1. Bài văn phân tích tác phẩm 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy - Bài số 1
Nguyễn Duy, nhà thơ tài năng của nền văn hóa Việt Nam, đã góp phần làm phong phú thêm thế giới thơ ca. Qua bài thơ 'Đò Lèn,' ông khéo léo tái hiện lại những kí ức tuổi thơ đẹp đẽ, kết hợp giữa hồi ức và cảm xúc sâu sắc về quê hương, gia đình. Bức tranh về cuộc sống dân dụ, những khoảnh khắc vui đùa và những nỗi nhớ thương da diết đã làm nổi bật tài năng sáng tác của Nguyễn Duy.
Mỗi dòng thơ của ông như là một cánh cửa mở ra quãng đời thơ ấu, nơi tâm hồn tác giả bừng cháy những cảm xúc chan chứa. Bức tranh về những trò chơi dân gian, hương hoa huệ, và mùi trầm của chùa Trần là những chi tiết sinh động, khiến người đọc hoàn toàn hiểu được tâm trạng và suy nghĩ của Nguyễn Duy.
Nguyễn Duy không chỉ là nhà thơ mà còn là người con tận tâm, nhớ mãi công ơn nuôi nấng của người bà. Kí ức về bà trong thơ ca của ông là bức tranh của tình thương và sự hi sinh. Qua từng câu thơ, chúng ta cảm nhận được sự tri ân và lòng biết ơn sâu sắc của Nguyễn Duy dành cho người bà quê mình.
Đò Lèn không chỉ là một tác phẩm thơ, mà là một tấm gương sáng tạo, tư duy và tình cảm của một nhà thơ xuất sắc. Ông đã làm cho những hình ảnh quen thuộc trở nên gần gũi và hấp dẫn, để lại dấu ấn đặc biệt trong lòng độc giả. Bài thơ là một cuộc hành trình về quê hương, tình thân, và lòng biết ơn, điều mà Nguyễn Duy đã diễn đạt một cách tuyệt vời.

3. Phân tích chi tiết về tác phẩm 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy
Trình bày của nhạc sĩ Trịnh Công Sơn về nhà thơ Nguyễn Duy có vẻ như một mảnh đất hoang, nhưng thơ của ông lại là cây cỏ quý mọc trên mảnh đất hoang ấy. Thơ Nguyễn Duy có sự phóng khoáng, tinh tế và ẩn chứa những chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc sống. Đọc thơ của ông, người ta cảm nhận được vẻ đẹp tinh khôi, chân thực, và những ý nghĩa sâu sắc về cuộc đời.
Ánh trăng và Đò Lèn là những tác phẩm nổi bật, chúng tận dụng những hình ảnh đơn giản nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa triết học về sự biến đổi của con người và thế giới xung quanh.
Nguyễn Duy, người lính chiến trường, đã lồng ghép những hình ảnh chiến tranh và đời sống bình dị của người dân vào thơ mình. Ông không chỉ tìm kiếm vẻ đẹp trong những điều kiện khắc nghiệt mà còn tập trung vào những giá trị bình dị, tình cảm gia đình, và tuổi thơ hồn nhiên.
Thơ của Nguyễn Duy không chỉ để buồn, mà còn để suy ngẫm và chiêm nghiệm. Ông sử dụng ngôn ngữ thoải mái và hóm hỉnh để nâng nhẹ tình cảm đau thương, đồng thời nhấn mạnh đến tình thân. Qua Đò Lèn, ông kể về ký ức của mình, về tuổi thơ với những khoảnh khắc đáng nhớ và tình cảm đặc biệt với người bà của mình.
Nguyễn Duy để lại cho độc giả một cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và con người, từ những khoảnh khắc bình dị đến những thách thức lớn trong cuộc đời. Thông qua những bài thơ của ông, chúng ta được hòa mình vào thế giới tinh tế và phong phú của từng chi tiết nhỏ.

3. Phân tích tác phẩm 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy - Bài số 2
Nguyễn Duy sáng tác bài thơ 'Đò Lèn' vào tháng 9 năm 1983, xuất bản trong tập thơ 'Ánh trăng' năm 1984. Bài thơ chỉ có hai câu thơ bảy tiếng, một câu thơ chín tiếng và 32 câu thơ tám tiếng.
Thể hiện những kí ức của tác giả về quê hương thân yêu, bài thơ đưa người đọc qua những địa danh như Đò Lèn, cống Na, chợ Bình Lâm, chùa Trần, đền Cây Thị, đền Sòng, Ba Trại,...
