1. Bài văn phân tích đặc trưng dân tộc trong bài thơ Việt Bắc số 4
Tố Hữu (1920 - 2002), tên thật Nguyễn Kim Thành, sinh tại Thừa Thiên Huế, là một biểu tượng vĩ đại của thơ ca cách mạng và kháng chiến.
Sau chiến thắng cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp vào cuối năm 1954, Đảng và Chính phủ đã trở về Hà Nội từ chiến khu Việt Bắc sau chín năm gian khổ. Tố Hữu đã viết bài thơ Việt Bắc để ghi lại sự gắn bó sâu nặng giữa nhân dân Việt Bắc và các cán bộ cách mạng. Bài thơ Việt Bắc không chỉ phản ánh tính dân tộc sâu sắc mà còn thể hiện rõ qua đoạn trích trong SGK Ngữ văn 12.
Tính dân tộc trong bài thơ thể hiện qua nhiều yếu tố như kết cấu, hình ảnh, thể thơ, và giọng điệu. Kết cấu đối đáp kiểu ca dao giao duyên trong bài thơ rất độc đáo, khác biệt so với các bài thơ khác. Cấu trúc này giúp bộc lộ cảm xúc và thái độ của nhân vật trữ tình:
- Mình nói với ai mình hãy còn son
Ta đi qua ngõ, thấy con mình bò
- Mình nói với ta mình chửa có chồng
Ta đi qua ngõ mình bồng con ra
Đối đáp kiểu ca dao giúp nhân vật trữ tình thể hiện tâm trạng và cảm xúc của mình một cách phong phú. Tố Hữu đã áp dụng kết cấu này để thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa chính phủ cách mạng và nhân dân Việt Bắc, không phải tình yêu cá nhân.
Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng?
Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
Hai chữ “mình - ta” là sự phân chia của một chủ thể, cho thấy tâm hồn nhà thơ đang trò chuyện với người cán bộ. Nhân vật trữ tình nhớ về những ngày tháng cùng nhau vượt khó, từ cơm, chăn đến những hình ảnh và âm thanh của cuộc sống nơi Việt Bắc.
Mình về mình có nhớ không
Mình đi có nhớ những ngày
Mình về có nhớ chiến khu
Mình về, rừng núi nhớ ai
Mình đi, có nhớ những nhà
Điệp khúc “mình - ta” tạo nên âm hưởng của những ký ức tươi đẹp và sống động, giúp người đọc hình dung rõ nét về Việt Bắc và con người nơi đây.
Kiểu đối đáp được Tố Hữu sử dụng một cách sáng tạo, mang đến giọng điệu tâm tình, từ thủ thỉ đến dạt dào cảm xúc. Điều này giúp người đọc hòa vào dòng cảm xúc của bài thơ một cách tự nhiên.
Thể thơ lục bát, đặc trưng của thơ Việt Nam, được Tố Hữu dùng để diễn tả tình cảm sâu sắc và nghĩa tình bền chặt. Đây là lý do tại sao các tác phẩm như ca dao, Truyện Kiều, và Chinh phụ ngâm đều thành công với thể thơ này. Tố Hữu đã khéo léo dùng lục bát để thể hiện tình cảm của cán bộ cách mạng với quê hương, khiến cảm xúc trở nên rõ ràng và chân thực.
“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta xưa trước mặn mà đinh ninh
Mình đi mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu”.
Những câu thơ lục bát, nhịp nhàng đã tạo nên sự hòa quyện cảm xúc giữa người đọc và nhân vật trữ tình. Cảnh sắc thiên nhiên và hình ảnh con người trong bài thơ làm nổi bật nỗi nhớ và tình cảm của bài thơ.
Bức tranh mùa đông, mùa xuân, mùa hạ, và mùa thu được dệt từ nỗi nhớ và màu sắc thiên nhiên. Các hình ảnh hòa quyện với nhau, tạo nên một bức tranh toàn cảnh về Việt Bắc, từ mùa hoa chuối đỏ tươi đến tiếng hát ân tình. Thể thơ lục bát đã định hình giọng điệu và tiết tấu của bài thơ, làm nổi bật sự gắn bó sâu sắc của người Việt với mảnh đất này.
Tính dân tộc là yếu tố quan trọng làm nên sức hấp dẫn của bài thơ, giúp chuyển tải tư tưởng hiện đại qua hình thức truyền thống. Việt Bắc là một tác phẩm thành công của Tố Hữu, ngợi ca những ngày hào hùng và tình nghĩa của dân tộc, kết hợp hài hòa giữa hiện đại và truyền thống.
2. Phân tích tính dân tộc trong bài thơ Việt Bắc số 5
Thơ như một nhạc cụ, diễn tả đầy đủ cảm xúc của tâm hồn và nhịp đập con tim, có khả năng bày tỏ niềm vui, nỗi buồn, và cả sự cô đơn, tuyệt vọng. Có những tâm trạng chỉ thơ mới có thể truyền tải. Do đó, thơ không chỉ là tiếng nói của trái tim mà còn là sự gắn bó tình cảm bền chặt. Bài thơ Việt Bắc chính là một ví dụ điển hình, thể hiện rõ nét tính dân tộc qua từng câu chữ trong đoạn trích “Việt Bắc”.
Thực tế cho thấy thơ là công cụ quan trọng để bộc lộ cảm xúc chân thành, là yếu tố chính tạo nên tác phẩm văn học giá trị. Cảm xúc mãnh liệt càng làm cho thơ có sức ảnh hưởng sâu sắc đến độc giả. Tố Hữu, với tư cách là nhà thơ trữ tình và chính trị xuất sắc, đã không ngừng sáng tạo và khẳng định được vị thế trong văn học dân tộc. Các tác phẩm của ông, đặc biệt là bài thơ Việt Bắc, luôn phản ánh trung thực quá trình cách mạng và thể hiện tính dân tộc rõ nét.
