1. Bài văn phân tích 'Cảm hoài' của Đặng Dung số 1
Đặng Dung, danh tướng thời Hậu Trần, từng lập nhiều chiến công oanh liệt chống giặc Minh. Ông bị bắt và giải về Trung Quốc, trên đường ông nhảy sông tự tử, để lại một bài thơ duy nhất - 'Cảm hoài', được coi là tuyệt phẩm bi hùng của văn thơ cổ điển Việt Nam thế kỉ XV. Bài thơ viết bằng chữ Hán, theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật:
“Thế sự du du nại lão hà,
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.
Thời lai đồ điếu thành công dị,
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,
Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma”
Thế kỷ XIV, nhà Trần suy vong, Hồ Quý Ly cướp ngôi lập triều đại mới, nhưng Minh xâm lược nước ta. Đất nước chìm trong đau thương tang tóc. Đặng Dung và nhiều anh hùng khác chiến đấu cứu nước, nhưng nhiều người bị bắt, giết. 'Cảm hoài' là tiếng thanh khi đứng nhìn thời cuộc, nỗi đau của người anh hùng lỡ bước:
“Thế Sự du du nại lão hà,
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca”
(Việc đời bối rối tuổi già vay,
Trời đất vô cùng một cuộc say).
Thời lai đồ điếu thành công dị,
Vận khứ anh hùng ẩm hận da
“Đồ điếu” là những người bần tiện, nhưng có thể làm nên công trạng. Anh hùng thất thế phải nếm nhiều hận:
“Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà”
Người anh hùng vẫn đứng vững giữa thách thức, mài gươm dưới ánh trăng mấy độ, tóc đã bạc, lòng yêu nước vẫn mãnh liệt:
“Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,
Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma”
“Long tuyền” là gươm giết giặc, hình ảnh anh hùng lỡ vận vẫn lưu mãi:
“Thù trả chưa xong, đầu đã bạc,
Gươm mài bóng nguyệt biết bao rày!”
Đặng Dung đã “ẩm hận đa”, nhưng tình yêu nước mãi mãi trường tồn, bài thơ “Cảm hoài” là bản hùng ca yêu nước vĩ đại.

3. Phân tích 'Cảm hoài' của Đặng Dung - Bài 2
Truy tụng hai từ linh thiêng - Việt Nam, quê hương ta với lịch sử hùng vĩ kéo dài hàng nghìn năm xây dựng và giữ nước. Mỗi khi chiến tranh nổ ra, dân tộc ta hiệp nhất chống lại kẻ thù. Nếu những khoảnh khắc hào khí Đông A từng vọng lên, thì nguồn cảm hứng ấy đã thúc đẩy Đặng Dung sáng tác tác phẩm xuất sắc “Cảm hoài”.
Đặng Dung, tướng tài, văn thủ tinh tú nhưng khi nói đến thơ, ông đã vẽ nên bức chân dung sâu sắc. 'Cảm hoài' không chỉ thể hiện khao khát hiến dâng tài năng, sức mạnh cho dân, mà còn là ước nguyện được dân hiến cho đất nước, ngay cả khi tuổi đã cao.
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
Dịch:
Cuộc sống cay đắng, tuổi già nặng nề
Đất rộng trời cao chén ngậm ngùi
Đây là hình ảnh của một con người luôn ý thức trách nhiệm với đất nước, với dân tộc. Ông luôn đặt mình trong tình trạng hạn chế về tuổi tác.
Thế sự du du nại lão hà
Thế rồi, việc đời còn mênh mông, còn bao nhiêu công việc cần hiến dâng, nhưng ông nhận ra rằng mình làm được điều gì. Điều này đặt ra câu hỏi về tuổi già và sự day dứt.
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
Cuộc sống rộng lớn, đành thu cả vào cuộc say ca. Đứng trước những ước mơ lớn, nhưng vì bất lực trước tuổi già, ông chỉ có thể chìm đắm trong những cuộc say.
Thời lai đồ điếu thành công dị
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
(Gặp thời cơ may những kẻ
Tan tành sự thế luống cay ai)
Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của thời cơ và nuối tiếc khi vận số đã hết. Cả hai câu thơ này nói về sự tiếc nuối khi không có cơ hội làm nên điều lớn.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà
Dịch
(Phò vua bụng những mong xoay đất
Gột giáp sông kia khó vạch trời)
Ông muốn gỡ bỏ giáp binh, nhưng không thể kéo sông Ngân xuống. Điều này thể hiện sự bất lực trong việc thực hiện những ước mơ và xóa bỏ những gì đã trải qua.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma
Dịch
(Đầu bạc giang san thù chưa trả
Long tuyền mấy độ bóng trăng soi)
Nhà thơ nhấn mạnh mối thù vẫn còn, nhưng ông đã già và ước nguyện cuối cùng là được giải thoát từ sự đau khổ. Cả bài thơ là bức tranh của sự đau khổ và lòng hy sinh vô điều kiện vì dân tộc.