Hình ảnh người bà mồ côi, chân thật và đậm đà, được tái hiện trong những vần thơ bình dị, gợi lên những nỗi nhớ và tình cảm sâu sắc đối với bà. Nguyễn Duy mô tả cuộc sống thơ mộng và hồn nhiên của một cậu bé nơi làng quê, từ việc câu cá ở cống Na, đến chợ Bình Lâm, và những trò chơi lẻo lưu khác.
Thơ thấu hiểu về gia đình và người bà của tác giả, nhắc nhở về những đêm đi xem lễ đền Sòng, những hình ảnh tươi vui và thân thương của tuổi thơ:
'Tôi đi lính, lâu không về quê ngoại
Dòng sông xưa vẫn bên lở bên bồi
Khi tôi biết thương bà đã muộn
Bà chỉ còn là một nấm cỏ thôi'.
Bài thơ với sự kết hợp tinh tế giữa cảm xúc và triết lí, đưa người đọc đến những trải nghiệm đậm chất nhân văn và góp phần làm nên tài năng của Nguyễn Duy.

5. Phân tích tác phẩm 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy số 6
Trong số những tác phẩm nổi tiếng như 'Cát trắng', 'Ánh trăng', 'Đãi cát tìm vàng',... bài thơ 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy cũng tạo ra ấn tượng sâu sắc. Viết vào năm 1983 trong bối cảnh quay trở lại quê hương, tác giả mang đến những hồi ức đa dạng về thời thơ ấu.
Không chỉ là những hình ảnh yên bình, đẹp đẽ của tuổi thơ, Nguyễn Duy mô tả thêm những kí ức đầy bi thương trong thời chiến tranh:
'Thuở nhỏ tôi ra cống Na câu cá
níu váy bà đi chợ Bình Lâm
bắt chim sẻ ở vành tai tượng Phật
và đôi khi ăn trộm nhãn chùa Trần.'
Tuổi thơ của tác giả được nhìn nhận qua những hình ảnh vui nhộn nhưng cũng chứa đựng sự hi sinh, cực nhọc của người bà ngoại. Những chuyến đi lên đền Cây Thị, nghe lễ đền Sòng là những kí ức đẹp của cậu bé, nhưng khi nhận ra sự lam lũ của bà, tác giả cảm thấy ân hận:
'Tôi đâu biết bà tôi cơ cực thế
bà mò cua xúc tép ở đồng Quan
bà đi gánh chè xanh ba Trại
Quán Cháo, Đồng Giao thập thững những đêm hàn.'
Mặc dù tuổi thơ của cậu bé hồn nhiên, nhưng bài thơ chuyển giao từ niềm vui đến sự hiểu biết, đồng cảm với đau thương và tận hiến của người bà:
'Tôi trong suốt giữa đôi bờ hư – thực
giữa bà tôi và tiên phật thánh thần
cái năm đói củ dong riềng luộc sượng
cứ nghe thơm mùi huệ trắng, hương trầm.'
Bài thơ kết thúc với hình ảnh bi thương khi bom Mỹ giội làm bay mất nhà, đền Sòng, chùa chiền, nhưng người bà vẫn kiên cường bán trứng ở ga Lèn. Hình ảnh 'bà chỉ còn một nấm cỏ thôi' làm nổi bật sự hi sinh và nỗi ân hận của tác giả khi trưởng thành.

6. Phân tích tác phẩm 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy số 5
Những hồi ức về thời thơ ấu và tình thương gia đình luôn là những cảm xúc sâu sắc trong tâm trí Nguyễn Duy, và chúng đã được ông thể hiện một cách rõ ràng trong các tác phẩm văn học của mình. Đò Lèn là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Nguyễn Duy, là bức tranh sống động về kí ức ngọt ngào và tình yêu thương đậm sâu với người bà quê mình.
Nguyễn Duy mất mẹ từ khi còn rất nhỏ, và những năm tháng trưởng thành bên bà đã chuyển thành những kí ức đặc biệt, luôn đong đầy trong tâm hồn nhà thơ. Viết về những ký ức bên bà và những mối quan hệ thiêng liêng, bài thơ Đò Lèn truyền đạt tâm tư, tình cảm chân thực nhất của nhà thơ, dành tặng người bà thân yêu của mình. Đầu bài thơ, Nguyễn Duy mở đầu với những hồi ức về tuổi thơ bên bà:
“Thuở nhỏ tôi ra cống Na câu cá
Níu váy bà đi chợ Bình Lâm
Bắt chim sẻ ở vành tai tượng Phật
Và đôi khi ăn trộm nhãn chùa Trần
Những câu thơ giản dị nhưng gần gũi của Nguyễn Duy đưa mọi người trở về với ký ức tuổi thơ của chính mình, vì chúng là những trải nghiệm mà ai cũng từng trải qua. Câu thơ đơn giản nhưng gây xúc động mạnh mẽ, khiến độc giả hồi tưởng về tuổi thơ bên bà, những lúc câu cá, theo bà đi chợ, hoặc bắt sẻ chim….
