1. Bài văn phân tích tác phẩm 'Chạy giặc' số 1
Bài thơ 'Chạy giặc' của Nguyễn Đình Chiểu là tượng trưng cho sự đau thương của dân tộc trước thảm họa chiến tranh xâm lược.
Năm 1859, khi thực dân Pháp tấn công Gia Định, Nguyễn Đình Chiểu đã bức xúc viết nên bài thơ này, phản ánh nỗi căm hận vô tận với quân giặc.
Bài văn phân tích số 1 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và nghệ thuật sáng tác của tác phẩm.
Bài thơ 'Chạy giặc' của Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là một tác phẩm văn học nghệ thuật mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và khát vọng tự do.
Nhà thơ đã thông qua từ ngôn ngữ nghệ thuật để diễn đạt tâm trạng đau đớn, lo âu, và tình cảm thương yêu quê hương.
Bài văn phân tích tác phẩm 'Chạy giặc' số 1 sẽ làm sáng tỏ những chi tiết quan trọng và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ này.
2. Bài văn phân tích tác phẩm 'Chạy giặc' số 3
Bài văn phân tích tác phẩm 'Chạy giặc' số 3 mang đến cái nhìn sâu sắc về bức tranh thảm họa chiến tranh, giúp hiểu rõ hơn về tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu.
Các nhà thơ, nhà văn được coi là những chiến sĩ trên mặt trận văn hóa nghệ thuật, thật vậy, nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu cũng là một trong số các tác giả như thế. Ông đã dùng ngòi bút sắc nhọn của mình để chĩa thẳng mũi súng căm thù vào quân xâm lăng, bài thơ "Chạy giặc" là một trong những bài thơ khắc họa khung cảnh khi quê hương bị thực dân Pháp xâm lược, đó cũng là lời tố cáo của Nguyễn Đình Chiểu về tội ác của chúng.
Bài thơ được viết sau khi thực dân Pháp tấn công vào thành Gia Định - quê hương của nhà thơ (17/2/1859). Chứng kiến cảnh tượng ấy, ông không khỏi xót xa. Là một người yêu quê hương, dân tộc có ai lại không đau đớn khi mảnh đất máu thịt bị xâm chiếm, nhân dân bị áp bức tàn bạo. Hai câu thơ đầu bài thơ đã mở ra hiện thực đất nước đầy đau thương:
"Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay".
Thời điểm bắt đầu cuộc tấn công của thực dân Pháp vào Gia Định là thời điểm "tan chợ". Mọi người trong phiên chợ vừa mới bước chân ra về thì tiếng súng bắt đầu nổ. Chắc hẳn nơi ấy đã diễn ra trận càn quét của quân địch. Tiếng súng vang lên như xé tan cuộc sống yên ổn nơi đây vốn có, thay vào đó là sự lo sợ bởi chủ quyền đất nước bị xâm phạm.
"Tiếng súng Tây" là tiếng súng của thực dân Pháp. Phép ẩn dụ bàn cờ phút "sa tay" ám chỉ triều đình đã để thành Gia Định rơi vào tay giặc. Nói cách khác, quân thực dân đã xâm chiếm được đất Gia Định. Cảnh chạy giặc của nhân dân được tác giả miêu tả chi tiết mà đau xót biết nhường nào:
"Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy
Mất ổ bầy chim dáo dác bay".
Đảo ngữ "bỏ nhà" và "dáo dác" giàu sắc thái biểu cảm khiến cho câu thơ nhuốm màu bi thương. Tiếng súng phát ra như báo trước một điều không hay sẽ xảy đến. Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng nhiều từ ngữ có khả năng gợi hình cao cùng phép đảo ngữ khiến người đọc có thể hình dung ra sự chết chóc, hoang tàn mà tác giả miêu tả. Đám trẻ con chạy không định hướng vì không có người dẫn dắt.
Chúng chạy một cách thất thần để tránh sự nguy hiểm đang ập tới. Không chỉ có con người hoảng loạn, những loài vật như đàn chim cũng bay một cách hốt hoảng, không phương hướng vì bị mất ổ, mất nơi cư trú. Từ láy "lơ xơ" và "dáo dác" đã gợi tả một khung cảnh tan tác, mọi thứ bị đảo lộn vì tiếng súng.
"Lũ trẻ" là những đứa trẻ hồn nhiên, ngây thơ, vô tội. Đáng lẽ chúng phải được hưởng cuộc sống thanh bình, no ấm nhưng sự xâm lược của thực dân đã khiến tuổi thơ của những đứa trẻ phải sống trong sợ hãi. Hiện lên trước mắt người đọc còn là cảnh tượng chết chóc, điêu tàn:
"Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây".
Miền Nam đang chìm trong khói lửa nghi ngút. Thành Gia Định và miền Đông Nam Bộ đã chìm trong ngọn lửa. Đi đến đâu, quân địch thực hiện càn quét, cướp bóc, giết hại dân lành đến đấy. Hành động của chúng vô cùng tàn ác, gây bao thiệt hại cho nhân dân ta. Bến Nghé hay Đồng Nai đều rơi vào tình trạng tiền của, tài sản tan nhanh chóng như bọt nước.
