1. Bài mẫu tham khảo số 4
“Đêm nay, đoàn quân hành quân ra trận. Những hàng quân bước đi trên con đường của Bác” (trích từ “Bác đang cùng chúng cháu hành quân”). Những câu thơ quen thuộc của tác giả Huy Thục đã tái hiện hình ảnh các đoàn quân ra chiến trường với lòng yêu nước nồng nàn. Trên những con đường hành quân ấy, không chỉ có các đơn vị bộ đội, dân công, mà còn có những tiểu đoàn xe “bon bon” vượt qua khó khăn để thực hiện nhiệm vụ kháng chiến. Điều này đã được tác giả Phạm Tiến Duật khắc họa rõ nét qua “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, tạo nên một hình ảnh đặc biệt, phong phú và sâu sắc về những chiếc xe không kính.
Trước hết, hình ảnh những chiếc xe không kính là biểu tượng cụ thể, rất quen thuộc trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Trên con đường Trường Sơn huyết mạch, những chiếc xe vẫn kiên cường tiến lên, vượt qua mưa bom bão đạn, các hố bom và sự truy lùng của kẻ thù để tiếp tế cho miền Nam. Những chiếc xe không chỉ chứa đựng thực phẩm, vũ khí mà còn là biểu hiện của sự quan tâm, giúp đỡ của miền Bắc đối với “miền Nam thân yêu”. Chính vì vậy, bất chấp mọi khó khăn, hình ảnh những chiếc xe vẫn gắn liền với sự can đảm và tinh thần chiến đấu mãnh liệt, giống như nhạc sĩ Ánh Dương đã ca ngợi trong bài hát “Chào em cô gái Lam Hồng”: “Xe ta bon trên những con đường giữa làng quê, băng qua suối, đèo, đồi nương (mà) xe ta vẫn bon ra chiến trường”.
Từ hình ảnh quen thuộc trên con đường Trường Sơn, hình tượng những chiếc xe không kính đã gợi lên hiện thực khắc nghiệt và khó khăn của chiến trường. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả Phạm Tiến Duật đã làm nổi bật điều này:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi”
Sự lặp lại của từ “không có” cùng với cách viết theo lối khẩu ngữ và văn xuôi khẳng định sự thiếu thốn của các kính xe. Điệp ngữ “bom giật, bom rung” nhấn mạnh sự tàn khốc của chiến tranh - nơi mà mưa bom bão đạn luôn rình rập. Những chiếc xe không kính cũng thể hiện sự gian khổ và khó khăn mà quân và dân ta phải đối mặt trong những năm chiến tranh:
“Không có kính, ừ thì có bụi
Bụi phun tóc trắng như người già”
Hoặc như:
“Không có kính, ừ thì ướt áp
Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời”
Biện pháp điệp cấu trúc câu “Không có..., ừ thì” kết hợp với hình ảnh “gió”, “bụi”, “mưa” trong các phép so sánh như: “Bụi phun tóc trắng như người già”, “Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời” đã làm nổi bật sự khắc nghiệt của thiên nhiên và cuộc chiến đấu. Theo thời gian, những chiếc xe càng trở nên tồi tệ hơn:
“Không có kính, rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước”
Tác giả Phạm Tiến Duật đã khéo léo sử dụng biện pháp liệt kê: “Không có kính”, “không có đèn”, “không có mui xe”, “thùng xe có xước” để mô tả những chiếc xe dần bị tàn phá, mất đi các bộ phận quan trọng, từ đó làm nổi bật sự tàn phá dữ dội của chiến tranh.
Hình tượng những chiếc xe không kính còn là biểu tượng ẩn dụ cho vẻ đẹp của những người lính lái xe - “trái tim người cầm lái”. Trong những buồng lái không kính là những con người vững vàng tay lái với tinh thần hiên ngang, bình thản:
“Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”
Dù thấy những hiểm nguy phía trước, họ vẫn giữ tinh thần lạc quan, bình tĩnh để đối mặt với khó khăn và hy sinh. Họ vượt qua mọi thử thách bằng thái độ điềm tĩnh và niềm tin, qua những hành động như: “Chưa cần rửa, lái trăm cây số nữa/ Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha”. Lối nói khẩu ngữ và văn xuôi giúp tác giả khắc họa vẻ đẹp lạc quan, yêu đời và chút ngang tàn của người lính lái xe. Trên những chiếc xe đó, các chiến sĩ đã chia sẻ khó khăn với tinh thần đồng đội qua việc “bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi”. Đặc biệt, trong những chiếc xe không kính là “trái tim người cầm lái” tràn đầy tinh thần yêu nước và lý tưởng cách mạng, sẵn sàng chiến đấu vì miền Nam: “Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước /Chỉ cần trong xe có một trái tim”.
Như vậy, hình tượng những chiếc xe không kính không chỉ phản ánh hiện thực khốc liệt của chiến trường mà còn thể hiện vẻ đẹp của những người lính lái xe trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Tất cả được làm nổi bật qua thể thơ tự do, kết hợp các biện pháp tu từ và giọng điệu thơ mang tính khẩu ngữ với chút ngang tàn và dí dỏm.