“Tôi trong suốt giữa hai bờ hư thực
Giữa bà tôi và tiên, Phật, thánh, thần”
Trong những ký ức về tuổi thơ, những đoạn ký niệm về người bà có lẽ là những thứ đọng sâu nhất, là những trải nghiệm đậm chất nhất trong tâm trí Nguyễn Duy. Cùng với những trò chơi tuổi thơ, Nguyễn Duy nhớ như in những khoảnh khắc theo bà lên đền Sòng hay những bài hát của cô đồng, cảm nhận mùi hương của hoa huệ kết hợp với khói trầm. Trong những câu chuyện mà bà kể, tác giả đã tưởng tượng về người bà hiền lành như Tiên, như Phật. Qua những dòng thơ, độc giả cảm nhận được tình cảm và sự quý trọng của tác giả dành cho người bà của mình.
“Bom Mĩ dội, nhà bà tôi bay mất
Đền Sòng bay, bay tuốt cả chùa chiền
Thánh với Phật rủ nhau đi đâu hết
Bà tôi bán trứng ở ga Lèn”
Đã xa lìa cha mẹ từ khi còn nhỏ, người bà trở thành người thân duy nhất ở bên tác giả, không chỉ là người cha mà còn là người mẹ, người bà. Dù cuộc sống khó khăn, nhưng bà luôn quan tâm và chăm sóc đứa cháu nhỏ. Trong cơn ác mộng của chiến tranh, bom đạn không chỉ hủy hoại quê hương mà còn gây ám ảnh cho tuổi thơ của nhà thơ.
“Thánh thần rủ nhau đi đâu hết” – sự hỗn loạn của nhà thơ thể hiện sự thất vọng khi thế giới thần tiên với những câu chuyện cổ tích dường như bị thực tế đời sống phủ lấp. Khi trưởng thành, nhập ngũ, đảm nhận trách nhiệm bảo vệ đất nước, quê hương, nhưng trong tâm hồn người cháu vẫn không ngừng nhớ về bà:
“Tôi đi lính, lâu không về quê ngoại
Dòng sông xưa vẫn bên lở, bên bồi
Khi tôi biết thương bà thì đã muộn
Bà chỉ còn là một nấm cỏ thôi”
Bà đã ra đi, mang theo những kí ức tươi đẹp nhất về tuổi thơ của người cháu, để khi trở thành lính, tình yêu thương của bà trở thành nguồn động viên mạnh mẽ để bảo vệ những giá trị tốt đẹp nhất của đất nước, quê hương. Đò Lèn của Nguyễn Duy là sự tri ân sâu sắc với tình cảm của người cháu dành cho người bà, đồng thời, qua đó, nhà thơ mở ra cho độc giả cơ hội tái ngộ với tuổi thơ của mình, để nhận ra những giá trị quý báu của cuộc sống, để yêu thương và trân trọng hơn.

7. Phân tích tác phẩm 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy số 8
Trong cuộc sống, có những khoảnh khắc đậm đà nỗi nhớ, xa xôi nhưng ẩn chứa; những hình ảnh đẹp làm nên hoài niệm sâu sắc, dằng dặc; và những tình cảm ấm áp thường trở nên quý giá khi xa cách. Yêu thương, nhớ nhung...
Cuộc đời ngắn ngủi như chiếc lá, thoáng chốc đã đủ để những kí ức thay đổi màu sắc. Người ta lớn lên, bận rộn với cuộc sống, và sau đó mới hiểu cách gọi tên những điều quan trọng. Trong tác phẩm 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy, cái tên ấy là một thế giới riêng, nơi lưu giữ những giá trị vĩnh hằng, là một bức tranh tuổi thơ đẹp đẽ.
Thuở nhỏ, tác giả câu cá ở cống Na, níu váy bà đi chợ Bình Lâm, bắt chim sẻ ở tai tượng Phật, thậm chí ăn trộm nhãn chùa Trần. Tuổi thơ được tô điểm bởi những trò chơi, hình ảnh trong lành giữa thiên nhiên, những khoảnh khắc tinh nghịch của cậu bé. Đó chính là tuổi thơ chân thực, đẹp đẽ mà hiếm ai có cơ hội trải qua ngày nay.