Vào tháng 7 năm 1957, sau khi hiệp định Giơnevơ được ký kết, và tháng 10 năm 1954, khi Trung ương Đảng và Chính phủ trở về Hà Nội, Tố Hữu đã viết bài thơ này để ghi lại những cảm xúc gắn bó khi rời Việt Bắc. Chính vì vậy, tính dân tộc của bài thơ không chỉ thể hiện qua thể thơ lục bát, lối đối đáp “ta”, “mình” trong ca dao mà còn qua hình ảnh giản dị, tình cảm bền chặt.
Mình về mình có nhớ ta
...........
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
Buổi chia tay đầy lưu luyến giữa người dân Việt Bắc và cán bộ miền xuôi, gợi nhớ về thời kỳ khó khăn nhưng hào hùng của dân tộc, với tình quân dân gắn bó, lối đối đáp “mình”, “ta” thể hiện tính dân tộc và cảm xúc của người ra đi và kẻ ở lại. “Áo chàm” không chỉ là trang phục của người Việt Bắc mà còn biểu thị sự thủy chung trong phút chia tay. Cái bắt tay chặt là biểu hiện tình quân dân bền chặt, thể hiện tình cảm cao đẹp của người Việt Nam.
Tính dân tộc còn hiện lên qua hình ảnh thiên nhiên và con người trong tác phẩm. Thiên nhiên được mô tả với nhiều sắc thái khác nhau, từ nắng, mưa đến sương mù, với hình ảnh “trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương” tạo nên một bức tranh thiên nhiên thơ mộng về Việt Bắc. Con người hiện lên với sự lam lũ, tình cảm sâu sắc và tinh thần lạc quan, hòa hợp với thiên nhiên trong bức tranh bốn mùa.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
.......
Nhờ ai tiếng hát ân tình thủy chung.
Đoạn thơ này được coi là phần mang đậm tính dân tộc nhất trong tác phẩm, với nhiều hình ảnh đẹp về thiên nhiên và con người. Nhà thơ sử dụng câu hỏi tu từ để thể hiện tâm trạng của mình, và hình ảnh hoa chuối đỏ tươi gợi lên sự ấm áp và gần gũi. Từ không gian rừng xanh, tác giả chuyển sang mùa xuân với hình ảnh “mơ nở trắng rừng”, và mùa hè với tiếng ve ngân và hoa vàng. Bức tranh thu với ánh trăng rọi xuống xóm làng Việt Bắc gợi lên sự bình yên và niềm tin vào cách mạng. Con người và thiên nhiên hòa quyện trong bức tranh, thể hiện sự đoàn kết và niềm tin vào chiến thắng.
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp, trùng trùng,
Ánh sao đầu súng, bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay'
Các từ láy “đêm đêm”, “rầm rập”, “Điệp điệp”, “trùng trùng” cùng biện pháp phóng đại tạo nên hình ảnh hào hùng, dù còn nhiều khó khăn nhưng người Việt Bắc vẫn vững bước. “Tin vui chiến thắng trăm miền” thể hiện niềm tin vào sự đoàn kết và lãnh đạo sáng suốt. Tính dân tộc được thể hiện qua hình thức nghệ thuật với thể thơ lục bát và lối đối đáp quen thuộc. Tác phẩm khép lại nhưng mỗi lần đọc lại, chúng ta vẫn cảm nhận được tình quân dân gắn bó và thông điệp sống và cống hiến để xây dựng đất nước tốt đẹp hơn.
3. Phân tích yếu tố dân tộc trong bài thơ Việt Bắc số 6
Nguyễn Đình Thi đã nhận xét rằng: 'Thơ của anh từ cuộc sống hiện đại ngày càng trở về với tinh thần thơ cổ điển của dân tộc'. Nhận xét này thật chính xác khi đọc thơ Tố Hữu, nơi ta cảm nhận rõ nét tính dân tộc sâu sắc trong những vần thơ mang đậm dấu ấn quá khứ. Bài thơ Việt Bắc là một ví dụ tiêu biểu cho sự trở về này. Đọc Việt Bắc, ta cảm nhận rõ bản sắc dân tộc mạnh mẽ trong từng câu chữ.
Tính dân tộc trong thơ Tố Hữu trước tiên được thể hiện qua hình thức. Việt Bắc có lẽ là bài thơ lục bát nổi bật nhất của Tố Hữu, với âm điệu lục bát được thể hiện một cách nhuần nhuyễn và tinh tế:
Mình về rừng núi nhớ ai
Trám bùi để rụng, măng mai để già
Mình đi có nhớ những nhà
Hắt hiu lau xám đậm đà lòng son.
Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều
Chày đêm nện cối đều đều suối xa.
Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương.
Những câu lục bát này có thể sánh cùng các câu ca dao dân gian, với ngôn ngữ bình dị mà sâu lắng. Lời thơ hòa quyện với nhịp điệu mềm mại, tạo nên những giai điệu bằng ngôn từ.
Điều ấn tượng nhất của Việt Bắc là cấu trúc độc đáo của nó. Tố Hữu đã dựng nên một bức tranh hoành tráng kéo dài suốt mười lăm năm (từ thời kháng Nhật khi còn Việt Minh), bao trùm toàn bộ Việt Bắc (từ 'Mái đình Hồng Thái, cây đa Tân Trào' đến 'Nhớ từ Cao Lạng nhớ sang Nhị Hà'). Bài thơ mang xu hướng diễn ca lịch sử nhưng lại sử dụng kết cấu truyền thống của lối hát giao duyên. Bài thơ dài như một cuộc hát đối đáp giữa hai nhân vật: một bên là cô gái Việt Bắc, bên kia là anh cán bộ cách mạng. Cuộc chia tay của cán bộ Đảng và Chính phủ kháng chiến với Việt Bắc được gói gọn trong cuộc chia tay của một đôi trai gái, biến chuyện cách mạng thành chuyện tình yêu của lứa đôi.
