1. Bài văn phân tích bài "Chiếu dời đô" (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) hay nhất - mẫu 4
Trong bối cảnh biến động của đất nước, các chiếu dụ của các vị vua không chỉ là những tài liệu quan trọng mà còn trở thành những tác phẩm văn học giá trị. Bên cạnh chiếu cầu hiền của vua Quang Trung, chúng ta còn biết đến chiếu dời đô của vua Lý Công Uẩn. Bài chiếu này không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn học. Lý Công Uẩn, một vị vua thông minh và nhân ái, đã lên ngôi sau cái chết của vua Lê Ngọa Triều, tự xưng là Lý Thái Tổ và lấy niên hiệu Thuận Thiên. Vào năm Canh Tuất (1010), ông đã viết chiếu này để công bố quyết định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) đến Đại La (Hà Nội hiện nay).
Truyền thuyết kể rằng khi thuyền vua cập bến dưới chân thành, một con rồng vàng đã bay lên, được coi là điềm lành, khiến Lý Thái Tổ đổi tên Đại La thành Thăng Long.
Chiếu là một dạng văn bản cổ, thường dùng để thông báo các quyết định quan trọng của vua cho thần dân. Chiếu dời đô không chỉ thể hiện tư tưởng lớn lao mà còn kết hợp giữa mệnh lệnh và tâm tình. Ngôn ngữ trong chiếu là sự kết hợp giữa hành chính và đối thoại, sử dụng tản văn và chữ Hán, gọi là cổ thể, sau này mới có lối tứ lục gọi là cận thể.
Vị vua bắt đầu bằng việc đưa ra các dẫn chứng lịch sử để chứng minh sự cần thiết của việc dời đô. Lịch sử đã chứng minh rằng việc dời đô là một chiến lược phổ biến nhằm tìm vị trí thuận lợi cho sự phát triển của quốc gia. Lý Công Uẩn đã nêu ví dụ về các triều đại Trung Quốc như nhà Thương và nhà Chu đã nhiều lần dời đô để đạt được mục tiêu phát triển lâu dài. Ông chỉ ra rằng việc dời đô không phải là điều xấu mà là cần thiết để đạt được sự phát triển bền vững.
Vua Lý Công Uẩn khẳng định rằng việc dời đô là một yêu cầu tất yếu để thích ứng với thực tế và thể hiện ý chí của cả nhà vua và dân tộc. Ông phê phán các triều đại trước đã không chú trọng đến việc thay đổi và đóng đô ở nơi không phù hợp, dẫn đến sự suy vong.
Nhà vua lý giải rằng kinh đô cũ không còn phù hợp với sự phát triển của đất nước và việc chuyển đến Đại La là cần thiết. Đại La được miêu tả là một địa điểm lý tưởng với điều kiện tự nhiên thuận lợi và tiềm năng phát triển. Vị trí trung tâm của Đại La, cùng với điều kiện địa lý và môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho kinh đô mới.
Cuối cùng, Lý Công Uẩn không chỉ ra quyết định bằng quyền lực mà còn thể hiện sự tôn trọng ý kiến của thần dân bằng cách hỏi ý kiến họ. Điều này không chỉ thể hiện sự dân chủ mà còn giúp củng cố sự đồng lòng trong việc chuyển đổi này.
Như vậy, chiếu dời đô của Lý Công Uẩn không chỉ là một quyết định quan trọng mà còn là một tác phẩm văn học thuyết phục, với lập luận chặt chẽ và tình cảm chân thành, thể hiện sự thông minh và lòng yêu nước của nhà vua.

2. Phân tích chi tiết bài 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 5
'Chiếu dời đô' là một tác phẩm chính luận sắc bén từ góc nhìn của vua Lý Thái Tổ, không chỉ thông báo việc dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) đến Đại La (Hà Nội), mà còn phản ánh tầm nhìn xa trông rộng của một vị vua dân chủ, thấu hiểu trời ý và lòng dân.
Vua Lý Công Uẩn nổi bật với các chính sách phát triển kinh tế – xã hội, đóng góp lớn vào sự phát triển của đất nước. Ông nhận thấy rằng Hoa Lư không còn phù hợp cho việc giao thương và quyết định chuyển đô từ Hoa Lư đến Đại La, nay là Thăng Long, Hà Nội. 'Chiếu dời đô' không chỉ có giá trị lịch sử mà còn chứa đựng ý nghĩa văn học sâu sắc.
Chiếu là một dạng văn bản cổ điển thông báo các quyết định quan trọng của vua cho dân chúng. 'Chiếu dời đô' không chỉ mang tính chất thông báo mệnh lệnh mà còn kết hợp hài hòa giữa mệnh lệnh và tâm tình.
