1. Phân tích đoạn trích ‘Nỗi sầu oán của người cung nữ’ - mẫu 4
Trong thời phong kiến, việc tuyển cung nữ cho vua chúa là một tập tục kéo dài hàng trăm năm, thực chất là một tội ác đối với phụ nữ thời đó, khi họ chỉ được xem như món đồ giải trí cho các vua chúa.
Nếu may mắn được vua sủng ái, họ có thể được sống trong cung với sự chăm sóc của người khác; nếu không, họ sẽ chịu cảnh bị bỏ rơi và sống trong cô đơn cho đến khi già yếu, sau đó trở về quê chờ chết. Số phận bi thảm của những cô gái này đã cảm động nhiều tác giả nhân đạo như Nguyễn Gia Thiều. Tác phẩm “Cung oán ngâm” của ông chính là bản cáo trạng đối với tội ác của các vua chúa thời Lê, Trịnh, phản ánh sự tàn nhẫn của xã hội đối với số phận những người phụ nữ bất hạnh, những người phải chôn vùi tuổi xuân trong bốn bức tường cung cấm lạnh lẽo, ngày qua ngày.
Đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” diễn tả sự uất ức và đau khổ của một cung nữ tài sắc, nhưng không được hưởng hạnh phúc và bị bỏ rơi trong cung điện lạnh lẽo khi tuổi xuân còn tươi đẹp. Nỗi buồn, sự thất vọng và oán trách cuộc đời được thể hiện qua những câu thơ đầy đắng cay. Tác giả miêu tả tâm trạng chờ đợi mòn mỏi, cảm giác tuyệt vọng và bế tắc của người con gái sống cô đơn trong bốn bức tường lạnh lẽo, thấm đẫm sự tuyệt vọng và cay đắng.
Khoảnh khắc xuân đã qua!
Chơi hoa cho rụng nhụy, đã thôi.
“Khoảnh” biểu hiện sự trớ trêu của số phận khi nỗi cô đơn dày vò nàng. Nhớ lại thời gian được vua sủng ái, giờ đây nàng như một bông hoa đã mất hết hương sắc, bị bỏ lại một mình trong sự tàn tạ. Dù sống trong lầu son với đầy đủ tiện nghi, nhưng thiếu vắng hơi người, tất cả chỉ làm tăng thêm nỗi sầu trong lòng nàng.
Những câu thơ tiếp theo diễn tả sự thất vọng và bất lực của nàng, với những lời than thở như đứt từng khúc ruột, nỗi buồn bao trùm không gian hiu quạnh, thể hiện sự tàn tạ trong tâm trạng người con gái bị vua thất sủng.
“Chiều ủ dột, giấc mai khuya sớm,
Vẻ bâng khuâng hồn bướm vẩn vơ.
Thâm khuê vắng ngắt như tờ,
Cửa châu gió lọt, rèm ngà sương gieo.
Ngấn phượng liễn chòm rêu lỗ chỗ,
Dấu dương xa đám cỏ quanh co.
Lầu Tần, chiều nhạt vẻ thu,
Gối loan tuyết đóng, chăn cù giá đông.
”Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ” thể hiện sự chán chường và mệt mỏi của nàng khi nhìn quanh chỉ thấy sự cô đơn và lạnh lẽo. Nàng cảm nhận sự bạc bẽo của con người, khi mà người từng hứa hẹn nay đã vui vẻ với người khác, còn nàng đơn độc, sống kiếp lạnh lẽo.
Cuộc chiến trong hậu cung thực sự là một cuộc chiến tàn nhẫn: “Chém cha cái kiếp chồng chung. Kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng”. Tình yêu phải chia sẻ không thể đem lại hạnh phúc đồng đều cho tất cả.
Trên trướng gấm, có thấu chăng?
Mà đay nghiến, uất ức, hằn học:
Giết nhau chẳng bằng Lưu cầu,
Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!
Trong sự cay đắng, người con gái oán trách kẻ đàn ông bạc tình, cho rằng họ giết nhau bằng u sầu, không cần đến vũ khí hay độc dược, nhưng nỗi buồn đã đủ để khiến người ta chết dần chết mòn trong lạnh lẽo. Tác phẩm cũng chỉ trích sự thụ hưởng của các vua chúa xưa, những kẻ chỉ biết hưởng thụ mà không quan tâm đến số phận của những người phụ nữ khốn khổ trong cung cấm.
Tay nguyệt lão chẳng xe duyên thì chớ!
Xe thế này có dở dang không?
Muốn dứt tơ hồng,
Bực bội muốn đạp tiêu phòng mà ra!
Khổ thơ này thể hiện sự mâu thuẫn trong cảm xúc: vừa chán nản với cuộc sống bị lãng quên, vừa khao khát có được hạnh phúc. “Nguyệt lão” là người làm mai nhưng đã để nàng phải sống cuộc đời dở dang. Nàng oán trách số phận và những kẻ bạc tình đã vui vẻ bên người khác, bỏ nàng lại trong sự lạnh lẽo.
Hình ảnh muốn dứt tơ hồng thể hiện sự khát khao chấm dứt cuộc sống đau khổ, nhưng xã hội phong kiến không cho phép nàng làm vậy. Nguyễn Gia Thiều đã dùng ngòi bút tinh tế để lột tả bộ mặt thật của xã hội phong kiến, tố cáo tội ác của các vua chúa và sự đau khổ của những người phụ nữ trong cung cấm.
Bài thơ cũng phản ánh kiếp đa thê trong xã hội phong kiến, khi nhiều phụ nữ phải chia sẻ chồng với người khác. Đoạn trích thể hiện giá trị nhân văn cao cả của tác giả đối với số phận những người phụ nữ trong xã hội xưa.
2. Phân tích đoạn trích ‘Nỗi sầu oán của người cung nữ’ - mẫu 5
Trong xã hội phong kiến, phụ nữ thường phải gánh chịu nhiều bất công, sống dưới chế độ trọng nam khinh nữ. Các cô gái, đặc biệt là những người sống trong cung đình, chỉ là công cụ giải trí cho nam giới. Nguyễn Gia Thiều đã viết bài thơ 'Cung oán ngâm' để diễn tả nỗi niềm của những cô gái xinh đẹp từng được vua yêu thương, nhưng sau đó bị lãng quên, sống trong sự cô đơn và lạnh lẽo của cung cấm.
Đoạn thơ “Nỗi sầu oán của người cung nữ” là phần tinh túy nhất trong 'Cung oán ngâm', khắc họa rõ nét tâm trạng của người con gái khi tuổi xuân đang tươi đẹp nhưng phải chịu cảnh cô đơn lẻ loi trong cung điện. Những câu thơ thể hiện sự khắc khoải, ai oán của người cung nữ khi từng được yêu thương nhưng giờ đây bị bỏ rơi, như hoa héo rũ bị bỏ quên. Những bông hoa mới được nâng niu, khiến cô cảm thấy đau đớn cho số phận của mình.
“Ngày sáu khắc, tin mong nhạn vắng,
Đêm năm canh, tiếng lắng chuông rền.
Lạnh lùng thay giấc cô miên,
Mùi hương tĩnh mịch, bóng đèn thâm u.”
Những câu thơ này mô tả sự cô đơn của người cung nữ trong không gian bốn bức tường của cung điện, với thời gian kéo dài như vô tận. Cô đếm từng nhịp chuông, cảm nhận sự chờ đợi kéo dài khi mong tin từ nhà vua. Cuộc sống cô đơn khiến giấc ngủ của cô trở nên chập chờn, sự vắng mặt của nhà vua làm cho thời gian càng thêm nặng nề. Tiếng chuông đêm chỉ làm tăng thêm nỗi buồn của cô.
