1. Tài liệu tham khảo số 4
Phạm Ngũ Lão (1255-1320) là một vị tướng lỗi lạc thời Trần, nổi tiếng với những chiến công hiển hách và tài năng văn võ. Ông đã hỗ trợ Hưng Đạo Đại vương giành nhiều chiến thắng vang dội, bảo vệ đất nước khỏi những cuộc xâm lược. Bên cạnh vai trò tướng lĩnh, ông còn được biết đến như một nhà thơ với bài thơ 'Thuật Hoài' – một tác phẩm thể hiện rõ tinh thần anh hùng và lòng yêu nước mãnh liệt của quân dân nhà Trần.
Bài thơ theo thể thất ngôn tứ tuyệt, với chỉ bốn câu nhưng Phạm Ngũ Lão đã khéo léo truyền đạt được quan điểm và tình yêu đất nước sâu sắc. Mặc dù ngắn gọn, mỗi câu thơ đều chứa đựng tinh thần chiến đấu kiên cường và niềm tự hào dân tộc. Cụm từ 'hoành sóc' không chỉ đơn thuần là 'múa giáo' mà còn thể hiện sự kiêu hùng, mạnh mẽ của quân đội nhà Trần. Họ có thể đối đầu với bất kỳ kẻ thù nào, dù mạnh mẽ đến đâu, với khí thế không gì sánh kịp. Sức mạnh và tinh thần đoàn kết của họ đã vượt qua mọi khó khăn, xây dựng nên một đất nước tươi đẹp như ngày nay. Hình ảnh ngọn giáo ngang tay của họ trong lịch sử trở nên biểu tượng cho vẻ đẹp và sức mạnh, vượt qua cả sao Ngưu trên trời.
Hai câu thơ cuối của bài thơ phản ánh quan niệm về chí làm trai của tác giả: 'Nam nhi vị liễu công danh trái / Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu'. Phạm Ngũ Lão khẳng định rằng, một người đàn ông chân chính phải có công danh để xứng đáng với đất nước. Dù ông là một vị tướng trung thành, trải qua nhiều trận chiến, ông vẫn cảm thấy chưa đạt được những công danh xứng đáng. So sánh với Vũ Hầu, ông cảm thấy hổ thẹn vì chưa thể làm được nhiều cho Hưng Đạo Đại vương. Điều này thể hiện tinh thần học hỏi và sự khiêm tốn của tác giả, đồng thời là lòng trung thành và cống hiến của ông đối với đất nước.
Tài liệu tham khảo số 5
‘Thuật Hoài’ là một tác phẩm nổi tiếng của danh tướng Phạm Ngũ Lão thời Trần. Mặc dù thuộc thể loại thơ trữ tình, nhưng từng câu chữ đều toát lên tinh thần hào hùng của thời đại Đông A.
Phạm Ngũ Lão (1255-1320) là một nhân vật vĩ đại với tài năng văn võ toàn diện, nổi tiếng với những chiến công lẫy lừng trong các cuộc chiến chống quân Mông - Nguyên xâm lược.
Ông không sáng tác nhiều, hiện chỉ còn lại hai bài thơ chữ Hán, trong đó có bài thơ thất ngôn tứ tuyệt ‘Thuật Hoài’ (tạm dịch là ‘Tỏ Lòng’).
‘Thuật Hoài’ được viết trong bối cảnh đất nước đang phải đối mặt với mối nguy từ quân Mông - Nguyên, khi toàn dân đoàn kết chống lại sự xâm lược để bảo vệ giang sơn tổ quốc.
Bài thơ chia làm hai phần rõ rệt. Hai câu đầu mô tả hình ảnh quân đội và con người thời Trần, hai câu sau là lời bày tỏ tâm tư của tác giả.
Mở đầu bài thơ, tác giả khắc họa hình ảnh oai hùng của quân đội và con người thời Trần qua âm hưởng hào sảng:
Hoành sóc giang san kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Các câu thơ này hiện lên hình ảnh người anh hùng lẫm liệt, sẵn sàng hy sinh vì đất nước. Qua đó, cảm nhận được tinh thần anh hùng của thời đại Đông A trong lịch sử.
Câu thơ 'Hoành sóc giang san kháp kỉ thu' vẽ nên hình ảnh người lính cầm ngọn giáo, luôn trong tư thế hiên ngang, sẵn sàng bảo vệ giang sơn rộng lớn. Đây là hình ảnh tượng trưng cho sức mạnh và lòng kiên cường của dân tộc Việt, ánh sáng rực rỡ của chủ nghĩa yêu nước.
Câu thơ tiếp theo 'Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu' (dịch là khí thế của ba quân mạnh như hổ báo, át cả sao Ngưu), dù dịch theo cách nào thì đều thể hiện sức mạnh vượt trội của quân dân, không có đối thủ nào sánh kịp.
Chỉ với hai câu thơ, Phạm Ngũ Lão đã vẽ nên bức tranh tuyệt đẹp về quân đội hùng mạnh thời Trần, đồng thời thể hiện chí khí và khát vọng của đấng nam nhi trong thời kỳ loạn lạc. Ông và các chí sĩ thời đó đều sẵn sàng hiến dâng hết mình cho lý tưởng ái quốc và trách nhiệm bảo vệ non sông.
Vì thế, tác giả cảm thấy hổ thẹn khi chưa hoàn thành công danh. Hai câu thơ cuối thể hiện nỗi lòng ấy:
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu
Câu thơ này diễn tả nỗi xấu hổ của một nam tử chưa hoàn thành sự nghiệp khi nghe chuyện về Vũ Hầu, tức Khổng Minh, quân sư nổi tiếng của thời Tam Quốc.
