1. Bài phân tích tác phẩm 'Chiều xuân' của Anh Thơ số 1
Nữ sĩ Vương Kiều Ân, hay được biết đến với bút danh Anh Thơ (1921 - 2005), sinh và lớn lên tại Ninh Giang, Hải Dương. Tên tuổi của bà nổi tiếng trong phong trào Thơ mới, với những bức tranh thiên nhiên mùa xuân tươi mát, gần gũi với làng quê Bắc Bộ. Cùng khám phá vẻ đẹp của chiều xuân qua bài thơ 'Chiều xuân' trong tập 'Bức tranh quê' của nữ sĩ. Bài thơ tận dụng mỗi chi tiết để tạo nên bức tranh sinh động, kết hợp cảm xúc với vẻ đẹp bình dị của quê hương.
Anh Thơ không chỉ là nữ sĩ có tên tuổi mà còn là người phản ánh đẹp thiên nhiên và tình cảm quê hương một cách tinh tế và sâu sắc.
Bài 'Chiều xuân' là bức tranh tự nhiên hòa quyện giữa những giọt mưa êm đềm và bức tranh cuộc sống yên bình ở làng quê. Với ánh mắt nhạy bén, bà đã tận dụng mỗi cảm nhận, mỗi chi tiết để chạm khắc hình ảnh chiều xuân dịu dàng và tĩnh lặng. Từ bến sông vắng lặng đến đường đê xanh mướt, bài thơ mang lại cho người đọc không khí thanh bình và gần gũi với quê hương.
Nữ sĩ Anh Thơ không chỉ tài năng với bút pháp mà còn là người quan sát sâu sắc, biến những hình ảnh đời thường thành những bức tranh tuyệt vời. Cảm nhận về buổi chiều xuân trong bài thơ không chỉ là một hình ảnh, mà còn là một trạng thái tâm hồn, là sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
Điểm độc đáo của Anh Thơ không chỉ là khả năng mô tả tinh tế mà còn ở cách bà lồng ghép tình cảm, hồi ức vào từng câu thơ. Bài thơ không chỉ là sự mê đắm trong vẻ đẹp tự nhiên mà còn là hành trình quay về với gốc rễ, với quê hương.
Khám phá 'Chiều xuân' là như bước chân đi vào một không gian tĩnh lặng, nơi mà thời gian dường như trôi chậm hơn, và mỗi chi tiết trở nên quý giá hơn bao giờ hết. Đó chính là tài năng của Anh Thơ, tạo nên những bức tranh thơ mộng về quê hương, về chiều xuân bình yên và đẹp đẽ.


2. Phân tích 'Chiều xuân' của Anh Thơ số 3
Mùa xuân, thời kỳ của sự hồi sinh và những bài thơ tuyệt vời. Khác biệt với những hình ảnh buổi sáng tươi mới, Anh Thơ chọn tả mùa xuân trong bài 'Chiều xuân', đưa đọc giả đến với vẻ đẹp êm đềm của quê hương vào lúc chiều tà. Bức tranh mở đầu với giọt mưa nhẹ nhàng, tạo nên không khí bình lặng:
“Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng,
Đò biếng lười nằm mặc nước trôi sông;
Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời”
Chân dung chiều xuân hiện lên với hình ảnh đò và quán tranh trong bình lặng của bến sông, chòm xoan tím rụng bên cạnh. Những chi tiết tinh tế này kết hợp tạo nên bức tranh thanh bình và dễ chịu.
Khám phá bài thơ, chúng ta bắt gặp hình ảnh đường đê cỏ non mướt mát:
“Ngoài đường đê cỏ non tràn biếc cỏ,
Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ
Mấy cánh bướm rập rờn trôi trước gió,
Những trâu bò thong thả cúi ăn mưa”
Anh Thơ níu giữ cái đẹp dịu dàng của mùa xuân trong hình ảnh đồng lúa xanh biếc và cỏ non tràn ngập. Con đò lười biếng, đàn sáo đen và mấy cánh bướm như những nghệ sĩ biểu diễn trong không gian tĩnh lặng của chiều xuân.
Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh cảnh đẹp trong đồng lúa:
“Trong đồng hoa lúa xanh dờn và ướt lặng,
Lũ cò con chốc chốc vụt bay ra,
Làm giật mình một cô nàng yếm thắm,
Cúi cuốc cào cỏ ruộng sắp ra hoa”
Bức tranh cuối cùng của Anh Thơ là chiều xuân yên bình, những cánh cò vụt bay và cô gái yếm thắm làm nổi bật vẻ dịu dàng và trữ tình của quê hương.


3. Phân tích 'Chiều xuân' của Anh Thơ số 2
Anh Thơ - tên thật Vương Kiều Ân, một nữ thi sĩ nổi tiếng với tâm hồn mộc mạc và sâu lắng. Quê gốc ở Bắc Giang, lớn lên tại Ninh Giang, Hải Dương. Mặc dù học hết tiểu học nhưng đam mê văn chương và thơ ca. Quê hương, đất nước là nguồn cảm hứng chính trong sáng tác của Anh Thơ. Bài thơ 'Chiều xuân' là một bức tranh tình yêu quê hương, với hình ảnh bình dị nhưng đầy cảm xúc.
Bức tranh xuân mở đầu với hình ảnh mưa xuân nhẹ nhàng:
“Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng,
Đò biếng lười nằm mặc nước trôi sông;
Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời .”
Anh Thơ lựa chọn thể thơ 8 chữ, với từ ngữ tinh tế, hòa quyện với hình ảnh của chiều xuân, tạo nên bức tranh êm đềm và thơ mộng.
Khám phá bức tranh, chúng ta thấy cảnh đường đê cỏ non biếc mướt:
“Ngoài đường đê cỏ non tràn biếc cỏ,
Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ
Mấy cánh bướm rập rờn trôi trước gió,
Những trâu bò thong thả cúi ăn mưa .”
