1. Phân tích nhân cách nhà nho chân chính trong 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' và 'Bài ca ngất ngưởng' - mẫu 4
Cao Bá Quát, nhà thơ xuất sắc và đầy bản lĩnh, được đương thời tôn vinh là thánh Quát. Thơ của ông thường thể hiện sự chỉ trích và châm biếm đối với chế độ phong kiến lạc hậu, phản ánh khát vọng cải cách xã hội Việt Nam vào thế kỷ XIX. Dù tài năng, con đường công danh của ông gặp nhiều thử thách. 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' là bài thơ thể hiện nỗi mệt mỏi và chán chường của ông trên con đường mưu cầu công danh. Bài thơ phản ánh tâm trạng và nhân cách của một nhà nho chân chính trong thời kỳ cần cải cách.
Bài thơ được viết khi Cao Bá Quát đang trên đường đến Huế để dự thi Tiến sĩ, một chặng đường dài và đầy khó khăn. Ông đã thi nhiều lần mà không thành công, chuyến đi này không phải là lần đầu tiên, nên ông muốn thể hiện sự chán nản và trải lòng về những khó khăn đã và sẽ gặp phải.
Bãi cát lại bãi cát dài,
Đi một bước như lùi một bước.
Trong thời phong kiến, kỳ thi Tiến sĩ chỉ được tổ chức ở Kinh thành, con đường đến kinh đô đầy gian nan, với bãi cát nối tiếp nhau, địa hình hiểm trở và thời tiết khắc nghiệt. Dù đi mãi mà không đến, con đường dài dằng dặc khiến người ta cảm thấy như đang lùi bước. Điều này thể hiện sự mệt mỏi và chán nản của Cao Bá Quát khi phải đối mặt với con đường mưu cầu công danh.
Mặt trời đã lặn, chưa dừng được,
Lữ khách trên đường nước mắt rơi.
Không học được tiên ông phép ngủ,
Trèo non, lội suối, giận khôn vơi!
Đoạn thơ này cho thấy nhân cách của Cao Bá Quát, giống như các nho sĩ khác, ông muốn cống hiến tài năng cho đất nước và trung thành với vua. Dù đường công danh khó khăn, ông vẫn kiên trì đến trường thi. Sự đối lập giữa “mặt trời lặn” và “không dừng được” thể hiện rõ sự kiên nhẫn của ông, dù thời gian trôi đi, ông vẫn không ngừng cố gắng để góp sức vào sự thay đổi của đất nước, dù đối mặt với khó khăn và những quan lại không biết trọng dụng nhân tài.
Cao Bá Quát cảm thấy đau lòng khi nhìn thấy tình trạng đất nước và con đường công danh của mình. Ông ước mình có thể như tiên ông, vừa ngủ vừa đi, nhưng ông chỉ là người phàm, không thể tránh khỏi sự uất ức. Ông giận chính mình vì không thể giúp ích cho đất nước và cảm thấy bức xúc với những kẻ làm đường công danh của ông trở nên khó khăn vì sự tham lam và ích kỷ của họ.
Xưa nay, phường danh lợi,
Tất tả trên đường đời.
Đầu gió hơi men thơm quán rượu,
Người say vô số, tỉnh bao người?
Cao Bá Quát khinh bỉ những kẻ theo đuổi danh lợi với mục đích cá nhân. Danh lợi có sức hấp dẫn mạnh mẽ, như một loại rượu ngon khiến nhiều người say. Dù con đường công danh đầy gian nan, người ta vẫn lao vào tìm kiếm. Cao Bá Quát tự hỏi mình có phải là người tỉnh táo hay không, trong khi cũng đang tất tả để cầu công danh.
Bãi cát dài, bãi cát dài ơi!
Tính sao đây? đường bằng mờ mịt,
Đường ghê sợ còn nhiều, đâu ít?
Nhà thơ đang đối mặt với sự bối rối và mệt mỏi, bị chi phối bởi thời gian, không gian và lo nghĩ. Con đường vốn đã biết là khó khăn, nhưng trước mắt còn nhiều thử thách. Những câu hỏi không có đáp án khiến ông cảm thấy bế tắc, nghi ngờ bản thân và con đường phía trước.
Hãy nghe ta hát khúc “đường cùng”
Phía bắc núi Bắc, núi muôn trùng,
Phía nam núi Nam, sóng dào dạt.
Anh đứng làm chi trên bãi cát dài?
Trước sự bế tắc và khó khăn, Cao Bá Quát cảm thấy như đang lạc lối. Con đường mưu cầu công danh đầy gian nan, và dù chán nản, ông vẫn không lùi bước. Ông cảm thấy thời gian đang trôi qua lãng phí khi đứng trên bãi cát dài, và cố gắng không bỏ lỡ cơ hội.
Trên bãi cát dài, ông không từ bỏ mà chỉ là người lữ khách tạm dừng nghỉ ngơi. Dù gặp nhiều thử thách, ông vẫn kiên trì, không bỏ cuộc. 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' cho thấy Cao Bá Quát là một nhà nho chân chính, đầy tài năng và cống hiến, không bị khó khăn làm từ bỏ khát vọng. Những bãi cát dài, núi cao hay sóng dữ chỉ khiến ông tạm dừng, không thể làm ông lùi bước.
Tài năng văn chương của Cao Bá Quát xứng đáng với danh hiệu thánh Quát. Bài thơ không chỉ thể hiện sự độc đáo trong cách dùng từ mà còn tạo hình ảnh rõ nét về con đường và cảnh vật mà ông đi qua, từ bãi cát trắng đến núi cao, cho thấy tinh thần kiên cường và khát vọng của một nhà nho chân chính.