Phạm Ngũ Lão muốn bày tỏ rằng đấng nam nhi phải biết lấy gương sáng của người xưa để phấn đấu, khát vọng công danh của tác giả là cống hiến cho vua và đất nước, để có thể tự hào sống trong thời đại anh hùng.
Nếu hai câu mở đầu mang âm hưởng hào sảng, thì hai câu cuối chuyển sang cảm xúc trữ tình, thể hiện nỗi lòng của tác giả bằng giọng điệu sâu lắng, mạnh mẽ. ‘Thuật Hoài’ là tác phẩm xuất sắc, phản ánh nỗi lòng của tác giả và tinh thần anh hùng của thời đại Trần.
Tài liệu tham khảo số 6
Phạm Ngũ Lão, một vị tướng lừng danh thời Trần, dù xuất thân từ tầng lớp bình dân nhưng nhờ tài năng và chí lớn đã nhanh chóng trở thành một trong những trợ thủ đắc lực của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Trong cuộc chiến chống quân Mông - Nguyên, Phạm Ngũ Lão cùng những nhân vật nổi bật khác đã lập nên nhiều chiến công vang dội, góp phần quan trọng vào tinh thần hào hùng của thời đại.
Ông không sáng tác nhiều, nhưng bài thơ 'Thuật hoài' nổi tiếng của ông được truyền tụng rộng rãi nhờ thể hiện khát vọng mãnh liệt của tuổi trẻ trong xã hội phong kiến: làm trai phải hoàn thành lý tưởng công danh, trung quân ái quốc.
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
Dịch thơ tiếng Việt:
Giáo ngang giữ nước đã bao thu
Ba quân khí mạnh át sao Ngưu
Nam tử còn vương nợ công danh
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu.
Bài thơ ra đời trong một thời kỳ lịch sử đặc biệt của nước ta. Triều đại nhà Trần (1226 – 1400) nổi bật với nhiều chiến công vang dội, đánh bại quân xâm lược Mông - Nguyên, giữ gìn đất nước và phát huy truyền thống kiên cường của dân tộc Việt.
Phạm Ngũ Lão lớn lên trong bối cảnh đó và thấm nhuần lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc, cùng lý tưởng trung quân, ái quốc của đạo Nho. Ông hiểu rõ trách nhiệm công dân trong vận mệnh đất nước: Quốc gia hưng vong, thất phu hữu trách.
Bài thơ 'Thuật hoài' viết bằng chữ Hán theo thể thất ngôn tứ tuyệt luật Đường, với niêm luật chặt chẽ, ý tứ hàm súc, hình tượng vĩ đại, âm điệu hào hùng. Hai câu thơ đầu khắc họa vẻ đẹp hào hùng, tráng lệ của những chiến binh thời Trần, thể hiện tinh thần hào khí Đông A của quân đội thời ấy.
Câu thơ đầu tiên: 'Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu' (dịch: cầm ngang ngọn giáo gìn giữ non sông đã mấy thu); dịch thơ: 'Giáo ngang giữ nước đã bao thu'. Câu thơ này thể hiện hình ảnh người lính dũng mãnh, bảo vệ đất nước qua nhiều năm. Đây là hình tượng chủ đạo, tượng trưng cho dân tộc Việt quật cường, không khuất phục. Ánh hào quang của chủ nghĩa yêu nước tỏa sáng từ hình tượng này.
Câu thơ thứ hai: 'Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu' (dịch: khí thế của ba quân mạnh như hổ báo, át cả sao Ngưu trên trời); dịch thơ: 'Ba quân khí mạnh át sao Ngưu'. Câu thơ này đặc tả sức mạnh vô địch của quân dân ta, tạo nên hình tượng thơ vĩ đại mang tầm vũ trụ.
Chỉ với hai câu thơ ngắn gọn, Phạm Ngũ Lão đã vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp về người lính quả cảm trong quân đội Sát Thát thời Trần.
Phạm Ngũ Lão, từ một chiến binh dày dạn đã trở thành danh tướng trẻ tuổi. Khát vọng công danh của ông chính là mong muốn chiến đấu, cống hiến cho vua, cho nước. Ông tôn thờ lý tưởng trung quân, ái quốc và quan niệm: Làm trai phải có danh với núi sông. Vì vậy, khi chưa hoàn thành nợ công danh, ông cảm thấy hổ thẹn:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu'
(Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu).
Vũ Hầu, tức Khổng Minh, là quân sư tài ba của Lưu Bị thời Tam Quốc. Ông đã lập nhiều công lớn, được Lưu Bị tin yêu.
Lấy gương sáng trong lịch sử soi mình, Phạm Ngũ Lão luôn cố gắng vươn lên. Ông muốn sống xứng đáng với thời đại anh hùng. Hai câu thơ cuối chuyển từ hào khí sang cảm xúc trữ tình, sâu lắng, thể hiện tâm tư sâu sắc của tác giả.
Phạm Ngũ Lão không chỉ là một võ tướng tài ba mà còn có trái tim nhạy cảm của thi nhân. 'Thuật hoài' là bài thơ trữ tình thể hiện hoài bão lớn lao và hùng tâm tráng trí của tuổi trẻ. Bài thơ giáo dục sâu sắc về nhân sinh quan và lối sống tích cực cho thanh niên mọi thời đại, vinh danh tướng trẻ tài năng Phạm Ngũ Lão.
Tài liệu tham khảo số 7
Nhân dân ta từ bao đời nay đã nổi bật với lòng yêu nước sâu sắc, sẵn sàng đứng lên bảo vệ tổ quốc khi cần thiết. Lòng yêu nước thể hiện rõ nét trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là văn học. Trong số các tác phẩm của ông, “Tỏ lòng” là một tác phẩm đặc biệt, làm nổi bật vẻ đẹp và khí thế của con người thời Trần. Phạm Ngũ Lão, danh tướng thời Trần, đã góp phần quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Nguyên - Mông. “Tỏ lòng” được viết khi cuộc chiến lần thứ hai với Nguyên - Mông sắp nổ ra, nhằm khơi dậy sức mạnh toàn dân. Lúc đó, ông và các tướng khác được cử đến biên ải Bắc để trấn giữ đất nước.