Những tội ác của thực dân Pháp đã được diễn đạt qua hai câu thơ có sức khái quát lớn. Nhưng những tang tóc, đau thương nhân dân ta phải gánh chịu còn nhiều hơn thế gấp nhiều lần. Đến cả những gì vô tri vô giác như con rạch, con sông cũng ngùn ngụt chí căm thù. Các ngôi nhà đổ vỡ, ngập chìm trong lửa đốt. Phải chứng kiến cảnh tượng những mái nhà bị thiêu cháy, tiền bạc của mình bỗng chốc tiêu tan có mấy ai không xót xa? Trước cảnh tượng tàn khốc như vậy, Nguyễn Đình Chiểu đã cất lên câu hỏi đầy mỉa mai:
"Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mặc nạn này".
Câu hỏi tu từ đã lột tả được khung cảnh tan tác, hoảng loạn khi nhân dân chạy giặc. Đây là câu hỏi không chỉ của riêng ông mà còn là câu hỏi của nhân dân nói chung đối với triều đình phong kiến lúc bấy giờ. Nhân dân lầm than, khổ cực, rất cần một con đường giải thoát, chống lại ách áp bức nhưng "trang dẹp loạn" lại vắng bóng. Vua quan, triều đình nhà Nguyễn đi đâu vắng lại không xuất hiện và cứu giúp nhân dân đang chịu cảnh cơ cực?
Hai câu thơ cuối không chỉ thể hiện sự xót thương của tác giả trước cảnh nước mất nhà tan mà còn bộc lộ thái độ căm thù giặc sâu sắc, sự thất vọng khi triều đình không chăm lo cho cuộc sống nhân dân mà họ còn nhu nhược, bắt tay với thực dân Pháp.
Sự hèn nhát của triều đình, của những người có trách nhiệm bảo vệ đất nước, chăm lo cho cuộc sống nhân dân thật đáng mỉa mai, khinh bỉ. Sự bất lực của nhà Nguyễn đã khiến nhân dân ta rơi vào cảnh điêu đứng, không lối thoát. Câu hỏi tu từ đó cũng nhằm mục đích thức tỉnh những người con yêu nước đứng lên chống lại sự đô hộ, mang lại cuộc sống ấm no cho "dân đen".
Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có kết cấu đề - thực - luận - kết chặt chẽ. Là một người con của đất Gia Định nên ngôn ngữ trong thơ Nguyễn Đình Chiểu mang đậm màu sắc Nam Bộ. Bút pháp hiện thực - trữ tình được tác giả vận dụng rất triệt để và đạt hiệu quả cao. Ẩn chứa đằng sau bức tranh "Chạy giặc" là tấm lòng yêu nước thương dân sâu nặng.
Nguyễn Đình Chiểu không chỉ miêu tả chân thật cảnh tượng đất nước bị quân thực dân chà đạp, giày xéo mà còn thể hiện một tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Tuy rằng ông bị mù lòa, không thể trực tiếp ra trận nhưng ngòi bút chiến đấu của ông vô cùng sắc sảo. Bài thơ "Chạy giặc" là một bài thơ tiêu biểu của văn học yêu nước chống Pháp nửa cuối thế kỉ XIX, là lời tố cáo đanh thép, hùng hồn về tội ác của thực dân Pháp.
3. Phân tích tác phẩm 'Chạy giặc' số 2
Là một danh nhân văn hóa của Việt Nam trong thế kỉ 19, Nguyễn Đình Chiểu, dù mắt bị mù lòa từ thời trẻ, đã không bao giờ đầu hàng trước số phận. Ông khám phá con đường giáo dục, làm thầy thuốc chăm sóc sức khỏe cộng đồng, và ghi chép văn thơ, để rồi trở thành một ngôi sao sáng trong làng văn nghệ Việt Nam cuối thế kỉ 19.
Tên tuổi của Nguyễn Đình Chiểu chắc chắn được liên kết với những tác phẩm thơ có sắc thái cổ điển như 'Lục Vân Tiên' hay 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp'... Nhưng đỉnh cao của ông nằm ở những bài văn tế, những tác phẩm như 'Chạy giặc,' 'Xúc cảnh,' 'Văn tế Trương Công Định,' 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc,'...
Trong thời kỳ xâm lược của Pháp, tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Theo một ý kiến, 'Sáng tác của ông hiện lên như những bài ca yêu nước...' Nếu những tác phẩm như 'Lục Vân Tiên' và 'Ngư Tiều y thuật vấn đáp' thể hiện tư tưởng nhân nghĩa, những bài văn tế như 'Chạy giặc' lại làm sống lại tinh thần yêu nước...
Thơ và văn tế của Nguyễn Đình Chiểu là sự khen ngợi cho những anh hùng, những người hy sinh vì đất nước. Ngòi bút và tâm hồn trung nghĩa của ông đã mô tả một cách sống động và cảm động tình cảm của dân tộc đối với những chiến sĩ, những người từng là nông dân giờ đã trở thành anh hùng cứu nước.' (Phạm Văn Đồng). Khi Tổ quốc gặp nguy hiểm, những người áo vải, chân đất 'dân ấp dân lân' đã nổi dậy để chống giặc, với tinh thần căm thù bùng nổ:
'Bòng bong che trắng lấp, muốn tới ăn gan,
Ống khói chạy đen sì, muốn ra cắn cổ.'
