1. Bài Văn Tham Khảo Số 1
'Việt Bắc' - một tác phẩm thơ lục bát đặc sắc với 150 câu thơ, hòa mình trong cảm xúc mãnh liệt. Xuất hiện vào tháng 10 năm 1054, trong bối cảnh Thủ đô Hà Nội giải phóng. Tố Hữu, qua bài thơ này, truyền đạt một cách tình cảm và sâu sắc về Việt Bắc, tình cảm với cách mạng và kháng chiến.
Đoạn thơ từ câu 43 đến 52 của bài 'Việt Bắc' nói về nỗi nhớ mặn nồng và thủy chung đối với Việt Bắc:
'Ta về mình có nhớ ta,...
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung'.
Hai câu đầu là sự đối thoại của 'ta', của người cán bộ kháng chiến về xuôi, tỏ ra hỏi bản thân 'có nhớ ta'. Dù ở xa, lòng vẫn liên kết mạnh mẽ với Việt Bắc: 'Ta về, ta nhớ những hoa cùng người'. 'Ta', 'nhớ' lặp lại thể hiện lòng trung thành không bao giờ phai nhòa. Nỗi nhớ ấy hướng về 'những hoa cùng người', về thiên nhiên núi rừng Việt Bắc và những con người thân thương:
'Ta về, mình có nhớ ta,
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người'.
Chữ 'mình - ta' thường xuyên xuất hiện trong bài thơ, làm tăng vẻ đẹp của mối tình Việt Bắc, tạo nên một giọng thơ trữ tình và đậm chất dân tộc. Đó là sự kết hợp tuyệt vời giữa truyền thống và tinh thần thời đại trong thơ Tố Hữu. Tám câu thơ tiếp theo, mỗi cặp lục bát miêu tả một nỗi nhớ cụ thể về một cảnh đẹp, một người trong bốn mùa: đông, xuân, hè, thu. Nhớ mùa đông, nhớ màu 'xanh' của rừng Việt Bắc, nhớ màu 'đỏ tươi' của hoa chuối như đám lửa sáng rừng. Nhớ người đi nương đi rẫy với 'dao gài thắt lưng' trên đèo cao, 'nắng ánh...'. Con dao phản chiếu 'nắng ánh' tạo nên hình ảnh hấp dẫn:
'Rừng xanh, hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'.
Màu 'xanh' của rừng, màu 'đỏ tươi' của hoa chuối, màu sáng lấp lánh của 'nắng ánh' từ con dao; tất cả hòa quyện, tôn lên sức sống mạnh mẽ của thiên nhiên Việt Bắc và con người Việt Bắc trong cuộc kháng chiến. Tố Hữu đã nhận thức được sức mạnh tinh thần tập thể của nhân dân ta do cách mạng và kháng chiến mang lại. Người lao động sản xuất tỏ ra hùng vĩ trên 'đèo cao', lá ngụy trang hòa mình với gió đèo:
'Núi không đè nổi vai vươn tới
Lá ngụy trang reo với gió đèo'.
('Lên Tây Bắc')
Nhớ ngày xuân Việt Bắc là nhớ hoa mơ 'nở trắng rừng'. 'Trắng' là tính từ mô tả màu sắc được chuyển thành bổ ngữ 'nở trắng rừng', tạo nên thế giới hoa mơ trải dài khắp rừng Việt Bắc, màu trắng trong lành và bao la. Cách sử dụng từ ngôn ngữ của Tố Hữu gợi nhớ đến một đoạn thơ của Nguyễn Du, mô tả vẻ đẹp của mùa xuân trong 'Truyện Kiều':
'Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa'.
Nhớ 'mơ nở trắng rừng', nhớ người thợ thủ công đan nón 'chuốt từng sợi giang'. 'Chuốt' có nghĩa là làm bóng những sợi giang mảnh, đòi hỏi sự khéo léo, kiên nhẫn để tạo ra những chiếc nón, mũ phục vụ cho cuộc kháng chiến, để những người lính mang theo mũ non cùng 'ánh sao đầu súng bạn'. Người đan nón trở thành biểu tượng của sự sáng tạo và tài năng của người Việt Bắc. Mùa xuân Việt Bắc thực sự đáng nhớ:
'Ngày xuân mơ nở trắng rừng,
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang'.
Nhớ mùa hè là nhớ tiếng ve kêu, làm nên bản hòa nhạc của rừng. Nhớ màu vàng của rừng phách, nhớ cô thiếu nữ 'hái măng một mình' giữa rừng vầu, nứa, trúc:
'Ve kêu rừng phách đổ vàng,
Nhớ cô em gái hái măng một mình'.