Tác phẩm chia thành hai phần: phần đầu nêu lý do cần dời đô và phần hai lý do chọn Đại La làm kinh đô mới. Bằng việc dẫn chứng các ví dụ từ Trung Quốc, tác phẩm khẳng định rằng việc dời đô là cần thiết để quốc gia thịnh vượng.
Hoa Lư, với địa hình hiểm trở, không còn phù hợp trong thời bình. Để thúc đẩy giao thương và phát triển kinh tế, cần một địa điểm bằng phẳng, màu mỡ và giao thông thuận lợi. Việc dời đô đáp ứng yêu cầu về sự hòa hợp với thiên ý và lòng dân.
Lý Công Uẩn chứng minh rằng Đại La là nơi lý tưởng cho kinh đô mới với đặc điểm nổi bật như vị trí trung tâm, địa hình phong phú, và điều kiện thuận lợi cho sự phát triển lâu dài. Đại La hiện lên như một điểm trung tâm quan trọng, phù hợp với sự phát triển bền vững của quốc gia.
'Chiếu dời đô' là một tác phẩm chính luận có giá trị sâu sắc, phản ánh tài năng và tầm nhìn của vua Lý Công Uẩn vì một Đại Việt hùng mạnh trong tương lai.

3. Phân tích sâu bài 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 6
Trước khi dời đô về Thăng Long, các triều đại Đinh và Tiền Lê đã chọn những vùng núi hiểm trở làm kinh đô và không kéo dài được lâu. Là người đứng đầu đất nước, Lý Công Uẩn đã nhận thấy sự cần thiết phải tìm một địa điểm thuận lợi hơn cho kinh đô. Với sự hiểu biết về thiên văn và địa lý, ông quyết định dời đô đến Thăng Long, tạo điều kiện cho sự ra đời của 'Chiếu dời đô'. Tác phẩm này thể hiện khát vọng lớn lao về một quốc gia độc lập, hùng mạnh và ngày càng phát triển của dân tộc.
Việc quyết định dời đô không phải là chuyện đơn giản, Lý Công Uẩn đã cân nhắc kỹ lưỡng từ lịch sử đến thực tiễn. Việc dời đô không phải là hiếm, Trung Quốc cũng đã có nhiều lần dời đô: “Nhà Thương đã dời đô năm lần, nhà Chu dưới triều Thành Vương cũng đã ba lần dời đô.” Việc dời đô cần phải thuận theo ý trời và lòng dân để đảm bảo sự bền vững và thịnh vượng. Để củng cố lập luận, Lý Công Uẩn đã rút ra bài học từ các triều đại Đinh và Tiền Lê, nơi địa hình hiểm trở đã gây khó khăn cho sự phát triển và tồn tại lâu dài.
Sau khi quyết định dời đô, Lý Công Uẩn đã đưa ra các lập luận và dẫn chứng vững chắc để khẳng định rằng Thăng Long là nơi lý tưởng cho kinh đô. Thăng Long nằm ở vị trí trung tâm, với địa thế thuận lợi như “rồng cuộn hổ ngồi”, sông nước hòa quyện với núi non, đất đai rộng rãi và bằng phẳng. Thành Thăng Long không chỉ đẹp về địa lý mà còn thuận lợi về mặt chính trị và văn hóa, là nơi tập trung các yếu tố quan trọng nhất của quốc gia. Với điều kiện lý tưởng như vậy, làm sao vận nước có thể không thịnh vượng và dân cư không được yên ấm hạnh phúc? Đây chính là khát vọng lớn nhất của Lý Công Uẩn: xây dựng một quốc gia hưng thịnh, bền vững, và dân cư được sống trong sự ấm no và hạnh phúc. Đây là một khát vọng cao đẹp và nhân văn của một vị vua yêu nước và thương dân.
'Chiếu dời đô' không chỉ thể hiện khát vọng vĩ đại của dân tộc mà còn chứng minh sự phát triển mạnh mẽ của quốc gia. Các triều đại trước không dời đô vì tiềm lực còn yếu, phải dựa vào địa hình hiểm trở để tồn tại. Nhưng khi Lý Công Uẩn quyết định dời đô đến nơi đồng bằng rộng lớn, điều này cho thấy quốc gia đã đủ mạnh để đối mặt với thách thức từ kẻ thù và tạo điều kiện để phát triển kinh tế, quân sự, và củng cố tiềm lực quốc gia.
'Chiếu dời đô' vẫn giữ giá trị của nó đến ngày nay, không chỉ phản ánh sự sáng suốt và tinh tế trong phân tích của Lý Công Uẩn mà còn chứng tỏ tài năng lập luận sắc sảo của vị vua sáng suốt này.

