1. Bài văn phân tích đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' của Nguyễn Du số 1


2. Phân tích đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' của Nguyễn Du số 3
Trải qua những trận đau đớn, những bi kịch, Thúy Kiều tưởng cuộc sống của mình mãi chìm trong 'bóng tối đen' của định mệnh, không có cơ hội thoát ra. Nhưng từ khi gặp Từ Hải, cuộc đời Thúy Kiều không chỉ trở nên bình thường với danh phận, mà còn được Từ Hải giúp đỡ để giải quyết mọi nghĩa tức. Đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' rõ ràng thể hiện bức tranh sống động của phiên tòa xử án ấy.
Cuộc sống như một đợt sóng lên xuống, với biết bao nỗi buồn đi qua cuộc sống, nhưng những người có lòng nhân ái, những người đã giúp đỡ Thúy Kiều, đều được ghi tạc rõ trong tâm hồn cô.
Nay có cơ hội báo đáp, báo oán, Thúy Kiều không chỉ triệu tập những người đã giúp mình để trả ơn, mà còn đưa những kẻ từng hại, coi thường cô đến đối diện để đánh giá, trừng phạt. Đoạn trích 'Kiều báo ân báo án' như một phiên tòa xét xử, trong đó, Thúy Kiều là 'thẩm phán' chính. Trước hết, cô thực hiện việc báo đáp những người có ơn với mình:
'Cô nói: Nghĩa nặng nghìn non
Lâm Tri người cũ, chàng còn nhớ không?
Sâm Thương chẳng vẹn chữ tòng
Tại ai, ai há dám phụ lòng cố nhân'
Người đầu tiên Thúy Kiều muốn báo đáp là Thúc Sinh. Với Thúc Sinh, tình nghĩa 'nặng trĩu như núi'. Người đã cứu Thúy Kiều ra khỏi lầu xanh, người đã yêu thương cô, đối xử với cô như người vợ chính cống.'Lâm Tri chàng còn nhớ không?' Lời của Thúy Kiều dành cho Thúc Sinh là chân thành, sâu sắc làm sao. Sử dụng ví dụ 'Sâm Thương' để nói về lòng biết ơn với Thúc Sinh thể hiện rõ tấm lòng chân thành đó đối với 'cố nhân'.
Tuy là người được báo đáp, nhưng Thúc Sinh lại tỏ ra lo lắng, sợ hãi: 'Mặt như chàm đổ, giường giặt trải mòn'. Các từ như 'chàm đổ', 'trải mòn' không chỉ mô tả đậm sắc khuôn mặt tối tăm, mà còn thể hiện sự run rẩy của đôi chân Thúc Sinh. Khi nghe Thúy Kiều buộc tội Hoạn Thư, trên khuôn mặt Thúc Sinh đã 'đổ mồ hôi'. Dù chỉ là một vài nét mô tả, Nguyễn Du cũng đã thành công trong việc mô tả tính cách, con người của Thúc Sinh: hèn nhát, yếu đuối, thiếu lòng dũng cảm.
Đối với những người có ân với mình, Thúy Kiều báo đáp hết lòng, đối diện với những người gây oan cho mình, cô cũng phân loại rõ ràng. Một trong những ví dụ nổi bật của màn báo oán này là đối với nhân vật Hoạn Thư. Với Hoạn Thư, từ lúc nhìn thấy, Thúy Kiều đã tuyên bố mạnh mẽ: 'Chính danh thủ phạm tên là Hoạn Thư'.
Lời tuyên án này không chỉ rõ ràng, mà còn thể hiện sự phẫn nộ của Thúy Kiều đối với Hoạn Thư. Không chỉ vậy, khi trò chuyện với Hoạn Thư, Thúy Kiều còn nói bằng giọng điệu châm chọc:
'Tiểu thư cũng có bây giờ đến đây
Đàn bà dễ có mấy tay
Đời xưa mấy mặt, đời này mấy gan
Dễ dàng là thói hồng nhan
Càng cay nghiệt lắm càng oan trái nhiều'
'Tiểu thư' là cách nói trào phúng của Thúy Kiều dành cho Hoạn Thư nhằm châm biếm con người sang trọng, quý phái như Hoạn Thư mà cũng có ngày hôm nay. Với Thúc Sinh, từ lời nói chân thành đến da diết, đến lời châm biếm dành cho Hoạn Thư, Thúy Kiều thể hiện sự đa mặt, phong cách linh hoạt. Cuối cùng là quyết định phạt rõ ràng 'Càng cay nghiệt lắm càng oan trái nhiều' như một bản án sẵn có cho Hoạn Thư.