2. Phân tích nhân cách của nhà nho chân chính trong các tác phẩm 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' và 'Bài ca ngất ngưởng' - mẫu 5
“Nhất sĩ, nhì nông”
Trong xã hội phong kiến xưa, giai cấp được tôn vinh nhất chính là “sĩ”, tức các nhà nho. Vậy họ là ai, làm gì và sống ra sao? Hãy khám phá nhân cách của nhà nho chân chính qua tác phẩm 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' của Cao Bá Quát và 'Bài ca ngất ngưởng' của Nguyễn Công Trứ.
Nhân cách là gì? Đó là tư cách và phẩm chất của con người. Nhà nho là những tri thức xưa theo Nho học, hệ thống đạo đức và triết lý do Khổng Tử phát triển. Những người theo Nho giáo được gọi là nhà nho, nho sĩ hay nho sinh. Họ là những người học thức, biết lễ nghĩa, và thực hiện các đạo lý như “tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” để dạy bảo đời sống theo luân thường đạo lý.
Nhân cách nhà nho chân chính trước hết thể hiện ở việc “tu thân”. Trong quá trình tu thân, học vấn là quan trọng. Khổng Tử từng nói: “Ta học để nâng cao phẩm giá của bản thân”. Học để đỗ đạt và sau đó làm quan để giúp nước. Nguyễn Công Trứ, trong bài “Bài ca ngất ngưởng”, đã liệt kê các chức vụ ông từng đảm nhiệm: Thủ khoa, Tham tán, Tổng đốc Đông, Đại tướng và Phủ doãn Thừa Thiên. Ông cũng thực hiện các công việc như khai hoang, trị thủy và chống tham nhũng với tinh thần trách nhiệm cao.
Cao Bá Quát cũng ảnh hưởng từ quan niệm “chí làm trai”, coi trọng lập công danh. Ông từng đỗ Á Nguyên tại kỳ thi Hương nhưng bị xếp hạng thấp trong số những người đỗ. Mặc dù không đạt được thành công trong thi cử, ông vẫn được cử vào Huế làm việc tại Viện Hàn lâm, lo việc sưu tầm văn thơ.
Nguyễn Công Trứ, bên cạnh nhân cách nhà nho chân chính, còn có đặc điểm của một nhà nho tài tử, coi trọng “tài” và “tình”. Ông thể hiện sự “ngất ngưởng” của mình khi cáo quan về quê, sử dụng con bò vàng thay vì ngựa. Ông không vướng tục, không bị trói buộc vào quy tắc thông thường. Ngược lại, Cao Bá Quát thể hiện nhân cách nhà nho tiến bộ qua “Bài ca ngắn đi trên bãi cát”, thể hiện sự coi thường danh lợi và sự tha hóa của hệ thống thi cử. Ông nhận thấy sự lạc hậu của Nho giáo và sự bế tắc của con đường danh lợi.
Cuối cùng, Cao Bá Quát và Nguyễn Công Trứ đều thể hiện nhân cách nhà nho chân chính qua những suy nghĩ và tác phẩm độc đáo của mình. Cao Bá Quát có cái nhìn tiến bộ và vượt thời đại, trong khi Nguyễn Công Trứ thể hiện sự khác biệt qua lối sống “ngất ngưởng” của một nhà nho tài tử. Cả hai đều góp phần tạo nên một diện mạo mới cho Nho học Việt Nam.
3. Nhân cách của nhà nho chân chính qua tác phẩm 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' hoặc 'Bài ca ngất ngưởng' - mẫu 6
Những nhà thơ, nhà văn có thể chỉ còn là ký ức hoài cổ, nhưng vẻ đẹp tâm hồn của họ vẫn rực sáng qua thời gian. Điều này càng rõ nét khi khám phá 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' của Cao Bá Quát và 'Bài ca ngất ngưởng' của Nguyễn Công Trứ – hai tác phẩm thể hiện rõ nét nhân cách của nhà nho chân chính.
Trước hết, cả hai tác phẩm đều phản ánh quan điểm về con đường danh lợi, nhưng với cách thể hiện khác nhau. Cao Bá Quát cảm thấy chán nản khi viết:
“Bãi cát dài bãi cát dài ơi
Đi một bước như lùi một bước
Mặt trời đã lặn chưa dừng được
Lữ khách trên đường nước mắt rơi”
Ông cảm thấy con đường danh lợi đầy gian nan, không còn tha thiết với việc làm quan. Dù Cao Bá Quát có tài, nhưng xã hội suy thoái và khủng hoảng thời đại đã cản trở tài năng của ông. Hình ảnh bãi cát và người đi trên đó thể hiện sự mệt mỏi, vất vả của con đường danh lợi. Giọt nước mắt của trí thức là tiếng khóc cho sự vất vả, sự thất bại của học vấn, và là tiếng khóc của thời đại, phản ánh xã hội suy đồi. Trong khi đó, Nguyễn Công Trứ lại có một cái nhìn khác:
“Vũ trụ nội mạc phi phận sự
Ông Hi Văn tài bộ đã vào lồng”
Nguyễn Công Trứ thành công trong sự nghiệp, nhưng không vì thế mà ông đề cao con đường làm quan. Ông cảm thấy bị gò bó bởi chốn quan trường, thể hiện qua từ “vào lồng”. Đây là điều chung trong suy nghĩ của cả hai nhà nho lớn, khi đạt được mục tiêu cuối cùng là chức quan. Học và thi cử là để vinh danh, nhưng đây là mục tiêu của cả một thế hệ. Nếu không theo con đường đó, họ không có lựa chọn khác.