“Hào khí Đông A” gắn liền với khí phách của triều đại nhà Trần, một thời kỳ rực rỡ trong lịch sử dân tộc, với ba chiến thắng lừng lẫy trước quân Nguyên - Mông. Quân dân nhà Trần đã vượt qua muôn vàn khó khăn, gian khổ, căm thù giặc và quyết tâm chiến thắng. Hào khí dân tộc hòa quyện với hình ảnh “Ba quân”, tạo nên bức tranh nghệ thuật vĩ đại.
“Hoành sóc giang sơn khắp kỉ thu
Tam quân tỳ hổ khí thôn ngưu”
Câu thơ đầu vẽ nên hình ảnh người anh hùng với tư thế hiên ngang, “Hoành sóc” biểu thị việc cầm ngang ngọn giáo, bảo vệ giang sơn không biết mệt mỏi. Con người đó đứng trong không gian hùng vĩ của núi sông, tầm vóc vũ trụ, mang ý nghĩa biểu tượng cho tinh thần chiến đấu. Tuy nhiên, khi dịch thành “múa giáo”, sự biểu tượng và oai phong của hình ảnh này bị giảm đi. Câu thơ thứ hai so sánh sức mạnh của quân đội như hổ, báo, mạnh mẽ và oai hùng. Thủ pháp phóng đại “Khí thôn ngưu” thể hiện khí thế vượt trội của quân đội. Hai câu thơ đầu vẽ nên vẻ đẹp anh hùng hòa quyện với thời đại hào hùng, tạo nên sự kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn, bộc lộ niềm tự hào về sức mạnh của nhà Trần và toàn dân tộc.
“Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”
Câu thơ thể hiện lí tưởng của người anh hùng qua “nam nhi và công danh”. Chí làm trai là để lại công danh và sự nghiệp, coi đó là món nợ phải trả. Dù đã lập nhiều chiến công, danh tướng vẫn cảm thấy chưa hoàn thành nợ công danh. Điều này thể hiện khát vọng, lí tưởng lớn lao của việc phục vụ vua, giúp nước và sự cống hiến trong thời đại. Câu cuối bộc lộ tâm trạng của người anh hùng, thể hiện sự khiêm nhường, thẹn với Gia Cát Lượng, dù đã có nhiều công lao, vẫn thấy chưa đủ. Qua đó, người đọc nhận thấy lòng khiêm tốn và nguyện vọng cháy bỏng để phục vụ đất nước.
Bài thơ hiện lên hình ảnh người anh hùng thời Bình Nguyên với khát vọng đánh bại kẻ thù và bảo vệ non sông. Vẻ đẹp của người anh hùng hòa quyện với thời đại, tạo nên hào khí Đông A. Bài thơ cũng phản ánh khát vọng lí tưởng và nhân cách cần gìn giữ.
Tài liệu tham khảo số 8
Phạm Ngũ Lão (1255-1320) là một vị tướng lừng danh dưới triều đại Trần, nổi bật với những đóng góp to lớn trong hai cuộc kháng chiến chống quân Mông-Nguyên xâm lược. Ông từng giữ chức Điện súy và được phong tước quan nội hầu, chỉ đứng sau cha vợ là Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, vị tướng vĩ đại nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Dù là một chiến binh dày dạn kinh nghiệm, Phạm Ngũ Lão lại có niềm đam mê với thơ ca và được ca ngợi là người có tài văn võ toàn diện.
Ông đã sáng tác nhiều bài thơ nổi tiếng, nhưng hiện chỉ còn lại hai bài là Tỏ lòng và Viếng thượng tướng quốc công Hưng Đạo Đại Vương. Trong văn học trung đại, thơ phải thể hiện “chí”, theo quan niệm “Văn dĩ tải đạo, thi dĩ ngôn chí”, nghĩa là phải truyền tải nội dung giáo dục sâu rộng. Tỏ lòng của Phạm Ngũ Lão là một ví dụ tiêu biểu về tính quy phạm này, phản ánh tinh thần hào khí của thời Trần.
Không có tài liệu chính xác về thời điểm sáng tác Tỏ lòng (Thuật hoài), nhưng một số giả thuyết cho rằng bài thơ được viết vào năm 1284, trước cuộc kháng chiến chống quân Mông-Nguyên lần thứ hai. Lúc này, Phạm Ngũ Lão được giao nhiệm vụ trấn giữ biên giới chuẩn bị cho chiến tranh. Hai câu thơ đầu đã mô tả một cách sinh động vẻ đẹp của con người và quân đội thời Trần.
“Hoành sóc giang sơn kháp kỷ thu,
Tam quân tỳ hổ khí thôn Ngưu.”
Phạm Ngũ Lão đã tạo ra một bối cảnh không gian và thời gian đặc biệt để làm nổi bật hình ảnh con người thời Trần, một triều đại nhiều bão tố. Không gian được gợi mở qua hai từ “giang sơn” biểu thị sông núi, mở ra một cảnh vật rộng lớn của cả quốc gia. Bối cảnh thời gian qua ba từ “kháp kỷ thu” gợi về một khoảng thời gian dài, bề dày lịch sử. Trên nền không gian và thời gian này, hình ảnh con người với ngọn giáo được cầm ngang để bảo vệ non sông hiện lên rất hùng tráng.