Tuy nhiên, Hoạn Thư cũng là người khôn ngoan, lọc lõi sự đời. Khi bị dẫn đến 'phiên tòa', cũng có sợ hãi đến 'hồn bay phách lạc', nhưng sự trải qua và bản lĩnh của người đã khiến cô ta bình tâm và đưa ra lý lẽ thuyết phục:
'Rằng: Tôi chút phận đàn bà
Ghen tuông thì cũng người ta thường tình
Nghĩ cho khi gác viết kinh
Với khi khỏi cửa dứt tình chẳng theo
Lòng riêng riêng những kính yêu
Chồng chung chưa dễ ai chiều cho ai'
Đầu tiên, lý do mà Hoạn Thư đưa ra là bản thân cô ta 'chút phận đàn bà' nên mới ghen tuông, cay độc với vợ bé của chồng cũ cũng là 'người ta thường tình'. Nếu lý do này đã làm chạm vào lòng nhân ái của Thúy Kiều, thì câu thơ sau lại khiến cô ta cảm thấy mình nợ ơn Hoạn Thư:
'Nghĩ cho khi gác viết kinh
Với khi khỏi cửa dứt tình chẳng theo'
Hoạn Thư kể về đau khổ khi phải sống trong mối quan hệ chồng chung 'Chồng chung ai dễ ai chiều cho ai'. Điều này 'đồng nhất' với tình hình của cả mình và Thúy Kiều, từ đó đánh thức lòng cảm thông của Kiều. Có thể nói, Hoạn Thư là người thông minh, sắc bén lý lẽ, biết cách tác động vào tâm lí đối phương. Có lẽ đó là lý do mà Thúy Kiều cũng có lời khen: 'Khôn ngoan đến mức nói năng phải lời'
Vậy là, thông qua đoạn trích này, người đọc không chỉ chứng kiến sự phân xử đầy màu sắc, hấp dẫn của Thúy Kiều mà còn hiểu rõ hơn về nhân vật, tính cách của từng người thông qua bút tài tinh tế, sáng tạo của Nguyễn Du. Đây thực sự là một bức tranh chân dung xuất sắc về một tâm hồn đầy đa dạng.


3. Phân tích đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' của Nguyễn Du số 2
Mô típ đền ơn trả oán rất phổ biến trong văn hóa dân gian, đặc biệt là trong các câu chuyện cổ tích. Những người làm điều tốt sẽ được đền đáp, kẻ ác sẽ bị trừng phạt. Đó là mong ước chung của nhân dân.
Trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, cũng có cảnh báo ân báo oán. Tuy nhiên, đây không chỉ là sự thể hiện của công bằng mà còn là khám phá tâm lí nhân vật phong phú của nhà thơ.
Đoạn trích gồm 34 câu với ba nhân vật, ít lời miêu tả, nhưng mỗi nhân vật lại được mô tả rất sinh động. Có hai cảnh chính: báo ân và báo oán.
Cảnh báo ân: Chàng Thúc Sinh khi nhận đền từ Thuý Kiều, bất ngờ và run rẩy. Điều này không chỉ là do sự quý mến của Kiều mà còn là do Thúc Sinh không hiểu rõ về lý do được đền bù. Nguyễn Du thông qua đây muốn thể hiện sự tốt lành của Thuý Kiều, không xét đến công lao mà chỉ xét đến tình cảm.
