1. Bài văn phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” số 1
Thực trạng tội ác của việc tuyển chọn cung nữ kéo dài hàng nghìn năm là một nỗi đau lòng trong lịch sử phong kiến. Các vua chúa ngày xưa tự cho mình quyền lực có: Ba trăm mĩ nữ, sáu mươi cung tần. Trăm thiếu nữ xinh đẹp được chọn vào cung. Những người được chọn phải sống 'tiêu phòng' suốt đến già, bị cách ly khỏi gia đình, làng xóm, không được tham gia vào xã hội bên ngoài, và số phận đau thương của họ đã tạo nên nhiều tác phẩm văn, đặc biệt là Cung oán ngâm của Nguyễn Gia Thiều.
Cung oán ngâm thể hiện cảm xúc oán trách, uất hận của người cung nữ tài sắc lúc đầu được vua yêu chuộng, nhưng sau đó bị bỏ rơi giữa tuổi thanh xuân. Nỗi hờn tủi này ngày càng trỗi dậy, điều này làm đau khổ, quằn quại tâm hồn của người cung nữ, sống trong cung cấm, và cô đơn. Nàng thương tình cho số phận của mình và oán trách nhà vua phụ bạc. Đoạn trích này, từ câu 209 đến câu 244, mô tả tâm trạng đau khổ của người cung nữ bị thất sủng, sống cô đơn trong bốn bức tường lạnh giá, đắm chìm trong nỗi thương tâm về những năm thanh xuân đã trôi qua vô ích và uất ức về bất công đối với thân phận mình.
Đoạn trích có thể chia thành hai phần chính: Phần 1 là cảnh cung cấm xa hoa và cuộc sống buồn tủi của người cung nữ bị thất sủng; Phần 2 là cảnh sống đày đọa kéo dài với nỗi thất vọng nặng nề mà người cung nữ phải chịu đựng.
Bắt đầu đoạn trích, hình ảnh cô đơn của người cung nữ nổi bật: Trong cung quế, bóng dáng nàng lẻ loi giữa bốn bức tường lạnh giá, tạo ra một hình ảnh đầy lòng trắc ẩn. Tác giả chọn thời điểm ban đêm để nhân vật có thể tỏ ra mở lòng hơn. Bị bỏ rơi trong toà nhà lộng lẫy, mênh mông, người cung nữ suốt năm canh đứng lẻ loi, đau khổ và chờ đợi vô vọng. Trong tình cảnh này, nàng ý thức sâu sắc về thân phận éo le và nhận ra kẻ đã mang lại nỗi đau này cho cuộc đời mình. Nàng bị giết chết không bằng gươm sắc mà bằng cuộc sống giam hãm, tù túng và tuyệt vọng trong cảnh chăn gối lẻ loi và lạnh lẽo. Lời than oán của người cung nữ phản ánh hình ảnh nhà vua là một kẻ bạc tình: 'Khoảnh làm chi bấy chúa xuân! / Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi.'
Người xưa thường nói: 'Ễ giết người không dao,' để chỉ những hành động giết người tinh vi, tàn bạo nhất. Chính những thú ăn chơi trác táng cùng với tình thần vô tình và tàn nhẫn của vua chúa đã đẩy hàng nghìn người cung nữ vào bi kịch 'dở sống, dở chết'. Phụ nữ xưa ít khi trực tiếp thể hiện lòng minh, nhưng nỗi đau xót và sự tủi hờn đã khiến người cung nữ phải thốt lên tâm sự sâu kín nhất, kể cả ý muốn bứt phá để thoát khỏi cảnh sống giam hãm: 'Đọa đày. Đang tuổi thanh xuân tràn đầy sức sống mà phải chờ đợi mỏi mòn trong tuyệt vọng, người cung nữ uất ức cất lời than thở, oán trách. Sức sống mãnh liệt và khát khao hạnh phúc càng lớn, nỗi giận hờn và uất hận càng cao trong lòng người cung nữ: 'Tay nguyệt lão chẳng xe thì chớ! / Xe thế này có dở dang không? / Dang tay muốn dứt tơ hổng, / Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra!'
Thụy điển có thành ngôn: 'Ế giết người không bằng đau.' Những từ ngữ đầy cảm xúc này của người cung nữ là một lời kêu gọi đòi lại quyền sống tự do và hạnh phúc cho phụ nữ dưới chế độ phong kiến ngày xưa.
Phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” số 1
2. Phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” số 3
Trong xưa, đàn ông năm thê bảy thiếp là điều phổ biến. Các vị vua chúa thì còn nhiều gấp vạn lần như vậy, vì họ thường tuyển dụng hàng trăm cung nữ vào cung. Đó đều là những thiếu nữ trẻ đẹp với tuổi đời rất trẻ. Một khi bước vào cung, họ coi như chấm dứt mọi liên kết với gia đình, thậm chí là cha mẹ. Cuộc sống trong cung là sự hạn chế, không biết về những điều gì đang diễn ra ở ngoại ô bức tường thành kia. Điều đó làm đau lòng nhiều nhà văn, nhà thơ, trong đó có Nguyễn Gia Thiều. Tác phẩm Cung oán ngâm khúc được đánh giá cao về việc tố cáo sâu sắc về số phận của những cung nữ thuộc triều đình ngày xưa.
