1. Bài tham khảo số 4
Trong tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”, nhân vật A Phủ để lại ấn tượng sâu sắc với hình ảnh một chàng trai dân tộc có số phận đầy khổ cực nhưng sở hữu những phẩm chất phi thường. A Phủ là một người mồ côi, sống một mình, bị bán xuống đồng bằng, trốn trở lại núi cao và cuối cùng đến Hồng Ngài. Ngay từ nhỏ, A Phủ đã nổi bật với sự gan dạ và dũng cảm. Anh là một người lao động chăm chỉ, không ngại những công việc nặng nhọc và nguy hiểm, và là hình mẫu lý tưởng của nhiều cô gái. Tuy vậy, A Phủ vẫn muốn tìm kiếm tình yêu và hạnh phúc trong những dịp lễ Tết. A Phủ gắn bó với núi rừng Tây Bắc như một phần của thiên nhiên. Số phận của anh bị xoay chuyển khi bị gia đình thống lý Pá Tra kết án một cách vô lý. Từ một chàng trai tự do và đầy hy vọng, A Phủ bị biến thành một nô lệ suốt đời cho nhà thống lý, chủ yếu vì anh đã dám đánh A Sử. Trong cảnh đấu tranh giữa A Phủ và A Sử, Tô Hoài sử dụng nhiều động từ mạnh mẽ như chạy vụt, vung tay, ném, xốc tới, nắm, kéo, xé, đánh. Đoạn văn này mang đến cảm giác hả hê khi chứng kiến trận đòn của chàng trai nghèo chống lại kẻ cậy quyền.
Tuy nhiên, mọi mơ ước của A Phủ đều kết thúc khi anh trở thành nô lệ cho thống lý. Bản án của phiên xử kết thúc với việc A Phủ bị buộc phải làm việc để trả nợ (100 đồng bạc trắng). Từ một người yêu tự do, A Phủ trở thành con nợ vĩnh viễn. Sự đau khổ của A Phủ không khác nhiều so với Mị trong cách mà hai nhân vật bị bóc lột và hành hạ bởi những kẻ cầm quyền trước khi cách mạng giải phóng. A Phủ phải làm việc cực nhọc và sống trong sự đe dọa của quyền lực thống lý. Sự tàn nhẫn thể hiện rõ qua việc A Phủ bị trói vào cọc khi để hổ ăn một con bò, chứng tỏ sự coi thường mạng sống con người. Tuy nhiên, từ bi kịch này đã dẫn đến cuộc gặp gỡ đầy cảm xúc giữa A Phủ và Mị.
Từ chỗ vô cảm, Mị dần cảm nhận được nỗi đau của A Phủ khi thấy giọt nước mắt của anh. Đây là chi tiết nghệ thuật đặc sắc, khơi gợi tình yêu và sức sống trong Mị. Nhìn thấy cảnh tượng đó, Mị nhớ lại nỗi đau của chính mình và quyết định giải thoát cho A Phủ. Tuy nhiên, Mị cũng lo sợ rằng chính mình sẽ phải chịu số phận tương tự. Quyết định của Mị vừa thể hiện lòng yêu sống vừa thể hiện tình yêu thương, giúp cả hai thoát khỏi tình cảnh bi thảm.
Qua tác phẩm, Tô Hoài đã khắc họa thành công nhân vật A Phủ với hình ảnh người lao động khao khát tự do và cuộc sống. Điều này cho thấy sự đồng cảm sâu sắc và tài năng của tác giả trong việc miêu tả những số phận bất hạnh.
2. Bài tham khảo số 5
Tô Hoài như một kho tàng tri thức sống động, với vốn hiểu biết phong phú về phong tục và tập quán của nhiều vùng miền khác nhau. Lối kể chuyện của ông vừa hóm hỉnh vừa sâu lắng, với từ ngữ phong phú và sáng tạo, tạo nên những hình ảnh chân thực lay động lòng người. Trong tác phẩm Truyện Tây Bắc, nổi bật nhất là truyện Vợ chồng A Phủ, Tô Hoài đã phản ánh nỗi đau và sự vùng dậy của người Mèo Tây Bắc, với tinh thần kiên cường hướng tới kháng chiến để giành lại tự do và hạnh phúc. A Phủ là hình mẫu tiêu biểu cho những con người bất khuất đó, và là một trong những nhân vật thành công nhất trong tác phẩm của ông.
