1. Bài văn phân tích tác phẩm 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn số 1
Phạm Duy Tốn, nhà văn, nhà báo xuất sắc thế kỉ XX, tác phẩm đầu tay 'Sống chết mặc bay' đưa đọc giả vào tình huống căng thẳng, thể hiện lòng lo lắng trước thảm họa mất mát của nhân dân. Tác giả thông qua hình ảnh đối lập giữa đề và đình quan phụ mẫu, làm nổi bật sự lạc quan của người cầm quyền so với khổ đau của dân chúng. Truyện là mảnh tranh sống động về xã hội phong kiến, là lời tố cáo sâu sắc về bất nhân tính của những người đầy quyền lực.
2. Bài phân tích về tác phẩm 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn số 3
Truyện ngắn 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn được coi là 'bông hoa đầu mùa' khi là tác phẩm đầu tiên viết bằng chữ quốc ngữ. Dù mang dấu ấn văn học trung đại, nó vẫn giữ giá trị ngày nay. Tác phẩm nổi bật với sự đối lập giữa hai giai cấp đối mặt với vấn đề sống còn của nhân dân.
Đêm khuya, khúc đê sông Nhị ở làng X đối diện nguy cơ vỡ. Nhân dân đang nỗ lực hộ đê, đấu tranh với thời tiết khắc nghiệt. Mọi người đổ mồ hôi, lẫm bì cùng với đất bùn, nhưng tình hình thực sự thảm hại. Trong khi đó, quan phụ mẫu và đám quan lại ở đình, thoải mái chơi tổ tôm, không quan tâm đến khó khăn của nhân dân.
Tình huống đau lòng khi khúc đê chính thức vỡ, nhân dân chìm trong nước, mất mát lớn lao. Trong khi quan phụ mẫu ù to ván bài, cười đùa sung sướng. Sự tương phản giữa nỗi đau của nhân dân và niềm vui của quan lại làm nổi bật sự độc ác của quyền lực.
Phác họa rõ nét bức tranh xã hội, tác giả sử dụng ngôn ngữ sống động, miêu tả chi tiết để chứng minh sự thương tâm và phê phán bất công. Câu chuyện không chỉ là tác phẩm văn học mà còn là bản cáo trạng tố cáo mạnh mẽ về sự lạc quan của quan lại trước nỗi đau của nhân dân.
Với tài tình bút pháp, Phạm Duy Tốn đã khắc họa một bức tranh xã hội đặc sắc, đánh thức lòng nhân ái, làm nổi bật giá trị của truyện ngắn 'Sống chết mặc bay' trong văn học Việt Nam.
3. Bài văn phân tích tác phẩm 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn số 2
Trong truyện 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn, được xuất bản trên báo Nam Phong, số 18, năm 1918, và sau đó được tuyển chọn vào tập Truyện ngắn Nam Phong năm 1989. Tác phẩm này được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu của truyện ngắn Việt Nam hiện đại, đặc biệt là với việc sử dụng chữ quốc ngữ đầu tiên. Mặc dù vẫn giữ lại dấu ấn của văn học trung đại, nhưng cách diễn đạt của tác giả là khá độc đáo (lối văn biến ngẫu).
Bối cảnh của truyện xoay quanh sự kiện vỡ đê, với nhân vật chính là viên quan phủ. Câu chuyện được chia thành ba cảnh, diễn ra theo trình tự thời gian: Cảnh 1 - Mưa gió to, đê sắp vỡ, dân chúng hối hả đắp đất giữ đê; Cảnh 2 - Đám quan lại mải mê chơi tổ tôm trong đình; Cảnh 3 - Đê vỡ.
Tác giả tạo ra bức tranh tương phản giữa sự sung túc, thoải mái của quan lại và sự khốn khổ, thê thảm của dân chúng. Qua đó, tác giả chỉ trích mạnh mẽ tầng lớp thống trị thối nát, bất tài và thiếu trách nhiệm đối với tài sản và tính mạng của dân nghèo. Đồng thời, tác giả thể hiện sự thương cảm sâu sắc trước đau thương và hoạn nạn của những người dân.