Đồng hành cùng với những khoảnh khắc vui tươi là mùi huệ trắng, khói trầm thoang thoảng, điệu hát văn lảo đảo bóng cô đồng. Cảm giác chạm chân vào đất mát lạnh, những trải nghiệm tinh tế như ấy làm nên bản ngã của mỗi đứa trẻ. Bây giờ, khi nhìn lại, những kí ức ấy trở nên quý giá hơn bao giờ hết.
Nhưng cuộc sống không chỉ toàn hồng nhan, đẹp đẽ. Năm đói, củ dong riềng luộc sượng, mùi huệ trắng và hương trầm trở thành nguồn sống của những đứa trẻ. Bóng dáng của bà, bán trứng ở ga Lèn, đền Sòng bay, và nỗi nhớ về những người thân đã đi mãi khiến tình cảm với quê hương trở nên đặc biệt. Những gì mất đi không phải là kết thúc, mà là khởi đầu cho những hành trình mới.
Đò Lèn không chỉ là một địa danh, mà là biểu tượng của những giá trị tinh thần, những kí ức đẹp, và tình yêu thương vô điều kiện. Những ký ức ấy là nguồn động viên, làm cho con người giữ vững tâm hồn trong những thử thách của cuộc sống. Điều đó khiến cho 'Đò Lèn' không chỉ là một miền đất xa xôi, mà là tựa như một chốn bình yên trong trái tim mỗi người.

7. Phân Tích 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy - Bài 6
Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ trẻ đầy triển vọng của văn hóa Việt Nam. Ngay từ thời học trò, Duy đã giành giải Nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn Nghệ. Thơ của Nguyễn Duy tinh tế kết hợp giữa vẻ duyên dáng, chân thật và sâu sắc, nhiều bài thơ là biểu hiện của tinh thần tự do, phóng khoáng nhưng cũng chứa đựng nhiều suy tư sâu sắc, đậm chất công dân.
Là một trong những nhà văn hiếm hoi đưa thể loại lục bát lên tầm mới, Nguyễn Duy tạo nên sự độc đáo và hấp dẫn. Khi viết về quê hương và tuổi thơ, Nguyễn Duy chạm đến tâm hồn độc giả với tác phẩm như 'Đò Lèn.'
Bài thơ này được sáng tác năm 1983, khi nhà thơ trở về quê nhớ lại những kí ức thơ ấu đầy niềm vui và nỗi buồn. Trong không gian kí ức ấy, Nguyễn Duy mô tả những trò chơi ngây thơ nhưng đầy kỷ niệm:
Thuở nhỏ, tôi câu cá ở cống Na
níu váy bà đi chợ Bình Lâm
và đôi khi ăn trộm nhãn chùa Trần
Thuở nhỏ, tôi chơi chơi xổ sốn Cây Thị
chân đất đi đêm xem lễ đền Sòng
mùi huệ trắng quyện khói thơm lắm
điệu hát văn lảo đảo bóng cô đồng.
Không cần những từ ngữ hoa mỹ, tráng lệ, những kỷ niệm của thơ ấu hiện lên trên trang thơ đầy chân thật. Trong từng câu thơ, Nguyễn Duy đặt chính tâm hồn mình. Ông muốn chia sẻ hết những cảm xúc, những kỷ niệm trong trái tim mình. Những ký ức đơn sơ, chân thành, mộc mạc, mang đậm hương quê nghèo Việt Nam.
Nhớ lại những khoảnh khắc lúc bé, khi chúng ta chạy nhảy vào những buổi trưa hè để câu cá, khi níu váy bà đi chợ và yêu cầu mua đủ thứ đồ chơi, khi chèo xuống cành cây sấu hoặc cây nhãn bắt tổ chim... Những ký ức đó thân thương và quen thuộc, làm cho người đọc cảm thấy như đang sống lại thời thơ ấu của mình.
Những kỷ niệm Nguyễn Duy chia sẻ không chỉ là của riêng ông, mà còn của rất nhiều người đã trải qua một thời thơ ấu giản dị, hồn nhiên. Tác phẩm chưa đề cập đến những khó khăn mà bà mẹ ông phải trải qua hàng ngày:
Tôi không biết bà tôi cảm giác thế nào
bà mò cua xúc tép ở đồng Quan
bà đi gánh chè xanh Ba Trại
Quán Cháo, Đồng Giao thập thững những đêm lạnh
Bà của Nguyễn Duy xuất hiện như một nhân vật trong câu chuyện cổ tích. Bà hiền lành, giàu lòng yêu thương. Bà mò cua, bà gánh chè xanh đi bán, thậm chí trong những đêm lạnh băng bốn bề bà vẫn kiên trì đi. Mặc dù vóc dáng nhỏ bé nhưng trái tim bà lớn lao, là nguồn động viên không ngừng cho mọi người đọc. Bà không chỉ là cha mẹ mà còn là người nuôi nấng Nguyễn Duy thành người lớn. Khi trưởng thành, Nguyễn Duy không quên nhớ về bà, sự hi sinh và tình yêu thương. Và với những kỷ niệm ấy, cảm xúc trong tâm hồn nhà thơ tràn đầy.