“Tranh biếng ngắm trong đồ tố nữ,
Mặt buồn trông trên cửa nghiêm lâu.
Một mình đứng tủi, ngồi sầu,
Đã than với nguyệt, lại rầu với hoa.”
Những câu thơ này thể hiện sự khắc khoải và tuyệt vọng của người cung nữ khi chờ đợi bóng hình người xưa. Nỗi buồn tăng lên vì sự chờ đợi vô vọng, khiến cô cảm thấy bất lực và đơn độc. Mỗi động thái của cô, từ việc đứng đến ngồi, đều thể hiện nỗi buồn và sự tuyệt vọng, còn cảnh vật xung quanh chỉ làm gia tăng sự hiu hắt.
“Buồn mọi nỗi lòng đà khắc khoải,
Ngán trăm chiều, bước lại ngẩn ngơ.”
Người cung nữ cảm thấy nỗi buồn sâu sắc vì thân phận của mình. Từng được yêu mến, giờ đây khi sắc đẹp tàn phai, cô đơn trong cung cấm mà không ai nhớ đến. Nỗi đau khi phải sống trong cảnh cô đơn, tuổi xuân nhạt nhòa, là sự bất hạnh mà cô phải gánh chịu.
“Hoa này bướm nỡ thờ ơ,
Để gầy bông thắm, để xơ nhị vàng.”
Câu thơ này diễn tả sự ai oán và thất vọng của người cung nữ. Cô ví mình như hoa đã hết sắc hương, còn nhà vua như ong chỉ tìm kiếm hoa tươi mới. Sau khi thỏa mãn, nhà vua bỏ rơi cô, để lại sự bẽ bàng và tiếc nuối. Câu thơ như lời trách móc của người cung nữ đối với sự vô tâm của người đã bỏ rơi mình.
“Đêm năm canh lần nương vách quế,
Cái buồn này ơi để giết nhau.
Giết nhau chẳng cái lưu cầu,
Giết nhau bằng cái u sầu độc chưa!”
Trong bốn bức tường lạnh lẽo của cung điện, nỗi buồn vây quanh người cung nữ. Cô mong cái chết đến để thoát khỏi nỗi buồn sâu sắc hơn cả cái chết. Sự cô đơn và u sầu trong không gian tĩnh lặng này khiến cô cảm thấy như đang chết dần chết mòn.
“Tay nguyệt lão chẳng xe thì chớ,
Xe thế này có dở dang không?
Đang tay muốn rứt tơ hồng,
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra!”
Người cung nữ trách ông tơ, bà nguyệt đã se duyên sai lầm, khiến cuộc đời cô trở nên dang dở. Cô muốn rứt đứt sợi tơ hồng để thoát khỏi cuộc sống cô đơn trong cung điện. Dù được sống trong nhung lụa, cô vẫn cảm thấy bị giam cầm, sống trong cô đơn và buồn tẻ. Bài thơ phê phán tục lệ tuyển cung nữ để làm vui cho nhà vua, khiến nhiều cô gái mất tự do và sống một đời cô đơn.
Nhiều cung nữ phải sống trong cảnh buồn tủi, chờ đến khi già yếu mới được về quê, nhưng không có cơ hội sống cuộc sống hạnh phúc. Bài thơ phản ánh sự nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Gia Thiều đối với số phận của những người con gái bị ép vào cung, phải sống và chết trong cảnh cô đơn.
Thơ của Nguyễn Gia Thiều thể hiện bút pháp tinh tế, với thể thơ song thất lục bát đã vẽ nên bức tranh tăm tối của người con gái bị lãng quên trong cung điện.
3. Phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” - mẫu số 6
Nguyễn Gia Thiều, xuất thân từ một gia đình danh giá, được cậu là chúa Trịnh đưa vào cung học hành. Sau khi trưởng thành và làm quan ở phủ chúa, ông chứng kiến những thói ăn chơi trác táng và sự bất công đối với các cung nữ trong triều. Chính những trải nghiệm và lòng nhân ái đã thúc đẩy ông sáng tác “Cung oán ngâm” – tác phẩm nổi bật phản ánh tư tưởng nhân đạo và tiếng nói đòi quyền sống cho con người thời bấy giờ.
“Cung oán ngâm” là bài thơ diễn tả nỗi niềm u uất của một cung nữ xinh đẹp, từng được vua yêu thích nhưng nhanh chóng bị bỏ rơi. Trong cung, nàng cảm thấy sự tủi hổ và oán trách nhà vua. Tác phẩm không chỉ phản ánh nỗi đau của nàng mà còn thể hiện quan điểm của tác giả về sự phù du của cuộc đời. Bài thơ dài 356 câu, sử dụng ngôn ngữ tinh tế với nhiều từ Hán Việt và điển cố, đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho các thế hệ thơ sau. Đoạn trích từ câu 209 đến câu 244 thể hiện rõ nét tinh thần của toàn bộ tác phẩm.
Bốn khổ đầu khắc họa tâm trạng của cung nữ trong hoàn cảnh bị vua ruồng bỏ. Không gian cung điện, tách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài, làm tăng thêm sự cô đơn và lạnh lẽo. Thời gian đêm khuya càng làm nổi bật không khí vắng vẻ, u ám. Cung nữ chờ đợi nhà vua đến, nhưng chỉ là sự chờ đợi vô vọng, khiến nàng càng thêm đau khổ. Nỗi xót xa được thể hiện rõ qua những câu thơ oán trách:
“Khoảnh làm chi bấy chúa xuân
Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi.”
Lời trách móc này chỉ trích sự nhẫn tâm của vua. Giọng thơ thể hiện sự đau đớn khi nhan sắc tàn phai, từ sự yêu chiều đến sự bỏ rơi thảm thương. Các câu thơ làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài xa hoa và thực tại u tối của cuộc sống trong cung. Tác giả sử dụng từ Hán Việt để vẽ ra một cuộc sống quý tộc xa hoa, trong khi ngôn ngữ nôm na khắc họa chân thực tình cảnh của cung nữ, cho thấy niềm vui sống đã biến mất.
Cuộc sống xa hoa không còn ý nghĩa khi thiếu tình yêu và hạnh phúc. Cung nữ chỉ còn bạn với mưa đêm, trăng và gió, sống trong sự chờ đợi mỏi mòn cho một lần thăm viếng từ vua. Nàng tiếc nuối quá khứ tươi đẹp, khi được yêu chiều, nhưng hiện tại chỉ là sự cô đơn, bị lãng quên. Những hình ảnh ước lệ như “gối loan tuyết đóng” và “chăn cù giá đông” phản ánh sự lạnh lẽo trong lòng và sự đau khổ tinh thần mà nàng phải chịu đựng.
Khi nỗi uất ức lên đến cao trào, cung nữ bộc lộ khát khao thoát khỏi sự tối tăm và lạnh lẽo:
“Đang tay muốn dứt tơ Hồng
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra.”
Đoạn trích cùng toàn bộ tác phẩm phản ánh rõ số phận bi thảm của cung nữ thời xưa, những người bị giam giữ tuổi xuân trong cung cấm ngột ngạt. Họ khao khát tình yêu và hạnh phúc nhưng thường rơi vào tuyệt vọng. Tiếng than của cung nữ là tiếng tố cáo mạnh mẽ về sự xuống cấp của đạo đức xã hội và chế độ hà khắc của cung nữ.