Năm 1952, khi Tô Hoài cùng bộ đội vào giải phóng Tây Bắc, chuyến thực tế này đã giúp ông hiểu sâu sắc và gắn bó hơn với con người và cảnh sắc nơi đây. “Vợ chồng A Phủ” xuất hiện trong tập “Truyện Tây Bắc”, với một cách giới thiệu ấn tượng khi A Phủ xuất hiện trong một trận đánh dữ dội với A Sử, con trai của thống lý, trước khi được kể về lai lịch của mình. Cách giới thiệu này không chỉ thu hút người đọc mà còn nhấn mạnh được bản lĩnh mạnh mẽ của A Phủ.
Từ khi còn nhỏ, A Phủ đã mồ côi cha mẹ, không còn người thân, bị bán cho người Thái ở vùng thấp. Mới mười tuổi, A Phủ đã nổi bật với tính cách gan dạ, không muốn sống ở đồng bằng, trốn lên núi, cuối cùng đến Hồng Ngài. Lớn lên giữa núi rừng, A Phủ trở thành một chàng trai khỏe mạnh với nhiều kỹ năng, được nhiều cô gái trong làng mơ ước. Dù vậy, A Phủ sống trong nghèo khó, không có ruộng nương hay tiền bạc, và phải làm thuê cả đời. Trong một xã hội khác, A Phủ có thể đã hưởng hạnh phúc, nhưng ở đây anh bị đối xử bất công. Nếu không có sự giúp đỡ của Mị, có lẽ A Phủ đã chết trong tay cha con thống lý Pá Tra.
Cá tính kiên cường của A Phủ được hình thành từ nhỏ và được rèn luyện qua cuộc sống gian khổ. Ngay khi xuất hiện, A Phủ đã thu hút người đọc với những hành động mạnh mẽ: “chạy vụt ra”, “vung tay ném”, “xộc tới nắm”, “kéo dập đầu, xé, đánh tới tấp…”. A Phủ là người thẳng thắn, nóng tính, và chất phác. Anh đánh A Sử để trừng trị thói cậy quyền, và dù bị đánh đập thậm tệ, anh vẫn kiên cường, không khuất phục. Khi trở thành người làm công để trả nợ, A Phủ vẫn giữ được bản chất tự do của mình và làm việc không ngừng nghỉ.
Dù bị trói đứng vì để hổ bắt mất một con bò, A Phủ vẫn thản nhiên khi xin súng để săn hổ và đối mặt với cái chết một cách can đảm. Sự quyết tâm và lòng dũng cảm của A Phủ, dù phải chịu đói rét và đau đớn, vẫn làm rung động lòng người. Sự tàn bạo của chế độ phong kiến và sự tàn nhẫn của các chúa đất miền núi ngày xưa được thể hiện rõ qua số phận của A Phủ.
Nhân vật A Phủ được khắc họa thành công nhờ khả năng quan sát nhạy bén và tài năng trong việc nắm bắt tính cách con người. Những nét vẽ đơn giản nhưng sắc sảo đã tạo nên một hình tượng đặc sắc, thể hiện rõ giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
3. Bài tham khảo số 6
'Vợ chồng A Phủ' là một trong ba truyện ngắn của tập 'Truyện Tây Bắc' do Tô Hoài viết năm 1953. Truyện theo chân cuộc đời của Mị và A Phủ từ những ngày sống ở Hồng Ngài dưới sự cai trị của thống lý Pá Tra đến khi kết duyên và trở thành chiến sĩ du kích tại Phiềng Sa. A Phủ, nhân vật chính, gây ấn tượng sâu sắc với người đọc.