3. Phân tích 'Cảm hoài' của Đặng Dung số 2
Đề cập đến văn chương Lí - Trần, không thể bỏ qua tinh thần yêu nước. Tinh thần này trải dài trong văn học hàng thế kỷ, trở thành nguồn cảm hứng trữ tình lớn nhất. Trong số nhiều tác phẩm nổi tiếng về tình yêu nước, Đặng Dung nổi bật với bài thơ độc đáo - 'Cảm hoài'.
Bức tranh thơ phản ánh tâm hồn tác giả, là tâm hồn yêu nước, lo âu cho cuộc sống, mong muốn giúp đất nước mà không gặp được cơ hội để thực hiện. Bài thơ nổi bật với những dòng cảm xúc trữ tình và triết lý sâu sắc ngay từ những câu đầu:
Thế sự du du nại lão hà,
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
Những dòng thơ chứa đựng nỗi buồn về cuộc đời của tác giả: 'Việc đời dằng dặc mà ta già rồi, biết làm sao đây'. Câu thơ như là lời than, câu hỏi xót xa, cay đắng. Thời gian không ủng hộ nhà thơ, làm ông trở nên bất lực trước cuộc sống, và ông chẳng còn chờ đợi điều gì. Tuổi già làm ông trở nên vô dụng trước thế sự, và nỗi buồn đó đưa tác giả vào những cuộc rượu hát nghêu ngao. Nhưng ông không làm như vậy để quên hết mọi thứ hoặc là để chấp nhận số phận. Ông tham gia các cuộc rượu hát với sự uất hận khi nhận ra mình bất lực, không giúp được gì cho đời. Thêm vào đó, lời ca của ông không chỉ là tầm thường, mà còn là sự mênh mông vô tận của trời đất. Điều đó cho thấy chí lớn của tác giả. Từ nỗi đau trong lòng, nhà thơ đúc kết ra một triết lý về sự thành bại trong cuộc sống:
Thời lai đồ điêu thành công dị
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
Lời thơ đậm đà nỗi đắng cay, uất hận. 'Gặp thời là anh ta bán thịt, câu cá cũng dễ có công lớn. Nhưng khi vận số đã hết, anh hùng cũng chỉ còn uống hận mà thôi'! Một triết lý đau đớn nhưng có vẻ vẫn đúng qua thời gian. Và ở đây, chính tác giả là anh hùng đã lỡ cơ hội đó: anh hùng không gặp thời vận để có cơ hội sử dụng sức mạnh và tài trí của mình để cứu nước, giúp đời, nay thời vận đã qua, tuổi già đã đến, anh hùng (tác giả) chỉ biết nuốt hận, bó tay trước thời cuộc. Đặng Dung có những ước mơ lớn lao:
Trí chủ hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà
Người mơ lớn muốn 'nâng trục trái đất cho chúa' và 'rửa giáp binh' nhưng không tìm thấy cách để kéo sông Ngân Hà xuống. Hình ảnh này thật kỳ diệu. Tác giả muốn sử dụng sức mình để làm thay đổi thời đại, giúp chúa đánh đuổi kẻ thù và đóng góp vào sự yên bình cho nhân dân và đất nước. Ước mơ về công lao cao cả và mục đích của những người nam nhi thời bấy giờ. Nhiều lời thơ đã thể hiện khao khát đó. Có một ca dao có câu:
Làm trai cho đáng nên trai
Xuống Đông, Đông tĩnh, lên Đoài, Đoài yên
Anh hùng Phạm Ngũ Lào trong bài thơ 'Thuật hoài' cũng viết:
Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu
Giống như nhiều người nam nhi khác, Đặng Dung cũng có ước vọng lớn muốn cứu nước nhưng không thể thực hiện được:
Quốc thừ vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ long tuyền đái nguyệt ma
Câu thơ là biểu tượng của nỗi xót xa vô tận của nhà thơ vì sức mạnh không đủ. Ông buồn vì 'thù nước chưa báo xong mà đầu tóc đã sớm bạc'. Ông cảm thấy như mình phải xin lỗi vì chưa trả xong nợ công danh và sứ mệnh cứu nước cũng không thành công, ông như trách mình vì không hoàn thành sứ mệnh của một người nam nhi đối với đất nước đang trong nguy cơ. Có được tấm lòng như vậy đã là quý báu, dù bất lực mà anh hùng vẫn không từ bỏ, điều đó là đáng khen ngợi hơn rất nhiều. Chí khí của anh hùng muốn đối mặt với quy luật khắc nghiệt của tạo hóa. Ông không chịu đầu hàng trước hoàn cảnh, vẫn nuôi dưỡng lòng tráng chí và khao khát thực hiện ý nguyện tiêu diệt thù địch cứu nước. Câu thơ cuối cùng đã tạo nên hình ảnh đẹp, anh hùng thức trắng đêm, gọi giao đao dưới ánh trăng. Anh hùng ấy vẫn luôn lo lắng cho sự nước bạc mái đầu. Hình ảnh của người anh hùng giữa bóng đêm rộng lớn dưới ánh trăng lung linh. Thanh gươm quý hay tinh thần lớn lao của con người ngày càng trở nên sắc bén hơn, vững vàng hơn. Hình ảnh của anh hùng xiết bao cao đẹp đó sẽ để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm hồn người đọc bài thơ Cảm hoài.
