1. Bài văn phân tích tác phẩm 'Lầu Hoàng Hạc' số 1
'Nhắc đến lầu Hoàng Hạc, Lý Bạch thán phục:
Thơ Thôi Hiệu ở trên đầu, chẳng dám mô tả cảnh trước mắt.
Lý Bạch, thi nhân Đường, khiêm nhường vô cùng,
Nói rằng bài thơ Hoàng Hạc lâu của Thôi Hiệu là kiệt tác.
Tản Đà dịch lại thơ này thành lục bát, nhiều nhà thơ Việt dịch,
Nhưng theo Xuân Diệu, bản dịch của Tản Đà là xuất sắc nhất.
Hạc vàng cưỡi đi đâu?
Hoàng Hạc lầu còn trơ, hạc vàng bay mất từ xa xưa.
Sông Hán Dương tạnh, cây bày trên bãi Anh Vũ xanh dày cỏ non.
Quê hương khuất trong bóng hoàng hôn, khói sóng trên sông làm buồn lòng ai?
Lầu Hoàng Hạc, vẻ đẹp huyền thoại ở Vũ Xương, Trung Quốc.
Lầu đẹp, cảnh nên thơ, bao phủ bởi lớp sương mơ huyền thoại, làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn.
Tương truyền Phí Văn Vi, tu tiên đắc đạo, thường cưỡi hạc vàng đến đây chơi.
Bao nhiêu tao nhãn đã đến thăm, ngắm cảnh và sáng tác thơ.
Thôi Hiệu để lại hơn 40 bài thơ, nhưng chỉ có Hoàng Hạc lâu được truyền tụng.
Thôi Hiệu sử dụng ngôn ngữ của Đường, tạo ra nguồn cảm hứng của một thi nhân, một du khách.
Bức tranh thơ lục bát mô tả lầu vàng đứng chơ vơ, mái lầu chìm trong tĩnh mịch, hoang sơ.
Nỗi buồn về mất mát, sự xa xưa, nhưng còn đọng mãi trong tâm hồn.
Nỗi thương nhớ sâu sắc về quê hương và khúc dạo đầu:
Hạc vàng đi mất từ xưa!
Nghìn năm mây trắng bây giờ còn bay.
Thơ dựa vào hình ảnh “Hạc vàng” trong huyền thoại, tạo ra không khí u buồn.
Lầu đẹp, nhưng hạc vàng đã bay đi mãi mãi, không bao giờ trở lại.
Ngắm sông Hán Dương, cỏ thơm trên bãi Anh Vũ xanh tươi.
Mỗi bước chân của thi nhân hòa mình vào thế giới thần tiên, mộng ảo.
Lầu Hoàng Hạc mờ dần trong bóng hoàng hôn, lòng man mác sầu thương.
Nhìn mãi chẳng thấy quê hương ở đâu?
“Nhật mộ hương quan hà xứ thị?” - Nỗi u hoài bâng khuâng.
Quê hương khuất bóng hoàng hôn, trên sông khói sóng cho buồn lòng ai?
Hình ảnh sương khói lúc hoàng hôn trên sông nước gợi lên nỗi buồn thương thấm thiết.
Bài thơ Hoàng Hạc lâu của Thôi Hiệu xứng đáng là một viên ngọc quý trong văn học phương Đông.
Vẻ đẹp huyền thoại của lầu vàng được khắc họa tinh tế, làm nổi bật nét đẹp nhân văn.
Cảm hứng hoài cổ man mác, tình quê bâng khuâng vơi đầy, hồn thơ dào dạt.
5. Phân tích 'Lầu Hoàng Hạc' số 4
Thôi Hiệu, người sinh sống và lớn lên trong những năm đầu thịnh thế của Đường, có tính cách rộng lớn và đam mê du ngoạn sơn thủy. Một lần, khi đến Vũ Xương, Hồ Bắc, Thôi Hiệu ghé thăm lầu Hoàng Hạc. Cảnh đẹp xung quanh hiện lên trước mắt, nhưng nhà thơ cảm nhận được một nỗi buồn mơ hồ thấm vào trái tim.
Ông đã viết một bài thơ về lầu Hoàng Hạc, để lại ấn tượng sâu sắc. Các quan địa phương đã quyết định khắc bài thơ lên tường lầu Hoàng Hạc. Sau này, có một lần thi tiên Lí Bạch đến thăm lầu Hoàng Hạc, muốn viết thêm bài thơ, nhưng không thể vì đã có bài thơ của Thôi Hiệu rồi.