Họ chiến đấu để bảo vệ 'tấc đất ngọn rau,' để giữ lấy 'bát cơm manh áo ở đời.' Mỗi lưỡi dao, mỗi gậy tầm vông đều lao vào trận chiến với tư thế hiên ngang lẫm liệt:
'Hỏa mai đánh bằng rơm con cúi, cũng đốt xong nhà dạy đạo kia,
Gươm đeo dùng bằng lưỡi dao phay, cũng chém rớt đầu quan hai nọ.'
(Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc)
Dù quê hương bị giặc Pháp áp đảo, nhưng dù mù lòa, Nguyễn Đình Chiểu vẫn dùng bút và tấm lòng tham gia đánh giặc. Ông gọi tình cảm trung nghĩa của mình là 'lòng đạo' chung thủy, sắt son, sáng ngời:
'Sự đời thà khuất đôi tròng thịt,
Lòng đạo xin tròn một tấm gương.'
Có thể nói, những dòng văn, những câu thơ của Nguyễn Đình Chiểu mang đầy tình yêu nước, đã làm 'sống dậy và hướng tới chúng ta như những bài ca yêu nước... Niềm mơ ước của ông vẫn là niềm mơ ước của hàng triệu người Việt trong thế kỉ qua:
'Chừng nào thánh đế ân soi thấu,
Một trận mưa nhuần rửa núi sông.'
(Xúc cảnh)
4. Phân Tích 'Chạy Giặc' - Bài Văn Số 5
Nguyễn Đình Chiểu, nhà thơ vĩ đại của Việt Nam, là biểu tượng của lòng yêu nước trong cuộc chiến chống quân xâm lược của nhân dân Nam Bộ. Những tác phẩm của ông phản ánh mạnh mẽ tinh thần đấu tranh. Ông lên án sự tàn bạo của quân thực dân Pháp qua bài thơ “Chạy giặc” - một kiệt tác thơ ca của ông.
Bài thơ gần như tái hiện chân dung xã hội Việt Nam trong thời kỳ thực dân Pháp áp bức, với những bi thương và hoang tàn. Hãy cùng nhau tìm hiểu và phân tích chi tiết bài thơ “Chạy giặc” của Nguyễn Đình Chiểu.
Thực dân Pháp xâm lược nước ta từ năm 1858, tạo ra sự bành trướng đe dọa nhân dân. Nguyễn Đình Chiểu, đau lòng trước tình cảnh đó, đã sáng tác bài thơ “Chạy giặc” như một biểu tượng của thời kỳ lầm than của dân tộc. Bài thơ thể hiện sự căm thù cao độ đối với quân thực dân tàn bạo. Đoạn mở đầu là một hình ảnh sôi động về âm nhạc của tiếng súng tây:
“Tan chợ vừa nghe tiếng súng tây
Một bàn cờ thế phút sa tay”
Đoạn này tạo ra không khí căng thẳng với hình ảnh súng Tây nổ rất dữ dội. Chợ hóa thành một địa điểm loạn lạc, mọi người hoảng loạn chạy trốn khi nghe tiếng súng. Hình ảnh bàn cờ “thế phút sa tay” thể hiện sự gián đoạn đột ngột, giống như tình thế của Việt Nam đang bị xâm lược.
Cụm từ “súng Tây” mang ý nghĩa coi thường, phê phán bọn xâm lược. Bài thơ không chỉ lên án sự tàn bạo mà còn thể hiện sự coi thường đối với chúng. Nhà thơ tận dụng ngôn ngữ cộc lốc để miêu tả hành động bạo lực của chúng:
“Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm/ Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà”
Bằng những từ ngữ sinh động, bài thơ diễn đạt sự kinh hoàng khi nghe tiếng súng, làm cho mọi thứ trong cảnh đó trở nên kinh hoàng và bi thương. Đoạn cuối thể hiện sự phẫn nộ trước tình hình tan rã của quê hương:
“Bến Nghé của tiền tan bọt nước
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây”
Cảnh đất nước đang bị phá hủy, người dân chịu đựng khổ cực. Câu hỏi cuối cùng là lời trách móc đối với triều Nguyễn, vô dụng trước sự thảm hại. Nhưng cũng là mong chờ có người lãnh đạo xuất sắc, chống lại quân thù. Bài thơ là một bức tranh sống động về tình yêu nước và căm thù xâm lược, làm cho người đọc cảm nhận được tâm trạng chân thành của Nguyễn Đình Chiểu.
4. Phân Tích 'Chạy Giặc' - Bài Văn Số 5
“Chạy giặc' là một tác phẩm ca ngợi tình yêu nước, đối kháng xâm lược. Năm 1859, thực dân Pháp tấn công thành Gia Định, đưa đất nước chúng ta vào thảm họa. Nguyễn Đình Chiểu viết bài thơ này bằng thể thơ thất ngôn bát cú, ghi lại bi kịch của sự kiện đau thương này.