Đầu truyện là mô tả tình hình nguy hiểm của khúc đê sông Nhị. Tác giả sử dụng chi tiết cụ thể về thời gian và không gian, tạo nên một bức tranh rõ nét: Gần một giờ đêm, trời mưa tầm tã. Nước sông Nhị Hà lên to quá, khúc sông làng X thuộc Phủ X đã thẩm lậu và có nguy cơ vỡ.
Trong bối cảnh này, hàng trăm nghìn người dân đang nỗ lực cứu đê, tạo nên một hình ảnh đau lòng và thảm thiết. Sự căng thẳng và hãi hùng trở nên rõ ràng, đặc biệt khi sức người phải đối đầu với sức nước. Tác giả mô tả tình cảnh thê thảm và khốn khổ, nổi bật là sự đối lập giữa sự ăn chơi hưởng lạc của quan lại và sự hy sinh, vất vả của dân chúng.
Truyện mô tả thêm về sự phân biệt đối xử giữa tầng lớp cầm quyền và nhân dân. Quan phủ, trong khi đe dọa mất tính mạng và tài sản, lại mải mê chơi bài tổ tôm trong đình, không hề quan tâm đến tình hình khẩn cấp bên ngoài. Họ thậm chí nhường nhịp bài để làm hài lòng quan lớn, thể hiện rõ tính ích kỷ và độc ác của họ.
Thiên truyện kết thúc bằng cảnh vỡ đê, nơi mà sự đối lập giữa sự hưởng lạc của quan lại và thảm cảnh của dân chúng trở nên trắng trợn. Nước tràn ngập, nhà cửa bị cuốn trôi, những người nông dân trở thành nạn nhân của thiên tai và thái độ vô trách nhiệm của những kẻ cầm quyền. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng cuộc sống khó khăn của nhân dân không chỉ do thiên tai, mà còn do sự thờ ơ và tàn nhẫn của những người đứng đầu xã hội.
4. Phân Tích Tác Phẩm 'Sống Chết Mặc Bay' của Phạm Duy Tốn - Số 5
Phạm Duy Tốn, một tâm hồn vĩ đại mở đầu cho thể loại truyện ngắn hiện đại với tác phẩm đầy ẩn ý 'Sống chết mặc bay'. Tác phẩm chân thực tái hiện nỗi khổ của nhân dân trong xã hội thối nát, khi bọn quan lại hưởng thụ cuộc sống xa hoa mà không quan tâm đến số phận của những người bình thường.
Ngay từ tiêu đề, tác giả đã khéo léo lựa chọn câu tục ngữ quen thuộc 'Sống chết mặc bay, tiền thầy bỏ túi' để làm điểm nhấn. Câu nói này phê phán thái độ vô trách nhiệm của những kẻ chỉ biết lo cho lợi ích cá nhân, đồng thời tạo sự tò mò cho người đọc về nội dung câu chuyện.
Phạm Duy Tốn khéo léo chọn lọc phần đầu của câu tục ngữ để tạo sự hấp dẫn, mang lại sự bí ẩn cho tác phẩm. 'Sống chết mặc bay' không chỉ là về việc bỏ túi của thầy, mà còn là về sự thoái thác trách nhiệm, tự do không biên giới trong cuộc sống ăn chơi của họ.
Bối cảnh câu chuyện diễn ra tại một hộ đê trong làng XX, giữa cơn lụt nước. Tác giả tinh tế chỉ dùng hai địa điểm là đê và đình để tái hiện mâu thuẫn giữa hai giai cấp tiêu biểu: nông dân và quan lại phong kiến.
Qua công việc hộ đê nhỏ, tác phẩm chạm đến vấn đề xã hội lớn, đồng thời tố cáo thái độ vô trách nhiệm của bè lũ quan lại. Trong hoàn cảnh khắc nghiệt, dân làng phải đối mặt với lũ lụt, nhưng những người quan lại lại thản nhiên chơi bài trong đình, phản ánh sự tàn nhẫn và vô lương tâm.
Tác giả thông qua thủ pháp tương phản và tăng cấp, khiến không gian truyện trở nên gian khổ và căng thẳng. Cảnh đê sụt lở, người dân đau khổ trái ngược với sự hồi hộp, ung dung trong đình của 'quan phụ mẫu' đặc trưng.
'Sống chết mặc bay' không chỉ là câu chuyện của một làng nhỏ, mà còn là tố cáo về sự khốn khổ của người dân quê, thói vô trách nhiệm của quan lại, tất cả vẫn còn hiện thực và ý nghĩa đến ngày nay.