Bài thơ này đã lưu truyền từ lâu ở Việt Nam và được một số người chuyển ngữ sang tiếng Việt. Trong số đó, bản dịch của nhà thơ Tản Đà có lẽ là thành công nhất:
Chim hạc vàng cưỡi đi đâu,
Hoàng Hạc lầu còn trơ đâu rồi.
Chim hạc vàng bay mất từ xưa,
Nghìn năm mây trắng vẫn còn bay.
Dòng sông Hán Dương bình yên, cây cỏ xanh mơn,
Bãi Anh Vũ xa xôi mây trắng dày cỏ non.
Quê hương khuất sau ánh hoàng hôn,
Sông trôi khói sóng làm ai buồn bã?
Huy Cận đã chịu ảnh hưởng của hai câu cuối trong bài thơ này khi viết:
Lòng quê dơi dới với dòng nước
Không khói hoàng hôn vẫn nhớ nhà.
Thôi Hiệu và Huy Cận đều chia sẻ một nỗi nhớ quê hương xa. Tuy nhiên, Thôi Hiệu nhìn thấy khói và sóng trên sông và từ đó xuất phát cảm xúc, trong khi Huy Cận 'không khói hoàng hôn' (tức là không có gì gợi nhớ), nhưng vẫn 'nhớ nhà'. Đó là điều độc đáo của Huy Cận. Tuy nhiên, hai câu thơ của những nhà thơ Việt Nam này vẫn giữ đặc điểm của thơ Đường, của Thôi Hiệu trong cả cách sắp xếp và cách chọn lựa từ ngôn ngữ.
Lầu Hoàng Hạc thực sự là một kiệt tác. Bài thơ mạnh mẽ và sinh động, đặc biệt thành công ở mặt âm điệu. Thành công này đến từ sự kết hợp hài hòa giữa việc sử dụng thuần thục luật Đường thi và sự phá vỡ quy tắc khi cần thiết để tốt nhất diễn đạt những cảm xúc. Bốn câu đầu của bài thơ tập trung vào nhiều điểm đặc sắc về mặt âm điệu. Câu đầu tiên của bài thơ là một câu phá quy tắc. Chữ thứ hai lẽ ra nên là thanh trắc, nhưng ở đây lại là thanh bằng.
Chữ thứ tám lẽ ra nên là thanh trắc và phải vần với chữ thứ tám ở các câu 4, 6, 8, nhưng lại là thanh bằng và ở đây là thất vận, và sử dụng thanh trắc. Sự thay đổi này tạo ra một giai điệu độc đáo, đặc biệt là thanh trắc của chữ thứ tám dường như kéo dài thêm âm điệu của câu thơ, diễn đạt cảm xúc ngạc nhiên đến mê hoặc trước một sự thật: chim tiên và hạc vàng đã đi đâu. Câu thơ 'Chim hạc vàng cưỡi đi đâu' thực sự thần tình.
Câu thứ hai phát triển ý của câu thứ nhất với sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, còn và mất. Điều này cũng là một sáng tạo của Thôi Hiệu vì thơ Đường không yêu cầu sự đối đầu giữa hai câu phá vỡ và một câu thừa nhận như ở câu này. Thôi Hiệu không tạo ra sự đối đầu trong từ ngữ, mà thay vào đó, ông hướng tới sự đối thoại trong ý nghĩa: chim tiên, hạc không còn nhưng lầu Hoàng Hạc vẫn ở đó.
Chữ 'trơ' trong câu thơ, mặc dù đắt giá, nhưng đã giúp tạo ra hình ảnh của lầu Hoàng Hạc đứng một mình, cô độc trên một nơi không có gì vĩnh cửu, vĩnh cữu này, đồng thời diễn đạt cảm xúc luyến tiếc trước cảnh đó, nơi quê nhà mất đi. Có điều gì đó như là ngạc nhiên, mê hoặc, lại giống như là suy nghĩ, suy tư trước mối quan hệ quá khứ - đã mất trong cuộc sống này.
Câu thứ ba, thứ tư lại xoay quanh mối quan hệ giữa sự vô cùng và sự hữu hạn của đám mây trắng kia, liệu chúng là của ngày hôm nay hay của ngàn đời xưa? Chim hạc vàng bay đi và quay lại hay mãi mãi không trở về? Mối trăn trở đầy triết lý được thể hiện trong những câu thơ âm điệu độc đáo.
