1. Bài văn cảm nhận về bài thơ "Thương vợ" - mẫu 4
Nhà thơ Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, nổi bật như một cây bút trào phúng của nền văn học Việt Nam cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Bên cạnh những tác phẩm châm biếm, phê phán xã hội, ông còn để lại những tập thơ trữ tình độc đáo. Một trong những tác phẩm nổi bật là bài thơ 'Thương vợ'.
Quanh năm bôn ba ở ven sông,
Nuôi năm con nhỏ cùng một chồng.
Lặn lội thân cò giữa quãng vắng,
Eo sèo mặt nước những ngày đông.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không!
Ông Tú Xương mặc dù là người tài năng, nhưng cuộc đời lận đận trong công danh, phải thi đến lần thứ tám mới đỗ tú tài. Gia đình nghèo khó, đông con, nghề dạy học bấp bênh trong xã hội suy tàn lúc bấy giờ, chính vì vậy, bà Tú trở thành trụ cột lo lắng cho gia đình. Bài thơ 'Thương vợ' chính là sự cảm kích và tri ân của ông đối với người vợ hiền khô, tần tảo sớm hôm không một lời oán thán. Bài thơ mở đầu đã phản ánh phần nào nghề nghiệp của bà Tú và hoàn cảnh gia đình:
'Quanh năm bôn ba ở ven sông,
Nuôi năm con nhỏ cùng một chồng'.
Cảm nhận về bài thơ 'Thương vợ' của Tú Xương
Mặc dù là trụ cột gia đình, nhưng cuộc sống lại phụ thuộc vào việc buôn bán của vợ. Từ 'mom' trong thơ thể hiện sự chân thực, vẽ rõ nét hình ảnh gian khổ của bà Tú bên bờ sông Vị. Câu thơ đầu tiên cho thấy lòng yêu mến của nhà thơ đối với sự vất vả của vợ, dù công việc buôn bán đã quá sức:
'Nuôi năm con nhỏ cùng một chồng'
Câu thơ thể hiện rõ hoàn cảnh gia đình, việc đếm số con và chồng không phải ngẫu nhiên, mà để nhấn mạnh sự vất vả của bà Tú. Một ông chồng không làm gì, chỉ suốt ngày lo học thi, khiến bà Tú phải gánh vác cả gia đình. Câu thơ phản ánh nỗi khổ của tác giả về một gia cảnh khó khăn với đông con và một ông chồng không giúp đỡ gì:
'Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông'
Hai câu thơ tiếp theo nâng cao mức độ ngôn từ, làm nổi bật thêm sự cực nhọc của người vợ. Từng từ trong câu thơ như những nét vẽ, tăng cường hình ảnh sự khổ cực của bà Tú. Hình ảnh 'thân cò' trong thơ là một hình ảnh dân gian quen thuộc, diễn tả sự vất vả của bà Tú khi kiếm sống, làm nổi bật sự hi sinh của người phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ đó:
'Con cò lặn lội bờ sông
Gánh tạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non'
Hai câu thơ ngắn nhưng mạnh mẽ, vẽ ra hình ảnh bà Tú yếu đuối, chịu nắng mưa vì miếng cơm manh áo. Hình ảnh 'thân cò' trong ánh sáng chiều là biểu tượng của sự lẻ loi, cô đơn, đồng thời phản ánh những hiểm nguy của cuộc sống. Câu thơ gợi lên sự đồng cảm sâu sắc, đồng thời là đại diện cho những phụ nữ trong xã hội xưa. Tú Xương thể hiện sự cảm kích và lỗi lầm của mình khi vợ phải chịu đựng khổ cực:
'Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công'
Bà Tú chấp nhận số phận với duyên nợ đã định, không phàn nàn dù phải chịu đựng vất vả. Câu thơ kết thúc bằng từ 'phận' nặng nề, phù hợp với cảm xúc bị dồn nén. Bà Tú cam chịu, không dám kể công lao với chồng và con, mà luôn lặng lẽ, chịu đựng.
'Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không'
Tác giả thể hiện sự đau đớn, tự trách mình vì không giúp đỡ được vợ, chỉ biết hưởng thụ trong khi vợ phải lo lắng. Tất cả sự thất vọng được bộc lộ trong hai câu thơ kết 'Cha mẹ thói đời...' như một lời chửi đổng và tự trách mình. Bài thơ thể hiện lòng chân thành của tác giả, sự kính trọng đối với người vợ, và giá trị nhân văn sâu sắc trong ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
2. Bài viết cảm nhận về bài thơ 'Thương vợ' - mẫu số 5
Hình ảnh người phụ nữ luôn là chủ đề quen thuộc trong văn học Việt Nam qua các thời kỳ. Thơ văn về người vợ từ góc nhìn của một người chồng ít xuất hiện và khó tìm hơn. Trần Tế Xương, một thi sĩ nổi tiếng trong nền thơ ca trung đại Việt Nam, đã khắc họa hình ảnh người vợ tần tảo của mình trong những bài thơ trữ tình nhưng đầy hài hước, thể hiện sự hi sinh và lòng kiên nhẫn của bà Tú, từ đó bày tỏ lòng tri ân của ông đối với người bạn đời của mình:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Trần Tế Xương, còn gọi là Tú Xương, sống trong thời kỳ chuyển giao khó khăn giữa thực dân Pháp và phong kiến. Ông là một người thông minh, yêu thích học hỏi, và nổi tiếng với thơ trào phúng và trữ tình pha chút châm biếm. Tú Xương được biết đến như một nhà thơ trào phúng xuất sắc của thế kỷ XIX.
Kho tàng thơ văn của Tú Xương tuy không nhiều, chỉ khoảng 100 bài chủ yếu là thơ Nôm, bao gồm nhiều thể thơ và một số bài văn tế, phú, câu đối,... nhưng nhiều bài đạt đến trình độ tuyệt mỹ về nội dung và nghệ thuật. Bài thơ 'Thương vợ' bằng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật là một ví dụ điển hình. Bài thơ không chỉ phản ánh xã hội mà còn là tiếng lòng chân thành của Tú Xương dành cho bà Tú, qua đó thể hiện sự hi sinh vĩ đại của những người phụ nữ. Mở đầu, Tú Xương mô tả công việc và hoàn cảnh sống của bà Tú, thể hiện lòng biết ơn đối với người vợ tảo tần của mình:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Bài thơ dần mở ra một bức tranh về cuộc sống khó khăn của bà Tú, với cụm từ 'Quanh năm' diễn tả nỗi vất vả không ngừng. Hình ảnh 'mom sông' gợi không gian buôn bán đầy nguy hiểm, nhưng bà Tú vẫn kiên cường vượt qua mọi khó khăn để nuôi dưỡng gia đình:
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Câu thơ thứ hai phản ánh sự bất công của xã hội phong kiến, khi những người đàn ông trở thành gánh nặng cho vợ:
Trống hầu chưa dứt bố lên thang,
Hỏi ra quan ấy ăn lương vợ.
(Quan tại gia - Trần Tế Xương)
Hai chữ 'Nuôi đủ' thể hiện sự chu đáo của bà Tú trong việc lo toan cho gia đình với âm điệu trang trọng. Câu thơ còn phản ánh sự bế tắc của một người chồng vô tích sự. Tú Xương tự châm biếm bản thân khi so sánh với 'năm đứa con' để tôn vinh sự vất vả của bà Tú:
Biết thuốc lá, biết chè tàu,
Cao lâu biết vị, hồng lâu biết mùi.
(Hỏi ông trời - Trần Tế Xương)
Hay:
Hôm qua anh đến chơi đây,
Giày 'giôn' anh dận, 'ô Tây' anh cầm.
(Đi hát mất ô - Trần Tế Xương)
Câu thơ mở đầu dù ngắn gọn nhưng đã thể hiện đức tính cao đẹp của bà Tú với sự chăm sóc gia đình. Tú Xương khéo léo thể hiện lòng biết ơn và sự xấu hổ khi không thể giúp vợ. Hình ảnh 'con cò' trong ca dao được liên tưởng đến tình trạng khó khăn của bà Tú:
Con cò lặn lội bờ sông,
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non.
(Ca dao)
Câu thơ thực tả nỗi khổ của bà Tú với hình ảnh 'thân cò' thể hiện sự cơ cực trong cuộc sống. Câu thơ thứ tư miêu tả sự vật lộn trong chợ đông:
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Hình ảnh 'eo sèo' nhấn mạnh sự đông đúc, xô bồ trong chợ và sự kiên nhẫn của bà Tú. Bài thơ khép lại với sự tự trách của Tú Xương về sự 'hờ hững' của mình và chỉ trích xã hội đã khiến ông trở thành gánh nặng cho vợ:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.
