1. Một Trải Nghiệm Tuyệt Vời tại Di Tích Lịch Sử Đền Hùng
Đền Hùng, tỏa sáng như là một bảo tác kiến trúc, giữ gìn bí mật lịch sử và tín ngưỡng của dân tộc Việt. Nơi đây không chỉ là đấu phủ của vị thần linh vua Hùng, mà còn là biểu tượng của lòng tự hào và tình yêu quê hương.
Đền Hùng nằm tại đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, vùng đất giàu tâm linh thuộc thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ. Khám phá Đền Hùng, bạn sẽ bắt gặp hình ảnh tuyệt vời của núi non hùng vĩ, con rồng thần bí và sông nước hòa quyện tạo nên một bức tranh thiên nhiên huyền bí.
Di tích này không chỉ là địa điểm tâm linh mà còn là kho lưu trữ lịch sử vô song. Từ cổng Đại Môn lịch sử, qua đền Hạ và Thiên Quang Tự, đến đỉnh Nghĩa Lĩnh với đền Thượng và lăng vua Hùng, mỗi góc của Đền Hùng đều kể lên câu chuyện hào hùng về sự khởi nguồn của dân tộc.
Bảo tàng Hùng Vương góp phần làm sáng tỏ hơn về quá khứ huy hoàng, với nhiều hiện vật quý giá trưng bày. Còn giỗ tổ Hùng Vương hàng năm là dịp mà cả dân làng và du khách cùng nhau tham gia các hoạt động tôn vinh công lao của các vị anh hùng.
Đến với Đền Hùng, bạn không chỉ dừng lại ở việc khám phá lịch sử, mà còn trải nghiệm sự kết nối mạnh mẽ với tâm hồn dân tộc, để lại trong lòng niềm tự hào và sự gắn bó mãi mãi với đất đứng đầu non sông Việt Nam.


3. Bài viết tường thuật về di tích lịch sử Đền Hùng số 3
Đền Hùng tọa lạc trên đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, giữa vùng đất Phong Châu, ngày nay thuộc xã Hy Cương, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ. Phong Châu, từng là đế đô của Văn Lang, có lịch sử hơn 40.000 năm. Nơi này được coi là đất Tổ của người Việt Nam.
Theo truyền thống, vua Hùng đã tìm kiếm nhiều địa điểm trước khi chọn lựa nơi thánh địa này để xây dựng kinh thành. Nơi này có sông chảy qua phía trước, hai bên núi cao. Bãi sông thuận tiện cho sinh hoạt của nhân dân, và đất đai màu mỡ thích hợp cho cày cấy, trồng trọt. Những di tích khám phá ở Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun, Làng Cả… chứng tỏ vùng đất Phong Châu có đặc điểm tiêu biểu. Điều này chứng minh rằng đây là địa bàn sinh tụ của người Việt cổ thời Hùng Vương, nơi con người đã phát triển văn minh cao.
Theo sử sách, sau khi chọn lựa Phong Châu làm kinh thành, các vua Hùng chọn núi Nghĩa Lĩnh làm nơi tế trời đất, thờ chủ thần và tiên tổ. Núi Nghĩa Lĩnh còn được gọi là Hy Chương, Nghĩa Cương, Hùng Lĩnh, núi Hùng, núi Nghĩa Lĩnh, có độ cao 175m, nằm ở thôn Cổ Tích. Tương truyền núi này có 99 đỉnh đồi tượng trưng cho 99 con voi, riêng một con đi ngược lại đã bị chém đầu, tạo thành một khe nứt đặc biệt trên đỉnh đồi.
Du khách đến đền Hùng sẽ đi từ Hà Nội qua Cổ Loa, Đông Anh, khu công nghiệp Việt Trì, khu mộ cổ Làng Cả, qua cầu Bạch Hạc là đã nhìn thấy núi Hùng, núi Trọc, núi Văn vẽ nên bức tranh trên bầu trời. Tiếp theo, khi đến Ngã Ba Đền Hùng, du khách rẽ vào con đường đất đỏ nằm giữa đồi, dưới tán cây mát mẻ. Cổng đền Hùng hiện ra ở chân núi phía Tây, bên cạnh những cây thông cao vút. Cổng được xây dựng theo kiểu tam quan, hai tầng, góc mái uốn cong. Bên trên cổng có 'lưỡng long chầu nhật'. Cửa chính ở giữa cao rộng. Gần tường là hai cột trụ, đỉnh có đèn lồng, hình con nghê. Phía trên cửa chính có 4 chữ 'CAO SƠN CẢNH HÀNG' có ý nghĩa là 'NÚI CAO ĐƯỜNG LỚN'.