Câu sáu trong bảy tiếng của câu thứ ba, với thanh trắc, tạo ra âm điệu không êm dịu, như diễn đạt sự bừng tỉnh sau một thời gian đắm chìm trong cảm xúc. Câu thứ tư mang lại một âm điệu êm dịu khác hoàn toàn so với câu thứ ba. Năm trong bảy chữ, đặc biệt là ba tiếng cuối cùng của câu, tạo ra thanh bằng liên tục, đã góp phần làm cho hình ảnh của đám mây trắng bay nhẹ nhàng trên không trung trở nên sống động. Cả hai tiếng 'Thiên tài' đã mang lại cho hình ảnh của 'đám mây trắng' sâu sắc và giàu ý nghĩa: đám mây trắng chỉ mới xuất hiện hôm nay nhưng đã tồn tại từ nghìn năm, trong hữu hạn của ngày hôm nay chứa đựng vô hạn của muôn đời.
Trong bốn câu thơ đầu, thực tế và quá khứ, cảnh và cảm xúc, mô tả thực tế và suy tưởng xen kẽ trong các vần thơ biến đổi về âm điệu, vừa tuân theo quy luật, vừa phong cách tài năng. Điều đặc biệt là đoạn văn của cả bốn câu thơ đầu đi thẳng từ chữ đầu đến chữ thứ tư, với hai tiếng 'Hoàng Hạc' được lặp lại, khiến người đọc có thể hình dung ra cảnh đám mây trắng nhẹ nhàng bay theo bốn nhà thơ lữ khách.
Bốn câu thơ cuối đưa người đọc từ sự suy nghĩ, đắm chìm trong cảm xúc bàng hoàng, ngẩn ngơ, đau đớn, triền miên suy tưởng về quá khứ. Nửa cuối của bài thơ quay trở lại với thế giới hiện thực: cây cỏ, bãi cỏ và mây khói mịt mùng trên dòng sông làm tưởng nhớ đến quê nhà xa xôi. Cảm xúc ở đây phong phú và tích cực, làm cho bài thơ để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả qua thời gian.
5. Phân tích tác phẩm 'Lầu Hoàng Hạc' số 4
Văn học Trung Quốc thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của thơ Đường, với các nhà thơ nổi tiếng như Đỗ Phủ, Vương Xương Linh, Nguyễn Duy, Lý Bạch,... Thôi Hiệu, một nhà thơ lớn, đã để lại nhiều tác phẩm bất hủ, trong đó, bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' nổi bật.
' Hạc vàng nào còn cưỡi vút
Nay lầu Hoàng Hạc cô tịch trơ trọi'
Hoàng Hạc lâu, khuôn viên thần tiên, nay trở thành biểu tượng của quá khứ huy hoàng. Tác giả sử dụng hình ảnh 'hạc vàng' để thể hiện nỗi tiếc nuối trước sự trôi qua của thời gian. Trong cảnh vô cùng trải dài, lầu Hoàng Hạc vẫn kiêu hùng, nhưng mang đậm nét lạc lõng, lạnh lẽo.
Qua bao cuộc chiến loạn, qua thăng trầm của lịch sử, đứng giữa đây, người thi sĩ cảm nhận lòng lắng lại, hồn hương buồn bã khi hồi tưởng về quá khứ. Hạc vàng đã cưỡi đi, chỉ còn lại bóng hình của lầu xưa, niềm tiếc nuối về những điều đã qua, sự mất mát, hụt hẫng trong trái tim, là nỗi nhớ, nỗi tiếc không nguôi.
' Hạc vàng bay mất từ xưa
Nghìn năm mây trắng vẫn trôi bày'
Cánh hạc vàng mang theo những huy hoàng, làn sương tiên ở nơi này. Lầu Hoàng Hạc vẫn ở đó, nhưng không còn đẹp như xưa, không còn mơ mộng như trước. Chỉ trên bầu trời, những đám mây trắng vẫn bồng bềnh như trong trí tưởng tượng nghìn năm trước, không thay đổi.
Có lẽ đó chính là nhịp tim, là trái tim của nhà thơ dành cho nó, một tình cảm đẹp nhất, dịu dàng và quý phái, khiến càng nhìn, càng đau đớn. Sự có và mất, hiện hữu và hư vô, như một luật lệ tự nhiên được tác giả truyền đạt qua từng hình ảnh, từng câu thơ, làm tan nát lòng người. Bằng cách sử dụng biện pháp mô tả tinh tế, tác giả tạo ra những đường nét rất đặc sắc và phong phú về ý.