Người cung nữ trong Cung oán ngâm khúc ban đầu được vua yêu mến, nhưng không kéo dài được. Tuổi thanh xuân chôn vùi trong cung cấm. Cùng với đó là nỗi cô đơn và hờn tựa mỗi ngày lớn lên. Nàng bị cuốn hút bởi cuộc sống đau đớn, khiến nàng mệt mỏi. Nàng oán trách vua chúa phụ bạc và đồng cảm với số phận của mình. Đoạn trích Nỗi sầu oán của người cung nữ thể hiện rõ nhất tâm trạng của nàng. Bị ruồng bỏ, sống cô đơn, nàng đau lòng và oán trách. Hình ảnh cô đơn của người cung nữ được mô tả qua những câu thơ mở đầu:
Trong cung quế ảm thầm chiếc bóng
Đêm năm canh trông ngóng lần lần
Ở giữa chốn xa hoa, nơi mà mọi người nên vui vẻ và hạnh phúc, người cung nữ lại sống trong bóng tối và u tối. Nàng như một bóng vật vờ, chẳng ai để ý. Lời tâm sự diễn ra trong đêm tối nhấn mạnh thêm bóng dáng bé nhỏ và sự cô đơn của người cung nữ. Đêm là lúc cung nữ ngóng trông vua chúa, nhưng với nàng, mọi nỗ lực đều vô ích. Nàng hiểu rõ cuộc sống của mình và biết ai là người làm nên nỗi bất hạnh này. Cuộc sống của nàng chẳng khác gì sống trong những bức tường thành, sống trong cảnh chăn gối lẻ loi. Hình ảnh nhà vua hiện lên qua lời oán trách của người cung nữ như một kẻ bạc tình:
Khoảnh làm chi bấy chúa xuân
Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi
Cách dùng từ của tác giả rất sâu sắc. Nhà vua không chỉ chơi khăm, mà còn chơi xấu. Lại làm hại chính cung nữ từng ở gần mình. Người phụ nữ mỏng manh, yếu đuối bỗng nhiên trở nên bất hạnh. Nàng giống như một món đồ chơi hỏng, bị vứt bỏ và quên lãng. Để làm nổi bật nỗi cô đơn của người cung nữ, tác giả mô tả thêm khung cảnh tráng lệ của cung cấm:
Lầu đãi nguyệt đứng ngồi dạ vũ
Gác tựa lương thức ngủ thu phong
Phòng tiêu lạnh ngắt như đồng
Gương loan bẻ nửa dải đổng xẻ đôi
Mặc dù sống trong điều kiện thoải mái, nhưng với nàng, những điều đó không có ý nghĩa. Nàng chỉ cảm thấy đau lòng hơn. Thất vọng về cuộc sống, nàng chỉ có thể thở than và oán trách. Nàng oán trách một cách gay gắt:
Chiều ủ dột giấc mai khuya sớm
Vẻ bâng khuâng hồn bướm vẩn vơ
Thâm khuê vắng ngắt nhu tờ
Của châu gió lọt rèm ngà sương gieo
Ngấn phượng liễn chòm rêu lỗ chỗ
Dấu dương xa đám cỏ quanh co
Lầu Tẩn chiều nhạt vẻ thu
Gối oan tuyết đóng chăn cù giá đúng
Qua các câu thơ, người đọc cảm nhận được sự mong đợi héo mòn của người cung nữ. Nàng sống mỗi ngày trong sự u uất và bức bối, khiến nàng ngày càng yếu đuối hơn. Nàng không chỉ buồn bã mà còn đầy oán hận:
Buồn mọi nỗi lòng đà khắc khoải
Ngán trâm chiều, bước lại ngẩn ngơ
Hoa này bướm nỡ thờ ơ
Để gầy bông thắm, đổ xơ nhụy vàng
Trong cung cấm, mọi người giết nhau bằng nỗi u sầu. Người cung nữ nổi giận:
Giết nhau chẳng cái lưu cầu
Giết nhau bằng cái u sầu độc chưa
Trong đoạn thơ, sự căm phẫn nổi lên, đồng thời, người đọc cũng thấy sự tàn nhẫn của chế độ đa thê. Quyền tự do của biết bao cô gái đã bị cuỗm đi bởi những vị vua chúa. Hạnh phúc mà họ có thể đạt được cũng ngắn ngủi và họ phải sống trong căm hận suốt cuộc đời. Họ sống trong cung cấm, nhưng không có niềm vui. Tâm hồn của họ bị hủy hoại mỗi ngày. Họ không chết, nhưng cũng không thể sống. Như người cung nữ trong đoạn thơ, nàng cũng muốn thoát khỏi cuộc sống đọa đày. Tuổi xuân mỗi ngày trôi qua trong tuyệt vọng, và trong hoàn cảnh này, oán trách là điều không tránh khỏi. Tác giả Nguyễn Gia Thiều không chỉ đồng cảm với số phận của người cung nữ, mà còn thể hiện sự tố cáo về tội ác của vua chúa thời xưa. Thông qua đoạn trích này, người đọc nhìn thấy sự nhân đạo của ông, đòi hỏi quyền sống và hạnh phúc cho phụ nữ.
Phân tích đoạn trích “Nỗi đau oan trái của người cung nữ” số 3
3. Phân tích đoạn trích “Nỗi đau oan trái của người cung nữ” số 2
Từ thời xa xưa đến ngày nay, thơ ca vẫn là nguồn động viên mạnh mẽ, là niềm an ủi tinh thần cho con người trong mọi trường hợp. Từ những bài ca dao - dân ca phản ánh tâm tư của người dân như mảnh lúa gặp mưa rào, đến văn học trung đại phát triển đa dạng để đáp ứng nhu cầu thể hiện của con người. Trong đó, thể loại ngâm với thơ song thất lục bát đã trở thành một phần quan trọng, và 'Cung oán ngâm' của Nguyễn Gia Thiều là một ví dụ tiêu biểu.