Thi phẩm khép lại với sự tự rủa của Tú Xương nhưng cũng thể hiện sự biết ơn sâu sắc đối với bà Tú. 'Thương vợ' là một tác phẩm đầy nhân văn, vừa trữ tình vừa hài hước, thể hiện sự đẹp đẽ trong nhân cách của bà Tú và Tú Xương.
3. Phân tích bài thơ 'Thương vợ' - ví dụ 6
Khi nhắc đến các nhà thơ trào phúng của thời trung đại, Trần Tế Xương là cái tên đầu tiên xuất hiện trong tâm trí người đọc. Thơ ông nổi bật với sự châm biếm sâu sắc, không nhẹ nhàng như Nguyễn Khuyến mà thể hiện sự châm biếm sắc sảo, mỉa mai với cuộc đời. Cả Trần Tế Xương và Nguyễn Khuyến đều có những bài thơ tự cười chính mình; trong khi Nguyễn Khuyến có bài thơ tự trào, Trần Tế Xương cũng có bài thơ 'Thương vợ'. Tựa đề bài thơ phản ánh tình cảm của nhà thơ đối với vợ mình, nhưng nội dung cũng thể hiện sự tự trào về chính bản thân Trần Tế Xương.
Hai câu thơ mở đầu đã mô tả những khó khăn vất vả của người vợ yêu quý của ông:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Hình ảnh người vợ trong thơ Trần Tế Xương hiện lên như những phụ nữ xưa với nghề buôn bán vất vả. Đó là hình ảnh người phụ nữ áo nâu váy đụp, gánh hàng hóa trên vai nhỏ bé ra chợ và về nhà. Công việc này diễn ra quanh năm, từ năm này qua năm khác.
Địa điểm làm việc không phải trên mặt đất bằng phẳng mà ở mom sông, thể hiện sự vất vả và nguy hiểm. Vợ của nhà thơ không chỉ phải đối mặt với sự vất vả mà còn nguy hiểm. Bà Tú không chỉ lo cho bản thân mà còn nuôi đủ 'năm con với một chồng'. Đây là cách Trần Tế Xương tự châm biếm mình, khi chồng trở thành gánh nặng ngang hàng với con cái. Công việc của bà Tú không chỉ là buôn bán mà còn gánh vác cả gia đình.
Hai câu thơ tiếp theo thể hiện sự lòng thương vợ và sự vất vả của bà Tú hàng ngày:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”
Ông chồng, người mà được coi là trụ cột gia đình, giờ đây trở thành gánh nặng của vợ mình. Bà Tú phải lặn lội, đối mặt với nguy hiểm trên những con đường vắng vẻ. Hình ảnh con cò trong câu ca dao xưa được sử dụng để biểu thị sự nghèo khổ của phụ nữ. Dù gặp khó khăn và nguy hiểm, bà Tú vẫn đi chợ mom sông, đối diện với cảnh đông đúc và mặc cả từng đồng. Nhà thơ nói về duyên phận của mình với vợ, thể hiện sự chán nản trước một người chồng mà gánh nặng như một đứa con thứ sáu trong gia đình:
“Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.”
Quan niệm xưa về duyên và nợ cho thấy hai người lấy nhau là có duyên nợ từ kiếp trước. Ở đây, bà Tú có duyên và nợ với nhà thơ, nên phải chịu đựng sự khó khăn. “Năm nắng, mười mưa” gợi lên sự nhọc nhằn, giống như trong ca dao “một nắng hai sương”. Bà Tú hiện lên đẹp đẽ khi không quản công sức mà hy sinh cho gia đình. Sự hy sinh không than vãn của bà khiến nhà thơ không thể yên lòng:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Trần Tế Xương thương vợ và tự châm biếm chính mình. Hai câu thơ cuối là tiếng chửi cay đắng nhất, thể hiện sự tự trách bản thân vì không giúp đỡ vợ. Thông qua bài thơ, chúng ta thấy tình cảm sâu sắc của Trần Tế Xương đối với vợ và sự ý thức về sự vô dụng của chính mình.
4. Phân tích bài thơ 'Thương vợ' - ví dụ 7
“Thương vợ” là một trong những tác phẩm nổi bật của Trần Tế Xương, phản ánh sự vất vả, đảm đang và hy sinh thầm lặng của bà Tú vì gia đình. Bài thơ không chỉ thể hiện tình yêu và sự trân trọng của Tú Xương dành cho vợ mà còn bộc lộ sự biết ơn sâu sắc đối với bà.