'Hán Dương sông êm, cây xanh bóng bày,
Bãi xưa Anh Vũ mênh mông cỏ non'
Bờ sông Hán Dương, nắng vàng chiếu rọi lên những hàng cây xanh, bãi cỏ non mênh mông đẹp đẽ. Lầu Hoàng Hạc như đang nghỉ ngơi, chìm đắm trong vẻ đẹp của thiên nhiên, với dòng sông phẳng lặng, cây cỏ um tùm, cỏ xanh mơn mởn, nắng vàng rực rỡ. Tất cả kết hợp tạo nên một bức tranh tự nhiên hùng vĩ, mê hoặc tâm hồn, nhưng lại khơi gợi nỗi buồn, nỗi nhớ. Mỗi cái nhìn, mỗi lần ngắm nhìn, nỗi nhớ về quê hương trỗi dậy mãnh liệt:
'Quê hương khuất sau bóng hoàng hôn,
Trên sông, khói sóng, ai buồn lòng.'
Bài thơ Lầu Hoàng Hạc của Thôi Hiệu, mặc dù ngắn gọn nhưng tràn đầy ý nghĩa nhân sinh, lời ít, ý nhiều, câu từ súc tích, đa dạng, tạo nên sức cuốn hút đặc biệt. Bài thơ trở thành dấu ấn đẹp của văn hóa Đường, được lòng độc giả và truyền tụng rộng rãi, làm cho tác phẩm trở nên sống mãi.
6. Phân tích tác phẩm 'Lầu Hoàng Hạc' số 7
Nhà thơ Thôi Hiệu, một tâm hồn lãng mạn, tưởng tượng, thường lộ diện qua những bản thơ trữ tình, tinh tế, làm nổi bật phong cách đặc trưng của ông.
Thôi Hiệu để lại nhiều tác phẩm ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả, trong đó, bài thơ Hoàng Hạc lâu được coi là tác phẩm điển hình, là điểm đỉnh của nghệ thuật thơ Đường.
Trong bài thơ, Thôi Hiệu vẽ nên bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, đồng thời làm hiện lên nỗi buồn sâu sắc khi đối mặt với lầu Hoàng Hạc, đánh thức ký ức về một huyền thoại xa xưa. Bức tranh đẹp giữa thiên nhiên tươi mới làm tác giả nhớ về thời hoàng kim đã qua của nơi này.
Lầu Hoàng Hạc gắn liền với di tích lịch sử nổi tiếng về huyền thoại Phí Văn Vi, nàng tiên hóa thành hạc và bay lên trời. Trước vẻ đẹp tự nhiên hùng vĩ, tác giả hồi tưởng về cảnh thiên nhiên xưa kia.
Hạc vàng ai cưỡi bay đi đâu,
Mà nay Hoàng Hạc lâu đơn côi trơ trụi.
(Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ,
Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu.)
Trong những dòng thơ này, lầu Hoàng Hạc hiện lên đơn côi giữa vũ trụ bao la, không một hình bóng con người. Mình sự cô độc đó làm tác giả cảm nhận được nỗi buồn sâu thẳm, man mác trong tâm hồn.
Hình ảnh lầu Hoàng Hạc vững vàng giữa thời gian, trải qua hàng trăm năm lịch sử, thể hiện sức sống mãnh liệt, kiên cường theo dấu thời gian. Tự nhiên cô đơn bên bờ sông vắng lặng khiến tâm hồn tác giả tràn ngập tình cảm buồn, nhớ về quá khứ.
Hoàng hạc nhất khứ bất phục phản, Bạch vân thiên tỉa, không du du.
Hình ảnh hạc vàng liên kết với thế giới thần tiên, với triều đại cổ xưa. Hạc vàng đã bay lên trời, không biết khi nào mới quay trở lại, tạo ra không gian huyền bí, mang đầy tâm tư thơ mộng và thần bí, khiến lòng người xúc động.
Mọi hình ảnh hiện lên trong ký ức, tiềm thức của tác giả thể hiện sự tiếc nuối và nhớ nhà thương cảm. Tác giả chìm đắm trong không gian yên bình, tĩnh lặng, hồi tưởng về nơi xưa. Nơi từng là lầu son gác tía.
Nhưng giờ đây chỉ còn lại sự hoang vắng, trống rỗng, làm tác giả cảm thấy đắng cay, buồn bã trước hiện thực của nơi này. Hạc vàng đã bay lên trời, chỉ còn lại lầu Hoàng Hạc lẻ loi, cô đơn và trống trải, làm tác giả cảm nhận được sự xót xa và buồn thương.
Thụy sự qua từng câu thơ, tác giả Thôi Hiệu muốn truyền đạt triết lý nhân sinh sâu sắc, nói về sự còn mất của thời gian. Có những thứ tưởng như đã mất từ lâu nhưng vẫn tồn tại mãi mãi trong tâm hồn. Có những điều còn lại nhưng không giống như xưa, vì thời gian không bao giờ quay trở lại, những gì đã qua không bao giờ lấy lại được.