Bức tranh 'Nỗi đau oan trái của người cung nữ' được vẽ nên từ cuộc sống đau buồn của những phụ nữ trong triều cung, một phần của xã hội phong kiến đầy tai hại. Cuộc sống của những người cung nữ, bị chọn lựa bởi vua chúa, chính là biểu tượng cho sự đau khổ và tàn nhẫn. Nguyễn Gia Thiều đã sử dụng thể thơ song thất lục bát để chân dung họ, để họ kể lên nỗi đau của mình.
Đầu tiên, bức tranh về sự lẻ loi, cô đơn của người cung nữ được vẽ nên một cách rõ ràng. Cuộc sống của họ tách biệt với thế giới bên ngoài, diễn ra trong 'cung quế' vào buổi đêm. Không gian sống của họ chỉ xuất hiện khi trăng lên cao, và họ trở nên cô đơn trong sự yên bình của đêm. Họ trông ngóng và chờ đợi, nhưng niềm vui lại không đến. Cuộc sống xa hoa và sang trọng bên trong cung chỉ là điều họ mơ ước, nhưng không bao giờ có được.
Những dòng thơ tiếp theo mô tả tâm trạng của người chinh phụ, đầy uất hận và buồn bã. Họ ủ dột, buồn bã trong sự bâng khuâng và ủ ê, bối rối trong 'hồn bướm' và giấc mơ. Những hình ảnh về quá khứ hạnh phúc, những kí ức về tình yêu và hy vọng, giờ đây chỉ còn là những dấu vết của quá khứ đã mất.
Bức tranh ngày càng trở nên đau đớn khi miêu tả nỗi buồn tủi và sầu oan của người cung nữ. Những cảnh đẹp như 'gối loan tuyết đóng, chăn cù giá đông' chỉ là những tượng trưng cho sự cô đơn và lạnh lẽo trong tâm hồn. Cuộc sống họ vốn dĩ đã đầy rẫy những thách thức, nhưng giờ đây càng trở nên đau lòng hơn khi họ phải đối mặt với sự thất vọng và nỗi oan trái.
Những câu thơ cuối cùng là biểu hiện rõ ràng nhất về sự quyết liệt và giận dữ của người cung nữ. Họ không chỉ than oan, mà còn tỏ ra gay gắt và quyết liệt trong tâm trạng của mình. Hình ảnh 'đêm năm canh' và tiếng chuông rền làm nổi bật sự chờ đợi vô vọng, và câu hỏi 'Xe thế này có dở dang không?' làm nổi lên sự bất lực và tuyệt vọng của họ.
Với 'Cung oán ngâm,' Nguyễn Gia Thiều đã tạo nên một tác phẩm vô cùng đặc sắc, với khả năng tả hiện tâm trạng của nhân vật một cách tinh tế và sâu sắc. Tác phẩm này không chỉ là một bức tranh về cuộc sống khó khăn của người cung nữ, mà còn là một lời kêu gọi đầy xúc động về sự phản đối chế độ phong kiến vô nhân đạo.
Phân Tích Đoạn Trích “Nỗi Sầu Oán của Người Cung Nữ” Số 2
5. Phân Tích Đoạn Trích “Nỗi Sầu Oán của Người Cung Nữ” Số 5
Trải qua những năm tháng phong kiến, đời sống của phụ nữ luôn bị áp đặt nhiều bất công, sinh ra trong một xã hội đầy đặc quyền lực nam giới. Với chế độ nhiều phi tần, các cô gái chỉ là công cụ làm đẹp để phục vụ nam giới. Điều này đã được Nguyễn Gia Thiều thể hiện qua bài thơ Cung Oán Ngâm, nơi tác giả lên tiếng về sự trách oan của những người con gái trẻ từng được vua yêu chiều nhưng giờ đây lại bị bỏ rơi lãnh đạm trong cung cấm, sống cô đơn trong lối sống như một con cá trong bể cá không lối thoát.
Đoạn trích “Nỗi sâu oán của người cung nữ” là tinh hoa của Cung Oán Ngâm. Nó đã thể hiện tâm trạng của người con gái khi tuổi xuân rực rỡ nhưng lại phải đối mặt với sự cô đơn, lạnh lùng trong căn phòng cô gái trẻ. Những câu thơ truyền đạt sự đau đớn, trách oan của người con gái khi một thời được vua sủng ái, nhưng niềm vui ấy chẳng kéo dài, giờ đây cô phải chịu sự bỏ rơi không thương tiếc, như bông hoa mất hương khi bị ong bướm bỏ qua, để lại cô cảm thấy đau lòng với vẻ đẹp đã phai mờ.
“Ngày sáu khắc, tin mong nhạn vắng,
Đêm năm canh, tiếng lắng chuông rền.
Lạnh lùng thay giấc cô miên,
Mùi hương tĩnh mịch, bóng đèn thâm u”
Các câu thơ này đều thể hiện sự cô đơn, trống rỗng trong cuộc sống của người con gái trong không gian bốn bức tường lầu son, thời gian trôi qua đầy chậm rãi. Người cung nữ đếm từng nhịp chuông, mỗi giờ mỗi khắc dường như kéo dài khi cô đang mong chờ tin nhạn. Tin vui từ vua, hy vọng vua đến thăm, nhớ đến cô dù chỉ một lát thôi, làm cuộc sống người con gái trở nên dài lê thê hơn. Người cung nữ không ăn ngon, không ngủ yên, giấc mơ chập chờn, bởi lòng hoang mang khi bị bỏ rơi. Tiếng chuông đêm làm cô giật mình, nỗi buồn trong lòng càng thêm sâu sắc, thấu hiểu.
“Tranh biếng ngắm trong đồ tố nữ,
Mặt buồn trông trên cửa nghiêm lâu.
Một mình đứng tủi, ngồi sầu,
Đã than với nguyệt, lại rầu với hoa”.