Đoạn trích đã tập trung thể hiện toàn bộ tư tưởng của tác phẩm. “Cung oán ngâm” phản chiếu hình ảnh con người và văn học đương thời.
4. Phân tích đoạn trích “Nỗi u sầu của cung nữ” - Mẫu 7
Nguyễn Gia Thiều (1741-1798), nhà thơ nổi tiếng, sinh ra và lớn lên ở làng Liễu Ngạn, huyện Siêu Loại, xứ Kinh Bắc (nay là xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh). Vùng đất này từng là trung tâm Phật giáo cổ xưa, nổi danh từ ngàn năm trước với cái tên Luy Lâu, sau này trở thành trung tâm của thiền phái Ti Ni Đa Lun Chi.
Thời đại của Nguyễn Gia Thiều đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tâm linh của ông. Ông sống trong giai đoạn cuối cùng của cuộc hôn phối chính trị giữa vua Lê và chúa Trịnh, tiếp theo là triều đại Tây Sơn và sự khẳng định của vương triều Tây Sơn – Nguyễn Huệ. Trong bối cảnh xã hội loạn lạc, mọi nguồn sáng tư tưởng đều có thể được sử dụng, từ kích thích, tổng hợp, chuyên hoá đến dung hoà, để tìm kiếm sự an bình về mặt tư tưởng. Nhà thơ Nguyễn Gia Thiều, sống trong thời kỳ tư tưởng cạnh tranh gay gắt, đã tìm ra một phương cách hòa giải cho đời sống tâm linh của mình.
Trong nhiều nguồn ảnh hưởng, Phật giáo đã thu hút và tạo sự đồng cảm sâu sắc với ông. Xem xét tác phẩm Cung oán ngâm khúc, chúng ta thấy sự ảnh hưởng của Phật giáo thể hiện rõ qua việc xuất hiện dày đặc các từ ngữ và thuật ngữ phản ánh quan niệm Phật giáo như nước dương, ỉú duyên, bể khổ, bến mê, bào ảnh, môi thất tình, tuồng ảo hoá, kiếp phủ sinh, cơ thiền, cửa Phật, hoa đùm đuốc tuệ, túc trái, tiền nhân hậu quả, v.v. Đoạn trích cho thấy Nguyễn Gia Thiều đã thể hiện rõ nét tâm trạng cô đơn, thất vọng, và chán chường của người cung nữ.
Tâm trạng sầu oán của nhân vật thể hiện qua cảm giác đơn độc trước thời gian tàn tạ, không gian mênh mông “thức ngủ thu phong”, “chiều ủ dột”, “chiều nhạt vẻ thu”, “giá đông”, với cảnh vật trống trải như “Trong cung quế âm thầm chiếc bóng”, “Phòng tiêu lạnh ngắt như đồng”, “Thâm khuê vắng ngắt như tờ”, “tin mong nhạn vắng”, “tiếng lắng chuông rền”. Những cảm giác buồn bã không còn thấy niềm vui trong cuộc sống thường ngày “tranh biếng ngắm”, “mắt buồn trông”, “buồn mọi nỗi”, “ngán trăm chiều” dẫn đến nỗi niềm thương thân, trách số phận, trách thực tại như: “Hoa này bướm nỡ thờ ơ… – Đang tay muốn dứt tơ hồng – Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra”. Bóng đêm trở thành nỗi ám ảnh thê lương trong tâm tư người cung nữ:
Đêm năm canh trông ngóng lần lần
Lầu đãi nguyệt đứng ngồi dạ vũ
Đêm năm canh, tiếng lắng chuông rền
– Lạnh lùng thay giấc cô miên,
Mùi hương tịch mịch, bóng đèn thâm u.
Đã than với nguyệt lại rầu với hoa !
Đêm năm canh lần nương vách quế,
Cái buồn này ai dễ giết nhau.
Thời gian trong đoạn thơ mang ý nghĩa sâu xa về sự cô đơn, trống vắng, khi thời gian dường như chìm trong giấc ngủ cô đơn, tạo ra một bức tranh tĩnh vật với “Mùi hương tịch mịch, bóng đèn thâm u”. Sự đối lập giữa thời gian hiện tại và quá khứ, hiện thực hôm nay và mơ tưởng về thời xa xưa làm nổi bật những nghịch lý: khi thì thời gian trôi qua nhanh, khi thì quá chậm. Những trạng thái cảm xúc về thời gian vừa mâu thuẫn vừa thống nhất vì chúng đều xuất phát từ cùng một hoàn cảnh. Nội dung trữ tình này kết án những yếu tố đã đẩy con người vào tình trạng cô đơn, bế tắc:
Đêm năm canh lần nương vách quế,
Cái buồn này ai dề giết nhau.
Giết nhau chẳng cái lưu cầu,
Giết nhau bằng cúi u sầu, độc chưa!
Về mặt nghệ thuật, cách cảm nhận và thể hiện thời gian tâm trạng có ý nghĩa trong việc miêu tả nỗi lòng người cung nữ và nhận thức về xã hội. Những nghịch lý về thời gian thể hiện tâm trạng con người cá nhân, sự cô đơn sống với “chiếc bóng”, “một mình”, “hoa này”, “cái buồn này”, và nỗi buồn chứa đựng nuối tiếc, bực dọc, day dứt, bất bình:
Một mình đứng tủi ngồi sầu,
Đã than với nguyệt lụi rầu với hoa.
Hoa này bướm nỡ thờ ơ,
Để qầỵ bông thắm, để xơ nhị vùng.
Đằng sau tiếng nói bi kịch của người cung nữ là ý thức phản kháng, tố cáo chế độ cung nữ, khao khát quyền sống và ước vọng thay đổi:
Đang tay muốn dứt tơ hồng,
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra!
Về mặt ngôn từ nghệ thuật, đoạn thơ sử dụng nhiều từ Hán Việt và điển tích, làm cho từng câu thơ hàm súc và trang trọng. Tác giả khai thác thể thơ song thất lục bát uyển chuyển, sinh động, tạo nhịp điệu gợi cảm. Các câu thơ thất ngôn kết hợp với thể thơ lục bát truyền thống kết thúc bằng những thanh bằng ngân vang, bâng khuâng. Đoạn thơ chỉ có 36 câu nhưng chứa đựng nhiều tính từ thể hiện sắc thái tình cảm như âm thầm, lạnh ngắt, ủ dột, bâng khuâng, vẩn vơ, vắng ngắt, chiều nhạt, lạnh lùng, tịch mịch, thâm u, khắc khoải, ngẩn ngơ, thờ ơ. Những yếu tố này làm nên hình thức nghệ thuật buồn thương, phản ánh sâu sắc nỗi sầu oán và khát vọng của người cung nữ về quyền sống và giá trị nhân văn cao cả.
Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều không chỉ là tác phẩm tiêu biểu cho thể loại ngâm khúc mà còn là một trong những tác phẩm xuất sắc của văn học dân tộc nửa cuối thế kỷ XVIII – đầu thế kỷ XIX, có giá trị quan trọng trong chương trình giảng dạy từ phổ thông đến đại học. Nguyễn Gia Thiều đã khắc họa nỗi đau của thời đại và khẳng định quyền sống, hưởng hạnh phúc của người phụ nữ ngay trong cuộc đời này. Ý nghĩa nhân văn của Cung oán ngâm khúc thể hiện qua nhân cách lịch sử của nhà thơ, trở thành biểu tượng cho các giá trị nhân đạo và nỗi khắc khoải của xã hội đang khao khát sự đổi thay. Dù tư tưởng nhân văn và nghệ thuật của Nguyễn Gia Thiều có thể đã thay đổi theo thời gian, nhưng giá trị tinh thần của tác phẩm vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ sau.
5. Phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” - mẫu 8
Khi nhắc đến Nguyễn Du, người ta nghĩ ngay đến Truyện Kiều; nhắc đến Nguyễn Khuyến, người ta nhớ đến chùm thơ thu; còn Nguyễn Gia Thiều gắn liền với tác phẩm Cung oán ngâm. Đây là một tác phẩm vĩ đại của Nguyễn Gia Thiều, và đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” đặc biệt tiêu biểu cho số phận bi thương của người cung nữ. Đoạn trích không chỉ phản ánh cuộc sống của những người con gái trong cung mà còn mở ra những giá trị hiện thực khác.
Nguyễn Gia Thiều sinh ra ở Kinh Bắc, nơi nổi tiếng với các làng nghề và những bài ca dân gian. Ông xuất thân từ một gia đình quý tộc và có học vấn uyên bác. Tuy nhiên, sống trong thời kỳ đầy biến động, sau khi vua Quang Trung lên ngôi, ông sống cuộc đời thanh bình tại quê hương cho đến khi qua đời.
Cung oán ngâm khúc là một tác phẩm nổi bật của Nguyễn Gia Thiều, phản ánh nỗi đau và cô đơn của những cung nữ bị vua chúa bỏ rơi. Tác phẩm được viết bằng thể thơ song thất lục bát, với nghệ thuật miêu tả tâm trạng tinh tế và ngôn ngữ tài hoa. Đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” nằm từ câu 209 đến câu 244.
Đoạn trích không chỉ phản ánh số phận đau khổ của người cung nữ trong cung điện lộng lẫy mà còn phản ánh xã hội phong kiến lúc bấy giờ. Đó là một xã hội bất công, nơi đàn ông có thể có nhiều thê thiếp còn phụ nữ chỉ có thể có một đời chồng. Khi chồng qua đời, phụ nữ phải sống độc thân suốt đời. Đó là sự bất công với số phận của người phụ nữ. Ngược lại, các vua chúa thì luôn có nhiều lựa chọn. Họ yêu thích và bỏ rơi người con gái như “hoa rữa nhụy dần”:
“Khoảnh làm chi bấy chúa xuân,
Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi.”
Cung quế, lầu gác nguyệt giống như một nhà tù đẹp đẽ, cầm tù người con gái suốt đời. Đoạn trích cũng cho thấy cuộc sống của các phi tần không hề vui vẻ. Vua chúa lo việc triều chính, còn các người đẹp chỉ là trang trí, điều này làm ảnh hưởng đến công việc quốc gia. Cuộc sống xa hoa của vua chúa được thể hiện qua các hình ảnh quý giá như gương loan, dải đồng, cửa châu và rèm ngà:
“Lầu đãi nguyệt đứng ngồi dạ vũ,
Gác thừa lương thức ngủ thu phong.
Phòng tiêu lạnh ngắt như đồng,
Gương loan bẻ nửa, dải đồng xé đôi.
Chiều ủ dột giấc mai khuya sớm,
Vẻ bâng khuâng hồn bướm vẩn vơ.
Thâm khuê vắng ngắt như tờ,
Cửa châu gió lọt, rèm ngà sương gieo”
Vua chúa sống trong sự xa hoa với lầu gác, đồ đạc quý giá, nhưng ít khi tự hỏi nguồn gốc của những thứ đó. Sự xa hoa của vua chúa càng làm cho nhân dân phải chịu khổ cực. Để có được một cung quế lầu gác như vậy, người dân không chỉ mất tiền bạc mà còn mất công sức.
Nguyễn Gia Thiều còn phản ánh quan niệm về cuộc đời bạc bẽo và phù du. Con người yêu nhau bằng tình nghĩa và sống thủy chung, nhưng cuộc đời lại không như vậy, khiến người cung nữ trở thành người có chồng mà không hạnh phúc. Đoạn trích cho thấy sự buồn tủi và cô đơn của người cung nữ:
“Buồn mọi nỗi lòng đà khắc khoải,
Ngán trăm chiều bước lại ngẩn ngơ.
Hoa này bướm nỡ thờ ơ,
Để gầy bông thắm để xơ nhụy vàng.”
Chức tước, cung điện và mọi thứ xa hoa chỉ là phù du. Con người cần tình yêu và sự giao tiếp, nhưng cuộc đời bạc bẽo khiến người phụ nữ phải ngậm ngùi chờ đợi rồi thất vọng.
Đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” không chỉ kể về số phận đau khổ của người cung nữ mà còn phản ánh hiện thực xã hội phong kiến tàn ác. Nhà thơ sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật, đặc biệt là miêu tả tâm lý và đối lập, để truyền tải nội dung đến người đọc.
6. Phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” - mẫu 9
Nguyễn Gia Thiều (1741-1798) là một danh nhân văn học nổi bật của thế kỷ 18. Xuất thân từ gia đình quý tộc dòng dõi chúa Trịnh, ông chứng kiến sự suy thoái và sụp đổ của chế độ phong kiến, cũng như cuộc sống xa hoa và trụy lạc của các vua chúa thời đó. Dựa trên thực tế đau thương của các cung nữ, Nguyễn Gia Thiều đã sáng tác “Cung oán ngâm khúc”. Tác phẩm gồm 356 câu thơ theo thể song thất lục bát, thể hiện nỗi oán hận sâu sắc của các cung nữ và là tiếng nói phản kháng đối với chế độ phong kiến tàn nhẫn.
Đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” bao gồm 5 khổ thơ với 20 câu, diễn tả nỗi mong chờ vô vọng và nỗi buồn của những cung phi bị ruồng bỏ. Vua chúa có hàng ngàn cung nữ, trong đó chỉ một số ít may mắn được yêu thương, còn phần lớn bị lãng quên và bỏ rơi. Nguyễn Gia Thiều, với sự đồng cảm sâu sắc, đã thể hiện nỗi bất hạnh của những người cung nữ trong tác phẩm của mình:
“Ngày sáu khắc, tin mong nhạn vắng,
Đêm năm canh tiếng lắng chuông rền.
Lạnh lùng thay giấc cô miên!
Mùi hương tịch mịch, bóng đèn thâm u.
Tranh biếng ngắm trong đồ tố nữ
Mặt buồn trông trôn cửa nghiêm lâu,
Một mình đứng tủi ngồi sầu,
Đã than với nguyệt, lại rầu với hoa!”
Nỗi mong đợi của cung nữ trở nên cảm động hơn bao giờ hết qua những câu thơ:
“Ngày sáu khắc, tin mong nhạn vắng
Đêm năm canh, tiếng lắng chuông rền”
Chẳng thể diễn tả đơn giản là “ngày”, “đêm”, mà phải là “ngày sáu khắc” và “đêm năm canh” mới truyền tải hết nỗi mong chờ không hồi kết của cung nữ. Nhà thơ phải nhập vai vào tâm trạng của cung nữ mới có thể cảm nhận nỗi buồn tê tái khi “lắng tiếng chuông rền” suốt đêm. Cảm xúc “Lạnh lùng thay giấc cô miên!” thể hiện rõ sự cô đơn của giấc ngủ. Nguyễn Gia Thiều không chỉ cảm thông mà còn thấu hiểu sâu sắc nỗi cô đơn, thể hiện qua các chi tiết như “mùi hương tịch mịch” và “bóng đèn thâm u”. Sự cô đơn của người cung nữ được thể hiện rõ nét qua những hành động: “Tranh biếng ngắm trong đồ tố nữ”, “Mặt buồn trông trôn cửa nghiêm lâu”, nỗi buồn ngày càng tăng, từ “đứng tủi ngồi sầu” đến “than với nguyệt, rầu với hoa”:
“Buồn mọi nỗi lòng đà khắc khoải,
Ngán trăm chiều, bước lại ngẩn ngơ,
Hoa này bướm nỡ thờ ơ,
Để gầy bông thắm, để xơ nhụy vàng!”