Anh Thơ mô tả chiều xuân mở rộng, với cảnh cỏ non xanh tươi, đàn sáo đen và cánh bướm như những diễn viên nhẹ nhàng trong bức tranh chiều xuân của nàng.
Bài thơ kết thúc với hình ảnh đẹp trong đồng lúa:
“Trong đồng hoa lúa xanh rờn và ướt lặng,
Lũ cò con chốc chốc vụt bay ra,
Làm giật mình một cô nàng yếm thắm,
Cúi cuốc cào cỏ ruộng sắp ra hoa .”
Bức tranh cuối cùng là chiều xuân tĩnh lặng, với cô gái yếm thắm cúi cuốc cào cỏ, tạo nên không khí thanh bình và dễ chịu.


4. Phân tích 'Chiều xuân' của Anh Thơ số 5
Anh Thơ - tên thật là Vương Kiều Ân, nữ thi sĩ tài năng, sống và sáng tác trong giai đoạn cách mạng nước ta. Bức tranh xuân trong tác phẩm 'Chiều xuân' không chỉ là hình ảnh mộc mạc của quê hương mà còn là niềm tình cảm sâu sắc với đất nước, tình yêu thơ mộng với chiều xuân.
Anh Thơ chọn thể thơ 8 chữ, với từ ngữ tinh tế, hòa quyện với hình ảnh của chiều xuân, tạo nên bức tranh êm đềm và thơ mộng. Khám phá bức tranh, chúng ta thấy cảnh đường đê cỏ non biếc mướt, đàn sáo đen và cánh bướm như diễn viên nhẹ nhàng trong bức tranh chiều xuân của nàng.
Cảnh chiều xuân mở rộng hơn sau những ngày băng giá, xuân về cỏ non trở nên tốt tươi hơn “cỏ non tràn biếc cỏ”, cỏ xuân mơn mởn, sức sống bừng lên mạnh mẽ. Chiều xuân hiện ra thật sinh động, với đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ, và mấy cánh bướm rập rờn trôi trước gió. Cảnh vật có động nhưng thật nhẹ nhàng, khiến cho bức tranh trở nên mơ hồ, huyền bí hơn.
Tác giả khắc họa thêm hình ảnh chiều xuân trong đồng lúa, với cảnh đồng hoa lúa xanh rờn và ướt lặng, cùng với lũ cò con vụt bay ra. Bức tranh cuối cùng là chiều xuân tĩnh lặng, với cô gái yếm thắm cúi cuốc cào cỏ, tạo nên không khí thanh bình và dễ chịu.


5. Phân tích 'Chiều xuân' của Anh Thơ số 4
Khi nhắc đến nhà thơ Anh Thơ, người đọc không khỏi hồi tưởng về hình ảnh của một nữ thi sĩ đặc trưng của phong trào thơ hiện đại Việt Nam. Tuổi thơ của bà, gắn bó với những cánh đồng cò quê hương dưới ánh mưa chiều hay bình minh, đã là nguồn cảm hứng cho dòng thơ độc đáo của bà. Phong cách thơ bình dị mà sâu sắc, từng chi tiết nhỏ trong từng câu chữ, mô tả tinh tế cảnh sắc nông thôn quê hương.
Đặc biệt, việc bà chọn thơ như một hình thức giải thoát khỏi cuộc sống khó khăn, tẻ nhạt, đồng thời khẳng định giá trị của phụ nữ trong xã hội, làm nổi bật sự độc đáo của Anh Thơ trong thế giới thơ. Tập thơ 'Bức tranh quê' là bước khởi đầu, mang đậm những chi tiết mộc mạc và dung dị. Trong đó, bài thơ 'Chiều xuân' nổi bật với bức tranh tươi đẹp của mây trời và ánh nắng xuân.
Những cơn mưa xuân đặc trưng ở miền Bắc, nhẹ nhàng và mịn màng như những hạt bụi rơi nhẹ, tạo sự mát mẻ cho chồi non và cỏ xanh tươi. Mưa xuân hiện hữu một cách lặng lẽ, xuất hiện trên bến đò vắng, tạo nên bức tranh buồn bã và yên bình, thấm vào tâm hồn với sự trống trải:
'Mưa bụi êm êm trên bến vắng,
Đò biếng lười nằm mặc nước sông trôi.'
Những giọt mưa như nhấn mạnh vào sự nhẹ nhàng, từ từ trước mắt nhà thơ. Mô tả về giọt mưa như những viên ngọc nhỏ điểm xuyết cho bức tranh, không ồn ào hay nặng nề, mà chứa đựng một chút nữa làm cho từng khoảnh khắc trở nên chậm rãi, nhưng vẫn rất quyến rũ. Bến sông trở nên trống trải, vắng lặng, không gian mở ra và tĩnh lặng tràn ngập trong từng khoảnh khắc.
Quán tranh, được nhà thơ nhân hóa thông qua từ 'đứng,' không chỉ đứng đó mà còn 'đứng im lìm' và 'trong vắng lặng.' Từ lóng kết hợp với động từ tạo ra sự cô đơn không chỉ trong bức tranh của bến sông, mà còn lan tỏa ra cả không gian xung quanh. Hoa tím rụng 'tơi bời' vào những phút cuối của một ngày dài. Nó không chỉ là con người mệt mỏi, mà còn là sự rơi lả từng giọt cuối cùng. Thời gian trôi qua, đem theo sự náo nhiệt của ban ngày và thay vào đó là chiếc áo buồn vì cô đơn và vắng lặng khắp nơi.
Khổ thơ thứ hai xuất hiện với hình ảnh được thu nhỏ:
'Ngoài đường đê cỏ non tràn biếc cỏ,
Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ.'
Đường đê rộng lớn, hai bên đường là cánh đồng xanh tươi mơn mởn với những đám cỏ biếc. Màu sắc 'biếc' là chủ đạo, nhưng tảo nổi bật từ khung cảnh thoáng buồn giữa khắp. Thơ ngâm của nhà thơ tạo ra những nét chấm phá rất đẹp, cảnh chợt buồn bã của khoảnh khắc hiện tại được dung hòa bằng chính màu sắc của sự sống, dù chỉ là cỏ.