Du khách sẽ phải bước lên 255 bậc đá để đến Đền Hạ. Theo truyền thuyết, đây là nơi bà Âu Cơ sinh ra trăm trứng, nở thành trăm người con: 50 theo cha là Lạc Long quân về biển, 49 theo mẹ lên núi, chỉ còn lại 1 người để làm vua nước Văn Lang. Đó là vua Hùng đầu tiên. Tại đền Hạ có chùa Thiên Quang. Phía trước chùa là cây thiên tuế sống được 700 năm. Đây cũng là nơi Bác Hồ đã nói chuyện với cán bộ và chiến sĩ sư đoàn 308 vào ngày 19 tháng 8 năm 1954, khi Hồ chủ tịch truyền thống thủ đô Hà Nội cho sư đoàn này.
Đi từ Đền Hạ, qua nhà đặt bia xinh xắn, dưới gốc cây lịch sử, du khách sẽ đến Đền Giếng. Đây là nơi thờ hai công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa, con gái vua Hùng thứ 18. Trong đền có Giếng Ngọc. Theo truyền thuyết, hai công chúa thường đến đây soi bóng và chải tóc. Tiếp tục quay lại Đền Hạ, lên 168 bậc đá để đến Đền Trung. Nơi này truyền thuyết là nơi các vua Hùng họp bàn việc nước với quần thần. Tiếp theo, lên thêm 102 bậc đá nữa, du khách sẽ đến Đền Thượng, nơi các vua Hùng thường làm lễ tế Trời Đất, Thần Núi và Thần Lúa.
Đền có bức hoành phi lớn đề 4 chữ 'NAM QUỐC SƠN HÀ'. Trước đền Thượng có một cột đá lớn, dựng trên bệ cao, khói hương ám đen, được gọi là đá thề. Truyền thuyết kể rằng đây là nơi vua Thục Phán đã nguyện xin tế tự các vua Hùng, cam kết giữ gìn cơ nghiệp họ Hùng. Phía bên cạnh, thấp hơn vài chục bậc lăng là nơi yên nghỉ của vua Hùng, tượng trưng cho mộ tổ xây dựng vào đầu thế kỷ 20, có kiến trúc đơn giản. Toàn bộ khu di tích hiện nay bao gồm 4 đền, 1 chùa, 1 lăng, đều được trùng tu hoặc xây mới khoảng một trăm năm trở lại đây.
Theo lời kể của cư dân địa phương, đền Trung là đền sớm nhất, do thôn Trẹo (tên nôm của làng Triệu Phú, có đông người họ Trẹo, nay đổi thành Triệu) xây dựng từ xa xưa để thờ các vua Hùng. Sau thôn Trẹo, làng này chia thành ba làng là: Triệu Phú, Cổ Tích, Vi Cương. Cả ba làng đều xây đền thờ trên núi. Làng Cổ Tích xây đền Thượng, làng Vi Cương xây đền Hạ. Triệu Phú, là làng gốc, vẫn tiếp tục giữ gìn và thờ cúng đền Trung như truyền thống.
Ba bài vị thờ các thần núi mang tên nôm là núi Cả, núi Văn, núi Trọc, và tên Hán là 'Đột Ngột Cao Sơn', 'Ất Sơn' (núi gần), 'Viễn Sơn' (núi xa), đều được thờ trong các đền. Bề mặt bằng đá và vỏ trấu lớn được sử dụng làm đền Thượng. Tảng đá 'cối xay' có đường kính trên 2m ở núi Trọc được bảo tồn. Những mảnh đá lớn ở đền Hạ là những dấu vết của nghi thức thờ cúng nguyên thủy của cư dân thời Hùng Vương.
Xung quanh đền Hùng là những địa danh như Xã Thậm Thình, nơi cung cấp gạo cho vua, Kẻ Sủ - nơi làm việc cho các quan, Kẻ Đợii - nơi rèn luyện quân sĩ, Kẻ Gát - nơi xây lầu kén rể, vv… Khu vực Đền Hùng được bảo tồn và tôn tạo kỹ lưỡng. Hệ thống đường đi được nâng cấp gần đây, bậc đá lên đền được sửa chữa, và cây cỏ được trồng thêm. Ngoài ra, còn có khu công quán, hồ chứa nước Lạc Long Quân được xây dựng thêm.
Từ đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, du khách có thể ngắm nhìn toàn cảnh, với Ngã ba Hạc phía xa, nơi sông Lô hội tụ với sông Hồng. Xưa kia, cảnh đẹp mênh mông như biển cả. Phía trái là dãy Tam Đảo hùng vĩ, phía phải là ngọn Ba Vì mờ mờ xanh bí ẩn… Ruộng đồng, đồi cỏ, vườn chè, làng xóm trù phú, tạo nên bức tranh hùng vĩ, vùng trung du trải rộng trước mắt. Đây là nơi có những đầm hồ lớn nhấp nhô như gương dưới ánh nắng mặt trời ban mai.


