1. Phân tích sâu sắc về vẻ đẹp nhân cách Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - mẫu 4
Trần Tế Xương, hay còn gọi là Tú Xương, là một tên tuổi nổi bật trong nền văn học Việt Nam thế kỉ 19, với nhiều tác phẩm trào phúng và trữ tình. Mặc dù cuộc đời ông chỉ kéo dài 37 năm và ông chỉ đạt học vị tú tài, nhưng di sản thơ ca của ông vẫn sống mãi. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông là bài thơ “Thương vợ”. Bài thơ khắc họa những phẩm chất cao đẹp của người vợ, một người phụ nữ đảm đang và chịu thương chịu khó vì gia đình. Bài thơ được viết như sau:
“Quanh năm buôn bán ở non sông
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ, âu đành phận
Năm nắng mười mưa, dám quản công
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc!
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú đường luật với cấu trúc gồm bốn phần: đề, thực, luận, kết. Mỗi phần gồm hai câu, giúp khắc họa rõ nét hình ảnh bà Tú và phản ánh hình ảnh người phụ nữ trong xã hội xưa.
Trong phần đề, Tú Xương khái quát công việc của bà Tú với sự vất vả quanh năm buôn bán mà không có cửa tiệm hay vốn liếng lớn. Bà Tú vẫn chăm sóc năm con và chồng mà không phàn nàn. Câu thơ thể hiện tình cảm yêu thương của Tú Xương dành cho vợ, đồng thời cũng là lời tự trách của tác giả vì không thể giúp đỡ vợ hơn.
Phần thực mô tả chi tiết sự vất vả của bà Tú bằng hình ảnh con cò trong ca dao, thể hiện sự lặn lội trong công việc mưu sinh và sự nhộn nhịp khi buôn bán. Điều này phản ánh cuộc sống khó khăn của bà Tú.
Trong phần luận, Tú Xương nhấn mạnh sự hy sinh cao cả của bà Tú với hình ảnh “một duyên hai nợ” và “năm nắng mười mưa”, thể hiện đức tính tần tảo và nhẫn nại của bà. Đây cũng là cách để tác giả bày tỏ lòng biết ơn và trân trọng đối với bà Tú.
Phần kết thể hiện nỗi lòng của Tú Xương, phê phán xã hội nửa phong kiến nửa thực dân và tự trách bản thân vì không đạt thành công trong thi cử, không thể giúp đỡ vợ và con. Lời kết phản ánh sự chua xót của tác giả với thực tại.
“Thương vợ” không chỉ là một bài thơ giàu cảm xúc mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng từ ngữ và hình ảnh, thể hiện tình yêu và sự quý trọng của Tú Xương đối với vợ, cũng như phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
2. Phân tích vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - mẫu 5
Thơ và văn của Trần Tế Xương được chia thành hai phần chính: trào phúng và trữ tình. Có những bài hoàn toàn mang tính châm biếm, có những bài lại hoàn toàn là trữ tình. Tuy nhiên, hai thể loại này không hoàn toàn tách biệt. Thường thì những bài trào phúng vẫn chứa đựng một chút chất trữ tình, còn những bài trữ tình cũng không thiếu yếu tố hài hước. Bài thơ “Thương vợ” là một ví dụ điển hình của sự kết hợp này.
Bài thơ “Thương vợ” phản ánh hình ảnh bà Tú với những khó khăn, vất vả trong cuộc sống, thể hiện sự đảm đang, hi sinh lặng lẽ vì chồng và con, đồng thời cũng bày tỏ lòng yêu thương, quý trọng của Tú Xương đối với vợ mình.
Quanh năm buôn bán ở mỏm sông,
Nuôi đủ năm con và một chồng.
Qua vài dòng đơn giản, Tú Xương đã giúp người đọc hình dung cảnh bà Tú gánh vác mọi gánh nặng gia đình, làm việc vất vả ở nơi mỏm sông, một khu vực giao thương nhộn nhịp ở thành phố Nam Định. Mỏm sông là một phần đất nhô ra giữa dòng sông, nơi bà Tú làm việc không ngừng để kiếm sống cho cả gia đình, bao gồm chồng và năm đứa con.
Công việc buôn bán quanh năm không có thời gian nghỉ ngơi, và mỏm sông càng làm nổi bật sự chênh vênh, không ổn định của công việc này. Mỏm sông ba bề là nước, dễ bị sóng cuốn trôi bất cứ lúc nào. Hình ảnh bà Tú một mình vất vả trên mỏm đất nhỏ hẹp càng làm tăng thêm sự cô đơn và khó khăn của công việc.
Tại sao bà Tú lại chấp nhận sự vất vả này? Đương nhiên là để nuôi chồng và con. Trong xã hội phong kiến xưa, phụ nữ có bổn phận nuôi dưỡng chồng con. Bà Tú, mặc dù bị xã hội bất công, vẫn đảm đương trách nhiệm này với sự nể phục và kính trọng.
Bài thơ không chỉ đếm số miệng ăn mà còn nhấn mạnh sự khác biệt: năm con và một chồng. Tác giả tách riêng ông chồng để làm nổi bật gánh nặng mà bà Tú phải gánh vác. Nhận xét của Xuân Diệu về câu thơ này cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về tình cảnh của bà Tú: “Ông chồng cũng phải nuôi, như lũ con bé bỏng, mới ngang hàng với chúng nó.”
Bà Tú không chỉ nuôi chồng như nuôi con. Bên cạnh việc lo cơm ăn áo mặc, bà còn phải chu cấp tiền bạc cho chồng để ông có thể sống cuộc sống thoải mái. Dù bà phải gánh vác tất cả, nhưng vẫn đảm bảo mọi thứ cho ông chồng. Điều này cho thấy sự hy sinh và công lao của bà Tú, và cũng là cách Tú Xương thể hiện sự quý trọng vợ mình.
Trong hai câu tiếp theo, Tú Xương sử dụng hình ảnh “con cò” từ văn học dân gian để mô tả sự vất vả của bà Tú. Hình ảnh “thân cò” không chỉ gợi lên sự nhọc nhằn trong công việc mà còn nhấn mạnh sự lẻ loi, cô đơn. Bà Tú phải làm việc vất vả trong điều kiện khó khăn và nguy hiểm, điều này càng làm nổi bật tình cảm và lòng thương xót của Tú Xương.
Tú Xương cũng thể hiện sự cảm thông sâu sắc qua hai câu thơ tiếp theo, mượn hình ảnh dân gian để diễn tả sự chấp nhận và hy sinh của bà Tú. Tác giả không chỉ thể hiện lòng thương xót mà còn tự trách mình vì không thể giúp đỡ vợ hơn nữa.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Bằng cách sử dụng thành ngữ và câu ca dao, Tú Xương thể hiện sự chấp nhận số phận và những vất vả trong cuộc sống. Ông thể hiện sự cảm thông sâu sắc với bà Tú, hiểu rằng những khó khăn và hy sinh của bà là không thể tránh khỏi. Từ “âú đành” và “dám quản” nhấn mạnh sự chấp nhận số phận và sự hy sinh của bà Tú.
Như vậy, bài thơ không chỉ miêu tả sự vất vả của bà Tú mà còn thể hiện sự tự trách và tình cảm chân thành của Tú Xương đối với vợ. Ông chồng tự trách mình vì không thể giúp đỡ vợ và thể hiện sự xót xa và ân hận về tình trạng của mình. Bài thơ kết thúc bằng một câu kết đầy cảm xúc, thể hiện sự châm biếm về bản thân và sự cảm thông sâu sắc với bà Tú.