5. Phân tích tác phẩm 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn - Bài số 4
Văn học hiện thực phê phán được coi là một phong trào văn hóa tiêu biểu của Việt Nam trong giai đoạn đầu của thế kỷ XX, với sự góp mặt đặc sắc của các tên tuổi như Nam Cao, Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan, Phạm Duy Tốn… Trong dòng văn học này, 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn nổi bật như một tác phẩm độc đáo, đặc trưng cho dòng văn học hiện thực phê phán.
Chuyện kể của Phạm Duy Tốn được xây dựng dựa trên tình trạng thực tế của nhân dân Việt Nam trước thời kỳ Cách mạng tháng Tám. Cốt truyện diễn ra tại một vùng nông thôn Việt Nam vào đầu những năm 20 thế kỷ XX. Trong đêm tối u ám, cơn mưa gió bão quét qua khắp nơi, làm đê bên sông Nhị Hà vỡ, đẩy người dân vào tình cảnh nguy cấp. Trong khi đó, ở trong đình, quan phụ mẫu vẫn thản nhiên chơi bài với các quan lại khác, không quan tâm đến tình hình đê đập hay số phận của người dân. Họ 'sống chết mặc bay'.
Ngay từ tựa đề, tác phẩm đã gây ấn tượng với độc giả với cụm từ 'sống chết mặc bay'. Tựa đề được lấy từ một câu tục ngữ quen thuộc 'Sống chết mặc bay, tiền thầy bỏ túi', đánh giá thái độ vô trách nhiệm của giới quan lại cũ trong xã hội. Tác giả có ý chọn lựa chỉ sử dụng phần đầu của câu tục ngữ, tạo sự tò mò, hấp dẫn cho độc giả, hướng họ đến câu chuyện.
Khởi đầu với bức tranh rộng lớn, tối om, không khí hấp dẫn, trong đó con người cần phải chống chọi với thiên nhiên. Đoạn văn mô tả cảnh đêm khuya, mưa tầm tã, đê làng X nằm trong phủ X đang đối mặt với nguy cơ sạt lở, với đoạn đê đã thấm lậu rồi, có thể sụt lở bất cứ lúc nào.
Trong khi đó, bức tranh trong đình là hoàn toàn khác, với đèn sáng trong trưng, quan phụ mẫu thoải mái, vui vẻ với bàn bạc, bài bạc. Phạm Duy Tốn như một đạo diễn xuất sắc, tạo nên hai bức tranh đối lập nhưng lại gắn kết chặt chẽ. Cảnh bên ngoài đê là nơi cần đến sự giúp đỡ của người trong đình, nhưng họ dường như chỉ quan tâm đến tổ tôm, bài bạ. Có lẽ, thiên nhiên cũng biết họ không quan tâm, nên nó đang tàn bạo, làm khó dân chúng.
Đối diện hoàn toàn với cảnh trên, cách vài trăm bước, trong đình đèn sáng, quan phụ mẫu chễm chệ, thoải mái chơi bài: 'Người quan phụ mẫu uy nghi, chễm chệ ngồi. Tay trái dựa gối xếp, chân phải duỗi thẳng ra, để cho tên người nhà quỳ ở dưới đất mà gãi. Một tên lính lệ đứng bên cầm quạt lông chốc chốc sẽ phẩy. Tên đứng khoanh tay trực hầu điếu đóm...'.
Mỉa mai bi ai, có những người phải chiến đấu để giữ lấy cuộc sống trong khi những người khác lại an nhàn, ngồi chơi như không có gì xảy ra. Sự tương phản giữa sự khốn khổ, điêu đứng của người dân và sự ung dung, an nhàn vô trách nhiệm của quan phụ mẫu rõ ràng.
Bức tranh thực tế của quan phụ mẫu lộ ra, họ không có lòng nhân đạo, sống theo kiểu 'sống chết mặc bay' của quan huyện. Mưa gió và sinh mạng của hàng nghìn con người không có giá trị bằng một bộ bài. Không khí trong đình yên bình, không có chút biểu hiện nào về vấn đề đê đập, chỉ đôi khi nghe tiếng quan gọi 'điếu mày', tiếng 'dạ', tiếng 'bốc', 'Bát sách! Ăn…'. Quan lại sung sướng, cười hò hét, họ 'sống chết mặc bay' còn người dân 'sống chết' dưới bàn tay thiên nhiên.