Chuyển hóa sự kiện chính trị thành thơ ca qua cách tâm tình hóa là đặc trưng của thơ trữ tình-chính trị của Tố Hữu. Việc “dời đô” (Việt Bắc là thủ đô kháng chiến, được gọi là “Thủ đô gió ngàn”) được chuyển thành câu chuyện ân tình chung thủy giữa người cách mạng và rừng núi chiến khu, đồng bào, quá khứ, và chính mình. Đôi trai gái dùng lối xưng hô dân gian: Ta - mình, thể hiện sự ân tình và chung thủy:
Mình về thành thị xa xôi
Nhà cao còn nhớ núi đồi nữa chăng?
Phố cao còn nhớ bản làng
Sáng đèn còn nhớ mảnh trăng giữa rừng
“Mình về mình có nhớ ta” đã thể hiện sự chung thủy, nhưng “mình đi mình có nhớ mình” là một mức độ ân tình sâu sắc hơn. Rời Việt Bắc có thể là quên ta, nhưng quên chính mình thì sao? Những câu hỏi thâm thúy như vậy giúp Tố Hữu làm cho vấn đề cách mạng trở nên gần gũi và truyền thống hơn. Câu trả lời của người con trai cũng đầy tâm tình:
Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Nhà cao chẳng khuất non xanh
Phố đông càng giục chân nhanh bước đường
Mình đi mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu
Kết cấu đối đáp kết hợp với lối thơ lục bát giàu chất dân gian đã tạo nên dáng dấp của một bài hát giao duyên, gần gũi với tâm hồn quần chúng và dễ dàng gia nhập vào văn hóa dân gian, trở thành những lời hát ru. Có thể trình bày bài thơ theo lối diễn xướng dân gian cũng rất phù hợp.
Thêm vào đó, phong vị cổ điển của bài thơ là một nét truyền thống khác của thơ Tố Hữu. Trong bài “Kính gửi cụ Nguyễn Du”, không khí lục bát trang trọng với thi liệu từ “Truyện Kiều” được sử dụng để thể hiện phong vị cổ điển. Ở đây, lối thơ lục bát cũng có phần nghiêng về cổ điển với kết cấu trữ tình, giọng điệu tứ bình và các hình thức tiểu đối nhịp nhàng. Lối vẽ thiên nhiên trong thơ cũng tạo nên một bức tranh trữ tình đặc sắc. Đoạn “Hoa cùng người” xây dựng bộ tranh thiên nhiên và con người, tôn vinh lẫn nhau và phản ánh nhịp sống của thiên nhiên và con người Việt Bắc:
Ta về mình có nhớ ta,
..........
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung
Thành công của Việt Bắc còn thể hiện ở nhiều khía cạnh khác như ngôn ngữ, nội dung, và hình tượng nhân vật trữ tình. Chất dân tộc và truyền thống đã tạo nên sức sống và sự lay động lòng người cho bài thơ, khẳng định phong cách độc đáo của Tố Hữu trong suốt sự nghiệp cầm bút của mình, từ hiện đại trở về với cổ điển và truyền thống.
4. Phân tích yếu tố dân tộc trong bài thơ Việt Bắc số 7
Tố Hữu được coi là biểu tượng tiên phong của thơ ca cách mạng Việt Nam. Sự nghiệp thơ ca của ông gắn bó mật thiết với cuộc cách mạng của đất nước. Năm tập thơ của ông phản ánh những giai đoạn quan trọng của lịch sử dân tộc. Tập thơ đầu tay “Từ ấy” ghi lại hành trình giác ngộ và trưởng thành của người chiến sĩ cộng sản trẻ. Tiếp đó, tập “Việt Bắc” ra đời trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, là bức tranh toàn cảnh về cuộc kháng chiến của dân tộc. Tập thơ “Gió Lộng” đánh dấu sự phát triển mới của thơ Tố Hữu, viết về hai nhiệm vụ của dân tộc: xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và chống Mỹ ở miền Nam. Giọng thơ anh hùng ca của ông được thể hiện rõ nét trong các tập “Ra trận” và “Máu và hoa”. Cuối cùng, tập thơ “Một tiếng đờn” là những dòng tâm tư trăn trở của tác giả trong thời kỳ đất nước đã hòa bình.
Mỗi tập thơ của Tố Hữu đều thể hiện tính dân tộc sâu sắc cả về nội dung lẫn nghệ thuật. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng tôi chỉ tập trung vào tính dân tộc trong bài thơ “Việt Bắc”. Đây là một bài thơ tiêu biểu cho thơ ca kháng chiến chống Pháp và thường xuất hiện trong chương trình ngữ văn lớp 12 cũng như các đề thi tốt nghiệp THPT. Về nội dung, bài thơ “Việt Bắc” thể hiện những vấn đề cấp bách của vận mệnh dân tộc, đồng thời phản ánh hình ảnh con người Việt Nam trong kháng chiến, đặc biệt là hình tượng Bác Hồ. Người là tinh hoa của dân tộc:
“Nhớ ông cụ mắt sáng ngời
Áo nâu túi vải đẹp tươi lạ thường”
Nhà thơ Tố Hữu gọi Bác là “Ông cụ” vừa gần gũi, vừa ấm áp. Tấm “áo nâu” của Bác là hình ảnh thân thuộc với cuộc sống của người dân Việt Nam. Mỗi người dân đều dành cho Bác tình cảm trân trọng, ngưỡng mộ và luôn hướng về Bác với niềm tin mãnh liệt:
“Ở đâu u ám quân thù
Nhìn lên Việt Bắc: Cụ Hồ sáng soi”