4. Phân tích bài 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) - mẫu 7 xuất sắc
Vào năm 1010, vua Lý Thái Tổ quyết định chuyển từ kinh đô Hoa Lư (Ninh Bình) đến Đại La (nay là Thăng Long – Hà Nội). Đây là một sự kiện trọng đại, đánh dấu bước phát triển mạnh mẽ của triều đại phong kiến Việt Nam thời bấy giờ. Để thông báo cho dân chúng về quyết định này, nhà vua đã viết 'Chiếu dời đô'. Tác phẩm này không chỉ thực hiện chức năng hành chính mà còn mang giá trị lịch sử và văn học độc đáo.
'Chiếu dời đô' được viết theo thể 'Chiếu', là thể văn vua dùng để ban hành mệnh lệnh, có thể viết bằng văn vần, văn biền ngẫu hoặc văn xuôi. Tác phẩm phản ánh khát vọng về một đất nước độc lập, thống nhất và tinh thần tự cường của dân tộc Đại Việt đang trên đà phát triển.
Phần đầu của chiếu nêu ra các cơ sở lịch sử và thực tiễn của việc dời đô. Nhà vua không chỉ áp đặt mệnh lệnh mà còn đưa ra lý lẽ và dẫn chứng từ các triều đại lịch sử của Trung Quốc và Đại Cồ Việt. Việc dời đô của các triều đại như Nhà Thương và Nhà Chu nhằm mục đích 'vận nước lâu dài, phong tục phồn thịnh'.
Nhà vua cho rằng việc dời đô là hợp lý, 'trên vâng mệnh trời, dưới theo lòng dân', và kết quả của việc dời đô thường là thành công. Ngược lại, các triều đại Đinh và Lê không dời đô từ Hoa Lư, dẫn đến suy vong và không phát triển được.
Cách lập luận so sánh giữa những lợi ích của việc dời đô và hậu quả của việc không dời đô chứng tỏ nhà vua khẳng định quyết định của mình là đúng đắn và cần thiết. Việc dời đô không chỉ là noi gương các triều đại trước mà còn là 'tính kế muôn đời cho con cháu'. Điều này thể hiện khát vọng mạnh mẽ về một đất nước phát triển và thịnh vượng trong tương lai của vua Lý Thái Tổ.
Trong phần tiếp theo, nhà vua lý giải lý do chọn Đại La làm kinh đô mới. Đại La được mô tả là vùng đất hội tụ khí thiêng, với vị trí địa lý trung tâm, địa thế đẹp, thuận lợi cho phát triển. Đây là nơi có tất cả các yếu tố cần thiết để trở thành kinh đô bậc nhất của đế vương.
Vua Lý Thái Tổ đã chứng minh rằng Đại La chính là 'kinh đô bậc nhất của đế vương muôn đời'. Điều này chứng tỏ vua có tầm nhìn xa và hiểu rõ vận mệnh của triều đại. Việc chuyển đô từ nơi núi non hiểm trở xuống đồng bằng rộng lớn là minh chứng cho sức mạnh và nội lực phát triển của dân tộc Đại Việt.
'Chiếu dời đô' của vua Lý Thái Tổ, dù đã hơn ngàn năm, vẫn có sức thuyết phục nhờ sự kết hợp tinh tế giữa lý lẽ và tình cảm. Kết thúc bài chiếu với câu hỏi 'Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?' không chỉ thể hiện tính chất ban bố mà còn thể hiện sự đối thoại, thăm dò ý kiến của quần thần.
Câu hỏi này xóa nhòa khoảng cách giữa vua và bách tính, dễ tạo sự đồng cảm, từ đó khiến vua và thần dân cùng đồng lòng xây dựng đất nước thịnh vượng. Có một truyền thuyết rằng khi dời đô về Đại La, vua Lý Thái Tổ mơ thấy rồng vàng bay lên trời, từ đó đổi tên thành Thăng Long, càng chứng minh tính đúng đắn và thuyết phục của quyết định.
Đây không chỉ là sự kết hợp của địa lợi và nhân hòa mà còn là thiên thời. Đến ngày nay, Đại La – Thăng Long – Hà Nội vẫn là mảnh đất địa linh nhân kiệt, với nghìn năm văn hiến và trường tồn mãi mãi. Tóm lại, bài chiếu với nghệ thuật lập luận mạch lạc, sắc bén và tình cảm chân thành đã chạm đến trái tim của hàng triệu người đương thời, thể hiện khát vọng về một đất nước độc lập, thống nhất và phát triển của dân tộc Đại Việt.

5. Phân tích bài 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) mẫu 8 chất lượng nhất
Lý Công Uẩn, một vị võ tướng tài ba và đức độ, sau khi Lê Ngọa Triều qua đời, được triều thần tôn lên làm vua với hiệu Lý Thái Tổ, đã sáng lập triều đại Lý kéo dài hơn 200 năm. Vào năm 1010, khi lên ngôi, Lý Thái Tổ quyết định dời kinh đô từ Hoa Lư về Đại La (nay là Thăng Long, Hà Nội) và viết bản 'Chiếu dời đô'. Đây là một tài liệu lịch sử vô cùng quan trọng.