Ông Tú không chỉ cảm thấy xót xa về số phận của bà Tú mà còn thể hiện sự ân hận và trách móc chính mình vì không thể làm được gì hơn cho vợ. Câu kết là sự phê phán bản thân và xã hội, thể hiện sự đau đớn và cảm thông sâu sắc của Tú Xương đối với bà Tú. Điều này cho thấy tình cảm và lòng quý trọng của ông dành cho vợ mình, cũng như sự nhận thức sâu sắc về vai trò của mình trong gia đình.
3. Phân tích vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - ví dụ 6
Nhắc đến thơ trào phúng, không thể không nghĩ đến ông với giọng thơ sắc bén, châm biếm, và đầy sức mạnh hiếm có. Chế Lan Viên đã từng viết: “Tú Xương cười như mảnh vỡ thủy tinh”. Tuy nhiên, Trần Tế Xương không chỉ là nhà thơ của hiện thực như vậy; theo Nguyễn Tuân, chất hiện thực chỉ là một phần, còn phần còn lại là chất trữ tình. Đối với thơ Tú Xương, người đời cảm nhận được nhịp đập của một trái tim chân thành, đầy cảm xúc, trọng nhân cách, và mang nỗi đau không nguôi. Ông cảm thấy buồn vì không thể giúp đỡ một người ăn mày, một đồng bào cùng cảnh ngộ, và thề rằng: “Cha thằng nào có tiếc không cho”. Mang nỗi nhục nô lệ của một tri thức, ông chua chát nói: “Nhân tài đất Bắc kìa ai đó! Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà”...
Đó là ngoài xã hội, còn trong gia đình, ông luôn bị dày vò bởi cảm giác thiếu trách nhiệm. Tú Xương “thương vợ”, phải gánh vác vai trò trụ cột gia đình, và tự trách móc vai trò “hờ hững” của mình. Dù các ông ngày xưa phần lớn đều thương vợ thương con, nhưng thường ngại bộc lộ tình cảm của người chồng, nhất là qua văn chương thì càng ít. Thế kỉ XIX, có hai nhà thơ cùng từ thành Nam, Nguyễn Khuyến và Tú Xương, đã không ngần ngại thể hiện tình cảm của người chồng đối với vợ ngay khi các bà còn sống. Nhưng trong chủ đề này, “Thương vợ” của Tú Xương nổi bật nhất:
“Suốt năm buôn bán ở bờ sông
Nuôi năm con và một chồng.”
Gánh nặng như con cò trong lúc vắng
Nhọc nhằn mặt nước khi đò đông.
Một duyên hai nợ, âu là số phận
Năm nắng mười mưa, dám quản công.
Cha mẹ thói đời bạc bẽo quá!
Có chồng hờ hững như không vậy!”
Nổi bật trong bài thơ là hình ảnh hai con người: một người vợ tần tảo, hi sinh và một người chồng biết cảm thông, yêu thương và quý trọng vợ. Hai câu thơ đầu nói về nghề nghiệp và trách nhiệm nặng nề của bà Tú:
Suốt năm buôn bán ở bờ sông
Nuôi năm con và một chồng.
Buôn bán là nghề như bao nghề khác, để kiếm sống. Tuy nhiên, công việc của bà Tú không giống như vậy. Không có cửa hàng hay quán xá, chỉ buôn bán ở “bờ sông”, nơi chỉ là một khoảng đất nhô ra có thể bị nước cuốn trôi, chợ họp ngắn ngủi và lưng vốn ít ỏi. Công việc khó nhọc kéo dài quanh năm, không làm cho bà khá lên mà chỉ đủ để duy trì cuộc sống. Bà phải lo lắng cho cả gia đình sáu miệng ăn, trong đó “năm con và một chồng” là trách nhiệm nặng nề. Mỗi khi ông chồng đi thi hay tiêu pha, gánh nặng đổ lên vai bà, làm cho bà càng thêm vất vả. Thực sự, bà Tú phải gánh vác mọi thứ với sự chịu đựng đáng nể:
Lặn lội như con cò trong lúc vắng
Nhọc nhằn mặt nước khi đò đông.
Câu thơ gợi hình ảnh con cò chăm chỉ, âm thầm, như trong ca dao:
... Con cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non;
... Con cò mà đi ăn đêm
Đậu phải cành mềm lộn cổ xuống ao
Hình ảnh con cò hiền lành, chăm chỉ đã trở thành biểu tượng của người phụ nữ vất vả vì chồng con. Trong thơ Tú Xương, “thân cò” không chỉ là con vật cụ thể mà là phận người nhỏ bé trước thử thách của cuộc đời. Khi quãng vắng, bà lặn lội, khi đò đông, bà phải chịu đựng cảnh eo sèo. Hình ảnh con cò thể hiện sự yếu đuối và phải lăn lộn trong cuộc sống.
Nhưng đó là cái nhìn của ông Tú, còn bà Tú không hề than vãn mà chịu đựng một cách âm thầm của người phụ nữ phương Đông.
Một duyên hai nợ âu là số phận,
Năm nắng mười mưa, dám quản công.
Số từ được dùng khéo léo, thể hiện những khó khăn ngày càng chồng chất và sức lực phi thường của người vợ. Bà Tú chịu đựng vất vả không kêu ca, tự nguyện gánh vác công việc gia đình mà không oán than. Ông Tú tự trách móc mình vì không giúp đỡ gia đình, không làm trụ cột và để vợ phải lo liệu mọi thứ. Câu thơ có chút vị đắng trong thơ Hồ Xuân Hương:
Cố đấm ăn xôi, xôi lại hẩm
Cầm bằng làm mướn mướn không công.
Thân này ví biết dường này nhỉ
Thà trước thôi đành ở vậy xong.
Bài thơ “Thương vợ” là bản tự kiểm điểm của Tú Xương, thể hiện lòng yêu thương và biết ơn chân thành của một người chồng đối với người vợ chịu nhiều vất vả.
4. Phân tích vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - mẫu 8
Tú Xương là một bậc thầy trong lĩnh vực thơ trào phúng của văn học Việt Nam. Ngoài những tác phẩm trào phúng sắc sảo, sử dụng tiếng cười để chế giễu và chỉ trích xã hội thực dân phong kiến xấu xa, ông còn sáng tác nhiều bài thơ trữ tình, chứa đựng những nỗi niềm sâu sắc của một nhà nho nghèo về tình người và đời sống.
Bài thơ “Thương vợ” là một trong những tác phẩm trữ tình cảm động nhất của Tú Xương. Đây là một bài thơ tâm tình vừa thể hiện tình cảm sâu nặng của tác giả đối với người vợ hiền, vừa phản ánh hoàn cảnh xã hội. Sáu câu thơ đầu khắc họa hình ảnh bà Tú trong gia đình với những đức tính đảm đang, chịu thương chịu khó. Nếu bà vợ của Nguyễn Khuyến được mô tả là một người phụ nữ “hay lam hay làm, thắt lưng bó que, xắn váy quai cồng, tất tả chân nam đá chân chiêu, vì tớ đỡ đần trong mọi việc” (câu đối của Nguyễn Khuyến) thì bà Tú lại là một người đàn bà:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng”
“Quanh năm buôn bán” miêu tả cảnh làm ăn vất vả, không ngơi nghỉ, từ ngày này qua tháng khác, không có phút giây thư thả. Bà Tú “buôn bán ở mom sông”, nơi đất nhô ra giữa dòng sông, bao bọc bởi nước, là một địa thế bất lợi. Hai chữ “mom sông” gợi lên cuộc sống đầy gian khổ, phải vật lộn để kiếm sống, mới có thể “nuôi đủ năm con với một chồng”.