Cảnh báo oán: Hoạn Thư, vợ Thúc Sinh, là đối tượng bị báo oán. Mặc dù không trực tiếp đối mặt với sự trừng phạt, nhưng Hoạn Thư đã làm nên nhiều đau khổ cho Thuý Kiều. Trận đấu khẩu giữa họ là một trong những chi tiết nghệ thuật xuất sắc của tác phẩm.
Nguyễn Du không thiên vị ai, để sự việc phát triển tự nhiên, tạo nên một chi tiết nghệ thuật sống động nhất của tác phẩm.
Mô hình quan hệ giữa hai người phụ nữ đã thay đổi. Trước đây, Hoạn Thư làm chủ tình thế, nhưng giờ đây, Kiều là người kiểm soát. Nguyễn Du muốn thể hiện sự mạnh mẽ và khôn ngoan của người phụ nữ.
Trong cuộc đấu trí, Kiều thất bại, nhưng điều này lại phản ánh rõ tính cách nữ tính, tình cảm nặng nề của nhân vật. Điều này làm nổi bật giá trị nghệ thuật của tác phẩm.


4. Bài phân tích đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' của Nguyễn Du số 5
Đoạn trích “Thúy Kiều báo ân báo oán” là một phần rất độc đáo, làm nổi bật tâm hồn của tác giả và tinh thần nhân quả của Truyện Kiều. Nguyễn Du đã sáng tạo lời thoại về báo ân báo oán, khen ngợi sự trung thành, lòng hiếu kỳ, lòng khoan dung và lòng hào sảng của Thúy Kiều, đồng thời lên án những kẻ gian trái, tinh quái.
Trong cảnh Thúy Kiều báo ân, nàng thể hiện là người biết ơn, lòng biết ơn sâu sắc, lời nói của Kiều cho thấy sự quý trọng tấm lòng và sự giúp đỡ của Thúc Sinh trong thời kỳ khó khăn:
“Nàng nói: lòng biết ơn sâu sắc…
Vì ai mà nàng phải phụ lòng cố nhân?”
Thúc Sinh đã cứu nàng khỏi lầu xanh, thoát khỏi cảnh làm thê thiếp nhục nhã, nàng đã trải qua những ngày hạnh phúc gia đình mà nàng gọi là “lòng biết ơn sâu sắc”. Thúy Kiều tôn trọng đạo lý trung thành, nàng khẳng định mối quan hệ của Thúc Sinh với mình là vô cùng to lớn, sâu sắc, là cố nhân, nên nàng sẵn lòng phụ lòng cố nhân.
Tâm hồn của Kiều rất nhân ái, biểu lộ lòng biết trân trọng và ơn nghĩa, cách ứng xử của nàng chứng tỏ lòng biết ơn và lòng trung thành đích thực. Hành động báo ơn của Thúy Kiều dành cho Thúc Sinh cũng rất quý giá “Vật quý trăm cuốn, kim bạc ngàn lượng”, mặc dù liên quan đến việc Thúy Kiều phải trải qua một lần nữa nàng phải chấp nhận một số trách nhiệm đau đớn và xấu hổ nhưng nàng nhận ra rằng đó không phải là do Thúc Sinh tạo ra mà là do Hoạn Thư gây ra. Bao năm trôi qua nhưng những nỗi đau trong lòng Kiều vẫn chưa phai mờ:
“Người vợ ác ma quái…”
Mưu đồ đen tối cũng nhận được đền đáp xứng đáng.”
Việc nhắc lại về những thời kỳ đau thương, chúng ta có thể thấy rằng vết thương mà Hoạn Thư gây ra cho Thúy Kiều vô cùng đau lòng, Nguyễn Du đã giỏi khi thể hiện tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều, chỉ thông qua một số từ ngữ nhưng đã tạo ra hai bức tranh khác nhau khi nói về lòng biết ơn và lòng oan trái.