Cả Cao Bá Quát và Nguyễn Công Trứ đều để lại dấu ấn qua tác phẩm của mình, khẳng định phong cách riêng. Cao Bá Quát thể hiện quan niệm sống tiến bộ, khuyến khích thoát ra khỏi con đường danh lợi gập ghềnh, chọn cho mình một lối đi khác, không xô bồ. Ông đã trở thành biểu tượng của nhà nho chân chính, khác biệt so với thế hệ trước. Nguyễn Công Trứ, với phong cách và bản lĩnh cá nhân, thể hiện sự “ngất ngưởng”:
“… Đô môn giải tổ chi niên
Đạc ngựa bò vàng đeo ngất ngưởng
Kìa núi nọ phau phau mây trắng
Tay kiếm cung mà nên dạng tằ bi
Gót tiên đủng đỉnh một đôi gì
Bụt cũng nực cười ông ngất ngưởng.”
Nguyễn Công Trứ sống tự do, phóng khoáng, không bị ảnh hưởng bởi lời đồn thổi, và thể hiện cái “tôi” cá nhân mạnh mẽ. Ông đã đóng góp nhiều cho đất nước và sống hết mình vì nhân dân. Hình ảnh của ông trong lòng nhân dân rất đáng khâm phục. Ông đã dám thể hiện bản lĩnh cá nhân trước thiên hạ, xứng đáng với vị trí của mình.
Vẻ đẹp nhân cách nhà nho chân chính trong 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' và 'Bài ca ngất ngưởng' được thể hiện rất thành công. Mỗi người có phong cách riêng nhưng đều trở thành điểm sáng thẩm mỹ, biểu tượng của con người Việt Nam trong thời đại xưa.
4. Đặc điểm nhân cách của nhà nho chân chính trong 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' và 'Bài ca ngất ngưởng' - mẫu 7
Cao Bá Quát thường được biết đến với sự kết hợp tuyệt vời giữa tài hoa và khí phách. Suốt đời mình, ông không ngừng nỗ lực để vượt qua các định kiến lỗi thời, tìm kiếm con đường riêng, thoát khỏi cái vỏ bọc lễ giáo tầm thường. Ông luôn phấn đấu để không sống một cuộc đời tầm thường. Sự tiến bộ trong tư tưởng và tầm nhìn vượt thời đại của ông thể hiện rõ trong các tác phẩm của mình, đặc biệt là trong bài thơ 'Sa hành đoản ca'.
Xuất thân từ một gia đình Nho giáo có truyền thống khoa bảng lâu đời, Cao Bá Quát từ nhỏ đã nỗ lực học hành để làm rạng danh tổ tiên. Tuy nhiên, bản chất tự do và phóng khoáng của ông khiến các bài thi thường có quan điểm khác biệt với chế độ phong kiến, dẫn đến việc không đạt được thành tích cao. Điều này chứng tỏ ông là người có bản lĩnh, dám đối đầu với những chuẩn mực lâu đời và có khát vọng thay đổi thời đại, dù còn thiếu hệ thống rõ ràng.
Cao Bá Quát là người rất kiên trì, đã vượt qua nhiều chặng đường dài để thi ở Huế tới 9 lần. Mặc dù không thành công, những trải nghiệm này đã giúp ông nhận ra rằng những gì ông theo đuổi chỉ là hư vô. Điều này làm nổi bật nhận thức sáng suốt của ông so với các nhà nho khác, những người vẫn cố chấp với con đường khoa bảng mịt mù. Cao Bá Quát không ham mê danh lợi; ông từng ví công danh là “phường danh lợi”. Để có được quan điểm mới mẻ như vậy, ông phải có một tâm hồn phóng khoáng. Tóm lại, Cao Bá Quát thực sự là một nhà nho chân chính.
Quan điểm về nhà nho chân chính là tấm lòng yêu nước và mong muốn cống hiến cho đất nước và nhân dân. Đối với họ, công danh là bước tiến gần hơn đến việc hành đạo, không phải để chuộc lợi hay thỏa mãn thói hư vinh. Khí tiết đối với bậc nho gia là rất quan trọng, và trong mọi hoàn cảnh, họ phải giữ vững phẩm hạnh, tránh xa cám dỗ. Đây là tư cách của một nhà nho chân chính.
Cao Bá Quát thể hiện nhân cách của một nhà nho khác biệt trong bài thơ 'Sa hành đoản ca'. Từ thể ca hành, ta thấy tâm hồn rộng mở, phóng túng, và yêu tự do của ông. Dù ông chọn con đường học hành để tiến thân, ông sớm nhận ra rằng con đường danh lợi đã không còn phù hợp. Ông đã tìm cách thoát khỏi “bãi cát” danh vọng, nơi mà hy vọng mờ mịt. Ông coi danh vọng như một cơn say làm người ta lú lẫn, và khao khát thay đổi cuộc sống và xã hội. Bài thơ 'Sa hành đoản ca' là tác phẩm thể hiện tâm hồn và nhân cách chân chính của Cao Bá Quát, vừa phóng khoáng, vừa thể hiện tài năng vượt bậc trong nhận thức về công danh và khao khát thay đổi xã hội.
5. Đặc trưng nhân cách của nhà nho chân chính qua 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' và 'Bài ca ngất ngưởng' - mẫu 8
Nguyễn Công Trứ là một nhân vật tài ba, với nhiều cương vị quan trọng trong triều đình. Dù phải đối mặt với nhiều thử thách và biến động trong sự nghiệp, ông luôn giữ vững khí chất của một nhà nho chân chính. Cuộc đời và sự nghiệp của ông đã thể hiện rõ nét qua tác phẩm 'Bài ca ngất ngưởng', cho thấy ông không bao giờ chịu sống một cuộc đời bình thường.
Nhân cách của nhà nho chân chính được hiểu là phẩm hạnh và đạo đức cao quý, theo truyền thống Nho học. Đối với Nguyễn Công Trứ, nhân cách ấy không chỉ thể hiện qua sự nghiệp quan trường mà còn qua quan niệm sống và những cống hiến của ông, từ khi còn đương chức đến khi về hưu.