Gánh nặng gia đình đè lên đôi vai người mẹ, người vợ. Thông thường người ta chỉ đếm rau, cá, tiền bạc, nhưng ai lại “đếm” con cái, chồng? Câu thơ tự trào ẩn chứa nỗi niềm chua xót về một gia đình khó khăn: đông con, người chồng phụ thuộc vào “lương vợ”. Tú Xương đã ghi lại chân thực hình ảnh người vợ tần tảo, đảm đang của mình qua hai câu thơ đầu.
Phần thực thêm sắc nét chân dung bà Tú, mỗi sáng, mỗi tối “lặn lội” làm ăn như “thân cò” nơi “quãng vắng”. Ngôn ngữ thơ tăng cường, làm nổi bật nỗi vất vả của người vợ. Câu chữ như những nét vẽ nối tiếp nhau, bổ trợ cho nhau; đã “lặn lội” rồi lại “thân cò”, và còn “quãng vắng”. Nỗi cực nhọc kiếm sống ở “mom sông” tưởng như không thể diễn tả hết! Hình ảnh “con cò” trong ca dao cổ như: “Con cò lặn lội bờ sông…”, “Con cò đi đón cơn mưa…”, “Cái cò, cái vạc, cái nông,…”, được tái hiện trong thơ Tú Xương qua hình ảnh “thân cò” lầm lũi, đã gợi cho người đọc nhiều liên tưởng cảm động về bà Tú, cũng như thân phận vất vả, cực khổ của người phụ nữ Việt Nam xưa:
“Lặn lội thân cò nơi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
“Eo sèo” là từ láy tượng thanh, chỉ sự làm việc rối rắm, liên tục và dai dẳng, gợi cảnh tranh mua, cãi vã trên “mặt nước” lúc “đò đông”. Một cuộc đời “lặn lội”, một cảnh sống làm ăn “eo sèo”. Nghệ thuật đối đặc sắc làm nổi bật sự khó khăn trong việc kiếm sống. Bát cơm, manh áo bà Tú kiếm được “nuôi đủ năm con với một chồng” phải trải qua bao mưa nắng, giành giật “eo sèo”, trả giá bằng mồ hôi và nước mắt trong thời buổi khó khăn! Tiếp theo là hai câu luận, Tú Xương sáng tạo vận dụng hai thành ngữ: “một duyên hai nợ” và “năm nắng mười mưa”, đối xứng hài hòa, thể hiện màu sắc dân gian đậm đà trong cảm nhận và ngôn ngữ:
“Một duyên hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa dám quản công.”
“Duyên” là số phận, là cái “nợ” đời mà bà Tú phải chấp nhận. “Nắng”, “mưa” tượng trưng cho mọi khó khăn, vất vả. Các số từ trong câu thơ tăng dần: “một…hai…năm..mười…” làm nổi rõ đức hy sinh thầm lặng của bà Tú, một người phụ nữ chịu thương, chịu khó vì sự ấm no của gia đình. “Âu đành phận”… “dám quản công”… giọng thơ thể hiện sự xót xa, thương cảm, thương mình và thương gia cảnh khó khăn.
Tóm lại, sáu câu thơ đầu thể hiện lòng biết ơn và cảm phục, Tú Xương đã vẽ nên chân thực và cảm động hình ảnh bà Tú, người vợ hiền của mình với nhiều đức tính đáng quý: đảm đang, tần tảo, chịu khó và hy sinh cho hạnh phúc gia đình. Tú Xương thể hiện tài năng vượt trội trong việc sử dụng ngôn ngữ và sáng tạo hình ảnh. Các từ láy, số từ, phép đối, thành ngữ và hình ảnh “thân Cò”… đã tạo nên ấn tượng và sức hấp dẫn văn chương. Hai câu kết, Tú Xương dùng từ ngữ thông tục, lấy tiếng chửi nơi “mom sông” lúc “buổi đò đông” đưa vào thơ rất tự nhiên, bình dị. Ông tự trách mình:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Ông trách mình vì “ăn lương vợ”, mà lại “ăn ở bạc”. Vai trò của người chồng, người cha không giúp ích gì, vô dụng, thậm chí còn “hờ hững” với vợ con. Lời tự trách thật chua xót! Tú Xương có tài năng văn học nhưng sự nghiệp công danh không thành, thi cử lận đận. Sống trong xã hội “dở Tây dở ta”, chữ nho mạt vận, lúc mà “Ông Nghè, ông Cống cũng nằm co”, nhà thơ tự trách mình cũng là trách đời đen bạc. Ông không xu thời để vinh thân phì gia “tối rượu sâm banh, sáng sữa bò”.
Hai câu kết thể hiện nỗi lòng tâm sự và thế sự đầy buồn thương, là tiếng nói của một trí thức đầy nhân cách, nặng lòng với đời, thương vợ con và gia cảnh nghèo. Tú Xương thương vợ cũng chính là thương mình: nỗi đau của nhà thơ khi chứng kiến cuộc đời thay đổi!
Bài thơ “Thương vợ” được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú. Ngôn ngữ thơ bình dị như tiếng nói đời thường nơi “mom sông” của những người buôn bán nhỏ cách đây một thế kỷ. Các chi tiết nghệ thuật chọn lọc vừa cụ thể (bà Tú với “năm con, một chồng”) vừa khái quát sâu sắc (người phụ nữ xưa). Hình tượng thơ hàm súc, gợi cảm: thương vợ, thương mình, buồn về gia cảnh thêm nỗi đau đời. “Thương vợ” là bài thơ trữ tình đặc sắc của Tú Xương, về người vợ, người phụ nữ xưa với nhiều đức tính tốt đẹp, hình ảnh bà Tú trong bài thơ rất gần gũi với người mẹ, người chị trong mỗi gia đình Việt Nam.
Tú Xương chiếm một vị trí quan trọng trong nền văn học Việt Nam. Tên tuổi của ông sẽ sống mãi với non Côi, sông Vị.
5. Phân tích vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - mẫu số 7
Trong văn học xưa, việc viết về người vợ còn sống là rất hiếm. Thường thì các nhà thơ chỉ làm thơ về người vợ sau khi họ đã qua đời, điều này quả là một sự bất công khi người vợ chỉ được nhớ đến trong thi ca khi đã khuất núi.
Bà Tú Xương, dù trải qua nhiều thử thách của cuộc đời, lại may mắn nhận được một món quà quý giá mà nhiều người vợ xưa không có: Trong khi còn sống, bà đã trở thành nguồn cảm hứng trong thơ của ông Tú Xương, với tình cảm yêu thương và trân trọng sâu sắc từ chồng. Trong thơ Tú Xương, bài thơ 'Thương vợ' là một tác phẩm xuất sắc, phản ánh rõ nét tình yêu thương vợ của ông.