Không gian trở nên tươi tắn hơn, và sự yên bình cũng chảy đi để nhường chỗ cho tiếng vỗ nhẹ của đàn sáo đen đang sà xuống. Chúng không quan trọng như đứa trẻ nghịch ngợm, mô tả một cách tinh tế 'mổ vu vơ.'
Thực sự, chúng không phải là 'mổ vu vơ,' mà đang mổ những con mồi nhỏ bé. Nhưng trong mắt nhà thơ, hình ảnh đó vô cùng dễ thương và tràn đầy hạnh phúc vì sự tự do và sung túc của cuộc sống. Không dừng lại ở đó, bức tranh tiếp theo mang lại sự bất ngờ cho độc giả:
'Mấy cánh bướm rập rờn trôi trước gió,
Những trâu bò thong thả cúi ăn mưa.'
Gió nhẹ thổi qua làm mát bức tranh, và nhiều lần làm cho đôi cánh bướm chao đảo. Nhà thơ sử dụng từ lóng phong phú như 'rập rờn,' để mô tả cách đôi cánh bướm nhỏ muốn bay nhưng không thể vượt qua áp lực của gió, nên cánh kia vẫn chao lắc theo làn gió. Từ 'trôi' làm đậm hình ảnh cánh bướm nhỏ bị gió hững hờ mang đi.
Đoàn trâu bò thong thả, chậm rãi như đang thưởng thức mưa, càng tăng thêm vẻ yên bình và hạnh phúc. Mưa vẫn còn rơi và tô điểm những hạt mưa lên đám cỏ, khiến ta cảm nhận rõ hơn sự 'ăn mưa' của trâu bò. Nhịp thơ không nhanh, mà theo nhịp độ hoạt động của tất cả mọi vật.
Đến đây, không gian trở nên lặng lẽ và chầm chậm, đẩy lùi mệt mỏi dần dần. Đến khổ thơ cuối cùng của bài, không gian mở rộng và hoàn chỉnh bức tranh 'chiều xuân' thơ mộng của Anh Thơ:
'Trong đồng lúa xanh rờn và ướt lặng,
Lũ cò con chốc chốc vụt bay ra,
Làm giật mình một cô nàng yếm thắm
Cúi cuốc cào cỏ ruộng sắp ra hoa.'
Quê hương trở nên tươi đẹp với cánh đồng lúa xanh mướt rung rinh theo làn gió. Lũ cò con trắng tinh là hình ảnh không thể tách rời từ cánh đồng, bầu trời thôn quê, và làn gió chiều mát. Chúng bay ra vội vã, tạo nên âm thanh phiêu lãng và tình cờ khiến một cô gái nông thôn phải giật mình bởi âm thanh của đôi cánh.
Cô gái trong bài thơ vẫn đang chăm chỉ thực hiện công việc cuối cùng của ngày, những gì hiển nhiên trước mắt nhà thơ sau cùng. Khung cảnh thanh bình và đầy sức sống, hoạt động của mọi vật đã tạo ra nhịp sống vui tươi tại đây, dù thời gian trôi qua gần hết một ngày.
Việc sử dụng ngôn từ tinh tế, cùng với bút phép khéo léo, giúp Anh Thơ vẽ nên những hình ảnh giản dị nhưng ấm áp và chứa đựng vẻ đẹp của cuộc sống. Qua những dòng thơ, người đọc không chỉ cảm nhận được tình cảm và cảm xúc sâu sắc của nhà thơ, mà còn đắm chìm trong âm nhạc của những giai điệu phong phú, rung động trái tim và tâm hồn. Sự đam mê đối với thơ ca và tình cảm với những đồng quê giản dị là yếu tố quan trọng góp phần tạo nên thành công của bài thơ 'Chiều xuân'.
Nhịp thơ đôi khi nhẹ nhàng, chậm rãi sâu lắng, đôi khi lại mang lại cảm giác phấn khích và vui tươi. Cả bài thơ như một bức tranh âm nhạc với nhiều giai điệu phong phú, khiến trái tim và tâm hồn của người đọc rung động. Tình yêu thơ ca và tình yêu với những điều đơn giản mà quen thuộc từ quê hương, cùng với tài năng sáng tác, đó là những yếu tố quan trọng đưa 'Chiều xuân' của Anh Thơ trở nên xuất sắc.


6. Phân Tích Tác Phẩm 'Chiều Xuân' của Anh Thơ số 7
Anh Thơ, tên thật là Anh Thơ, là biểu tượng của thơ Việt Nam hiện đại. Nữ thi sĩ này nổi tiếng với việc miêu tả cảnh đẹp nông thôn, lôi cuốn không khí và nhịp điệu cuộc sống ở miền Bắc. Với tình yêu vô bờ với văn chương, Anh Thơ đã tìm đến văn chương như một phương tiện giải thoát bản thân và khẳng định vị thế của mình. Năm 1937, khi chỉ mới mười sáu tuổi, bà đã xuất bản bài thơ đầu tiên trên báo. Nguyễn Bính mô tả về 'chân quê', trong khi Anh Thơ tập trung vào 'cảnh quê' thân thuộc, thể hiện tâm sự và cảm xúc của một tâm hồn thơ mới.
Bài thơ 'Chiều Xuân' được rút từ tập thơ đầu tay của Anh Thơ, 'Bức TranH Quê,' bao gồm 41 bài thơ về cảnh nông thôn bình dị và quen thuộc. Một số bài trong tập thơ này đã gây ấn tượng mạnh mẽ với độc giả bởi những hình ảnh chân thực, tinh tế, và sâu sắc về cuộc sống nông thôn, đậm chất quê hương, với một chút tâm sự và u buồn của tâm hồn thơ mới.