Phần đầu của bản chiếu nêu rõ mục đích và tầm quan trọng của việc dời đô. Tác giả đã đưa ra những lý do và tiền đề cho quyết định này. Việc dời đô từ xưa đến nay là điều thường xuyên của các vua chúa nhằm tìm kiếm vị trí phong thủy thuận lợi, góp phần vào sự thịnh vượng của đất nước.
Trong tác phẩm, Lý Công Uẩn đã dẫn chứng các triều đại Trung Quốc trước đây, như nhà Thương với năm lần dời đô và nhà Chu với ba lần dời đô. Ông khẳng định rằng việc dời đô cần được cân nhắc kỹ lưỡng, không phải là việc tự ý mà phải có lý do hợp lý.
Lý do dời đô là để đóng đô ở vị trí trung tâm của trời đất, nhằm hoạch định tương lai cho con cháu. Việc này vừa tuân theo mệnh trời, vừa phù hợp với ý dân, và nếu thuận tiện thì sẽ thay đổi. Điều này giúp duy trì vận nước lâu dài và phong tục thịnh vượng. Lý Công Uẩn đã dùng những dẫn chứng này để mở đầu bản chiếu và chứng minh rằng việc dời đô nhằm thuận lợi hóa sinh hoạt và quản lý hành chính.
Với các lý lẽ trên, việc dời đô của triều Lý là hoàn toàn hợp lý và tất yếu. Quyết định này phản ánh thực tế khách quan và ý chí mạnh mẽ của vua cùng dân tộc muốn xây dựng Đại Việt hùng mạnh.
Phần tiếp theo của bản chiếu phân tích tình trạng hiện tại của kinh đô cũ không còn phù hợp cho sự phát triển của đất nước. Nhà vua không ngần ngại phê phán các triều đại trước như Đinh và Lê vì đã không chịu thay đổi, dẫn đến vận nước ngắn ngủi.
Nhà vua cũng nêu rõ rằng hai triều đại trước chưa đủ sức mạnh để chống lại kẻ thù và chưa thể dời đô ra vùng đồng bằng rộng lớn, vẫn phải dựa vào địa thế hiểm trở của Hoa Lư. Đến thời nhà Lý, khi đất nước đang trên đà phát triển, việc dời đô từ Hoa Lư là hợp lý và cần thiết.
Thay vì chỉ chứng minh Hoa Lư không còn phù hợp, Lý Công Uẩn còn đưa ra các điểm mạnh của Đại La. Đại La không chỉ là nơi có phong thủy tốt mà còn có vị trí trung tâm, địa thế đẹp với đất rộng, bằng phẳng, và thoáng mát. Đây là một vị trí lý tưởng cho sự phát triển lâu dài của đất nước.
Với vị trí mở ra bốn hướng và là đầu mối giao lưu chính trị, văn hóa, và kinh tế, Đại La hoàn toàn phù hợp trở thành kinh đô mới của Đại Việt. Vua đã thể hiện sự tìm hiểu kỹ lưỡng và nắm rõ thực lực cũng như khát vọng xây dựng đất nước mạnh mẽ hơn.
'Chiếu dời đô' (Thiên đô chiếu) là một tác phẩm văn xuôi cổ điển và độc đáo. Tác phẩm thể hiện khí phách anh hùng của Lý Công Uẩn, người đã đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của đất nước.

6. Phân tích bài 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) mẫu 9 xuất sắc
Trong chế độ phong kiến của Việt Nam, Lý Công Uẩn được biết đến như một vị vua sáng suốt với tầm nhìn xa rộng, luôn lo lắng cho vận mệnh của đất nước. Điều này thể hiện rõ qua quyết định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) đến Đại La (Hà Nội). Sự kiện này gắn liền với tác phẩm văn học quan trọng là “Chiếu dời đô”. Với lập luận sắc bén và thuyết phục, bài chiếu chứa đựng nhiều giá trị nhân văn sâu sắc.
Trước hết, giá trị nhân văn trong tác phẩm được thể hiện qua mục đích và nỗi lòng của tác giả. Việc dời đô từ Hoa Lư đến Đại La nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững cho đất nước. Lý Công Uẩn nhận thấy những khó khăn trong việc phát triển đất nước do địa hình núi non hiểm trở của Hoa Lư gây ra.
Tác giả đưa ra các ví dụ về những triều đại trước đã dời đô để phát triển, như nhà Thương với năm lần dời đô và nhà Chu với ba lần dời đô. Ông nhấn mạnh rằng việc dời đô là điều cần thiết cho sự phát triển quốc gia, điều mà các triều đại Đinh và Lê không nhận ra, dẫn đến sự suy tàn và ngắn ngủi của họ.