Chữ 'đổ' được sử dụng một cách tinh tế. Tiếng ve kêu như dòng chảy 'đổ' xuống, khuấy động rừng phách, làm cho màu vàng nổi bật hơn. Xuân Diệu cũng có một câu thơ sử dụng chữ 'đổ' để diễn đạt cảm giác tương tự: 'Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá...' (Thơ duyên - 1938). Câu thơ 'Nhớ cô em gái hái măng một mình' độc đáo, đầy vần điệu và âm nhạc. Có vần lưng: 'gái' vần với 'gái'. Có điệp âm qua các phụ âm 'm': 'măng một - mình'. Đây là những vần thơ có thể hòa nhạc, tạo nên không gian âm nhạc tươi vui và đầy màu sắc. 'Cô em gái hái măng một mình' không cảm thấy cô đơn, mà đang tham gia lao động giữa bản hòa nhạc của rừng, hái măng để đóng góp cho 'đội quân' chiến sĩ kháng chiến. Hình ảnh của cô gái hái măng là biểu tượng của sự trẻ trung, yêu đời trong thơ Tố Hữu. Nhớ mùa hè cũng nhớ mùa thu Việt Bắc, nhớ trăng ngàn, nhớ tiếng hát:
'Rừng thu trăng rọi hòa bình,
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung'.
Trăng xưa 'vàng gieo ngấn nước cây lồng bóng sân'. Trăng Việt Bắc trong thơ Bác Hồ là 'trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa'. Người cán bộ kháng chiến về xuôi nhớ vầng trăng Việt Bắc giữa rừng thu, trăng 'rọi' qua tán lá rừng xanh, trăng thanh mát rượi màu 'hòa bình' nên thơ. 'Ai' là một đại từ chỉ người, 'nhớ ai' là nhớ tất cả, nhớ về những người dân Việt Bắc đầy tình nghĩa thủy chung, họ đã hi sinh cho cách mạng và kháng chiến.
Đoạn thơ này là một biểu hiện của tình cảm âm nhạc và những góc nhìn trữ tình. Nỗi nhớ được mô tả trong 'Việt Bắc' cũng như trong đoạn thơ này thể hiện một khía cạnh tuyệt vời của phong cách thơ của Tố Hữu: sự kết hợp giữa trữ tình công dân và tình yêu dân tộc, một sự kết hợp hoàn hảo giữa văn hóa truyền thống và tinh thần hiện đại.
Hình ảnh đẹp, phong phú, và gợi cảm. Một không gian nghệ thuật tràn đầy sức sống, với những đường nét, âm thanh, màu sắc, ánh sáng, và cấu trúc hài hòa, để lại trong tâm hồn chúng ta một ấn tượng sâu sắc, như lời Bác Hồ đã nói: 'Cảnh rừng Việt Bắc thật là hay...'.
Thơ không chỉ là hình ảnh, mà còn là 'ảnh, nhân ảnh..., từ một hình hữu hình nó có thể thức dậy những hình vô hình bao la' (Nguyễn Tuân). Đoạn thơ trên thực sự làm nổi bật tình yêu với Việt Bắc, niềm tự hào về đất nước và con người Việt Nam trong trái tim của chúng ta. Đoạn thơ 'nhịp mãi lên một tấm lòng sứ điệp', để lại trong chúng ta tình cảm và kỷ niệm về mối tình Việt Bắc, tình yêu đối với kháng chiến.


2. Bài Văn Tham Khảo Số 2
Với lịch sử dân tộc, những tác phẩm thơ đã góp phần tạo nên những dấu ấn đặc biệt. Trong số đó, thơ của Tố Hữu - một danh thơ lớn của cách mạng Việt Nam, là một điển hình. Trong những bài thơ của ông, chúng ta cảm nhận hành trình cách mạng của dân tộc, từ những sự kiện lịch sử đến những nỗi niềm tận cùng. Việt Bắc là một trong những tác phẩm điển hình, ghi lại những chuyển động của Đảng và Nhà nước khi rời Việt Bắc về Hà Nội sau chiến thắng kháng chiến chống Pháp. Trong bài thơ, Tố Hữu tận dụng ngôn ngữ của mình để thể hiện những cảm xúc, tình cảm sâu sắc về đất đai và con người Việt Bắc. Điều này được thể hiện rõ qua đoạn thơ:
Ta về mình có nhớ ta, Ta về, ta nhớ những hoa cùng người Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng Ngày xuân mơ nở trắng rừng Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang Ve kêu rừng phách đổ vàng Nhớ cô em gái hái măng một mình Rừng thu trăng rọi hòa bình Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung.
Đoạn thơ này là một bức tranh tuyệt vời về Việt Bắc qua từng mùa và thể hiện lòng nhớ nhung sâu sắc của tác giả cũng như của những người sống tại đó.