Tầm vóc của con người được thể hiện qua hình ảnh ngọn giáo dường như trải rộng cả không gian và thời gian, thể hiện sự hiên ngang và hùng tráng, giống như một vị thần bảo vệ đất nước. Hình ảnh này gợi nhớ đến câu chuyện lịch sử khi quân Mông-Nguyên mượn đường đánh Chiêm Thành nhưng thực chất muốn thôn tính Đại Việt. Quân đội nhà Trần đã chuẩn bị kĩ lưỡng, bao gồm việc cử Phạm Ngũ Lão và các tướng lĩnh ra trấn giữ biên giới để phòng ngừa bất ngờ từ giặc.
Hình ảnh vị tướng cầm ngọn giáo, canh giữ từng tấc đất của Tổ quốc, hoàn toàn hợp lý với hoàn cảnh thực tế, phản ánh tinh thần hào khí của Phạm Ngũ Lão trong Thuật hoài. Câu thơ dịch “Múa giáo non sông trải mấy thu” của Bùi Văn Nguyên không thực sự đạt được ý chí hùng tráng mà tác giả muốn truyền đạt. Hai từ “hoành sóc” trong bản gốc đúng hơn diễn tả khí thế hùng tráng của một vị tướng và của thế hệ người Trần trong hai cuộc kháng chiến chống quân Mông-Nguyên.
Câu thừa đề sử dụng từ “tam quân” để chỉ sức mạnh và sự đồng lòng của toàn quân trong cuộc kháng chiến. Phép so sánh “Tam quân tỳ hổ khí thôn ngưu” gợi ra hai cách hiểu: một là ba quân mạnh mẽ như hổ có thể nuốt trôi cả trâu lớn, hai là sức mạnh của ba quân sánh ngang với sao Ngưu trên trời, vừa mang giá trị hiện thực vừa có cảm hứng lãng mạn. Tổng kết sức mạnh của quân đội thời Trần bằng cụm từ “hào khí Đông A”, gọi là Đông A vì hai chữ này ghép lại thành chữ Trần.
Câu chuyển và câu hợp của bài thơ giải thích và làm rõ nội dung của câu đề. Câu chuyển thể hiện tâm tư, nguyện vọng của tác giả về chí làm trai và món nợ công danh với đất nước. Câu hợp kết lại bài thơ, thể hiện phẩm chất cao thượng của Phạm Ngũ Lão. “Nam nhi vị liễu công danh trái” chỉ lý tưởng lập công danh, thể hiện quan niệm của tác giả về món nợ công danh.
Món nợ công danh xuất phát từ quan niệm “nhập thế tích cực” của Nho giáo, khác với quan niệm “xuất thế” của Phật giáo. Nho giáo khuyến khích người nam nhi đứng vững giữa cuộc đời, cống hiến hết mình cho đất nước. Việc ứng thí khoa cử và tham gia vào chốn quan trường là biểu hiện của quan niệm này, và Phạm Ngũ Lão là một ví dụ điển hình. Quan niệm này đã tạo dựng lý tưởng sống của các đấng nam nhi dưới thời Trần, với mục tiêu lập công danh và tiếng thơm lưu truyền. Trong hoàn cảnh đất nước bị xâm lược, đây là cơ hội để trả món nợ công danh và giúp nước.
Câu thơ cuối thể hiện vẻ đẹp tâm hồn và nhân cách của Phạm Ngũ Lão, với nỗi thẹn khi so sánh với Gia Cát Lượng, một quân sư lỗi lạc. Dù đã lập nhiều công danh, Phạm Ngũ Lão vẫn cảm thấy mình nhỏ bé như hạt cát, ý thức được rằng món nợ công danh chưa trả hết và cần phải tiếp tục cống hiến.
Vẻ đẹp tâm hồn của Phạm Ngũ Lão thể hiện qua nỗ lực theo gương người xưa và lý tưởng lập công danh. Nỗi thẹn của ông là của một nhà nho có nhân cách lớn và của một người dân yêu nước khi đối mặt với nguy cơ xâm lăng. Thuật hoài không chỉ khắc họa vẻ đẹp của người anh hùng vệ quốc mà còn ca ngợi hào khí Đông A, với những hình tượng thơ lớn lao và tính sử thi mạnh mẽ.
6. Tài liệu tham khảo số 9
Việt Nam, một quốc gia nhỏ bé nhưng anh hùng, đã trải qua bốn nghìn năm dựng nước và giữ nước với nhiều mốc son chói lọi. Một trong những dấu mốc quan trọng đó là ba cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên của triều đại Trần.
Nhà Trần đã ghi vào sử sách những chiến công bất hủ như Chương Dương, Hàm Tử, Bạch Đằng. Khí thế hào hùng của nhân dân và tướng sĩ thời Trần được lưu lại trong những tác phẩm kiệt xuất như: “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn và “Bạch Đằng giang phú” của Trương Hán Siêu. Tuy nhiên, nổi bật nhất là tác phẩm “Thuật hoài” của Phạm Ngũ Lão. Bài thơ mang âm hưởng tráng ca và nặng lòng tâm sự của tác giả.
Phạm Ngũ Lão sinh ra trong thời kỳ kháng chiến chống quân Mông - Nguyên, nổi tiếng với câu chuyện về một chàng trai nghèo, hy sinh vì vua, và là một nhà thơ vĩ đại với hai tác phẩm “Thuật hoài” và “Viếng Thượng tướng quốc công Hưng Đạo Đại Vương”.
“Thuật hoài” là bản tuyên ngôn lý tưởng của người trai trẻ, chiến đấu bảo vệ tổ quốc, thể hiện khí thế, sức mạnh và khát vọng chiến thắng của một thời đại anh hùng. Bài thơ tiêu biểu cho quy luật văn chương “Quý hồ tinh, bất quý hồ đa”.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh hào hùng:
“Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu”
Câu thơ đầu tiên mô tả hình ảnh oai phong của người chiến sĩ với ngọn giáo ngang vai, sẵn sàng bảo vệ tổ quốc. Hình ảnh này thể hiện niềm tự hào và quyết tâm bảo vệ bờ cõi, đất nước. Đó là một hình ảnh vĩ đại, hòa quyện với không gian bao la của đất trời.