2. Bài tham khảo số 5
Trong kho tàng văn học kháng chiến, có rất nhiều tác phẩm viết về người lính, nhưng những mô tả về các phương tiện vận tải như những chiếc xe chở lương thực và đạn dược lại không nhiều. Chúng ta bắt gặp những chiếc xe kỳ lạ trong câu ca dao:
“Xe đấu xe lạ xe lùng
Đầu xe bẹp rúm, chắn bùn không còn
Ghế ngồi như bàn ch
Thùng xe gỗ mục trông thật thảm thương
Đêm đêm lăn bánh trên đường trường
Chiến dịch nào cũng vượt mức không nhường”
Phạm Tiến Duật đã góp phần làm nổi bật sự kỳ quặc của những chiếc xe này trong tác phẩm “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”. Bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh những người lính dũng cảm mà còn làm nổi bật những chiếc xe đặc biệt và độc đáo.
Từ nhan đề bài thơ, hình ảnh những chiếc xe không kính đã hiện ra, gây sự tò mò cho người đọc. Những chiếc xe ấy trông như thế nào và làm nhiệm vụ gì? Câu thơ mở đầu bằng một loạt các phủ định:
“Không có kính không phải vì xe thiếu kính
Bom nổ, bom rung kính đã vỡ hết”
Câu thơ như lời nói tự nhiên, buột miệng thành thơ. Câu đầu khẳng định những chiếc xe này vốn có kính như những chiếc xe khác. Câu thơ thứ hai giải thích tại sao những chiếc xe lại không còn kính: “bom nổ, bom rung” đã làm vỡ kính. Từ “bom” xuất hiện hai lần cùng với các động từ giật và rung đã làm rõ sự tàn phá khốc liệt của chiến tranh. Phạm Tiến Duật cũng miêu tả sự biến dạng của những chiếc xe không kính:
“Không có kính, rồi xe mất đèn
Không có mui, thùng xe xước xát”
Điệp từ “không có” và biện pháp liệt kê đã nhấn mạnh những khó khăn, thiếu thốn mà các chiến sĩ phải đối mặt. Những khó khăn chồng chất như thử thách lòng kiên cường của người lính. Những chiếc xe mặc dù đầy thương tích vẫn tiếp tục chiến đấu vì miền Nam, điều này cho thấy chiến tranh chỉ làm hư hỏng vẻ ngoài của xe chứ không thể phá hủy ý chí của người lính.
Những chiếc xe không kính tuy bị tàn phá nhưng cũng tạo điều kiện cho các chiến sĩ hòa mình với thiên nhiên. “Gió, chim, ánh sao trời” đồng hành cùng họ trên suốt chặng đường ra chiến trường. Hơn nữa, từ những ô kính vỡ cũng là cơ hội để các chiến sĩ tiếp thêm sức mạnh cho nhau: “Bắt tay nhau qua cửa kính vỡ”.
Những chiếc xe không kính là hình ảnh đặc biệt và sáng tạo trong văn học Việt Nam, phản ánh sự khốc liệt của chiến tranh và nổi bật sự kiên cường của các chiến sĩ lái xe trên đường Trường Sơn.
3. Bài tham khảo số 6
“Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước
Mà lòng phơi phới dậy tương lai”
Đó chính là tinh thần kiên cường của các chiến sĩ Trường Sơn. Trong những trang thơ, hình ảnh các anh hiện lên với sự hài hước và tinh thần lạc quan. Mặc dù đối mặt với hiểm nguy và khó khăn, nhưng nụ cười dũng cảm và tinh nghịch của các anh vẫn luôn nở trên môi. Không thể không nhắc đến người lính lái xe không kính trong “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật. Chắc chắn rằng nhà thơ đã có nhiều trải nghiệm trực tiếp với những chiếc xe ấy để có thể viết nên những vần thơ chân thực và sống động như vậy.
“Không kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi”
Đoạn thơ mở đầu bằng một cách giới thiệu giản dị và chân thành. Những chiếc xe không kính gắn bó mật thiết với các chiến sĩ. Dù bom đạn rung chuyển, họ vẫn vững tay lái, tiếp tục lao vào trận chiến. Hãy lắng nghe các anh kể về bản thân mình với giọng điệu vui vẻ, đầy sức sống:
“Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”
Câu thơ mở đầu bằng từ “Ung dung” để nhấn mạnh sự bình tĩnh, tự tin của người lính khi điều khiển một chiếc xe không kính. Họ không sợ hãi, không tránh né, mà đối mặt trực diện với khó khăn và hy sinh vì lý tưởng cao cả. Mặc dù lái xe không kính có nhiều thử thách, nhưng các khó khăn lại rất bất ngờ:
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái”
Những câu thơ phản ánh thực tế một cách chân thực, từ gió xoa mắt đến con đường chạy thẳng vào tim, sao trời và chim bất ngờ sa vào buồng lái. Những hình ảnh này như chính nhà thơ đang cầm vô lăng và trải nghiệm thực tế.
Dù đối mặt với khó khăn, người lính lái xe vẫn không hề sợ hãi. Họ tiếp tục với tinh thần hiên ngang, bình thản và kiên cường. Các anh chấp nhận mọi khó khăn như một điều hiển nhiên:
“Không có kính, ừ thì có bụi
Bụi phun tóc trắng như người già
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha.
Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi”
Nhà thơ tiếp tục vẽ ra những khó khăn của người lính với sự bình thản và vui vẻ. Khó khăn như bụi và mưa được chấp nhận như điều tất yếu, và họ tiếp tục công việc với thái độ thản nhiên:
“Chưa cần rửa phì phèo châm điếu thuốc
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi”
Sự bình thản của người lính lái xe thể hiện qua từng câu thơ, giọng thơ có sự pha trộn của tinh thần ngang tàng và sự kiên cường. Hai khổ thơ thể hiện vẻ đẹp của người lính: dũng cảm, hiên ngang, và không ngại khó khăn. Họ tiếp tục hành trình với quyết tâm giải phóng miền Nam. Chiến tranh dù tàn phá vật chất nhưng không thể làm suy yếu tinh thần con người. Trái lại, sự tàn phá chỉ làm nổi bật hơn tinh thần kiên cường và ý chí quyết tâm:
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội
Gặp bạn bè suốt dọc đường đi tới
Bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi”
Trong hoàn cảnh khắc nghiệt, các chiến sĩ lái xe gắn bó với nhau như một gia đình:
“Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bút đĩa nghĩa là gia đình đấy”
Hình ảnh “những chiếc xe từ trong bom rơi” biểu thị sự gan dạ của các chiến sĩ vượt qua thử thách. Tình cảm của họ khi gặp nhau thật đặc biệt:
“Bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi”
Và:
“Lại đi, lại đi trời xanh thêm”
Câu thơ mang một vẻ lãng mạn và lạc quan:
“Không có kính, rồi xe không có đèn
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước:
Chỉ cần trong xe có một trái tim”
Dù chiếc xe bị biến dạng bởi bom đạn, không có kính, không đèn, không mui, nhưng đoàn xe vẫn tiến về miền Nam vì một lý tưởng cao cả. Sức mạnh của đoàn xe được tập trung vào trái tim kiên cường và yêu nước của người lái xe. Tình yêu tổ quốc và đồng bào đã thúc đẩy họ tiếp tục hành trình với tinh thần kiên định và bình thản. Con người với trái tim nồng cháy và ý chí kiên cường là người chiến thắng:
“Chỉ cần trong xe có một trái tim”
Bài thơ đã khắc họa hình ảnh người lính lái xe một cách đẹp đẽ và dí dỏm. Đó là hình ảnh tiêu biểu của thế hệ trẻ trong kháng chiến chống Mỹ, với tinh thần anh hùng, sống đẹp và đầy lý tưởng. Họ sẵn sàng làm bất cứ việc gì, đi bất cứ đâu vì Tổ quốc, trong gian khổ vẫn giữ vững niềm tin và lạc quan vào chiến thắng. Đó chính là chủ nghĩa anh hùng trong thời đại Hồ Chí Minh.
4. Tài liệu tham khảo số 7
Phạm Tiến Duật, nhà thơ nổi bật trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, chủ yếu viết về các chiến sĩ và thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn. Là thành viên của đoàn 559, ông đặc biệt chú ý đến những người lái xe trên con đường khốc liệt này. Phạm Tiến Duật đã thể hiện rõ tư thế hiên ngang, tinh thần dũng cảm và niềm vui sôi nổi của họ, cùng với ý chí chiến đấu vì miền Nam. “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một minh chứng điển hình cho chủ đề này.
Tứ thơ được xây dựng từ hình ảnh độc đáo: những chiếc xe không kính chắn gió vẫn băng băng trên đường:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi
Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”
Lời thơ của Phạm Tiến Duật rất tự nhiên, không khác gì lời nói hàng ngày. Sự gian khổ, nguy hiểm như bom làm vỡ kính xe được kể lại một cách bình thản. Đối với người lính lái xe thời kháng chiến, đó là chuyện bình thường. Ngay từ khổ thơ đầu, nhà thơ đã vẽ ra tư thế hiên ngang của họ. Điệp từ “nhìn” được nhấn mạnh ba lần cùng với cách ngắt nhịp hai - hai - hai: “nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng” thể hiện rõ sự hiên ngang của họ. Mặc dù bom đạn luôn rơi, họ vẫn giữ nguyên tư thế ung dung như không có chuyện gì xảy ra.
Và không có kính lại mang đến điều thú vị, bởi:
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái”
Chỉ những người trong cuộc mới có thể viết những câu thơ vừa đẹp vừa chính xác như vậy. Tâm hồn các chiến sĩ lái xe thật lãng mạn. Nhờ không có kính, sao trời và cánh chim trở thành bạn đồng hành của họ. Hình ảnh “Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim” diễn tả chính xác cảm giác của người lái xe không kính, đồng thời thể hiện sự gắn bó của họ với con đường Trường Sơn, con đường đánh Mỹ để giải phóng miền Nam.
Những chiến sĩ lái xe thật trẻ trung, hồn nhiên và có phần ngang tàng đáng yêu, đúng kiểu của lính lái xe:
“Không có kính, ừ thì có bụi
Bụi phun tóc trắng như người già
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha”
Hình ảnh “phì phèo châm điếu thuốc” và tiếng cười “ha ha” trẻ trung càng làm nổi bật sự hiên ngang và tâm hồn lạc quan của họ trong những năm tháng khốc liệt.
Những người lái xe đã coi gian khổ như không:
“Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi”
Cụm từ “ừ thì ướt áo” thể hiện sự bình thản với sự việc. “Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời” cũng không đáng lo ngại. Tất cả sẽ qua nhanh: “Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi?”. Vẫn giữ cái chất giọng ngang tàng đáng yêu của người lính lái xe.