Câu đầu tiên là lời hỏi và kể của người đi, muốn biết tâm trạng người ở lại và cũng là sự tự bộc lộ tâm hồn. Bốn câu tiếp theo mô tả thiên nhiên Việt Bắc với mùa đông, xuân, hạ và thu, tạo nên bức tranh sống động. Mỗi câu thơ về thiên nhiên đều đi kèm với hình ảnh con người, nhưng con người luôn là chủ động, chăm sóc thiên nhiên, không chìm đắm trong đó mà vẫn giữ vững bản chất lao động và yêu thương.
Bức tranh của Tố Hữu không chỉ tư duy về hình ảnh mà còn về âm thanh, như tiếng ve kêu mùa hạ và tiếng hát ân tình thuỷ chung. Tiếng ve là biểu tượng của mùa hè, và ông khéo léo lựa chọn nó để tạo nên sự gắn kết với Việt Bắc. Từ đó, mỗi khi nghe tiếng ve, có ai cũng có thể hình dung và nhớ lại vẻ đẹp của Việt Bắc.
Trên nền thiên nhiên tươi đẹp, con người Việt Bắc hiện lên mạnh mẽ và đầy sức sống. Hình ảnh lao động, đan nón, hái măng, những điều nhỏ nhưng ý nghĩa, đều được Tố Hữu tận dụng tinh tế. Ông biểu đạt lòng biết ơn đối với đóng góp của Việt Bắc trong chiến tranh bằng cách tinh tế và tế nhị.
Đoạn thơ kết thúc bằng kí ức về tiếng hát ân tình thuỷ chung, làm chúng ta cảm nhận được tâm hồn của Tố Hữu. Ông không chỉ là một nhà thơ có tài năng sáng tạo mà còn là người mang trong mình đam mê với lý tưởng cách mạng và niềm tin chân thật. Đoạn thơ Việt Bắc là một điểm sáng trong sự nghiệp sáng tác của ông, đầy đủ về dân tộc và chân thực về cảm xúc.


3. Đánh giá về khổ thơ thứ 7 trong tác phẩm 'Việt Bắc'
Tháng 10 - 1954, bước ngoặt lịch sử khi Hồ Chí Minh và quân đội chiến thắng trở về thủ đô. Tố Hữu, bằng tập thơ 'Việt Bắc', ghi lại hình ảnh hùng vĩ và tư tưởng nghệ thuật của thời kỳ đó.
Những dòng thơ tràn ngập nỗi nhớ của cán bộ kháng chiến với cảnh đẹp và con người Việt Bắc. Tình cảm chân thành, nặng trĩu, nhưng đầy tình thương, thể hiện sự đoàn kết giữa mọi người:
'Ta về, mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người,...
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang...
Nhớ cô em gái hái măng một mình...
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung'.
Với vần lục bát, Tố Hữu tạo nên bức tranh tươi sáng về thiên nhiên Việt Bắc. Hoài Thanh nhận định: 'Những câu thơ của Tố Hữu về thiên nhiên có thể sánh ngang với văn học cổ điển'.
Bức tranh thiên nhiên độc đáo với mỗi mùa, từ rừng phách nổi bật trong mùa đông đến sự hòa mình của mùa xuân và sự rực rỡ của rừng phách mùa hè.
Công phu trong mô tả của Tố Hữu khiến cho hình ảnh rừng, núi, khe suối, và 'bản khói cùng sương' trở nên quyến rũ và đẹp đẽ. Nghệ thuật phối sắc tài tình của ông tạo ra bức tranh sống động, như Bác Hồ đã ca ngợi:
'Cảnh rừng Việt Bắc thật là hay'…
(Cảnh rừng Việt Bắc)
Thiên nhiên không chỉ đẹp trong hình ảnh mà còn hòa quyện với con người. Đoạn thơ tôn vinh lao động của những người kháng chiến, như câu thơ đặc sắc:
'Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'.
Cảnh đèo cao, ánh sáng mặt trời chiếu vào những con dao, tạo nên hình ảnh hào hùng và mạnh mẽ. Tố Hữu với tâm hồn thi sĩ tinh tế mô tả đậm chất nghệ thuật.
Người cán bộ kháng chiến xuất hiện trong hình ảnh lao động và vận động, như câu thơ hùng biện:
'Núi không đè nổi vai vươn tới
Lá ngụy trang reo với gió đèo'.
(Lên Tây Bắc)
Nhớ về những ngày xuân, về cô em gái hái măng một mình, tất cả được thể hiện qua ngôn từ tinh tế và vần điệu cuốn hút.