Tình yêu thương vợ của Tú Xương được thể hiện rõ qua sự thấu hiểu sâu sắc nỗi vất vả và phẩm hạnh cao cả của bà. Câu thơ mở đầu miêu tả hoàn cảnh làm ăn vất vả của bà Tú. Qua cách diễn đạt thời gian và địa điểm, hình ảnh bà Tú hiện lên rõ nét với sự lam lũ và căng thẳng: suốt cả năm, không một ngày nghỉ ngơi, quanh năm lăn lộn từ ngày này qua ngày khác. Địa điểm “mom sông” gợi lên hình ảnh một vùng đất khó khăn, nơi bà Tú phải chật vật để kiếm sống:
Quanh năm buôn bán ở mom sông.
Tú Xương đã sử dụng hình ảnh con cò trong ca dao để thể hiện sự vất vả của bà Tú. Hình ảnh con cò trong thơ Tú Xương không chỉ là nỗi khổ cực của không gian mà còn là sự mệt mỏi của thời gian. Câu thơ “Lặn lội thân cò khi quãng vắng” đã truyền tải cả sự vất vả và khổ cực qua cách sử dụng từ ngữ sáng tạo, tăng cường cảm xúc và ý nghĩa hơn nhiều so với hình ảnh con cò trong ca dao:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Câu thơ này khắc họa cảnh bà Tú phải vật lộn giữa những lúc vắng vẻ, thiếu thốn, trong khi câu thơ tiếp theo miêu tả cảnh chen chúc, bươn bả trong mùa đông trên sông:
Eo sèo mặt nước buổi đò đông
Cảnh “buổi đò đông” gợi lên sự chen chúc, xô bồ trên sông nước, không chỉ có sự tranh cãi mà còn chứa đựng nhiều hiểm nguy. Hai câu thơ thực đối nhau không chỉ về mặt ngữ nghĩa mà còn về mặt ý nghĩa, làm nổi bật sự vất vả của bà Tú: đã cực nhọc lại thêm phải chen chúc trong hoàn cảnh buôn bán căng thẳng. Điều này cũng cho thấy sự cảm thông sâu sắc của Tú Xương đối với vợ mình. Bà Tú hiện lên là người đảm đang và kiên nhẫn:
Nuôi đủ năm con với một chồng
Câu thơ này thể hiện sự chu đáo và tận tâm của bà Tú trong việc chăm sóc gia đình. Từ “đủ” không chỉ chỉ số lượng mà còn chất lượng, cho thấy bà Tú nuôi dưỡng gia đình một cách đầy đủ và chu đáo. Câu thơ tiếp theo nhấn mạnh sự hy sinh của bà:
Năm nắng mười mưa dám quản công
“Nắng mưa” biểu thị sự vất vả và khó khăn, “năm, mười” là các con số phiếm chỉ thể hiện sự gian lao không ngừng. Thành ngữ “năm nắng mười mưa” không chỉ nhấn mạnh sự vất vả mà còn ca ngợi đức tính chịu thương chịu khó của bà Tú.
Trong các bài thơ viết về vợ, Tú Xương thường để bà Tú nổi bật hơn, còn ông thì ẩn mình sau. Ở bài thơ 'Thương vợ', dù ông Tú không xuất hiện trực tiếp, sự hiện diện của ông vẫn rất rõ nét qua từng câu thơ. Sự trân trọng và lòng biết ơn của ông dành cho vợ được thể hiện sâu sắc qua các câu thơ. Một số ý kiến cho rằng câu thơ “Nuôi đủ năm con với một chồng” cho thấy ông Tú tự coi mình là một gánh nặng đặc biệt. Tú Xương đã phân biệt rõ ràng giữa con cái và bản thân, thể hiện sự biết ơn vợ mình một cách chân thành.
Nhà thơ không chỉ ca ngợi sự hy sinh của vợ mà còn tự trách mình. Ông không đổ lỗi cho số phận mà tự nhận mình là gánh nặng, không chỉ là duyên mà còn là nợ, gấp đôi duyên. Ông lên án thói đời bạc bẽo và tự trách sự hờ hững của bản thân. Câu thơ cuối cùng là sự tự chỉ trích sâu sắc:
Có chồng hờ hững cũng như không
Trong thời đại mà xã hội có những quy chuẩn không chính thức với phụ nữ, Tú Xương đã dám thẳng thắn nhận lỗi và công nhận sự thiếu sót của bản thân, điều này càng làm nổi bật phẩm giá và nhân cách của ông.
Bài thơ “Thương vợ” không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc của Tú Xương đối với vợ mà còn làm nổi bật vẻ đẹp nhân bản trong hồn thơ của ông. Thơ của Tú Xương, dù mới mẻ và độc đáo, vẫn rất gần gũi và sâu sắc, phản ánh tâm tư và tình cảm của người Việt xưa.
6. Phân tích vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - mẫu số 9
Trần Tế Xương, còn được biết đến với tên gọi Tú Xương, là một nhà thơ trào phúng lừng danh, có thể nói là bậc thầy trong thể loại thơ trào phúng của văn học Việt Nam. Những bài thơ trào lộng, châm biếm, đả kích của ông được yêu thích nhờ sự kết hợp giữa tính trữ tình và hài hước (trong tiếng cười có lẫn nước mắt). Dòng thơ trữ tình của Tú Xương đôi khi tách biệt thành những tác phẩm thuần túy, sâu lắng. Hai tác phẩm tiêu biểu “Sông Lấp” và “Thương vợ” đặc trưng cho phong cách trữ tình của ông. Dưới đây là bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương:
“Quanh năm bươn chải ở bờ sông,
Nuôi năm con và một ông chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước lúc đò đông.”
“Một duyên hai nợ là số phận,
Năm nắng mười mưa chẳng quản công.”
“Cha mẹ thói đời bạc nghĩa,
Có chồng hờ hững như không!”
Trần Tế Xương gặp khó khăn trong thi cử, phải đến lần thi thứ tám mới đỗ tú tài. Dù học giỏi nhưng ông có phần ngông cuồng, thực ra thái độ đó là cách ông phản kháng chế độ thi cử lỗi thời và quan trường “ùn ào” thời bấy giờ. Đỗ tú tài thì vẫn chỉ làm “quan tại gia”. Bà Tú gần như phải nuôi chồng suốt đời. Ông Tú chỉ còn biết dùng tài hoa của mình để ghi công cho bà:
“Quanh năm bươn chải ở bờ sông,
Nuôi năm con và một ông chồng.”