Đề bài thể hiện thời kỳ và tình hình đất nước, với sự tấn công của giặc Pháp lúc “tan chợ':
“Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay'
Cảnh tan chợ, bình thường yên bình, bị đảo lộn bởi âm thanh của súng Tây đột ngột. Cuộc chiến tranh bắt đầu, và “Một bàn cờ thế” tượng trưng cho cuộc chiến ác liệt, phức tạp.
Ba từ “phút sa tay” trong câu “Một bàn cờ thế phút sa tay” nói lên sự thất bại nhanh chóng của quân Triều đình tại Gia Định. Câu thơ đầu tiên như một cảnh báo về thảm họa lịch sử năm 1859. Đằng sau câu thơ là sự lo sợ và chấn động của nhà thơ trước thảm họa của quê hương bị giặc Pháp chiếm đóng và tàn phá.
Hai câu tiếp theo tạo ra sự đối lập, phép đảo ngữ được sử dụng linh hoạt: Từ “bỏ nhà' và “mất ổ' được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh đau thương của nhân dân ta khi giặc Pháp xâm lược:
“Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ, đàn chim dáo dác bay'
Nếu viết 'Lũ trẻ bỏ nhà lơ xơ chạy' và “Đàn chim mất ổ dáo dác bay” thì ý nghĩa sẽ không còn. Từ “lơ xơ” và “dáo dác' tạo ra hình ảnh hoảng loạn và kinh hoàng. Hình ảnh trẻ con mất nhà, đàn chim vơ vất là biểu tượng của cảnh chạy trốn đau lòng, thảm họa của chiến tranh.
Hai câu tiếp theo, ý thơ được phát triển và mở rộng. Tác giả kết án tội ác của giặc Pháp: đốt nhà, giết người, cướp bóc, hủy diệt quê hương. Sử dụng phép đảo ngữ và đối chiếu một cách sáng tạo. Nhà thơ không viết: “Cửa tiền Bến Nghé tan bọt nước' và “Tranh ngói Đồng Nai nhuốm mầu mây', mà viết:
'Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây'
Câu thơ vẽ lên vùng địa lý rộng lớn và phong phú (Bến Nghé, Đồng Nai) biến thành đống tro tàn trong chốc lát. Bến Nghé, Đồng Nai từng là nơi sôi động, nhưng bây giờ đã trở thành một tảng đá khô cằn. Từ ngữ “tan bọt nước' thể hiện tình trạng mất mát tất cả, còn “nhuốm màu mây' là sự biểu lộ sự đau đớn, phẫn nộ của cảnh vật.
Có thể nói, cặp câu này là tiếng nói căm giận của nhà thơ, kết án tội ác của giặc Pháp xâm lược. Bài thơ “Chạy giặc' ghi chép về bi kịch lịch sử của dân tộc vào cuối thế kỷ 19. Nó là bản ca yêu nước, làm sống dậy tinh thần yêu nước của chúng ta như một bài ca.
7. Phân Tích 'Chạy Giặc' số 7
Vào năm 1858, Pháp xâm lược Đà Nẵng bằng cách nã đầu tiên những viên đạn hủy diệt. Một năm sau, họ tiếp tục tấn công Gia Định từ Đà Nẵng. Trước cảnh quê hương tan hoang, nhà tan nát và nhân dân hoảng sợ, lo lắng trong tay giặc, Nguyễn Đình Chiểu đã viết 'Chạy Giặc' để kể lại cảm xúc của mình.
Bài thơ bắt đầu với cảnh bị đánh bất ngờ:
'Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây
Một bàn cờ thế phút sa tay'
Hai dòng thơ này cho thấy sự tấn công nhanh chóng và đột ngột của quân giặc. Tiếng súng đột ngột đó đã làm cho cuộc sống bình yên, đông đúc, nhộn nhịp của nhân dân biến mất sâu vào quá khứ và mở ra một cảnh chạy trốn kinh hoàng, đau lòng:
'Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy
Mất ổ bầy chim dáo dác bay'.
Hai dòng thơ này tạo ra một bức tranh cụ thể về tình cảm tan tác, bi thương của nhân dân khi giặc xuất hiện. Cuộc sống hạnh phúc bên gia đình bất chợt bị giặc tấn công, mọi người đều không chuẩn bị gì, chỉ biết hoảng loạn dắt nhau trốn chạy. Nhà thơ miêu tả cảnh này bằng hình ảnh lũ trẻ lơ xơ chạy và bầy chim dáo dác bay. Lối diễn đạt lơ xơ, dáo dác nổi bật hình ảnh xơ xác, tan tác của lũ trẻ và bầy chim, đồng thời thể hiện tâm trạng hoang mang và ngơ ngác của họ.
Liền mạch thơ, thay vì bàn luận vấn đề, nhà thơ tiếp tục vẽ ra một bức tranh quê hương bị giặc phá hủy trong một không gian rộng lớn:
'Bến Nghé của tiền tan bọt nước
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây'.