Về bài thơ này, Lí Tử Tấn đã nhận xét: 'Phi hào kiệt chi sĩ bất năng' (không phải kẻ sĩ hào kiệt thì không làm nổi). Với giọng điệu bi tráng, bài thơ đã thể hiện tấm lòng cao quý của tác giả đối với đất nước, và chỉ có người anh hùng như vậy mới dám nhảy xuống sông tự tử thay vì đầu hàng giặc Minh xâm lược. Anh hùng ấy hùng vĩ và cao quý, dù đang đối diện với thế thất thế.

4. Phân tích 'Cảm hoài' của Đặng Dung số 5
Việt Nam, quê hương chúng ta, là một đất nước đậm chất lịch sử với những thăng trầm, biến cố qua thời kỳ dựng nước và giữ nước. Trong hành trình đấu tranh, văn hóa nước ta cũng phát triển vững mạnh. Mỗi khi đối mặt với giặc ngoại xâm, khi chúng ta đứng lên chiến đấu, văn chương nước ta càng thêm phồn thịnh. Trong lịch sử văn học trung đại Việt Nam, thời kỳ Đông A đặc biệt là những nhà văn, nhà thơ lớn đã tập trung sức mình vào việc tôn vinh vẻ oai hùng của dân tộc, ca ngợi sức mạnh, lòng tự hào trước những chiến thắng lịch sử. Trong tình thế ấy, Đặng Dung, một nhà thơ xuất sắc, đã sáng tác nên tác phẩm nổi tiếng “Cảm hoài”.
Trong văn học trung đại, không chỉ có những nhà trí thức mà còn có những vị tướng lĩnh, những người có khả năng lãnh đạo xuất sắc, khi họ cầm bút, họ trở thành những nhà văn, nhà thơ tài năng. Nhắc đến tướng Lí Thường Kiệt, chúng ta nhớ ngay đến “Nam Quốc sơn hà”, hay tướng Trần Quang Khải, liên tưởng đến “Tụng giá hoàn kinh sư”. Cũng như họ, Đặng Dung, với bản thân là một vị tướng, khi cầm bút, ông đã tạo nên tác phẩm tuyệt vời “Cảm hoài”.
“Cảm hoài” không chỉ là lời tâm sự, nỗi lòng của Đặng Dung. Ngay từ đầu, ông thể hiện khát vọng dâng tài năng, sức mạnh cho dân, cho nước. Nhưng cũng là sự thất bại, bất lực trước tuổi tác:
“Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca”
Dịch:
(Cuộc đời rộng lớn, tuổi già thôi
Đất cao trời bao la ngậm ngùi)”
Đặng Dung luôn có ý thức về trách nhiệm với đất nước, với dân tộc. Nhưng ông nhận ra sự hạn chế của bản thân khi tuổi đã cao “Thế sự du du nại lão hà”. Dù lòng muốn cống hiến, nhưng sự hững hờ trước tuổi già khiến ông tự hỏi, làm sao có thể?
“Vô cùng thiên địa nhập hàm ca” - cuộc sống rộng lớn, nhưng ông phải chấp nhận cuộc say ca. Trước những khát vọng lớn, nhưng vì tuổi già, ông chỉ có thể tự bế mình vào cuộc say ca, như để quên những đau thương, khó khăn trong lòng. Nhưng cố gắng ấy của ông cũng hóa ra vô ích. Ông là người trách nhiệm, dù có cố tình quên đi nhưng vẫn tự đặt ra những câu hỏi:
Thời lai đồ điếu thành công dị
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
Dịch
(Gặp gỡ thời cơ những kẻ tầm thường
Tan tành sự thế, lòng cay đắng)
Trong đoạn thơ này, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của thời cơ và tiếc nuối khi vận số đã hết. Ông cho rằng thời cơ quan trọng, khi đến, ngay cả những người tầm thường cũng có thể đạt được thành công. Nhưng nếu không có thời cơ, dù có tài giỏi, anh hùng thế nào cũng khó có thể làm nên việc lớn. Ngược lại, ông cũng thể hiện sự bi đát, thất vọng của những anh hùng khi vận mệnh đã hết, đành phải nuốt lời. Ông nhìn nhận sự bất lực của mình trước tuổi già và những rắc rối của cuộc sống:
Trí chủ hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà
Dịch
(Vị vua mong muốn xoay đất
Gột giáp sông khó vạch trời)
Trong những câu thơ này, ông thể hiện khát vọng của mình là giúp đỡ vua chúa, làm nên nghiệp lớn. Ông muốn xoay chuyển vũ trụ, chống đỡ trục quả đất, bảo vệ dân tộc, giang sơn.