Tô Hoài mở đầu câu chuyện với sự xuất hiện bất ngờ của A Phủ trong trận đánh với A Sử, con trai thống lý. Sau đó, ông mới kể về quá khứ của A Phủ, một người mồ côi, không có người thân, bị bán cho người Thái ở đồng thấp khi còn rất nhỏ. A Phủ sớm tự khẳng định bản lĩnh gan dạ: kiếm sống một mình, học hỏi đủ nghề, từ đúc lưỡi cày đến săn bò tót. Khi lớn lên, A Phủ không chỉ lao động chăm chỉ mà còn có sức khỏe phi thường, trở thành hình mẫu lý tưởng của nhiều cô gái. Tuy vậy, trong xã hội phong kiến, A Phủ không những bị coi thường mà còn không thể tích cóp đủ để làm nhà và cưới vợ. Ngày hội mùa xuân, A Phủ nổi giận đánh lại A Sử và bị trói vào cọc trong khi những công việc nặng nhọc không ngừng đè nặng lên đôi vai anh.
Những hành động dũng cảm của A Phủ phản ánh mối thù sâu xa với giai cấp thống trị. Dù bị đánh đập tàn nhẫn, A Phủ vẫn kiên cường không khuất phục. Khi bị kết án làm nô lệ trừ nợ, A Phủ phải làm những công việc nặng nhọc trong điều kiện khắc nghiệt. Bị trói vì để hổ bắt mất bò, A Phủ vẫn quyết tâm tự giải thoát và được Mị giúp đỡ. Cả hai trốn khỏi Hồng Ngài, gia nhập du kích và tích cực tham gia kháng chiến. Từ cuộc sống đầy đau khổ, họ đã tìm thấy ánh sáng của tự do và nhân phẩm trong Cách mạng, thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.
Từ những bóng tối của cuộc đời đầy tủi nhục, họ đã vươn tới ánh sáng của nhân phẩm và tự do, thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm này.
4. Bài tham khảo số 7
Tô Hoài, một nhà văn vĩ đại, nổi tiếng với khối lượng tác phẩm đồ sộ trong văn học hiện đại Việt Nam. Với sự am hiểu sâu sắc về phong tục tập quán và cách kể chuyện hóm hỉnh, ông đã tạo ra những tác phẩm chạm đến trái tim người đọc. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là 'Vợ chồng A Phủ'.
'Vợ chồng A Phủ' ra đời từ chuyến thực tế cùng bộ đội vào Tây Bắc năm 1952. Truyện ngắn được xuất bản trong tập 'Truyện Tây Bắc' năm 1953, kể về cuộc đời của Mị và A Phủ, hai nhân vật nổi bật giúp làm sáng tỏ giá trị của câu chuyện và mục đích sáng tác của tác giả. A Phủ, với tính cách cứng cỏi, đại diện cho những chàng trai Tây Bắc gan dạ.
A Phủ có một quá khứ đặc biệt. Mồ côi cha mẹ và sống sót qua nạn dịch, anh bị bán để đổi thóc khi mới mười tuổi, sau đó trốn lên núi và đến Hồng Ngài. Cuộc đời anh đầy thử thách, và sự kiện đêm tình mùa xuân với A Sử đã phần nào bộc lộ cá tính của anh.
A Phủ là một chàng trai khỏe mạnh, tài giỏi, được nhiều cô gái mơ ước. Dù làm mọi việc từ cày bừa đến chăn bò thành thạo, anh vẫn không thể lấy vợ vì nghèo. Tuy nhiên, trong đêm tình mùa xuân, anh vẫn cầm con quay đi tìm bạn đời, dẫn đến nhiều sự việc ở Hồng Ngài.
A Phủ sở hữu cá tính mạnh mẽ. Khi bị bán để đổi thóc, anh không chịu đựng được mà trốn lên cánh đồng cao. Anh đánh nhau với A Sử mà không sợ cường quyền và thể hiện sự cứng cỏi qua việc bị trói đứng mà vẫn giữ vững tinh thần. Dù trở thành nô lệ cho nhà thống lí, anh vẫn không mất đi bản lĩnh và không sợ hãi trước khó khăn. Cá tính mạnh mẽ của anh góp phần vào việc giác ngộ cách mạng sau này.
Thông qua việc xây dựng nhân vật, Tô Hoài đã tạo ra hình ảnh tiêu biểu của chàng trai Tây Bắc A Phủ, người khỏe mạnh, tài giỏi và cứng cỏi, góp phần thể hiện giá trị hiện thực và nhân đạo của câu chuyện.