Bến Nghé, Đồng Nai có vẻ chỉ là một bến nước, một con sông ở Gia Định, nhưng đó cũng là toàn bộ cảnh quan của quê hương khi quân Pháp đặt chân đến. Mảnh đất yên bình đang phát triển tốt bỗng chốc bị kẻ thù phá hủy thành tro bụi. Tiền của, sản vật của nhân dân bị cướp bóc. Nhà cửa của làng quê bị đốt cháy, khói lửa bốc lên ngút trời. Nỗi đau thương này làm xúc động cả trái tim.
Hai dòng thơ này tạo nên một bức tranh sinh động và chi tiết về hình ảnh quê hương bị giặc xâm lược, tàn phá khắp nơi: tan tác, đổ vỡ, khói lửa bao phủ bầu trời. Quân giặc đã cướp bóc tiền của, đốt cháy nhà cửa, làng xóm trong khu vực Đồng Nai, Bến Nghé. Tình trạng và thái độ của nhà thơ không chỉ chứa đựng trong từng dòng thơ đau lòng mà còn rõ ràng ở hai dòng kết:
'Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng
Nỡ để dân đen mắc nạn này.'
Hai dòng thơ cuối cùng như là một tiếng kêu thống khổ, xót xa phát ra từ trái tim yêu nước, đất nước, trước tội ác của giặc. Nhà thơ không chỉ đau lòng vì cảnh quê hương bị hủy hoại, nhân dân tan tác, đau thương, lơ xơ, dáo dác mà ông còn thất vọng và tức giận trước tình cảnh quê hương đầy giặc mà quân đội của triều đình không chịu giúp đỡ.
Hai dòng thơ cuối cùng là một lời kêu gọi mạnh mẽ, chờ đợi sự xuất hiện của trang dẹp loạn, người hùng có thể giải cứu quê hương. Tiếng kêu thống khổ nổi lên từ trái tim rỉ máu của nhà thơ yêu nước Nguyễn Đình Chiểu, và đã nhận được sự đồng cảm của nhiều người anh hùng yêu nước khác trên khắp ba miền.
6. Phân Tích 'Chạy Giặc' số 7
Nguyễn Đình Chiểu, người sinh ra trong một gia đình nhà nho, đã trải qua thời kỳ đen tối khi thực dân Pháp xâm lược quê hương. Dù bị mù, ông vẫn cảm nhận được nỗi đau đớn của nhân dân trước cảnh nước mất nhà tan. Bài thơ 'Chạy Giặc' là bức tranh chân thực về những ngày đen tối của dân tộc, là tâm huyết của Nguyễn Đình Chiểu dành cho đất nước. Nhân vật trữ tình trong bài thơ thể hiện nỗi đau của nhân dân trước cảnh nước mất nhà tan, và hai câu thơ đầu tiên là lời kể về cảnh chạy trốn khỏi quân Tây.
Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây
Một bàn cờ thế phút sa tay.
Thời điểm đó như là khoảnh khắc nhanh chóng khi bọn lùng sục của quân giặc đi qua khu chợ mới tan. Cảnh này đầy vắng vẻ, hiu quạnh. Không gian bình yên, tĩnh lặng bỗng chốc bị đảo ngược, và một cảnh chạy giặc kinh hoàng, đau xót xuất hiện. Đó là nỗi đau và kinh hoàng của nhân dân Gia Định, là cảm xúc của tác giả trước cảnh bi thảm ấy.
Cuộc chiến đã bắt đầu, 'một bàn cờ thế' là biểu tượng cho cuộc chiến và sự đối đầu giữa quân triều đình và quân giặc. Ba tiếng 'phút sa tay' thể hiện sự thất thủ nhanh chóng của quân triều đình tại Gia Định. Hai câu tiếp theo mô tả cảnh chạy trốn trong tuyệt vọng của nhân dân:
Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy
Mất tổ bầy chim dáo dát bay
Thể hiện sự hoảng loạn và kinh hoàng đến cực độ, cảnh trẻ con lạc đàn và đàn chim mất tổ là những hình ảnh thấu đáo về cảnh chạy giặc đau lòng.
Bến Nghé của tiền tan bọt nước
Đồng Nai tranh ngói nhuộm màu mây.
Bến Nghé và Đồng Nai, những vùng đất trù phú, bỗng chốc trở thành cảnh tan tác do sự đàn áp của quân Pháp. Hai hình ảnh 'tan bọt nước' và 'nhuộm màu mây' là cách diễn đạt cụ thể về điều đó. Hai câu kết thúc là lời trách móc quân triều đình yếu đuối và hy vọng vào anh hùng trang dẹp loạn để cứu nước, cứu dân khỏi cảnh lầm than. Cuối cùng, bài thơ mang đến những hình ảnh chân thực về cảnh chạy giặc và là biểu tượng của lòng yêu nước, lòng hận giặc, và khát vọng tự do độc lập.
9. Phân Tích 'Chạy Giặc' số 8
Nguyễn Đình Chiểu, một tâm hồn sáng trong văn hóa dân tộc, mặc dù mù nhưng tâm hồn ông như gương sáng. Bài thơ 'Chạy giặc' là tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Đình Chiểu, viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật. Tác phẩm này đã ghi lại những niềm vui, nỗi buồn của dân tộc trước thách thức của thực dân Pháp, làm động đậy lòng đồng cảm của độc giả.