Từ đêm ghen đó đến bây giờ đã trôi qua nhiều năm, khi gặp lại Hoạn Thư trong tình thế này, với tư cách người chiến thắng, Thúy Kiều đã chào đón bằng những lời lẽ nhẹ nhàng:
“Ngay lập tức nàng chào:
“Cô bé cũng đến đây à!”…
Mọi thứ càng tinh tế, mọi thứ càng công bằng nhiều”
Chân dung và từ ngữ của Thúy Kiều đều biểu lộ sự châm biếm đối với Hoạn Thư, sự căm phẫn hiện rõ qua từng từ ngữ lặp lại và nhấn mạnh: dễ dàng, dễ coi thường, những kẻ, những khuôn mặt, thời xưa, thời nay, mọi thứ càng tinh tế, mọi thứ càng công bằng,… Cách diễn đạt rất phản ánh tính cách nham hiểm và độc ác của Hoạn Thư.
Từ việc phải trải qua những đau khổ và áp lực, Thúy Kiều đã trở thành quan tòa làm cân cân công bằng, đồng thời là sự phản ánh của khát vọng và mong muốn công lý chính nghĩa trong thời kỳ Nguyễn Du. Sau khi nghe những lời nói có lí và có tình cảm của Hoạn Thư, Thúy Kiều đã mở lòng, tha thứ cho Hoạn Thư:
“Khen rằng: “Quả thật là đáng…”
Khôn ngoan đến mức nói lên.”…
Gửi lệnh từ trên cao tha ngay.”
Mặc dù vượt quá khả năng tưởng tượng của nhiều người, quyết định của Thúy Kiều là phù hợp với đạo lý nhân nghĩa, truyền thống văn hóa của người Việt. Là người đã trải qua nhiều năm đau khổ, Thúy Kiều tự nhận thức rằng mình đã vi phạm đến hạnh phúc gia đình của người khác, do đó, quyết định của Thúy Kiều là một hành động rất rộng lượng và cao thượng.


5. Phân tích đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' của Nguyễn Du số 4
Trong Truyện Kiều, cảnh báo ân báo oán tạo ra một tình huống kịch tính, thể hiện lòng ước mơ công bằng trong cuộc sống. Diễn biến này được mô tả trong một đoạn thơ dài 162 câu (từ câu 2289 đến câu 2450), trong đó Thúc Sinh, mụ quản gia, và Giác Duyên nhận được sự biểu dương. Ngược lại, Hoạn Thư và 7 tên khác phải đối mặt với sự trừng phạt.
Sau khi được Từ Hải giải thoát khỏi Lâm Tri, Kiều trở thành phu nhân của một gia đình hạnh phúc. Không lâu sau, Từ Hải đã có một đội quân mạnh mẽ:
Trong tay mười vạn tinh binh,
Về và bảo vệ thành Lâm Tri.
Thúy Kiều sử dụng ảnh hưởng của Từ Hải để thể hiện sự công bằng và trừng phạt. Trong cảnh báo ân, Nguyễn Du tạo ra một tình huống đầy thách thức và sáng tạo.
Cảnh báo ân diễn ra khi Kiều sử dụng từ 'mời' rất trọng để gọi Thúc Sinh ra trước quân địch. Kiều nói về 'nghĩa', 'tòng', và đạo đức thủy chung. Thúc Sinh, người đã giúp Kiều, được Kiều trọng trình và xem như 'cố nhân'.
Nàng khẳng định tình nghĩa với Thúc Sinh là rất lớn, sâu sắc: 'nghĩa nặng nghìn non...'. Thúy Kiều biểu lộ lòng biết ơn và tôn trọng với những từ ngữ như: 'nghĩa, nghìn non, Sâm Thương, chữ tòng, người cũ, cố nhân...', tạo ra một tấm lòng trân trọng và biết ơn đối với người đã yêu thương và cứu giúp mình.
Lễ vật của Kiều báo ân Thúc Sinh cũng rất trang trọng và biểu tượng: 'Gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân'. Mặc dù có những lựa chọn đau lòng, nhưng Kiều hiểu rằng đó không phải là lỗi của Thúc Sinh mà là của Hoạn Thư. Vết thương trong tâm hồn Kiều vẫn còn đau đớn và không thể quên được.