Tôi ở giữa thế giới hư – thực
giữa bà tôi và các vị tiên, Phật, thánh, thần
Năm đói, củ dong giềng luộc sượng
Mùi thơm huệ trắng, hương trầm
Bom Mĩ đánh, nhà bà tôi mất
đền Sòng bay, chùa chiền tan hoang
thánh với Phật rủ nhau rời đi
bà tôi đi bán trứng ở ga Lèn.
Nhìn lại, cảm xúc của nhà thơ dâng trào. Trong thế giới thực, nhưng ông cảm thấy như mình đang đắm chìm trong những kí ức. Bà già, bé nhỏ lại xuất hiện giữa những trận mưa bom, bão đạn. Bà là người bán trứng ở ga Lèn, vì cuộc sống, vì đứa cháu bé ngây thơ, bà kiên trì vượt qua nắng mưa. Hình ảnh bé nhỏ đó, với lòng hi sinh không ngừng, cuối cùng cũng nhận được đền đáp:
Tôi đi lính, lâu không về quê ngoại
dòng sông xưa vẫn chảy bên bờ
Tôi ra chiến trường chống giặc
bà và nhiều người khác thoát khỏi khốn khó.
Cả một cuộc đời bà, vất vả, hy sinh, thương con thương cháu. Bà không ngần ngại những công việc khó khăn như mò cua xúc tép, bán chè xanh trong những đêm lạnh giá. Những dòng thơ cuối cùng dành cho người bà kính yêu:
Khi tôi nhận ra tình yêu của mình dành cho bà, thì đã quá muộn
Bà chỉ còn là nấm mồ thôi.
Nguyễn Duy không còn nói đến những ký ức ngọt ngào của thời thơ ấu. Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh nấm mồ của người bà quý giá. Cả một cuộc đời, bà hi sinh hết mình, thương con thương cháu. Bây giờ, bà đã đi xa và tôi cũng trưởng thành, trở thành người lính dũng cảm, sẵn sàng chiến đấu. Hy vọng bà ở nơi xa, có thể yên lòng nhắm mắt.
Nguyễn Duy mang đến cho độc giả những bài thơ chân thật, sâu sắc và đầy cảm xúc về những kí ức đắng cay nhưng đáng quý của ông với hình ảnh người bà đáng kính và đáng yêu. Tác giả không sử dụng bất kỳ kỹ thuật nghệ thuật nào, mọi thứ đều xuất hiện một cách tự nhiên. Đó là tấm lòng chân thành của tác giả dành cho người bà kính yêu, người đã hy sinh hết mình cho cuộc sống.

8. Phân Tích Tác Phẩm 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy - Bài 9
Trong cuộc hành trình của chúng ta, tuổi thơ là khoảnh khắc tinh khôi và tuyệt vời nhất. Bất kỳ cuộc sống nào cũng có những kí ức ấm áp, và dù khó khăn thế nào, chúng ta vẫn giữ lại những khoảnh khắc ngọt ngào đó. Xuân Quỳnh ôm trọn kí ức về quả trứng gà của bà, Tế Hanh nhớ về dòng sông quê hương, Bằng Việt trở về với hình ảnh bếp lửa yêu thương... còn Nguyễn Duy, ôm sát câu chuyện về Đò Lèn như một mảnh ghép trong bức tranh cổ tích.
Cùng với Tre Việt Nam, Ngồi buồn nhớ mẹ ta xưa, Ánh trăng... Đò Lèn là một tác phẩm thơ được nhiều người đọc yêu thích, mang đến những cảm xúc chân thành của người viết. Bài thơ được xây dựng từ sáu khổ thơ, mô tả những kí ức về tuổi thơ, những đóng góp âm thầm của người bà ngoại, và cảm xúc buồn bã khi đối mặt với mất mát.