Phạm Duy Tốn sử dụng thủ pháp tương phản và nghệ thuật xây dựng tình huống một cách tinh tế, cùng với việc thay đổi giọng văn linh hoạt, ông đã tạo ra một tác phẩm là lời buộc tội, tố cáo mạnh mẽ nhất về sự thối nát của chính quyền phong kiến, sự đàn áp con dân. Để cho dân chúng tự mình chống lại thiên nhiên, sống chết mặc bay. Tác phẩm là biểu hiện rõ nét nhất về lòng căm thù, chỉ trích chế độ của thời đại và lòng thương xót đối với những con người vô tội.
7. Phân Tích Tác Phẩm 'Sống Chết Mặc Bay' của Phạm Duy Tốn số 8
Phạm Duy Tốn (1883 – 1924), quê quán làng Phượng Vũ, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây; sinh sống thôn Đông Thọ (nay là phố Hàng Dầu, Hà Nội), là một trong những tác giả xuất sắc nhất của thể loại truyện ngắn hiện đại. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông có lẽ là 'Sống Chết Mặc Bay'.
Với hai bức tranh cuộc sống đối lập, tác giả đã thể hiện sắc nét bức tranh toàn cảnh xã hội phong kiến ngày xưa. Sự tương phản giữa hai hình ảnh đã làm tăng thêm ý nghĩa, lên án, tố cáo những kẻ lãnh đạo tàn ác, không quan tâm đến đời sống của nhân dân, hay nói đúng hơn là những viên quan phủ – những kẻ vô trách nhiệm, lòng lang dạ như sói trong tác phẩm. Văn bản này tạo ra một bức tranh căng thẳng, hấp dẫn và khó khăn.
Ở một giờ đêm khuya, trời mưa tầm tã. Dòng sông dâng cao, đe doạ vỡ đê. Những người dân đầy bùn lầy với hàng nghìn tư thế khác nhau: người vác cuốc, người vác tre, kẻ bì bõm ướt như chuột lột, cùng nhau đấu tranh chống lại thiên tai, cơn bão lụt. Hình ảnh đau lòng ấy khiến mọi độc giả, người nghe không thể không cảm thấy xót thương.
Sự cố gắng của những người dân kéo dài đến tận đêm khuya mà vẫn chưa kết thúc. Tiếng hò, tiếng gọi, í ới, sự căng thẳng hiện hữu qua từng nét mặt. Trước tình cảnh như vậy, ai cũng tự hỏi: Trong tình huống khẩn cấp như vậy, quan phụ mẫu, những người đang giữ đê ở đâu? Hóa ra, những viên quan phụ mẫu đang an nhiên trong đình, một cảnh tượng hoàn toàn trái ngược.
Bầu không khí trong đình ấm áp, không hề có lo âu. Sự bình thản của mỗi người trên từng lá bài. Quan phụ mẫu giữ đê ngồi thoải mái, nhàn nhạt, tay cầm bát yến, ngồi khểnh vuốt râu. Lời nói của quan phản ánh sự oai phong. Những kẻ nịnh bợ vây quanh, niềm hạnh phúc khi quan thắng bài. Mỗi khung cảnh được mô tả chi tiết, làm nổi bật nét độc đáo của từng tình tiết.
Thương ôi! Xã hội phong kiến đầy bất công. Bằng cách sử dụng ngôn từ sắc sảo, tự thuật kết hợp với mô tả, bình luận và cảm xúc chân thật, tác giả đã đưa độc giả quay lại cuộc sống xưa, tái hiện những tình cảnh bi đát, làm động lòng, đánh thức sự đồng cảm ẩn sau lòng người đọc. Không có chút sự nương tay, những hình ảnh yên bình của quan phủ, thầy lí, thầy đề, những kẻ cường hào, ác bá được hé lộ dưới nét bút tài tình của tác giả.