Hoạn Thư, từ một kẻ phạm tội, giờ đây đứng trước pháp trường và phải đối mặt với sự trừng phạt. Kiều đối xử với Hoạn Thư với lời nói 'mát mẻ', nhưng cũng không thiếu sắc sảo khi chỉ trích: 'Đàn bà dễ có mấy tay, đời xưa mấy mặt, đời này mấy gan!'. Kiều cao thượng khi tha tội cho Hoạn Thư, thể hiện lòng rộng lượng và cao quý.
Nguyễn Du đã sáng tạo nên những lời thoại đầy biến hóa để thể hiện câu chuyện về ân oán, đồng thời tôn vinh lòng thủy chung và chỉ trích sự đen tối. Cảnh báo ân báo oán là một tình tiết quan trọng, làm nổi bật tinh thần nhân văn trong Truyện Kiều.


6. Phân tích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' của Nguyễn Du số 7
Nguyễn Du tạo nên lời thoại phong phú, tận dụng để tả sự báo ân báo oán, ca ngợi lòng trung hậu và lên án bọn ác tình. Thúy Kiều báo ân báo oán là tình tiết nổi bật với tinh thần nhân đạo trong Truyện Kiều.
Hình ảnh Thúy Kiều trong tình cảm báo ân thể hiện lòng biết ơn và nghĩa tình sâu nặng. Nàng trân trọng tình cảm và sự giúp đỡ của Thúc Sinh, người đã cứu nàng khỏi cảnh đau đớn. Kiều cao thượng bày tỏ lòng biết ơn với những từ ngữ trang trọng và ôn tồn.
Việc Kiều dành gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân để báo ân thể hiện sự cao quý và giá trị tình nghĩa với Thúc Sinh. Tuy nhiên, nàng nhận ra giá trị của tình nghĩa không thể đo lường bằng vật chất.
Trong cuộc đối đầu với Hoạn Thư, Kiều mỉa mai và đầy đau khổ. Lời nói và hành động của nàng phản ánh sự mạnh mẽ và quả quyết, đồng thời là sự cao thượng khi tha thứ cho Hoạn Thư khi nghe lời gỡ tội.
Nguyễn Du thông qua đoạn này đã thể hiện sự sáng tạo với ngôn ngữ để kể về báo ân báo oán, đồng thời làm nổi bật tinh thần nhân đạo trong tác phẩm.


7. Phân tích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' của Nguyễn Du số 6
Sự xuất hiện của Từ Hải đã đưa cuộc đời Thúy Kiều sang trang mới, mở ra hành trình tươi sáng hơn, nàng thoát khỏi lầu xanh bẩn thỉ để trở thành một phu nhân quyền quý, thậm chí cao quý hơn khi trở thành quan tòa.
Đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' mô tả cảnh Thúy Kiều ở trong vị thế mới, là người có quyền lực và chức vị cao cấp. Nàng gọi lần lượt những người nàng muốn đền ơn cũng như trừng phạt, bày tỏ tấm lòng biết ơn và sự công bằng của mình.
Thúy Kiều không quên ơn Thúc Sinh, người đã giúp đỡ nàng khi còn ở lầu xanh. Nàng đều đặn hỏi han, quan tâm đến Thúc Sinh, thể hiện lòng biết ơn chân thành. Những từ ngữ như 'nghĩa', 'tòng', 'phụ', 'cố nhân' kết hợp với 'Sâm Thương' thể hiện phong cách biểu hiện ước lệ và đạo đức phong kiến, phản ánh tâm hồn nhân văn và lương tâm cao ca của Thúy Kiều.
Thúy Kiều không chỉ đền ơn mà còn trừng phạt Hoạn Thư, người đã gây cho nàng nhiều đau khổ và nhục nhã. Cuộc đối đáp giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư là một bức tranh phức tạp về lòng người. Hoạn Thư khôn ngoan biện minh cho hành động của mình, thậm chí biến từ tội nhân thành 'ân nhân', sử dụng sự thông thái và lưu loát để thuyết phục Thúy Kiều. Thúy Kiều, mặc dù đau khổ vì những tội ác nhưng vẫn giữ vững lòng nhân từ, độ lượng và sẵn lòng tha thứ.