Nhìn thấy cảnh nhân dân khốn khổ, Lý Công Uẩn “rất đau xót”. Sự bộc bạch chân thành của ông đã làm nổi bật hình ảnh của một vị vua yêu nước và luôn quan tâm đến vận mệnh của dân tộc. Qua đó, giá trị nhân văn trong tác phẩm thể hiện qua lòng nhân ái và mong muốn xây dựng một đất nước thịnh vượng và an vui cho nhân dân.
Giá trị nhân văn còn được thể hiện qua lý do chọn Đại La làm kinh đô mới: “Vị trí trung tâm của trời đất, với thế ‘rồng cuộn hổ ngồi’, nằm ở giữa bốn phương nam bắc đông tây, đất đai rộng rãi và bằng phẳng, địa hình cao ráo, dân cư không phải sống trong cảnh thấp trũng, vật chất phong phú”.
Tác giả đã phân tích ưu điểm về mặt địa lý và phong thủy của Đại La, chứng tỏ sự hiểu biết sâu rộng và tầm nhìn xa của mình trong việc quyết định dời đô.
Dù là một bản chiếu, “Chiếu dời đô” vẫn chứa đựng giá trị nhân văn sâu sắc vì Lý Công Uẩn không áp đặt quyết định của mình lên dân chúng. Mặc dù chiếu là hình thức văn bản chức năng, nhưng toàn bộ bài chiếu không chứa từ ngữ mệnh lệnh hay ép buộc.
Ngược lại, bài chiếu được viết với cảm xúc chân thành: “Trẫm muốn dựa vào lợi thế của vùng đất này để chọn nơi ở, các khanh nghĩ sao?”. Việc dời đô được đưa ra như một sự trưng cầu ý dân với lập luận chặt chẽ, lý lẽ thuyết phục, và ngôn từ ôn hòa.
Như vậy, mặc dù là văn bản chức năng với mục đích ban hành mệnh lệnh, “Chiếu dời đô” không hề khô khan mà lại rất cảm xúc. Với lòng yêu nước và thương dân, Lý Công Uẩn đã tạo ra một tác phẩm giàu giá trị nhân văn.
Từ mục đích dời đô, lý do chọn Đại La đến những lời bộc bạch của tác giả, chúng ta đều thấy được những giá trị tốt đẹp và nhân văn trong tác phẩm này.

7. Phân tích bài 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) mẫu 10 xuất sắc
Lý Công Uẩn (974-1028) là một vị vua vĩ đại, nổi bật với tầm nhìn chiến lược và lòng yêu nước sâu sắc, đã góp phần xây dựng Đại Việt thành một quốc gia hùng mạnh, tự cường. Một trong những quyết định quan trọng nhất của ông là chuyển đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Đại La (Hà Nội) vào năm 1010, đánh dấu sự phục hồi và sức mạnh tự chủ của dân tộc sau hơn một ngàn năm bị đô hộ.
Quyết định này được ghi lại trong tác phẩm nổi tiếng 'Thiên đô chiếu' (Chiếu dời đô), không chỉ là một mệnh lệnh mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc và tâm tư của nhà vua. Bài chiếu không chỉ ban hành lệnh mà còn thuyết phục bằng lý luận sắc bén, thể hiện rõ tinh thần yêu nước sâu sắc của Lý Công Uẩn.
Trước hết, tư tưởng yêu nước của Lý Công Uẩn được thể hiện rõ qua lý do dời đô: “Muốn đặt kinh đô ở trung tâm, mưu toan đại nghiệp, tính kế lâu dài cho con cháu, trên tuân theo mệnh trời, dưới theo ý dân, nếu thấy thuận tiện thì thay đổi.”
Mục đích chính của việc dời đô là xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển của đất nước trong tương lai, tập trung tinh hoa tại địa điểm thích hợp, nhằm tạo ra một quốc gia phát triển thịnh vượng, đảm bảo sự an vui và thịnh trị cho con cháu mai sau.
Việc dời đô không phải chỉ là ý chí cá nhân của Lý Công Uẩn, mà còn là sự tuân theo “mệnh trời” và ý kiến của dân chúng. Quyết định chỉ được thực hiện khi có sự đồng thuận của người dân, điều này cho thấy ông luôn đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu.
Lý Công Uẩn đã chứng minh sự cần thiết của việc dời đô qua việc dẫn chứng từ lịch sử Trung Hoa và các triều đại Đinh, Lê. Ông chỉ ra rằng các triều đại như Thương và Chu đã dời đô nhiều lần và luôn phát triển thịnh vượng. Ngược lại, các triều đại Đinh, Lê không thay đổi và gặp phải nhiều khó khăn, cho thấy việc dời đô là hợp lý và cần thiết.