Với ngôn từ độc đáo, cổ điển, tác giả mô phỏng một bức tranh sống động. Hơn nữa, sự sáng tạo qua những phương tiện nghệ thuật khác nhau. Khi thời khắc ngàn cân treo sợi tóc, tiếng động từ xa cảnh báo: “Có thể đê sẽ vỡ”. Sự thoải mái của viên quan phản ánh qua câu nói: “Quan trò đời, đê vỡ cũng không quan trọng bằng bài ù”. Điều này là một phương pháp sáng tạo rất độc đáo. Hay nghệ thuật tương phản được thể hiện một cách ấn tượng. Hai khung cảnh, một bên thoải mái, một bên lo lắng. Sự tương phản này thể hiện mâu thuẫn giữa hai tầng lớp xã hội xưa.
Qua sự khéo léo trong việc áp dụng nghệ thuật linh hoạt và những ngôn từ chính xác, tác phẩm đã thành công trong việc mô tả hai hình tượng đối lập. Đồng thời, lên án những viên quan phủ đại diện cho chính quyền không có trách nhiệm, hay nói cách khác, những kẻ vô trách nhiệm, lòng lang dạ như sói, thoải mái trong nhung lụa, hạnh phúc, bỏ mặc nhân dân trong những tình huống khó khăn, khốn khó.
Hai bức tranh cuộc sống này đậm đà chất hiện thực và thấm đượm những cảm xúc nhân văn, gợi lên sự đồng cảm trong trái tim người đọc.
6. Phân Tích Tác Phẩm 'Sống Chết Mặc Bay' của Phạm Duy Tốn số 7
Phạm Duy Tốn, một trong những tác gia sáng tạo văn học hiện thực đầu tiên, tập trung vào những tác phẩm phản ánh thời kỳ hiện đại và con người trong xã hội này. Trong đó, tác phẩm nổi bật nhất là 'Sống Chết Mặc Bay'. Tác phẩm này đưa chúng ta vào thế giới thối nát của xã hội thời kỳ đó, với những khó khăn của người nông dân phải đối mặt với thiên tai mà không có sự chăm sóc từ quan phụ mẫu, những người đáng lẽ phải bảo vệ cuộc sống của nhân dân.
Chuyện bắt đầu với hình ảnh những người nông dân chống lụt trên sông Nhị Hà. Dòng nước dâng cao, mọi người cố gắng ngăn chặn nước và canh gác suốt đêm. Không gian ấy đặc trưng bởi sự khẩn trương và sức mạnh cộng đồng. Nhưng dù đã cố gắng hết sức, sức lực và công cụ của họ có hạn, và họ cần sự giúp đỡ từ quan phụ mẫu.
Thế nhưng, mong chờ của người dân đều trở nên vô nghĩa.
Trái ngược với tình hình căng thẳng trên đê, quan phụ mẫu ngồi trong đình chơi bài. Bàn bài thu hút sự chú ý của họ, và cùng họ là đám đông hầu cận, như thầy đề, thầy thông. Sự tả ngược này làm nổi bật sự đối lập giữa cuộc sống của quan và người dân. Trong khi người dân đang chiến đấu với lũ lụt, quan đang thư giãn trong đình đầy vàng son.
Văn bản vẽ ra hình ảnh một viên quan vô tâm, chỉ quan tâm đến bản thân mình, không để ý đến cuộc sống của nhân dân. Trong lúc người dân lo lắng về sự đe dọa từ sông Nhị Hà, quan chỉ lo lắng về bài đỏ. Ngay cả thầy đồ, thầy phán, những người có học thức, cũng không can gián quan, mà chỉ nịnh hợm để quan vui sướng. Điều này làm nổi bật sự thất vọng của nhân dân.
Lần thứ hai, khi có thông báo về sự cố trên đê, quan vẫn thản nhiên chơi bài, thậm chí mắng nô tài. Đoạn này làm tăng cường tình trạng khẩn cấp của người dân và sự lạc quan của quan trong bối cảnh khó khăn.
Và cuối cùng, khi đê vỡ, mọi thứ mất mát, quan lại ù bài to nhất. Thậm chí, khi người nô tài báo tin tức trầm trọng, quan chỉ biết nói: 'Ông bỏ tù chúng mày'. Sự tương phản giữa cuộc sống càng khó khăn, người dân mất mát và bài đỏ của quan càng lớn.