“Vũ trụ nội mạc phi phận sự
Ông Hi Văn tài bộ đã vào lồng
Khi Thủ khoa, khi Tham tán, khi Tổng đốc đông
Gồm thao lược đã nên tay ngất ngưởng
Lúc Bình Tây cờ đại tướng
Có khi về phủ doãn Thừa Thiên.”
Mở đầu tác phẩm, Nguyễn Công Trứ khẳng định mọi trách nhiệm trong cuộc sống đều thuộc về chính mình. Dù đã đạt được nhiều thành tựu và giữ những chức vụ quan trọng, ông vẫn cảm thấy bị gò bó trong cuộc sống quan trường. Các chức vụ của ông, như Tham tán, Tổng đốc đông, Bình Tây đại tướng, đều thể hiện sự đóng góp của ông cho đất nước, mặc dù ông biết rằng công danh cũng đồng nghĩa với việc mất đi sự tự do. Ông vẫn chấp nhận hy sinh để hoàn thành nhiệm vụ của một bậc nam nhi: “Chí làm trai Nam, Bắc, Đông, Tây/ Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn biển”.
Khác với các nhà nho thường khiêm nhường, Nguyễn Công Trứ không ngần ngại thể hiện bản lĩnh cá nhân và thái độ của mình: “Gồm thao lược đã nên tay ngất ngưởng”. Ông thể hiện sự khinh bỉ đối với những kẻ hám danh lợi và sống trong khuôn khổ. Con đường quan lộ của ông đầy chông gai, và lối sống “ngất ngưởng” của ông không phù hợp với xã hội phong kiến chật hẹp. Khi về hưu, ông thực sự được sống cuộc đời tự do:
“Đô môn giải tổ chi niên
Đạc ngựa bò vàng đeo ngất ngưởng
Kìa núi nọ phau phau mây trắng
Tay kiếm cung mà nên dạng từ bi
Gót tiên theo đủng đỉnh một đôi dì
Bụt cũng nực cười ông ngất ngưởng.”
Nguyễn Công Trứ sống tự do như một con chim được thả ra ngoài cũi. Lối sống phá cách của ông thể hiện sự tự do, ngang tàng, khiến ngay cả Bụt cũng phải cười. Ông đã sống theo cách của mình, dù trái với quy tắc thông thường. Ông cũng bày tỏ quan điểm về sự sống và cái chết: “Được mất dương dương người thái thượng/ Khen chê phơi phới ngọn đông phong”. Ông cho rằng được và mất là điều bình thường và không để ý đến lời khen chê, thỏa thích với cuộc sống của mình: “Khi ca khi tửu, khi cắc, khi tùng/ Không Phật, không Tiên, không vướng tục”.
Khổ thơ cuối là một tổng kết của Nguyễn Công Trứ: “Chẳng Trái, Nhạc cũng vào phường Hàn, Phú/ Nghĩa vua tôi cho vẹn đạo sơ chung/ Trong triều ai ngất ngưởng như ông”. Dù không phải là danh tướng hay danh nho, ông vẫn giữ trọn đạo vua tôi, phẩm chất cao quý của nhà nho. Ông đã cống hiến cả cuộc đời cho đất nước và giữ vẹn đạo, tạo nên dấu ấn đặc biệt cho Nguyễn Công Trứ.
Qua 'Bài ca ngất ngưởng', ta thấy lối sống của ông xuất phát từ quan niệm Nho giáo, đề cao lòng trung quân. Nhân cách của ông thật đặc biệt, không bị trói buộc theo tư tưởng Nho học, mà vẫn giữ vẹn đạo với vua và nước theo cách riêng của mình. Đây là điểm nhấn tạo nên dấu ấn riêng biệt của Nguyễn Công Trứ.
6. Đặc điểm nhân cách của một nhà nho chân chính qua các tác phẩm 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' và 'Bài ca ngất ngưởng' - mẫu 9
Nguyễn Công Trứ là một nhân vật nổi bật với trí tuệ, tài năng và đức độ. Xuất thân từ gia đình Nho giáo, ông từ nhỏ đã học tập sách thánh hiền, thành đạt trong thi cử và giữ nhiều chức vụ quan trọng dưới triều đại nhà Nguyễn. Không chỉ nổi bật với vai trò quân sự và chính trị, ông còn là một nhà thơ tài ba, sử dụng thơ ca để thể hiện và khẳng định bản thân. Tác phẩm “Bài ca ngất ngưởng” của ông không chỉ phản ánh nhân cách của một nhà Nho chân chính mà còn thể hiện những nét riêng biệt vượt ra ngoài khuôn khổ lễ giáo Nho gia, tạo nên một nhân cách độc đáo của Nguyễn Công Trứ.
“Bài ca ngất ngưởng” có thể coi là một bản tự sự ngắn gọn, tóm tắt cuộc đời và tính cách của ông Hi Văn (biệt danh của tác giả). Ông tự hào thể hiện giá trị bản thân với thái độ tự mãn và phong cách sống thật thà, “ngông” của mình. Từ đó, hiện lên hình ảnh của một nhà Nho chân chính với quan điểm sống tiến bộ, đáng để người đời ngưỡng mộ và học hỏi. Nhà Nho là những trí thức thời xưa theo học Nho giáo, một hệ thống đạo đức và triết lý do Khổng Tử đề ra nhằm xây dựng một xã hội tốt đẹp. Những người sống theo các chuẩn mực luân thường đạo lý được gọi là nho sĩ, nho sinh hay nhà Nho. Nhân cách là phẩm chất đạo đức làm người có trong mỗi cá nhân, là giá trị tạo nên những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Nhân cách của một nhà Nho chân chính được hiểu qua tác phẩm “Bài ca ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ.