Tác giả Thôi Hiệu đã rất tinh tế khi mô tả bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, phong cảnh hùng vĩ, và sự quan sát tinh tế, phong cách độc đáo của ông. Trong những dòng thơ tiếp theo, tác giả thể hiện tình cảm nhớ quê hương đậm sâu, và hình ảnh trên sông với những lớp khói hư thực tạo nên không khí buồn, nhớ:
Quê hương khuất sau bóng hoàng hôn,
Trên sông khói sóng, ai buồn lòng.
(Nhật mộ hương quan hà xứ thị,
Yên ba giang thượng sử nhân sầu).
Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thể hiện những giá trị vô song trong thơ ca dân dụ nước nhà. Nó là bức tranh hòa mình vào thiên nhiên tươi đẹp nhưng u buồn, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả về nơi xa xôi khiến nhà thơ nhớ mãi.
7. Phân tích tác phẩm 'Lầu Hoàng Hạc' số 6
Lâu Hoàng Hạc của Thôi Hiệu là một tác phẩm thơ độc đáo. Theo Tân Văn Phong trong Đường Tài tử truyện cho biết, Lý Bạch đến lầu Hạc vàng để viết thơ, nhưng khi đọc bài của Thôi Hiệu, ông quyết định không làm nữa và nói rằng: 'Nhân tiền hữu cảnh đạo bất đắc. Thôi Hiệu đã viết tốt.' (Cảnh trước mắt không đẹp, Thôi Hiệu đã viết hết).
Câu chuyện này có thể là truyền thuyết hay hư cấu của người sau này, nhưng trong thơ Lý Bạch đã có hai bài ảnh hưởng từ bài của Thôi Hiệu. Đó là bài Anh vũ châu (bãi Vẹt) và bài 'Đăng Kim lăng Phượng Hoàng đài' (Lên lầu Phượng Hoàng ở Kim lăng). Từ đó, chúng ta hiểu giá trị nghệ thuật và tầm ảnh hưởng của bài thơ này. Nghiêm Vũ, đời Nam Tống, đã nói trong sách 'Thương lang thi thoại': ''Đường nhân thất ngôn luật thi, đương dĩ Thôi Hiệu Hoàng hạc lâu cư đệ nhất' (Thơ luật bảy chữ đời Đường, phải xếp bài Hoàng hạc Lâu của Thôi Hiệu là hàng đầu).
Bài Hoàng hạc lâu trở nên nổi tiếng hơn. Lầu Hạc xây trên đỉnh Hạc vàng ven sông Trường Giang, được gọi là lầu Hạc vàng. Sách Hoàn Vũ ghi là lầu Hạc vàng. Sách Tế hai Chí ghi là Vương Tử An đã cưỡi hạc vàng từ trên lầu xuống để viết thơ, sử dụng truyền thuyết làm đề tài thơ. Câu chuyện cổ tích về tiên cưỡi hạc vàng bay đi là một chuyện vu vơ. Nhưng sau đó, hạc vàng bay đi mãi mãi, để lầu Hạc vàng trống trải ven sông, làm cho câu chuyện trở nên huyền bí.
Hạc vàng bay đi, hàng năm nhìn lên trời chỉ thấy mây trắng trôi, tạo nên một cảm giác khó tả. Từ chuyện tiên hạc trên trời, ta suy ngẫm về cuộc sống trần tục. Đó là một cảm giác nhớ mãi, được nhà thơ biểu đạt qua hình ảnh mây trời và dòng sông.
Người xưa có câu: 'Văn dĩ khí vi chủ' (thơ lấy hơi làm chủ). Đọc bốn câu đầu, ta như cảm nhận nhà thơ phóng bút một cách tự do. Dòng thơ cuồn cuộn như dòng nước, thu hút người đọc một cách tự nhiên. Mặc dù có sử dụng lại hai chữ hạc vàng, nhưng vẫn giữ được tính độc đáo và không làm người đọc cảm thấy nhàm chán.
Bốn câu đầu, nhà thơ đã táo bạo phá vỡ quy tắc thơ cổ, nhưng sau đó ông quay lại và giữ vững khuôn khổ, tạo nên một bài thơ luật mới lạ và tài tình.
Bốn câu cuối giữ vững luật bằng trắc và đối. Tuy nhìn chung bài thơ được chia thành hai phần, mỗi phần theo một thể thống nhất để tạo nên một bài thơ luật độc đáo và cuốn hút.