Tóm lại, tác phẩm này là bức tranh sống động phản ánh thực tế xã hội thời kỳ đó, nơi xã hội thối nát, quan thiếu chăm sóc cho nhân dân, đẩy họ vào cảnh lầm than và không biết nương tựa vào đâu. Tác giả nhẹ nhàng phê phán xã hội và cách quản lý của bậc trên đối với quan phụ mẫu.
9. Phân Tích Tác Phẩm 'Sống Chết Mặc Bay' của Phạm Duy Tốn số 8
Phạm Duy Tốn, nhà văn tiên phong của văn hóa xã hội mới, đã chấp bút để mô tả chân thực cuộc sống. Trong tác phẩm “Sống chết mặc bay”, ông vẽ nên bức tranh đầy loạn lạc của người nông dân và những viên quan trong đêm lũ lụt. Một câu chuyện phản ánh thực tế, hệt như một bức tranh sống động về thời kỳ quá khứ.
Bắt đầu câu chuyện là hình ảnh những người dân nỗ lực ngăn chặn cơn lũ trên sông Nhị Hà. Dù đêm đã buông xuống, họ không ngần ngại, vẫn cố gắng giữ cho đê không vỡ. Khung cảnh đầy kinh hoàng, những con người với mưa, đất, và cây tre, nhưng họ không thể đánh bại thiên nhiên. Lo lắng lan tỏa, mọi người nghĩ đến những viên quan có thể giúp đỡ, nhưng hy vọng chẳng qua là thất vọng. “Quan phụ mẫu” ngồi đánh bài, thản nhiên và xa hoa.
Tác giả tạo ra sự đối lập tinh tế và khéo léo giữa hai tình huống: sự khó khăn của người dân và sự thoải mái của viên quan “phụ mẫu”. Câu chuyện trở nên kịch tính khi đưa ra những lỗ hổng của xã hội thời đó. Người đọc đồng cảm với người nông dân, phê phán địa vị thấp của họ. Quan phải quan tâm đến dân, nhưng họ chỉ chăm chú vào những ván bài.
Sự ích kỉ, mải mê trong cuộc chơi khiến người đọc phẫn nộ. Ngay cả khi có tin đê sắp vỡ, quan vẫn thản nhiên, và viên quan nha chỉ biết nịnh bợ, chẳng quan tâm đến số phận bên ngoài. Sự thờ ơ của quan đối với người dân là đáng trách.
Tình huống leo thang khi lần thứ hai, khi người nông dân báo: “Đê vỡ rồi!”, quan phụ mẫu chỉ biết mắng mỏ: “Bỏ tù chúng mày!”. Mọi thứ trở nên kịch tính, với nước dâng cao, những ván bài của quan càng trở nên hấp dẫn. Sự u mê khiến cho quan trở nên vô tâm. Khi đê vỡ, quan chỉ biết ồ ạt đánh bài, và tên nô tài bị mắng nạt.
Tác phẩm là lời kết án rõ ràng về cuộc sống khốn khổ của người dân, phản ánh chế độ phân biệt của những viên quan vô tâm. Đây là một lời buộc tội chế độ xã hội phong kiến, đầy lòng thương cảm với số phận bi thảm của những người dân bất hạnh.
9. Phân Tích Tác Phẩm 'Sống Chết Mặc Bay' của Phạm Duy Tốn số 8
Phạm Duy Tốn ra đời trong thời kỳ lịch sử đầy sóng gió. Mặc dù không sáng tác nhiều, nhưng tác phẩm của ông đã góp phần quan trọng vào sự phồn thịnh của văn học Việt Nam ở giai đoạn mới sau này.
Truyện ngắn 'Sống chết mặc bay' của ông là một đỉnh cao tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, mở ra một hướng đi mới cho thể loại truyện ngắn. Được xuất bản lần đầu trên tạp chí Nam Phong năm 1918, truyện nhanh chóng trở thành tác phẩm nổi bật đầu tiên của văn học tiếng Việt sử dụng chữ quốc ngữ. Phạm Duy Tốn tập trung mô tả đời sống khó khăn của nhân dân và sự xa hoa, hưởng lạc của quan lại.
Truyện phê phán mạnh mẽ sự vô lương tâm, thiếu trách nhiệm của các quan lại, khiến nhân dân vô tội phải đối mặt với nghịch cảnh khó khăn. Phạm Duy Tốn là một trong những tác giả đầu tiên mở đầu cho văn học hiện thực phê phán ở Việt Nam vào đầu thế kỷ XX.