Các câu thơ này thể hiện nỗi khắc khoải trong sự chờ đợi người yêu xưa, trong nỗi buồn đến mức tuyệt vọng. Tâm trạng của người con gái nổi lên với hàng trăm cảm xúc, cảm giác nỗi buồn mỗi ngày trở nên dài dằng, mặc cho việc mong đợi không mang lại kết quả như mong đợi, và càng trở nên tuyệt vọng hơn. Nỗi buồn trong lòng khiến cô gái buồn bã, đứng buồn, ngồi buồn, nhìn xung quanh những bông hoa héo tàn, cảnh vật yên bình khiến người cung nữ cảm thấy hiu quạnh.
“Buồn mọi nỗi lòng đà khắc khoải,
Ngán trăm chiều, bước lại ngẩn ngơ”.
Người cung nữ cảm thấy xót xa cho số phận của mình, từng được yêu chiều nhưng giờ đây nhan sắc tàn phai. Người xưa đã quên lời hẹn ước, quên những phút giây yêu thương để cô phải đối mặt với sự cô đơn, lẻ bóng, như bông hoa mất hương, bị bỏ rơi khi con ong đã hút hết mùi hương, giờ chẳng còn gì để nhớ. Cô gái biểu hiện sự ai oán, bẽ bàng với thói quen vô tâm của người con trai, của vua khi đã thỏa mãn tham lam của mình và bỏ rơi mà không thương tiếc. Câu thơ chứa đựng những lời trách oan, ai oán của người con gái đối với thái độ phụ tình lạnh lùng của người con trai và vua khi đã thỏa mãn lòng tham, để lại cô gái cảm thấy đau lòng và bẽ bàng.
“Đêm năm canh lần nương vách quế,
Cái buồn này ơi để giết nhau.
Giết nhau chẳng cái lưu cầu,
Giết nhau bằng cái u sầu độc chưa!”
Bốn bức tường kia chỉ đọng lại nỗi buồn của người cung nữ. Một nỗi buồn thê lương, không lời tả. Cô mong muốn có thể chết để giảm đi sự đau đớn, thay vì bị giết dần bởi nỗi buồn, sự cô đơn yên bình của không gian ấy. Người con gái trách móc người xưa đã giết chết mình trong nỗi buồn, sự u sầu và đợi chờ không đáng kể. Cái chết này làm cô đau đớn hơn nhiều so với cách giết chết bằng rượu độc hay dải lụa trắng để tự sát. Sự cô đơn, u sầu này có thể khiến con người ta chết dần, đau đớn, tàn phai theo thời gian.
“Tay nguyệt lão chẳng xe thì chớ,
Xe thế này có dở dang không?
Đang tay muốn rứt tơ hồng,
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra!”
Người cung nữ trách móc ông tơ, bà nguyệt đã xé duyên lành của cô để cuộc sống của cô trở nên khó khăn, muốn rứt đứt sợi tơ hồng để xé duyên, muốn đạp bốn bức tường lạnh lùng đó để thoát khỏi cuộc sống hạn chế nhưng không được. Cô như con chim bị giam trong lồng son gác tía, mặc dù có đầy đủ thức ăn vàng ngọc nhưng mãi mãi sống trong cô đơn, lẻ loi như một bóng đang dần chết đi vì nỗi buồn chán u ám. Bài thơ phê phán tục tuyển cung nữ hàng năm, nơi đưa vào cung vua để giúp vua giải trí, làm cho vui vẻ. Tục lệ này đã khiến nhiều cô gái phải đánh mất tuổi thanh xuân, sống cô đơn trong lồng son gác tía. Bài thơ là biểu hiện của tâm huyết nhân văn cao cả của Nguyễn Gia Thiều khi nhìn nhận về sự lẻ loi, cô đơn của những người cung nữ thời xưa, những người từng được biết đến một thời với tên tuổi nổi tiếng.
Bài thơ thể hiện phong cách nghệ thuật tinh tế và độc đáo của tác giả. Với thể thơ song thất lục bát, Nguyễn Gia Thiều đã mô tả bức tranh lạnh lẽo của cuộc sống người con gái bị bỏ rơi, chôn vùi tuổi xuân trong lồng son gác tía.
Phân Tích Đoạn Trích “Bi kịch của Người Cung Nữ” số 5
5. Phân Tích Đoạn Trích “Bi kịch của Người Cung Nữ” số 4
Thời kỳ phong kiến tràn ngập nghi lễ tuyển cung nữ để phục vụ vua chúa trong cung. Thực tế, đây là một tội ác lớn với phụ nữ trong xã hội cổ đại, khi họ chỉ được coi là vật trang trí cho sự giải trí của vua chúa.
Nếu may mắn, khiến vua chúa chú ý, họ có thể tránh khỏi số phận bi đát, nhưng nếu không, họ phải trải qua sự lạnh lùng, cô đơn trong cung vua cho đến khi già và sau đó chỉ còn chờ đến lúc trở về quê nhà để chấm dứt cuộc sống. Số phận thảm thương của những người phụ nữ này đã gợi mở lòng nhân ái của nhiều tác giả, nhìn nhận về những thảm kịch trong cuộc sống, đặc biệt là tác phẩm 'Cung oán ngâm' của Nguyễn Gia Thiều. Tác phẩm này không chỉ là lời tố cáo về những tội ác của vua chúa thời Lê, Trịnh mà còn là sự phản ánh về một xã hội tàn nhẫn, đàn áp số phận của những phụ nữ khốn khổ, bị vứt bỏ giữa bức tường cung cấm lạnh lẽo, chờ đợi từng ngày qua đi.