Đầu tiên, nhân cách của một nhà Nho chân chính phải là người có “Chí làm trai”. Ngay từ những câu thơ mở đầu, ông đã khẳng định: “Vũ trụ nội mạc phi phận sự”, nghĩa là mọi việc trong vũ trụ đều thuộc về trách nhiệm của ta. Tư tưởng này cũng được ông thể hiện trong các tác phẩm khác như “Gánh trung hiếu” và “Luận kẻ sĩ”, tất cả đều nhấn mạnh trách nhiệm của kẻ sĩ đối với cuộc đời. Tư tưởng nhập thế, cống hiến cho đời của Nguyễn Công Trứ tiếp nối truyền thống của những nhà Nho chân chính như Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Trãi, và Nguyễn Bỉnh Khiêm.
Thứ hai, nhân cách của nhà Nho chân chính được thể hiện qua việc “tu thân”. Theo quan niệm Nho giáo, có ba nhiệm vụ chính là “tu thân, trị quốc, bình thiên hạ” mà nho sĩ phải thực hiện. Trong việc “tu thân”, học tập đóng vai trò quan trọng, là con đường theo đuổi công danh. Nguyễn Công Trứ, như bao nhà Nho khác, đã cố gắng thi đỗ và giữ nhiều chức quan trong triều, từ Thủ khoa đến Tham tán, Tổng đốc Đông, Đại tướng Bình Tây, và Phủ doãn Thừa Thiên. Ông còn tham gia các hoạt động khác như khai hoang và trị thủy, thể hiện tinh thần trách nhiệm và hiệu quả cao trong công việc. Ông tự tin khẳng định mình là người “Tài bộ”, thể hiện tài năng và vai trò cá nhân một cách mạnh dạn, trái ngược với tinh thần khiêm tốn truyền thống của Nho giáo.
Nhà Nho chân chính thường coi thường danh lợi và không bận tâm đến vinh hoa phú quý. Nguyễn Trãi và Nguyễn Bỉnh Khiêm đã chọn con đường ẩn dật khi triều chính rối ren, và Nguyễn Công Trứ cũng vậy. Ông không coi trọng công danh và chỉ xem đó là trách nhiệm của mình. Ông nổi tiếng với câu nói: “Làm tổng đốc tôi không lấy làm vinh, làm lính tôi cũng không coi là nhục”. Dù giữ nhiều chức quan lớn, ông vẫn giữ thái độ nhẹ nhàng, thể hiện cái tôi “Ngất ngưởng” trong suốt bài thơ.
Nhân cách của Nguyễn Công Trứ thực sự khác biệt, nổi bật với những nét độc đáo riêng. Khác với những nhà Nho khác, ông không chỉ chú trọng công danh mà còn biết tận hưởng cuộc sống và thú vui cá nhân. Ông từng đi trên con bò vàng đeo đạc ngựa, điều này gây ấn tượng mạnh mẽ với người đời. Khi về hưu, ông sống theo cách của riêng mình, tận hưởng sự tự do và vui vẻ. Ông đến chùa không để cầu nguyện mà để tổ chức tiệc tùng, thể hiện sự khác biệt trong cách sống của mình:
“Kìa núi nọ phau phau mây trắng
Tay Kiếm tay cung mà nên dạng từ bi
Gót tiên đủng đỉnh một đôi dì
Bụt cũng nực cười ông ngất ngưởng”
Bốn câu thơ này thể hiện sự đối lập trong nhân cách của nhà Nho. Việc kết hợp giữa kiếm cung và sự từ bi, sự kiện thăm chùa cùng với các hoạt động không phù hợp cho thấy sự khác thường và độc đáo trong phong cách của ông. Nguyễn Công Trứ coi thường danh lợi, không bận tâm đến khen chê và sống theo cách của mình:
“Được mất dương dương người thái thượng
Khen chê phơi phới ngọn đông phong
Khi ca, khi tửu, khi cắc, khi tùng
Không Phật, không tiên, không vướng tục”
Ông sống tự do, vui chơi và tận hưởng cuộc sống mà không bị ràng buộc bởi những quy tắc xã hội. Với quan điểm sống khác biệt, Nguyễn Công Trứ tự đặt mình ngang hàng với những danh nhân lỗi lạc. Ông khẳng định mình là nhà Nho chân chính, đã hoàn thành trách nhiệm với vua và nước, và thể hiện cái tôi ngất ngưởng trong suốt cuộc đời.
Như vậy, “Bài ca ngất ngưởng” không chỉ thể hiện cái tôi độc đáo của Nguyễn Công Trứ mà còn phản ánh một nhân cách nhà Nho chân chính với những phẩm chất đặc biệt. Những nhân cách như Nguyễn Công Trứ và Cao Bá Quát đã góp phần tạo nên hình ảnh mới cho các nhà Nho thời bấy giờ.
7. Đặc trưng của nhân cách nhà Nho chân chính qua bài thơ 'Bài ca ngất ngưởng' hoặc 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' - mẫu 10
Vào cuối thế kỉ XVIII và giữa thế kỉ XIX, Nguyễn Công Trứ, một nhân vật xuất thân từ gia đình nho sĩ, sống trong cảnh nghèo khó và trải qua nhiều thử thách, thăng trầm. Dù là người tài ba với hiểu biết sâu rộng về quân sự và khoa học, ông vẫn thường xuyên bị thăng chức rồi lại giáng chức, khiến công danh của ông như trò chơi. Điều này làm nổi bật một hình ảnh nhà nho khác thường trong tác phẩm 'Bài ca ngất ngưởng' của ông, phản ánh một nhân cách nhà nho không theo khuôn mẫu truyền thống. Theo quan niệm phong kiến xưa, nhà nho là người học rộng, hiểu biết, và đạo đức. Nguyễn Công Trứ, được giáo dục trong truyền thống Nho học, cũng sở hữu những phẩm chất đó.
'Vũ trụ nội mạc phi phận sự
Ông Hi Văn tài bộ đã vào lồng
Khi Thủ khoa, khi Tham tán, khi Tổng đốc đông
Gồm thao lược đã nên tay ngất ngưởng
Lúc Bình Tây cờ đại tướng
Có khi về phủ doãn Thừa Thiên.'