Câu thơ thứ hai diễn tả sức mạnh của quân đội nhà Trần:
“Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
Đội quân “Sát Thát” đông đảo, mạnh mẽ, khí thế như hổ báo, quyết chiến đấu chống lại mọi kẻ thù. Biện pháp nghệ thuật cường điệu hóa tạo nên hình tượng hoành tráng và sử thi. Hình ảnh này cũng thể hiện sức mạnh và tinh thần của quân đội thời Trần.
Cuối cùng, bài thơ lắng lại với tâm sự của tác giả:
“Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu”
Chí làm trai là gánh nặng công danh, phải có danh tiếng với núi sông. Phạm Ngũ Lão cảm thấy thẹn vì chưa bằng Vũ Hầu Gia Cát Lượng, nhưng điều đó không làm giảm phẩm giá của ông, mà ngược lại, làm nổi bật tinh thần trách nhiệm và khát vọng cống hiến. Ông nguyện học tập và rèn luyện để góp phần bảo vệ tổ quốc.
“Thuật hoài” là một bài thơ ngắn gọn nhưng đầy ấn tượng, thể hiện vẻ đẹp anh hùng và lý tưởng cao cả, phù hợp với tinh thần thời Trần. Hôm nay, mỗi người cần học tập và rèn luyện, cống hiến vì sự nghiệp đất nước, đưa Việt Nam vươn lên ngang tầm các cường quốc thế giới.
7. Tài liệu tham khảo số 10
Phạm Ngũ Lão, một vị tướng vĩ đại thời Trần, nổi tiếng với tài năng võ nghệ lẫn văn chương. Ông được ngưỡng mộ như một nhân vật văn võ toàn tài. Bài thơ “Tỏ lòng” (Thuật hoài) của ông thể hiện sức mạnh và lý tưởng cao đẹp của nhân cách và khí thế của thời đại:
“Hoành sóc giang sơn cáp kỷ thu,
Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu.
Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”
Trước tiên, hình ảnh của một anh hùng trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông hiện lên thật oai hùng. Khi quân Nguyên xâm lược, gây ra nhiều tội ác tàn bạo, cần có bản lĩnh phi thường để đối phó. Cụm từ “hoành sóc” gợi ra hình ảnh người tráng sĩ cầm giáo, tự tin và mạnh mẽ. Dịch thơ của Trần Trọng Kim sử dụng từ “múa giáo”, tuy hoa mỹ nhưng không thể hiện hết sức mạnh nội tại. Tầm vóc của anh hùng còn được thể hiện qua không gian “giang sơn” và thời gian “kháp kỉ thu” - tạo nên hình ảnh vĩ đại, vượt qua không gian và thời gian. Phạm Ngũ Lão khẳng định tầm vóc vĩ đại của người anh hùng thời Trần, như những dũng tướng lẫm liệt. Tiếp theo, “tam quân” (ba quân) thể hiện sức mạnh của quân đội nhà Trần, với hình ảnh so sánh độc đáo “tam quân” với “tỳ hổ”. Hình ảnh “khí thôn ngưu” mô tả khí thế của quân đội nhà Trần, có thể hiểu là sức mạnh đến mức nuốt trôi trâu hoặc khí thế ngút trời làm lu mờ sao Ngưu. Hai câu thơ đầu tiên làm rõ sức mạnh và tinh thần chiến đấu của quân đội nhà Trần.
Tiếp theo, Phạm Ngũ Lão sử dụng hình ảnh Vũ Hầu, một nhân vật trung thành trong lịch sử Trung Hoa, để bày tỏ chí tỏ lòng. Ông cảm thấy hổ thẹn vì chưa hoàn thành trách nhiệm với đời. Hai chữ “vương nợ” trong bản dịch thơ nhấn mạnh nỗi niềm sâu sắc của tác giả, thể hiện trách nhiệm lớn lao với quê hương và đất nước. Từ đó, ta thấy nhân cách cao đẹp của Phạm Ngũ Lão - một con người với lý tưởng và khát vọng cống hiến cho quê hương.
Vì vậy, bài thơ “Tỏ lòng” của Phạm Ngũ Lão không chỉ là một tác phẩm đẹp mà còn giúp người đọc cảm nhận được khí thế hiên ngang, sức mạnh của quân đội thời Trần và nhân cách cao quý của tác giả.
8. Tài liệu tham khảo số 1
Phạm Ngũ Lão (1255-1320), gốc ở làng Phù Ủng, huyện Đường Hào, nay thuộc huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên. Ông đóng vai trò quan trọng trong hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông xâm lược, là trợ thủ đắc lực của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, người đã yêu mến và gả con gái nuôi cho ông. Dù theo nghiệp quân sự, Phạm Ngũ Lão lại rất đam mê thơ văn, thi phú, với kiến thức sâu rộng về lĩnh vực này, vì vậy ông được tôn vinh là vị tướng văn võ toàn tài. Mặc dù có nhiều tác phẩm nổi bật, nhiều tác phẩm của ông đã bị thất lạc, hiện chỉ còn lại hai tác phẩm nổi tiếng là Tỏ lòng (Thuật Hoài) và Viếng Thượng tướng Quốc công Hưng Đạo Đại Vương. Trong đó, Tỏ lòng là bài thơ nổi tiếng, phù hợp với quy phạm “Văn dĩ tải đạo, thi dĩ ngôn chí”, thể hiện khí phách của người anh hùng trước nguy cơ của đất nước, để lại bài học sâu sắc cho các thế hệ sau.