Đoạn trích 'Nỗi sau oán của người cung nữ' là biểu tượng cho sự đau thương, sự giận dữ của những người phụ nữ tài năng và xinh đẹp, nhưng lại không có hạnh phúc lâu dài với cuộc sống, khi bị cuộc đời và nhà vua bỏ rơi giữa không gian lạnh lẽo của cung vua khi tuổi thanh xuân đang nở rộ. Tâm trạng buồn chán, đau đớn về số phận và lòng căm hận về một cuộc sống đầy đau khổ, tác giả đã thể hiện qua những câu thơ đậm chất cay đắng. Tác phẩm là bức tranh chân thực về cuộc sống cô đơn, u ám của người con gái trong bốn bức tường cung cấm.
'Khoảnh làm chi bấy chúa xuân!
Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi.
'Khoảnh' ở đây biểu hiện hành động đen tối, thể hiện sự trớ trêu của số phận khi sự cô đơn ngày càng nặng nề. Người con gái nhớ lại những ngày hạnh phúc khi được nhà vua yêu thương, nhưng giờ đây nàng giống như bông hoa đã mất hết hương thơm, bị bỏ lại một mình để thân tàn, nhụy héo. Nơi nàng sống là một lầu son có đủ tiện nghi nhưng thiếu đi sự ấm áp của người, khiến cho nỗi buồn trong nàng trở nên thêm cảm xúc và đau lòng.
Trong những câu thơ tiếp theo, Nguyễn Gia Thiều tả lên sự thất vọng, bất lực của người con gái, những lời than thở một mình như là những khúc ruột đau đớn, nỗi buồn bao phủ không gian xung quanh, thể hiện sự tàn tạ trong tâm trạng của người con gái bị vua chúa lãng quên.
'Chiều ủ dột giấc mai khuya sớm,
Vẻ bâng khuâng hồn bướm vẩn vơ.
Thâm khuê vắng ngắt như tờ,
Cửa châu gió lọt, rèm ngà sương gieo.
Ngấn phượng liễn chòm rêu lỗ chỗ,
Dấu dương xa đám cỏ quanh co.
Lầu Tần, chiều nhạt vẻ thu,
Gối loan tuyết đóng, chăn cù giá đông.
'Người buồn cảnh có niềm vui gì bao giờ' trong tâm trạng chán chường cực độ, người con gái nhìn xung quanh chỉ thấy hình bóng của mình cô đơn, vơi với bản thân, khiến tâm trạng trở nên thêm u uất, mệt mỏi. Cô gái nhìn xung quanh thấy gối chăn bóng băng giá, không có hơi ấm của người đàn ông, khiến tất cả trở nên lạnh lùng và cảm giác đau đớn. Nàng cảm nhận sự lạnh lùng và đau đớn trong cuộc sống, khi phải đối mặt với cuộc chiến trong hậu cung, nơi mà 'Chém cha cái kiếp chồng chung. Kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng'. Tình yêu khi phải chia sẻ trở nên hẹp hòi, nếu một người kéo chăn thì người kia sẽ cảm nhận được sự lạnh lùng. Không thể có hạnh phúc cho tất cả mọi người.
'Trên trướng gấm thấu hay chăng nhẽ?
Mà đay nghiến, uất ức, hằn học:
Giết nhau chẳng cái Lưu cầu,
Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!
'Trong tâm trạng đắng ngắt và oan trái, người con gái đã phát ngôn, chỉ trích kẻ đàn ông vô tâm, khiến cho cuộc sống trở nên u sầu và đau khổ. Cô gái bày tỏ sự oán trách với những người đàn ông thời xưa, chỉ biết đến niềm vui và thú vui cá nhân mà không để ý đến những người phụ nữ nghèo đói, đau khổ, phải chịu cảnh cô đơn và bạc bẽo trong cung cấm.
Tay nguyệt lão chẳng xe thì chớ!
Xe thế này có dở dang không?
Dang tay muốn dứt tơ hồng,
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra!
'Hình ảnh muốn chấm dứt tơ hồng thể hiện sự đau đớn của người con gái muốn kết thúc cuộc sống đau khổ, uất hận này, nhưng xã hội phong kiến không cho phép nàng thực hiện điều này. Nàng bị giam giữ mãi mãi trong chốn cung vua này. Nguyễn Gia Thiều với bút phê tinh tế và sâu sắc đã vẽ nên bức tranh chân thực về xã hội phong kiến, tố cáo về tội ác của vua chúa ngày xưa, khiến nhiều phụ nữ chịu cảnh cô đơn, bạc bẽo trong cung cấm.
Bài thơ này cũng là lời tố cáo về kiếp đa thê trong xã hội phong kiến, khiến nhiều phụ nữ phải chia sẻ chồng với người khác. Đoạn trích cũng thể hiện lòng nhân văn cao cả của tác giả dành cho số phận của những người phụ nữ trong xã hội cổ đại.
Phân tích đoạn trích “Bi kịch oan trái của người phụ nữ trong cung” số 4
7. Phân tích đoạn trích “Chua cay tâm hồn người cung nữ” số 7
Quê hương của nhà văn Nguyễn Gia Thiều (1741-1798) tọa lạc tại Lân Giới Ngạn, huyện Siêu Loại, Kinh Bắc (nay là xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh), một vùng trung tâm của Phật giáo cổ lâu, nổi tiếng từ ngàn năm với tên gọi Luy Lâu, sau này trở thành đình tổ của thiền phái Ti Ni Đa Lun Chi.
Đời sống tâm linh của Nguyễn Gia Thiều chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ bối cảnh lịch sử. Ông sinh và lớn lên trong giai đoạn cuối cùng của triều đại Lê - chúa Trịnh, tiếp theo là Lê - Tây Sơn, và kết thúc là vương triều Tây Sơn - Nguyễn Huệ. Trong môi trường xã hội hỗn loạn, ông không thể không chọn lựa một con đường riêng biệt để thể hiện sự nhạy bén và trăn trở trước cuộc sống.