Trong phần mở đầu, Trần Tế Xương mô tả công việc của vợ:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Hình ảnh bà Tú không chỉ được thể hiện qua hình dáng mà còn qua không gian và thời gian công việc. “Quanh năm” không chỉ kéo dài suốt cả năm mà còn gợi ý sự mưu sinh không có điểm kết thúc. Không gian “mom sông” phản ánh sự bấp bênh và chông chênh. Cụm từ “nuôi đủ” không chỉ biểu hiện sự chăm sóc tận tụy mà còn hàm ý sự chịu đựng. Nhà thơ tự hạ mình ngang hàng với các con, thể hiện sự cay đắng và xót xa khi nhận ra mình cũng là gánh nặng cho vợ.
Điều kiện làm việc của bà Tú cũng rất khắc nghiệt:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Tú Xương sử dụng hình tượng con cò để diễn tả sự vất vả của phụ nữ. Tấm thân gầy yếu của bà Tú phải dãi nắng dầm sương, lặn lội trong cảnh hiu quạnh và nguy hiểm. Nghĩa đen và nghĩa bóng của “lặn lội” đều phản ánh sự vất vả. Đường xá quãng vắng làm nổi bật sự lẻ loi và hiểm nguy.
“Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.”
Ông Tú suy ngẫm từ tâm tư của bà Tú, chấp nhận số phận và sự khổ cực không thể thay đổi. “Âu đành” và “dám quản” thể hiện sự chấp nhận và nén chịu mọi nhọc nhằn. Câu thơ khép lại với âm thanh nặng nề của từ “phận”, phản ánh sự cảm thông sâu sắc và sự chấp nhận định mệnh.
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.”
Hai câu kết là lời chửi đổng về thói đời bạc bẽo, trước hết là tự trách mình. Lời chửi phản ánh sự giận dữ và tự trách, biểu thị tình yêu và sự tự nhận thức của nhà thơ về sự vô dụng của mình. Bài thơ không chỉ là sự cảm ơn mà còn là sự tự trách sâu sắc.
“Thương vợ” là một tác phẩm chân thực và sinh động, khắc họa hình ảnh người vợ Việt Nam với những phẩm chất đáng quý: đảm đang, chịu thương chịu khó, và đầy lòng hy sinh. Bài thơ là tiếng lòng tri ân và cảm thông sâu sắc của nhà thơ đối với người vợ hiền thảo.
5. Phân tích bài thơ 'Thương vợ' - ví dụ 8
Hình ảnh người phụ nữ là chủ đề bất tận trong thi ca Việt Nam, nhưng thơ văn viết về tình cảm của người chồng dành cho vợ lại khá hiếm. Trần Tế Xương, hay còn gọi là Tú Xương, là một trong những nhà thơ đã khắc họa hình ảnh người vợ một cách đặc biệt, kết hợp giữa sự trữ tình và châm biếm. Ông sống trong thời kỳ chuyển giao giữa phong kiến và thực dân, nổi tiếng với tài năng thơ ca và sự châm biếm sắc sảo. Tú Xương, dù có tài năng thơ, lại lận đận trong thi cử, và để lại dấu ấn trong cả hai thể loại thơ trữ tình và trào phúng.
Với danh tiếng là nhà thơ trào phúng hàng đầu cuối thế kỷ XIX, các tác phẩm của Tú Xương, đặc biệt là thơ Nôm, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa nội dung và nghệ thuật. Bài thơ 'Thương vợ' là một minh chứng rõ rệt cho sự trân trọng và ăn năn của ông đối với người vợ của mình. Bài thơ này không chỉ phản ánh sự hi sinh của bà Tú mà còn thể hiện sự tự trách của Tú Xương.
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Bài thơ 'Thương vợ' không chỉ nổi bật với những ngôn từ giản dị mà còn phản ánh chân thực nỗi khổ của bà Tú và những khó khăn trong xã hội thời đó. Mở đầu bài thơ, Tú Xương miêu tả công việc vất vả của bà Tú:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
Câu thơ mở đầu giới thiệu sự gian truân trong công việc của bà Tú, với hình ảnh “quanh năm” gợi ý cho sự vất vả không ngừng. Địa điểm “mom sông” thêm phần làm nổi bật hoàn cảnh khó khăn, từ đó hiện lên một bức tranh về sự chăm sóc và tận tụy của bà Tú với gia đình.