3. Đoạn văn thuyết minh về di tích lịch sử Đền Hùng số 2
“Ai đi ngang ngược về phía đâu,
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba.”
Lễ hội giỗ tổ Hùng Vương, hay còn gọi là lễ hội đền Hùng, là một trong những lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam. Hằng năm, vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, hàng ngàn người Việt từ khắp mọi miền đất nước hội tụ tại đền Hùng để tưởng nhớ và tri ân công lao của các vua Hùng - những vị vua khai quốc.
Đền Hùng nằm trên đỉnh núi Nghĩa Lĩnh, xã Hy Cương, huyện Phong Châu, tỉnh Vĩnh Phúc, cách Hà Nội khoảng 100km về phía Bắc. Nơi đây là một quần thể kiến trúc độc đáo với lăng tẩm, đền, miếu cổ kính. Theo những biến cố lịch sử và thách thức của thời gian, các kiến trúc tại đền Hùng đã được nhiều lần trùng tu và xây mới, đặc biệt là vào năm 1922.
Bắt đầu từ chân núi, vượt qua cổng đền, điểm dừng chân tiếp theo của du khách là đền Hạ - nơi truyền thuyết bà Âu Cơ sinh ra trăm trứng. Những trứng kia nở ra trăm người con, năm mươi theo cha xuống biển, bốn chín theo mẹ lên núi. Người con duy nhất ở lại làm vua, mang danh Hùng Vương (thứ nhất).
Tiếp theo là đền Trung, là nơi các vua Hùng tụ tập họp bàn bạc với các Lạc hầu, Lạc tướng. Ở đỉnh núi là đền Thượng, là lăng mộ của Hùng Vương thứ sáu (gọi tắt là mộ tổ), từ đền Thượng hướng về phía Tây nam là đền Giếng, chứa một giếng đá nước trong vắt quanh năm. Theo truyền thuyết, các công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa, con gái của Hùng Vương thứ mười tám, thường đến đây gội đầu.
Lễ hội đền Hùng không chỉ là những nghi thức truyền thống mà còn kết hợp nhiều hoạt động văn hóa đặc sắc. Đó có thể kể đến lễ rước kiệu vua và lễ dâng hương. Đám rước kiệu xuất phát từ chân núi, đi qua các đền và đến đền Thượng, nơi lễ dâng hương được tiến hành. Đây là một cảnh tượng rực rỡ với âm nhạc của những nhạc cụ truyền thống, và màu sắc tươi tắn của cờ, hoa, kiệu và trang phục truyền thống… Dưới tán lá mát rượi của những cây trò, cây mỡ cổ thụ và âm thanh trống đồng vang lừng, đoàn rước trông như một con rồng uốn lượn trên những bậc đá huyền bí để đến đỉnh núi Thiêng.
Đóng góp vào sức hút của ngày lễ hội, ngoài những nghi thức rước lễ, còn có những hoạt động văn hóa dân gian độc đáo. Đó là cuộc thi hát xoan (hát ghẹo), một biểu cảm dân ca đặc sắc của Vĩnh Phúc, cùng các cuộc thi vật, kéo co, hoặc bơi lội ở ngã ba sông Bạch Hạc - nơi các vua Hùng luyện tập đội thủy binh.
Người đi hành hương tới đền Hùng không chỉ để ngắm cảnh hoặc tham gia vào không khí sôi động của ngày hội, mà còn để thoả lòng tâm linh. Mỗi hành khách mang theo vài nén hương, khi đặt chân đến đất Tổ, họ thắp hương để lời cầu nguyện, tri ân tổ tiên. Trong tâm hồn người Việt, từng đám đất, từng gốc cây ở đây đều mang đặc tính linh thiêng. Không có gì quá bí ẩn khi nhìn thấy những gốc cây, hốc đá đậm màu đỏ cháy dưới tán lá cổ thụ.
Trẩy hội Đền Hùng là biểu tượng của truyền thống văn hóa đẹp của người Việt Nam. Trong rất nhiều ngày hội trên khắp đất nước, hội đền Hùng vẫn giữ vững vị thế linh thiêng, bởi đây là nơi mỗi người con Việt nhớ về nguồn cội và truyền thống vẹn toàn của cha ông.


4. Khám phá vẻ đẹp lịch sử của Đền Hùng số 5
Đến với Đền Hùng không chỉ là hành trình quay về nguồn cội, mà còn là cuộc phiêu lưu khám phá những dấu tích hào hùng từ thời kỳ Vua Hùng khai sáng đất nước.
“Dù ai đi ngang qua bất kỳ nơi nào,
Nhớ đến ngày giỗ Tổ vào mùng mười tháng ba.
Khắp nơi, từ miền núi đến biển cả,
Quê hương vẫn là quê hương nghìn năm.”