Câu kết đầy cảm xúc với tiếng hát ân tình thủy chung đọng lại trong lòng người đọc. Tố Hữu không chỉ viết về Việt Bắc mà còn viết về tình yêu thương và niềm tự hào dành cho đất nước và con người Việt Nam.
'Việt Bắc' của Tố Hữu không chỉ là một bài thơ hay mà còn là tấm lòng, tiếng lòng của những người lính cách mạng, đọng mãi trong lòng người đọc.


4. Đánh Giá Bài Văn Số 5
Kể về những thành tựu nổi bật của văn học Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, không thể không nhắc đến tác phẩm 'Việt Bắc' của Tố Hữu. Bài thơ này mang đậm bản sắc dân tộc, là biểu tượng của phong cách thơ Tố Hữu. Nó thể hiện niềm nhớ và tình cảm sắt son của nhân dân Việt Bắc đối với cách mạng, Đảng, Bác Hồ. Đồng thời, nó làm thể hiện tình cảm của người cán bộ kháng chiến với thiên nhiên, núi rừng và con người Việt Bắc. Bức tranh thơ gồm năm câu lục bát tái hiện những cảnh đẹp và tươi vui nhất về cảnh đẹp và con người Việt Bắc trong tâm hồn của người cán bộ cách mạng miền xuôi.
'Ta về, mình có nhớ ta...
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung'
Đầu thơ đã đặt nền tảng cho toàn bài với cảm xúc chung của những người ra đi và ở lại. 'Ta' không chỉ là người ra đi mà còn là tác giả. Câu hỏi khắc sâu tình yêu của người ra đi với người ở lại, tạo nên một tình cảm tình thân thiết. Câu hỏi được đặt ra như một lời thề, khẳng định sự chung thủy. Câu hỏi tiếp theo tạo thêm điểm nhấn cho tình cảm: 'Ta về, mình có nhớ ta, Ta về ta nhớ những hoa cùng người.'
'Hoa và người' là biểu tượng của sự kết hợp hoàn hảo giữa thiên nhiên và con người Việt Bắc. Cảnh đẹp và tình cảm tương tác, tạo nên một hình ảnh tươi đẹp và tràn đầy sức sống. Bốn dòng lục bát còn lại tạo nên một bức tranh toàn diện về thiên nhiên và con người nơi đây. Mô tả phong cảnh núi rừng qua bốn mùa, mỗi mùa là một bức tranh với đẹp riêng biệt. Tất cả tạo nên một không khí dân gian, ấm áp và hòa mình vào bức tranh tươi sáng của Việt Bắc.
Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh mùa thu, ánh trăng chiếu sáng rừng, đặt ra hình ảnh một Việt Bắc hòa bình. Sự kết hợp giữa thiên nhiên và con người tạo nên niềm tin vào chiến thắng của cách mạng. Mọi cảm xúc và tình cảm đều được thể hiện qua lời thơ, tạo nên một tác phẩm văn học đầy ý nghĩa và sâu sắc.


5. Bài văn tham khảo số 4
Biểu tượng của lòng biết ơn và trung thành - đó là một trong những nét đẹp tinh tế của con người thời kỳ cách mạng. Nét đẹp đặc sắc này được thể hiện rõ trong nhiều tác phẩm văn học kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Việt Bắc của Tố Hữu cũng là một ví dụ tiêu biểu, đặc biệt là ở đoạn thơ:
“Ta về mình có nhớ ta…
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung”
Mười câu thơ trên là đoạn thơ thứ năm của bài thơ Việt Bắc. Đó là một bức tranh tóm gọn và biểu tượng của Việt Bắc qua từng mùa trong năm. Bức tranh đó tràn đầy sức sống, tươi mới, nhưng cũng buồn bã và huyền bí, bởi nó là hiện thực được lọc qua cảm xúc nhớ nhung về quê hương. Cảm xúc ấy thể hiện rõ trong buổi chia tay:
'Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.'
Hai lần 'ta về' được nhắc lại ở đầu câu - khoảnh khắc chia tay, nhưng câu hỏi đầu tiên dành cho người khác, câu thứ hai là cách bày tỏ tâm hồn. Giọng thơ của Tố Hữu ở đây rất dễ thương và ngọt ngào. Cuộc chia tay giữa chiến sĩ và người Việt Bắc, giữa núi rừng và đất đỏ, trở thành cuộc tình cảm của một đôi lứa (ta - mình). Kỷ niệm về những ngày khó khăn bên cạnh cảnh và con người Việt Bắc hiện lên trong tâm trí người đi. Cảnh vật, con người, mọi thứ ở Việt Bắc đều đẹp, đều đáng nhớ. Nhất là kỷ niệm về hoa cùng người. Hoa và con người kết hợp trong ký ức. Nhớ hoa là nhớ vẻ đẹp tự nhiên của Việt Bắc, nhưng vẻ đẹp đó không thể tách rời khỏi vẻ đẹp của những người con Việt Bắc, những người đã sống và gắn bó với người đi, với cách mạng, với bức tranh tươi sáng của Việt Bắc, trước hết là sự gắn kết giữa thiên nhiên và con người.