Nhìn chung, Phật giáo là nguồn cảm hứng cốt lõi đã tạo ra sự đồng cảm sâu sắc trong tâm hồn của ông. Trong toàn bộ tác phẩm 'Cung oán ngâm khúc,' tri giác Phật giáo thể hiện rõ nét qua các từ ngữ như nước dương, ước duyên, bể khổ, bến mê, bào ảnh, môi thất tình, tuồng ảo hoá, kiếp phủ sinh, cơ thiền, cửa Phật, hoa đùm đuốc tuệ, túc trái, tiền nhân hậu quả, ... Trong đoạn trích này, Nguyễn Gia Thiều sâu sắc thể hiện tâm trạng của người cung nữ đang trải qua sự cô đơn, thất vọng và chán chường đến cùng.
Tâm trạng đau buồn bắt nguồn từ cảm giác cô đơn trước thời kỳ u ám, huyền bí 'thức ngủ thu phong', 'chiều ủ dột', 'chiều nhạt vẻ thu', 'giá đông', trống trải trước không gian 'Trong cung quế âm thầm chiếc bóng', 'Phòng tiêu lạnh ngắt như đồng', 'Thâm khuê vắng ngắt như tờ', 'tin mong nhạn vắng', 'tiếng lắng chuông rền,' không còn niềm vui trong cuộc sống hàng ngày 'tranh biếng ngắm', 'mắt buồn trông', 'buồn mọi nỗi', 'ngán trăm chiều,' và dẫn đến cảm xúc bi thương, trách móc số phận và thực tại: 'Hoa này bướm nỡ thờ ơ… Đang tay muốn dứt tơ hồng - Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra,'... Bên cạnh đó, bóng tối trở thành nỗi ám ảnh đậm chất thê lương, nặng nề trong tâm hồn người cung nữ:
Đêm năm canh trông ngóng lần lần
Lầu đãi nguyệt đứng ngồi dạ vũ
Đêm năm canh, tiếng lắng chuông rền
Lạnh lùng thay giấc cô miên,
Mùi hương tịch mịch, bóng đèn thâm u.
Đã than với nguyệt lại rầu với hoa !
Đêm năm canh lần nương vách quế,
Cái buồn này ai dễ giết nhau.
Thời gian ở đây không chỉ là nguồn gốc của sự cô đơn, trống trải mà còn là bức tranh tĩnh lặng của một thời kỳ 'Mùi hương tịch mịch, bóng đèn thảm u.' Đặc điểm này tạo ra một sự đối lập sâu sắc giữa hiện tại và quá khứ, giữa hiện thực và ảo tưởng, tạo nên những nghịch lý khi thấy thời gian trôi qua quá nhanh - thời gian 'vô cảm', và đồng thời thấy thời gian trôi quá chậm - thời gian 'chết mòn.' Cảm xúc về thời gian này vừa mâu thuẫn vừa thống nhất với nhau, là sản phẩm của cùng một bối cảnh, chỉ khác nhau ở sự phân biệt về trạng thái tâm lý và tình cảm. Đến một mức độ nào đó, nội dung này đã đưa ra lời kết án về việc đẩy con người vào tình trạng cô đơn, bế tắc và mất hết niềm vui trong cuộc sống:
Đêm năm canh lần nương vách quế,
Cái buồn này ai dề giết nhau.
Giết nhau chẳng cái lưu cầu,
Giết nhau bằng cúi u sầu, độc chưa!
Mặt khác, đằng sau những lời than thở bi kịch của người cung nữ là sự phản kháng, tố cáo chế độ cung nữ, mơ ước về quyền sống, quyền hạnh phúc và khao khát một sự thay đổi:
Đang tay muốn dứt tơ hồng,
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra!
Xét về mặt ngôn ngữ nghệ thuật, đoạn văn sử dụng nhiều từ Hán Việt và điển tích, tạo ra những câu thơ hàm súc, uyển chuyển và trang trọng. Cấu trúc thơ song thất lục bát phản ánh sự tinh tế và sinh động, tạo nên nhịp điệu gợi cảm và bâng khuâng. Mỗi bài thơ lục bát kết thúc ở câu thứ tám với thanh bằng ngân vang, bâng khuâng và day dứt. Tất cả những từ ngữ như âm thầm, lạnh ngắt, ủ dột, bâng khuâng, vẩn vơ, vắng ngắt, chiêu nhạt, lạnh lùng, tịch mịch, thâm u, khắc khoải, ngẩn ngơ, thờ ơ, ... tạo ra một hình thức nghệ thuật mang đầy đủ cảm xúc buồn bã, phản ánh sâu sắc nỗi sầu oán của người cung nữ trước cuộc sống và nhận thức về xã hội, nhân sinh.
Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều không chỉ là một tác phẩm tiêu biểu trong thể loại ngâm khúc mà còn là một tác phẩm xuất sắc trong văn học dân tộc giai đoạn cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, đồng thời có vị thế quan trọng trong chương trình giảng dạy từ cấp phổ thông đến các trường đại học. Viết Cung oán ngâm khúc, Nguyễn Gia Thiều không chỉ nói về cuộc sống bất hạnh của người cung nữ mà còn thông qua đó, ông bày tỏ sự phẫn nộ và bất bình trước xã hội của thời đại. Tác phẩm này lớn lao vì tác giả đã cảm nhận được đau thương của thời đại, gián tiếp phát hiện và khẳng định quyền sống và hạnh phúc của người phụ nữ giữa cuộc sống hiện đại này. Có thể nói, ý nghĩa thanh lọc và nhân văn của Cung oán ngâm khúc còn ở chỗ nhà văn trở thành biểu tượng cho những giá trị nhân đạo, những nỗi khát khao của một xã hội đang cần phải thay đổi và phát triển.