Bài tham khảo số 8
Cùng với các nhà văn như Nam Cao, Kim Lân, Nguyễn Công Hoan và Ngô Tất Tố, Tô Hoài là một trong những tác giả nổi bật viết về đời sống của người dân Việt Nam trước và sau cách mạng tháng Tám. Trong mảng văn học hiện thực, các tác phẩm của ông về số phận con người miền núi phía Bắc, đặc biệt là 'Vợ chồng A Phủ', đã tạo dấu ấn sâu đậm. Nhân vật chính Mị và A Phủ, bị áp bức bởi cường quyền và phong kiến, đã thể hiện sự tước đoạt quyền sống, hạnh phúc và tự do của họ. A Phủ, một nhân vật đặc biệt, không chỉ đáng chú ý vì cuộc đời đầy gian khổ mà còn vì vẻ đẹp tâm hồn đáng trân trọng của anh.
A Phủ, một chàng trai có số phận đau thương, không phải người Hồng Ngài mà đến từ làng Hắng Bia, nơi anh sống cùng gia đình. Khi cả làng bị dịch đậu mùa, A Phủ là người sống sót duy nhất. Đói khổ đã khiến người làng bán anh cho người Thái khi mới 11 tuổi. Bằng bản lĩnh và sự kiên cường, A Phủ bỏ trốn lên Hồng Ngài, làm thuê để tự nuôi sống mình. Với sự chăm chỉ và tài năng, A Phủ rất giỏi nhiều nghề, từ đúc lưỡi cày đến săn bò tót. Anh trở thành mục tiêu mơ ước của nhiều cô gái, nhưng nghèo và mồ côi khiến anh không thể lấy vợ.
Trong khi khao khát tự do và cuộc sống vui vẻ, A Phủ dù chỉ có chiếc vòng đồng lằn trên cổ vẫn tự tin tìm bạn đời, dẫn đến xung đột với A Sử. Dù đánh thắng, anh bị cường quyền trói buộc, phải làm nô lệ để trả nợ cho nhà A Sử. Cuộc sống của anh trở nên khổ cực khi phải chăm sóc đàn ngựa và bò, và cuối cùng, một sự cố với hổ khiến anh bị trói đứng nhiều ngày. Trong tình cảnh tuyệt vọng, A Phủ rơi nước mắt, điều này đã thúc đẩy Mị liều lĩnh cắt dây trói để cứu anh. Nhờ sự cứu giúp của Mị, A Phủ và Mị trở thành vợ chồng, cùng nhau đấu tranh và giải phóng bản thân khỏi cảnh nô lệ. A Phủ đã ba lần tự giải phóng: khi bị bán, khi trốn khỏi nhà thống lý và khi tham gia cách mạng, trở thành một con người mới.
Ngoài Mị, A Phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cuộc đời Mị, nhấn mạnh sự tàn ác của chế độ phong kiến và cường quyền, đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp của con người lao động vượt qua bất hạnh để hướng tới tự do và tương lai sáng lạn.
6. Tài liệu tham khảo số 9
Trong tập sách 'Truyện Tây Bắc' xuất bản năm 1953, truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” nổi bật như một sản phẩm tinh túy từ chuyến đi thực tế của Tô Hoài đến miền núi Tây Bắc. Tác phẩm không chỉ khắc họa chân thực cuộc sống và số phận khốn cùng của những người nông dân dưới sự thống trị của bọn địa chủ phong kiến, mà còn làm nổi bật khát vọng sống mãnh liệt và nghị lực phi thường của họ. Bên cạnh nhân vật Mị, A Phủ là một hình mẫu đáng chú ý, để lại ấn tượng sâu sắc về sự kiên cường trong việc vượt lên số phận.
Nhân vật A Phủ không xuất hiện ngay từ đầu câu chuyện, nhưng hình ảnh của anh vẫn đọng lại sâu sắc trong tâm trí người đọc. Anh xuất hiện trong cảnh đánh nhau với A Sử, con trai thống lí Pá Tra, và sau đó bị bắt giữ, đánh đập tàn bạo. Tô Hoài đã khéo léo lùi về quá khứ để kể về nguồn gốc của A Phủ, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về hành trình vượt khó của anh.