Nội dung của ông tập trung phản ánh thực tế thối nát, bất công trong xã hội thuộc địa phong kiến. Các tác phẩm như Nước đời lắm nỗi, Bực mình, Con người Sở Khanh... của ông gây ấn tượng mạnh mẽ với độc giả bằng nghệ thuật miêu tả tài tình về những vấn đề ông quan sát được.
Sống chết mặc bay là một bức tranh đặc sắc, đánh dấu sự ra đời của văn học hiện đại ở Việt Nam. Tác phẩm này không chỉ là khởi đầu cho thể loại truyện ngắn hiện đại mà còn chứa đựng sự tiếp nối và phát triển từ truyện ngắn trung đại. Trái ngược với truyện trung đại tập trung chủ yếu vào việc ghi chép thế giới thực, truyện ngắn hiện đại chú trọng vào nghệ thuật xây dựng câu chuyện với tình huống gay cấn, tâm lí, và ngôn ngữ độc đáo.
Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu đánh dấu sự hình thành của thể loại truyện ngắn hiện đại ở Việt Nam. Tác phẩm mang đến sự lên án mạnh mẽ về thái độ vô trách nhiệm của các quan phủ, đồng thời thể hiện lòng thương cảm trước tình cảnh đau khổ của nhân dân do thiên tai và sự lạc quan của các quan chính trị.
Ngay từ đầu, tiêu đề Sống chết mặc bay đã mở ra một phần của chủ đề và mang đến sự tố cáo, phê phán sâu sắc. Hình ảnh các quan phủ trở thành biểu tượng cho những người quan chính trị thời phong kiến. Toàn bộ câu chuyện tập trung mô tả hai khung cảnh: Cuộc sống cực khổ của nhân dân ngoại ô và cuộc sống xa hoa của các quan chính trị trong đình.
Ngay từ đầu truyện, tác giả tạo ra một tình huống căng thẳng: 'Gần một giờ đêm. Trời mưa tầm tã. Nước sông Nhị Hà dâng cao, đoạn đê ở làng X đã thấm lầy, không chú ý có thể vỡ bể'.
Trong bối cảnh khẩn cấp như vậy, các quan phải đứng ra dẫn đầu cùng nhân dân để cứu đê. Tuy nhiên, sự việc phát triển hoàn toàn ngược lại với dự kiến. Trong tình thế 'ngàn cân treo sợi tóc' đó, các quan lại đang say sưa chơi bài, tạo nên sự tương phản tột cùng. Nghệ thuật tương phản được sử dụng một cách linh hoạt để tăng cường tình huống truyện.
Trong khi nhân dân nỗ lực cứu đê, các quan lại lại đang vui vẻ chơi bài. Sự tương phản xuất hiện ở mọi chi tiết: Cuộc sống của nhân dân ngoại ô: gần một giờ đêm, tình hình cấp bách, đoạn đê ở làng X có thể vỡ bể. Đê vỡ có thể gây thảm họa cho nhân dân.
Mọi người hốt hoảng, đau đớn. Có người cuốc, có người nôi, có người cầm tre... mọi người ướt đẫm như chuột lột. Tình trạng náo loạn, căng thẳng. Trống kêu liên tục, tiếng ốc thổi không ngừng, tiếng kêu gọi rối bời.
Trong khi nhân dân lo lắng vì thiên tai, quan lại đang say sưa chơi bài. Sự tương phản đạt đến đỉnh điểm tại đây: 'Quả trận mà ổng lăm le chực người ta bốc trúng quân mình chờ hạ bài'.
Trong khi đó, sự xuất hiện của người nhà quê mang đến một hiện thực mới. Ông ta đến tìm quan như tìm kiếm một người cứu tinh của nhân dân.
'Đê vỡ, nước tràn lênh láng, tạo thành vực sâu, nhà cửa trôi đi... người dân không có chỗ ở, nguy cơ mất mát vô cùng nghiêm trọng'. Mọi người bàng hoàng trước tin đồn. Quan phủ đỏ mặt, quát lớn rằng: 'Đê vỡ rồi! Thời ông điều tiết cứu rỗi, thời ông giam giữ chúng mày'.