Di tích Đền Hùng nằm trên đỉnh núi hùng vĩ. Đền được xây trên núi Nùng (Nghĩa Lĩnh), thuộc thôn cổ Tích, xã Hy Cương, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ. Núi Nùng cao 175m nổi lên trên đồi Phong Châu Bạch Hạc. Đền Hùng gồm bốn đền và một lăng trên Núi Nùng. Đi lên từ cổng chính, trước hết là Đền Hạ, được truyền thuyết là nơi bà Âu Cơ sinh ra trăm trứng nở ra một trăm người con, tạo nên sức mạnh Việt Nam.
Đi tiếp là Đền Trung, nơi các vua Hùng bàn việc quốc gia với các Lạc hầu, Lạc tướng, và ở đỉnh núi là Đền Thượng với bốn chữ vàng “Nam Việt Triệu Tổ” (Tổ muôn đời nước Việt Nam). Đây là nơi Vua Hùng thờ Thánh Gióng và làm lễ tế cầu mưa gió thuận lợi, mùa màng tươi tốt, mọi người ấm no. Gần Đền Thượng là lăng nhỏ thường gọi là mộ Tổ, mang ý nghĩa biểu tượng. Từ lăng xuống hướng Đông, dưới chân núi là Đền Gióng, nơi hai công chúa Tiên Dung và Ngọc Hoa, con gái của Vua Hùng thứ 18, trang điểm và soi gương, giếng nước ấy nay nằm trong lòng đền.
Đứng trước Đền Thượng (đỉnh Hùng Sơn), nhìn ra tám phương bốn hướng, mở ra trước mắt là một cảnh đẹp trung du tươi tốt và những đồi xanh tốt, sáng bóng dưới ánh sáng của ba sông. Những ngôi nhà mới và nhà máy nâng cao thêm vẻ sống động cho cảnh đẹp. Trước vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên, con người trở nên nhỏ bé. Sự biến đổi của đất đai và con người Phú Thọ đã làm cho di tích Đền Hùng thêm phần hấp dẫn. Ở phía Đông, dãy Tam Đảo kéo dài như bức tường thành.
Phía Tây, ngọn Tản Viên chốn ngự. Ba con sông Đà, Lô, Thao hội tụ mang nước đến Đền Hùng, làm tăng thêm vẻ hùng vĩ cho di tích: “Nhìn vùng đất rộng lớn, dựa vào núi Tả Đảo và núi Sơn Tản Viên.
Các sông Đà, Lô, Thao hợp nhau tạo thành nhị hà và chảy qua làm hồ Hạ. Cảnh quan ở đây làm cho khách du lịch thấu hiểu câu chuyện huyền thoại. Làng Lúa, nơi Vua Hùng dạy dân trồng lúa.
Các xã ven sông Lô, nơi Vua Hùng đi săn cùng các Lang và Mỵ Nương. Làng Hương Trầm, xã Lâu Thượng nơi hoàng tử Lang Liêu làm ra bánh chưng, bánh dày để cúng thọ Vua Hùng. Ngã ba sông là nơi Vua Hùng thứ 18 lập lầu kén rể chọn chồng cho công chúa, đồng thời là địa điểm của cuộc so tài giữa thần Núi và thần Nước để giành được người đẹp…
“Tháng ba hân hoan hội đền,
Là ngày giỗ Tổ bốn nghìn năm trôi qua.”
Đến hội Đền Hùng là một chuyến hành trình trở về ký ức đậm đà, là khám phá lại tuổi thơ bên chiếc nôi và những giai điệu ru sông núi của mẹ Âu Cơ; là lời nhắc nhở về tổ tiên, những nhà lập quốc, đồng thời cầu chúc phúc lành đến với tất cả mọi người.


5. Khám phá di sản lịch sử Đền Hùng số 4
Trên quê hương Việt Nam tươi đẹp, Đền Hùng là điểm tự hào với những câu chuyện về các Vua Hùng, những nhà quốc sĩ đã xây dựng nên đất nước. Nơi đây không chỉ là thắng cảnh hùng vĩ mà còn là biểu tượng linh thiêng, nơi thờ cúng tổ tiên, kết nối tinh thần cộng đồng.
Đền Hùng nằm ở phía tây bắc Hà Nội, chỉ cách Thủ đô chưa đầy 90km. Được xây trên đỉnh núi Hùng, nơi được ví như đầu rồng uốn khúc. Phong cảnh xung quanh là bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, với dòng sông Lô hiền hòa, những ngôi làng truyền thống giữa rừng cây xanh tốt. Núi Nghĩa Lĩnh cao 175m nổi bật, là lễ tưởng tượng của sự sáng tạo và hùng vĩ.
Đền Hùng không chỉ là di tích lịch sử với 4 đền và 1 lăng, mà còn là khu vực du lịch với nhiều điểm tham quan như chùa Thiên Quang, Đền Giếng, Bảo tàng Hùng Vương. Kiến trúc cổ kính, với cổng chính vòm cuốn, tượng rồng và nghê trang trí, tạo nên không gian trang nghiêm và linh thiêng.