Bác Hồ đã trở thành điểm tựa tinh thần của nhân dân. Với bài thơ “Việt Bắc”, Tố Hữu không chỉ thay lời nhân dân bày tỏ lòng biết ơn với Đảng và Bác, mà còn thể hiện tình cảm sâu nặng với nhân dân Việt Bắc. Trong tâm tư của người ra đi vẫn còn in dấu hình ảnh áo chàm giản dị mà thủy chung. Trong suốt 15 năm gắn bó, người dân Việt Bắc và người chiến sĩ cách mạng đã cùng nhau vượt qua nhiều thử thách để đưa cuộc kháng chiến chống Pháp đến thành công:
“Mười lăm năm ấy ai quên
Quê hương cách mạng dựng lên cộng hòa”
Tố Hữu ca ngợi tình cảm thủy chung của người dân Việt Bắc và người chiến sĩ cách mạng, đồng thời tôn vinh truyền thống “uống nước nhớ nguồn” và tinh thần chống giặc giữ nước của dân tộc. Trong bài thơ, tác giả đã thể hiện tính chất toàn dân toàn diện của cuộc kháng chiến chống Pháp, với sự tham gia của mọi tầng lớp, không phân biệt tuổi tác hay giới tính. Nối tiếp những đoàn quân ra trận là các đoàn dân công đảm nhiệm nhiệm vụ tiếp tế lương thực và đạn dược ra chiến trường. Tất cả vì tiền tuyến:
“Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
Khí thế ra trận của cả dân tộc thật hào hùng và mạnh mẽ, không gì có thể ngăn cản. Họ ra trận với tinh thần yêu nước và niềm tin vào chiến thắng. Bài thơ “Việt Bắc” cũng đánh dấu sự thành công của Tố Hữu về mặt nghệ thuật, với tính dân tộc thể hiện qua thể thơ, ngôn từ, nhạc điệu và hình ảnh. Tố Hữu, với nguồn cảm hứng từ quê hương Huế, nơi có những làn điệu dân ca ngọt ngào, đã đưa âm hưởng của dân ca vào thơ của mình. Bài thơ được viết theo thể lục bát với cấu trúc đối đáp giống như câu hát giao duyên. Nhờ vậy, câu chuyện chính trị trở nên gần gũi, như câu chuyện tình yêu, giúp tác giả thể hiện tình cảm thiết tha của người ra đi và người ở lại trong buổi chia tay đầy cảm xúc:
“Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu”
Đọc thơ Tố Hữu, chúng ta ấn tượng với việc sử dụng các đại từ “mình” và “ta” giống như ca dao xưa. Người cách mạng và đồng bào Việt Bắc coi nhau như tri kỉ, và đại từ “mình” và “ta” được sử dụng linh hoạt, đôi khi phân định rõ ràng, đôi khi hòa làm một. Điều này thể hiện sự gắn bó sâu nặng giữa quê hương và người cán bộ kháng chiến. Tính dân tộc trong thơ Tố Hữu còn thể hiện qua âm điệu của bài thơ, với hệ thống từ láy, điệp từ và nghệ thuật liệt kê tạo sự cân xứng cho câu thơ.
Nhà thơ Chế Lan Viên từng nhận xét: “Tố Hữu có một bút pháp quần chúng trong hình ảnh”. Đọc “Việt Bắc”, ta thấy những hình ảnh bình dị như “củ khoai”, “củ sắn”, “bờ lau” trở thành biểu tượng cho cuộc sống khó khăn của đồng bào Việt Bắc và toàn dân tộc trong giai đoạn đầu của cuộc chiến chống Pháp.
Tóm lại, bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu thể hiện lòng chân thành hướng về Đảng, cách mạng và nhân dân. Bài thơ giúp ta cảm nhận nhiều phẩm chất quý báu của người Việt Nam: yêu nước, đoàn kết, lạc quan và thủy chung. Đọc thơ Tố Hữu, chúng ta thêm yêu quê hương và Tổ quốc. Bài thơ “Việt Bắc” xứng đáng là một kiệt tác của văn học cách mạng Việt Nam.
5. Phân tích đặc trưng dân tộc trong bài thơ Việt Bắc số 8
Tố Hữu là một trong những ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam, với cả cuộc đời cống hiến cho sự nghiệp dân tộc. Những tác phẩm của ông thường phản ánh những tư tưởng lớn và sự kiện quan trọng của đất nước. Việt Bắc, một trong những tác phẩm nổi bật của ông, thể hiện sâu sắc tính dân tộc qua cả nội dung và nghệ thuật. Tính dân tộc trong văn học là sự phản ánh đặc trưng của mỗi dân tộc, mang đến cho tác phẩm một âm hưởng độc đáo và không thể trộn lẫn. Việt Bắc hội tụ đầy đủ các yếu tố để trở thành một thi phẩm đậm đà bản sắc dân tộc, từ nội dung đến nghệ thuật.
Trước tiên, đề tài của Việt Bắc đề cập đến một sự kiện lịch sử quan trọng: chiến dịch Điện Biên Phủ kết thúc, hiệp định Giơnevơ về Đông Dương được ký kết, và miền Bắc được giải phóng. Vào tháng 10 năm 1945, khi kháng chiến từ căn cứ miền núi trở về miền xuôi và chính phủ rời chiến khu trở lại thủ đô, Tố Hữu đã sáng tác Việt Bắc. Điều này chứng tỏ rằng Việt Bắc gắn liền với mốc son lịch sử của dân tộc, đánh dấu sự chuyển mình vĩ đại của đất nước, từ đó thể hiện tính dân tộc rõ nét trong tác phẩm.
Về nội dung, Việt Bắc tái hiện vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên núi rừng Việt Bắc, làm nổi bật vẻ đẹp thơ mộng và vĩ đại của tổ quốc. Một đoạn thơ tiêu biểu của Tố Hữu miêu tả thiên nhiên với hình ảnh hoa chuối đỏ tươi, rừng xanh, và ánh trăng rằm trên Hòa Bình. Thiên nhiên ở Việt Bắc thay đổi qua từng mùa, từ sắc trắng tinh khiết của mùa xuân đến sắc vàng của mùa thu và xanh tươi của mùa đông, tạo nên vẻ đẹp đa dạng và đặc biệt của vùng đất này.