A Phủ là một đứa trẻ mồ côi sau một trận dịch đậu mùa tàn khốc, và cả tuổi thơ của anh phải sống trong cảnh nô lệ khi bị bán cho người Thái. Tuy nhiên, anh không cam chịu số phận mà quyết định trốn lên Hồng Ngài, làm đủ nghề để tự nuôi sống. Chính những năm tháng cơ cực đã tôi luyện nên bản lĩnh và sức sống của A Phủ, giúp anh vượt qua những thử thách sau này.
Khi trưởng thành, A Phủ thể hiện rõ nét tính cách kiên cường và sự không chịu khuất phục. Anh là một chàng trai tài năng, với khả năng “đúc lưỡi cày”, “săn bò tót” và sức khỏe vượt trội. Mặc dù thế, anh không có cơ hội để kết hôn vì nghèo và những tục lệ nghiêm ngặt.
Trong những ngày Tết, A Phủ không có quần áo mới, chỉ có một chiếc vòng cổ nhưng vẫn tự tin đi tìm người yêu. Nhiều cô gái ở làng khen ngợi A Phủ như một “con trâu tốt” trong nhà. A Phủ còn nổi bật với tính cách trọng tình nghĩa, sẵn sàng bênh vực bạn dù biết mình có thể gặp nguy hiểm.
Khi bị đưa về nhà thống lí Pá Tra, A Phủ bị đánh đập dã man, nhưng anh không hề khóc lóc van xin mà chỉ im lặng chịu đựng. Sự im lặng của anh phản ánh sự gan dạ và bất lực khi phải đối mặt với sự tàn bạo của thống lí.
Cuối cùng, A Phủ bị buộc làm nô lệ suốt đời để trừ nợ, phải làm những công việc nặng nhọc nhất. Điều này cho thấy chế độ địa chủ luôn tìm cách đẩy người nông dân xuống đáy xã hội. Sự tàn độc của xã hội phong kiến khiến A Phủ phải chịu cảnh khổ cực, thậm chí phải đối mặt với cái chết.
Dù vậy, A Phủ không chịu chết ở cái cọc trói. Anh tìm cách tự giải thoát, và giọt nước mắt của anh là biểu hiện của sự đau khổ, tuyệt vọng. Nhờ những giọt nước mắt này, Mị quyết định cắt dây trói và cùng A Phủ trốn thoát. Hai người cùng nhau tìm đến khu du kích Phiềng Sa và trở thành chiến sĩ du kích, tham gia vào cuộc cách mạng để giải phóng bản thân và quê hương. Hình ảnh của họ là biểu tượng cho sức mạnh cách mạng của người dân miền núi Tây Bắc.
Cuộc đời và tính cách của A Phủ, cùng với Mị, đại diện cho phẩm chất và số phận của người dân vùng cao Tây Bắc. Họ đã vươn lên từ đau khổ để đạt được ánh sáng của tự do và cách mạng, phản ánh giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.
7. Tài liệu tham khảo số 10
Đã có một câu nói rằng “Giá trị nhân đạo chính là sự quan tâm chân thành của nghệ sĩ đối với con người, với nền tảng là lòng yêu thương sâu sắc”. Một nghệ sĩ như vậy chính là Tô Hoài, người đã viết về Tây Bắc với cả trái tim và nỗi nhớ không bao giờ nguôi. Trong số những thành công của ông, “Vợ chồng A Phủ” là một tác phẩm tiêu biểu, đặc biệt là qua hình ảnh nhân vật A Phủ.
Trong khi Nguyễn Nhật Ánh gắn bó với tuổi thơ của nhiều bạn trẻ, thì “Dế Mèn phiêu lưu ký” của Tô Hoài đã trở thành quyển sách yêu thích của hàng triệu thiếu niên Việt Nam. Tô Hoài có một phong cách viết đặc biệt, mang đậm bản sắc dân tộc và chú trọng vào những chi tiết đời thường. Ông theo đuổi quan điểm nghệ thuật vị nhân sinh, rằng “viết văn là cuộc đấu tranh để đưa sự thật ra ánh sáng. Sự thật không bao giờ là tầm thường, dù phải phá vỡ những hình mẫu lý tưởng trong lòng người đọc”. Chuyến thực tế dài tám tháng tại Tây Bắc với các dân tộc thiểu số đã là nguồn cảm hứng để ông hoàn thành tập Truyện Tây Bắc.