Nguyễn Đình Chiểu đã vẽ lên bức tranh bi thảm của dân tộc khi bị giặc Pháp xâm lăng. Mặc dù ông mù nhưng tác phẩm của ông sâu sắc, đầy tình cảm và tương tác mạnh mẽ với độc giả. Hai câu mở đầu đã nói lên cảnh đau thương của đất nước với hình ảnh chiến trận diễn ra như 'một bàn cờ thế' chỉ với 'phút sa tay'. Cả bài thơ là một bức tranh khắc họa rõ nét những nỗi đau của nhân dân trước cảnh chạy giặc, những trẻ con và bầy chim lạc đàn, và những cảnh đất nước tan nát sau trận chiến.
Bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là bản ghi chép lịch sử đau thương. Những hình ảnh về Bến Nghé và Đồng Nai, từng là những địa điểm sầm uất, giờ đây trở thành nơi tan nát, nhuốm màu mây bởi tay giặc. Nhà thơ hỏi rằng trang dẹp loạn này ở đâu vắng? Và tại sao lại để nhân dân đen mắc nạn này? Câu hỏi này không chỉ là của nhà thơ mà còn là của cả một dân tộc tràn đầy bất an, lo sợ, và tuyệt vọng.
Bài thơ 'Chạy giặc' của Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là một tác phẩm văn học nổi tiếng mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, lòng đau xót và khát vọng tự do. Những từ ngữ bình dân, hình ảnh sinh động đã làm cho bài thơ trở nên gần gũi, diệu kỳ và đầy cảm xúc. Mỗi câu thơ như một lớp màn che phủ lên cảnh đau thương, làm cho độc giả không chỉ đọc, mà còn cảm nhận được nỗi đau sâu sắc của một dân tộc đang trải qua những thời khắc khó khăn nhất.
Bài thơ 'Chạy giặc' của Nguyễn Đình Chiểu là một kiệt tác văn học, là nguồn cảm hứng bất tận cho những người yêu văn chương và lịch sử. Nó là bản hòa nhạc của những linh hồn dũng cảm, là nguồn động viên cho những trái tim yêu nước. Mỗi dòng thơ đều là một hồi chuông nhắc nhở về quá khứ đau thương và là một hành trình khám phá tâm hồn nhân loại.
9. Phân tích tác phẩm 'Chạy giặc' số 8
“Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay
Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy
Mất ổ đàn chim dáo dát bay.
Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây.
Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nạn này?”
Súng Tây thời ấy nổ ghê gớm lắm, súng giặc đất rền. Nghe tiếng súng thì bọn giặc đã ở ngay bên cạnh. Vừa nghe thế mà cả bàn cờ thế đã hỏng phút sa tay. Thất bại ập đến nhanh chóng. Thời gian ngắn ngủi càng tăng thêm tính chất đột ngột, bất ngờ, căng thẳng của tình thế. Và vì thế, thay cho cảnh sum họp đầm ấm là cảnh tượng hỗn loạn, lộn xộn sẻ nghé tan đàn:
Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất tổ đàn chim dáo dác bay
Hai câu đề nói lên thời cuộc và thế nước. Giặc Pháp tấn công thành Gia Định vào lúc tan chợ:
Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây,
Một bàn cờ thế phút sa tay.
Cảnh họp chợ, cảnh tan chợ là nhịp sống yên bình của nhân dân ta. Tiếng súng Tây bất ngờ nổ rền trời đã làm cho nhịp sống ấy bị đảo lộn. Cảnh chiến tranh đã bắt đầu. Một bàn cờ thế là hình ảnh ẩn dụ nói về thời cuộc, về cuộc chiến giằng co, ác liệt.
Ba tiếng phút sa tay trong câu thơ "Một bàn cờ thế phút sa tay" nói lên sự thất thủ nhanh chóng của quân triều đình tại thành Gia Định. Hai câu thơ đầu như một thông báo về sự kiện lịch sử bi thảm diễn ra vào năm 1859. Đằng sau câu thơ là nỗi lo lắng và kinh hoàng của nhà thơ trước thảm họa quê hương đất nước thân yêu của mình bị giặc Pháp chiếm đóng và giày xéo.
Hai câu trong phần thực đối nhau, phép đảo ngữ vận dụng sắc sảo: Vị ngữ bỏ nhà và mất ổ được đặt lên đầu câu thơ nhằm nhấn mạnh nỗi đau thương tang tóc của nhân dân ta khi giặc Pháp tràn tới:
Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy,
Mất ổ đàn chim dáo dác bay.
Nếu viết Lũ trẻ bỏ nhà lơ xơ chạy và Đàn chim mất ổ dáo dác bay thì ý vị câu thơ và giá trị biểu cảm sẽ không còn nữa! Cặp từ láy lơ xơ và dáo dác gợi tả sự hoảng loạn và kinh hoàng đến cực độ. Cảnh trẻ con lạc đàn, chim vỡ tổ là hai thi liệu chọn lọc điển hình theo cách nói của dân gian tả cảnh chạy giặc vô cùng thảm thương.