Cặp hình ảnh “hoa” và “bướm” thường tượng trưng cho tình yêu, nhưng ở đây chúng diễn tả sự thờ ơ của vua đối với cung nữ, biến họ thành những bông hoa tàn phai. Nỗi buồn và sự trách móc hiện rõ trong những câu thơ, phản ánh sự đau đớn và tủi nhục của kiếp hồng nhan:
“Đêm năm canh lần nương vách quế,
Cái buồn này ai dễ giết nhau?
Giết nhau chẳng cái lưu cầu
Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa?”
Đến đây, cung nữ đã hoàn toàn suy sụp cả tinh thần lẫn thể xác. Nhà thơ sử dụng các câu hỏi tu từ để bày tỏ sự căm giận đối với chế độ tàn nhẫn. Những câu hỏi “Giết nhau chẳng cái lưu cầu?” và “Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa?” phản ánh sự bất bình và phẫn nộ. Nguyễn Gia Thiều không chỉ là một trí thức uyên bác mà còn là một người đầy lòng nhân ái và lý trí:
“Tay Nguyệt lão chẳng xe thì chớ
Xe thế này có dở dang không?
Đang tay muốn dứt tơ hồng
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra!”
“Nguyệt lão” đáng trách vì đã xe duyên oan trái cho người cung nữ. “Dở dang” gói ghém cả cuộc đời bi thảm của họ. Cung nữ, dù được yêu thương, cũng có thể bị ruồng bỏ, và cuộc đời còn lại trở thành một chuỗi ngày đau khổ. Những động từ “dứt”, “đạp” thể hiện sự tàn nhẫn của chế độ và nỗi đau khổ của cung nữ. Nguyễn Gia Thiều, với trái tim nghệ sĩ và lòng nhân đạo sâu sắc, đã phản ánh sinh động tâm trạng và cuộc sống của người cung nữ trong “Cung oán ngâm khúc”. Tác phẩm là sự hòa quyện tuyệt vời giữa ngôn ngữ bác học và bình dân, giữa hình ảnh và nhạc điệu, giữa cảm xúc và lý trí, khẳng định tài năng và tâm hồn lớn của ông.
7. Bài phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” - ví dụ 10
Trong văn học Việt Nam từ thế kỉ XVIII đến nửa đầu thế kỉ XIX, hình ảnh phụ nữ được thể hiện đặc biệt với những vấn đề về số phận và tình cảnh của họ. Chúng ta có một Chinh phụ đơn độc khao khát hạnh phúc trong tác phẩm Chinh phụ ngâm, Thúy Kiều trong Truyện Kiều của Nguyễn Du với cuộc đời bi kịch kéo dài suốt 15 năm lưu lạc, và nhiều nhân vật khác như Ngọc Hoa, Cúc Hoa trong truyện Nôm... Cung oán ngâm của Nguyễn Gia Thiều thêm một tiếng nói mạnh mẽ tố cáo chế độ phong kiến giam hãm phụ nữ trong số phận cung nữ.
Chế độ cung nữ dưới các triều đại phong kiến là một thực trạng tàn bạo và vô lý đã tồn tại hàng ngàn năm. Dù nhiều tác phẩm trung đại đã đề cập đến, nhưng chỉ đến khi Cung oán ngâm ra đời, tình cảnh bị bỏ rơi và niềm oán hận của những cung nữ mới được thể hiện mạnh mẽ, đau đớn, và chua xót. Đoạn thơ “Nỗi sầu oán của người cung nữ” (từ câu 209 đến câu 244 Cung oán ngâm) tập trung thể hiện sự cô quạnh và bi phẫn của người cung nữ.
Đoạn thơ mở ra với hình ảnh người cung nữ lẻ loi giữa không gian lộng lẫy của cung cấm. Trong không gian xa hoa của các cung quế, lầu đãi nguyệt, gác thừa lương, chỉ có bóng dáng đơn độc và buồn bã của người cung nữ.
Trong cung quế âm thầm chiếc bóng,
Đêm năm canh trông ngóng lần lần.
Lầu đãi nguyệt đứng ngồi dạ vũ,
Gác thừa lương thức ngủ thu phong
Nếu các danh từ Hán – Việt gợi ra vẻ sang trọng của cung cấm, thì các động từ thuần Việt lại vẽ nên hình ảnh lẻ loi và tâm trạng khắc khoải, mỏi mòn trong sự đợi chờ vô vọng của người cung nữ. Những động từ như “trông ngóng, đứng ngồi, thức ngủ” diễn tả hành động lặp đi lặp lại và tâm trạng bồn chồn của người cung nữ.
Tiếp theo, không gian thu hẹp vào căn phòng nơi cung cấm, vẫn còn vẻ xa hoa với phòng tiêu, gương loan, cửa châu, rèm ngà, nhưng không thể che lấp sự trống trải của người cung nữ. Những hình ảnh lạnh lẽo như “Phòng tiêu lạnh ngắt như đồng”, “Cửa châu gió lọt, rèm ngà sương gieo”, “Gối loan tuyết đóng, chăn cù giá, đông” diễn tả không gian và thời gian đợi chờ vô vọng.
Ngày sáu khắc, tin mong nhạn vắng
Đêm năm canh, tiếng lắng chuông rền.
Trong những đêm dài lạnh lẽo, người cung nữ cố gượng đốt hương và thắp đèn để xua bớt sự lạnh lẽo, nhưng chỉ làm tăng thêm sự tịch mịch và bóng tối. 16 câu thơ tiếp theo đi sâu vào tâm trạng của người cung nữ với nỗi sầu tủi, oán hận ngày càng gay gắt.
Mọi động tác của người cung nữ thể hiện sự buồn chán, trễ nải: tranh biếng ngắm, mặt buồn trông, đứng tủi, ngồi sầu. Nỗi buồn kéo dài không dứt: “Buồn mọi nỗi lòng đà khắc khoải / Ngán trăm chiều, bước lại ngẩn ngơ”.
Từ nỗi sầu thương, tâm trạng người cung nữ chuyển sang oán hận, đầu tiên chỉ là oán trách sự thờ ơ của vua:
Hoa này bướm nỡ thờ ơ,
Để gầy bông thắm, để xơ nhụy vàng!
Sự oán trách trở thành lời lên án gay gắt nhà vua:
Giết nhau chẳng cái lưu cầu,
Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!
Nguyễn Gia Thiều đã trực tiếp lên án sự tàn ác của vua chúa, khiến cung nữ phải chết dần trong nỗi u sầu. Đây là một tội ác không cần đến gươm sắc, mà là sự u sầu. Người cung nữ còn oán trách cả Nguyệt Lão:
Tay Nguyệt Lão chẳng xe thì chớ!
Xe thế này có dở dang không?