'Bài ca ngất ngưởng' là bài thơ theo thể ca trù, được Nguyễn Công Trứ viết bằng cách kết hợp câu chữ Hán và chữ Nôm để tạo nên nét độc đáo. Ông khẳng định rằng trong vũ trụ này, không có gì là của riêng ai. Dù đã đỗ đạt và giữ nhiều chức vụ cao, ông vẫn bị ràng buộc vào khuôn mẫu, dẫn đến sự thay đổi liên tục trong công danh của mình. Ông thể hiện sự tự tin và kiêu hãnh qua câu thơ 'Gồm thao lược đã nên tay ngất ngưởng', làm nổi bật phong cách sống vượt trội của mình, khác xa với quy chuẩn của Nho học. Ông đối diện với sự thất bại và thành công một cách phóng khoáng, kết thúc sự nghiệp quan trường bằng cách trở về chốn dân dã.
'Đô môn giải tổ chi niên
Đạc ngựa bò vàng đeo ngất ngưởng
Kìa núi nọ phau phau mây trắng
Tay kiếm cung mà nên dạng từ bi
Gót tiên theo đủng đỉnh một đôi dì
Bụt cũng nực cười ông ngất ngưởng.'
Ông rút lui khỏi chức vụ quan vào năm 1848, thời điểm mà ông sáng tác bài thơ này. Ông cho thấy mình đã từ bỏ công danh và tự do, thể hiện phong cách sống khác biệt khi trở về quê bằng con bò vàng. Bài thơ miêu tả cảnh đẹp và sự sống thần tiên của ông tại núi Đại Nại, nhưng ông lại hành xử khác thường khi dẫn theo các cô hầu gái và ca hát. Điều này khiến các nhà sư phải mỉm cười trước phong cách ngông cuồng của ông.
'Khi ca, khi tửu, khi cắc, khi tùng
Không Phật, không tiên, không vướng tục.'
Hai câu thơ thể hiện nhịp điệu bài thơ và nhấn mạnh rằng dù ông tham gia vào các hoạt động trần tục tại chùa, ông vẫn vượt lên trên chúng. Nguyễn Công Trứ không quan tâm đến những điều trần tục như được mất hay khen chê. Ông thể hiện sự vượt trội so với các giá trị truyền thống và danh vọng thông qua phong cách sống độc đáo của mình.
'Được mất dương dương người thái thượng
Khen chê phơi phới ngọn đông phong.'
Ông không để ý đến được mất hay khen chê, mà chấp nhận mọi sự đến với mình một cách tích cực. Kết thúc bài thơ, ông khẳng định phong cách riêng biệt của mình trong triều đại phong kiến. Cùng với Cao Bá Quát trong tác phẩm 'Sa hành đoản ca', Nguyễn Công Trứ thể hiện một quan điểm mới về nhân cách nhà nho, không bị ràng buộc bởi quy chuẩn cũ. Những người như Nguyễn Công Trứ và Cao Bá Quát đã góp phần tạo nên một bộ mặt mới cho Nho học.
8. Tư cách của nhà nho chân chính qua tác phẩm 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' và 'Bài ca ngất ngưởng' - mẫu 1
Nhà nho gợi nhớ về một thời vàng son trong quá khứ, mặc dù hiện tại chỉ là hồi ức, nhưng nó từng là niềm tự hào của nhiều thế hệ. Giá trị nhân cách của họ vẫn mãi tỏa sáng trong mỗi chúng ta. Đọc 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' của Cao Bá Quát và 'Bài ca ngất ngưởng' của Nguyễn Công Trứ, chúng ta thấy rõ hình ảnh của nhà nho chân chính qua hai tác phẩm này, thể hiện rất cụ thể và sâu sắc.
Tư cách ở đây chính là phẩm hạnh của con người. Nhà nho xưa, là những người học rộng hiểu sâu, được kính trọng vì kiến thức và đạo đức. Họ luôn hiểu và thực hành lễ giáo, có ích cho xã hội. Cả Cao Bá Quát và Nguyễn Công Trứ đều thể hiện sự đồng cảm và quan điểm chung về con đường danh lợi, nhưng cách thể hiện của họ lại khác nhau. Cao Bá Quát thốt lên:
“Bãi cát dài bãi cát dài ơi
Đi một bước như lùi một bước
Mặt trời đã lặn chưa dừng được
Lữ khách trên đường nước mắt rơi”
Phải chăng vì con đường danh lợi quá lận đận mà nhà thơ trở nên bi quan? Ông không còn khao khát mà chán nản khi nhắc đến nó, bởi vì con đường ấy quá chông gai. Dù tài ba và học thức uyên thâm, nhưng sự khắc nghiệt của thời đại đã hủy hoại con người ông. Hình ảnh bãi cát dài là một biểu tượng sâu sắc, thể hiện con đường danh lợi dài và đầy vất vả. Giọt nước mắt không chỉ vì năm tháng miệt mài mà còn xót xa cho một xã hội suy đồi. Trong khi đó, Nguyễn Công Trứ có cách nhìn khác:
“Vũ trụ nội mạc phi phận sự
Ông Hi Văn tài bộ đã vào lồng”
Nguyễn Công Trứ thành công trong sự nghiệp công danh nhưng không quá đề cao nó. Ông cảm thấy bị gò bó trong chốn quan trường, điều này thể hiện rõ qua từ “vào lồng”. Trong thời đó, việc làm quan và học hành được coi là vinh quang. Tuy nhiên, không phải ai cũng có lựa chọn khác.