A Phủ được giới thiệu bất ngờ trong một cuộc đấu tranh với A Sử, sau đó mới được kể về nguồn gốc của mình. Nhân vật này được đưa vào câu chuyện một cách tự nhiên và ấn tượng. A Phủ, sinh ra ở Háng-bla, trải qua tuổi thơ đầy đau khổ khi mất cả cha mẹ. Anh trốn lên núi, lang thang đến Hồng Ngài, làm đủ nghề và trưởng thành với những phẩm chất nổi bật của người lao động miền núi như “biết đúc lưỡi cày, cày giỏi, săn bò tót dũng mãnh” và làm đủ mọi việc nặng nhọc suốt năm.
Cuộc sống tự do của A Phủ bị kết thúc khi anh bị trói buộc suốt đời ở nhà thống lí, chứng minh sự áp bức tàn nhẫn của chế độ phong kiến. Phiên xử án A Phủ diễn ra trong khói thuốc phiện mờ mịt, nơi mà người ta đánh đập và chửi bới không ngừng. A Phủ âm thầm chịu đựng, không kêu la dù bị đau đớn.
Hình ảnh A Phủ bị trói đứng khiến Mị nhớ lại nỗi đau của mình và những tội ác đã chứng kiến. Dòng nước mắt của A Phủ làm sống dậy tình cảm và ý thức của Mị, thúc đẩy cô hành động cứu A Phủ. Mị đã tự giải thoát bản thân và chạy theo A Phủ, thể hiện tinh thần phản kháng mạnh mẽ và khát vọng tự do.
Sự thành công của “Vợ chồng A Phủ” không chỉ ở cốt truyện và nhân vật sắc nét, mà còn ở chất thơ từ chủ đề và tâm hồn chân thật của nhân vật, hòa quyện trong những bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ.
Nguyễn Minh Châu đã nói: “Nhà văn phải là người tìm kiếm những viên ngọc ẩn dấu trong sâu thẳm tâm hồn con người”. Tô Hoài không chỉ phát hiện mà còn khơi dậy sức sống và khao khát sống của Mị, dù bị đè nén bởi thế lực tàn bạo. Từ đó, nhà văn gửi gắm thông điệp về cuộc sống: Con người lao động luôn giữ được bản lĩnh và sẵn sàng đấu tranh cho hạnh phúc của mình.
8. Tài liệu tham khảo số 1
Những vần thơ của Chế Lan Viên về Tây Bắc, một vùng đất đầy bí ẩn, dường như đã hóa thành những con tàu tự do trong tâm hồn.
Chế Lan Viên đã khắc họa Tây Bắc như một miền đất hoang sơ và bí ẩn. Tuy nhiên, Tây Bắc không chỉ hiện diện qua những vần thơ của ông. Tô Hoài cũng đã đóng góp một cách đặc biệt với tập truyện về phong tục, thiên nhiên và con người nơi đây. Trong số đó, truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ' nổi bật như một tác phẩm tiêu biểu, thành công trong việc xây dựng hình tượng nhân vật, với A Phủ là hình mẫu tiêu biểu nhất trong câu chuyện.
Tô Hoài là một cây bút vĩ đại trong văn học Việt Nam hiện đại, với số lượng tác phẩm phong phú. Các sáng tác của ông thường mang đặc trưng tả thực và hài hước, sinh động. Chúng thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống, phong tục và sinh hoạt của người dân Tây Bắc.
'Vợ chồng A Phủ' là tác phẩm được trích từ tập truyện Tây Bắc, sau chuyến thực tế của Tô Hoài lên vùng núi này vào năm 1952. Câu chuyện phản ánh số phận của những người lao động miền núi Tây Bắc, từ đau khổ đến cuộc sống tự do.
A Phủ là một chàng trai người H’mông, mồ côi cha mẹ từ nhỏ, bị bán cho người Thái, rồi trốn về sống lưu lạc khắp vùng Hồng Ngài. Đến tuổi trưởng thành, A Phủ vẫn nghèo, chỉ có hai bàn tay trắng và chưa có vợ.