Chiều Xuân là một bài thơ viết theo thể thơ 8 chữ. Cả bài thơ có ba khổ, mỗi khổ đều có mười hai dòng, đủ sức tạo nên bức tranh chiều xuân với những hình ảnh và chi tiết đặc sắc, đại diện cho cảnh chiều xuân tại vùng nông thôn miền Bắc nước ta. Đây là một bức tranh buồn nhưng đẹp đẽ.
Khổ thứ nhất là bức tranh của quê hương vào mùa xuân yên bình, nhẹ nhàng, như trong một giấc mơ:
Mưa rơi bụi êm êm trên bến vắng,
Đò biếng lười nằm chìm trong dòng sông trôi;
Quán trọ đứng im lìm trong không gian vắng lặng,
Gần chòm xoan hoa tím rụng tơi bời
Cảnh đầu tiên là bến vắng không một âm thanh, không màu sắc tươi sáng. Cơn mưa rơi êm dịu, bến vắng chỉ có một chiếc đò lười biếng nằm yên, chìm trong dòng nước trôi. Quán trọ đứng im lìm, chỉ còn là hình bóng yên bình giữa không gian vắng lặng của chiều mưa. Bức tranh của chiều xuân có nhịp sống nhưng lại rất lặng lẽ.
Tất cả gợi nên nỗi buồn của buổi chiều quê, một nỗi buồn lặng lẽ từ tâm hồn người, lan tỏa ra cảnh vật. Như câu nói của nhà thơ Nguyễn Du: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ', cách Anh Thơ diễn đạt về cảnh vật giúp làm nổi bật tâm trạng.
Đến khổ thứ hai, bức tranh trở nên rộng lớn hơn, từ xa nhìn vào:
Ngoài đường đê cỏ non tràn biếc cỏ,
Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ
Mấy cánh bướm rập rờn trôi trước gió.
Những con trâu bò thong thả cúi xuống ăn mưa .
Khổ thứ hai mang đến một bức tranh chiều xuân buồn, được bao phủ bởi màu trắng của mưa bụi. Mưa rơi nhẹ nhàng, đủ để tạo nên nỗi buồn, sự cô đơn cho con người, và bức tranh cảnh vật dường như trở nên sống động hơn. Bức tranh chiều quê có màu xanh của cỏ non, hình ảnh đàn sáo đen sà xuống 'mổ vu vơ', mấy cánh bướm 'rập rờn', và đàn trâu bò 'thong thả cúi xuống ăn mưa'. Bức tranh này mô tả không gian chiều xuân trên thân đê và đồng nội của quê hương.
Thế nhưng, tất cả các hoạt động này đều chỉ làm tăng thêm vẻ yên bình cho không gian chiều xuân. Anh Thơ tinh tế sử dụng nghệ thuật tạo động để diễn đạt ý tĩnh lặng. Đến khổ thứ ba, cảnh trở nên nhẹ nhàng, yên bình hơn và tràn ngập sinh khí:
Trong đồng lúa xanh rờn và ướt lặng,
Lũ cò con chốc chốc vụt bay ra,
Một cô gái xinh đẹp giật mình.
Cúi xuống cào cỏ trên ruộng sắp đổ bông.
Đây là một bức tranh tả cánh đồng lúa. Trong bức tranh này có đồng lúa xanh rờn và ướt lặng, là biểu tượng của lúa chuẩn bị ra đòng. Màu xanh mênh mông của đồng lúa hứa hẹn một mùa vàng mới, và có niềm hy vọng cho mùa gặt sắp tới. Đột ngột giữa bức tranh xanh rờn của lúa là hình ảnh những con cò trắng 'chốc chốc vụt bay qua'. Hình ảnh của những con cò này đã làm phá vỡ cái tĩnh lặng, tạo nên sự sinh động cho chiều xuân.
Và cuối cùng, hình ảnh con người cũng xuất hiện. Từ đầu bài thơ chỉ là cảnh thiên nhiên, đến đây, chúng ta thấy sự xuất hiện của 'cô nàng yếm thắm'. Người phụ nữ trẻ đang chăm chỉ làm việc trên cánh đồng lúa xanh tươi với những động tác nhanh nhẹn: cuốc, cào.
Màu đỏ của chiếc yếm thắm nổi bật giữa bức tranh xanh của lúa, màu trắng của con cò, tạo nên sự tương phản mà vẫn rất hòa hợp. Bức tranh chiều xuân trên cánh đồng lúa trở nên tươi sáng, đầy sức sống hơn, ấm áp hơn, làm tan đi những buồn bã và lạnh lẽo của buổi chiều xuân ở các khổ thơ trước đó.
Chiều Xuân là một bức tranh quê đẹp, thể hiện tình quê thơ mộng và dịu dàng. Hình ảnh cuối cùng làm cho ấn tượng trong tâm trí độc giả khó phai. Với bài thơ này, Anh Thơ đã thành công trong việc mô tả bức tranh về làng quê Việt Nam. Có thể nói, để tạo ra những câu thơ như bức tranh này, người viết thơ phải là người có trái tim yêu quê hương sâu sắc.


7. Phân Tích Tác Phẩm 'Chiều Xuân' của Anh Thơ số 6
Anh Thơ, một nhà thơ nữ nổi tiếng của văn học Việt Nam, để lại nhiều tác phẩm có giá trị như 'Theo Cánh Chim Câu', 'Đảo Ngọc' hay 'Hương Xuân'.... Thơ của bà ghi dấu ấn nhờ sự nhẹ nhàng, sâu sắc và chứa đựng hương vị đặc trưng của tình quê.