Đặng Dung không chỉ là người có chí lớn trong nghiệp lớn, mà còn là người coi trọng cuộc sống bình yên, không chiến tranh. Khát vọng đến một cuộc sống không binh lửa, không đau khổ, chia rẽ:
“Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma”
Dịch
(Đầu bạc giang san, thù chưa đền
Long Tuyền nào soi sáng đêm trăng)
Trong hai câu thơ cuối cùng, ông quay lại với nỗi trăn trở, buồn bã của mình. Sự thù chung vẫn còn, nhưng ông đã già “Quốc thù vị báo đầu tiên bạch”. Khát khao dâng hiến vẫn tồn tại “Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma”, ông đã đội trăng để mài gươm báu Long Tuyền.
Vậy là, “Cảm hoài” không chỉ là lời tâm sự của một con người nhập thế, hết lòng với dân tộc và đất nước, mà còn là tác phẩm xuất sắc đại diện cho hào khí Đông A.

5. Phân tích 'Cảm hoài' của Đặng Dung - Bài 4
Từ thời xưa, lòng yêu nước, tự hào dân tộc luôn hiện hữu trong trái tim nhân dân Việt Nam. Bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung là biểu tượng của tinh thần ấy. Tác giả thể hiện mâu thuẫn của mình qua hai câu thơ mở đầu:
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàn ca
Trong sự mâu thuẫn giữa sự già dằng của cuộc sống và ý chí trữ tình, tác giả đặt câu hỏi về tuổi tác làm hạn chế cho ý chí cống hiến. Đồng thời, ông bày tỏ trách nhiệm với việc bảo vệ đất nước, tiêu diệt giặc ngoại xâm. Mâu thuẫn về tuổi tác là bi kịch, nhưng cũng là cơ hội để tác giả đặt ra trách nhiệm của mình.
Thời lai đồ điếu thành công dị
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
Câu thơ này nhắc nhở về sự thành công của những người bình thường khi gặp thời cơ. Đồng thời, nó cũng chỉ ra rằng người anh hùng nếu không đúng thời điểm, cũng sẽ đối mặt với thất bại. Sự mâu thuẫn giữa thời cơ và hận thù trong câu thơ tạo nên những trải nghiệm đắng ngắt từ những năm cầm quân đánh giặc.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà
Ý muốn của tác giả là giúp đỡ vua chúa, nâng đỡ giang sơn. Mặc dù sức tài có hạn, nhưng ý chí và khát vọng của người anh hùng không bao giờ khuất phục. Câu thơ cuối cùng với hình ảnh người anh hùng già mà vẫn mang theo gươm báu dưới ánh trăng là điểm sáng của bài thơ, cho thấy lòng bất khuất trước mọi thách thức.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ long tuyền đái nguyệt ma
Trong cảm giác bi kịch, tác giả vẫn giữ cho lòng hùng khí và niềm tin vào ý chí bất khuất. Hình ảnh lão tướng với mái tóc bạc dưới ánh trăng là biểu tượng của lòng kiên định và mong muốn trả thù, ngay cả khi tuổi tác đã làm cho mái tóc bạc đi.
Bài thơ không chỉ là lời kể về bi kịch mà còn là hình ảnh của lòng yêu nước và sự kiên cường trước mọi khó khăn. Mỗi nhịp thơ đều là một dấu chấm cho thế hệ trẻ, nhắc nhở họ phải không ngừng xây dựng đất nước, vươn lên với tinh thần bất khuất.

7. Bài văn phân tích 'Cảm hoài' của Đặng Dung số 8
Đặng Dung, một vị tướng nổi tiếng thời Hậu Trần, từng gặt hái nhiều thành công trong cuộc chiến chống lại giặc Minh. Tuy nhiên, ông bị bắt và không khuất phục trước kẻ thù. Trên hành trình cuối cùng, ông quyết định nhảy xuống sông tự vẫn. Bài thơ 'Cảm hoài' là tác phẩm đặc sắc, thể hiện tâm trạng, khát vọng và sự đau đớn của Đặng Dung trước thực tại.
Bắt đầu bài thơ, Đặng Dung mở đầu bằng khung cảnh đất nước trong những năm 1407 – 1409, thời điểm quân Minh xâm lược:
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
(Dịch: Cuộc sống già dằng, tuổi già gặp nhiều vấn đề
Trời đất hỗn loạn như một cuộc say)
Trước sự xâm lược của giặc Minh, Đặng Dung thể hiện sự đau xót và bất lực. Người anh hùng khao khát góp phần cứu nước, nhưng thời gian và tuổi tác làm cho ước nguyện trở nên không thể. Đây là bi kịch của một người anh hùng.