Ông đã nêu rõ những lợi thế của Đại La so với Hoa Lư. Đại La không chỉ có vị trí địa lý thuận lợi mà còn là vùng đất có phong thủy tốt, với những điều kiện lý tưởng cho việc phát triển. Đại La có địa thế rộng, bằng phẳng, cao ráo, và là nơi có lịch sử lâu dài làm kinh đô.
Lý Công Uẩn cũng bộc lộ sự sáng suốt và lòng yêu nước khi hỏi ý kiến của các quan lại về việc chọn Đại La làm kinh đô mới, cho thấy sự quan tâm đến ý kiến của nhân dân. Mặc dù bản chiếu là một mệnh lệnh, nhưng nó vẫn đầy cảm xúc và thuyết phục, thể hiện sự đồng thuận và lòng yêu nước sâu sắc của nhà vua.
Tóm lại, tư tưởng yêu nước trong Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn bao gồm: khát vọng xây dựng một đất nước hùng mạnh, sự quan tâm đến lợi ích của nhân dân, và lòng tâm huyết cùng tầm nhìn xa trông rộng của nhà vua, tất cả đều phản ánh tinh thần yêu nước và thương dân sâu sắc.

8. Phân tích tác phẩm 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) xuất sắc - mẫu 1
Lý Công Uẩn (974-1028), còn được biết đến với danh hiệu Lý Thái Tổ, là vị vua đầu tiên của triều đại Lý. Ông xuất thân từ châu Cổ Pháp, lộ Bắc Giang (hiện nay là tỉnh Bắc Ninh). Với trí tuệ và tài năng vượt trội, Lý Thái Tổ đã lập nhiều chiến công khi còn làm quan dưới triều Lê và sau khi lên ngôi, ông trở thành một vị vua anh minh và có tầm nhìn xa trông rộng. Việc dời đô từ Hoa Lư về Đại La vào năm 1010 là một sự kiện quan trọng thể hiện sự khéo léo và đức độ của ông. Chiếu dời đô, do chính Lý Thái Tổ viết, nhằm công bố quyết định dời đô đến nhân dân với lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục, phản ánh khát vọng của nhân dân về một dân tộc độc lập và một Tổ quốc đang trên đà phát triển.
Chiếu là một thể văn do vua ban hành để công bố mệnh lệnh, có thể viết bằng văn vần, biền ngẫu hoặc văn xuôi, và được đón nhận một cách trang trọng. Nhiều chiếu mang những tư tưởng chính trị lớn lao, ảnh hưởng đến vận mệnh của triều đại và đất nước, và chiếu dời đô của Lý Công Uẩn là một ví dụ tiêu biểu.
Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn, mặc dù được viết theo thể chiếu văn biền ngẫu, nhưng có cấu trúc như một bài văn nghị luận mẫu mực. Nó được coi là một áng văn chính luận đặc sắc trong văn học trung đại Việt Nam. Trong phần đầu, Lý Công Uẩn phân tích các lý do và cơ sở của việc dời đô từ Hoa Lư về Đại La, với những lý lẽ sắc bén và thuyết phục. Ông cho rằng việc dời đô là cần thiết và đã xảy ra nhiều lần trong lịch sử các triều đại, lấy dẫn chứng từ lịch sử Trung Quốc cổ đại, như nhà Thương đã dời đô 5 lần và nhà Chu 3 lần. Ông khẳng định mục đích của việc dời đô không phải là theo ý thích của vua, mà là vì lợi ích của nhân dân và vận nước, cần phải 'vâng mệnh trời, thuận ý dân'. Để củng cố lập luận của mình, ông nêu rõ những lợi ích của việc dời đô, bao gồm 'vận nước lâu dài, phong tục phồn thịnh'.
Ông cũng so sánh với hai triều đại Đinh và Lê, cho rằng việc chỉ đóng đô ở một chỗ không phù hợp với mệnh trời, dẫn đến triều đại không lâu bền và gây tổn thất cho nhân dân. Kết quả là, Lý Thái Tổ quyết định dời đô để tránh lặp lại sai lầm của các triều đại trước, khẳng định việc dời đô về Đại La là đúng đắn và thể hiện sự tài năng, tầm nhìn xa của ông, cũng như sự lo lắng cho nhân dân. Dời đô vào thời điểm này là phù hợp với thiên mệnh, thể hiện tinh thần độc lập và sự phát triển của Đại Việt. Cách kết hợp giữa lý lẽ và tình cảm trong bài chiếu làm cho nó trở nên thuyết phục và linh hoạt, không bị khô cứng.