Khám phá thơ của Anh Thơ, ta cảm nhận vẻ đẹp tinh tế từ những điều giản dị, đời thường của quê hương. Bài thơ 'Chiều Xuân' trong tập 'Bức TranH Quê' là một tác phẩm tràn đầy bình yên và hương vị dịu dàng của quê nhà:
'Mưa rơi bụi êm êm trên bến vắng,
Đò biếng lười nằm chìm trong dòng sông trôi'
Một chiều xuân hiền hòa, ngập tràn nỗi buồn, vẫn lưu luyến yên bình nhưng không khí trở nên hơi kém tươi vui so với mùa xuân trong thơ Xuân Diệu hay Nguyễn Bính. Cơn mưa nhẹ nhàng bay trong gió, tình cảnh mưa thân thương mà đầy dịu dàng, không quá nặng nề như giông bão, mà lại không thiếu sức sống. Cơn mưa như là đang nghỉ chân tại bến đỗ, ngắm dòng sông thơ, nơi chiếc đò nằm 'im lìm', lặng lẽ, sau một ngày làm việc, đò như cũng mệt mỏi, tựa như 'biếng lười', thả mình dưới dòng nước trôi êm đềm, không gian yên tĩnh và huyền bí.
'Quán trọ đứng im lìm trong không gian vắng lặng,
Gần chòm xoan hoa tím rụng tơi bời'
Cảnh vật xa xôi dần trở nên gần gũi hơn, quán trọ, thường đông đúc vào buổi sáng, khi gần tối lại trở nên lặng lẽ, êm đềm. Quán trọ đang 'im lìm trong vắng lặng', tạo ra cảm giác cô đơn, yên bình, và hơi buồn. Có lẽ đó là hình ảnh của nhà thơ đang một mình trầm ngâm trong cảnh quê hương trải dài.
Cánh hoa xoan tím rụng 'tơi bời' theo làn gió xuân nhẹ nhàng, sắc tím nhạt của hoa làm tăng thêm vẻ hoang hoải cho cảnh vật. Buổi chiều cuối ngày, thiên nhiên có vẻ mệt mỏi, muốn nghỉ ngơi, và không còn sự nhộn nhịp và hứng khởi như buổi sáng hoặc trưa.
Bức tranh này, dù có chút buồn bã nhưng không phải là nỗi buồn của tàn phá, hoang tàn, mà là một loại buồn lãng mạn, nhẹ nhàng, nó thấm vào cơn mưa, vào chiếc đò, vào mái tranh hay cánh hoa, mang đến một không khí mơ màng, đầy thương mến.
'Ngoài đường đê cỏ non tràn biếc cỏ,
Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ
Mấy cánh bướm rập rờn trôi trước gió,
Những trâu bò thong thả cúi ăn mưa'
Làng quê Việt Nam luôn liên kết với cánh đồng mênh mông, những triền đê xanh mát mỗi chiều. Triền đê trong thơ Anh Thơ càng trở nên đẹp đẽ, đắm chìm trong cảm giác xanh mát, tươi mới.
Đàn sáo đen hấp dẫn bởi vẻ đẹp của cỏ non mà hạ cánh mình xuống mổ vu vơ. Sáo đen kiếm mồi, đang lao động, nhưng âm thanh của chúng lại nhẹ nhàng, như những đứa trẻ đang vui đùa trong những cỏ non xanh dưới chân mình. Cảnh tượng này tràn ngập bình yên và hạnh phúc!
Những chú bướm múa bay 'rập rờn' giữa bầu trời yên bình, trong những làn gió nhẹ nhàng. Đôi cánh mỏng manh ấy vẫn lượn lờ chào nghiêng mềm mại và duyên dáng.
Tại triền đê, có những chú trâu, chú bò 'thong thả cúi ăn mưa', vào cuối chiều, khi những hạt mưa nhẹ nhàng rơi xuống cỏ, trên những cây cỏ, trâu bò như đang thưởng thức những giọt mưa tinh khôi của đất trời. Sự yên bình của cảnh trước đó dần được thay thế bằng những hoạt động của động vật, tạo ra một không khí ấm áp hơn.
'Trong đồng lúa xanh rờn và ướt lặng,
Lũ cò con chốc chốc vụt bay ra,
Làm giật mình một cô nàng yếm thắm
Cúi cuốc cào cỏ ruộng sắp ra hoa.'
Đồng lúa quê hương xanh rờn tận hưởng hơi ấm của cơn mưa xuân, lúa trải nghiệm sự mát mẻ của những giọt mưa trong lành, ướt đẫm trên lá. Cánh cò trắng rụng lối nơi những cánh lúa xanh, 'chốc chốc' bay ra để tận hưởng không khí xuân tuyệt vời.
Và đẹp nhất là hình ảnh những người làm việc chăm chỉ, cúi xuống cào cỏ, chắc chắn 'cô nàng yếm thắm' kia đang tập trung vào công việc, khiến cô giật mình khi có cò bay qua. Thửa 'ruộng sắp ra hoa' có lẽ là những thành quả đáng tự hào của lao động sau những ngày làm việc vất vả.
Không gì tuyệt vời hơn khi một bức tranh kết hợp cảnh vật và con người. 'Chiều Xuân' của Anh Thơ như một tác phẩm nghệ thuật đẹp, toát lên sự hài hòa và tươi đẹp của quê hương Việt Nam, biểu tượng cho tâm hồn của quê hương và dân tộc. 'Chiều Xuân' là một bản nhạc đầy tình yêu và tự hào về quê hương, mà nhà thơ đã gửi đến chúng ta, truyền đạt và nuôi dưỡng trong tâm hồn mỗi người những cảm xúc đẹp nhất về cảnh vật giản dị của làng quê Việt.


8. Phân Tích Tác Phẩm 'Chiều Xuân' của Anh Thơ số 9
Anh Thơ (1921-2005) là một nhà thơ có nguồn gốc từ một gia đình công chức nhỏ, quê gốc ở tỉnh Bắc Giang. Tên tuổi của bà nổi bật trong phong trào Thơ mới, với những bài thơ về cảnh sắc nông thôn đậm chất đời thường, tạo nên không khí và nhịp sống sôi động ở miền Bắc nước ta.