Đến Đền Hùng, người ta có thể cảm nhận được không khí thiêng liêng trong từng bước chân. Điều quan trọng là giữ gìn và truyền thống những giá trị văn hóa, lịch sử của nơi này, để mỗi người Việt có thể tự hào về nguồn cội và bản sắc dân tộc.


7. Bài thuyết minh về di tích lịch sử Đền Hùng số 6
Đền Hùng - Biểu tượng lịch sử của dân tộc Việt Nam, khu di tích lịch sử Đền Hùng là nơi thờ phụng các Vua Hùng, những người có công dựng nước từ xa xưa. Giỗ Tổ mồng 10 tháng 3 trở thành ngày lễ trọng đại của dân tộc.
Đền Hùng tọa lạc trên núi Nghĩa Lĩnh, nay thuộc Hy Cương, Việt Trì, Phú Thọ. Nơi đây có tập hợp lăng tẩm, miếu, thờ các vua Hùng. Người đi từ chân núi sẽ khám phá từ đền Hạ - nơi theo dân gian, Mẹ Âu Cơ đẻ ra bọc trứng, nửa theo cha và nửa theo mẹ. Tiếp theo là đền Trung, là địa điểm tổ chức các cuộc họp quốc gia của vua Hùng xưa. Qua đền Trung, du khách sẽ đến đền Thượng, nơi thờ vua Hùng thứ 6, vị trí cao nhất trong hệ thống đền.
Mỗi năm, ngày giỗ tổ Hùng Vương diễn ra với nghi thức quốc gia, bao gồm lễ rước kiệu tại đền Thượng với sự tham gia của các đền, chùa trên núi và các lãnh đạo quốc gia. Các nghi lễ được tổ chức trang trọng, được báo chí truyền hình đưa tin. Đồng bào trên khắp cả nước cũng tham gia dâng lễ tại các đền, chùa, mong muốn yên bình và thịnh vượng.
Ngoài ra, lễ hội còn mang đến cơ hội cho người dân thể hiện tình yêu quê hương và tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống. Những trò chơi như đấu vật, chọi gà, rước kiệu, đánh cờ người... diễn ra sôi nổi. Sân khấu nghệ thuật có các đoàn chèo, kịch nói, hát quan họ... thu hút đông đảo nghệ sĩ và khán giả. Tất cả tạo nên bức tranh đặc sắc của lễ hội Đền Hùng, thể hiện tâm linh và lòng biết ơn của mỗi người Việt với đất Tổ.
Người đến đây không chỉ thưởng lễ hội mà còn thể hiện sự tâm linh, lòng thành kính với quê hương đất Tổ, nơi linh thiêng gốc gác của dân tộc. Mỗi năm, đến mùng 10 tháng 3, cả người dân và du khách hòa mình trong không khí trẩy hội Đền Hùng - nét đẹp truyền thống của dân tộc Việt Nam. Lễ hội không chỉ linh thiêng mà còn là dịp thể hiện lòng biết ơn đối với công lao của các vua Hùng, những người đã dựng nước giữ nước.


7. Khám Phá Vẻ Đẹp Lịch Sử Của Đền Hùng
Đền Hùng - Kho báu lịch sử truyền thống, nơi thắp hương tưởng nhớ Tổ Tiên, những Vua Hùng dẫn dắt dân tộc Việt Nam từ xa xưa. Khu vực nằm giữa hai dòng sông như dãy hào thiên nhiên bảo vệ cố đô xưa của chúng ta.
Với cảnh đẹp hùng vĩ của núi Trọc, núi Vặn, núi Pheo, và sự hòa quyện của ba dòng sông lớn: sông Hồng, sông Lô, sông Đà, khu vực này trở thành điểm gặp gỡ của thiên nhiên tuyệt vời. Nơi đây là không gian linh thiêng, tâm linh, thường xuyên thu hút người dân và du khách thập phương đến thăm viếng.
Trải qua nhiều thế kỷ, Đền Hùng vẫn giữ được vẻ đẹp của một Khu di tích lịch sử với các công trình như đền Hạ, chùa Thiên Quang, đền Trung, đền Thượng và Lăng Vua Hùng, đền Giếng, đền Tổ Mẫu u Cơ, đền Quốc Tổ Lạc Long Quân. Mỗi công trình là một câu chuyện, là dấu ấn của quá khứ hào hùng.
Ngày giỗ tổ Hùng Vương, lễ hội diễn ra vô cùng linh thiêng với các nghi thức truyền thống. Ngoài phần lễ, hội hè còn là dịp để mọi người tham gia các hoạt động văn hóa cổ truyền như đấu vật, rước kiệu, chọi gà, cùng những biểu diễn nghệ thuật đặc sắc.