Bài thơ tiếp tục với hình ảnh “thân cò” và “quãng vắng”, diễn tả sự cực nhọc và hiểm nguy trong công việc. Câu thơ sử dụng từ ngữ độc đáo để nhấn mạnh nỗi vất vả và lòng hi sinh của bà Tú, đồng thời phản ánh sự tủi hổ của Tú Xương khi nhìn nhận về bản thân.
Hai câu thơ tiếp theo mượn lời vợ để thể hiện sự hi sinh và tâm trạng của bà:
“Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.”
Quan niệm phong kiến về duyên nợ được Tú Xương chuyển hóa thành sự châm biếm, thể hiện nỗi khổ tâm và lòng chấp nhận số phận của bà Tú. Sự khéo léo trong cách sử dụng ngôn từ và hình ảnh đã làm nổi bật tài năng văn chương của ông.
Cuối cùng, Tú Xương không chỉ bày tỏ sự tự trách mà còn chỉ trích xã hội phong kiến với hai câu thơ:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc:
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Bài thơ kết thúc với một sự chỉ trích mạnh mẽ đối với xã hội và chính bản thân Tú Xương. Sự phê phán này không chỉ là sự tự trách mà còn là tiếng nói phê phán xã hội thời bấy giờ. Tác phẩm không chỉ khắc họa sự tôn trọng và yêu thương vợ mà còn phản ánh sự bất công và sự thất vọng của tác giả đối với xã hội.
Bài thơ 'Thương vợ' là một tác phẩm chứa đựng giá trị nhân văn sâu sắc, phản ánh sự yêu thương và trân trọng người phụ nữ cũng như phê phán xã hội phong kiến. Tú Xương đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh người phụ nữ Việt Nam vừa mạnh mẽ, vừa đầy chất phác, đồng thời để lại những áng văn đầy cảm xúc và ý nghĩa.
6. Bài văn phân tích bài thơ 'Thương vợ' - mẫu 9
Trần Tế Xương, nhà thơ trào phúng nổi tiếng thời trung đại, để lại dấu ấn sâu đậm qua những tác phẩm của mình. Thơ ông mang đậm phong cách trào phúng, thường chỉ trích và châm biếm những bất công và điều lố bịch trong xã hội.
Tựa đề “Thương vợ” gợi lên tình cảm sâu sắc của nhà thơ dành cho người vợ yêu quý, nhưng thực chất, bài thơ là một tác phẩm trào phúng chỉ trích những người đàn ông vô dụng trong xã hội. Trong khi những người đàn ông khỏe mạnh không làm gì có ích, thì người phụ nữ phải gánh vác cả gia đình, nuôi con và chồng vô dụng.
Bài thơ phản ánh nỗi khổ của người vợ khi phải sống với một người chồng vô dụng, đồng thời thể hiện sự tự trách của người đàn ông khi thấy vợ phải lo lắng, vất vả chăm sóc gia đình.
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Hai câu thơ mở ra hình ảnh người vợ tần tảo, làm lụng không ngừng nghỉ. Bà miệt mài làm việc từ sáng đến tối, đầu tắt mặt tối với nghề buôn bán để kiếm sống, nuôi con và chồng. Hình ảnh giản dị nhưng đầy lao lực của người phụ nữ xưa được hiện lên rõ nét qua những vất vả của bà.
Trần Tế Xương mô tả sự cam chịu của người vợ, tự trách mình khi không thể hỗ trợ vợ, để bà phải gánh vác mọi trách nhiệm.
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Câu thơ này gợi lên hình ảnh người vợ như con cò lặn lội kiếm sống trong khó khăn. Ông chồng dù là trụ cột gia đình nhưng không thể giúp đỡ, để vợ phải đối mặt với nhiều nguy hiểm và vất vả trong cuộc sống. Hình ảnh con cò thể hiện sự đau khổ và hi sinh của người phụ nữ trong bài thơ.
“Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công.”
Thời xưa, vợ chồng được cho là có duyên phận từ kiếp trước. Dù gặp phải khó khăn, người phụ nữ vẫn cam chịu với số phận, chấp nhận tất cả những vất vả vì tình yêu và trách nhiệm với gia đình.
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không!”
Bài thơ “Thương vợ” không chỉ thể hiện tình cảm của Trần Tế Xương dành cho vợ mà còn là sự châm biếm những ông chồng vô dụng và tự trách mình khi không thể làm trụ cột cho gia đình. Tác giả cảm thấy mình không giúp đỡ được vợ và tự coi mình là người vô dụng. Bài thơ kết thúc với một cảm xúc tự trách và phê phán xã hội, đồng thời bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với nỗi khổ của người vợ.