Thu ở Việt Bắc đẹp và huyền bí với ánh trăng hòa bình, mang lại cảm giác yên bình và tĩnh lặng. Mùa đông lại tràn đầy sức sống với màu đỏ của hoa chuối rừng, không lạnh lẽo mà ấm áp và lung linh. Tố Hữu đã khéo léo sử dụng ngôn từ để làm nổi bật vẻ đẹp độc đáo của thiên nhiên Việt Bắc, một lần nữa thể hiện rõ tính dân tộc trong tác phẩm.
Tính dân tộc còn được thể hiện qua sự ca ngợi cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc. Tố Hữu khắc họa hình ảnh những cuộc hành quân oai hùng và tinh thần quả cảm của quân dân, làm nổi bật sức mạnh và khí phách của cả dân tộc. Điều này không chỉ ca ngợi kháng chiến mà còn khơi gợi niềm tự hào dân tộc.
Đồng thời, Tố Hữu còn ngợi ca vẻ đẹp truyền thống của con người Việt Nam, với hình ảnh người mẹ vất vả chăm sóc gia đình và hình ảnh người dân giản dị, cần cù trong lao động. Các phẩm chất như chăm chỉ, chịu khó, và tình nghĩa của con người Việt Bắc đều phản ánh những đức tính tốt đẹp của người Việt Nam.
Về hình thức, Việt Bắc sử dụng thể thơ lục bát truyền thống của dân tộc, kết hợp với lối nói đối đáp phổ biến trong ca dao. Ngôn ngữ thơ mộc mạc, dễ nhớ và nhạc điệu phù hợp với cảm xúc của tác phẩm. Các từ láy và hình ảnh phong phú trong thơ góp phần làm cho tác phẩm thêm sinh động và dễ tiếp nhận. Toàn bộ hình thức của Việt Bắc chứng minh tính dân tộc rõ ràng, khẳng định giá trị của tác phẩm và phong cách sáng tác độc đáo của Tố Hữu.
Nhìn chung, tính dân tộc không phải là yếu tố duy nhất tạo nên giá trị của một thi phẩm, nhưng nó là yếu tố quan trọng để tạo ra sức sống lâu bền cho tác phẩm. Nếu các tác phẩm có thể kết hợp hài hòa giữa tính dân tộc và sự sáng tạo cá nhân, chúng sẽ tiếp tục làm đẹp cho đời sống hôm nay và mai sau.
6. Phân tích tính dân tộc trong bài thơ Việt Bắc số 9
Chiến tranh không chỉ mang đến đau thương và mất mát mà còn chứa đựng tình yêu thương và sự gắn bó. Những cảm xúc cao đẹp ấy được lưu giữ và trân trọng trong nhiều tác phẩm văn học thời kháng chiến. “Việt Bắc” của Tố Hữu là một ví dụ tiêu biểu. Bài thơ không chỉ ghi lại tình cảm sâu sắc giữa nhân dân Việt Bắc và cán bộ chiến sĩ cách mạng mà còn thể hiện tính dân tộc một cách rõ nét.
“Việt Bắc” được sáng tác vào cuối năm 1954, sau khi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp thành công. Trung ương Đảng và Chính phủ trở về thủ đô Hà Nội sau chín năm chiến đấu gian khổ. Trong khoảnh khắc chia tay đầy cảm xúc, Tố Hữu viết bài thơ này để ghi lại tình cảm và nghĩa tình quý báu giữa nhân dân Việt Bắc và các chiến sĩ cách mạng. Bài thơ thể hiện rõ tính dân tộc qua nhiều yếu tố như kết cấu, hình ảnh, thể thơ và giọng điệu. Đặc biệt, tính dân tộc nổi bật qua kết cấu đối đáp kiểu ca dao giao duyên. Ca dao truyền thống thường dùng hình thức này để diễn tả tâm trạng:
– Mình nói với ai mình còn son
Ta đi qua ngõ, thấy con mình bò …
– Mình nói với ta mình chưa có chồng
Ta đi qua ngõ mình bồng con ra …
Còn trong thơ Tố Hữu:
– Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng?
– Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
Tố Hữu đã khéo léo sử dụng kết cấu “mình – ta”, một cách xưng hô trong tình yêu, để thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa chính phủ cách mạng và quê hương cách mạng với nhân dân Việt Bắc. “Mình – ta” như một cặp vợ chồng, thể hiện sự nhớ nhung và ân tình cách mạng. Sự tương tác liên tục giữa “mình” và “ta” tạo nên một điệp khúc hoài niệm, dịu dàng và đầy yêu thương.
– Mình về mình có nhớ không
– Mình đi có nhớ những ngày
– Mình về có nhớ chiến khu
– Mình về, rừng núi nhớ ai
– Mình đi, có nhớ những nhà…
Tố Hữu đã đưa kết cấu ca dao dân gian vào tác phẩm một cách sáng tạo. Cảm giác gần gũi từ kết cấu xưng hô làm cho nhịp thơ như chảy tự nhiên, giúp người đọc hòa mình vào cảm xúc. Tính dân tộc còn thể hiện qua thể thơ lục bát và nhịp điệu mềm mại. Tố Hữu đã sử dụng thể thơ lục bát một cách tinh tế để diễn tả tình cảm ngọt ngào của con người Việt Bắc và sự nhớ thương của các cán bộ cách mạng. Từng câu chữ mang đến cảm xúc nghẹn ngào trong giây phút chia tay:
“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sua trước mặn mà đinh ninh
Mình đi mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu”.
Những câu thơ lục bát nhịp nhàng gợi lên mạch cảm xúc của người đọc. Từ cảnh vật nơi núi rừng Việt Bắc đến những hình ảnh thân thuộc như rừng nứa, bờ tre, mái đình, cây đa; từ hoa chuối, hoa mơ đến các địa danh như Ngòi Thia, sông Đáy…, đều được gợi nhớ với sự chân thành và tình cảm sâu sắc. Tính dân tộc còn thể hiện qua cấu trúc tiểu đối đồng loạt, tạo nên âm hưởng thương nhớ trong lòng người đi và người ở.