Thơ bắt đầu bằng những dòng hồi ức:
Thuở nhỏ tôi ra Cống Na câu cá
níu váy bà đi chợ Bình Lâm
bắt chim sẻ ở vành tai tượng Phật
và đôi khi ăn trộm nhãn chùa Trần
Thuở nhỏ tôi lên chơi chơi xổ sốn Cây Thị
chân đất đi đêm xem lễ đền Sòng
mùi huệ trắng quyện khói trầm thơm lắm
điệu hát văn lảo đảo bóng cô đồng
Những trò chơi của thơ nhỏ nghệ sĩ được mô tả đầy màu sắc, với hình ảnh của một đứa trẻ tinh nghịch, đầy năng lượng. Nhưng đặc biệt, trong những ký ức này, bà ngoại luôn hiện diện như một người hướng dẫn và đồng hành thân thiết.
Trong khi trẻ con thường thích thú với vườn cây và ao cá, nhân vật tôi lại tìm kiếm niềm vui trong những đền chùa và chợ truyền thống - nơi bà thường xuyên dẫn lối. Đến với ba địa danh: Chùa Trần, Đền Sòng, và Đền Cây Thị, bài thơ không chỉ mô tả những hoạt động thường ngày mà còn là hành trình khám phá những điều kỳ diệu.
Mỗi hình ảnh đều đậm chất tâm linh, từ mùi huệ thơm thoang thoảng, đến điệu hát văn lảo đảo bóng cô đồng. Nguyễn Duy không chỉ dừng lại ở việc miêu tả trò chơi, mà còn nhấn mạnh vào không khí tâm linh và tình cảm gắn bó với bà ngoại. Những ký ức ấm áp và đong đầy nỗi nhớ được tái hiện nhưng không bằng cách kể chuyện chi tiết, mà là thông qua hương vị thanh khiết của mùi hương và âm nhạc.
Thể hiện sự trưởng thành, nhân vật tôi giờ đây nhìn nhận lại những đóng góp lớn lao của bà. Khúc thơ thứ ba chuyển đổi mạnh mẽ từ những trò chơi vui nhộn của tuổi thơ sang việc nhấn mạnh vào sự hi sinh và nỗ lực của bà ngoại:
Tôi đâu biết bà tôi cơ cực thế
bà mò cua xúc tép ở đồng Quan
bà đi gánh chè xanh ba Trại Quán Cháo, Đồng Giao thập thững những đêm hàn
Thơ không chỉ liệt kê những công việc đơn giản của bà, mà còn tập trung vào những khía cạnh của cuộc sống nông thôn Việt Nam, nơi mà những hình ảnh như mò cua, xúc tép, gánh chè trở nên quen thuộc. Nguyễn Duy tạo ra một bức tranh sống động về đời sống nông thôn, trong đó cảm xúc và nghệ thuật diễn đạt độc đáo.
Khẩu vị thanh khiết của mùi hương và điệu hát cô đồng trong chùa không chỉ là những điểm nhấn tạo nên sự đặc sắc trong bài thơ, mà còn là những yếu tố khiến những ký ức này trở nên cuồng nhiệt trong tâm trí của nhân vật tôi. Dù những trò chơi vui nhộn có thể đã được quên, nhưng hương thơm của huệ trắng và trầm vẫn mãi mãi đọng lại, làm cho những kí ức này trở nên vĩnh cửu.
Trong bài thơ, nhân vật tôi trưởng thành và nhận thức rõ hơn về những đau thương và hi sinh của bà ngoại. Hình ảnh của bà không chỉ là người hướng dẫn trong trò chơi, mà còn là người mẫu minh họa cho sự hy sinh và tình cảm yêu thương sâu sắc. Khi đọc những dòng thơ về bà, người đọc không chỉ nhớ về những trò chơi vui nhộn, mà còn cảm nhận được tình cảm trân trọng và biết ơn.
Những câu cuối cùng của bài thơ là bản hòa nhạc cuối cùng cho những kí ức về tuổi thơ và mất mát:
Bom Mỹ giội nhà bà tôi bay mất
đền Sòng bay, bay tuốt cả chùa chiền
Thánh với Phật rủ nhau đi đâu hết
bà tôi đi bán trứng ở ga Lèn
Những dòng thơ này là một cái nhìn chân thực về tác động của chiến tranh, với những hình ảnh như những ngôi chùa bị phá hủy và nhà bà ngoại tan nát. Nguyễn Duy sử dụng từ ngôn ngữ nhẹ nhàng, nhưng vẫn thể hiện rõ sự đau thương và mất mát không lường trước được.
Điểm kết của bài thơ tập trung vào ga Lèn, nơi mà nhân vật tôi và người bà thân yêu thường xuyên gặp nhau. Giờ đây, nhân vật trở nên nhận thức sâu sắc hơn về giá trị của những khoảnh khắc ngọt ngào kia, khi bà ngoại đã mãi mãi rời xa. Dòng thơ cuối cùng 'Bà chỉ còn là một nấm cỏ thôi!' đầy xúc động, là lời cuối cùng của một bài thơ sâu sắc và ý nghĩa.