Đoạn trích này là một phần trong hành trình của Thúy Kiều, từ cuộc sống đau khổ đến quyền lực và từ lòng nhân từ đến sự công bằng. Nguyễn Du đã tài tình biến những tình tiết này thành một tác phẩm văn học nổi tiếng, thể hiện sự đa chiều và sâu sắc của con người.
Thúy Kiều không chỉ đền ơn mà còn trừng phạt Hoạn Thư, người đã gây cho nàng nhiều đau khổ và nhục nhã. Cuộc đối đáp giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư là một bức tranh phức tạp về lòng người. Hoạn Thư khôn ngoan biện minh cho hành động của mình, thậm chí biến từ tội nhân thành 'ân nhân', sử dụng sự thông thái và lưu loát để thuyết phục Thúy Kiều. Thúy Kiều, mặc dù đau khổ vì những tội ác nhưng vẫn giữ vững lòng nhân từ, độ lượng và sẵn lòng tha thứ.
Đoạn trích này là một phần trong hành trình của Thúy Kiều, từ cuộc sống đau khổ đến quyền lực và từ lòng nhân từ đến sự công bằng. Nguyễn Du đã tài tình biến những tình tiết này thành một tác phẩm văn học nổi tiếng, thể hiện sự đa chiều và sâu sắc của con người.
Thúy Kiều không chỉ đền ơn mà còn trừng phạt Hoạn Thư, người đã gây cho nàng nhiều đau khổ và nhục nhã. Cuộc đối đáp giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư là một bức tranh phức tạp về lòng người. Hoạn Thư khôn ngoan biện minh cho hành động của mình, thậm chí biến từ tội nhân thành 'ân nhân', sử dụng sự thông thái và lưu loát để thuyết phục Thúy Kiều. Thúy Kiều, mặc dù đau khổ vì những tội ác nhưng vẫn giữ vững lòng nhân từ, độ lượng và sẵn lòng tha thứ.
Đoạn trích này là một phần trong hành trình của Thúy Kiều, từ cuộc sống đau khổ đến quyền lực và từ lòng nhân từ đến sự công bằng. Nguyễn Du đã tài tình biến những tình tiết này thành một tác phẩm văn học nổi tiếng, thể hiện sự đa chiều và sâu sắc của con người.


8. Phân tích đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' của Nguyễn Du số 9
Khi nhắc đến “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, chúng ta không thể không khen ngợi tác phẩm này như một tuyệt phẩm nghệ thuật với những giá trị sâu sắc. Mỗi đoạn văn là một bức tranh sống động, chân thực về cuộc sống. Trong số đó, cảnh “Thúy Kiều báo ân báo oán” không chỉ là ảo mộng về một xã hội công bằng, mà còn là hình ảnh đẹp về lòng biết ơn và đền đáp.
Đoạn trích thuộc phần hai “Gia biến và lưu lạc”, nơi Thúy Kiều trải qua những thăng trầm lớn trong cuộc đời. Cuộc sống bên Từ Hải, dựa vào sự hỗ trợ của chàng, là giai đoạn huy hoàng nhất của nàng trong cuộc hành trình lưu lạc.
Trong Truyện Kiều, cảnh báo ân báo oán là một tình huống kịch tính, thể hiện khát vọng về công bằng. Có tổng cộng 162 câu thơ (từ câu 2289 đến câu 2450) mô tả việc Thúy Kiều báo ân cho Thúc Sinh và báo oán Hoạn Thư cùng 7 người khác.
Chúng ta tập trung vào hai nhân vật chính: Kiều, người báo ân cho Thúc Sinh và báo oán Hoạn Thư. Tâm trạng và hành động của Thúy Kiều, cùng với sự sáng tạo của Nguyễn Du, mang lại những trải nghiệm tinh tế và sâu sắc trong đoạn thơ này.
Sau khi bị lừa dối bởi Sở Khanh, Kiều buộc phải làm nữ kỹ năng tại làng chơi. Tại đây, nàng gặp Thúc Sinh, con rể của quan thượng thư, một người “quen thuộc với cuộc sống bốc gió”.