Bài thơ là một tác phẩm sâu sắc về tình yêu và sự hi sinh, phản ánh những khó khăn của người phụ nữ và sự bất công trong xã hội phong kiến.
7. Phân tích bài thơ 'Thương vợ' - mẫu 10
Bài thơ 'Thương vợ' nổi tiếng của Trần Tế Xương phản ánh sự hy sinh và vất vả của người vợ tần tảo do sức khỏe yếu của chồng. Bài thơ không chỉ cảm động mà còn mang giá trị văn học sâu sắc, khắc họa những khó khăn mà con người xưa phải chịu đựng và cố gắng vượt qua.
Hình ảnh “quãng vắng” và “đò đông” thể hiện sự tương phản trong cuộc sống của bà Tú, từ những lúc cô đơn đến cảnh bận rộn khi phải xoay sở buôn bán. Đây là hình ảnh giống như:
“Con cò lặn lội bờ ao
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non”
Câu thơ thứ ba đảo ngược từ “lặn lội” trước danh từ “thân cò” và kết hợp với cụm từ “quãng vắng” tạo nên sự đối lập giữa ‘lặn lội’ và ‘eo sèo’; ‘khi quãng vắng’ và ‘buổi đò đông’, nhấn mạnh nỗi vất vả của bà Tú khi vừa phải lo việc kiếm sống, vừa chăm sóc gia đình. Dù mệt mỏi, bà không một lời than vãn, điều này càng làm tăng cảm xúc đồng cảm và tiếc thương từ nhà thơ. Số phận bà Tú như một vòng đời xoay vần, lăn lộn kiếm sống trong khi có một chồng bất tài. Câu thơ khéo léo sử dụng hình ảnh dân gian và biện pháp đảo ngữ để tạo ra một giọng thơ đầy tâm trạng và ray rứt.
Trong không gian chật hẹp và đông đúc, bà Tú phải vật lộn để nuôi năm con và chồng. Nỗi vất vả này càng tăng gấp bội khi kéo dài quanh năm. Sự đối lập giữa “mom sông” và “quanh năm” cùng với “eo sèo mặt nước” và “năm nắng mười mưa” làm rõ hơn sự cực nhọc mà bà Tú phải chịu đựng, đồng thời thể hiện sự đảm đang và lo lắng của bà. Điều này càng làm tăng thêm lòng thương cảm của tác giả đối với vợ mình.
Nhà thơ, khi hiểu được sâu sắc cảnh quanh năm buôn bán của vợ, mới có thể viết những câu thơ đầy tình cảm và ý nghĩa như vậy. Bài thơ không chỉ thể hiện nỗi lòng của tác giả mà còn cho thấy sự bất lực và cảm giác tội lỗi khi không thể giúp đỡ vợ. Từ “với” trong câu “Nuôi đủ năm con với một chồng” mang một ý nghĩa đặc biệt, làm rõ hơn sự vất vả của bà Tú và nỗi chua xót của tác giả. Điều này cũng phản ánh sự ân tình và lòng biết ơn của nhà thơ đối với vợ trong một xã hội phong kiến nghiệt ngã.
Bài thơ có ý nghĩa sâu sắc, với giọng thơ đầy cảm xúc và trìu mến, thể hiện tâm trạng của tác giả về người vợ và những khó khăn mà gia đình đã trải qua.
8. Phân tích bài thơ 'Thương vợ' - mẫu 1
Trong thời đại xưa, thơ ca thường được các nhà Nho dùng để bày tỏ chí hướng và cảm xúc cá nhân, hiếm khi đề cập đến những vấn đề đời thường và cuộc sống thường nhật. Việc viết thơ về người phụ nữ, đặc biệt là về người vợ, còn ít hơn nữa. Bài thơ 'Thương vợ' của Trần Tế Xương là một trong số rất ít tác phẩm nổi bật, không chỉ vinh danh công lao của vợ mà còn được viết khi bà còn sống. Đây là điều đặc biệt hiếm gặp trong văn học cổ, vì thường các tác phẩm về vợ chỉ xuất hiện khi người bạn đời đã qua đời. 'Thương vợ' là bài thơ nổi bật nhất của Tú Xương về vợ, thể hiện tình yêu và sự trân trọng của nhà thơ dành cho người vợ của mình.