Sau khi đưa ra lý do và dẫn chứng từ lịch sử, nhà vua khẳng định sự đúng đắn của việc dời đô từ Hoa Lư về Đại La bằng cách so sánh các lợi thế của Đại La về mặt lịch sử, địa lý, phong thủy, giao thương, dân cư và thiên nhiên. Đại La đã từng được chọn làm kinh đô bởi Cao Vương, một viên quan nhà Đường, cho thấy nơi đây có những ưu điểm nổi bật. Về địa lý, Đại La là 'trung tâm trời đất', với địa thế bằng phẳng và thuận lợi cho phát triển kinh tế và văn hóa. Về phong thủy, Đại La có địa thế đẹp, được ưu ái bởi trời đất, là nơi lý tưởng để làm kinh đô. Bên cạnh đó, Đại La cũng có những lợi ích cho nhân dân như tránh ngập lụt, thuận lợi cho nông nghiệp và phát triển kinh tế, đồng thời thuận tiện cho giao thương và quản lý đất nước.
Lý Thái Tổ cũng nhấn mạnh rằng, khi đất nước đã trưởng thành và mạnh mẽ, việc dời đô về Đại La không chỉ là khẳng định tinh thần độc lập mà còn phản ánh sự lớn mạnh của Đại Việt, không còn phải dựa vào địa hình hiểm trở như trước. Kết thúc bài chiếu, nhà vua đã viết: 'Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?', thể hiện sự trân trọng ý kiến của quần thần và mong muốn đạt được sự đồng lòng trong nhân dân. Câu hỏi này làm cho bài chiếu trở nên khách quan, thấu tình đạt lý và dễ dàng chiếm được cảm tình của người đọc.
Chiếu dời đô là một áng văn chính luận đặc sắc, phản ánh khát vọng độc lập, tinh thần đoàn kết và sự anh minh của Lý Công Uẩn trong giai đoạn đầu triều đại Lý. Tác phẩm không chỉ chứa đựng giá trị nội dung sâu sắc mà còn thể hiện nghệ thuật lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc sảo và dẫn chứng thuyết phục, kết hợp hài hòa giữa lý lẽ và tình cảm.

9. Phân tích bài 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) xuất sắc - mẫu 2
Lý Công Uẩn, quê ở Kinh Bắc, là một vị tướng tài ba của triều Lê Bại Hành, từng giữ chức Tả thân vệ Điện tiền chỉ huy sứ. Ông nổi bật với trí tuệ, đức độ và sự kín đáo, là người có hoài bão lớn. Sau khi Lê Ngọa Triều qua đời vào năm 1009, Lý Công Uẩn được các tăng lữ và triều thần tôn lên làm vua, lấy hiệu là Lý Thái Tổ và sáng lập triều Lý, kéo dài hơn 200 năm. Vào năm 1010, Lý Thái Tổ đã viết 'Chiếu dời đô' để chuyển đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Đại La. Sau khi dời đô, Đại La được đổi tên thành Thăng Long, chính là Hà Nội ngày nay.
Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn mang ý nghĩa lịch sử quan trọng, đánh dấu sự khai sinh của kinh đô nước ta từ quá khứ đến hiện tại.
Phần mở đầu của Chiếu dời đô nêu rõ mục đích và tầm quan trọng của việc dời đô, nhằm thiết lập kinh đô tại trung tâm, mưu toan cho sự nghiệp lâu dài và đảm bảo lòng dân; tức là việc dời đô không chỉ phù hợp với mệnh trời mà còn đáp ứng nguyện vọng của nhân dân, nhằm xây dựng đất nước cường thịnh và mang lại hạnh phúc cho dân chúng.
Việc dời đô không phải là chuyện hiếm, đã được các vua Trung Hoa thực hiện trước đó. Tác giả đưa ra nhiều dẫn chứng cụ thể để thuyết phục, như các vua Trung Hoa dời đô để xây dựng đất nước thịnh vượng, và việc các vua Đinh - Lê đóng đô tại Hoa Lư dẫn đến sự không bền vững của triều đại và nạn đói kém. Lý Công Uẩn cảm thấy việc dời đô là điều cần thiết sau khi chứng kiến sự sụp đổ nhanh chóng của nhà Đinh và nhà Lê.
Phần mở đầu của Chiếu dời đô rất sắc sảo và thuyết phục, với cảm xúc chân thành và ấn tượng sâu sắc: 'Trẫm rất đau xót về việc đó, không thể không dời đổi.'
Tác giả chỉ ra những ưu điểm của kinh đô mới so với kinh đô cũ. Đại La không phải là địa danh xa lạ, đã được Cao Biền xây dựng vào thế kỉ IX. Lý Công Uẩn đã nêu rõ những lợi thế của Đại La trong bài chiếu.
Vị trí của Đại La nằm ở trung tâm của trời đất, địa thế đẹp và hùng vĩ, có thế rồng cuộn hổ ngồi, với hướng nhìn sông và dựa núi, địa hình bằng phẳng và đất đai cao ráo. Đây là vùng đất lý tưởng cho việc xây dựng kinh đô và cư dân sinh sống, không bị ngập lụt và có điều kiện phong phú cho phát triển.