Anh Thơ đã được vinh danh bằng giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật năm 2007. Các tác phẩm nổi bật của bà gồm: Bức tranh quê (thơ - 1941), Kể chuyện Vũ Lăng (truyện thơ – 1957), Từ bến sông Thương (hồi kí – 1986)…
Bài thơ Chiều xuân là một tác phẩm xuất sắc được rút từ tập thơ đầu tay của Anh Thơ, 'Bức tranh quê'. Đây là một minh họa điển hình cho phong cách nghệ thuật của bà, bức tranh về thiên nhiên mùa xuân tươi mới, thơ mộng và khung cảnh làng quê yên bình, tạo thêm sự gắn bó giữa con người và quê hương.
Bài thơ với ba khổ thơ như là ba bức tranh về chiều xuân thanh bình, yên ả. Những chi tiết nhỏ này ghép lại tạo thành một bức họa lớn về cảnh vật thiên nhiên ở đồng quê Bắc Việt. Khổ thơ đầu tiên tượng trưng cho bức tranh đầu tiên, miêu tả cảnh một chiều mưa bụi với những hình ảnh thân thuộc, “bến sông vắng khách”, “quán tranh” và “chòm xoan đầy hoa tím”:
“Mưa rơi bụi êm êm trên bến vắng
Đò biếng lười nằm bơi trôi
Quán tranh đứng yên lìm trong cảnh vắng vẻ
Bên chòm xoan hoa tím rụng mơ màng”.
Nhà thơ đã sử dụng trí tưởng tượng nhạy bén để cảm nhận cảnh vật, trong buổi chiều mưa lạnh, cảnh vật trở nên nhẹ nhàng, vắng vẻ và có phần u tư. Bức tranh chìm trong sự yên bình tuyệt vời, nhưng vẫn có sự sinh động của cảnh vật, ngay cả khi nó chỉ là sự sinh động rất nhẹ: “mưa rơi bụi êm êm trên bến vắng”, các phần còn lại của cảnh vật dường như chỉ đang đứng yên, con đò thì “nằm bơi trôi”, còn quán tranh thì “đứng yên lìm”.
Con đò hàng ngày thường xuyên chở khách, nhưng hôm nay trở nên “biếng lười”, như thể nó đang mệt mỏi. Quán tranh trong buổi chiều mưa cũng trở nên trống lạnh do thiếu sự nhộn nhịp và tiếng cười, tiếng trò chuyện của khách. Tuy nhiên, ngay cả khi cơn mưa nhỏ, nhẹ nhàng kèm theo lành mạnh của những ngày cuối đông, nó cũng đủ sức làm cho những chòm hoa xoan tím rụng mơ màng.
Nhưng có lẽ chính sự tĩnh lặng này đã làm cho bức tranh của buổi chiều xuân trở nên sâu sắc, tất cả cảnh vật đều ẩn chứa một nỗi buồn sâu sắc. Tiếp đến là khổ thơ thứ hai với bức tranh thứ hai, nếu như ở bức tranh thứ nhất là bức tranh về cảnh vật yên bình thì ở bức tranh thứ hai có vẻ có sự sống, hoạt động của các loài động vật:
“Ngoài đường đê cỏ non tràn biếc cỏ,
Đàn sáo đen sà xuống mổ vu vơ;
Mấy cánh bướm rập rờn trôi trước gió,
Những trâu bò thong thả cúi ăn mưa”.
Con đê ven làng là hình ảnh thân thuộc mà có vẻ như ở bất kỳ vùng quê nào cũng có, mùa xuân là mùa của hoa lá, cỏ cây bắt đầu sinh sôi nảy nở, và vì vậy đường ven đê cỏ non tràn biếc cỏ, bản thân các dòng thơ hiển thị sự tươi tắn, xanh non của cảnh vật đầy sức sống trong mùa xuân.
Trên bức tranh xanh tươi đó, xuất hiện “đàn sáo đen”, là “mấy cánh bướm” và “những trâu bò”, tất cả như là những đám mây màu sắc làm cho bức tranh thiên nhiên trở nên sinh động hơn. Trong bức tranh này, hoạt động trở nên sôi động, tấp nập hơn mà không nhẹ nhàng như bức tranh trước, đàn sáo đen sà xuống mặt đất mổ nhưng chỉ là mổ vu vơ, trước làn gió xuân ta cảm nhận như những cánh bướm không bay mà là đang “trôi’ theo làn gió, đặc biệt là hình ảnh trâu bò “cúi ăn mưa”, tại sao lại là “ăn mưa”.
Đây là một hình ảnh thực sự lãng mạn, mưa xuống những đám cỏ còn long lanh nước, như ta có thể cảm nhận được rằng trâu bò không chỉ đang gặm cỏ dưới làn mưa bụi mà còn đang cúi xuống để gặm những hạt mưa. Bức tranh thứ hai là một bức tranh được nhìn bằng sự lãng mạn của nhà thơ, và do đó nó không chỉ thực tế mà còn mơ mộng.
Bức tranh thứ ba được thể hiện qua khổ thơ cuối cùng với sự xuất hiện của con người, yếu tố quan trọng làm cho từ một bức tranh thiên nhiên trở thành bức tranh đầy đủ của cuộc sống con người:
“Trong đồng lúa xanh rờn và ướt lặng,
Lũ cò con chốc chốc vụt bay ra
Làm giật mình một cô gái yếm thắm
Cúi cuốc cào cỏ ruộng sắp ra hoa”.
Một bức tranh dù đẹp đến đâu nhưng nếu thiếu vắng bóng dáng con người, nó sẽ trở nên đơn điệu và thiếu sức sống. Từ bức tranh thứ nhất đến bức tranh thứ ba, có một sự chuyển động từ sự tĩnh lặng gần như tuyệt đối đến sự hoạt động của sự vật và ở bức tranh cuối cùng là hoạt động của con người.
Giữa cánh đồng lúa xanh rờn và sự bay nhảy của lũ cò con “chốc chốc vụt bay ra”, hình ảnh của con người xuất hiện, đó là “một cô gái yếm thắm”, toàn bức tranh là sự hòa quyện của nhiều màu sắc, lúa xanh, cò trắng, yếm thắm tạo nên một bức tranh sống động và tươi mới.