Từ “mom” thật đặc biệt, vừa thể hiện nỗi vất vả của bà Tú khi buôn bán quanh năm bên bờ sông Vị, vừa cho thấy lòng ngưỡng mộ của nhà thơ đối với công việc khó nhọc của vợ. Từ “mom” là sự kết hợp của các từ ven, bờ, vực, thềm, tạo nên một từ sáng tạo của nhà thơ làm phong phú thêm tiếng Việt. Bà Tú bán hàng quanh năm ở “mom sông” mà vẫn nuôi chồng, nuôi con:
“Nuôi năm con và một ông chồng”
Câu thơ với những con số khô khan lại chứa đựng nhiều ý nghĩa. “Nuôi năm con” là điều cần thiết, vì con cái phải được nuôi dưỡng, nhưng “một chồng” cũng được nhắc đến như một điều phải gánh vác. Vì chồng cũng cần được nuôi dưỡng, và việc gánh vác năm đứa con đã là một gánh nặng, thêm một ông Tú nữa thì gánh nặng càng lớn. Thời đó mà nuôi một ông Tú, đặc biệt là Tú Xương, là điều rất khó khăn. Nhưng bà Tú được an ủi bởi vì ông Tú, mặc dù chỉ biết bông đùa, vẫn rất chú ý đến từng bước chân của bà trên con đường buôn bán vất vả:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước lúc đò đông”
Tình cảm thương vợ của nhà thơ thể hiện rõ trong hai câu thơ này. Hình ảnh lặn lội thân cò được mô phỏng theo biểu tượng trong thi ca dân gian, nói về người phụ nữ lao động:
“Con cò lặn lội bờ sông
Gánh tạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non”
Từ “lặn lội” được nhấn mạnh để thể hiện sự vất vả của bà Tú, trong khi “eo sèo” gợi âm thanh hỗn tạp của “buổi đò đông”. Hai tình huống đối lập “vắng” và “đông” thật thú vị: quãng đường vắng thì vất vả, còn chỗ đò đông thì đáng sợ! Dù nhìn từ góc độ nào, nhà thơ cũng bày tỏ lòng thương vợ sâu sắc. Trong hai câu luận, tác giả chuyển sang miêu tả tâm trạng của bà Tú, như là một lời độc thoại của người vợ:
“Một duyên hai nợ là số phận,
Năm nắng mười mưa chẳng quản công”
Nhà thơ Tú Xương đã tách từ “duyên nợ” thành hai từ đơn “duyên” và “nợ”. “Duyên” là sự tham gia của các yếu tố vô hình (ông Tơ bà Nguyệt), còn “nợ” là trách nhiệm nặng nề. “Một duyên hai nợ” diễn tả sự chấp nhận số phận của bà Tú. “Một duyên hai nợ âu đành phận” có nghĩa là bà chấp nhận số phận và một ông Tú ngông cuồng, chấp nhận cuộc hôn nhân này và không quản ngại gian khổ:
“Năm nắng mười mưa chẳng quản công”
Thành ngữ “dầm mưa dãi nắng” được sáng tạo thành “năm nắng mười mưa”. Những con số trong thơ Tú Xương thật thần kỳ. Sự kết hợp của các con số cho thấy sự gian khổ không ngừng của bà Tú. Trước sự vất vả của người vợ, nhà thơ chỉ còn biết tự trách mình:
“Cha mẹ thói đời bạc nghĩa,
Có chồng hờ hững như không!”
Nhà thơ tự trách mình một cách nặng nề, dù thực tế không phải vậy. “Cha mẹ thói đời…” là cách ông Tú nhún mình để tôn vinh công lao của bà Tú. Tuy có những lúc vui vẻ, nhưng Tú Xương vẫn không bạc tình bạc nghĩa. Ông là người đáng kính vì có thể đối mặt với cường quyền mà vẫn mềm mỏng với vợ.
Bằng tình cảm chân thành và nghệ thuật tinh tế, Tú Xương đã thể hiện hình ảnh người phụ nữ Việt Nam xưa, tần tảo, giỏi giang trong việc nuôi chồng nuôi con. Bà Tú là hình mẫu của phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống.
Ông Tú dù dành bao công lao cho bà Tú, vẫn chỉ nhận về một chữ “không”. Nhưng xét cho cùng, ông Tú cũng xứng đáng với bà Tú, vì trong một đất nước gian lao, có hàng triệu người như bà Tú, nhưng chỉ một bà Tú được ghi vào cõi thơ, cõi bất tử!
7. Phân tích vẻ đẹp nhân cách của Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - mẫu số 10
Tú Xương đã viết nhiều bài thơ và bài phú ca ngợi vợ mình. Bà Tú, vốn là 'con gái nhà dòng, lấy chồng kẻ chợ”, là một người con dâu hiền hòa và đảm đang, được mọi người yêu mến:
'Đầu sông bến bãi, đua tài buôn chín bán mười
Trong họ ngoài làng, vụng lẽ chào dơi nói thợ'.
Nhờ đó, Tú Xương mới có cuộc sống phong lưu: 'Tiền bạc phó cho con mụ kiếm - Ngựa xe chẳng thấy lúc nào ngơi'. Bài thơ 'Thương vợ' là tác phẩm cảm động nhất trong số những bài thơ trữ tình của ông. Đây không chỉ là bài thơ tâm sự mà còn phản ánh thực trạng. Bài thơ thể hiện tình yêu thương sâu nặng của Tú Xương đối với người vợ hiền thảo của mình. Sáu câu thơ đầu miêu tả hình ảnh của bà Tú trong gia đình và xã hội: hình ảnh chân thực của một người vợ vất vả, một người mẹ đôn hậu và hi sinh.
Hai câu thơ giới thiệu bà Tú là một người vợ chăm chỉ và chịu thương chịu khó. Nếu bà vợ của Nguyễn Khuyến là một phụ nữ 'hay lam hay làm, thắt lưng bó que, xắn váy quai cồng, chân nam đá chân chiêu, vì tớ đỡ đần trong mọi việc' (câu đối của Nguyễn Khuyến), thì bà Tú là một người đàn bà:
'Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng'.
“Quanh năm buôn bán” miêu tả cảnh làm ăn không ngơi nghỉ, từ ngày này qua ngày khác, không có ngày nghỉ. Bà Tú 'Buôn bán ở mom sông', nơi có mảnh đất nhô ra và ba bề bao bọc bởi sông nước; nơi làm ăn là vùng đất chênh vênh. Hai chữ 'mom sông' gợi lên cuộc đời đầy thử thách, vất vả kiếm sống, để 'Nuôi đủ năm con với một chồng'. Đây là gánh nặng gia đình đè lên đôi vai của người mẹ và người vợ. Thường thì người ta chỉ đếm rau, cá, tiền bạc,... chứ không ai 'đếm' con cái và chồng (!). Câu thơ tự trào chứa đựng nỗi niềm chua chát về một gia đình gặp khó khăn: đông con, người chồng đang phải 'ăn lương vợ'. Tú Xương đã ghi lại một cách chân thực hình ảnh của người vợ vất vả và đảm đang.
Phần thực tô đậm chân dung bà Tú, mỗi sáng mỗi tối 'lặn lội' làm ăn như 'thân cò' nơi 'quãng vắng'. Ngôn ngữ thơ tăng cấp, làm nổi bật sự cực nhọc của người vợ. Câu chữ như những nét vẽ, gam màu nối tiếp nhau: đã 'lặn lội' lại 'thân cò', rồi còn 'khi quãng vắng'. Nỗi cực nhọc kiếm sống ở 'mom sông' tưởng chừng không thể nói hết! Hình ảnh 'con cò', “cái cò” trong ca dao cổ như 'Con cò lặn lội bờ sông...', 'Con cò đi đón cơn mưa...', 'Cái cò, cái vạc, cái nông...' được tái hiện trong thơ Tú Xương qua hình ảnh 'thân cò' lầm lũi, gợi lên bao liên tưởng cảm động về bà Tú, cũng như thân phận vất vả của người phụ nữ Việt Nam xưa:
'Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông'.