Đến với Đền Hùng, mỗi người không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của di tích lịch sử mà còn thấy lòng tự hào với truyền thống lâu dài, nền văn hóa độc đáo của dân tộc.


8. Văn thuyết minh về Di tích Lịch sử Đền Hùng số 9
“Quay về khám phá ngày xưa
Bầu trời xanh trong lành, nắng trưa rực rỡ
Bước chân dẫm những hồi tưởng mơ màng
Trong lịch sử Văn Lang, huyền thoại thời thơ ấu.”
(Trích thơ Văn Việt Trì)
Chuỗi thơ trên lồng ghép cảm xúc sâu sắc, khát khao quay trở lại với nguồn cội của dân tộc, nhìn lại hành trình 4000 năm xây dựng và bảo vệ đất nước của chúng ta, của những vị vua Hùng.
Ở mọi nơi, con người Việt Nam luôn giữ lấy những chiến công hùng vĩ, công lao to lớn mà ông cha ta đã khởi đầu từ thời kỳ sơ khai của đất nước. Hàng năm, vào mùng 10 tháng 3, khắp cả nước, mọi người tụ hội về đền Hùng để tưởng nhớ, tri ân ông cha, thế hệ đi trước, đây chính là biểu hiện của văn hóa lâu dài, gắn bó của dân tộc Việt Nam.
“Cây có gốc, nước có nguồn”, gốc nguồn của dân tộc Việt Nam là hai tiếng đồng bào thân thương, liên kết với truyền thuyết xa xưa về Lạc Long Quân và Âu Cơ, sinh ra bọc trăm trứng, xuống biển 50 người con, lên non 50 người con thay phiên cai quản. Nhà nước Văn Lang, là nền văn hóa sơn vi rực rỡ, lâu dài. Khu di tích Đền Hùng nằm trên đất của nhà nước Văn Lang, giữ trong mình hàng ngàn năm lịch sử. Nằm ở trung tâm của nhà nước Văn Lang, đền Hùng đặt giữa hai dòng sông, tạo nên bức tranh hữu tình bên cạnh cố đô.
Đền Hùng được xây dựng trên núi Nghĩa Linh, thuộc Phong Châu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, dọc theo chiều cao của núi có chiều dài 175 mét. Núi Nghĩa Linh, hay còn gọi là núi Cả, núi Hùng, là đỉnh núi cao nhất ở đây. Núi Hùng nhìn từ xa như cái đầu rồng lớn, uy nghi, hùng vĩ, uốn lượn giữa mây trời, phía xa là dãy núi liền kề tạo nên bức tranh hoàn hảo. Tưởng nhớ rằng, vua Hùng đã phải đi thăm nhiều địa điểm để tìm ra nơi có linh khí mạnh mẽ, hòa hợp với đất trời, thiên nhiên để xây đô, là lý do khiến nơi đây giữ mãi sự huyền bí, hùng vĩ, cuốn hút.
Đền thấp nhất, đền Hạ, chỉ cần thêm 168 bậc nữa là đến đền Trung, xây dựng vào thế kỷ 14 và được trùng tu vào năm 1988. Đến đền Trung, nơi diễn ra các buổi họp, hội nghị quan trọng của vua và quần thần. Đền Thượng, được tưởng trưng cho vị vua Hùng thứ 6, có mộ nằm bên trái của đền Thượng, mặt lăng hướng về đông nam, mộ ban đầu là một mảnh đất.
“Dù ai đi ngược về xuôi, nhớ ngày giỗ tổ mùng 10 tháng 3”, lễ hội này là một nghi lễ gắn kết từng thế hệ, từ dưới chân núi là đền Hạ, đến đền Trung là nơi họp chính trị, và cuối cùng là đỉnh núi đền Thượng, nơi thờ vua Hùng thứ 6. Hằng năm, mọi người từ mọi miền đất nước đều về đền Hùng, thể hiện lòng biết ơn trang nghiêm và tôn trọng.
Ngoài lễ hội truyền thống, có những hoạt động văn hóa đặc sắc như rước kiệu vua và lễ dâng hương. Đây là lễ hội ấn tượng, kính lễ ông cha, những người đã khuất, mọi người nâng kiệu từ chân núi qua các đền và chùa trên đỉnh núi. Đoàn nâng kiệu ăn mặc trang trọng, mỗi người cầm vũ khí cổ xưa, tái hiện công lao của ông cha. Tiếng chiêng, tiếng trống vang lên, đoàn đi đến đền Thượng, tại đây thực hiện nghi thức dâng hương.
Sau lễ dâng hương, mọi người tiếp tục lên đến đỉnh núi đền Thượng, nơi đại diện nhân dân đứng lên phát biểu biểu hiện lòng biết ơn với các vị vua Hùng, mong ước cho sự thịnh vượng của đất nước. Ngoài lễ hội truyền thống, còn có các hoạt động văn hóa như chọi gà, đấu vật, đánh cờ. Nghệ thuật hát xoan, chèo, quan họ đặc sắc của dân tộc ta, cuốn hút con người về với quê hương, hòa mình vào truyền thống lịch sử vẹn tròn của dân tộc.