Thời lai đồ điếu thành công dị
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
(Dịch: Dù bần tiện nhưng gặp thời cơ dễ dàng,
Người anh hùng mất cơ hội thì càng đau đớn)
Câu thơ này nhấn mạnh sự quyết đoán của những người bình thường khi có thời cơ. Ngược lại, người anh hùng nếu lỡ bước, hối tiếc càng nặng nề. Hình ảnh 'đồ điếu' (người mổ thịt và câu cá) kể về những người thường dân có thể đạt được thành công nếu gặp đúng thời điểm.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà
(Dịch: Vai mang trách nhiệm với đất nước, mong muốn phò trợ chúa,
Gươm sáng mặt sông trời khó vạch đường mây)
Hai câu thơ này tạo nên hình ảnh tráng lệ, kích thích. Đặng Dung luôn đặt trách nhiệm với đất nước, không ngần ngại gian khó, xông pha trận mạc để cứu nước. Hình ảnh 'vãn thiên hà' thể hiện khát vọng kì vĩ và lớn lao.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma
(Dịch: Kẻ thù quốc gia chưa trả đã làm đầu tóc bạc đi
Gươm mài lâu dưới ánh trăng trở nên sáng bóng)
Hai câu thơ cuối nổi bật với hình ảnh của Đặng Dung mài gươm dưới ánh trăng. Mặc dù tuổi đã cao, nhưng tâm hồn anh hùng vẫn cháy bỏng, không ngừng suy nghĩ về công việc cứu nước. Gươm Long Tuyền là biểu tượng của sức mạnh và độc lập.
Bài thơ Cảm hoài không chỉ là lời kể về bi kịch của người anh hùng, mà còn là biểu tượng của tình yêu nước và sự kiên cường trước khó khăn. Mỗi câu thơ là một điều bí ẩn cho thế hệ trẻ, khuyến khích họ không ngừng xây dựng đất nước với tinh thần bất khuất.

8. Phân tích 'Cảm hoài' của Đặng Dung số 7
Với một triều đình yếu kém, đất nước suy thoái, dẫn đến tình trạng nô lệ. Ngọn cờ tình yêu quê hương vẫn còn bay cao từ trại Trùng Quang, nhưng không thể đảo ngược số phận. Là một anh hùng thất thế, trước khi rời đi, Đặng Dung trao lại 'cảm hoài' của mình.
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
Đó có phải là hơi thở dài của người anh hùng thất thế? 'Cuộc sống trôi đi mãi, nhưng ta đã già rồi!' Với cuộc sống đầy biến động, đối mặt với nhiều thách thức, Đặng Dung nhìn 'thế sự du du', làm thế nào tránh khỏi nỗi buồn vạn cổ? Trong những lời ca của người anh hùng thất thế là một 'cảm hoài' vô cùng lớn! Vận khứ, tiệc tàn, nhưng nỗi buồn vẫn lưu lại qua hàng nghìn thu. Giới thiệu 'cảm hoài', hai câu đề đã mở ra một thế giới lớn. Một chút hùng biện để hiểu rõ tâm hồn anh hùng.
Theo cấu trúc cổ điển của bài thất ngôn bát cú, hai câu tiếp theo phải là câu thực. Nhưng 'thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa' lại xuất hiện dưới hình dạng hai câu luận - đó là cách nhìn nhận và đánh giá về thành công và thất bại trong cuộc sống. Đôi khi, trong những bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu luận mang đến cái nhìn thực tế. Điều đó xảy ra khi sự kiện xảy ra nhanh chóng, khiến ta không có thời gian để suy nghĩ. Có lẽ đây là một trong những bài thơ duy nhất trong văn học Việt Nam có hai câu luận thực mang đặc tính luận?
Trí chủ hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà
Chúng ta cảm thấy kinh ngạc trước hình ảnh to lớn, kỳ diệu của bài thơ. Mặc dù không có sức mạnh như Hercules trong thần thoại Hy Lạp, Đặng Dung muốn nâng cao trục đất để giúp vua, giúp đất nước... Nhà Trần đã trải qua nhưng tinh thần kiêu hùng vẫn bùng cháy trong ông. Tình yêu quê hương và lòng thương dân của ông rõ ràng qua câu thơ 'tẩy binh vô lộ vãn thiên hà'. Ông muốn tẩy sạch binh lính. Đúng vậy! Rửa sạch áo giáp sau những trận chiến khốc liệt. Mặc dù biết rằng điều này sẽ rất khó khăn, ông phải rửa sạch những giọt máu của bao linh hồn trên bộ giáp, làm sạch những dấu vết của cuộc hành trình hàng nghìn dặm. Với trái tim của một người yêu nước, ông sẵn sàng làm điều đó, chỉ để đạt được một hòa bình thực sự. Nhưng đáng tiếc! Nhịp nhàng của bài thơ đã đến, 'Vô lộ vãn thiên hà'. Chỉ có thiên hà mới có thể tẩy sạch binh lính. Nhưng 'thiên hà', con sông rộng lớn với vô vàn tinh tú, chỉ tồn tại trên bầu trời hoặc trong giấc mơ của những người mang tâm huyết lớn. Khi rời đi, ông vẫn mong tìm thấy con đường mở ra thiên hà xuống trần gian, mang lại hòa bình và độc lập cho đất Việt.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỷ độ long tuyền đai nguyệt ma
Có gì buồn bã hơn cho người anh hùng khi sứ mệnh lớn trong cuộc đời chưa hoàn thành? Tuổi trẻ qua đi, quốc thù vẫn đó - ta nghĩ rằng bài thơ sẽ kết thúc trong một tiếng thở dài.