Bức tranh được mô tả thông qua những câu thơ mềm mại, nhẹ nhàng. Màu sắc tươi tắn, ánh sáng chan hoà, âm thanh vui tươi và ấm áp. Cảnh và con người hòa quyện vào nhau: bốn cặp lục bát mô tả bốn mùa, với cách diễn đạt tinh tế và quyến rũ. Nhớ đến mùa đông Việt Bắc là nhớ đến 'rừng xanh hoa chuối đỏ tươi'. Trong mảng xanh mát, có một sắc đỏ rực rỡ, bức tranh mùa đông của Việt Bắc không còn lạnh lẽo, hoang vu. Xuân đến với sắc màu khác biệt, tràn ngập sự sống động trong bản 'ngày xuân mở nở trắng rừng'.
Bốn cặp lục bát sau đó miêu tả cảnh hè và cảnh thu. Nếu màu chủ đạo của cảnh nước là màu xanh với điểm nhấn là sắc đỏ tươi, của cảnh xuân là màu trắng tinh khiết, thơ mộng: 'ngày xuân mở nở trắng rừng'. Mỗi mùa được nhà thơ ghi lại thông qua một đặc điểm đặc trưng nhất định, với cách mô tả tinh tế và gợi cảm. Nhớ đến mùa đông Việt Bắc là nhớ đến 'rừng xanh hoa chuối đỏ tươi'. Trong mảng xanh mát, có một sắc đỏ rực rỡ, bức tranh mùa đông của Việt Bắc không còn lạnh lẽo, hoang vu. Xuân đến với sắc màu khác biệt, tràn ngập sự sống động trong bản 'ngày xuân mở nở trắng rừng'.
Bốn cặp lục bát sau đó miêu tả cảnh hè và cảnh thu. Nếu màu chủ đạo của cảnh nước là màu xanh với điểm nhấn là sắc đỏ tươi, của cảnh xuân là màu trắng tinh khiết, thơ mộng: 'ngày xuân mở nở trắng rừng'. Mỗi mùa được nhà thơ ghi lại thông qua một đặc điểm đặc trưng nhất định, với cách mô tả tinh tế và gợi cảm. Nhớ đến mùa đông Việt Bắc là nhớ đến 'rừng xanh hoa chuối đỏ tươi'. Trong mảng xanh mát, có một sắc đỏ rực rỡ, bức tranh mùa đông của Việt Bắc không còn lạnh lẽo, hoang vu. Xuân đến với sắc màu khác biệt, tràn ngập sự sống động trong bản 'ngày xuân mở nở trắng rừng'.
Bốn cặp lục bát sau đó miêu tả cảnh hè và cảnh thu. Nếu màu chủ đạo của cảnh nước là màu xanh với điểm nhấn là sắc đỏ tươi, của cảnh xuân là màu trắng tinh khiết, thơ mộng: 'ngày xuân mở nở trắng rừng'. Mỗi mùa được nhà thơ ghi lại thông qua một đặc điểm đặc trưng nhất định, với cách mô tả tinh tế và gợi cảm. Nhớ đến mùa đông Việt Bắc là nhớ đến 'rừng xanh hoa chuối đỏ tươi'. Trong mảng xanh mát, có một sắc đỏ rực rỡ, bức tranh mùa đông của Việt Bắc không còn lạnh lẽo, hoang vu. Xuân đến với sắc màu khác biệt, tràn ngập sự sống động trong bản 'ngày xuân mở nở trắng rừng'.
Bức tranh bốn mùa đó còn là hình ảnh của sự đẹp đẽ của con người Việt Bắc. Cảnh làm nền cho người và người làm nổi bật cảnh, họ gắn kết và tô điểm cho nhau. Dường như những cảnh đó phải có những người này và nhà thơ đã đưa vào bức tranh những con người thực tế và đáng yêu: hình ảnh người leo núi với lưỡi dao long lanh dưới ánh nắng sườn, bàn tay 'chuốt từng sợi giang' của người đan nón và 'cô em gái hái măng một mình' giữa tiếng hát ve râm ran và sắc vàng rực rỡ của rừng phách. Cả tiếng hát ân tình cũng làm cho rừng thu dịu dàng và ánh trăng bình yên toả sáng.