Bài thơ được viết vào khoảng năm 1284, ngay trước khi cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên lần thứ hai bắt đầu, khi Phạm Ngũ Lão cùng một số tướng lĩnh khác được giao nhiệm vụ bảo vệ biên giới phía Bắc, phòng ngừa sự tấn công bất ngờ của quân địch.
Bài thơ chỉ gồm 4 câu 7 chữ, trong đó hai câu đầu tiên mô tả ngắn gọn và đầy đủ hình ảnh và khí thế của con người và quân đội thời Trần với các thủ pháp nghệ thuật ẩn dụ đặc sắc.
“Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”
Dịch nghĩa:
“Cầm ngang ngọn giáo bảo vệ non sông đã bao mùa thu
Ba quân như hổ báo, khí thế hùng dũng nuốt trôi trâu”
Thứ nhất, về hình ảnh con người thời Trần, tác giả mở ra bối cảnh không gian và thời gian rộng lớn, đồng thời dưới triều đại Trần, với những cuộc chiến liên miên, càng làm nổi bật vẻ đẹp của con người. Phạm Ngũ Lão dùng từ “giang sơn” để chỉ không gian đất nước, với “giang” là sông và “sơn” là núi, tượng trưng cho đất trời, ghép lại thành sông núi. Từ hai từ này đã bao quát toàn cảnh đất nước với nhiều sông, núi non, tạo nên khung cảnh rộng lớn, bao la. Yếu tố thời gian cũng được tác giả thể hiện qua “kháp kỷ thu”, tức là đã bao mùa thu, gợi ý về bề dày lịch sử của dân tộc. Trên nền không gian và thời gian rộng lớn, hình ảnh con người Đại Việt hiện lên mạnh mẽ với khí thế trong hai từ “hoành sóc”. Từ “hoành” trong tung hoành và “sóc” là ngọn giáo, biểu thị cho sự kiên cường, bền bỉ trong chiến đấu. Phạm Ngũ Lão gợi ra hình ảnh người dân Đại Việt cầm ngang ngọn giáo canh giữ non sông qua nhiều mùa thu, trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp của con người thời Trần.
Đặc biệt trong bối cảnh đất nước đứng trước sự xâm lược, hình ảnh người anh hùng cầm ngang ngọn giáo bảo vệ đất nước càng trở nên oai hùng và phù hợp với mạch cảm xúc của bài thơ. Trong bản dịch của Bùi Văn Nguyên, câu “Múa giáo non sông trải mấy thu” dù dễ đọc nhưng không hoàn toàn diễn tả được khí phách hùng tráng như trong câu “hoành sóc”, làm giảm ấn tượng về tầm vóc kỳ vĩ của con người.
Sánh với hình ảnh con người, quân đội thời Trần cũng được thể hiện qua các hình ảnh ẩn dụ trong câu thơ thứ hai. Phạm Ngũ Lão dùng “Tam quân” để chỉ ba đạo quân chính trong quân đội, gợi ra sự đoàn kết và sức mạnh hùng mạnh của quân đội. Câu “Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu” nhấn mạnh sức mạnh của quân đội thời Trần, có thể hiểu là ba quân mạnh mẽ như hổ báo nuốt trôi trâu, hoặc sức mạnh lớn lao của quân đội lấn át cả ngôi sao Ngưu trên trời. Cách hiểu thứ hai thể hiện niềm cảm hứng lãng mạn từ một võ tướng, góp phần nâng đỡ vẻ đẹp hào khí của quân đội nhà Trần với tên gọi “hào khí Đông A”.
Sau hai câu đầu mô tả chung về dân tộc, hai câu còn lại của bài thơ thể hiện tâm tư, nguyện vọng của tác giả, tập trung vào chí nam nhi và món nợ công danh. Phạm Ngũ Lão thể hiện quan điểm “nhập thế tích cực” rằng phận nam nhi phải nỗ lực để trả món nợ công danh, đóng góp xây dựng đất nước. Ví dụ điển hình là Trần Tế Xương với nhiều lần ứng thí không nản chí. Phạm Ngũ Lão chọn con đường quân sự để góp công, xứng đáng với thân phận nam nhi. Quan điểm “nợ công danh” tạo ra lý tưởng sống cao đẹp cho các triều đại phong kiến, thúc đẩy con người phấn đấu xây dựng đất nước.
Vẻ đẹp tâm hồn của Phạm Ngũ Lão không chỉ ở chí nam nhi mà còn ở sự thẹn thùng khi nghe chuyện Vũ hầu. Dù có công danh, Phạm Ngũ Lão vẫn cảm thấy xấu hổ khi so sánh với Gia Cát Lượng, người đã giúp Lưu Bị tranh giành thiên hạ. Ông tự cảm thấy công danh của mình không thể sánh bằng cổ nhân, và điều này thúc đẩy ông phấn đấu nhiều hơn nữa. Phạm Ngũ Lão thể hiện vẻ đẹp tâm hồn với ý chí, nỗ lực, khát khao đóng góp công sức và trở thành nhân vật lịch sử lỗi lạc như Gia Cát.
Tỏ lòng của Phạm Ngũ Lão, tuy ngắn gọn, nhưng mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, ca ngợi vẻ đẹp của con người và quân đội thời Trần, bài học về món nợ công danh, và thể hiện lý tưởng cao đẹp của một nhà nho, nhà quân sự, sao cho xứng đáng với Tổ quốc.