Người cung nữ chỉ biết oán trách số phận trớ trêu của mình. Cung oán ngâm cho thấy những khát vọng tự nhiên của con người, đặc biệt là phụ nữ, được thể hiện mạnh mẽ. Đoạn thơ là một ví dụ tiêu biểu cho giá trị tư tưởng và nghệ thuật của tác phẩm, phản ánh sự độc ác của vua chúa qua tình cảnh u sầu của người cung nữ.
Nguyễn Gia Thiều thành công trong việc sáng tạo ngôn ngữ và thể thơ song thất lục bát. Lớp từ Hán – Việt và từ Nôm được phối hợp tinh tế, tạo ra vẻ sang trọng và cảm xúc mạnh mẽ cho nhân vật. Thể thơ song thất lục bát qua tác phẩm đạt đến sự hoàn chỉnh, thể hiện tâm trạng lớn và dài của nhân vật.
8. Phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” - mẫu 1
Tuyển cung nữ là một thực trạng tội ác kéo dài hàng nghìn năm dưới thời phong kiến. Ngày xưa, các vua chúa tự ban cho mình quyền được có hàng trăm mỹ nữ và cung tần. Những thiếu nữ trẻ đẹp được chọn phải sống trong cung, đoạn tuyệt với gia đình và xã hội bên ngoài. Số phận bất hạnh của những người cung nữ đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà văn, nhà thơ, đặc biệt là dưới triều đại vua Lê, chúa Trịnh. Trong số các tác phẩm viết về họ, 'Cung oán ngâm' của Nguyễn Gia Thiểu nổi bật với tiếng nói tố cáo sâu sắc.
'Cung oán ngâm' là khúc ca thể hiện sự ai oán, uất hận của một người cung nữ từng được vua yêu thích nhưng nhanh chóng bị bỏ rơi khi còn trẻ. Nỗi u sầu ngày càng chất chồng, ám ảnh tâm hồn nàng, khiến nàng chỉ còn biết trách móc và đau xót cho số phận mình. Qua tác phẩm, tác giả không chỉ phản ánh sự đau khổ của người cung nữ trong cảnh đợi chờ tuyệt vọng mà còn thể hiện quan điểm trước sự bạc bẽo của cuộc đời.
Đoạn trích từ câu 209 đến câu 244 miêu tả sự đau khổ của người cung nữ bị thất sủng. Nàng sống cô đơn trong cung điện xa hoa nhưng lạnh lẽo, thương tiếc cho tuổi xuân trôi qua vô ích và oán trách sự bất công. Đoạn trích có thể chia thành hai phần nhỏ: Đoạn 1 mô tả sự xa hoa của cung cấm và cuộc sống buồn tủi của người cung nữ; Đoạn 2 miêu tả nỗi thất vọng kéo dài của nàng.
Đoạn mở đầu làm nổi bật sự cô đơn của người cung nữ: Trong cung quế ảm đạm, nàng một mình trong đêm, mòn mỏi trông ngóng. Sự đối lập giữa sự xa hoa và sự tối tăm trong cung cấm khiến hình ảnh nàng càng trở nên đáng thương. Đêm là thời điểm tác giả chọn để nhân vật bộc lộ nỗi lòng mình, khi nàng bị bỏ rơi trong cung điện rộng lớn, chỉ còn lại sự sầu muộn và tuyệt vọng. Qua những lời than thở của nàng, hình ảnh nhà vua hiện lên như một kẻ bạc tình:
Khoảnh làm chi bấy chúa xuân!
Chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi.
Khoảnh ở đây có nghĩa là chơi khăm, gây đau khổ. Nỗi cô đơn và sự giày vò trong tâm hồn người cung nữ đã dẫn đến sự oán trách. Nhớ lại những ngày được vua yêu thương, giờ đây nàng chỉ còn bị lãng quên. Những khổ thơ tiếp theo miêu tả sự đối lập giữa sự xa hoa trong cung cấm và nỗi cô đơn của người cung nữ:
Lầu đãi nguyệt / đứng ngồi dạ vũ,
Gác tựa lương / thức ngủ thu phong.
Phòng tiêu / lạnh ngắt như đồng,
Gương loan / bẻ nửa, dải đổng / xẻ đôi.
Nơi nàng sống đẹp đẽ nhưng trở nên vô nghĩa và chỉ làm tăng thêm nỗi sầu trong lòng nàng. Những câu thơ tiếp theo thể hiện sự thất vọng nặng nề và sự đau khổ của nàng:
Chiều ủ dột giấc mai khuya sớm,
Vẻ bâng khuâng hổn bướm vẩn vơ.
Thâm khuê vắng ngắt nhu tờ,
Của châu gió lọt, rèm ngà sương gieo.
Ngấn phượng liễn chòm rêu lỗ chỗ.
Dấu dương xa đám cỏ quanh co.
Lầu Tẩn, chiều nhạt vẻ thu,
Gối loan tuyết đóng, chăn cù giá đông.
Năm khổ thơ tiếp theo miêu tả sự đày ải kéo dài và sự thất vọng của người cung nữ trong cảnh ngày ngóng đêm trông. Nỗi u sầu dâng cao, biến thành sự bức bối:
Lạnh lùng thay giấc cô miên,
Mùi hương tịch mịch, bóng đèn thâm u.
Giấc ngủ cô đơn lạnh lẽo càng khiến nỗi buồn thêm sâu sắc. Những mùi hương và ánh sáng chỉ làm tăng thêm sự tịch mịch. Nỗi đau và sự tuyệt vọng của người cung nữ thể hiện rõ qua từng câu thơ:
Tranh biếng ngắm trong đó tố nữ,
Mặt buồn trông trên cửa nghiễm lâu.
Một mình đứng tủi ngồi sầu,
Đã than với nguyệt lại rầu với hoa!
Nỗi đau đớn và sự uất hận khiến người cung nữ mệt mỏi cả thể xác lẫn tâm hồn. Sự giận dữ và oán trách hòa quyện với nỗi buồn:
Buồn mọi nỗi lòng đà khắc khoải,
Ngán trâm chiểu, bước lại ngẩn ngơ.
Hoa này bướm nỡ thờ 0,
Để gầy bông thắm, đổ xơ nhụy vàng.
Lời oán trách của người cung nữ không nhẹ nhàng như trong 'Chinh phụ ngâm' mà đầy cay đắng và đanh thép:
Giết nhau chẳng cái lưu cầu,
Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!
Trước sự thật tàn nhẫn, người cung nữ buộc phải thốt ra những lời chỉ trích, tố cáo chế độ phong kiến. Nỗi cô đơn và sự bất hạnh không phải là cái chết bằng dao mà là sự hủy hoại tâm hồn và cuộc sống. Người xưa dùng thành ngữ 'giết người không dao' để chỉ những hành động tàn ác nhất. Chế độ đa thê và cung tần mỹ nữ đã đẩy hàng ngàn người cung nữ vào bi kịch. Dù không trực tiếp thể hiện lòng mình, nỗi đau và sự tủi hờn đã khiến người cung nữ bộc lộ tâm sự sâu kín. Với sự đồng cảm và sẻ chia, tác giả đã thể hiện thành công nỗi đau và khát khao hạnh phúc của người cung nữ dưới chế độ phong kiến.