Hai câu luận, ý thơ được phát triển và mở rộng. Tác giả lên án tội ác của giặc Pháp càn quét, đốt nhà, giết người, cướp của, tàn phá quê hương. Phép đối và đảo ngữ được vận dụng sáng tạo. Nhà thơ không viết: Của tiền Bến Nghé tan bọt nước và Tranh ngói Đồng Nai nhuốm màu mây, mà đã viết:
Bến Nghé của tiền tan bọt nước,
Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây.
Câu thơ đã vẽ lên một vùng địa lí bao la và trù phú (Bến Nghé, Đồng Nai) phút chốc biến thành đống tro tàn. Bến Nghé, Đồng Nai trong thế kỉ XIX vốn đã là vựa lúa và nơi buôn bán sầm uất trên bến dưới thuyền, thế mà chỉ trong khoảnh khắc đã bị giặc Pháp tàn phá tan hoang.
Tiền của, tài sản của nhân dân ta bị giặc cướp phá sạch tan bọt nước. Nhà cửa xóm làng quê hương nhà thơ bị đốt cháy, lửa khói nghi ngút nhuốm màu mây. Hai hình ảnh so sánh tan bọt nước và nhuốm màu mây là cách nói cụ thể của dân gian đặc tả cảnh điêu tàn do giặc Pháp gây ra.
Có thể nói hai cặp câu trong phần thực và phần luận là tiếng nói căm thù của nhà thơ lên án tội ác của giặc Pháp xâm lược. Người đọc cảm nhận một cách sâu sắc bài thơ Chạy giặc đã làm sống dậy và hướng tới chúng ta như một bài ca yêu nước. Các nhà thơ Việt Nam sau này đã học tập và kế thừa Nguyễn Đình Chiểu để viết nên những vần thơ căm giận quân xâm lược:
Bỗng cuối mùa chiêm quân giặc tới,
Ngõ chùa cháy đỏ những thân cau.
(Núi đôi – Vũ Cao)
Giặc về giặc chiếm đau xương máu,
Đau cả lòng sông, đau cỏ cây.
(Quê mẹ - Tố Hữu)
Trong hơn một thế kỉ qua, có biết bao xương máu của nhân dân đã đổ xuống vì bom đạn lũ xâm lược. Cho nên tiếng nói căm thù là cảm xúc chủ đạo của các bài thơ yêu nước. Trở lại hai câu kết trong bài Chạy giặc, ta xúc động trước câu hỏi của nhà thơ:
Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,
Nỡ để dân đen mắc nạn này?
Trang dẹp loạn cũng là trang anh hùng hào kiệt. Rày đâu vắng: hôm nay, bữa nay đi đâu mà không thấy xuất hiện? Nhà thơ vừa trách móc quan quân triều đình hèn yếu, thất trận để giặc chiếm đóng quê hương, vừa mong đợi người anh hùng tài giỏi ra tay đánh giặc để cứu nước, cứu dân thoát khỏi cảnh lầm than. Câu kết chứa đựng biết bao tình yêu thương của Nguyễn Đình Chiểu đối với nhân dân đang quằn quại trong bom đạn giặc! Chạy giặc là bài ca yêu nước mở đầu cho thơ văn yêu nước của dân tộc ta từ cuối thế kỉ XIX.
Bài thơ Chạy giặc được viết bằng một thứ ngôn ngữ bình dị, dân dã đậm đặc màu sắc Nam Bộ (lũ trẻ, lơ xơ, ổ, dáo dác, tan bọt nước, nhuốm màu mây, rày, nỡ, dân đen). Phép đối, phép đảo ngữ, ẩn dụ so sánh là những biện pháp nghệ thuật được tác giả vận dụng sáng tạo để viết nên những vần thơ hàm súc, biểu cảm.
Chạy giặc là bài thơ mang giá trị lịch sử to lớn. Nó ghi lại sự kiện đau thương của đất nước ta cuối thế kỉ XIX. Nó là bài ca yêu nước căm thù giặc sống dậy và hướng tới chúng ta khát vọng độc lập, tự do.
10. Phân tích tác phẩm 'Chạy giặc' số 10
Nguyễn Đình Chiểu, nhà văn, nhà thơ vĩ đại của văn hóa Việt Nam, là biểu tượng của phong trào văn chương yêu nước chống thực dân Pháp ở Nam Bộ. Ông để lại nhiều tác phẩm đầy tính đấu tranh, chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp. Bài thơ “Chạy giặc” là một biểu tượng của tinh thần đối kháng của ông.
Bức tranh sống động về xã hội Việt Nam trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược được tái hiện trong bài thơ, là hình ảnh của sự tàn phá, bi đát trước đội quân xâm lược. Thái độ chán ghét, căm thù của Nguyễn Đình Chiểu đối với quân Pháp rõ nét trong từng câu thơ.