Cao Bá Quát lại thể hiện một phong cách khác biệt. Ông không cần phải chen chúc trong con đường danh lợi. Nếu con đường đó không có, ông sẵn sàng tìm lối rẽ khác. Cao Bá Quát, trong bối cảnh xã hội của ông, là người rất tiến bộ, đề cao hạnh phúc cá nhân. Nguyễn Công Trứ, với cách thể hiện riêng:
“Đô môn giải tổ chi niên
Đạc ngựa bò vàng đeo ngất ngưởng
Kìa núi nọ phau phau mây trắng
Tay kiếm cung mà nên dạng từ bi
Gót tiên đủng đỉnh một đôi gì
Bụt cũng nực cười ông ngất ngưởng”.
Nguyễn Công Trứ thể hiện phong cách sống khác biệt, tự hào về thành quả của mình. Ông sống phóng khoáng và không quan tâm đến những lời đồn thổi. Hình ảnh của ông vẫn được người dân ngưỡng mộ và đánh giá cao. Ông dám thể hiện cái tôi cá nhân và bản ngã của mình.
Vẻ đẹp của nhà nho chân chính được thể hiện rõ qua 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' và 'Bài ca ngất ngưởng'. Mặc dù mỗi tác giả có cách thể hiện riêng, nhưng cả hai đều phản ánh tâm hồn của kẻ sĩ và để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả.
9. Đặc trưng của nhân cách nhà nho chân chính trong 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' và 'Bài ca ngất ngưởng' - mẫu 2
Chúng ta thường nghe câu: 'Tài cao phận thấp, chí khí uất'. Điều này như thể tài năng không đủ để con người toả sáng nếu thiếu chữ 'phận'. Đó chính là bi kịch của Cao Bá Quát, một nhân vật tài hoa nhưng phải đối mặt với những khó khăn, gian truân của một chế độ phong kiến suy tàn. Ông là một nhà nho xuất sắc, được tôn vinh như một thánh nhân, nhưng cuộc đời ông lại đầy rẫy thử thách. Những cảm xúc xót xa và phẫn uất của ông được thể hiện qua tác phẩm 'Sa hành đoản ca'.
Cao Bá Quát, như bao nhà nho khác, chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng 'chí làm trai'. Ông khao khát lập công danh hiển hách, coi đó là lý tưởng sống và trách nhiệm của đời mình. Dù tài năng đã được công nhận từ khi còn trẻ, nhưng trước một xã hội phong kiến bảo thủ và trì trệ, ông không thể thực hiện được khát vọng của mình.
Bãi cát dài lại bãi cát dài,
Đi một bước như lùi một bước.
'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' tuy chỉ là một khúc ca ngắn, nhưng lại vẽ ra một con đường dài đầy khó khăn. Hình ảnh sa mạc mênh mông với người lữ khách bước đi vất vả tượng trưng cho con đường thi cử gian nan của tác giả. Cao Bá Quát phải đối mặt với sự tủi nhục và nhọc nhằn trong hành trình thi cử của mình. Dù không thiếu tài năng, ông vẫn không thành công do sự nổi tiếng của mình không được lòng quan lại. Những câu thơ là tiếng thở dài đầy chán nản trước một thời cuộc khó khăn và lạc hậu.
Mặt trời đã lặn chưa dừng được,
Lữ khách trên đường nước mắt rơi.
Hình ảnh 'mặt trời lặn' tượng trưng cho thời gian trôi đi trong khi lữ khách vẫn không thể dừng lại. Ông không tìm được chỗ đứng trong xã hội và không thể thỏa mãn ý chí của mình. Sự chậm chạp của thời gian và những khó khăn trên con đường thi cử làm ông cảm thấy đơn độc và thất vọng. Những giọt nước mắt không chỉ do môi trường xung quanh mà còn là tâm sự sâu sắc của tác giả về số phận của mình.
Không học được tiên ông phép ngủ,
Trèo non, lội suối giận khôn vơi.
Ông tự trách mình vì không thể giúp ích cho đất nước và chưa đạt được công danh xứng đáng. Sự hổ thẹn và thất vọng của ông thể hiện qua những hình ảnh này. Ông tự cảm thấy mình chưa làm tròn trách nhiệm và chưa đạt được thành công mà ông mong muốn. Những câu thơ phản ánh một tâm hồn cao cả, đầy tự trọng và khát vọng.
'Ta ngẩng đầu lên nhìn tận ngoài trời
Những muốn vịn mây mà lên cao mãi.'
Ông mong mỏi có sức mạnh thần thánh để tiếp tục trên con đường đầy khó khăn. Dù có thể mệt mỏi và đói khát, ông vẫn không từ bỏ lý tưởng của mình. Cao Bá Quát không muốn trốn tránh khó khăn mà luôn đối mặt và khắc phục. Ông khát khao cải cách xã hội và thể hiện nhân cách cao quý của mình.
Xưa nay, phường danh lợi,
Tất cả trên đường đời.
Đầu gió hơi men thơm quán rượu,
Người say vô số, tỉnh bao người?
Con đường danh lợi là một thử thách lớn lao, với những cám dỗ và khó khăn. Công danh như một thứ rượu cám dỗ, khiến con người phải bon chen và từ bỏ đạo đức. Cao Bá Quát cho thấy sự châm biếm và phê phán của mình về con đường này. Ông cảm thấy mình là kẻ tỉnh táo giữa những người say mê danh lợi, nhưng vẫn đang đi theo con đường đó. Ông tự hỏi mình 'tỉnh' hay 'say' và cuối cùng cảm thấy thất vọng về sự bế tắc của mình.
Bãi cát dài, bãi cát dài ơi!
Tính sao đây? Đường bằng mờ mịt,
Đường ghê sợ còn nhiều đâu ít.
Hãy nghe ta hát khúc 'đường cùng',
Phía Bắc núi Bắc, núi muôn trùng,
Phía Nam núi Nam, sóng dào dạt.