Cho đến ngày nay, mặc dù quan niệm về cuộc sống của con người đã thay đổi nhiều, tư tưởng nhân văn và nghệ thuật văn chương của Nguyễn Gia Thiều vẫn là một thông điệp giàu ý nghĩa triết lý, một giá trị tinh thần nhân văn kéo dài qua thời gian.
Phân tích đoạn trích 'Nỗi đau của phụ nữ trong cung'
6. Bài phân tích đoạn trích 'Nỗi sầu oán của người cung nữ' số 7
Nguyễn Gia Thiều, lớn lên trong gia đình đại thế, được cậu là chúa Trịnh đưa vào cung học vấn. Trong thời gian làm quan tại phủ chúa, ông chứng kiến sự xa hoa và bất công đối với những người cung nữ. Tình huống và lòng nhân đạo đã thúc đẩy ông sáng tác 'Cung oán ngâm' - một tác phẩm phản ánh tư tưởng nhân quyền, nói lên quyền sống và hạnh phúc cho con người thời đó.
'Cung oán ngâm' là bức tranh bi thảm về cuộc sống của người cung nữ, từng được vua yêu chiều nhưng cuối cùng lại bị bỏ rơi. Nàng chia sẻ nỗi đau về thân phận và oán trách vua phụ bạc. Tác phẩm còn truyền đạt quan điểm về cuộc sống đầy bất công và hư ảo. Đoạn trích tập trung mô tả những khổ đau của người cung nữ, sống trong cung quế - nơi định mệnh họ, với không gian lạnh lẽo và thời gian đêm khuất tối.
Trong cảnh tăm tối, người cung nữ trông chờ, chờ đợi một cái gì đó xa vời, biết rằng đó là hy vọng mong manh. Nỗi hy vọng nảy mầm trong tuyệt vọng, và lời oán trách phản ánh sự tổn thương của họ:
'Khoảnh làm chi bấy chúa xuân
Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi.'
Trong những câu thơ tiếp theo, tâm trạng trở nên bi kịch hơn, thể hiện sự cô đơn, mất mát và hy vọng tan biến. Cuối cùng, nỗi oan trái và uất hận biến thành mong muốn tự do, khát khao vượt ra khỏi cung oán:
'Đang tay muốn dứt tơ Hồng
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra.'
Đoạn trích là bức tranh sống động về số phận của người phụ nữ dưới chế độ cung nữ, là lời tố cáo mạnh mẽ về sự suy đồi của giá trị đạo đức và đòi hỏi cải cách xã hội.
Phân Tích Đoạn Trích “Nỗi Sầu Oán của Người Cung Nữ” - Phần 6
9. Phân Tích Đoạn Trích “Nỗi Sầu Oán của Người Cung Nữ” - Phần 9
Nguyễn Gia Thiều (1741-1798) - Nhà văn vĩ đại thế kỷ 18, người chứng kiến sự suy tàn của chế độ phong kiến. Tác phẩm 'Cung oán ngâm khúc' thể hiện nỗi oán trái của người cung nữ trong thời đại đen tối.
Khúc ngâm 356 câu, bức tranh bi thương về cuộc sống xa hoa, sự bất hạnh của người cung nữ bị ruồng bỏ. Nguyễn Gia Thiều, nghệ sĩ quý tộc, đồng cảm sâu sắc với họ, thể hiện qua những câu thơ sắc nét:
“Ngày sáu khắc, tin mong nhạn vắng, Đêm năm canh tiếng lắng chuông rền. Lạnh lùng thay giấc cô miên! Mùi hương tịch mịch, bóng đèn thâm u.”
Nhà thơ đưa người đọc đến cảm nhận sâu sắc về nỗi đau của người cung nữ. Nỗi cô đơn, sầu thương oán hận được thể hiện một cách tinh tế:
“Tranh biếng ngắm trong đồ tố nữ Mặt buồn trông trên cửa nghiêm lâu, Một mình đứng tủi ngồi sầu, Đã than với nguyệt, lại rầu với hoa!”
Nguyễn Gia Thiều khắc họa hình ảnh mong đợi vô vọng, nỗi buồn lặng trời của người cung nữ:
“Ngày sáu khắc, tin mong nhạn vắng, Đêm năm canh, tiếng lắng chuông rền.”
Ông mô tả một cách chân thực về cuộc sống khắc nghiệt của họ, làm người đọc hiểu rõ hơn về tình cảm và sự đau khổ của họ. Cuối cùng, tác phẩm là sự kết hợp tuyệt vời giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân, giữa trữ tình và triết lí.
Phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” số 9
9. Phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” số 8
Nếu nhắc đến Nguyễn Du, Truyện Kiều nổi tiếng, còn về Nguyễn Khuyến, chúng ta nghĩ ngay đến chùm thơ thu. Nguyễn Gia Thiều lại là tác giả của Cung oán ngâm, một tác phẩm giàu giá trị nghệ thuật. Đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” không chỉ thể hiện số phận bi thảm của họ mà còn mở ra những giá trị hiện thực khác ngoài số phận con gái.
Về Nguyễn Gia Thiều, ông sinh tại vùng đất Kinh Bắc nổi tiếng với làng nghề và hát dân ca. Nguyễn Gia Thiều, xuất thân quý tộc, là người học rộng tài cao và trở về cuộc sống bình dị sau thời gian ảm đạm.
Cung oán ngâm khúc, tác phẩm lớn của Nguyễn Gia Thiều, đề cập đến đau thương, cô đơn của những người cung nữ bị vua ruồng bỏ. Sử dụng thể thơ song thất lục bát, Nguyễn Gia Thiều diễn đạt tinh tế, miêu tả tâm trạng sinh động, ngôn ngữ tài hoa. Đoạn trích từ câu 209 đến câu 244.