'Eo sèo' là từ láy tượng thanh mô tả sự rối rắm, ồn ào của cảnh tranh mua tranh bán, cãi vã nơi 'mặt nước' lúc 'đò đông”. Một cuộc đời 'lặn lội', một cảnh sống làm ăn 'eo sèo'. Nghệ thuật đối đặc sắc làm nổi bật sự vất vả trong kiếm sống. Bát cơm, manh áo mà bà Tú kiếm được để 'Nuôi đủ năm con với một chồng' phải 'lặn lội' trong mưa nắng, phải tranh giành 'eo sèo', phải chịu đựng bao mồ hôi và nước mắt trong thời buổi khó khăn! Tiếp theo là hai câu luận, Tú Xương sáng tạo khi sử dụng hai thành ngữ: 'một duyên hai nợ' và 'năm nắng mười mưa', tạo sự đối xứng hài hòa, màu sắc dân gian đậm đà trong cảm nhận:
'Một duyên hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công'.
'Duyên' là duyên số, 'nợ' là cái 'nợ' mà bà Tú phải cam chịu. 'Nắng', 'mưa' tượng trưng cho mọi vất vả. Các số từ trong câu thơ tăng dần lên: 'một... hai... năm... mười...' làm nổi bật đức hi sinh thầm lặng của bà Tú vì sự hạnh phúc của chồng con và gia đình. 'Âu đành phận'... 'dám quản công'... giọng thơ chứa đựng sự xót xa và thương cảm.
Tóm lại, sáu câu thơ đầu, bằng lòng biết ơn và cảm phục, Tú Xương đã vẽ nên một bức chân dung rất chân thực và cảm động về bà Tú, người vợ hiền thảo của mình với các đức tính đáng quý: đảm đang, tần tảo, chịu thương, chịu khó, và hi sinh thầm lặng cho gia đình. Tú Xương thể hiện bút pháp tinh xảo trong sử dụng ngôn ngữ và sáng tạo hình ảnh. Các từ láy, số từ, phép đối, đảo ngữ, sáng tạo thành ngữ và hình ảnh 'thân cò'... đã tạo nên ấn tượng và sức hấp dẫn của văn chương. Hai câu kết, Tú Xương dùng từ ngữ bình dân, lấy tiếng chửi nơi 'mom sông', lúc 'buổi đò đông' đưa vào thơ rất tự nhiên. Ông tự trách mình:
'Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không!'
Trách mình 'ăn lương vợ' mà 'ăn ở bạc'. Vai trò người chồng, người cha không giúp ích gì, vô dụng, thậm chí còn 'hờ hững' với vợ con. Lời tự trách thật chua xót! Dù Tú Xương có tài văn chương, nhưng công danh không thành, thi cử lận đận. Sống trong một xã hội 'dở Tây dở ta' chữ nho đã lỗi thời, và 'Ông nghè, ông cống cũng nằm co', nhà thơ tự trách mình, đồng thời trách đời đen bạc. Ông không sống được để vinh thân phì gia 'tối rượu sâm banh, sáng sữa bò'.
Hai câu kết là nỗi niềm tâm sự và thế sự đầy buồn thương, là tiếng nói của một trí thức giàu nhân cách, nặng tình đời, thương vợ con nhưng gia cảnh nghèo. Tú Xương thương vợ cũng là thương chính mình. Đó là nỗi đau thất thế của nhà thơ khi cảnh đời thay đổi!
Bài thơ 'Thương vợ' được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Ngôn ngữ thơ bình dị như tiếng nói đời thường nơi 'mom sông' của những người buôn bán nhỏ gần một thế kỉ trước. Các chi tiết nghệ thuật chọn lọc vừa cụ thể (bà Tú với 'năm con, một chồng') vừa khái quát sâu sắc (người phụ nữ ngày xưa). Hình tượng thơ hàm súc, gợi cảm: thương vợ, thương mình, buồn về gia cảnh thêm nỗi đau đời. 'Thương vợ' là bài thơ trữ tình đặc sắc của Tú Xương ca ngợi người vợ, người phụ nữ ngày xưa với bao tình cảm trân trọng. Hình ảnh bà Tú trong bài thơ rất gần gũi với hình ảnh người mẹ, người chị trong mỗi gia đình Việt Nam.
8. Phân tích nhân cách Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - mẫu 1
Viết về người vợ trong thơ xưa đã hiếm, mà viết về vợ khi còn sống càng hiếm hơn. Các thi nhân thường chỉ sáng tác khi người bạn đời đã qua đời, đó là sự nghiệt ngã khi người vợ chỉ được ghi nhận trong thi ca khi đã ra đi. Bà Tú, dù trải qua nhiều đau khổ, vẫn may mắn có được tình yêu thương mà nhiều người vợ xưa không có.
Ngay khi còn sống, bà Tú đã được Tú Xương vinh danh trong thơ với tất cả sự yêu quý và trân trọng của chồng. Ông Tú phải yêu thương vợ lắm mới có thể viết như vậy. Trong bài thơ, hình ảnh bà Tú hiện lên rõ nét qua nét bút của Tú Xương, mặc dù ông không xuất hiện trực tiếp. Ông luôn theo dõi từng bước đi vất vả của bà Tú, thể hiện sự thương cảm qua thơ ca. Tú Xương dùng những từ ngữ chân thành để khắc họa hình ảnh bà Tú với tình yêu sâu sắc. Mỗi câu thơ đều chứa đựng tình cảm và lòng cảm phục:
'Nuôi đủ năm con với một chồng'
Từ 'đủ' trong câu 'nuôi đủ' không chỉ chỉ rõ số lượng mà còn nới chất lượng. Bà Tú nuôi cả con lẫn chồng, và lo lắng chu đáo đến mức: 'Cơm hai bữa cá kho rau muống. Quà một chiều: khoai lang, lúa ngô'. Mặc dù bà Tú không xuất hiện trực tiếp trong thơ, nhưng hình ảnh bà vẫn để lại ấn tượng sâu đậm. Tú Xương không chỉ thể hiện lòng biết ơn vợ mà còn tự trách mình. Ông tự coi mình là gánh nặng mà bà Tú phải gánh chịu, tự trách vì thói đời bạc bẽo, nguyên nhân khiến bà Tú phải chịu khổ. Trong xã hội coi trọng quan hệ 'phu xướng, phụ tùy', Tú Xương dám thừa nhận mình là người ăn bám vợ, thể hiện sự tự nhận thức và lòng quý trọng vợ. Nhà thơ không chỉ thương vợ mà còn biết ơn và tự trách, qua đó thể hiện sự sâu sắc trong tình cảm đối với vợ và trách nhiệm bản thân.
Tình yêu thương và quý trọng vợ, mặc dù mới mẻ so với cảm xúc văn học trung đại, lại được thể hiện qua ngôn ngữ và hình ảnh quen thuộc của văn học dân gian, chứng tỏ hồn thơ Tú Xương vừa độc đáo vừa gần gũi, gốc rễ sâu xa trong tâm thức dân tộc.
9. Phân tích nhân cách Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - mẫu 2
Tú Xương đã sáng tác nhiều bài thơ và phú về vợ. Bà Tú, vốn là “con gái nhà dòng, lấy chồng kẻ chợ”, là một người vợ hiền lành và chăm chỉ, được mọi người quý trọng. Chính vì vậy, Tú Xương mới có thể sống cuộc đời phong lưu: “Tiền bạc phó cho con mụ kiếm - Ngựa xe chẳng lúc nào ngơi”. Bài thơ “Thương vợ” là một tác phẩm cảm động nhất trong kho tàng thơ trữ tình của ông. Đây là bài thơ vừa tâm sự vừa phản ánh xã hội, đầy ắp tình cảm yêu thương của ông Tú dành cho vợ hiền của mình.