Ban đầu chỉ là tình cảm thoáng qua, nhưng sau đó, Thúc Sinh và Thúy Kiều trở thành cặp đôi “vàng”: Thúc Sinh chuộc Kiều, lấy nàng làm vợ lẽ. Mặc dù đối mặt với sự ghen tuông và nhục nhã từ vợ cả, Thúc Sinh đã xin Hoạn Thư đưa Kiều đến chùa Quan Âm để “giữ chùa và chép kinh”, giải thoát cho nàng khỏi cuộc sống đau khổ và sỉ nhục.
Ngay sau đó, cảnh báo ân diễn ra trang trọng. Kiều sử dụng ngôn từ trọng trang để mô tả mối quan hệ với Thúc Sinh: “nghĩa, nghìn non, Sâm Thương, chữ tòng, người cũ, cố nhân…”, với sự ân cần, thủ thỉ như đang tái hiện lại những ân nghĩa nàng đã nhận từ Thúc Sinh.
Thái độ của Kiều thể hiện lòng biết ơn sâu sắc và tình cảm trung thành:
Nàng nói: “Nghĩa nặng nghìn non.
Lâm Tri người cũ chàng còn nhớ không?
Sâm Thương chẳng vẹn chữ tòng,
Tại ai há dám phụ lòng cố nhân?
Nàng tặng Thúc Sinh những món quà lễ vật đầy ý nghĩa, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của mình.
Gấm trăm cuốn bạc nghìn cân.
Tạ lòng để xứng báo ân gọi là.
Đồng thời, nàng phải đối mặt với sự nhục nhã từ vợ cả của Thúc Sinh. Trong quá khứ, nàng phải chịu đựng sự đàn áp và đánh ghen, nhưng giờ đây, tình thế đã đảo ngược. Hoạn Thư trở thành kẻ phạm tội, trong khi nàng là quan tòa đang ngồi trên chiếc ghế “gươm lớn giáo dài”.
Vợ chàng quỷ quái tinh ma,
Phen này kẻ cắp bà già gặp nhau.
Kiều cảnh báo Hoạn Thư một cách nghiêm túc:
Thoắt trông nàng đã chào thưa:
Tiểu thư cũng có bây giờ đến đây!
Không chỉ chào hỏi như một cách châm chọc đối thủ, Kiều còn “tiếp đón” Hoạn Thư bằng những lời mũi nhọn:
Đàn bà dễ có mấy tay,
Đời xưa mấy mặt, đời này mấy gan!
Kiều cảnh báo Hoạn Thư về những đau khổ mà nàng đã gặp từ bà, giọng điệu đầy căm phẫn:
Vợ chàng quỷ quái tinh ma,
Phen này kẻ cắp bà già gặp nhau.
Cuộc trả thù của Hoạn Thư bất ngờ trở thành trò cười của nàng Kiều, khiến đối tượng phải giật mình trước sự thông thái của người phụ nữ này.
Kiều bày tỏ lòng trân trọng và biết ơn với Thúc Sinh, cũng như lòng tốt của chàng đã giúp nàng thoát khỏi cuộc sống khổ sở. Tuy “thấp cơ thua trí đàn bà”, nhưng tình cảm của Thúc Sinh vẫn gây ấn tượng mạnh mẽ.
Đánh giá cao lòng nhân ái và lòng biết ơn, Kiều tha thứ ngay cho Hoạn Thư, thể hiện tinh thần nhân văn và lòng lương thiện của mình.


9. Phân tích đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' của Nguyễn Du số 8
Thúy Kiều, một người con gái với vẻ đẹp nồng nàn, sống trong những biến cố đầy sóng gió. Cuộc sống của cô từ khó khăn này đến khó khăn khác, từ thử thách này đến thử thách khác, nhưng tất cả những khó khăn đó đã dẫn dắt cô đến với Từ Hải – một anh hùng với đầu óc tỏ ra bề thế, chân đạp xuống đất. Đây là bước ngoặt quan trọng, biến đổi cuộc đời Kiều từ một cô gái bất hạnh sang một vị thê hiền, với địa vị xã hội cao quý hơn bao giờ hết. Và từ đây, câu chuyện hấp dẫn hơn bắt đầu, đặc biệt là đoạn Kiều báo ân báo oán.