Gắn bó giữa các chiến sĩ lái xe cũng được miêu tả rất chính xác và hợp phong cách ngang tàng của họ:
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội,
Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi”
Những con người này đều trải qua những khó khăn và nguy hiểm giống nhau. Chính vì thế, họ chào nhau bằng cái bắt tay cảm thông và tin cậy. Câu thơ “Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi” mang ý nghĩa sâu sắc. Sự gắn bó thân thiết ấy còn được nhà thơ diễn tả qua bữa ăn dã chiến của họ: “Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy”. Họ coi nhau như anh em trong một nhà, cùng chia sẻ khó khăn. Đời sống chiến đấu càng thiếu thốn, gian khổ càng gắn kết họ lại với nhau.
Bài thơ kết thúc bằng nhận thức sâu sắc của người lính lái xe:
“Không có kính, rồi xe không có đèn,
Không có mui xe, thùng xe có
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim”
Có thể còn nhiều gian khổ, mất mát và hy sinh, nhưng không thể cản bước của người lái xe và của dân tộc. “Trái tim” ở đây là trái tim yêu thương đồng bào miền Nam, trái tim sẵn sàng chiến đấu vì sự nghiệp giải phóng đất nước.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính mang một chất giọng riêng quý giá. Chất giọng tự nhiên pha chút ngang tàng phù hợp với các chiến sĩ lái xe thời chiến. Bài thơ giúp người đọc hiểu rõ đời sống chiến đấu gian khổ của họ, tư thế hiên ngang, tâm hồn trẻ trung lãng mạn và ý chí cao đẹp. Phạm Tiến Duật đã đóng góp quý giá cho nền thơ ca chống Mỹ cứu nước.
5. Tài liệu tham khảo số 8
Cuộc chiến đấu chống Mỹ cứu nước của dân tộc ta là một bản anh hùng ca vĩnh cửu. Trong những tháng ngày sục sôi khí thế “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước,” nhân dân miền Bắc đã không tiếc sức lực và của cải để chi viện cho miền Nam thân yêu. Trong số các đoàn quân nối tiếp nhau ra trận, có chàng trai trẻ Phạm Tiến Duật. Thơ của ông không quyến rũ người đọc bằng những từ ngữ hoa mỹ hay âm điệu du dương mà làm say đắm bằng sự tự nhiên, sống động, và phong cách lính tráng độc đáo. “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ đó.
Bài thơ xoay quanh hai hình ảnh chính: những chiếc xe và những người lính lái xe. Những chiếc xe không kính và lý do của nó được trình bày qua những câu thơ mộc mạc như một lời giải thích, mà trước tác giả có lẽ chưa ai nhận ra sự thơ mộng trong vẻ tự nhiên của ngôn từ:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung, kính vỡ đi rồi”
Cách giải thích đơn giản và ngộ nghĩnh tạo nên sự thú vị cho người đọc. Cảm hứng thơ bắt nguồn từ thực tại khốc liệt trên chiến trường với “bom giật, bom rung,” giúp chúng ta hình dung sự tàn phá của đạn bom trên những nẻo Trường Sơn năm ấy. Dù thiếu đi những phương tiện vật chất cơ bản, lại là cơ sở để người lái xe thể hiện phẩm chất cao đẹp và sức mạnh tinh thần lớn lao của họ:
“Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”
Dù trên những chiếc xe không kính, dưới làn bom đạn của kẻ thù, an toàn của các anh khó mà đảm bảo. Nhưng thái độ của các anh bình thản và tự tin đến không ngờ. Trong tư thế ung dung và cái nhìn bao quát cả đất trời còn chứa niềm kiêu hãnh của người làm chủ hoàn cảnh, tự hào ngắm nhìn thiên nhiên. Nhịp thơ cân xứng, ý thơ trôi chảy, và lời thơ nhẹ nhàng như diễn tả hình ảnh những đoàn xe lăn bánh trên các nẻo đường ra trận. Cái vất vả và nguy hiểm được miêu tả bằng những hình ảnh giản dị và chân thực đến từng chi tiết:
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái”
Xe không kính, gió lùa mạnh vào ca bin, người lái xe không chỉ cảm nhận mà còn nhìn thấy “gió vào xoa mắt đắng.” Cử chỉ trìu mến và dịu dàng của gió làm đắng những đôi mắt cay xè vì thiếu ngủ. Và hơn thế nữa, nắng mưa gió bụi của Trường Sơn đã trở thành những bạn đồng hành:
“Không có kính ừ thì có bụi
Bụi phun tóc trắng như người già
Không có kính ừ thì ướt áo
Mưa phun mưa xối như ngoài trời”
Điệp từ “ừ thì,” “chưa cần” kết hợp với hình ảnh “phì phèo châm điếu thuốc,” giọng “cười ha ha” hào sảng làm nổi bật chất bình dị và anh hùng của những chàng trai trẻ biết biến vất vả thành giây phút thư giãn. Qua đó tôn vinh tinh thần cứng cỏi và nghị lực của những người vượt lên hoàn cảnh để làm chủ hoàn cảnh. Có lẽ ai đã từng đến Trường Sơn mới hiểu hết nỗi gian nan của người lái xe. Đường Trường Sơn gập ghềnh, mưa như trút nước, mùa khô bụi mù trời. Bom đạn của quân thù không làm các anh chùn bước, thì gió, bụi, mưa sa của thiên nhiên cũng chẳng là gì. Trên những chiếc xe không kính, tâm trạng người chiến sĩ lái xe vẫn phơi phới:
“Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi”
Lạ lùng thay, sự hiểm nguy của những chiếc xe không kính lại trở thành sự tiện lợi khi các chàng lính gặp nhau, bởi họ không cần phải xuống xe mà vẫn có thể bắt tay nhau thể hiện tình cảm. Dù công việc vất vả và hiểm nguy, nhưng phút nghỉ ngơi của những người lính lại vô cùng giản dị:
“Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình”
Cuộc sống dù giản dị nhưng ấm áp tình cảm. Những người lính không chỉ là đồng chí mà còn là những người trong cùng một gia đình. Sau những phút nghỉ ngơi, họ lại tiếp tục công việc với niềm tin mãnh liệt vào ngày mai chiến thắng. Tuy nhiên, càng gần đến miền Nam, những chiếc xe ngày càng hư hỏng:
“Không có kính rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước”
Khi các chiếc xe “không kính” bị gói lại, các con số không khác lại mở ra: “không đèn,” “không mui,” chỉ còn một thứ duy nhất thêm vào là “có xước.” Như vậy, cả “không có” và “có” đều là tổn thất và hư hại. Điệp ngữ “không có” được nhắc lại ba lần như nhân lên ba lần thử thách khốc liệt của chiến tranh, làm nổi bật sự trụi trần của chiếc xe vận tải. Vượt dãy Trường Sơn, đi qua đạn bom khói lửa của kẻ thù, những chiếc xe như một dũng sĩ kiên cường. Thú vị thay:
“Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim”
“Trái tim” là một hoán dụ chỉ người chiến sĩ lái xe yêu nước, căm thù giặc, sống trẻ trung, sôi nổi và lạc quan. Câu thơ khép lại nhưng con mắt thơ vẫn mở ra. Ta nhận ra người chiến sĩ lái xe là một phần không thể thiếu, là con mắt, bộ não, và linh hồn của xe. Có trái tim, chiếc xe trở thành một cơ thể sống, một khối thống nhất với người chiến sĩ. Ta hiểu vì sao cả đoàn xe có thể vượt qua dãy Trường Sơn khói lửa, vì sức mạnh của nó kết tụ trong trái tim gan góc, kiên cường và đầy yêu thương. Có lẽ vì vậy nhiều người cho rằng đây là hình ảnh trái tim cầm lái.
Bài thơ thú vị với giọng điệu trẻ trung và lính tráng. Chất giọng ấy bắt nguồn từ sức trẻ, từ tâm hồn phơi phới của thế hệ chiến sĩ Việt Nam mà tác giả đã từng sống và trải nghiệm. Ngôn ngữ thơ giản dị, hình ảnh sáng tạo và nhạc điệu linh hoạt đã tạo nên sức hấp dẫn sâu sắc của bài thơ trong lòng độc giả.
6. Tham khảo bài số 9
Phạm Tiến Duật là một nhà thơ nổi bật trong phong trào chống Mỹ cứu nước. Năm 1964, sau khi tốt nghiệp khoa Văn tại Đại học Sư phạm Hà Nội I, ông gia nhập bộ đội và xung phong vào tuyến lửa khu Bốn. Với kinh nghiệm lái xe, ông đã sáng tác nhiều bài thơ hay về binh chủng này. “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, ca ngợi những người lính lái xe vượt qua hiện thực khắc nghiệt của chiến tranh để hoàn thành nhiệm vụ.
Bài thơ xây dựng hình ảnh độc đáo của những chiếc xe không kính chắn gió, đặc trưng của những chiến sĩ lái xe quân sự thời chống Mỹ ở Việt Nam. Chất độc đáo này được tạo nên từ chiến trường ác liệt:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi”
Nguyên nhân xe không kính là do thực tế trần trụi, không hư cấu. Tuy vậy, hình ảnh người lính lái xe vẫn nổi bật với tư thế:
“Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”
Điều này thể hiện sự tự tin và chủ động của người lính lái xe. Tác giả sử dụng từ “nhìn” ba lần trong một câu thơ để nhấn mạnh sự quan sát và cảm nhận qua cửa kính vỡ:
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái”
Những cảm giác này, dù tả thực hay tượng trưng, đều phản ánh tinh thần vượt lên hoàn cảnh của người lính. Hai khổ thơ tiếp tục khắc họa hình ảnh người lính với sự chấp nhận và vượt qua khó khăn, thể hiện tinh thần lạc quan và hoàn thành nhiệm vụ cao cả:
“Chưa cần lửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha”
Và cao hơn:
“Chưa cần thay lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa mau khô thôi”
Những câu thơ này phản ánh đời sống và tinh thần của người lính, cho thấy cuộc sống gian khổ nhưng đầy lạc quan và yêu đời.
Hai khổ thơ sau mô tả sinh hoạt và sự họp mặt của các chiến sĩ sau các chuyến vận tải. Tác giả vẫn duy trì hình ảnh “xe không kính” nhưng bằng cách nói rất lính:
“Gặp bạn bè suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ rồi”
Cuối cùng, tác giả dự báo tương lai không chỉ là tiểu đội xe không kính mà còn là tiểu đội xe không đèn, không mui… Dù hiện thực chiến tranh còn khắc nghiệt, người lính lái xe vẫn hoàn thành nhiệm vụ với trái tim quả cảm:
“Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim”
Bài thơ là tượng đài nghệ thuật về người lính lái xe trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, phản ánh rõ ràng sự khó khăn và gian khổ của họ.