Ngày qua đi, quê hương đâu rồi,
Trên sông, khói sóng thay đổi tâm trạng người,
Hoàng hôn vẽ nên hình ảnh đẹp, gợi lên nỗi nhớ quê hương, kết hợp với khói sóng mịt mờ trên sông, tạo nên một bức tranh tuyệt vời, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
8. Phân tích tác phẩm 'Lầu Hoàng Hạc' số 9
Thôi Hiệu, một nhà thơ với ít tác phẩm nhưng đánh dấu sự lớn mạnh của thơ Đường và phong cách sáng tạo độc đáo. Bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' của ông nổi tiếng với thơ tứ tuyệt sâu lắng, dẫn dắt tinh tế, mang đến cho độc giả cảm giác quay về thời cổ xưa. Nó gửi gắm tâm sự về nhân tình, về những mất mát trong cuộc sống.
'Hoàng Hạc Lâu' là tác phẩm buồn, là màu buồn của thơ và của con người. Nhịp thơ chậm rãi, êm đềm, nhẹ nhàng như cắt vào lòng người, gợi lên nhiều tình cảm chua xót và tiếc nuối.
Hai câu đầu mở ra một bức tranh hoang tàn, cô độc:
'Hạc vàng ai cưỡi đi đâu
Mà nay Hoàng Hạc riêng lâu còn trơ'
Tác giả sử dụng điển cổ 'Hạc vàng' để hóa tiên, tạo nên hình ảnh huyền bí. Hoàng Hạc Lâu ký ức về những thời kỳ hào hùng, giờ chỉ còn là bóng dáng. Câu thứ hai giọng thơ giảm nhẹ, tạo cảm giác trơ trọi và lạc lõng. Một chữ 'trơ' làm câu thơ trở nên nặng nề và cô độc. Quá khứ đẹp đến mấy, hiện tại lại hoang tàn và đổ nát. Biện pháp tu từ đối lập được Thôi Hiệu sử dụng một cách tinh tế.
Hai câu tiếp tục nhấn mạnh sự chua xót và nuối tiếc:
'Hạc vàng đi mất từ xưa
Nghìn năm mây trắng bây giờ còn bay'
Hoàng Hạc Lâu, ký ức về thần tiên giờ chỉ là ảo ảnh hư vô. Tác giả nhớ về quá khứ để nuối tiếc những gì đã mất. Hiện tại lạnh lẽo, tiêu điều và hằng lặng. Câu hỏi về mây trắng nay còn hay không thực sự là hỏi về nỗi nhớ. Sự tu từ tạo cảm giác buồn bã và nuối tiếc.
Hai câu miêu tả tinh tế cảnh thiên nhiên đẹp nhưng buồn của lầu Hoàng Hạc hôm nay:
'Hán Dương sông tạnh cây bày
Bãi xa Anh Vũ xanh dày cỏ non.'
Hán Dương và Anh Vũ, địa điểm của Lầu Hoàng Hạc, với hình ảnh cỏ non xanh và sông phẳng lặng. Thiên nhiên cô liêu và hoang vắng khiến con người buồn thêm. Đây là nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc của Thôi Hiệu.
Ở hai câu cuối, tình cảm trong lòng tác giả trỗi dậy mãnh liệt:
'Quê hương khuất bóng hoàng hôn
Trên sông khói song cho buồn lòng ai'
Màu sắc cổ điển của thơ Đường bao trùm hai câu thơ này, tạo vẻ đẹp cô liêu. Nỗi nhớ quê hương trào lên trong lòng tác giả. Sóng trên sông Trường Giang hay sóng trong lòng tác giả? Chúng ta đã thấy hình ảnh sóng lòng trong thơ của Thâm Tâm:
'Đưa người ta không đưa qua sông
Sao có tiếng song ở trong lòng.'
Nhịp thơ dãn ra, đều đều nhưng cắt vào lòng đọc giả nỗi nhớ nhà, quê hương đau lòng.
Với bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu', Thôi Hiệu đã đưa thơ Đường Trung Hoa lên một tầm cao mới với đột phá phi thường. Hoàng Hạc Lâu, một tác phẩm khiến người đọc trầm trồ vì cảm xúc chân thành của tác giả.
9. Phân tích tác phẩm 'Lầu Hoàng Hạc' số 8
Thôi Hiệu, một nhà thơ với ít sáng tác, nhưng những tác phẩm của ông lại để lại dấu ấn mạnh mẽ, thu hút độc giả trong thời kỳ phong kiến.