Được sinh ra với tâm hồn hiền lành và lòng nhân ái, khi Kiều có địa vị trong xã hội, việc đầu tiên cô nghĩ đến là báo đáp những người đã giúp đỡ cô trong những khoảnh khắc khó khăn, những người không phụ lòng khi cô còn phải chịu đựng tình cảnh thấp hèn. Với tư cách là quan tòa, người đầu tiên mà Kiều triệu tập là Thúc Sinh, và chàng trai nhân hậu này trước cảnh gươm đao trọng trách cảm thấy sợ hãi.
Nghĩa nặng nghìn non,
Lâm tri người cũ, chàng còn nhớ không?
Sâm thương chẳng vẹn chữ tòng,
Tại ai, há dám phụ lòng cố nhân?
Phân tích đoạn trích Thúy Kiều báo ân báo oán – Văn mẫu lớp 9 đặc sắc nhất. Kiều biểu đạt lòng biết ơn sâu sắc đối với Thúc Sinh, người đã giải thoát Kiều khỏi những gian khổ, mặc dù cuộc sống của Thúc Sinh không mấy tốt đẹp, phải sống như một người hầu, chịu đựng sự khiển trách từ vợ cả.
Mặc dù cảnh đó, nhưng Kiều hiểu rõ, đó không phải do Thúc Sinh tạo ra. Với giọng điệu ân cần, hai người trò chuyện như những người thân thiết, thể hiện lòng biết ơn của Kiều đối với Thúc Sinh, người đã giúp đỡ cô khi cô còn phải đối mặt với những khó khăn và thất thường.
Gấm trăm cuốn bạc nghìn cân
Tạ lòng để xứng báo ân gọi là.
Đồ vật lễ tế này thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của Kiều đối với Thúc Sinh. Chỉ cần có cơ hội, Kiều sẽ không quên những người đã giúp đỡ mình khi còn ở thế thấp hèn. Khi nói về lòng biết ơn, Kiều nhẹ nhàng, ấm áp, nhưng khi nhắc đến nỗi đau mà cô phải trải qua, giọng điệu của cô lại trở nên nặng nề, chứa đựng nhiều cảm xúc, vết thương mà Kiều sẽ báo oán vẫn chưa lành, vẫn đau đớn và nhức nhối.
Thoắt trông nàng đã chào thư:
Tiểu thư cũng có bây giờ đến đây!
Đàn bà dễ có mấy tay,
Đời xưa mấy mặt đời này mấy gan.
Dễ dàng là thói hồng nhan,
Càng cay nghiệt lắm càng oan trái nhiều.
Đó là Hoạn Thư, người đã coi Kiều như người hầu kẻ hạ, người đã làm tổn thương và gây đau khổ cho cô. Đứng trước Kiều, bà ta vẫn giữ vững sự bình tĩnh, giải thích để xoa dịu sự tức giận trong Kiều, thậm chí làm nhấn mạnh đến chút ân tình xưa để làm dịu đi cơn tức giận trong trái tim Kiều. Bằng những lời ăn nói ngọt ngào, bà cố gắng thuyết phục và xin lỗi vì những hậu quả đã gây ra, đồng thời bày tỏ lòng cảm ơn đối với tình thương mà Trọng Kiều đã dành cho bà. Kiều, với tâm hồn nhân hậu, tha thứ và hiểu lẽ đến nhường nào, đã quyết định từ chối thù oán, thể hiện sự nhân ái và lòng lương thiện.
Nguyễn Du, tài năng với khả năng xây dựng tính cách nhân vật tài ba, đã tạo ra một câu chuyện đa dạng với ngôn ngữ phong phú, chứa đựng nhiều cảm xúc. Câu chuyện về Kiều báo ân báo oán là một trong những điểm đặc biệt quý giá của tác phẩm, thể hiện rõ tình cảm nhân đạo sâu sắc trong truyện Kiều.


10. Phân tích đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán' của Nguyễn Du số 10