Ngoài việc phản ánh số phận đau đớn, tủi nhục của người cung nữ, đoạn trích còn phản ánh hiện thực xã hội phong kiến. Phụ nữ bị giữ chặt trong hôn nhân, trong khi nam giới có thể có nhiều thiếp. Người chồng mất, phụ nữ phải sống thủy chung suốt đời. Điều này là bất công với phụ nữ. Cuộc sống xa hoa của vua chúa cũng được mô tả qua những chi tiết như lầu đãi nguyệt, gác thừa lương, và đồ trang sức quý giá.
Nguyễn Gia Thiều cũng muốn thể hiện quan niệm về cuộc sống bạc bẽo phù du. Mối quan hệ dựa trên tình yêu và thủy chung, nhưng ở đây cuộc đời bạc bẽo khiến người cung nữ trở thành người có chồng nhưng như không. Sự phù du này làm họ đứng ngồi không yên, ngẩn ngơ, thất vọng.
Phân tích đoạn trích “Nỗi buồn oán của người cung nữ” số 8
10. Phân tích đoạn trích “Nỗi buồn oán của người cung nữ” số 10
Trong văn học Việt Nam thế kỉ XVIII nửa đầu thế kĩ XIX, nhân vật phụ nữ đối mặt với những thách thức đặc biệt, gặp phải nhiều khía cạnh của số phận và tình cảnh. Chinh phụ ngâm kể về một người chinh phụ trải qua những cảnh đơn độc, khát khao hạnh phúc. Truyện Kiều của Nguyễn Du đưa ra hình ảnh bi kịch của Thúy Kiều, lưu lạc 15 năm. Các tác phẩm khác như Nôm cũng thể hiện giọng điệu phàn nàn của Ngọc Hoa, Cúc Hoa về số phận cung nữ.
Cung oán ngâm của Nguyễn Gia Thiều đề cập đến thách thức của chế độ cung nữ dưới triều đại phong kiến. Điều này là hiện thực đau lòng tồn tại hàng ngàn năm. Cung oán ngâm là tác phẩm đầu tiên mạnh mẽ, tố cáo sự bỏ rơi, giam hãm của cung nữ và họa quyện nỗi oán hận trong tâm hồn họ.
Đoạn thơ 'Nỗi sầu oán của người cung nữ' (từ câu 209 đến câu 244) tập trung vào cảnh cô đơn, bị bỏ rơ của người cung nữ. Hình ảnh cô lẻ loi giữa cung quế, lầu đãi nguyệt, gác thừa lương, nơi lộng lẫy, tráng lệ nhưng chỉ toát lên nỗi buồn bã, cô đơn của người cung nữ.
Trong cung quế, chiếc bóng lẻ loi:
Đêm năm canh trông ngóng lần lần.
Lầu đãi nguyệt, gác thừa lương thu phong:
Nơi những danh từ Hán - Việt gợi lên vẻ sang trọng, đồng thời động từ thuần Việt như 'trông ngóng, đứng ngồi, thức ngủ' mô tả tâm trạng cô đơn, khao khát vô vọng của người cung nữ.
Các câu thơ sau thu hẹp không gian trong căn phòng cung cấm. Các đồ vật xa hoa nhưng không che lấp được cảm giác trống trải, cô quạnh của người cung nữ. Câu thơ 'Phòng tiêu lạnh ngắt như đồng' và 'Gối loan tuyết đóng, chăn cù giá, đông' tạo nên không khí lạnh lẽo, cô đơn. Thời gian cứ trôi qua đầy chờ đợi vô vọng:
Ngày sáu khắc, tin mong nhạn vắng
Đêm năm canh, tiếng lắng chuông rền.
Trong những đêm lạnh, người cung nữ đốt hương để tìm chút ấm áp và mùi hương, nhưng chỉ làm tăng thêm cảm giác lạnh lẽo, tịch mịch.
Người cung nữ cố gượng đốt hương:
'Ghơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi.'
Cung oán ngâm không chỉ thể hiện tâm trạng buồn chán, trễ nải mà còn là sự oán trách về sự thờ ơ của vua chúa. Ban đầu chỉ là than trách:
'Hoa này bướm nỡ thờ ơ,
Để gầy bông thắm, để xơ nhụy vàng!'
Nhưng sau đó, oán trách chuyển thành lời lên án gay gắt về sự độc ác của vua:
'Giết nhau chẳng cái lưu cầu,
Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!'
Người cung nữ còn oán trách Nguyệt Lão, biểu tượng của số phận:
'Tay Nguyệt Lão chẳng xe thì chớ!
Xe thế này có dở dang không?'
Người cung nữ không chỉ than phiền số phận mà còn tỏ ra giận dữ, muốn bứt tơ hồng, đạp phòng để thoát khỏi cuộc sống đau khổ.
Đoạn 'Nỗi sầu oán của người cung nữ' là tác phẩm nổi bật của Cung oán ngâm, thể hiện mạnh mẽ tình cảnh đau khổ, oán hận của người cung nữ. Sự sáng tạo ngôn ngữ và sử dụng thể thơ song thất lục bát của Nguyễn Gia Thiều mang lại ấn tượng sâu sắc và độc đáo cho tác phẩm. Bằng cách này, tác giả đã thành công trong việc châm biếm chế độ cung nữ và đồng thời bày tỏ tình cảm xót thương, cảm thông đối với những người phụ nữ bị giam hãm trong đau khổ, cô đơn của nội cung phong kiến.
Phân tích đoạn trích số 10: Huyền bí Nỗi Đau và Oán Trách của Cung Nữ