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Trong hai câu thơ mở đầu, nhà thơ Tú Xương đã khắc họa hình ảnh bà Tú trong cảnh mưu sinh vất vả, gánh nặng gia đình với “nuôi đủ năm con với một chồng”. “Quanh năm” gợi lên sự liên tục không ngừng nghỉ, bà Tú phải làm việc suốt năm tháng để kiếm sống, trong khi “mom sông” chỉ nơi đất bồi ven sông đầy hiểm nguy. Dù công việc mệt nhọc và nguy hiểm, bà Tú vẫn không ngừng làm việc vì trách nhiệm nặng nề. Câu thơ “Nuôi đủ năm con với một chồng” mặc dù có vẻ như là một lời ví von, nhưng thực sự phản ánh sự khó khăn và nỗi đau khổ không thể giấu được, trong đó Tú Xương tự xem mình là một gánh nặng lớn như năm đứa con.
Hai câu thơ tiếp theo tập trung miêu tả nỗi vất vả của bà Tú:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Nhà thơ sử dụng các từ “lặn lội”, “eo sèo” để diễn tả nỗi cực nhọc và đơn độc của bà Tú trong công việc. “Lặn lội thân cò” gợi lên sự vất vả, lam lũ của bà Tú trong hoàn cảnh thiếu thốn và hiểm nguy. “Eo sèo” phản ánh sự xô bồ của cảnh mua bán đông đúc. Hai câu thơ này tạo nên hình ảnh rõ nét về sự cực nhọc của bà Tú, đồng thời thể hiện sự cảm thông sâu sắc của nhà thơ đối với người vợ của mình.
“Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công”
Nhà thơ sử dụng thành ngữ “một duyên hai nợ” để diễn tả sự éo le trong cuộc sống của bà Tú. Bà gánh vác không chỉ công việc gia đình mà còn lo cho chồng, dù cuộc sống khắc nghiệt, bà không một lời oán thán mà âm thầm chấp nhận số phận. “Năm nắng mười mưa” gợi lên sự chịu đựng gian khổ, bà Tú không ngại khó khăn để chăm sóc gia đình. Qua đó, nhà thơ thể hiện sự trân trọng và cảm giác tự trách mình vì không thể làm gì để giúp đỡ vợ.
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không”
Hai câu thơ cuối là sự chỉ trích xã hội và bản thân. “Thói đời” đại diện cho sự bất công xã hội phong kiến, đẩy con người vào cảnh khốn cùng. Nhà thơ chỉ trích bản thân vì đã không làm tròn trách nhiệm, khiến vợ phải chịu đựng vất vả. Điều này phản ánh sự xót xa và bất lực của Tú Xương, nhưng qua đó cũng thể hiện lòng yêu thương và sự tự ý thức về trách nhiệm của mình.
Bài thơ 'Thương vợ' là một sự tri ân sâu sắc mà Tú Xương dành cho vợ, không chỉ khắc họa chân dung bà Tú là người vợ chịu thương chịu khó, mà còn thể hiện tình yêu và phẩm hạnh cao quý của nhà thơ.
9. Phân tích bài thơ 'Thương vợ' - mẫu 2
Tú Xương (1870-1907), tên thật là Trần Tế Xương, đã sống trong giai đoạn đất nước chịu nhiều đau thương dưới sự thống trị của thực dân Pháp và triều đình phong kiến nhu nhược. Ông là người thông minh, yêu thích học vấn và có ý định tham gia vào quan trường để giúp đời. Tuy nhiên, dù nỗ lực hết mình, Tú Xương thi cử tám lần vẫn không thành công và chỉ đạt được chức tú tài, cuộc sống gia đình cũng gặp nhiều khó khăn. Những trải nghiệm này đã để lại trong ông sự cay đắng và thất vọng sâu sắc.
Những cảm xúc này được thể hiện rõ trong thơ của ông. Dù cuộc đời đầy tủi nhục, ông vẫn may mắn có một người vợ hiền lành, bà Phạm Thị Mẫn, đại diện cho hình mẫu người phụ nữ Việt Nam với sự tận tụy và hy sinh cho gia đình. Tú Xương thường đưa hình ảnh bà vào thơ để thể hiện sự trân trọng và yêu thương. Bài thơ 'Thương vợ' là một trong những tác phẩm nổi bật của ông, thể hiện tình yêu thương và sự cảm thông với bà.