'Kỷ độ long tuyền đai' nguyệt ma' - câu thơ cuối cùng đã xóa bỏ những suy luận tầm thường đó, nó chiếu sáng niềm tự hào, như ánh sáng của thanh gươm quý giá giữa đêm trăng. Tuổi già, mái tóc bạc, vận mệnh đã qua đi nhưng người anh hùng, một vài độ mài gươm không có lý do gì phải xấu hổ trước cuộc đời, dù lòng mang theo nhiều nuối tiếc. Thanh gươm mà ông đã mài bóng dưới ánh trăng ấy có một chút giống như cái giáo mà Phạm Ngũ Lão từng sở hữu để bảo vệ núi sông. Hy vọng rằng thanh gươm ấy, Đặng Dung vẫn giữ bên hông khi nhảy xuống sông để không rơi vào tay kẻ thù.
Sau hơn nửa thế kỷ, 'Cảm Hoài' vẫn đứng đó mạnh mẽ, biểu tượng cho ý chí Việt Nam. Mặc dù bất lực trước cuộc sống, những câu thơ của Đặng Dung vẫn chứa đựng những niềm lớn lao, dường như tinh thần của một người anh hùng đã đi vào từng chữ - 'Phi hào kiệt chi sĩ bất năng'. Nhà Hồ có thể tan rã, nhưng lịch sử vẫn kỷ niệm tên tuổi Đặng Dung và văn học Việt Nam mãi mãi in dấu 'Cảm Hoài'.

9. Phân tích tác phẩm 'Cảm hoài' của Đặng Dung số 8
Đặng Dung, danh tướng thời Hậu Trần, hiên ngang chống giặc Minh, ghi danh nhiều chiến công oanh liệt. Sau đó, ông bị giặc bắt và đưa về Trung Quốc, nơi ông chấm dứt cuộc đời bằng cái chết tự tử nhảy xuống sông. Ông chỉ để lại một bài thơ duy nhất, bài “Cảm hoài”, được xem là tuyệt tác bi hùng của văn thơ cổ điển Việt Nam thế kỉ XV. Bài thơ viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật:
“Thế sự du du nại lão hà,
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.
Thời lai dồ điếu thành công dị,
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,
Kỉ độ long tuyền đái nguyệt ma”.
Trong giai đoạn đánh giặc cứu nước, ông viết bài thơ là lời nói, là trái tim của một thế hệ anh hùng đau đớn trước thảm cảnh nước mất, nhân dân lầm than, quyết chiến đấu để trả thù và rửa mối hận.
Hai câu đầu phản ánh tình hình “thế sự” nước ta vào những năm 1407, 1408, 1409… khi quân “cuồng Minh” tràn ngập như sóng dữ. Đây là tiếng than khi đứng nhìn thời cuộc: “Việc đời thì dằng dặc mà ta đã già rồi, biết làm thế nào..:”. Đó là lòng dạ bối rối. Hai câu trong phần “thực” đối nhau nêu bật “gặp thời” và “thất thế” đối với người anh hùng.
“Thời lai đồ điếu thành công dị,
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa
Đồ điếu là đồ tể, mổ thịt; điếu: câu cá. Gặp thời, những kẻ “đồ điếu’ cùng dễ dàng làm nên công trạng, sự nghiệp lớn. Trái lại, nhiều anh hùng thất thè (vận khứ) phải nếm, phải uống nhiều hận (ẩm hận đa). Nỗi đau và cay đắng của những kẻ lỡ vận vẫn làm nhức nhối lòng người.
“Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà”.
Trên con đường nghiệp lớn, Đặng Dung với tấm lòng yêu nước thiết tha, sẵn lòng làm mọi thứ để mang lại thái bình cho dân tộc. Hình tượng nâng trục đất và lôi sông ngân hà xuống trần gian là hai biểu tượng kỳ vĩ, thể hiện chí khí và khát vọng anh hùng trong thời loạn.
“Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,
Kỉ độ long tuyền đái nguyệt ma”.
“Long tuyền” là gươm báu, thanh gươm để giết giặc, trả mối thù nước. Đây là những câu thơ đẹp nhất, chói sáng “hào khí Đông A”. Đúng như câu “Phi hào kiệt chi sĩ bất nâng”, Đặng Dung là một anh hùng hào kiệt, điển hình cho lòng yêu nước và chống xâm lăng. Bài thơ “Cảm hoài” và tên tuổi Đặng Dung là bài ca mãi mãi về tình yêu nước và truyền thống chống giặc của dân tộc Việt Nam.