Mỗi năm, vào mùng 10 tháng 3, lượt khách đến thăm đền Hùng tăng lên đáng kể, ai cũng muốn bày tỏ lòng biết ơn, tôn trọng sâu sắc. Lễ hội đền Hùng là di sản văn hóa lâu dài, kế thừa và phát triển giá trị của dân tộc Việt Nam qua hàng thế kỷ.
Giỗ tổ Hùng Vương, lễ hội lớn của dân tộc, về đền Hùng là trở về với nguồn gốc thân thương, với chiến công hiển hách, công lao xây dựng và giữ nước của ông cha. Đền Hùng ngày càng khẳng định vị thế của mình, là biểu tượng văn hóa, di sản đáng tự hào của người Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử.


9. Bài văn thuyết minh về di tích lịch sử Đền Hùng số 8
Dân tộc Việt Nam hòa mình trong bản ca:
Dù ai đi ngược về xuôi
Nhớ ngày Giỗ Tổ mồng mười tháng ba
Trong tâm hồn của người Việt, lễ hội Đền Hùng và Giỗ Tổ Hùng Vương luôn là điểm tựa tinh thần văn hoá. Mỗi năm vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, người Việt đều hướng về vùng đất Cội nguồn – xã Hy Cương – Lãm Thao – Phú Thọ để tưởng nhớ và tôn vinh công lao các Vua Hùng. Đền Hùng không chỉ là biểu tượng đoàn kết dân tộc mà còn là nơi giáo dục truyền thống yêu nước và biết ơn đối với các Vua Hùng đã xây dựng nước và bảo vệ biên cương. Lễ giỗ Tổ Hùng Vương, một ngày chung của toàn dân, khi mọi trái tim đều hướng về một hướng: Đền Hùng.
Lễ hội Đền Hùng không chỉ là nghi lễ trang trọng mà còn là dịp để nhấn mạnh ý thức “Uống nước nhớ nguồn”, gìn giữ và phát huy tinh thần yêu nước. Các làng xã tham gia rước kiệu lễ dâng Tổ, trên các cổ kiệu là những lễ vật trang trí tinh tế. Lễ cúng Tổ thường diễn ra vào ngày 10 tháng 3 âm lịch. Thời nhà Nguyễn, hội lớn được tổ chức mỗi 5 năm một lần, có sự tham gia của quan triều đình và nhân dân địa phương. Ngày nay, lễ hội Giỗ Tổ vẫn giữ nguyên truyền thống văn hoá, không chỉ là dịp để nhớ đến tổ tiên mà còn là lễ hội đa dạng với nhiều trò chơi dân gian và nghệ thuật biểu diễn.
Năm 1946, lễ giỗ Tổ Hùng Vương trở nên đặc biệt khi cụ Huỳnh Thúc Kháng, Phó Chủ tịch nước, thay mặt Chính phủ Việt Nam Dân chủ cộng hòa, lên làm lễ dâng hương tại Đền Hùng. Là một biểu tượng của lòng yêu nước và tôn trọng truyền thống, lễ giỗ Tổ đã lưu giữ giá trị lịch sử và trở thành sự kiện quan trọng trong bộ lịch sử dựng nước. Cũng trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, Đền Hùng trở thành nơi thể hiện tinh thần đoàn kết và quyết tâm bảo vệ tổ quốc. Lời dặn dò của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Đền Hùng ngày 19-9-1954 là điều chúng minh cho ý chí kiên cường và sự đoàn kết của nhân dân Việt Nam. Ngày nay, lễ hội Giỗ Tổ vẫn là dịp để nhắc nhở về truyền thống cao đẹp, góp phần củng cố lòng yêu nước và ý thức dân tộc.
Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương được tổ chức theo truyền thống văn hoá của dân tộc, đặc biệt là vào những năm chẵn. Phần lễ trang nghiêm diễn ra tại các đền, chùa trên núi Hùng. Các đoàn đại biểu từ các địa phương tham gia rước kiệu dâng lễ, làm nổi bật không khí trang trọng. Phần hội đa dạng với nhiều trò chơi dân gian, nghệ thuật biểu diễn và các sự kiện văn hoá truyền thống và hiện đại. Lễ hội Giỗ Tổ ngày nay không chỉ là dịp để tưởng nhớ tổ tiên mà còn là cơ hội để thể hiện văn hoá, nghệ thuật của dân tộc Việt Nam.
Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương, ngày mồng 10 tháng 3 âm lịch, là dịp mà toàn dân Việt Nam hướng về Đền Hùng. Đây không chỉ là lễ hội truyền thống mà còn là dịp để thể hiện lòng tự hào về lịch sử và văn hoá của dân tộc. Những biểu tượng như Đền Hùng và các di tích tại Nghĩa Lĩnh đã góp phần làm cho thế giới phải ngước nhìn trước tinh thần cống hiến và truyền thống lâu dài của người Việt. Lịch sử dài lâu, truyền thống đoàn kết và chiến đấu đã tạo nên nền văn hóa độc đáo, là niềm tự hào của mỗi con người Việt Nam.


10. Mô tả về di tích lịch sử Đền Hùng số 10
Trái tim Việt Nam bất khuất, hồn nhiên hướng về Đền Hùng
Mùng mười tháng ba, giỗ Tổ Hùng Vương
Mỗi con người Việt Nam, bất kể ở nơi đâu, luôn giữ lấy tinh thần văn hóa quý báu, kỷ niệm những chiến công, công lao to lớn của 18 vị vua Hùng - những người tiên khởi xây dựng đất nước Việt Nam. Mỗi năm, vào ngày mùng mười tháng ba âm lịch, cả đất nước hướng về Đền Hùng - Phú Thọ, nơi diễn ra lễ hội trọng đại. Theo quy định của nhà nước, những năm chẵn, lễ hội do quốc gia tổ chức, những năm lẻ, tỉnh Phú Thọ đảm nhiệm. Dù nằm ở năm nào, mọi người đều mong muốn gửi lời tri ân, lòng thành kính sâu sắc đến tổ tiên và những người tiền bối, tạo nên một trong những lễ hội quan trọng nhất của dân tộc.
Lễ hội Đền Hùng và giỗ Tổ Hùng Vương diễn ra hàng năm vào ngày mùng mười tháng ba âm lịch. Những đền thờ vị vua Hùng nằm ở núi Nghĩa Lĩnh, thôn Cổ Tích, xã Hy Cương, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ. Đây không chỉ là nơi thể hiện đậm đà tín ngưỡng truyền thống, mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, lòng biết ơn đối với những người tiền bối đã hi sinh xây dựng và bảo vệ đất nước.
Nhìn nhận về lễ hội, chúng ta có thể không khỏi tự hào về lòng yêu nước sâu sắc của dân tộc Việt Nam. Trong những ngày này, không thể bỏ qua lễ hội Rước kiệu, nổi bật với không khí trang trọng, nghiêm túc. Mọi người tham gia rước kiệu trải qua các đền và chùa trên núi Hùng, mang theo những lễ vật truyền thống như xôi, gà, bánh chưng… tất cả được sắp xếp gọn gàng, trang trí tinh tế trên năm bộ kiệu. Đoàn rước kiệu thường gồm những người mạnh mẽ, xuất sắc, được xã lựa chọn. Họ mặc đồng phục đồng đều, mỗi người mang theo những bức tượng gỗ mô phỏng vũ khí thời xưa như đao, chùy, cờ, long…, tạo nên một hình ảnh trang nghiêm và trấn an.
Sau khi dừng chân tại “Điện kính thiên”, nơi diễn ra lễ dâng hương, không khí trở nên trang trọng, khách thập phương chăm chú theo dõi. Tiếp theo, mọi người chuyển vào thượng cung của đền Thượng, nơi thường có lãnh đạo đại diện phát biểu, cảm ơn công lao của tổ tiên và đề ra kế hoạch phát triển cho tương lai. Phần này thường được truyền hình trực tiếp để mọi người cả nước theo dõi. Mỗi người, từ trái tim mình, cầu nguyện và mong nhận được sự phù hộ, bình an từ thần linh.
Phần hội sau lễ tế là điểm đặc sắc của lễ hội, đặc biệt thu hút giới trẻ. Mỗi năm, các làng xung quanh tranh nhau tham gia phần thi kiệu, tạo nên không khí sôi động. Đây cũng là cơ hội để làng nào được giải nhất thì năm sau sẽ rước kiệu lên đền Thượng, được xem là lời chúc may mắn, thịnh vượng. Lễ hội còn là dịp để thưởng thức những nét đẹp văn hóa độc đáo như hát Xoan, ca trù. Ngoài ra, mọi người còn tham gia nhiều trò chơi dân gian như đu quay, đánh cờ, chọi gà, đấu vật… tạo nên không khí vui tươi, gần gũi.
Lễ hội Đền Hùng không chỉ là nét đẹp tâm linh, mà còn là di sản văn hóa lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam. Phú Thọ được coi là thánh địa, nơi gìn giữ bản sắc dân tộc. Qua hàng thế kỷ, lễ hội vẫn được tổ chức, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với tổ tiên. Hành hương đến Đền Hùng, mỗi người Việt đều tỏ ra tự hào về nguồn gốc lịch sử, tình yêu nước truyền thống của mình.