Như vậy, tính dân tộc là đặc điểm nghệ thuật nổi bật của “Việt Bắc”, tạo nên sự hấp dẫn và đặc trưng riêng cho bài thơ. Kết hợp cùng các biện pháp nghệ thuật khác, Tố Hữu đã gửi gắm thành công tình cảm và tư tưởng hiện đại của mình, ca ngợi những ngày tháng hào hùng của dân tộc và ngợi ca đất và người Việt Bắc. “Việt Bắc” không chỉ đánh dấu phong cách của Tố Hữu mà còn là viên ngọc sáng trong văn học kháng chiến, sống mãi trong lòng người đọc và nhắc nhở chúng ta về một thời kỳ hào hùng không thể quên.
7. Phân tích tính dân tộc trong bài thơ Việt Bắc số 10
Bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và nằm trong tập thơ “Gió Lộng”. Tập thơ này khắc họa những hình ảnh hào hùng của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến giành lại độc lập. Với giọng thơ hùng tráng và tình yêu dân tộc mãnh liệt, bài thơ “Việt Bắc” thể hiện rõ ràng tình yêu nước và lòng tự hào dân tộc của người dân Việt Nam.
Những dòng thơ của Tố Hữu đều mang âm hưởng hào hùng và đậm đà bản sắc dân tộc. Nội dung và phong cách nghệ thuật của bài thơ có giá trị sâu sắc. Đoạn trích trong bài thơ thể hiện rõ nét tính dân tộc trong bối cảnh Pháp xâm lược.
Bài thơ được viết trong hoàn cảnh đất nước đang chống lại kẻ thù, với khát vọng tự do và ấm no. Về mặt hình thức, bài thơ “Việt Bắc” kết hợp nét truyền thống dân tộc với sự sáng tạo độc đáo. Bài thơ mô tả cuộc đấu tranh giành độc lập và sự không khuất phục trước kẻ thù, đặc biệt là hình ảnh vĩ đại của Bác Hồ:
“Nhớ ông cụ mắt sáng ngời
Áo nâu túi vải đẹp tươi lạ thường”
Tố Hữu dùng cách xưng hô thân thiết “ông cụ” để nói về Chủ tịch Hồ Chí Minh, tạo cảm giác gần gũi và thân thương. Mắt Bác Hồ sáng ngời, dù đã lớn tuổi, và hình ảnh “áo nâu túi vải” của Bác hiện lên giản dị và gần gũi. Tất cả người dân Việt Nam đều kính trọng và yêu quý Bác Hồ:
“Ở đâu u ám quân thù
Nhìn lên Việt Bắc: Cụ Hồ sáng soi”
Bác Hồ trở thành hình mẫu anh hùng của dân tộc, là tấm gương sáng cho mọi người noi theo. Khi sáng tác bài thơ “Việt Bắc”, Tố Hữu không chỉ bày tỏ lòng biết ơn đối với Đảng và Nhà nước mà còn gửi gắm tình cảm sâu sắc đến Bác Hồ kính yêu. Người dân Việt Bắc cũng đóng góp quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập, với tình cảm lưu luyến khi chia tay sau 15 năm đồng hành:
“Mười lăm năm ấy ai quên
Quê hương cách mạng dựng lên cộng hòa”
Bài thơ cũng ca ngợi tình yêu trong sáng của người con gái Việt Bắc và các chiến sĩ xa nhà, đồng thời thể hiện tinh thần “uống nước nhớ nguồn” và lòng yêu nước kiên cường. Tính dân tộc trong bài thơ “Việt Bắc” được thể hiện qua sự tham gia của toàn dân, từ già trẻ đến gái trai trong cuộc chiến, và vai trò của nhân dân trong việc cung cấp lương thực cho bộ đội:
“Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
Mọi người đều tham gia vào cuộc chiến một cách hào hùng và quyết tâm. Họ chiến đấu vì tự do và lòng yêu nước sâu sắc. Tính dân tộc trong thơ Tố Hữu còn thể hiện qua thể thơ lục bát, ngôn từ hùng hồn và giọng điệu nhẹ nhàng. Bài thơ “Việt Bắc” mang âm hưởng tình yêu dân ca, đặc biệt là tình cảm của những người lính và người dân Việt Bắc:
“Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu”
Cách xưng hô “mình” và “ta” thể hiện sự gần gũi và thân thiết của người dân Việt Bắc. Họ coi nhau như tri kỷ sau 15 năm đồng hành, chia tay lưu luyến như rời xa quê hương thứ hai. Tính dân tộc còn được thể hiện qua âm điệu, từ ngữ và hình ảnh giản dị như “củ khoai”, “bờ lau”, “củ sắn”, phản ánh cuộc sống khó khăn của Việt Nam. Đây cũng là nguồn lương thực quan trọng cho các chiến sĩ.
Tính dân tộc trong bài thơ “Việt Bắc” không chỉ thể hiện tinh thần chiến đấu kiên cường mà còn phản ánh tình yêu nước và sự đoàn kết của người dân Việt Nam.
8. Phân tích sự thể hiện của tính dân tộc trong bài thơ 'Việt Bắc' số 1
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Câu thơ tạo nên một bức tranh thiên nhiên Tây Bắc mùa đông thật sinh động, với sắc đỏ nổi bật trên nền xanh của cây rừng, tạo nên một khung cảnh ấm áp. Tiếp theo là cảnh xuân với sắc trắng tinh khôi của rừng mơ:
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Sắc trắng của mùa xuân tượng trưng cho vẻ đẹp viên mãn và sức sống tràn đầy. Trong mùa hè, âm thanh của tiếng ve và sắc vàng của rừng phách tạo nên một hình ảnh đặc trưng:
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Hình ảnh thiên nhiên được miêu tả qua cả màu sắc và âm thanh, với màu vàng của rừng phách và âm thanh tiếng ve hòa quyện. Cuối cùng là mùa thu với ánh trăng vàng hòa bình:
Mùa thu trăng rọi hòa bình.