Ba bức tranh đã mô tả những cảnh vật khác nhau với những hình ảnh độc đáo nhưng đều gần gũi và quen thuộc với cuộc sống nông thôn, thể hiện rõ phong cách nghệ thuật của Anh Thơ.
Bài thơ đưa đến cho ta một cái nhìn về bức tranh thiên nhiên của một buổi chiều xuân tuyệt vời, qua đó thức tỉnh tình yêu quê hương sâu sắc trong trái tim của chúng ta.


9. Phân tích tác phẩm 'Chiều xuân' của Anh Thơ số 8
Bài thơ 'Chiều xuân' xuất hiện trong tập 'Bức tranh quê' của nữ nhà thơ Anh Thơ. Sáng tác theo thể thơ 8 tiếng, tập trung 12 câu thơ, phân chia đều thành ba khổ thơ.
Bức tranh lụa 'Chiều xuân' với ba khung cảnh, mỗi khung cảnh đều đơn giản, gần gũi với mọi người Việt Nam. Qua gần bảy mươi năm, độc giả vẫn cảm nhận được hình ảnh cô gái Kinh Bắc đứng lặng ngắm nhìn cảnh bến đò, dải đường đê và cánh đồng lúa quê nhà trong một buổi chiều xuân mưa bụi.
Khổ thơ mở đầu mô tả cảnh bến đò. Bầu trời đã chuyển sang chiều tà, cơn mưa xuân làm bụi trắng đất và trời, khiến bến đò trở nên vắng vẻ, không một bóng người qua lại: 'Mưa xuân nhẹ nhàng phủ bụi trên bến trống trải'. Từ ngôn ngữ nhẹ nhàng 'nhẹ nhàng' tạo ra không gian yên bình giữa cơn mưa xuân, làn gió như hương và không khí xuân đã trở lại.
Con đò dưới mưa chiều như được làm sống, như một kẻ lười biếng, nằm nghỉ, lơ đãng 'bước qua dòng sông trôi'. Cảnh đò như cây đàn được nhân hoá, dường như không quan tâm và mất hứng thú với cuộc sống xung quanh. Đọc đến đây, tôi bất giác nhớ đến con đò trong thơ của Ức Trai từ hơn 600 năm trước:
'Con đò nằm yên trên bãi cát cả ngày'
(Bến đò xuân đầu trại)
Vì mưa xuân, quán hàng cũng trở nên vắng vẻ. Quán tranh nghèo trên bến đò như một người lữ khách 'đứng im, lặng lẽ' tránh mưa với tâm trạng đầy nghệ thuật. Nhà thơ không nói đến gió xuân, nhưng đọc giữa chữ 'tơi bời', ta cảm nhận được sự ảnh hưởng của gió:
'Quán tranh đứng yên trong sự tĩnh lặng,
Gần chòm xoan hoa tím rụng đẹp rơi'.
Hoa xoan tím là một đẹp tinh khôi của quê hương. Vào cuối tháng hai đầu tháng ba, xoan nở từng chùm, lan tỏa hương thơm dịu dàng. Nguyễn Trãi đã viết trong một bài thơ:
'Khi tiếng cuốc kêu, xuân đã điều — Sân đầy mưa bụi, hoa xoan rụng nhiều' (Cuối xuân tức sự). Trong bài 'Mưa xuân', thi sĩ Nguyễn Bính tặng câu thơ này:
'Ngày mưa xuân, gió thoảng bay,
Hoa xoan rụng lớp lớp đầy đồng'.
Bức tranh của bến đò với hình ảnh con đò biếng lười, quán tranh lặng lẽ, chòm xoan 'hoa tím rụng tơi bời' được Anh Thơ tạo ra một cách tinh tế. Mỗi hình ảnh, mỗi hoạ tiết đều chứa đựng linh hồn, vô cùng giản dị, gần gũi và đáng yêu.
Khổ thơ thứ hai mô tả cảnh vật ngoại ô đê. Có lẽ đó là những dải đê bên sông Cầu, sông Thương, sông Đuống? Cỏ xanh là biểu tượng của sắc xuân. Nhiều nhà thơ đã diễn đạt về cỏ xuân một cách tuyệt vời:
-'Phương thảo liên thiên bích' (cổ thi)
- 'Cỏ xanh như khói bến xuân tươi' (Nguyễn Trãi)
-'Cỏ non xanh tận chân trời' (Nguyễn Du)
Cô gái Bắc Giang cũng có cách nhìn riêng: 'Ngoài đường đê, cỏ non tràn đầy, mát lịm màu xanh'. Từ 'non', 'biếc' làm nổi bật vẻ xanh ngọt ngào; 'tràn' diễn đạt sự tươi tắn, tươi mới, đầy sức sống của thảm cỏ xuân bên đường đê uốn lượn. Cảnh vật không còn 'êm êm', 'lặng lẽ', 'vắng vẻ' nữa mà trở nên sống động, hấp dẫn. Từ đàn sáo đen, đám bướm, đến những con trâu, tất cả đều như mang theo hơi thở xuân:
'Đàn sáo đen tràn về múa rồi bay;
Mấy con bướm nhảy nhót trước cơn gió,
Những con trâu thong thả cúi xuống ăn mưa'.
Mỗi chi tiết sinh động: 'tràn về múa rồi bay', 'nhảy nhót trước gió', 'thong thả cúi xuống ăn mưa'. Cách Anh Thơ sử dụng ngôn từ khéo léo, đầy hình ảnh và cảm xúc.