7. Bài mẫu số 10
Phạm Tiến Duật, một nhà thơ trẻ nổi bật trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đã để lại ấn tượng sâu sắc với bài thơ về tiểu đội xe không kính. Ngay từ tựa đề, “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” đã khéo léo hé lộ cách nhìn nhận cuộc sống của tác giả - không chỉ mô tả những chiếc xe thiếu kính, mà còn vẽ nên bức tranh hiện thực khốc liệt của chiến tranh, đậm chất thơ của tuổi trẻ và những người lính lái xe dũng cảm. Những chiếc xe này không phải ban đầu không có kính, mà qua những trận bom đạn dữ dội, kính đã vỡ tan. Đây không phải chỉ là tình cảnh của một chiếc xe mà của cả một tiểu đội - đơn vị nhỏ nhất trong quân đội, minh chứng cho hoàn cảnh chung của những chiếc xe trên tuyến đường Trường Sơn. Hình ảnh những chiếc xe không kính chính là trung tâm của bài thơ, như đã được miêu tả ngay từ câu mở đầu:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi”
Sự lặp lại của từ “không có kính” như một lời khẳng định, rằng những chiếc xe ban đầu đều nguyên vẹn, nhưng qua cuộc chiến khốc liệt, bom đạn đã làm kính xe vỡ tan. Điều thú vị là không chỉ có một chiếc, mà rất nhiều chiếc xe không kính đã trở về, họp thành một tiểu đội:
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội”
Hình ảnh những chiếc xe không kính làm nổi bật những khó khăn mà người lính lái xe phải đối mặt trên các tuyến đường vận chuyển:
'Không có kính, ừ thì bụi bay
Bụi phun tóc trắng như người già
Chưa cần rửa, phì phèo điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha.
Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa xối, mưa tuôn như ngoài trời
Chưa cần thay, lái thêm trăm cây số
Mưa tạnh, gió lùa áo khô thôi'
Nhưng không chỉ có kính, chiếc xe còn thiếu cả những bộ phận tưởng như không thể thiếu:
“Không có kính, rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước”
Điệp từ “không có…” kết hợp với liệt kê: “kính, mui, đèn, thùng xe” đã khắc họa chân thực sự tàn khốc của chiến tranh, làm hư hỏng những bộ phận quan trọng nhất của xe.
Dù vậy, xe vẫn tiếp tục chạy trên mọi nẻo đường, vì còn đó “một trái tim” - hình ảnh hoán dụ cho người lính lái xe, là động cơ không bao giờ mệt mỏi, giúp tiểu đội xe không kính tiếp tục hành trình mang vũ khí, đạn dược đến tiền tuyến:
“Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim”
Cuối cùng, hình ảnh những chiếc xe không kính là biểu tượng của những khó khăn mà người lính lái xe phải vượt qua, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp của họ.
8. Bài mẫu số 1
Phạm Tiến Duật là một trong những nhà thơ trẻ tiêu biểu của thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Ông thường viết về hình ảnh người lính và thanh niên xung phong, với phong cách thơ đầy sôi nổi, trẻ trung và dí dỏm. Tác phẩm 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' ra đời năm 1969 đã khắc họa chân dung những người lính tràn đầy nhiệt huyết, lạc quan, và vô cùng anh hùng, dũng cảm.
Nhà thơ đã sử dụng cách đặt nhan đề hết sức độc đáo, lấy từ 'Bài thơ' để làm nhan đề cho một bài thơ. Tưởng chừng thừa thãi, nhưng thực tế lại không phải vậy. Với cách đặt nhan đề này, Phạm Tiến Duật không chỉ tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc mà còn nhấn mạnh rằng, bài thơ của ông không chỉ mô tả hiện thực khốc liệt của chiến tranh mà còn muốn tìm kiếm chất thơ trong đó. Chất thơ được tìm thấy trong tâm hồn trẻ trung, ngang tàng của người lính lái xe. Nhan đề đã làm nổi bật và tôn vinh vẻ đẹp của những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Hình ảnh ấn tượng nhất đối với người đọc chính là những chiếc xe không kính, và ngay từ câu thơ đầu tiên, Phạm Tiến Duật đã rất dí dỏm khi miêu tả chúng:
Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi.
Câu thơ mở đầu sử dụng liên tiếp các từ phủ định 'không có', 'không phải' để rồi sau đó giải thích rằng bom đạn đã làm kính vỡ. Giọng thơ hài hước, ngang tàng. Những chiếc xe không chỉ mất kính mà còn không có đèn, không có mui, thùng xe xước. Hình ảnh chiếc xe méo mó này phản ánh sự khốc liệt của chiến trường, phá hủy toàn bộ những chiếc xe trên tuyến đường Trường Sơn, đồng thời cho thấy gian khổ mà người lính phải vượt qua. Tuy nhiên, chính nhờ chiếc xe không kính, người lính có cơ hội hòa mình vào thiên nhiên, phát hiện vẻ đẹp của đất trời, và thắt chặt thêm tình đồng đội.
Trên con đường Trường Sơn gập ghềnh và đầy nguy hiểm, không chỉ hình ảnh những chiếc xe không kính nổi bật mà hơn cả là chân dung của những người lính lái xe. Họ xuất hiện với tư thế ung dung, hiên ngang: 'Ung dung buồng lái ta ngồi/ Nhìn đất nhìn trời, nhìn thẳng'. Chữ 'ung dung' được đảo lên đầu câu, nhấn mạnh tư thế chủ động, bình tĩnh, tự tin của người lính. Điệp từ 'nhìn' cùng với phương pháp liệt kê và miêu tả hiện thực trần trụi đã khắc họa những gian khổ mà họ phải đối mặt. Dù vậy, họ không né tránh mà kiên cường, dũng cảm đối diện với mọi thử thách.