Tóm lại, Đại La là một địa điểm lý tưởng, là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của quốc gia, xứng đáng là kinh đô vĩnh cửu của các đế vương.
Phần thứ hai của Chiếu dời đô cho thấy tầm nhìn chiến lược toàn diện của vị vua mở đầu triều đại Lý, thể hiện sự chính xác và quyết đoán. Sau một nghìn năm, Thăng Long - Hà Nội đã trở thành kinh đô của nhiều triều đại phong kiến Việt Nam, là đóng góp vĩ đại của Lý Công Uẩn cho lịch sử Việt Nam, như lời ông đã nói khi dời đô: mưu toan cho sự nghiệp lâu dài và thế hệ mai sau.
Về mặt văn chương, phần thứ hai của Chiếu dời đô rất đặc sắc với cách viết hàm súc, hình ảnh phong phú và vế đối chuẩn xác, đạt hiệu quả cao về mặt nghệ thuật.
Phần cuối của bài Chiếu thể hiện sự công minh và đức độ của nhà vua trong việc trị nước: 'Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?'
Việc dời đô của Lý Công Uẩn là một thành tựu vĩ đại đối với đất nước. Sau một nghìn năm, Thăng Long - Hà Nội đã trở thành kinh đô của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, là trung tâm kinh tế, quốc phòng và văn hóa lớn của cả nước.
Chiếu dời đô là một áng văn xuôi cổ độc đáo, mang ngôn từ trang trọng của bậc đế vương. Đây là sự kết tinh của vẻ đẹp tâm hồn và trí tuệ Việt Nam, khơi dậy trong nhân dân lòng tự hào và ý chí tự cường mạnh mẽ.

10. Phân tích bài 'Chiếu dời đô' (Ngữ văn 8 - SGK Cánh diều) xuất sắc nhất - mẫu 3
Lý Công Uẩn, vị hoàng đế vĩ đại sáng lập triều Lý trong lịch sử Việt Nam, đã trải qua nhiều thử thách trong cuộc đời. Trong thời gian trị vì, ông đã tập trung dẹp loạn và củng cố triều đình, khiến các thế lực phản loạn bị đánh bại.
Vào năm Canh Tuất (1010), Lý Thái Tổ ra quyết định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) đến Đại La (Hà Nội ngày nay) và đổi tên thành Thăng Long. Quyết định này mở ra một thời kỳ phát triển bền vững cho triều đại Lý kéo dài hơn 200 năm. Chiếu dời đô không chỉ khẳng định vai trò của Thăng Long mà còn là tác phẩm khai mở văn học triều Lý, thể hiện rõ khát vọng làm chủ giang sơn và có ảnh hưởng sâu rộng đến nền văn học Việt Nam.
Chiếu dời đô, hay Thiên đô chiếu, là một văn bản hành chính quan trọng được ghi lại lần đầu tiên vào thế kỷ XV trong sách Đại Việt sử ký toàn thư của nhà sử học Ngô Sĩ Liên. Bài chiếu này không chỉ có ý nghĩa lớn trong lịch sử Hoa Lư và Thăng Long mà còn đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
Trong chế độ phong kiến, chiếu là một loại văn bản hành chính quan trọng, thể hiện trực tiếp mệnh lệnh và ý kiến của nhà vua, được công bố rộng rãi. Chiếu dời đô đã thể hiện sự cần thiết của việc dời đô để phù hợp với sự phát triển của đất nước.
Việc chọn kinh đô mới là quyết định quan trọng, và Lý Công Uẩn đã sử dụng lý luận sắc bén và dẫn chứng lịch sử để chứng minh sự cần thiết của việc này. Ông chỉ ra rằng việc dời đô là điều bình thường và không có gì đáng ngạc nhiên, bằng cách so sánh với các triều đại Trung Quốc cổ đại.
Ông chỉ ra những sai lầm của triều đại Đinh, làm đất nước suy tàn, và nhấn mạnh rằng việc dời đô là cần thiết để phát triển. Quyết định chọn Đại La làm kinh đô mới là sự thể hiện tầm nhìn chiến lược của nhà vua, với vị trí địa lý và các yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của quốc gia. Đại La đã trở thành trung tâm của các triều đại sau này, từ Trần đến Hậu Lê, Mạc, Lê Trung Hưng, và hiện tại là Thủ đô của Việt Nam.
Chiếu dời đô thể hiện quyết định đúng đắn và tầm nhìn xa của nhà vua, đồng thời chứng minh khát vọng xây dựng một quốc gia hùng mạnh và thịnh vượng. Đây là một minh chứng rõ ràng cho sự quyết đoán và trí tuệ của bậc anh minh.