9. Tài liệu tham khảo số 2
Phạm Ngũ Lão nổi tiếng là một vị tướng dũng mãnh trong cuộc chiến chống quân Nguyên-Mông. Ông còn yêu thích đọc sách, làm thơ và được xem là nhân vật văn võ toàn tài. Hiện tại, chỉ còn hai bài thơ của ông là 'Tỏ lòng' (Thuật hoài) và 'Viếng thượng tướng quốc công Hưng Đạo Đại Vương'. Đặc biệt, bài thơ 'Tỏ lòng' thể hiện rõ nét hình ảnh người anh hùng kiên cường với lý tưởng và phẩm cách cao quý, đồng thời phản ánh tinh thần hào hùng của thời đại Đông A với sức mạnh và khí thế rực rỡ.
Bài thơ 'Tỏ lòng' (Thuật hoài) viết bằng chữ Hán, sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Hai câu thơ đầu ca ngợi vẻ đẹp hào hùng của con người và quân đội thời Trần qua hình ảnh người anh hùng kiên cường:
Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
(Cầm giáo bảo vệ non sông trải bao thu
Ba quân khí thế át cả sao Ngưu)
Bằng giọng điệu mạnh mẽ, hình ảnh người tráng sĩ hiện lên với tư thế kiên cường, trong không gian bao la. Đó là tư thế 'hoành sóc' - cầm ngang ngọn giáo để bảo vệ biên cương, sẵn sàng chiến đấu. Người tráng sĩ ấy được đặt trong bối cảnh 'giang sơn' rộng lớn và thời gian 'kháp kỉ thu' không bao giờ thay đổi. Không gian rộng lớn và thời gian bất diệt hóa tư thế hào hùng của người anh hùng. Bản dịch thơ dù có âm hưởng uyển chuyển nhưng 'múa giáo' không hoàn toàn thể hiện tư thế vững chãi của tướng sĩ. Câu thơ đầu tái hiện vẻ đẹp người tráng sĩ trong tư thế sẵn sàng, oai phong, và sẵn sàng lập chiến công cho Tổ quốc. Hình ảnh quân đội nhà Trần cũng được miêu tả khéo léo trong câu thơ thứ hai - 'Tam quân tì hổ khí thôn ngưu'. Ba quân được ví như 'tì hổ' (hổ báo) và 'khí thôn Ngưu' (khí thế át sao Ngưu). Dịch thơ 'khí thôn ngưu' thành 'nuốt trôi trâu' không sai, nhưng dịch thành 'ba quân khí thế hào hùng át sao Ngưu' lại phóng đại hơn, làm nổi bật hào khí quân đội nhà Trần. Câu thơ kết hợp giữa hình ảnh khách quan và cảm nhận chủ quan của Phạm Ngũ Lão, miêu tả vẻ đẹp và hào khí quân đội thời Trần, đồng thời thể hiện niềm tự hào của tác giả.
Phạm Ngũ Lão, một thành viên xuất sắc của quân đội hào hùng, rất ý thức về trách nhiệm của bản thân, vì vậy ông đã thể hiện lòng mình:
'Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu
(Nam tử chưa trả hết nợ công danh
Thẹn khi nghe chuyện Vũ Hầu).
Trước đây, Nguyễn Công Trứ đã viết những vần thơ nổi tiếng về chí làm trai: Làm trai phải có danh trong trời đất. Cũng có tư tưởng tương đồng, Phạm Ngũ Lão rất đề cao lý tưởng trung quân ái quốc. Ông cho rằng, nam nhi phải hoàn thành nợ công danh, tức là làm việc có ích cho đất nước: 'Nam nhi vị liễu công danh trái'. Lý tưởng công danh này thể hiện quan điểm tiến bộ và nhân cách cao đẹp của một tướng quân tận tụy. Ông cảm thấy chưa hoàn thành nợ công danh, và lo lắng: 'Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu'. Vũ Hầu là Khổng Minh Gia Cát Lượng, người tài đức vẹn toàn đời Hán, đã giúp Lưu Bị khôi phục vương triều. Ông cảm thấy 'thẹn' khi so sánh mình với các bậc tiền bối, tự thấy bản thân chưa đạt được mức độ đó. Khát vọng lập công của ông được thể hiện khiêm nhường khi đặt mình bên cạnh Gia Cát Lượng. Âm hưởng câu thơ trầm lắng thể hiện khát vọng lập công và chí làm trai tiến bộ của Phạm Ngũ Lão.
Với hệ thống ngôn từ cô đọng và hình ảnh biểu cảm, 'Tỏ lòng' đã khắc họa vẻ đẹp của con người thời nhà Trần với sức mạnh, lý tưởng, nhân cách cao cả, đồng thời phản ánh khí thế hào hùng của thời đại. Âm hưởng mạnh mẽ của bài thơ để lại ấn tượng sâu sắc, nhắc nhở thế hệ trẻ về việc sống có lý tưởng cao đẹp để sống đẹp và có ích hơn.
10. Tài liệu tham khảo số 3
Ngày xưa, văn học Việt Nam như những con thuyền chở đầy hoài bão và lý tưởng cao cả của thời đại, đó là những tác phẩm thi ca trung đại hào hùng và tráng lệ. Mỗi khi âm thanh bài thơ “Thuật hoài” (Tỏ lòng - Phạm Ngũ Lão) vang lên, hình ảnh người tráng sĩ thời Lý - Trần với tâm hồn sôi sục và khí phách hùng tráng hiện lên, như những biểu tượng đẹp nhất của một thời kỳ rực rỡ trong lịch sử phong kiến Việt Nam: thời đại Đông A.
Phạm Ngũ Lão, một tướng quân vĩ đại gắn bó sâu sắc với triều đại nhà Trần, hiểu rõ sự tận tâm với đất nước và khao khát bảo vệ độc lập của nhân dân. Trong bối cảnh cả dân tộc đang chiến đấu chống quân Mông - Nguyên lần hai, cần một nguồn động viên tinh thần để quân dân tiếp tục cố gắng trong sự nghiệp bảo vệ tổ quốc; “Thuật hoài” ra đời vì lý do đó. Dù chỉ là một trong hai tác phẩm còn lại của Phạm Ngũ Lão, bài thơ vẫn đủ để ghi dấu tên tác giả qua các thế hệ.