“Thù trả chưa xong, đầu đã bạc,
Gươm mài bóng nguyệt biết bao rày!”.
Đó là “di hận” của người anh hùng vận khứ - lỡ vận. Nửa thế kỉ sau, Nguyễn Trãi cũng nói về mối “di hận” này trong bài thơ “Quan hải”. Đó là nỗi đau muôn thuở:
“Họa phúc hữu môi phi nhất nhật,
Anh hùng di hận kỉ thiên niên”.
(Họa phúc có mang mối, đâu phải một ngày,
Anh hùng để mối hận mấy nghìn năm sau).

9. Phân tích 'Cảm hoài' của Đặng Dung - Số 8
Trải qua bao biến cố trong lịch sử xây dựng và bảo vệ đất nước, dân tộc Việt Nam đã chứng kiến những thăng trầm đầy bi kịch. Cùng với sự phát triển của dân tộc là lịch sử của văn hóa truyền thống, từng giai đoạn có những nhà văn, nhà thơ khác nhau đóng góp vào bức tranh văn hóa của đất nước. Trong thời kỳ văn hóa Trung Đại Việt Nam, không thể không nhắc đến Đặng Dung - một tác giả nổi tiếng trong thời kỳ hào hùng Đông Á, người đã sáng tác tác phẩm 'Cảm hoài'.
Cảm hoài là một bài thơ tự sự viết bằng chữ Hán, được sáng tác khi ông tham gia chiến dịch cứu vua Trùng Quang Đế. Tác phẩm này thể hiện tinh thần kiên cường của một anh hùng, dù không gặp thời, nhưng vẫn nuôi dưỡng tâm hồn hùng tráng. Đặng Dung không chỉ là một tướng tài năng, mà còn là một nhà văn có tài xuất chúng. Thơ của ông không chỉ là những dòng văn trữ tình, mà còn là bức tranh sâu sắc về con người ông. Bài thơ mở đầu bằng hai câu thơ ngắn nhưng đã thể hiện được khát vọng của tác giả, khao khát hiến dâng tài năng, sức mạnh cho dân tộc và đất nước. Tuy nhiên, ông cũng thể hiện sự bất lực trước tuổi già, nhưng tâm hồn lớn chưa bao giờ chấp nhận sự hạn chế.
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.
Luôn ý thức trách nhiệm với đất nước và dân tộc, nhưng tác giả lại thất vọng về hạn chế của tuổi tác. Tuy nhiên, không vì vậy mà ông quên khát khao lớn trong tâm hồn. Đối với ông, dù cuộc đời có mênh mông đến đâu, nhưng nếu có thể hiến dâng, ông sẽ dốc hết sức mình để hoàn thành 'Thế sự du du nại lão hà'. Hai câu thơ đầu tiên thể hiện sự tài năng của tác giả khi sử dụng thủ pháp tương phản, làm đối lập giữa hiện thực khó khăn và vẻ đẹp của thiên nhiên.
Thời lai đồ điếu thành công dị
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.
Câu thơ đưa ra câu hỏi về số lượng anh hùng thực sự trong thời đại cũ. Ngay cả những người bình thường cũng có thể tạo ra thành tựu lớn trong thời kỳ đầy thách thức. Đối với anh hùng, nếu không gặp thời, họ cũng giống như người phàm. Tác giả sử dụng câu chuyện về Phàn Khoái và Hàn Tín để làm rõ điều này. Ông không chỉ muốn nhấn mạnh họ không phải là những người tầm thường, mà chủ yếu là để nói rằng anh hùng không gặp thời vận thì cũng chỉ có thể ôm hận như người bình thường, nhưng khi gặp thời vận, họ có thể làm nên điều lớn lao. Tuy là anh hùng, nhưng tác giả tự chế giễu mình về số phận đã hết vận mệnh, không thể đóng góp gì cho dân tộc.
Trí chúa hữu hoài phù địa trục
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.
Trong đoạn này, xuất hiện hai hình ảnh 'phù địa trục' và 'vãn thiên hà', cả hai đều là biểu tượng của khát vọng lớn. 'Phù địa trục' biểu hiện việc xoay trục đất, còn 'vãn thiên hà' là kéo xuống sông Ngân Hà. Cả hai hình ảnh này đều được sử dụng để thể hiện khát vọng cao cả của Đặng Dung, muốn dùng sức mạnh, trí tuệ của mình để giúp đất nước đạt được thịnh vượng cho nhân dân. Tuy nhiên, ông cũng thể hiện sự bất lực của mình trước tuổi già, tâm trạng bi tráng của nhà thơ được thể hiện qua đôi câu thơ này.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma.
Ở hai câu thơ cuối cùng, nhà thơ quay lại với tâm trạng trân trọng, buồn bã của bản thân. 'Quốc thù vị báo đầu tiên bạch' và 'Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma' là những hình ảnh tượng trưng cho khát khao hiến dâng của nhân dân, nhưng cũng là sự mâu thuẫn giữa khát vọng và giới hạn của cuộc sống. Tuy nhiên, điều làm cho bài thơ không trở nên bi quan là hình ảnh của việc mài gươm dưới ánh trăng, tô điểm cho tâm hồn anh hùng của tác giả.