Không yêu thương sâu sắc Việt Bắc, không nhớ thương Việt Bắc một cách chân thành thì không thể tạo nên bức tranh quê hương cách mạng đẹp tuyệt vời và ấm áp như thế. Nhưng để có bức tranh này, cần có quan điểm đúng đắn và cái nhìn tiến bộ của nhà thơ cách mạng. Ngược lại với những quan điểm sai lạc trước đây về miền núi và những người miền núi như nơi 'ma thiêng nước độc' với những con người dữ tợn, thiếu văn minh,...) Tố Hữu đã có một cách nhìn đầy thông cảm, yêu thương và ưu ái với quê hương cách mạng. Bức tranh thơ này chính là sản phẩm của tình cảm chung thủy, từ trái tim nhớ thương của nhà thơ đối với cảnh và người Việt Bắc.
Tình cảm nhớ thương ấy là điểm nhấn trong toàn bộ đoạn thơ và nhịp điệu nhẹ nhàng trầm bổng của lục bát làm cho cảm xúc đó trở nên đặc sắc, mãnh liệt. Kết thúc đoạn thơ là tiếng hát ân tình, trung thủy của người chiến sĩ miền xuôi, của đồng bào Việt Bắc. Tiếng hát ấy vang lên trong trái tim người đi, luôn là điểm nhấn của những ngày tháng kiến thiết. Tiếng hát ấy là cầu nối giữa tâm hồn và tâm hồn, giữa quá khứ, hiện tại và cả tương lai.


6. Bài văn tham khảo số 7
'Ôi! Nỗi nhớ, có bao giờ thế!'. Nỗi nhớ đi qua thời gian, vượt qua không gian. Nỗi nhớ thấm sâu lòng người... Và nỗi nhớ ấy cứ ray rứt, da diết trong tầm hồn người chiến sĩ cách mạng miền xuôi khi xa rồi Việt Bắc thân yêu - nơi đã từng nuôi nấng mình trong những ngày kháng chiến gian lao...
Ta về, mình có nhớ ta Ta về, ta nhớ những hoa cùng người Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng. Ngày xuân mơ nở trắng rừng Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang Ve kêu rừng phách đổ vàng Nhớ cô em gái hái măng một mình Rừng thu trăng rọi hòa bình Nhớ ai - tiếng hát ân tình thủy chung.
Trong cùng một đoạn thơ ngắn nhưng từ 'nhớ' đã được lặp lại năm lần. Nỗi nhớ xuyên suốt từ câu đầu đến câu cuối đoạn. Hai dòng đầu là lời khơi gợi, 'nhắc khéo': mình có nhớ ta không? Riêng ta, ta vẫn nhớ! Cách xưng hô gợi vẻ thân mật, tình cảm đậm đà tha thiết. Ta với mình tuy hai mà một, tuy một mà hai. Người ra đi nhớ những gì? Việc Bắc có gì để mà nhớ, để mà thương? Câu thơ đã trình bày rất rõ?
'Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.'
Núi rừng, phong cảnh Việt Bắc được ví như 'hoa'. Nó tươi thắm, rực rỡ và 'thơm mát'. Trong bức tranh thiên nhiên ấy, hình ảnh con người hiện lên giản dị, chân chất, mộc mạc mà cao đẹp vô cùng! Con người và thiên nhiên lồng vào nhau, gắn kết với nhau tạo nên cái phong thái riêng của Việt Bắc. Bốn mùa đất nước đi qua trong những câu thơ ngắn gọn bằng các hình ảnh, chi tiết chắt lọc, đặc trưng. Mỗi mùa mang một hương vị độc đáo riêng.
Mùa đông, rừng biếc xanh, điểm lên những bông hoa chuối 'đỏ tươi' và ánh nắng vàng rực rỡ. Xuân đến, cả khu rừng bừng sáng bởi màu trắng của hoa mơ. Hè sang, có ve kêu và có 'rừng phách đổ vàng'. Và khi thu về, thiên nhiên được thắp sáng bởi màu vàng dìu dịu của ánh trăng. Đoạn thơ tràn ngập những màu sắc chói lọi, rực rỡ: xanh, đỏ, vàng, trắng... Những màu sắc ấy đập mạnh vào giác quan của người đọc. Tiếp xúc với những câu thơ của Tố Hữu, ta như được chiêm ngưỡng một bức tranh sinh động. Trong đó, những gam màu được sử dụng một cách hài hòa tự nhiên càng tô thêm vẻ đẹp của núi rừng Việt Bắc.
Thời gian vận hành nhịp nhàng trong những dòng thơ. Nó bước những bước rắn rỏi, vững chắc khiến ta chẳng thể thấy phút giao mùa. Thiên nhiên Việt Bắc còn được mô tả theo chiều dọc thời gian. Buổi sáng hoa 'mơ nở trắng rừng', trưa nắng vàng rực rỡ và khi đêm về, trăng rọi bàng bạc khắp nơi... Núi rừng Việt Bắc như một sinh thế đang biến đổi trong từng khoảnh khắc...