9. Phân Tích Tác Phẩm 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy số 8
Nguyễn Duy, một tâm hồn nghệ sĩ, từng để lại những dấu ấn sâu sắc với những tác phẩm như “Tre Việt Nam”. Dù ông đã giã từ bút vẽ, nhưng di sản văn hóa mà ông để lại vẫn là nguồn cảm hứng đầy mới mẻ và đặc sắc cho văn hóa Việt Nam. Chúng tôi hân hạnh giới thiệu đến bạn đọc bài thơ “Đò Lèn” của Nguyễn Duy, một tác phẩm thơ đậm chất dân gian, là câu chuyện độc thoại đầy cảm xúc về bến cũ đã ghi sâu vào trí nhớ của nhà thơ và độc giả.
Thể hiện tình yêu với quê hương và những ký ức tuổi thơ, Nguyễn Duy liên kết chặt chẽ với địa danh quê nhà, tạo nên một tác phẩm đầy cảm xúc, nơi những niềm thương tiếc, ân hận, và xót xa của người cháu trưởng thành hiện rõ. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm tả tình yêu đối với đất nước và những người thân, mà còn là một tác phẩm mang đến sự tỉnh táo về giá trị nhân bản.
Tâm hồn và kí ức tuổi thơ trở thành nguồn cảm hứng đau đớn trong thơ của Nguyễn Duy. Trong bài thơ “ánh trăng”, người ta trở về thành thị sau chiến tranh, chìm đắm trong cuộc sống hiện đại và đầy tiện ích, nhưng bất ngờ một khoảnh khắc ánh trăng soi sáng, khi thành phố mất điện, đánh thức trong tâm hồn anh bao kí ức đau đớn, làm nổi lên hình ảnh thuở nhỏ của đứa trẻ quê, lớn lên giữa thiên nhiên hùng vĩ và hối hận về quá khứ.
“Thuở nhỏ tôi ra Cống Na câu cá
níu váy bà đi chợ Bình Lâm
bắt chim sẻ ở vành tai tượng Phật
và đôi khi ăn trộm nhãn chùa Trần”
Kí ức hiện lên trong tâm trí nhà thơ, sống động, đong đầy cảm xúc, vừa riêng tư vừa gần gũi với mọi người. Bức tranh của một cậu bé nghịch ngợm, đầy năng lượng, say mê những trò chơi với bóng đèn sáng vàng. Cậu bé níu váy bà đi chợ, bắt chim, ăn trộm nhãn chùa Trần, những hình ảnh đơn giản nhưng ấn tượng, làm chúng ta nhớ về một thời hồn nhiên và tinh nghịch.
Hình ảnh của cậu bé quê trở nên rực rỡ, có nét độc đáo trong thế giới của nhà thơ, tạo sự thân thiện và gần gũi với độc giả. Câu chuyện về những trò chơi vui nhộn, những hình ảnh thân thuộc như đền cây thị, đồng Quan, chè xanh Ba Trại, Quán Cháo, và Đồng Giao, không chỉ là một sự liệt kê đơn thuần mà còn là sự thổi hồn vào những địa danh quen thuộc, làm hồi sinh ký ức của tuổi thơ.
“Tôi đâu biết bà tôi cơ cực thế
bà mò cua, xúc tép ở đồng Quan
bà đi gánh chè xanh Ba Trại
Quán Cháo, Đồng Giao thập thững những đêm hàn.”
Địa danh trong bài thơ trở nên sống động, nơi mỗi chi tiết như mò cua, xúc tép, gánh chè xanh, đều mang theo hình ảnh của quê hương. Nguyễn Duy không chỉ mô tả những công việc đơn giản mà còn làm nổi bật những khía cạnh độc đáo của cuộc sống nông thôn, khiến cho độc giả cảm nhận được vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc của quê hương Việt Nam.
Kí ức còn hiện hình bóng người bà, là một sợi dây liên kết quan trọng giữa quá khứ và hiện tại, nối kết con người với người đã khuất, liên kết cá nhân với cội nguồn. Điều này thể hiện qua sự kể lại về những ngày thơ ấu, những kí ức mà nhà thơ giữ mãi trong tâm trí, nhưng cũng là nỗi tiếc nuối vì đã nhận ra tình yêu và sự hi sinh của bà khi đã trưởng thành.
“Tôi trong suốt giữa hai bờ hư – thực
giữa bà tôi và tiên phật thánh thần
cái năm đói, củ dong riềng luộc sượng
cứ nghe thơm mùi huệ trắng, hương trầm.