Họ mang trong mình tinh thần lạc quan, trẻ trung, hóm hỉnh. Dù hiện thực khắc nghiệt với bụi và mưa Trường Sơn, nhưng dưới mắt họ, đó không còn là thử thách mà trở thành cơ hội để giao hòa với thiên nhiên. Giọng thơ hóm hỉnh, vui tươi làm mờ đi cái khắc nghiệt của chiến tranh, khiến cái nhìn trở nên lạc quan hơn.
Qua nhiều gian khó, tình cảm đồng đội của họ trở nên thiêng liêng, quý báu. Không cần nhiều lời, chỉ một cái bắt tay vội vã giữa đường cũng đủ chia sẻ khó khăn, gian khổ và tiếp thêm sức mạnh để chiến đấu. Tình đồng đội không chỉ đơn thuần là tình bạn mà đã trở thành tình cảm gia đình: 'Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời/ Chung bát đĩa nghĩa là gia đình đấy'. Giữa chiến trường khốc liệt, họ vẫn dành chút thời gian ngắn ngủi để ăn bữa cơm cùng nhau. Dù bữa cơm đạm bạc nhưng ấm áp tình người. Bữa cơm ấy xóa nhòa khoảng cách, khiến những người xa lạ trở thành anh em ruột thịt, tiếp thêm tinh thần để lại tiếp tục chiến đấu.
Khổ thơ cuối cùng, một lần nữa khẳng định ý chí chiến đấu vì miền Nam, vì độc lập tổ quốc. Ba câu thơ đầu miêu tả những cái 'không' của xe: không có kính, không có đèn, thùng xe xước. Nhưng chính từ những cái 'không' ấy, câu thơ cuối lại làm nổi bật lên cái 'có':
Chỉ cần trong xe có một trái tim
Trái tim nóng bỏng đã trở thành nhãn tự, làm bừng sáng cả bài thơ. Chỉ cần có trái tim của người chiến sĩ, mọi khó khăn gian khổ đều có thể vượt qua để đi đến chiến thắng. Hình ảnh người lính lái xe là biểu tượng cho vẻ đẹp của thế hệ trẻ Việt Nam, là hiện thân của chủ nghĩa anh hùng cách mạng trong thời kỳ chống Mỹ.
Phạm Tiến Duật sử dụng thể thơ tự do, mang đậm chất văn xuôi khiến câu chuyện về người lính được thuật lại một cách tự nhiên, hóm hỉnh. Hình ảnh thơ chân thực, ngôn ngữ tự nhiên, dễ dàng đi vào lòng người. Giọng điệu vừa ngang tàng, khỏe khoắn, vừa hài hước, dí dỏm.
'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' đã thành công trong việc khắc họa chân dung những người lính với nhiều phẩm chất đáng tự hào. Trái tim nóng bỏng của họ sẽ còn tỏa sáng cho muôn thế hệ sau, là tấm gương để thế hệ trẻ học tập và noi theo trong công cuộc xây dựng đất nước.
9. Bài mẫu số 2
“Xẻ dọc Trường Sơn cứu nước
Lòng ta phơi phới dậy tương lai”
Đó là khí thế mạnh mẽ, hào hùng của những chiến sĩ anh hùng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Phạm Tiến Duật, một nhà thơ tiêu biểu cho thế hệ trẻ Việt Nam, đã góp mình vào công cuộc bảo vệ tổ quốc bằng những vần thơ như những quả bom phá tan cường quyền. Những bài thơ về người lính, những cô gái thanh niên xung phong luôn khắc sâu trong tâm trí người đọc: Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây, Gửi em cô thanh niên xung phong, Lửa đèn... và đặc biệt là “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”. Qua bài thơ này, hình ảnh những người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn được khắc họa với sự dũng cảm, hiên ngang, kiên cường và cả chút hóm hỉnh. Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện sự tàn khốc của chiến tranh và sự khắc nghiệt in hằn lên hình dáng những người lính, những chiếc xe không kính bị bom đạn tàn phá.