Và cái phong cảnh tuyệt vời, đáng yêu ấy càng trở nên hài hòa nắng ấm, sinh động hẳn lên khi xuất hiện hình ảnh của con người. Con người đang lồng vào thiên nhiên, như một đóa hoa đẹp nhất, có hương thơm ngào ngạt nhất. Mỗi câu thơ tả cảnh đi cặp với một câu thơ tả người. Cảnh và người đan xen vào nhau một cách hài hòa. Đây là những con người lao động, gắn bó, hăng say với công việc. Kẻ 'dao gài thắt lưng', người 'đan nón', 'cô em gái hái măng một mình' và tiếng hát ân tình của ai đó vang lên giữa đêm rừng núi xôn xao...
Hình ảnh con người làm nét đẹp của thiên nhiên thêm rực rỡ. Chính họ đã gợi nên nỗi nhớ da diết cho người ra đi. Đọc đoạn thơ, ta có cảm nhận những vẻ đẹp bình dị mà trong sáng của tâm hồn người Việt Bắc. Ở đó họ đối xử với nhau bằng tình nghĩa mặn mà, chân thật, bằng sự thủy chung 'trước sau như một'. Họ đã nuôi chiến sĩ, nuôi cách mạng, nuôi cuộc kháng chiến của dân tộc... Những con người Việt Bắc tuy bình dị nhưng thật anh hùng. Khơi gợi hình ảnh thiên nhiên và con người nơi đây, Tố Hữu đã thể hiện một tình cảm tha thiết, ân tình sâu nặng và nỗi nhớ thương sâu sắc. Ta với mình, mình với ta đã từng:
'Thương nhau chia củ sắn lùi
Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng.'
Đã từng san sẻ những ngọt bùi, gian nan vất vả như thế! Ta, mình làm sao có thể quên nhau được. Tình cảm mến thương ấy đã ăn sâu vào tâm hồn kẻ ở, người đi. Vì thế, khi ra đi, nhớ là nỗi niềm khắc đậm sâu trong tâm khảm, tình cảm của tác giả. Giọng thơ lục bát nhẹ nhàng mà sâu lắng. Cả khổ thơ ôm chứa niềm lạc quan, vui sống và tin tưởng vào cuộc sống. Nó mang âm điệu trữ tình, thể hiện tình yêu thiên nhiên, con người tha thiết và tấm lòng yêu nước thiết tha của Tố Hữu. Cuối đoạn thơ vang lên tiếng hát ngọt ngào khơi gợi bao kỉ niệm. Kỉ niệm ấy theo mãi dấu chân người đi và quấn quýt bên lòng kẻ ở lại...
Những câu thơ của Tố Hữu có tính khái quát cao so với toàn bài. Lời thơ giản dị mà trong sáng thể hiện niềm rung động thật sự trước vẻ đẹp của núi rừng và con người Việt Bắc. Nỗi nhớ trong thơ của Tố Hữu đã đi vào tâm hồn người đọc, như khúc dân ca ngọt ngào để lại trong lòng ta những tình cảm sâu lắng, dịu dàng.


7. Bài văn tham khảo số 6
Tố Hữu (1920-2002) được coi là lá cờ đầu của văn nghệ cách mạng Việt Nam, để lại sự nghiệp văn chương phong phú và phong cách độc đáo. Bài thơ Việt Bắc thể hiện sự da diết với thiên nhiên và con người nơi đây, tạo nên một bức tranh tuyệt vời về chiến khu. Từ khung cảnh đẹp của mùa đông đến những khoảnh khắc tươi sáng của mùa xuân, nhà thơ mở ra một thế giới đẹp đẽ và ý nghĩa.
Bài thơ không chỉ là sự khắc họa về cảnh đẹp mà còn là tình cảm sâu sắc của người cán bộ về xuôi với chiến khu. Những đoạn thơ diễn đạt niềm nhớ, tình cảm thuỷ chung và lòng yêu nước. Việt Bắc - nơi gắn bó với những kỷ niệm, những người lao động bình dị nhưng đầy tình thương, đã tạo nên một tác phẩm văn chương vĩ đại của Tố Hữu.


8. Bài văn tham khảo số 9
Tố Hữu, như một người thư ký trung thành của thời đại, đã ghi chép những trang sử mới của đất nước thông qua tác phẩm 'Việt Bắc'. Các câu thơ như là những thước phim điện ảnh, tài liệu ghi lại những kỷ niệm về kháng chiến, những cảnh đẹp hùng vĩ của núi rừng Việt Bắc, và tình yêu thương sâu sắc đối với đồng bào.