Năm 1958, cuộc xâm lược của thực dân Pháp bắt đầu từ Đà Nẵng, lan tỏa vào Gia Định. Trước cảnh tàn bạo của quân Pháp, nhân dân Việt Nam đau đớn, bị đẩy vào bước đường lầm tham, đau khổ tận cùng. Nguyễn Đình Chiểu, người yêu nước, không thể ngồi im khi chứng kiến thảm kịch ấy. Tình yêu nước và lòng căm tù giặc của ông thúc đẩy viết nên bài thơ “Chạy giặc”, là bức tranh sống động về thời kỳ loạn lạc, nhân dân bị lôi cuốn vào cuộc chiến đấu.
“Tan chợ, tiếng súng Tây vang lên
Một bàn cờ, phút sa bàn tay”
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Đình Chiểu tái hiện cảnh khẩn cấp khi tiếng súng Tây làm kinh động mọi người, chợ đổ nát, mọi thứ nhuốm màu bi thương. Khung cảnh đó là một khu chợ, “tan chợ” khi mọi người hoảng loạn sau buổi chợ. Tiếng súng Tây là biểu tượng cho sự tàn bạo, vô nhân tính của quân Pháp. Gọi quân Pháp là “súng Tây” không chỉ là lên án, mà còn là sự coi thường, phê phán âm mưu độc ác của chúng, sử dụng bạo lực chèn ép nhân dân Việt Nam.
Trong một tác phẩm khác, Nguyễn Đình Chiểu thể hiện căm thù của mình với giặc: “Chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm/ Đâm mấy thằng gian bút chẳng tà”. Tiếng súng Tây nổ đột ngột khiến mọi người hoảng loạn, sợ hãi, nhưng câu thơ “Một bàn cờ, phút sa bàn tay” như là một bức tranh thực trạng Việt Nam, nơi dân tộc đang thất thế trước quân giặc. Quân Pháp tận dụng tình hình bất ổn để xâm lược, mang đến bi kịch cho đất nước.
Cảnh trung tâm chợ tan hoang, lũ trẻ bỏ nhà chạy toán loạn, mất ổ bầy chim dáo dác bay. Đứa trẻ, người vô tội, bị sợ hãi khi tiếng súng vang lên, chúng bỏ nhà, chạy đi khỏi mái ấm. Nguyễn Đình Chiểu đau đớn việc nhìn thấy những hình ảnh đau khổ này và bày tỏ sự thương cảm qua từng câu thơ: “Bỏ nhà, lũ trẻ lơ xơ chạy, Mất ổ bầy chim dáo dác bay”. Những đứa trẻ, bất chấp tuổi thơ trong sạch, phải sống trong cảnh hỗn loạn, hủy diệt, là những nạn nhân của chiến tranh.
Cảnh chợ tan hoang, lũ trẻ bỏ nhà chạy toán loạn, mất ổ bầy chim dáo dác bay. Đứa trẻ, người vô tội, bị sợ hãi khi tiếng súng vang lên, chúng bỏ nhà, chạy đi khỏi mái ấm. Nguyễn Đình Chiểu đau đớn việc nhìn thấy những hình ảnh đau khổ này và bày tỏ sự thương cảm qua từng câu thơ: “Bỏ nhà, lũ trẻ lơ xơ chạy, Mất ổ bầy chim dáo dác bay”. Những đứa trẻ, bất chấp tuổi thơ trong sạch, phải sống trong cảnh hỗn loạn, hủy diệt, là những nạn nhân của chiến tranh.
“Bến Nghé, Đồng Nai, bọt nước tan
Tranh ngói, nhuốm màu mây chiều nay”
Bến Nghé, Đồng Nai, những địa danh quen thuộc của Gia Định, trở nên hỗn loạn khi quê hương bị xâm lược. Nguyễn Đình Chiểu thể hiện sự đồng cảm với sự đau khổ của đất nước, khi thậm chí cả những đối tượng không sống được như bến nước và dòng sông cũng chịu ảnh hưởng. Bọt nước ở Bến Nghé vỡ tan như biểu tượng cho sự phẫn nộ của đất trời, thiên nhiên, đồng thời thể hiện sự đồng lòng của thiên nhiên với tâm hồn của người Việt.
“Hỏi trang dẹp loạn này đâu vắng
Nỡ để dân đen mắc nạn này”
Nguyễn Đình Chiểu, trong nỗi đau lòng, trách móc triều đình vô dụng, không trang dẹp loạn. Trong tình hình khó khăn, người lãnh đạo cần nổi lên để chống lại quân giặc. Nhưng trang dẹp loạn vẫn chưa xuất hiện, làm cho dân đen chìm đắm trong nạn đau đớn. Bài thơ là lời gọi thức tỉnh, là biểu tượng cho sự đau đớn và lòng tự do mong chờ của nhân dân.
Bài thơ “Chạy giặc” của Nguyễn Đình Chiểu là một tác phẩm văn chương xuất sắc, phản ánh chân thực thời kỳ khó khăn và lòng yêu nước sâu sắc. Nó không chỉ là bức tranh sống động về thời kỳ loạn lạc, mà còn là biểu tượng của lòng tự do và sự chiến đấu quả cảm trong tâm hồn những người con Việt Nam.