9. Phân tích đoạn trích “Nỗi buồn của người cung nữ” - mẫu 2
Từ bao giờ đến nay, thơ ca vẫn luôn là nguồn động viên sâu sắc, an ủi tâm hồn con người trong mọi hoàn cảnh. Từ những câu ca dao, dân ca mộc mạc của người dân như những giọt mưa quý giá sau thời gian dài hạn hán, đến văn học trung đại với sự phát triển phong phú, thể hiện sự bộc lộ sâu sắc của cảm xúc con người. Trong đó, thể loại ngâm vịnh với thể thơ song thất lục bát đã để lại dấu ấn đặc biệt, và “Cung oán ngâm” của Nguyễn Gia Thiều là một trong những tác phẩm tiêu biểu. Đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” là một minh chứng rõ nét cho thể loại này.
Tác phẩm “Cung oán ngâm” được sáng tác vào cuối thế kỷ XIX, thời điểm xã hội Việt Nam đang suy thoái với lối sống hưởng thụ của vua chúa và nỗi khổ của nhân dân. Những số phận đau khổ không chỉ thuộc về người nông dân mà còn cả những cung nữ. Chế độ cung nữ là kết quả của sự tôn sùng quyền lực vua chúa trong chế độ phong kiến hàng nghìn năm. Các vua chúa đã tự đặt ra quyền lựa chọn hàng trăm, hàng ngàn thiếu nữ vào cung. Tuổi trẻ và hạnh phúc của những cô gái trở nên mong manh khi vào cung, dường như không còn nắm bắt được nữa. Từ thể thơ song thất lục bát, Nguyễn Gia Thiều đã diễn tả nỗi đau của những người phụ nữ bất hạnh này.
Trước hết là những câu thơ diễn tả sự cô đơn và buồn tủi của người cung nữ, tương phản với cuộc sống xa hoa trong cung cấm.
- “Trong cung quế, bóng dáng lẻ loi,”
- “Đêm năm canh, nỗi mong chờ mỏi mòn.”
- “Khoảnh khắc chờ đợi mùa xuân,”
- “Chơi hoa cho nhụy rữa dần.”
- “Lầu đón nguyệt, ngồi đứng trong dạ vũ,”
- “Gác thừa lương, thức giấc đêm thu.”
- “Phòng lạnh lẽo như đồng,”
- “Gương loan nứt, dải đồng xé đôi.”
Không gian sống của họ là “cung quế,” tách biệt với thế giới bên ngoài, và thời gian là đêm khuya. Đây là khoảng thời gian nhân vật hiện ra, gợi nhớ những gì đã mất, cùng nỗi ám ảnh về sự mong mỏi và thất vọng trong cảnh đơn độc. Hình ảnh người phụ nữ hiện lên với “âm thầm chiếc bóng,” lặng lẽ và đơn độc, với “trông ngóng lần lần,” chờ đợi một điều gì đó xa xôi dù biết không thể đạt được. Những câu thơ này cụ thể hóa sự ngóng đợi không dứt, và cuối cùng, nàng cũng phải cất lời oán trách “Khoảnh làm chi bấy chúa xuân.” Lời thơ phản ánh sự xót xa của nhân vật trong tình cảnh thảm hại. Cuộc sống của họ dù được bao bọc bởi vật chất xa hoa nhưng tâm hồn thì lạnh lẽo, tồi tàn, đối lập với những sự vật sang trọng như “đãi nguyệt, gác thừa lương, gương loan,” thể hiện sự chênh lệch giữa cuộc sống lộng lẫy và cảm giác lạnh lẽo, cô đơn của người cung nữ.
Tiếp theo là tâm trạng của người chinh phụ. Nỗi niềm của nàng hiện lên qua các từ như “ủ dột, bâng khuâng, buồn bã,” và các hình ảnh như “hồn bướm, giấc mai.” Đây là trạng thái mơ màng, ngẩn ngơ vì nỗi đau tinh thần. Đặc biệt, phép đối “ngấn phượng liễu”- ‘dấu dương xa” gợi nhớ về quá khứ hạnh phúc đã qua, giờ chỉ còn là giấc mơ, vừa nhớ vừa đau; “Chòm rêu lỗ chỗ- đám cỏ quanh co”: dấu hiệu của hạnh phúc đã bị rêu phong phủ lấp, hiện thực phũ phàng mà người cung nữ đã bị bỏ quên. Hình ảnh ước lệ xen lẫn tượng trưng: “gối loan tuyết đóng, chăn cù giá đông”: gối hạnh phúc có cảnh tuyết, chăn đắp mà vẫn lạnh lẽo. Cái lạnh xuất phát từ tận đáy lòng, dù chăn ấm nệm êm thì vẫn không thể mang lại hạnh phúc. Tâm trạng của con người trở nên bi kịch, ngày càng nặng nề, với giọng văn phù hợp với nỗi oán hờn.
Tâm trạng của người cung nữ tiếp tục với nỗi buồn tủi, oán trách sự chờ đợi. Cũng là lời than oán nhưng giọng của người cung nữ thể hiện sự gay gắt và quyết liệt hơn. Mỗi khổ thơ diễn tả một nỗi buồn khác nhau:
- “Ngày sáu khắc tin vắng, nhạn không,”
- “Đêm năm canh, tiếng chuông vọng rền.”
- Lạnh lùng thay giấc mơ cô độc,”
- “Mùi hương vắng lặng, bóng đèn u tối.”
“Ngày sáu khắc, đêm năm canh” nhấn mạnh sự chờ đợi, khắc khoải. Mong tin mà không thấy, nghe tiếng chuông mà chỉ thêm đau khổ. Đèn đốt lên không làm sáng, hương thắp lên không làm ấm, chỉ làm tăng thêm sự u ám. Cảnh vật và tâm trạng đều phản ánh sự cô đơn, buồn tủi. Nỗi sầu oán từ tâm trí phát ra phản ứng quyết liệt:
- “Đêm năm canh, lần nương vách quế,”
- Cái buồn này ai dễ xua tan,”
- “Xua tan không phải chỉ bằng lưu cầu,”
- “Mà bằng nỗi u sầu không thể hàn gắn!”
- Tay nguyệt lão chẳng xe thì thôi,
- “Xe thế này có dở dang không?”
- “Đang tay muốn dứt tơ hồng,”
- “Bực mình muốn đạp tiêu phòng ra ngoài!”
Thời gian lặp lại “Đêm năm canh” tạo cảm giác không thể kết thúc. Điệp ngữ “giết nhau” gây ấn tượng mạnh về sự tàn bạo. Người ta có thể giết nhau bằng dao kiếm, nhưng nỗi u sầu, sự tự dày vò trong cảnh cô đơn mới là sự tàn phá khủng khiếp. Câu thơ thể hiện sự trách móc và bực dọc, phản ánh tâm trạng người bị đẩy vào đường cùng.
Nếu người chinh phụ trong “Chinh phụ ngâm” lẻ loi vì nhớ chồng, vẫn còn hi vọng thì người cung nữ trong “Cung oán ngâm” đã bị bỏ rơi, sống trong sự sầu tủi và tuyệt vọng. Nỗi oán giận của người cung nữ mạnh mẽ và quyết liệt hơn. Mặc dù người chinh phụ còn mơ hồ về kẻ gây bất hạnh cho gia đình, người cung nữ thì đã nhận rõ kẻ đó nhưng không thể làm gì. Qua đó, có thể thấy sự đồng cảm và bênh vực của Nguyễn Gia Thiều đối với khát vọng tự do, tố cáo xã hội phong kiến vô nhân đạo đã cướp đi quyền sống và hạnh phúc của con người. Tài năng của Nguyễn Gia Thiều trong việc tả tâm trạng nhân vật là vô cùng xuất sắc. Mỗi khổ thơ là một tâm trạng, mỗi tâm trạng là một biểu hiện, so sánh, ước lệ khác nhau. Những câu thơ của ông sống mãi trong lòng người đọc, dù tác phẩm đã kết thúc, để lại những ám ảnh sâu sắc. “Cung oán ngâm” của Nguyễn Gia Thiều đã thực sự làm được điều đó.