Bài thơ không chỉ mô tả cảnh sắc thiên nhiên đậm đà bản sắc dân tộc mà còn khắc họa hình ảnh con người Việt Nam với những nét đẹp truyền thống. Những con người vất vả, cần cù, chịu thương, chịu khó hiện lên qua hình ảnh 'người mẹ nắng cháy lưng, địu con lên rẫy' và những công việc mùa vụ như 'dao gài thắt lưng', 'đan nón chuốt từng sợi giang', hay hái măng mùa hè. Họ cũng là những con người thủy chung, tình nghĩa, cùng chia sẻ khó khăn trong những năm tháng kháng chiến, thể hiện rõ qua những câu hát ân tình:
Thương nhau chia củ sắn lùi
Bát cơm sẻ nửa chăn sui đắp cùng.
Cuối cùng, tính dân tộc không chỉ thể hiện qua nội dung mà còn qua hình thức nghệ thuật. Bài thơ viết theo thể thơ lục bát truyền thống của dân tộc, tạo nên âm hưởng phong phú và biến hóa. Hình thức đối đáp và ngôn ngữ trong bài thơ cũng rất đặc sắc, sử dụng lời ăn tiếng nói hằng ngày và ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, như 'người mẹ nắng cháy lưng', 'rừng che bộ đội rừng vây quân thù', 'chày đêm nện cối đều đều suối xa',... và đặc biệt là cặp đại từ nhân xưng 'mình' - 'ta' với những lối biểu cảm phong phú.
9. Phân tích sự thể hiện của tính dân tộc trong bài thơ 'Việt Bắc' phần 2
Bài thơ 'Việt Bắc' là đỉnh cao trong sự nghiệp thơ ca của Tố Hữu, đồng thời là một biểu tượng quan trọng của thơ kháng chiến chống Pháp. Được sáng tác vào tháng 10 năm 1954, khi Trung ương Đảng và Chính phủ từ chiến khu trở về Hà Nội, bài thơ đã thể hiện tình cảm gắn bó sâu nặng giữa người ra đi và người ở lại, giữa miền xuôi và miền ngược, giữa các cán bộ với quê hương Việt Bắc, cũng như với đất nước, nhân dân, Đảng và Bác Hồ, và với cuộc kháng chiến trở thành kỷ niệm sâu sắc trong tâm hồn.
Với niềm vui chiến thắng và cuộc sống hòa bình, nhà thơ vẫn không quên những năm tháng gian khổ, xem đó là nguồn sức mạnh tinh thần lớn lao cho hiện tại và tương lai. Bài thơ không chỉ là một khúc tình ca mà còn là một khúc hùng ca, với cội nguồn sâu xa là tình yêu quê hương, đất nước, và truyền thống ân nghĩa của dân tộc.
Điều nổi bật trong bài thơ là tình yêu thiên nhiên, được thể hiện qua sự gắn bó với núi rừng Việt Bắc trong nỗi nhớ của người cán bộ sắp về xuôi. Cảnh vật Việt Bắc hiện ra với vẻ đẹp thực và mơ mộng, từ hình ảnh 'trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương', bản làng mờ sương sớm, bếp lửa hồng đêm khuya, đến hình ảnh 'rừng nứa bờ tre, sông Đáy', tiếng mõ trâu trong rừng chiều, và tiếng 'chày đêm nện cối đều đều suối xa'. Nỗi nhớ về Việt Bắc không chỉ là hình ảnh thiên nhiên mà còn là ấn tượng về những người dân cần cù, thủy chung:
Ta về mình có nhớ ta
...
Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung.
Thiên nhiên Việt Bắc hiện ra với vẻ đẹp phong phú và thay đổi theo mùa. Con người nơi đây, từ người đi làm nương rẫy đến người đan nón và hái măng, đã góp phần tạo ra sức mạnh vĩ đại của cuộc kháng chiến qua những việc làm tưởng chừng nhỏ bé. Tình nghĩa gắn bó, chia sẻ khó khăn, và gánh vác nhiệm vụ nặng nề đã làm cho hình ảnh Việt Bắc thêm sáng ngời trong hồi tưởng của nhà thơ. Việt Bắc hiện lên qua hình ảnh mái nhà 'hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son', người mẹ 'địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô', và những ngày tháng đồng cam cộng khổ:
Thương nhau chia củ sắn lùi
Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng
Âm hưởng trữ tình của bài thơ tạo nên một khúc ca ngọt ngào, đằm thắm về tình yêu đồng chí, thiên nhiên, đất nước và cuộc sống. Bài thơ dẫn dắt ta vào không khí chiến đấu hào hùng của Việt Bắc, với những hình ảnh mạnh mẽ và âm thanh sôi nổi. Tố Hữu đã khắc họa rõ nét khí thế chiến đấu của dân tộc qua khung cảnh hùng tráng của Việt Bắc:
Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá, muôn tàn lửa bay.
Dân tộc đã vượt qua bao gian khổ để lập nên những chiến công lừng lẫy, từ đèo Giàng, sông Lô, phố Ràng, Hòa Bình, Tây Bắc đến Điện Biên. Tố Hữu không chỉ miêu tả diễn biến cuộc kháng chiến mà còn đi sâu vào cội nguồn sức mạnh dẫn đến chiến thắng, đó là lòng căm thù, tình nghĩa thủy chung, và sức mạnh đoàn kết toàn dân. Tất cả tạo nên hình ảnh 'đất nước đứng lên':
Nhớ khi giặc đến giặc lùng
Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây
Núi giăng thành lũy sắt dày
Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù
Mênh mông bốn mặt sương mù
Đất trời ta cả chiến khu một lòng.
Tố Hữu nhấn mạnh vai trò của Việt Bắc như là quê hương của cách mạng và căn cứ vững chắc của kháng chiến. Trong những năm trước cách mạng, hình ảnh Việt Bắc từ mờ mịt đã trở thành chiến khu kiên cường, nơi nuôi dưỡng sức mạnh đấu tranh và nhiều địa danh lịch sử:
Mình về có nhớ núi non
Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh
Mình đi mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa.