Tiếng thở dài chán nản của Cao Bá Quát trước những khó khăn không có lối thoát. Ông cảm thấy như mình đang ở 'đường cùng', bị đẩy vào tình thế không có con đường nào khác. Sự bế tắc và mệt mỏi hiện rõ trong những câu thơ của ông. Ông thấy mình phải đối mặt với một thời đại sắp kết thúc và cảm thấy sự đấu tranh của mình không có kết quả.
Anh đứng làm chi trên bãi cát?
Câu hỏi đầy tuyệt vọng giữa bãi cát rộng lớn, thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm của Cao Bá Quát. Ông phản ánh sự vô nghĩa của con đường mà mình đang đi và kêu gọi thay đổi, tiến bộ. Những suy nghĩ của ông phản ánh triết lý và khát vọng của một người lãnh đạo. 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' không chỉ là một tác phẩm với nhiều tầng nghĩa, mà còn là một bản tuyên ngôn của tinh thần và nhân cách cao đẹp của Cao Bá Quát.
10. Chân dung nhân cách nhà nho trong bài thơ 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' hay 'Bài ca ngất ngưởng' - mẫu 3
'Mỗi bước đi tựa như lùi một bước'
Hình ảnh 'bãi cát' dường như là nỗi ám ảnh không rời của ông. Không gian mênh mông, vô định với bãi cát trải dài khiến ông mất phương hướng và kiên nhẫn. Hình ảnh này là ẩn dụ cho con đường công danh xa xôi, đầy bụi cát, giống như con đường đời gập ghềnh trong xã hội phong kiến lạc hậu. Những khổ đau và bế tắc trên con đường ấy được thể hiện rõ qua:
'Mặt trời đã lặn, không thể dừng lại'
'Lữ khách trên đường nước mắt rơi'
Đã biết mặt trời lặn nhưng không thể dừng lại vì con đường vẫn dài. Cao Bá Quát mô tả trạng thái kiệt sức và tâm trạng lo âu. Trong bãi cát vô tận, ông chỉ còn lại một mình, cô đơn và lạc lõng. Con đường danh lợi đầy gian nan khiến ông cảm thấy phẫn uất và tự trách mình. Với tâm trạng bế tắc, ông thốt lên đầy chán nản và khao khát giải thoát:
'Không học được phép ngủ của tiên ông'
'Trèo non, lội suối, giận khôn vơi'
'Xưa nay phường danh lợi'
'Tất tả trên đường đời.'
'Đầu gió hơi men thơm quán rượu'
'Người say vô số tỉnh bao người?'
Tác giả ví những người theo đuổi danh lợi như những kẻ ham rượu, đổ xô đến quán rượu để thỏa mãn cám dỗ. Dù biết điều đó không có gì cao quý, nhưng ít ai có thể thoát khỏi sự hấp dẫn ấy. Cao Bá Quát nhận ra con đường danh lợi mà ông đang đi chỉ là sự lãng phí, bị xã hội phong kiến làm cho mục nát. Điều đó thể hiện sự day dứt của ông về nhân cách cao quý, coi thường danh lợi và vinh hoa. Tương tự như Nguyễn Bỉnh Khiêm đã viết:
'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ'
'Người khôn người đến chốn lao xao'
(Nhàn)
Đáng tiếc, dù biết rõ con đường danh lợi là tầm thường, nhưng do sự ràng buộc của xã hội phong kiến, ông vẫn phải tiếp tục đi trên con đường ấy. Câu hỏi đầy trăn trở và khao khát con đường mới:
'Bãi cát dài, bãi cát dài ơi!'
'Tính sao đây? Đường bằng mờ mịt'
'Đường ghê sợ còn nhiều, đâu ít?'
'Hãy nghe ta hát khúc 'đường cùng''
'Phía Bắc núi Bắc, núi muôn trùng'
'Phía Nam núi Nam, sóng dào dạt.'
Cao Bá Quát bế tắc không biết nên dừng lại hay tiếp tục. Con đường danh lợi giữa 'bãi cát' dường như vô nghĩa như đám người say rượu. Bài thơ kết thúc bằng câu hỏi trăn trở và mong mỏi con đường mới:
'Anh đứng làm chi trên bãi cát?'
Tác giả hỏi chính mình, nếu con đường danh lợi là tầm thường thì tại sao lại đứng đây? Cao Bá Quát cần tìm con đường mới cho bản thân và đất nước. Xã hội phong kiến mục nát khiến những người tài không thể giúp ích cho dân. Cao Bá Quát với lí tưởng khác biệt, qua câu thơ nổi tiếng: 'Nhất sinh đê thủ bái mai hoa', chỉ cúi đầu trước sự thanh cao của hoa mai chứ không phải quyền lực. Ông tìm con đường mới để lập công và danh, giúp dân và nước. Bài thơ với hình ảnh ẩn dụ và phép điệp tạo cảm giác dài lê thê của bãi cát đã để lại ấn tượng sâu sắc. Ngòi bút của 'Thánh Quát' thật tài hoa.
Tóm lại, 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' giúp ta hiểu sự chán ghét và khinh miệt của nhà thơ với xã hội đang đi xuống và ước mơ thay đổi. So với Nguyễn Công Trứ, một người sống tự do nhưng vẫn giữ mình trong Nho giáo, Cao Bá Quát thể hiện tư tưởng khai sáng và sự nổi loạn trong 'Sa hành đoản ca'. Vẻ đẹp nhân cách nhà nho chân chính hiện rõ ở tấm lòng ngay thẳng, coi thường danh lợi, luôn trăn trở về ý nghĩa con đường đời và khao khát tìm con đường sáng để cống hiến cho đất nước.
Qua bài thơ 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát', ta thấy vẻ đẹp tâm hồn và phẩm cách của nhà nho chân chính Cao Bá Quát, người hết lòng vì dân, không ngại khó khăn, giữ mình trong sạch. Những nhà nho như ông đã mở ra con đường mới trong xã hội lạc hậu và trì trệ.