Trước tình hình này, sự vô trách nhiệm của quan phản ánh rõ khi ông ta coi mình là người không liên quan đến việc hộ đê. Lời đe dọa của quan chỉ là biểu hiện của tính hống hách, đe dọa. Ngay khi đuổi đánh người nhà quê ra khỏi, quan quay trở lại bàn bài với sự hứng thú: 'Thầy bốc quân nào nhỉ?'.
Đến khi ông ta hạ bài, quan vỗ tay hân hoan. Ngài mở bài, miệng cười nói: 'Ù! Thông tôm, chi chi nảy! Điếu mày!'. Niềm vui của quan chính là sự hủy hoại sinh mạng và tài sản của nhân dân. Đam mê cá nhân của quan đạt đến đỉnh cao, đồng thời đánh đổi bằng sinh mạng và của cải của những người dân vô tội.
'Sống chết mặc bay' là một tác phẩm xuất sắc thể hiện giá trị nhân đạo và thực tế sâu sắc. Tương phản và tăng cấp là hai đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật của tác phẩm, thể hiện rõ hơn giá trị nhân đạo và hiện thực. Tác phẩm còn có nhiều điểm đặc sắc khác như tình huống truyện đầy kịch tính, xây dựng nhân vật sống động, ngôn ngữ độc đáo của nhân vật, và ngôn ngữ tác giả đầy cảm xúc, sử dụng phép liệt kê một cách xuất sắc. Mặc dù vẫn còn dấu vết của văn học trung đại trong lời văn, nhưng 'Sống chết mặc bay' đã thành công trong việc áp dụng nghệ thuật truyện ngắn hiện đại, mở ra một cửa sổ mới đến thế giới đa dạng, không chỉ dành cho trí thức mà còn cho những tầng lớp dân dụ.
Trong tác phẩm này, Phạm Duy Tốn đã sống động hóa bức tranh đối lập giữa cuộc sống khó khăn của nhân dân và sự xa hoa của quan lại. 'Sống chết mặc bay' là một tác phẩm nổi bật, làm nổi bật tình trạng thất thường giữa sự thăng trầm của xã hội. Phạm Duy Tốn đã mạnh mẽ chỉ trích sự vô trách nhiệm của các quan chính trị đương thời.
Tác phẩm đặt ra hai bức tranh cuộc sống đối lập. Quan chính là kẻ vô trách nhiệm, tận hưởng cuộc sống sung túc giữa khi nhân dân đau khổ đến độ khó đoán. Tình huống truyện phát triển đến đây tạo nên sự căng thẳng, mâu thuẫn không thể giải quyết được.
10. Phân tích tác phẩm 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn
Tác phẩm 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn đã góp phần làm nên tên tuổi của tác giả, đặt ra những câu hỏi sâu sắc về đạo đức và trách nhiệm xã hội. Không chỉ là một truyện ngắn, đây là tác phẩm hiện thực phê phán nổi tiếng trong văn học Việt Nam thế kỉ XX.
Với nhan đề sáng tạo 'Sống chết mặc bay', tác giả thực hiện một tuyên ngôn mạnh mẽ về những thái độ vô trách nhiệm, ích kỷ trong xã hội. Nhan đề này không chỉ là điểm nhấn của tác phẩm mà còn là chiếc gương phản ánh xã hội thực tế.
Qua bối cảnh Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, tác phẩm chiếm lòng độc giả bằng cách tái hiện sinh động cuộc sống nông thôn, tình cảnh khó khăn và sự tàn bạo của thiên nhiên. Cùng lúc, tác giả cũng điều chỉnh ánh sáng để làm nổi bật sự đối lập giữa những người quan phụ mẫu lạc quan với cuộc sống hiện tại và người dân đang đối mặt với thảm kịch.
Chính sự đối lập này làm nổi bật thông điệp về trách nhiệm xã hội và lòng nhân ái, đồng thời lên án những thái độ vô trách nhiệm, nhàn nhã trong quyền lực. Tác phẩm đưa người đọc đến suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống và trách nhiệm của mỗi người trong xã hội.
“Sống chết mặc bay” không chỉ là một câu chuyện, mà là một bức tranh sống động về xã hội Việt Nam thời bấy giờ, mở ra không gian tư duy mới và khám phá sâu sắc về con người. Tác phẩm đã và đang góp phần làm phong phú thêm văn hóa văn học Việt Nam.