Bom Mỹ giội, nhà bà tôi bay mất
đền Sòng bay, bay tuốt cả chùa chiền
Thánh với Phật rủ nhau đi đâu hết
bà tôi đi bán trứng ở ga Lèn!”
Thậm chí khi trở lại quê nhà sau nhiều năm đi lính, dòng sông xưa vẫn uốn lượn bên bờ, những địa danh quen thuộc như Đò Lèn, đồng Quan, chè xanh Ba Trại vẫn hiện diện, nhưng khi nhận ra tình thương bà đã quá muộn, bà chỉ còn là một ký ức như một nấm cỏ dại nho nhỏ!
Trong vô vàn ký ức tuổi thơ, hình ảnh đọng lại với biết bao nỗi niềm, là cuộc sống đầy đủ, giản dị, nhưng cũng đầy vất vả của người mẹ, người bà Việt Nam. Trong thơ Nguyễn Duy, nó không chỉ là biểu tượng của cuộc sống hàng ngày mà còn là nguồn cảm hứng đầy chân thực và sức sống, làm say mê độc giả bằng cái nhìn chân thực và tình cảm sâu sắc.

10. Phân Tích Tác Phẩm 'Đò Lèn' của Nguyễn Duy số 10
Trong văn học, có những bài thơ khiến ta chìm đắm ngay từ lần đầu tiên đọc, ám ảnh tâm hồn và tạo nên một ma lực khó cưỡng. Thơ của Nguyễn Duy chính là một điển hình, chạm đến đáy tâm hồn, làm thức tỉnh những tình cảm sâu thẳm bên trong. Cuộc sống bận rộn, nhiều khi không dành thời gian để ôm những kí ức đẹp, nhưng thơ Nguyễn Duy như một lời gọi mở cánh cửa tâm hồn, đưa ta quay về với tuổi thơ, với những hoài niệm ấm áp...
Nguyễn Duy Nhuệ, tên thật của Nguyễn Duy, sinh năm 1948 tại Thanh Hóa. Trải qua những năm chiến đấu đầy gian nan, sau cùng ông trở về học đại học và trở thành đại diện của báo Văn Nghệ ở miền Nam. Điều đặc biệt là trước khi cầm bút, Nguyễn Duy đã từng 'cầm súng', trải qua những thăng trầm mà ít người có...
Bài thơ Đò Lèn là một bức tranh hồi ức về bà ngoại, người phụ nữ kiên trì, hi sinh trong những năm tháng khó khăn. Khác biệt với những tác phẩm kể về bà lên núi đốt lửa như Bếp lửa của Bằng Việt, Đò Lèn là hình ảnh chân thực về sự hy sinh âm thầm, nhẫn nại cho đến khi 'bà chỉ còn là một nấm cỏ thôi'.
Bài thơ ghi lại những kí ức đơn giản nhưng cảm xúc, như 'tôi ra cống Na câu cá', 'níu váy bà đi chợ Bình Lâm', tạo nên bức tranh ngày xưa trong sáng, hồn nhiên, và đầy kỷ niệm. Người đọc không chỉ nhớ về bà ngoại của mình mà còn trải nghiệm vẻ đẹp của những khoảnh khắc trong tuổi thơ.
Nguyễn Duy đã khéo léo kết hợp hình ảnh trần gian và tâm linh, như 'điệu hát văn lảo đảo bóng cô đồng'. Cảm nhận về không khí linh thiêng của đền Sòng Sơn, hương trầm thơm lừng, tất cả đều là những chi tiết chân thực, làm tăng thêm giá trị của bài thơ.
Thơ của Nguyễn Duy không chỉ là nghệ thuật, mà còn là trải nghiệm tinh tế về cuộc sống, về tình người và đất đai. Bài Đò Lèn không chỉ là lời chia tay mà còn là sự hòa mình vào vòng tuần hoàn tự nhiên. Cuối cùng, khi 'bà chỉ còn là một nấm cỏ thôi', tất cả là sự kết thúc tự nhiên, là sự quay trở lại với nguồn gốc của mọi sự sống.
Nguyễn Duy đã hoàn thành sứ mệnh của mình, không chỉ tạo ra một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời mà còn làm cho người đọc nhận thức được những giá trị tinh thần sâu sắc, những ý nghĩa về tình thân và nguồn cội.
Trong thế giới văn hóa, Đò Lèn của Nguyễn Duy là một công trình vĩ đại, là nguồn cảm hứng bất tận và là một kỷ vật đẹp đẽ về quê hương.