'Nhà văn là thư kí trung thành của thời đại', và Tố Hữu đã chứng minh điều này thông qua tác phẩm của mình. Các đoạn thơ đưa người đọc trở lại những tháng ngày kháng chiến, khi mà đất nước đang chịu đựng gian khổ, nhưng cũng tràn đầy tình yêu thương và lòng kiên cường.
Những cảnh chiến đấu kiên cường, bức tranh của những ngày tháng khó khăn, và sự đoàn kết của nhân dân Việt Bắc được thể hiện một cách chân thực qua từng câu thơ:
'Giặc kéo lên ngùn ngụt lửa hung tàn
Ruộng ta khô
Nhà ta cháy
Chó ngộ một đàn
Lưỡi dài lê sắc máu'
Tình yêu thương và lòng quyết chiến vì lí tưởng dân tộc hiện hữu trong mỗi từ ngôn:
'Mênh mông bốn mặt sương mù
Ðất trời ta cả chiến khu một lòng'
Tác phẩm 'Việt Bắc' không chỉ là một bản tổng kết lịch sử mà còn là tấm gương lớn, phong vũ biểu của thời đại.


8. Đánh Giá Văn Bản số 9
Nguyễn Đình Thi từng mô tả Tố Hữu như 'chiến sĩ cách mạng lần thơ' và 'nhà thơ của cách mạng'. Thơ của Tố Hữu trong tác phẩm 'Việt Bắc' không chỉ là những bức tranh tình cảm mềm mại mà còn là những bản hùng ca về kháng chiến, đầy hào hùng và mãnh liệt. Đoạn thơ thứ 7, mặc dù chỉ là 3 cặp lục bát, đã để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả.
'Nhớ khi giặc đến giặc lùng
Rừng cây núi đá ta cùng đánh
Tây Núi giăng thành luỹ sắt dày
Rừng che bộ đội rừng vây quân thù
Mênh mông bốn mặt sương mù
Ðất trời ta cả chiến khu một lòng'.
Thơ miêu tả cuộc sống chiến đấu ở Việt Bắc mang lại ấn tượng mạnh mẽ, sôi nổi và hùng vĩ. Hình ảnh 'Đất nước đứng lên', 'Rũ bùn đứng dậy sáng loà' sống dậy trong từng câu thơ. Một lần nữa, thiên nhiên và con người hợp tác tạo nên sức mạnh lớn lao, ngăn chặn quân thù.
'Nhớ khi giặc đến giặc lùng'
Không thể quên cảnh săn lùng của thực dân Pháp, như một bầy chó săn máu, chúng đè đạp xương máu, làm cho nhân dân ta chìm trong bể máu và tiếng khóc than thương. Những tội ác này đã được vạch trần trong những tiếng thở ai oán, căm hờn:
'Quê hương ta từ ngày khủng khiếp
Giặc kéo lên ngùn ngụt lửa hung tàn
Ruộng ta khô
Nhà ta cháy
Cho ngộ một đàn
Lưỡi dài lê sắc màu
Kiệt cùng ngõ thẳm bờ hoang'.
(Bên kia sông Đuống - Hoàng Cầm)
Trước âm mưu và dã tâm của kẻ thù, Việt Bắc được mô tả rất tổng thể, kỳ vĩ. Ở đó, thiên nhiên và con người kết hợp để tạo nên sức mạnh phi thường, đánh bại quân thù.
'Rừng cây núi đá ta cùng đánh tây'
Núi rừng trở thành chiến sĩ dũng cảm, quả cảm đứng chung với những người kháng chiến, bảo vệ họ. Sự nhân hóa này thường xuất hiện trong thơ, đặc biệt trong ca dao. 'Rừng che bộ đội rừng vây quân thù' tạo nên một thế đứng, thế tiến công, là một thứ lưới trời đặt kẻ thù vào thế tử địa. Núi rừng trùng điệp trải rộng như thành lũy bất khả xâm phạm.
'Mênh mông bốn mặt sương mù
Đất trời ta cả chiến khu một lòng'.
Hình ảnh 'mênh mông bốn mặt' tạo nên không gian hùng vĩ, bao la của núi rừng Việt Bắc. Cảm giác này được thể hiện trong từng câu thơ, khi đất trời, thiên nhiên chỉ 'cả một lòng'. Núi rừng và con người như đập chung một nhịp đập, hướng về chiến khu, dồn về sứ mệnh bảo vệ Tổ quốc. Đoạn thơ đầy hào hùng, tự hào về sức mạnh đoàn kết dân tộc, là một bản hùng ca thời chiến.