Bài thơ “Hoàng Hạc Lâu” là bức tranh buồn của tác giả, những câu thơ nhẹ nhàng, sâu lắng bày tỏ tâm trạng man mác trước thời đại, thấu hiểu sâu sắc nỗi đau của con người mang theo những nỗi thương nhớ, chua xót.
“Hạc vàng ai cưỡi đi đâu“Mà nay Hoàng Hạc riêng lầu còn trơ
Thôi Hiệu tinh tế khi mượn chuyện cổ “Hạc vàng” để hóa tiên, tạo nên bức tranh lịch sử đầy huyền bí. Hoàng Hạc Lâu là nơi lưu giữ câu chuyện về một nhân vật lịch sử hóa tiên. Thể hiện sự hào hùng, bi tráng của quá khứ, gợi nhắc đến những thời kỳ vàng son đã từng tỏa sáng tại đây.
Nhưng trong những câu thơ tiếp theo, giọng thơ bắt đầu trầm buồn, cô độc. “Trơ” là từ tinh tế thể hiện sự cô độc tại nơi nổi tiếng. Nơi trước kia rực rỡ, giờ trở nên hoang tàn.
“Hạc vàng đi mất từ xưa
Nghìn năm mây trắng bây giờ còn bay”
Hoàng Hạc Lâu, câu chuyện về thần tiên, giờ chỉ còn là nỗi buồn nhớ về thời kỳ lịch sử huy hoàng. Tác giả cảm thấy xót xa, buồn về những năm tháng đã qua. Hiện tại trở nên buồn bã, hiu quạnh, thê lương, làm nao lòng. Tác giả đặt câu hỏi tu từ, hỏi về sự hoang sơ ngày nay.
Chỉ với vài vần thơ, tác giả tinh tế bày tỏ tâm tư, tình cảm, thể hiện sự hối tiếc trong lòng.
“Quê hương khuất bóng hoàng hôn
Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai”
Trong những câu này, tác giả thể hiện tâm trạng nhớ quê hương một cách mãnh liệt. Hai dòng thơ là bức tranh hoàng hôn buồn, huyền bí, làm nổi bật nỗi nhớ quê hương. “Quê hương” dần khuất bóng trong hoàng hôn, ánh sáng giảm, bóng tối bao phủ không gian.
Làn khói sóng tạo nên không gian mơ hồ, huyền bí, như bức tranh chốn bồng lai tiên cảnh. Làn khói đó khiến tâm trạng đọc giả, chính là tác giả, trở nên buồn bã, thê lương hơn. Nỗi nhớ quê hương trở nên da diết, quay quắt hơn.
Bài thơ “Hoàng Hạc Lâu” là biểu tượng của thơ Đường, thể hiện nỗi lòng tác giả trước hiện tại buồn bã, nuối tiếc về quá khứ huy hoàng. Thể hiện tình yêu quê hương, nỗi nhớ của tác giả trong hoàng hôn mơ màng.
10. Phân tích tác phẩm 'Lầu Hoàng Hạc' số 10
Thôi Hiệu, sinh ra và lớn lên trong những năm Sơ – Thịnh Đường, mang tính cách phóng khoáng, yêu thích du ngoạn giữa thiên nhiên. Một lần, khi ghé thăm thành Vũ Xương, tĩnh Hồ Bắc, Thôi Hiệu trầm ngâm trước lầu Hoàng Hạc. Cảnh đẹp xung quanh hiện ra trước mắt, nhưng nhà thơ lại cảm thấy có một nỗi buồn lạ lùng lan tỏa trong tâm hồn. Ông viết nên bài thơ Hoàng Hạc lâu, để lại ấn tượng sâu sắc. Quan sở tại đã đặt bài thơ lên tường lầu Hoàng Hạc. Có một câu chuyện truyền kỳ kể rằng, khi tiên Lý Bạch ghé thăm lầu Hoàng Hạc, muốn viết thêm thơ nhưng không thành vì đã có thơ của Thôi Hiệu đủ tuyệt vời. Bài thơ này đã tồn tại lâu dài tại Việt Nam và được một số người dịch sang tiếng Việt. Trong đó, bản dịch của nhà thơ Tản Đà có vẻ thành công nhất:
Huy Cận đã bị ảnh hưởng bởi hai câu kết trong bài thơ này khi viết hai câu kết của bài Tràng giang:
'Lòng quê dợn dợn với con nước
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.'