10. Bài phân tích đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” - mẫu 3
Ngày xưa, việc đàn ông có nhiều vợ, thiếp là điều bình thường. Các vua chúa còn có nhiều hơn thế, bởi họ thường xuyên tuyển hàng trăm cung nữ mỗi năm. Những thiếu nữ trẻ đẹp, còn tuổi thanh xuân, bước vào cung không còn cơ hội gặp gỡ người thân, kể cả cha mẹ. Họ sống trong cung cấm, hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài. Số phận đáng thương đó đã khiến nhiều nhà văn, nhà thơ xúc động, trong đó có Nguyễn Gia Thiều. Tác phẩm ‘Cung oán ngâm khúc’ được coi là một trong những tác phẩm tố cáo sâu sắc nhất về cuộc sống của các cung nữ thời đó.
Người cung nữ trong ‘Cung oán ngâm khúc’ ban đầu được vua yêu thương, nhưng sau đó lại bị lãng quên. Tuổi thanh xuân của nàng trôi qua trong cảnh cô đơn, buồn tủi, và nỗi đau đó dày vò nàng từng ngày. Nàng oán trách nhà vua và xót xa cho chính số phận của mình. Đoạn trích ‘Nỗi sầu oán của người cung nữ’ phản ánh rõ ràng tâm trạng của nàng. Bị thất sủng và sống đơn độc, nàng chìm trong nỗi u sầu. Hình ảnh sự cô đơn của người cung nữ hiện lên ngay từ những câu thơ đầu:
Trong cung quế bóng thâm u
Đêm năm canh vọng đợi dần dần
Giữa cảnh xa hoa, người ta đáng lẽ phải vui vẻ, nhưng người cung nữ lại sống trong sự tối tăm, u sầu. Nàng như một cái bóng mờ nhạt, không ai quan tâm. Đêm tối càng làm nổi bật sự cô đơn của nàng. Mỗi đêm, nàng mong ngóng nhà vua, nhưng càng mong chờ thì càng thêm thất vọng. Nàng biết rõ hoàn cảnh của mình và trách cứ chính người đã gây ra nỗi khổ đó. Cuộc sống của nàng như đã chết, bị giam cầm trong bốn bức tường thành, cô đơn trong chăn gối. Hình ảnh nhà vua hiện lên qua lời oán trách của nàng như một kẻ bạc tình:
Khoảnh khắc đẹp của xuân chờ
Hoa rữa nhụy, đừng chơi nữa
Từ ngữ của tác giả thật tinh tế, khi nhà vua lại chơi khăm, tàn nhẫn với chính cung nữ đã từng yêu thương. Người phụ nữ mỏng manh, yếu đuối bị đẩy ra như một món đồ hỏng bị vứt bỏ và lãng quên. Để làm nổi bật hơn nỗi cô đơn của người cung nữ, tác giả còn thêm vào cảnh tráng lệ của cung cấm:
Lầu nguyệt sáng, dạ vũ đêm
Gác lương thức, ngủ thu phong
Phòng lạnh lẽo như đồng
Gương loan bẻ nửa, đổng xẻ đôi
Dù sống trong tiện nghi, với nàng, những thứ đó chẳng có ý nghĩa gì. Nó chỉ khiến nàng thêm đau khổ. Nàng thất vọng với cuộc đời và chỉ còn cách thở than, oán trách. Nàng oán trách một cách gay gắt:
Chiều buồn, đêm khuya mơ mộng
Vẻ bâng khuâng, hồn bướm vẩn vơ
Thâm khuê vắng lặng, như tờ
Châu gió lọt rèm ngà sương gieo
Ngấn phượng, rêu lỗ chỗ
Dấu dương, cỏ quanh co
Lầu Tẩn chiều nhạt, thu
Gối oan tuyết đóng, chăn cù giá đông
Câu thơ phản ánh sự mong ngóng héo mòn của người cung nữ. Nó khiến nàng ngày càng u uất, bức bối:
Lạnh lùng, giấc cô miên
Mùi hương vắng lặng, ánh đèn mờ ảo
Nếu cuộc đời chưa từng có niềm vui, người ta có thể quen với hoàn cảnh. Nhưng nếu đã từng hưởng hạnh phúc rồi lại bị tước đoạt, người ta dễ chán nản. Người cung nữ trong bài thơ rơi vào hoàn cảnh đó. Đêm xuống càng khiến nàng thêm cô đơn, đáng thương. Phòng ấm áp, thơm tho nhưng vẫn vắng lặng. Ánh sáng từ ngọn nến không đủ xua tan bóng đêm và sự tối tăm trong lòng nàng. Nàng chỉ thấy cái bóng của chính mình:
Tranh biếng ngắm tố nữ
Mặt buồn nhìn trên cửa nghiễm lâu
Một mình đứng tủi, ngồi sầu
Đã than với nguyệt lại rầu với hoa
Hình ảnh cô độc của người thiếu nữ lặp đi lặp lại, càng làm tăng thêm sự đáng thương của nàng. Nàng kiệt quệ cả về thể xác lẫn tâm hồn. Nàng không chỉ buồn mà còn oán hận:
Buồn mọi nỗi lòng, khắc khoải
Ngán trâm chiểu, bước ngẩn ngơ
Hoa này bướm nỡ thờ ơ
Để bông thắm gầy, nhụy vàng đổ
Trong cung cấm, người ta giết nhau bằng nỗi u sầu. Người cung nữ đay nghiến cuộc đời:
Giết nhau chẳng cái lưu cầu
Giết nhau bằng cái u sầu độc chưa
Câu thơ chứa đựng sự căm phẫn, qua đó phản ánh sự tàn ác của chế độ đa thê. Quyền của vua chúa có nhiều cung nữ đã cướp đi tự do của biết bao cô gái. Hạnh phúc của họ quá ngắn ngủi, để lại chỉ sự căm hận suốt đời. Họ sống trong cung cấm, thiếu niềm vui, tâm hồn bị hủy hoại từng ngày. Họ không chết nhưng sống như đã chết. Như người cung nữ trong bài thơ, nàng cũng muốn thoát khỏi cuộc sống đọa đày này. Tuổi xuân trôi qua trong tuyệt vọng, làm sao không oán trách được. Nguyễn Gia Thiều đồng cảm với số phận của người cung nữ, vừa thể hiện khát khao hạnh phúc, vừa thể hiện nỗi uất hận của nàng:
Tay nguyệt lão chẳng xe, thôi nhé
Xe thế này, dở dang chẳng hoàn
Muốn dứt tơ hồng, bực mình
Muốn đạp tiêu phòng mà ra
Đoạn trích thể hiện hai cảm xúc trái ngược: buồn chán và khát khao hạnh phúc. Tất cả tạo nên một làn sóng trữ tình mạnh mẽ. Nàng cố gắng vùng vẫy để thoát khỏi sự cô đơn nhưng càng cố càng thất vọng. Cung cấm không dễ ra vào như mong muốn. Tác giả không chỉ nói lên nỗi khổ của người cung nữ mà còn tố cáo tội ác của vua chúa phong kiến. Qua đó, người đọc thấy được lòng nhân đạo của ông, với nội dung đoạn trích là tiếng nói thiết tha đòi quyền sống, quyền hạnh phúc của người phụ nữ.