Trước Phạm Tiến Duật, đã có nhiều hình ảnh phương tiện giao thông xuất hiện trong thơ ca Việt Nam như con tàu tiến lên Tây Bắc trong “Tiếng hát con tàu” của Chế Lan Viên:
“Tây Bắc ư? Có riêng gì Tây Bắc
Khi lòng ta đã hóa những con tàu
Khi tổ quốc bốn bề lên tiếng hát
Tâm hồn ta là Tây Bắc, chứ còn đâu”
Hoặc hình ảnh con thuyền ra khơi đánh cá trong “Quê hương” của Tế Hanh, “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng”
Tuy nhiên, những hình ảnh xe cộ, tàu thuyền này khi được đưa vào thơ ca đều được lãng mạn hóa, mang một ý nghĩa biểu tượng. Trong khi đó, những chiếc xe không kính của Phạm Tiến Duật lại xuất phát từ thực tế trần trụi, chỉ có trên chiến trường Trường Sơn thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Những chiếc xe không kính tạo ấn tượng mạnh ngay từ nhan đề bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”. Nhan đề này dài, có vẻ như thừa chữ, nhưng chính điều đó tạo nên sự độc đáo, thu hút người đọc. Phạm Tiến Duật đã thêm vào nhan đề hai chữ “bài thơ”, cho thấy chất thơ trong tác phẩm, và nhấn mạnh cái nhìn lãng mạn của tác giả về những chiếc xe không kính trong khói lửa chiến tranh. Những chiếc xe không kính ấy đã trở thành cả một “tiểu đội xe không kính” trên chiến trường miền Nam thời kháng chiến chống Mỹ. Điều này làm nổi bật sự tàn khốc của chiến tranh và tinh thần dũng cảm, sôi nổi của những người lính lái xe. Nhan đề thơ đã gợi mở chủ đề, tạo nên giọng điệu, sắc thái riêng cho toàn bộ bài thơ: hóm hỉnh, tươi vui, rất lính tráng.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh những chiếc xe không kính vẫn lao ra chiến trường. Tác giả giải thích nguyên nhân của những chiếc xe không kính bằng một câu thơ chân thực:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi”
Dòng thơ đầu gồm mười chữ với giọng điệu ngang tàng, mở ra chủ âm của toàn bài. Tác giả đã biến cái bất thường thành bình thường, thậm chí thú vị. Những chiếc xe đã vượt qua bom đạn thử thách - “bom giật bom rung” là biểu tượng cho sự khốc liệt của chiến trường làm xe bị hư hại. Điệp từ “không” được lặp lại ba lần kết hợp với động từ mạnh “giật”, “rung” không chỉ giải thích nguyên nhân xe không có kính, mà còn nhấn mạnh sự tàn phá dữ dội của chiến tranh.
Sự tàn phá ấy không chỉ gây thương tích cho xe mà còn tạo nên những tiểu đội xe không kính:
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội”
Không chỉ bị vỡ kính, những chiếc xe còn bị biến dạng, trở nên trần trụi hơn nữa:
“Không có kính, rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước”
Điệp từ “không có…” kết hợp với liệt kê những bộ phận thiếu thốn của xe “kính, mui, đèn, thùng xe” cho thấy cái nhìn chân thực về chiến tranh. Sự hủy diệt vô cùng tàn khốc của bom đạn chiến trường xa xôi đã làm hư hỏng xe. Nhưng trái tim của người lính lái xe vẫn là động cơ hoàn hảo, thay thế tất cả những cái “không có” của xe:
“Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim”
Dù bom đạn đã phá hủy xe, nhưng trái tim của người lính vẫn là động cơ tuyệt vời thay thế mọi thứ. Tất cả vì mục tiêu cao cả: vì miền Nam ruột thịt.
Phạm Tiến Duật, với hồn thơ nhạy cảm, ngang tàng, tinh nghịch, đã nhận ra và đưa những chiếc xe không kính vào thơ, tạo thành biểu tượng độc đáo của thời kỳ chiến tranh chống Mỹ. Hình ảnh này vừa thể hiện sự dữ dội của chiến tranh, vừa bộc lộ phẩm chất cao đẹp của người lính lái xe trên tuyến lửa Trường Sơn: dũng cảm, hiên ngang, tếu táo, tinh nghịch, rất lính tráng.
Tham khảo bài số 3
Phạm Tiến Duật, người lính và nhà thơ tiêu biểu của thế hệ trẻ Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống đế quốc Mỹ, đã kết hợp vũ khí và bút mực để bảo vệ nền hòa bình và độc lập dân tộc. Tác phẩm “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một trong những sáng tác nổi bật của ông, không chỉ thể hiện phẩm chất mạnh mẽ, kiên cường của người lính mà còn phản ánh sự tàn khốc của chiến tranh qua hình ảnh những chiếc xe không kính.
Những chiếc xe không kính trong bài thơ của Phạm Tiến Duật là những hình ảnh thực tế, trần trụi, chỉ có thể gặp trên tuyến đường Trường Sơn trong những năm chống Mỹ. Nhan đề bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” gây ấn tượng mạnh với người đọc, dài hơn bình thường nhưng chính sự dài dòng này làm nổi bật chất thơ và cái nhìn lãng mạn của tác giả về hiện thực chiến tranh khắc nghiệt.
Nhà thơ không chỉ nhấn mạnh số lượng lớn những chiếc xe bị phá hủy bằng cách dùng cụm từ “tiểu đội xe không kính” mà còn gợi tả sự tàn khốc của chiến tranh và tinh thần kiên cường của người lính. Những chiếc xe không kính vẫn tiến về phía trước vì lý do:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi”
Bài thơ biến cái không bình thường thành bình thường và thú vị, đồng thời nhấn mạnh sự tàn phá khủng khiếp của bom mìn. Những chiếc xe bị phá hủy nhiều đến mức hình thành nên những tiểu đội xe không kính:
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội”
Tác giả không ngần ngại vẽ ra hình ảnh những chiếc xe bị tàn phá nghiêm trọng:
“Không có kính, rồi xe không có đèn
Không có mui xe, thùng xe có xước”
Tuy nhiên, tác giả khẳng định rằng linh hồn của chiếc xe không nằm ở máy móc mà ở trái tim của người lính:
“Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim”
Dù bom đạn có phá hủy chiếc xe đến đâu, trái tim của người lính vẫn làm cho xe tiếp tục di chuyển, hướng về mục tiêu cao cả của Tổ quốc. Phạm Tiến Duật đã đưa hình ảnh những chiếc xe không kính vào thơ, tạo nên biểu tượng độc đáo của thời kỳ chống Mỹ, vừa phản ánh sự khốc liệt của chiến tranh vừa tôn vinh phẩm chất dũng cảm và lạc quan của người lính.