Hai câu thơ đầu tiên là bức chân dung đầu tiên của người tráng sĩ Đông A:
Hoàng sóc giang sơn kháp kỉ thu
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu
(Cầm giáo bảo vệ đất nước qua bao mùa thu
Ba quân khí thế mạnh mẽ nuốt trôi trâu)
Câu thơ đầu tiên tạo dựng hình ảnh người tráng sĩ thời Trần, cầm ngang ngọn giáo giữ gìn non sông. Hành động “hoành sóc” thể hiện sự oai hùng và kiên cường, như một tượng đài kiên định giữa không gian rộng lớn của “giang sơn” và dòng thời gian dài “kháp kỉ thu”. Người tráng sĩ mang vẻ đẹp của anh hùng dạn dày kinh nghiệm, với vận mệnh và sự bình yên của đất nước được đặt lên đầu ngọn giáo ấy, tạo thành điểm tựa vững vàng cho dân tộc. Câu thơ không chỉ là hình ảnh của một người, mà còn là đại diện cho tầm vóc hào sảng của nhiều người thời đại, là khí thế hừng hực của đất trời Đông A.
Chưa có thời đại nào trong lịch sử, con người lại vĩ đại đến vậy, với khí thế hùng tráng: “Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”. Cách nói ẩn dụ quen thuộc trong thi pháp trung đại với phép phóng đại “tam quân tì hổ” để lại ấn tượng mạnh về đội quân “sát thát” của nhà Trần, với khí thế mạnh mẽ, kiên cường. Cụm từ “khí thôn ngưu” có thể hiểu là khí thế mạnh mẽ đến mức có thể “nuốt trôi trâu” hoặc át cả sao ngưu, sao mai. Trong sự cường điệu này, ta thấy niềm tự hào của nhà thơ khi nâng tầm vóc của quân dân nhà Trần lên ngang tầm thiên nhiên, vũ trụ bao la. Đây là niềm tự hào của một dân tộc hùng mạnh, đầy phấn chấn, tự tin, luôn khao khát bảo vệ chủ quyền. Từ hình ảnh người tráng sĩ hiên ngang đến tầm vóc lớn lao của ba quân, rõ ràng vẻ đẹp của người tráng sĩ chính là kết tinh của vẻ đẹp dân tộc, và vẻ đẹp dân tộc càng tôn vinh thêm vẻ đẹp của các tráng sĩ thời Trần. Hai câu thơ đầu tiên không chỉ cho thấy vẻ đẹp của một anh hùng thời đại, mà là vẻ đẹp muôn thuở của dân tộc anh hùng.
Từ tư thế hiên ngang, nhà thơ tiếp tục khám phá tâm thế vững vàng và chí khí của người tráng sĩ:
Nam nhi vị liễu công danh trái
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu
Trong xã hội phong kiến, chí làm trai là phẩm chất cần thiết. Như ta đã đọc những câu thơ về món nợ công danh của các đấng nam nhi:
Chí làm trai dặm nghìn da ngựa
Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao
(Đoàn Thị Điểm)
Hay:
Nợ tang bồng trang trắng vỗ tay reo
(Nguyễn Công Trứ)
Đối với các tráng sĩ “bình Nguyên” thời đó, nợ công danh là bảo vệ đất nước và mang lại sự bình yên cho nhân dân. Chí khí của người tráng sĩ chính là lòng yêu nước sâu sắc và khát vọng cứu nước. Đặc biệt, trong từng câu chữ của “Tỏ lòng”, tinh thần bất khuất không được diễn đạt một cách giáo điều, mà là cảm xúc từ trái tim, từ khát vọng đang cháy bỏng.
Chưa trả hết nợ công danh, người đời vẫn “thẹn” khi nghe chuyện Vũ Hầu xưa: “Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”. Câu thơ nhắc lại Gia Cát Lượng, bậc anh tài giúp hình thành thế chân vạc Tam Quốc. Người tướng sĩ thấy hổ thẹn vì công lao của mình chưa đáng so với Tôn Tử, nhưng đó là cái thẹn cao cả, đáng trân trọng của một đại trượng phu. Phạm Ngũ Lão, một tướng tài ba của nhà Trần, dù đã làm tới chức Điện súy thượng tướng quân, vẫn thấy cần phải vươn tới những đỉnh cao hơn. Có những cái thẹn làm người ta nhỏ bé, có những cái thẹn làm người ta khinh, nhưng cũng có những cái thẹn tôn vinh tầm vóc lớn lao và ý chí mãnh liệt. Cái thẹn của người tráng sĩ thời Trần là như thế.
“Thuật hoài” mang tiêu đề theo mô-típ quen thuộc trong văn học trung đại, bên cạnh “Cảm hoài” của Đặng Dung hay “Tự tình” của Hồ Xuân Hương, là những bài thơ bày tỏ nỗi lòng của người viết. “Tỏ lòng” là tâm sự của Phạm Ngũ Lão, và của các tráng sĩ thời Trần dành trọn tâm can cho dân tộc. Bài thơ thất ngôn tứ tuyệt với số lượng từ ít ỏi vẫn đạt sự hàm súc cao độ, dựng lên chân dung con người và hào khí Đông A với vẻ đẹp hào sảng, khí thế. Cùng với “Hịch tướng sĩ” – Trần Quốc Tuấn, “Bạch Đằng giang phú” - Trương Hán Siêu, “Thuật hoài” mãi là khúc tráng ca ngợi vẻ đẹp con người và thời đại, và sẽ mãi tồn tại với dòng chảy thời gian…