Thơ 'Thương vợ' không chỉ là tác phẩm trữ tình mà còn mang đậm dấu ấn trào phúng của Tú Xương. Ông khác biệt so với các nhà thơ cùng thời khi viết về người vợ một cách độc đáo và cảm động. Trong khi Nguyễn Du tập trung vào số phận bi thảm của Thúy Kiều, Tú Xương lại miêu tả người vợ tần tảo của mình bằng lối viết hài hước nhưng đầy trân trọng. Tú Xương là một nhà thơ đặc biệt với phong cách độc đáo và cuộc đời đầy cay đắng.
Hai câu thơ mở đầu đã khắc họa rõ nét bối cảnh khó khăn của bà Tú:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Câu thơ đầu tiên vẽ lên cảnh bà Tú làm việc không ngừng nghỉ suốt năm tháng, không có thời gian nghỉ ngơi. “Mom sông” là khu đất ven sông, gồ ghề và nguy hiểm, nơi bà phải làm việc để kiếm sống. Câu thơ thứ hai nêu rõ gánh nặng mà bà phải mang trên vai, không chỉ là chăm sóc năm đứa con mà còn cả chồng, như thể bà đang gánh vác một gánh nặng lớn hơn nhiều. Tú Xương tự mỉa mai bản thân vì không thể chia sẻ gánh nặng cùng vợ, điều này thể hiện sự cảm thông sâu sắc và xót xa của ông.
Hai câu thơ tiếp theo miêu tả sự vất vả của bà Tú:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
“Lặn lội” và “eo sèo” là hai từ nổi bật, thể hiện sự vất vả và đơn độc của bà Tú trong công việc mưu sinh. “Thân cò” gợi hình ảnh người lao động vất vả, cam chịu trong hoàn cảnh khó khăn. Những từ này không chỉ tái hiện cảnh làm việc mà còn thể hiện sự cảm thông sâu sắc của Tú Xương với vợ.
Hai câu thơ tiếp theo thể hiện sự hy sinh của bà Tú:
“Một duyên, hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa, dám quản công”
“Một duyên hai nợ” phản ánh sự thiệt thòi trong cuộc hôn nhân của bà Tú, trong khi “năm nắng mười mưa” biểu thị sự khắc nghiệt của cuộc sống mà bà phải chịu đựng. Những câu thơ này không chỉ miêu tả sự hy sinh mà còn thể hiện sự nhẫn nhịn và lòng vị tha của bà Tú.
Bài thơ thể hiện rõ sự yêu thương và trân trọng của Tú Xương đối với vợ, đồng thời cũng phản ánh nhân cách của ông qua những lời tự trách và trào phúng. Ông không chỉ yêu thương vợ mà còn tự nhận trách nhiệm về những thiếu sót của bản thân và xã hội. Bài thơ là một minh chứng cho tình cảm sâu sắc và sự cảm thông của ông đối với người vợ của mình.
10. Phân tích bài thơ 'Thương vợ' - mẫu 3
Trong lịch sử văn học Việt Nam, thơ viết về vợ rất hiếm. Vì thế, những bài thơ chân thật, sâu sắc và cảm động về đề tài này lại càng quý. Trần Tế Xương là một trường hợp đặc biệt khi ông đề cập đến vợ mình nhiều lần trong thơ. Ông không chỉ lăm le danh tiếng cho vợ mà còn thường xuyên nhắc đến bà qua các bài thơ. Một trong những tác phẩm tiêu biểu là bài thơ 'Thương vợ':
Quanh năm vất vả buôn bán bên sông
Nuôi đủ năm con cùng một chồng
Lặn lội thân cò trong quãng vắng
Eo sèo mặt nước khi đò đông
Một duyên hai nợ, âu đành phận
Năm nắng mười mưa chẳng quản công
Cha mẹ thói đời bạc bẽo
Có chồng hờ hững cũng như không!
Bài thơ là sự kết hợp giữa trữ tình và trào phúng, thể hiện sự cảm động và lòng quý trọng đối với vợ. Nhà thơ đã miêu tả sự vất vả của bà bằng những hình ảnh sinh động, như lặn lội thân cò và cảnh đò đông. Tú Xương không chỉ ca ngợi sự hi sinh thầm lặng của vợ mà còn thể hiện sự biết ơn, tự hào, và một chút hối hận, mỉa mai. Bài thơ không chỉ thể hiện tình yêu thương mà còn phê phán sự bạc bẽo của bản thân và cuộc đời. Tuy có phần châm biếm, nhưng nó vẫn thể hiện rõ nét sự trân trọng và cảm xúc sâu sắc của nhà thơ đối với người vợ của mình.