Bài thơ là một dòng chảy cảm xúc, phản ánh niềm đau lòng của một con người đầy tâm huyết với dân tộc và đất nước. Ông không chỉ cam kết hiến dâng tài trí và sức lực cho dân tộc, cho nền nghệ thuật lớn, mà còn thể hiện mong muốn cho nhân dân một cuộc sống thanh bình, không đau thương. Bài thơ mang đến không khí bi tráng, triết lý sâu sắc, uất hận vô hạn, chí lớn không ngừng, đồng thời thể hiện tâm hồn cao quý. Bức tranh không chỉ về con người tài năng của tác giả, mà còn về lòng hào hùng của thời kỳ hào khí Đông Á.

10. Phân tích tác phẩm 'Cảm hoài' của Đặng Dung số 10
Việt Nam, quê hương đậm chất lịch sử, nơi chứng kiến những cuộc đấu tranh vì tự do và bảo vệ đất đai. Trong thế giới văn hóa trung đại, Đặng Dung là một tên tuổi nổi bật, và khi nhắc đến ông, không thể không nhắc đến tác phẩm nổi tiếng 'Cảm hoài', một tác phẩm lột tả nỗi đau của một anh hùng khiến trái tim người đọc xao xuyến.
Thế sự du du nại lão hà
Vô cùng thiên địa nhập hàm ca
(Cuộc đời man mác tuổi già ấy
Trời cao đất rộng, chén ngậm ngùi)
Một con người luôn toả sáng tinh thần cao quý với quê hương, luôn sử dụng tài năng của mình để hiến dâng cho đất nước. Nhưng mọi người đều không thể vượt qua thách thức của thời gian, đặc biệt là tuổi già. Khi bước vào cái tuổi xế chiều, ý chí, trách nhiệm, tình yêu nước, và mong muốn hiến dâng chỉ còn tồn tại trong suy nghĩ, không thể biến thành hành động.
Những nhiệm vụ trong xã hội vẫn còn chưa giải quyết, công cuộc giải phóng dân tộc chưa hoàn thành, và quân đối phương ngày càng mạnh mẽ. Nhưng khi bản thân đã già, làm thế nào tiếp tục chiến đấu? Đây là câu hỏi mà tác giả tự đặt ra và đồng thời cảm nhận sự bất lực trước những khó khăn của thời đại. Ông nâng chén rượu giải sầu để quên đi những nỗi đau, thất bại của tuổi già, và sự thực về một xã hội đang diễn ra ngoài kia.
Thời lai đồ điếu thành công dị,
Vận khứ anh hùng ẩm hận đa!
(Gặp thời cơ may, những kẻ
Chấm dứt sự thất bại luống cay ai!)
Tác giả cho rằng thời cơ quyết định thành công, ngay cả những người bình thường khi gặp thời cơ cũng có thể đạt được thành công. Nhưng nếu không có cơ hội, dù có tài năng đến đâu cũng không thể làm nên kỳ tích. Ông cảm nhận thôi đời vẫn giữ nguyên, nhưng lòng bản thân còn tiếc nuối khi phải đối mặt với thực tế này. Thậm chí, khi ông tự châm rượu, lòng vẫn đau đớn về quê hương.
Trí chủ hữu hoài phù địa trục,
Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.
(Phò vua mang niềm vui xoay chuyển đất đai,
Làm sạch binh lính, sông Ngân rửa mặt trời)
Một khát vọng cao cả, làm quân nhưng ý muốn phục vụ vua, hiến dâng tài năng để giúp vua trị vì đất nước. Ông muốn xoay chuyển cảnh tượng cận kề, làm cho mọi thứ trong xã hội trở nên tươi sáng hơn. Nhưng ông cảm nhận bất lực trước việc không thể thay đổi được. Cuối cùng, ông quay trở lại với những lo lắng trong tâm hồn.
Quốc thù vị báo đầu tiên bạch
Kỉ độ Long tuyền đới nguyệt ma
(Đầu bạc trước sự thù oán của núi nước,
Long tuyền nơi ánh trăng soi bóng)
Giữa tuổi già và khát vọng hiến dâng, bản thân không thể trả thù cho đất nước một cách hoàn toàn. Những dòng thơ cuối cùng thể hiện sự day dứt, day dứt về một quê hương chưa thể giải phóng hết kẻ thù, khi tuổi đã già, tóc đã bạc, và lòng chất chứa khát vọng của cuộc đời.
Qua tác phẩm, độc giả cảm nhận được một trạng thái buồn lớn, nỗi đau của anh hùng chiến thắng. Tác giả đã thành công trong việc mô tả hình ảnh một anh hùng của dân tộc, đầy hào khí Đông Á, với những câu thơ uất hận và bi tráng.