Sáu câu thơ đầu của bài thơ khắc họa chân thực hình ảnh bà Tú trong gia đình và ngoài xã hội - một người vợ tần tảo, mẹ hiền, luôn hy sinh. Hai câu thơ mở đầu giới thiệu bà Tú như một người vợ đảm đang, cần mẫn. Nếu như bà vợ của Nguyễn Khuyến là một phụ nữ “hay lam hay làm”, thì bà Tú cũng không kém phần.
Cảnh “quanh năm buôn bán” gợi lên cuộc sống bận rộn, không có ngày nghỉ. Bà Tú “buôn bán ở mom sông”, nơi đất chênh vênh giữa sông nước; cuộc sống vất vả, phải vật lộn để “nuôi đủ năm con với một chồng”. Gánh nặng gia đình đè lên vai bà, là một công việc cực nhọc và khó khăn. Thường người ta chỉ đếm rau, cá, tiền bạc, nhưng ai lại “đếm” con, “đếm” chồng? Câu thơ mang một nỗi niềm chua chát về cuộc sống khó khăn, khi gia đình đông con và người chồng đang phải “ăn lương vợ”.
Hai câu đầu của bài thơ ghi lại chân thực hình ảnh bà Tú, miêu tả sự tần tảo của bà qua các hình ảnh “lặn lội” và “thân cò”. Ngôn ngữ thơ tăng cường hình ảnh và cảm xúc: “lặn lội” gắn với “thân cò”, “quãng vắng”. Hình ảnh “con cò” trong ca dao cổ được tái hiện qua thơ Tú Xương, làm nổi bật hình ảnh bà Tú và thân phận cực khổ của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội cũ.
“Eo sèo” gợi cảnh làm ăn rầy rà, tranh cãi nơi “mặt nước” lúc “đò đông”. Cuộc sống “lặn lội” và cảnh làm ăn “eo sèo” thể hiện sự vất vả và gian nan. Bát cơm, manh áo mà bà Tú kiếm được phải “lặn lội” trong mưa nắng, giành giật “eo sèo”, đánh đổi bằng mồ hôi và nước mắt trong thời buổi khó khăn!
“Duyên” và “nợ” tượng trưng cho phận số và gánh nặng cuộc đời mà bà Tú phải gánh chịu. “Nắng” và “mưa” đại diện cho vất vả và khổ cực. Các số từ trong câu thơ tăng dần: “một… hai… năm… mười…” làm nổi bật sự hy sinh thầm lặng của bà Tú, người phụ nữ chịu thương chịu khó vì hạnh phúc gia đình. “Âu đành phận”… dám quản công… giọng thơ đầy xót xa và thương cảm.
Tóm lại, sáu câu thơ đầu, với lòng biết ơn và cảm phục, Tú Xương đã phác họa chân thực và cảm động hình ảnh bà Tú, người vợ hiền thảo với đức tính đảm đang, tần tảo và hy sinh thầm lặng. Tú Xương sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh một cách điêu luyện, với các từ láy, số từ, phép đối, đảo ngữ, tạo nên ấn tượng sâu sắc trong văn chương.
Hai câu kết, Tú Xương dùng ngôn ngữ thông tục, phản ánh cuộc sống nơi “mom sông”, lúc “buổi đò đông”. Ông tự trách mình “ăn lương vợ” mà “ăn ở bạc”, vai trò người chồng, người cha không giúp được gì, vô tích sự và hờ hững với vợ con. Lời tự trách đầy chua xót!
10. Phân tích nhân cách Tú Xương qua bài thơ 'Thương vợ' - ví dụ 3
Nguyễn Khuyến đã viết những vần thơ đầy cảm xúc khi nhắc đến Tú Xương:
“Kìa ai chín suối xương không nát
Có lẽ nghìn thu tiếng vẫn còn”
Đó chính là dấu ấn của một tài năng nghệ thuật, một tâm hồn, một nhân cách vĩ đại trong nền văn học trung đại và văn học Việt Nam nói chung: Trần Tế Xương.
Tú Xương sống trong thời kỳ cuối thế kỷ XIX, khi bức tranh xã hội Việt Nam là một bức tranh u ám và nhếch nhác. Đời sống thành phố bị tha hóa trong một xã hội nửa tây nửa ta, hỗn loạn và tạp nham. Tại các khu vực đô thị như Hà Nội và Nam Định (quê Tú Xương), cảnh tượng suy đồi và lố lăng tràn lan. Tú Xương là một trí thức Việt Nam phong kiến chân chính, với bản lĩnh và lương tri đầy đủ. Ông nhận thức rõ mọi diễn biến nhưng không thể làm gì để thay đổi, đành bất lực. Với tài thơ văn nổi bật, tâm hồn nhân đạo, yêu nước và lòng thương xót dân tộc; cùng trí tuệ của một trí thức tinh tế để nhận biết và chấp nhận hay phủ nhận mọi thứ, thơ văn của ông thể hiện nỗi đau xót về một xã hội cũ đang sụp đổ và một xã hội mới đang hình thành “với những vai tuồng mới, lố bịch, bất tài, vô hạnh và vong quốc” (Đỗ Đức Hiểu).
Những tâm sự của Tú Xương phản ánh chung tâm trạng của những người bị xã hội bất công đẩy ra ngoài cuộc sống mà chính họ cũng không thể chấp nhận. Càng chứng kiến sự bất công trong xã hội, càng hiểu nỗi lòng của ông, ta càng thêm cảm phục một nhân cách lớn. Tú Xương nổi tiếng với hai mảng thơ trào phúng và trữ tình, mỗi mảng đều góp phần hoàn thiện bức chân dung tinh thần của ông. Thơ trào phúng là tiếng nói của một người hiểu rõ sự tăm tối của đời, đứng trên đó một cách ngạo nghễ. Thơ trữ tình là những phút giây ông sống với nỗi băn khoăn và lo lắng của một nhà thơ yêu nước trước vận mệnh quê hương, trước sự tha hóa của con người trong xã hội Tây tàu lẫn lộn, cùng nỗi lòng yêu thương dành cho những người thân yêu của ông, đặc biệt là bà Tú.
Trong các tác phẩm của mình, Tú Xương đã mạnh dạn phơi bày bộ mặt của xã hội thời ông, khi quan lại thực chất chỉ là những tên tay sai hèn hạ, tham nhũng và hối lộ. “Quan thấy tiền như kiến thấy mỡ”. “Tiền vào nhà quan như than vào lò”. Họ là những kẻ dốt nát chỉ biết ăn chơi, cờ bạc. Ông không chỉ dừng lại ở những nét cá tính bên ngoài mà còn khái quát thành đặc trưng của cả thời đại. Bên cạnh quan lại, ông cũng đặc biệt chú ý đến tầng lớp tri thức như “ông cử”, “ông tú”, những kẻ vứt bỏ nhân cách để chạy theo thời thế, nhưng cũng chỉ là những tay sai nhố nhăng, vô ích và mất hết liêm sỉ. Vì vậy mới có cái cuộc “Xướng danh khoa thi Ất Dậu” nhục nhã như thế:
“Một đàn thằng hỏng đứng mà trông
Nó đỗ phen này có sướng không
Trên ghế bà đầm ngoi đít vịt
Dưới sân ông cử ngỏng đầu rồng’’.