Việt Bắc trong những năm kháng chiến là nơi có 'cụ Hồ soi sáng', nơi Trung ương và Chính phủ làm việc để giữ vững niềm tin của cả nước. Tố Hữu đã dùng các câu thơ ca dao để diễn tả tình nghĩa dân tộc:
Ở đâu đau đớn giống nòi
Trông về Việt Bắc mà nuôi chí bền
Mười lăm năm ấy ai quên
Quê hương cách mạng dựng nên cộng hòa.
Tố Hữu không chỉ thể hiện tình cảm với Việt Bắc mà còn vẽ ra viễn cảnh tươi đẹp của vùng đất này trong tương lai hòa bình, phồn thịnh:
Ngày mai rộn rã sơn khê
Ngược xuôi tàu chạy, bốn bề lưới giăng
Than Phấn Mễ, thiếc Cao Bằng
Phố phường như nấm như măng giữa trời.
Những hình ảnh này thể hiện mơ ước, khát vọng và lòng biết ơn của những cán bộ kháng chiến đối với quê hương, nơi đã cưu mang họ trong gian nan. Bài thơ cũng nhấn mạnh đạo lý truyền thống về tình nghĩa thuỷ chung, dù có sự thay đổi, vẫn không quên nguồn cội:
Mình về thành thị xa xôi
Nhà cao còn thấy núi đồi nữa chăng?
Phố đông còn nhớ bản làng
Sáng đèn còn nhớ mảnh trăng giữa rừng?
Bài thơ như một lời nhắc nhở về sự tha hóa có thể xảy ra khi thay đổi môi trường, và dù thời gian có trôi qua, những lời thơ của Tố Hữu vẫn giữ nguyên giá trị hiện tại.
Tính dân tộc là điểm nổi bật của 'Việt Bắc', tạo nên sức hấp dẫn của bài thơ. Chính đặc điểm này giúp Tố Hữu truyền tải tư tưởng hiện đại và tiên tiến. Đây là một trong những tác phẩm thành công nhất của Tố Hữu, ca ngợi những ngày hào hùng của dân tộc và mảnh đất Việt Bắc đã chứng kiến bao thời khắc lịch sử. Bài thơ vừa mang tinh thần của thời đại, vừa có thể ngân nga như những bài ca dao.
10. Phân tích đặc trưng dân tộc trong bài thơ Việt Bắc số 3
Tố Hữu là một trong những đại thi hào của dân tộc, được biết đến như một bậc thầy của thể thơ lục bát. Khi nhắc đến ông, người ta không thể không nghĩ ngay đến bài thơ “Việt Bắc” - một bản tình ca đầy cảm xúc, để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc khó tả. Mỗi câu thơ như vẽ nên một bức tranh chân thực và giản dị về quê hương, đất nước, nơi tình nghĩa và sự thủy chung được tôn vinh rõ nét. Bài thơ “Việt Bắc” không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc mà còn phản ánh tính dân tộc đặc trưng.
Bài thơ “Việt Bắc” được viết vào tháng 10 năm 1954, ngay sau khi cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc thắng lợi và các cơ quan trung ương của Đảng và Chính phủ trở về Hà Nội từ chiến khu Việt Bắc. Tố Hữu, một trong những chiến sĩ từng gắn bó lâu dài với Việt Bắc, đã viết bài thơ trong lúc chia tay đầy xúc động. Tính dân tộc trong bài thơ thể hiện rõ ở cả nội dung và hình thức. Về mặt nội dung, bài thơ nổi bật với hình ảnh chiếc “áo chàm” giản dị và gần gũi:
“Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”
“Áo chàm” là hình ảnh hoán dụ cho người dân Việt Bắc, chân thành và kiên cường. Câu thơ thể hiện tình cảm của người Việt Nam, nơi mà chiến tranh đã đưa những con người xa lạ lại gần nhau, khiến những kỷ niệm trở nên sâu đậm hơn. Bài thơ là cuộc đối thoại đầy cảm xúc giữa “mình” và “ta”:
“Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?”
Những năm tháng 15 đã chứng kiến bao biến động của lịch sử, tạo nên tình nghĩa keo sơn giữa chiến sĩ và người dân Việt Bắc. Hình ảnh chiến sĩ cách mạng hiện lên rất chân thực, đầy xúc động, khi họ không nỡ rời xa:
“Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay”
Hình ảnh “cầm tay” thể hiện sự kết nối sâu sắc, truyền tải hơi ấm và sức mạnh của người ở lại cho người ra đi. Tình cảm gắn bó, thủy chung là điều không thể đong đếm:
“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh
Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu”
Hình ảnh “mình” lặp lại nhấn mạnh sự hòa quyện, không phân biệt giữa người chiến sĩ và người dân Việt Bắc. Dù rời xa Việt Bắc, người chiến sĩ vẫn mang theo nỗi nhớ thiên nhiên và tình cảm chân thành. Tính dân tộc còn được thể hiện rõ qua hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ, với bức tranh tứ bình sinh động:
“Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Ðèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
Rừng thu trăng rọi hòa bình
Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung”
Thiên nhiên và con người hòa quyện, làm nền cho sự xuất hiện của nhau. Con người làm cho thiên nhiên thêm đẹp, và thiên nhiên tạo không gian cho con người làm việc. Hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ mang đậm tính dân tộc, từ những hình ảnh gần gũi như “trám bùi”, “măng mai”, “trăng”, “nắng”, “bản” đến những hình ảnh mang giá trị biểu cảm sâu sắc.
Tóm lại, “Việt Bắc” là một kiệt tác của văn học Việt Nam và là bài thơ để đời của Tố Hữu. Bài thơ không chỉ là khúc ca về thiên nhiên và con người Việt Bắc mà còn là tiếng hát của tình nghĩa thủy chung và tình yêu quê hương. Với ngôn ngữ giản dị và thể thơ lục bát tinh tế, bài thơ thể hiện rõ nét tính dân tộc, cảm xúc của Tố Hữu và làm sống dậy những kỷ niệm về một thời kỳ đầy ý nghĩa.