Cảnh thứ ba là cánh đồng lúa, lúa 'chuẩn bị nở hoa' xanh mướt. Lá lúa như những chiếc ngón tay duỗi ra đón mưa bụi khiến chúng 'ẩm ướt'. Đàn cò con giống như bầy trẻ tinh nghịch, đáng yêu 'vụt bay từng đợt'. Chiều đã bắt đầu buông xuống, 'Con cò đi tận hưởng cơn mưa - Ai đưa con cò về giữa bóng tối?' (Ca dao). Có vẻ như đàn cò con đang chờ đợi mẹ, nên chúng 'vụt bay từng đợt' hoặc có ý định gì đó? Hình ảnh cô gái thôn nữ 'yếm thắm' nổi bật trên nền đồng lúa đã tô điểm cho vần thơ:
'Đàn cò cứ vụt bay từng đợt,
Làm cho một cô nàng yếm thắm
Cúi xuống cào cỏ trên ruộng xanh'.
Cảnh thứ ba đầy xúc động và cuốn hút. Anh Thơ đã sử dụng kỹ thuật nghệ thuật tuyệt vời, tận dụng sự động đậy để mô tả sự tĩnh lặng khắc sâu trong một chiều xuân mưa bụi: 'êm êm', 'im lìm', 'vắng vẻ', 'vươn vấn'. Mỗi chi tiết, mỗi họa tiết đều toát lên sức sống và tình xuân đặc trưng. 'Chiều xuân' của Anh Thơ không chỉ là một bức tranh, mà còn là bức tranh hồn quê, hồn xuân.
Trong 'Thi nhân Việt Nam', nhà văn Hoài Thanh nói về Anh Thơ: 'Sau những dòng thơ, ta nhìn thấy mơ hồ một cái gì đó: có lẽ đó là hồn thi nhân'. Khi đọc 'Chiều xuân', ta thực sự cảm nhận được 'hồn thi nhân' của nữ nhà thơ được lồng ghép vào từng câu thơ.
'Chiều xuân' thể hiện bút pháp nghệ thuật của Anh Thơ một cách tinh tế, sâu sắc. Cảnh vật được mô tả chi tiết, phối hợp màu sắc hài hòa, đầy ý nghĩa. Có màu tím của hoa xoan, màu xanh của cỏ non, đôi cánh đen của đàn sáo, màu xanh mướt của đồng lúa. Và điểm nhấn nổi bật, quyến rũ nhất là chiếc yếm thắm của cô gái thôn nữ, đang chăm sóc cỏ trên ruộng lúa 'chuẩn bị nở hoa'.
Anh Thơ sử dụng từ ngữ hình tượng một cách thông minh, làm nổi bật sự 'êm đềm', 'lặng lẽ', 'vắng vẻ', 'vồn vấn' của cảnh vật trong một chiều xuân mưa bụi: 'êm êm', 'im lìm', 'vắng vẻ', 'tơi bời', 'vu vơ', 'rập rờn', 'thong thả'.
'Chiều xuân' là một bức tranh sinh động. Không phải là cảnh lầu son gác tía, mà là cảnh quê bình dị, gần gũi thuộc đồng bằng Bắc Bộ ngày xưa, là tâm hồn của xuân miền đất đỏ. 'Chiều xuân' là một bài thơ hay và đậm chất nghệ thuật.


10. Phân Tích 'Chiều xuân' của Anh Thơ
Khiến bản thân phải giấu bố, viết vụng trộm, Anh Thơ bắt đầu hành trình với tập thơ đầu tay 'Bức tranh quê'. Đoạn kí ức từ hồi kí 'Từ bến sông Thương' kể về những lần chị nhận được sự phản đối của ông bố vì cho rằng viết thơ làm tổ ế chồng, chỉ là việc giả vờ gửi thư cho người yêu. Tuy nhiên, với sự kiên nhẫn và đam mê, Anh Thơ đã vượt qua, giành giải thưởng năm 1939 và chính thức gia nhập làng thơ.
'Bức tranh quê', như cái tên, là bức tranh tươi sáng của thôn quê xưa, mỗi bài thơ như một tấm tranh mô tả cảnh vật từ mùa xuân đến mùa đông. Trong số này, bài thơ 'Chiều xuân' đặt ở vị trí đầu tiên.
Chọn bối cảnh chiều mưa bụi, Anh Thơ giúp người đọc hiểu rõ hơn về đặc trưng của thời tiết Bắc Bộ. Nơi đó, cuộc sống dân quê êm đềm và vắng vẻ, khiến mỗi hạt mưa rơi trở nên quý giá. Mô tả về bến sông lặng ngắt, con đò lười biếng, và quán nước trống trải thêm nét yên bình. Mỗi đoạn thơ là một khung cảnh riêng biệt, tô điểm bởi những hình ảnh như hoa xoan tím rụng tơi bời, tạo nên không khí im lìm và trữ tình của chiều xuân.
Bài thơ chia thành ba đoạn mô tả ba khung cảnh. Đầu tiên là bến sông trống trải, sau đó là đường đê với sự sôi động của đàn sáo, trâu bò, và bướm rập rờn bay trước gió. Cảnh cuối cùng là cảnh cô gái yếm thắm cào cỏ trong đồng lúa sắp ra hoa, tạo nên điểm đột phá cuối cùng cho bức tranh.
Anh Thơ không chỉ tận dụng những hình ảnh thực tế mà một cách tinh tế, chị còn thể hiện sự ấn tượng với những chi tiết nhỏ như bước chân nhẹ nhàng như những bước chiêm bao, hay vệt khói buổi sớm mùa hạ khiến trí tưởng tượng bay cao. Có điều đặc biệt là ở cuối bài, với hình ảnh cô gái yếm thắm, Anh Thơ mang lại sự ấm áp và sống động, khác biệt so với khung cảnh lặng lẽ ban đầu.
Không đặt ra những vấn đề lớn, nhưng 'Bức tranh quê' mang lại cái nhìn đẹp về quê hương với những hình ảnh chân thật và độc đáo. Anh Thơ chọn cách quan sát và tả những điều quen thuộc xung quanh, nhưng vẫn làm cho thơ trở nên phong phú và gần gũi với độc giả. Chiều xuân, trong bức tranh của Anh Thơ, không chỉ là một chiều xuân bình thường, mà là một chiều xuân đầy hồn nghệ thuật.