Cái đầu rồng của ông cử dù có vinh quang đến đâu thì cũng chỉ được so với “cái đít vịt” của bà đầm, thậm chí còn phải ngước lên từ dưới. Danh giá, lòng tự trọng của những kẻ chạy theo thời thế chỉ đến thế mà thôi. Đi cùng với đó là một thế hệ công chức trở thành tay sai của chế độ thuộc địa, sống không lý tưởng, vô tích sự, “sáng vác ô đi tối vác về”. Phụ nữ thì sống lẳng lơ, buông thả:
“Em giận thân em chẳng có chồng
Ngày năm bảy mối tối nằm không’’
Phụ nữ trung lưu, những bà đầm, bà mẹ ra vẻ đài các lại là những kẻ đĩ thoã, tà dâm. Ông thẳng tay châm biếm:
“Thôi đừng điếu tráp nghênh ngang nữa
Thằng tiểu Phù Long nó chửi mày”...
Trong cái nhìn của Tú Xương, nhân cách con người trong xã hội ấy trở nên méo mó thảm hại. Nó khiến lối sống của con người cũng bị tha hóa, thuần phong mỹ tục, truyền thống đạo đức tốt đẹp của người Việt bị phá vỡ, đặc biệt là ở nơi mảnh đất Vị Hoàng quê hương tác giả.
“Nhà kia lỗi phép con khinh bố
Mụ nọ chanh chua vợ chửi chồng”
và ông phải thốt lên đau đớn: “Có đất nào như đất ấy không?”. Còn lại một cái gật mình thảng thốt:
“Vẳng nghe tiếng ếch bên tai
Giật mình cứ ngỡ tiếng ai gọi đò”
Miêu tả hiện thực bằng giọng trào phúng sâu cay, Tú Xương đã mang đến cho các tác phẩm của mình “Tiếng cười thuần túy Việt Nam, khi thì nhẹ nhàng dí dỏm, khi thì mỉa mai chua chát, cay độc, đã văng vào mặt ai thì để lại dấu vết gột không phai, mài không nhẵn, với những tiếng cười gằn, cười ra nước mắt, có khi là những tiếng khóc, khóc ra tiếng cười” (Tú Mỡ). Cũng giống như những nhà viết hài kịch xưa nay, Tú Xương đã dùng tiếng cười của mình để tống tiễn những cái kệch cỡm trong xã hội đương thời, nhưng ông đành bất lực. Đằng sau tiếng cười, tiếng chửi đời, chửi người một cách gay gắt và chua ngoa, người ta nhận ra một nhân cách lớn, một lòng yêu nước không thể cam chịu, không thể nén lòng trước cảnh đất nước quê hương đang đứng trên bờ vực suy thoái. Đó là thái độ trào phúng của một trí thức tuyệt vọng, bất mãn với hiện thực nhưng đành bất lực. Đằng sau tiếng cười ấy là những giọt nước mắt đau đớn, xót xa.
Bên cạnh thơ trào phúng, các sáng tác thơ trữ tình của Tú Xương thể hiện một góc khác trong con người ông: một Tú Xương tuy vẫn không mất đi vẻ sắc nhọn nhưng cũng đầy suy tư, trầm tĩnh. Trong các tác phẩm này, chất trào phúng vẫn hiện diện như một đặc trưng của Tú Xương, nhưng điều khiến người ta quan tâm nhiều hơn là những nỗi niềm tâm sự của ông, tình cảm yêu thương ông dành cho những người xung quanh, đặc biệt là bà Tú. Hãy nghe những lời trong bài thơ ông viết cho bà Tú:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ trăm con với một chồng
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông
Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không”.
Trong những bài thơ viết về vợ, hình ảnh bà Tú luôn nổi bật, còn ông Tú thường ở phía sau. Trong bài “Thương vợ”, mặc dù ông không trực tiếp xuất hiện, hình ảnh ông vẫn hiện lên qua từng câu chữ. Đằng sau vẻ hài hước, trào phúng là cả một tấm lòng không chỉ thương vợ mà còn tri ân vợ. Ông nhận thấy và cảm kích những vất vả của bà Tú, cho đức hy sinh cao cả:
“Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công”.
để nuôi đủ năm con với một chồng, bởi theo Xuân Diệu: “Thì ra chồng cũng là một thứ con còn dại” mà bà Tú phải gánh vác. Con người ấy đã thể hiện nhân cách của mình qua lời tự trách, ông không đổ lỗi cho số phận mà nhận trách nhiệm. Ông tự coi mình là một gánh nặng cho bà Tú, mà gánh nặng thì gấp đôi duyên, duyên ít nợ nhiều, ông tự chửi mình nhưng cũng là chửi thói đời đen bạc:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không”.
Trong xã hội trọng nam khinh nữ, lòng tri ân, tri kỷ với vợ của Tú Xương đã là điều đáng quý, nhưng ông vẫn cảm thấy mình đáng bị chửi, đáng tự lên án vì mình thực sự vô dụng, chỉ là một thứ “quan ăn lương vợ” mà không giúp đỡ được gì cho vợ. Vì vậy có chồng rồi cũng chỉ hờ hững như không. Một nhà nho như Tú Xương, dám đối diện với bản thân và cuộc đời, dám tự chỉ trích và chửi đời, đã nói hộ nỗi niềm của vợ, một con người như thế là một nhân cách đẹp.
Nghe lời chửi thay cho bà Tú của ông, ta nhớ đến những vất vả của đời Tú Xương. Số phận của ông phản ánh số phận của dân tộc ông thời ấy. Đó là bi kịch của một con người “tiến thoái lưỡng nan”, ông không thể cam lòng “vứt bút lông đi giắt bút chì” để trở thành “Chẳng ký, không thông cũng cậu bồi” như những kẻ vô liêm sỉ khác. Ông cũng không phải loại hủ nho vùi đầu vào kinh sử, quanh năm “đẽo gọt con sâu”. Chính vì vậy ông mới đến nỗi “tám khoa chưa khỏi phạm trường quy”. Dù sao đi nữa, đối với một người theo nghề khoa cử, đó vẫn là một nỗi buồn không thể khỏa lấp. Tú Xương đã không có sự dứt khoát như Nguyễn Khuyến (“Đèn sách ích gì cho buổi ấy”), ông tự dằn vặt mình:
“Đau quá đòn thù, rát hơn lửa bỏng
Tủi bút, tủi nghiên, hổ lều, hổ chõng
Nghĩ đến câu: “Nam nhi đắc chí” thêm nỗi thẹn thùng
Ngâm đến chữ: “Quản thổ trùng lai”, nói ra ngập ngọng”.
Bi kịch chính là ở chỗ, con người trí thức nho sĩ trong ông đòi hỏi phải khẳng định mình với đời, nhưng trong thời buổi nhố nhăng đó, làm điều ấy cũng đồng nghĩa với việc biến mình thành tay sai của thực dân đế quốc, điều mà ông không thể chấp nhận. Tú Xương không tìm được hướng đi rõ ràng cho mình. Tuy vậy, bi kịch ấy cũng tạo nên một nhân cách Tú Xương đáng trân trọng.
Nguyễn Tuân đã dùng những lời sau để bình về bức tượng của Tú Xương: “Một bức tượng dong dỏng, một dáng người áo chùng khăn xếp thơ thẩn bên dòng nước, chờ đợi một chuyến đò thời đại. Dưới chân tượng, trước bệ tượng, phẳng lặng một dòng sông thời gian”. Đó sẽ là những hình ảnh còn đọng lại mãi trong lòng người về Tú Xương.