Thôi Hiệu và Huy Cận cùng chia sẻ nỗi nhớ quê hương xa xôi. Tuy nhiên, Thôi Hiệu nhìn thấy khói và sóng trên sông gợi lên tâm trạng ấy, trong khi Huy Cận nhớ nhà mà không cần khói hoàng hôn (tức là không có gì để nhắc nhở), nhưng cũng đầy tình cảm. Đó là sự độc đáo của Huy Cận. Dù sao, hai câu thơ của những nhà thơ Việt Nam trên vẫn giữ được vẻ đẹp của câu thơ gốc của Thôi Hiệu cả về nghệ thuật và âm điệu.
Câu thơ thứ hai phát triển ý của câu thứ nhất, với sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, còn và mất. Điều này cũng là một đặc điểm sáng tạo của Thôi Hiệu, vì thơ Đường không đặt ra sự đối lập giữa đề và thừa. Trong câu thơ này, Thôi Hiệu không tạo sự đối thoại, mà thay vào đó là sự đối ý: Hạc vàng và chim hạc đã đi mất, nhưng lầu Hoàng Hạc vẫn đâu đây. Từ 'trơ' trong câu thơ, tác giả làm nổi bật sự cô đơn trên lầu Hoàng Hạc, nơi đã từng lộng lẫy mà giờ đây trở nên hoang tàn. Có một điều gì đó buồn bã, ngây ngất, và cảm xúc tiêu cực trước tình cảnh của người đâu. Câu thơ có thể làm cho người đọc cảm nhận được sự giật mình và suy ngẫm trước thực tế: người tiên và hạc vàng đã không còn. Đoạn dịch của Tản Đà với câu thơ 'Hạc vàng ai cưỡi đi đâu thật trần tình' đã giữ nguyên được vẻ đẹp của câu thơ của Thôi Hiệu cả về nghệ thuật và âm điệu.
Câu thơ thứ ba, thứ tư tiếp tục thảo luận về sự đối lập giữa cái vô cùng và cái hữu hạn. Câu thứ ba đặt ra câu hỏi liệu đám mây trắng đó có phải của ngày hôm nay hay của nghìn đời xưa. Sự trăn trở được thể hiện qua âm điệu đặc biệt của câu thơ. Sáu trong bảy tiếng của câu thứ ba là thanh sắc, làm cho câu thơ phá luật và tạo ra âm điệu không êm dịu, nhẹ nhàng, như diễn tả sự tỉnh táo sau một thời gian đắm chìm trong bối cảnh kinh hoàng để nhận ra sự thật đau đớn: Hạc vàng đã bay mất và sẽ không bao giờ trở lại. Câu thứ tư mang âm điệu êm dịu hơn, với thanh bằng liên tiếp (lôi tam bình điệu) ở ba tiếng cuối cùng, tạo ra hình ảnh đám mây trắng nhẹ nhàng bay trên bầu trời. Hai câu thơ này cùng nhau hình dung đám mây trắng lững lờ bên trên, làm tăng thêm không khí tưởng tượng và sự suy nghĩ sâu sắc: đám mây tưởng chừng mới xuất hiện hôm nay nhưng lại kéo dài từ nghìn năm, trong sự hữu hạn của ngày hôm nay lại chứa đựng sự vô hạn của muôn đời.
Trong bốn câu thơ đầu, Thôi Hiệu đã sáng tạo âm điệu uyển chuyển và độc đáo. Bài thơ có bốn vần bằng (lầu, du, cháu, sầu). Vần trầm bình thanh (sầu) ở cuối cùng, sau ba vần đều là phá bình thanh (lâu, du, châu), nối tiếp nhau, diễn tả được nỗi buồn triền miên, nặng nề và vô tận của người lữ khách đối diện với cảnh khói mịt mùng. Tài năng sáng tạo âm điệu của tác giả được tập trung chủ yếu trong bốn câu thơ đầu với nhiều nét độc đáo. Bài Hoàng Hạc lâu của Thôi Hiệu không chỉ đặt ra nhiều vấn đề triết học như cái vô cùng và cái hữu hạn, tỉnh và cảnh, quá khứ và hiện tại, cảnh tiên và cõi tục, cái còn và cái mất, mà còn là sự sâu sắc, hàm súc của tác giả. Hai nửa của bài thơ đối diện nhau, nửa đầu tập trung vào việc biểu hiện cảm xúc bàng hoàng, ngẩn ngơ, đau đớn và suy tư về quá khứ. Nửa sau chuyển về hiện thực với hình ảnh của hàng cây, bãi cỏ và khói mịt mùng trên sông, đẩy người đọc về một quê hương xa xôi. Cảm xúc trong bài thơ này là sự pha trộn hài hòa giữa cái nhân bản và cái tốt lành, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng đọc giả qua nhiều thế hệ.