Dù nghèo, A Phủ là một thanh niên khỏe mạnh, chăm chỉ, dũng cảm và tài ba: làm rừng, cuốc nương, chăn bò, bẫy hổ, chăn ngựa và biết làm nhiều công việc khác. Đặc biệt, A Phủ luôn khao khát cuộc sống tự do. Ngay từ khi còn nhỏ, cậu đã không muốn sống cùng người Thái dưới chân núi mà mong muốn trở lại vùng cao, dù phải sống nơi nay đây mai đó, nhưng được tự do như chim trên núi.
Với bản tính mạnh mẽ, kiên cường và khao khát tự do, A Phủ bị giai cấp thống trị tàn bạo biến thành nô lệ, chịu đựng đau đớn và nhục nhã. Nỗi khổ của A Phủ được thể hiện rõ qua hai cảnh: bị phạt và bị trói đứng vì làm mất bò.
Cảnh phạt xảy ra vì A Phủ đã dám đánh lại con quan A Sử, khiến A Phủ bị bắt về nhà thống lý chịu kiện. Phiên tòa diễn ra với sự tham gia của nhiều chức sắc, nhưng hoàn toàn tàn bạo và lạ lùng. Công đường là nhà thống lý, quan tòa chính là thống lý Pá Tra, với nhiều người chỉ hút thuốc phiện và ăn cỗ. A Phủ không được phép trình bày hay nghe luận tội, chỉ quỳ im chịu đòn trong không khí ồn ào, náo loạn với tiếng chửi bới và khói thuốc phiện ngào ngạt. Kết quả, A Phủ bị phạt một số tiền khổng lồ và phi lý.
Phí phạt bao gồm tiền cho người bị đánh, cho các quan, tiền cho người gọi các quan, tiền thuốc phiện và cả một con lợn để ăn cỗ. Tổng cộng lên tới một trăm đồng bạc trắng. Pá Tra thừa biết A Phủ không có tiền, nên đã cho A Phủ vay nợ, bắt A Phủ phải làm trâu làm ngựa trả nợ suốt đời. “Đời mày, đời con, đời cháu mày bao giờ hết nợ tao mới thôi”.
Pá Tra còn gọi con ma về nhận mặt người vay nợ và toàn bộ số bạc cho A Phủ vay lại về túi của thống lý. Từ đó, cuộc sống nô lệ của A Phủ bắt đầu. A Phủ phải làm lợn cho những kẻ vừa đánh đập mình, chân tập tễnh vì đau đớn.
Và từ một thanh niên khỏe mạnh, dũng cảm, A Phủ bị ép phải sống như trâu ngựa cho thống lý. Qua sự kiện phạt vạ, Tô Hoài đã tố cáo sự tham lam và độc ác của giai cấp thống trị miền núi, đã dùng mọi thủ đoạn để biến con người lao động tự do thành nô lệ để bóc lột đến tận cùng.
Chỉ vì làm mất một con bò mà A Phủ phải chịu hình phạt khủng khiếp. Nỗi khổ của A Phủ bao gồm cả việc tự tay đào lỗ, lấy dây mây trói mình. A Sử đã trói A Phủ một cách tàn nhẫn, và khi thống lý về, thêm thòng lọng vào cổ A Phủ, làm cho A Phủ không thể cựa quậy, bỏ mặc trong đói rét để đền mạng cho con bò. Qua đó, ta thấy rõ tội ác của giai cấp thống trị miền núi, coi sinh mạng con người không bằng con vật và nỗi thống khổ của người lao động khi bị đẩy vào kiếp nô lệ, bị tước đoạt quyền sống và quyền làm người.
Khi còn nhỏ, A Phủ đã chấp nhận sống nghèo khổ để được tự do. Khi thấy A Sử quấy rối, A Phủ đã dám đánh hắn dù biết hắn là con quan. Trong phiên xử tàn bạo, A Phủ không kêu khóc mà chỉ quỳ im chịu đòn. Ẩn trong thái độ đó là sự phản kháng ngầm. Đêm A Phủ bị trói, chàng đã tự cắt dây để giải thoát, nhưng khi bị thêm thòng lọng vào cổ, A Phủ mới bất lực.
Sức mạnh của tinh thần phản kháng và khao khát tự do rõ ràng nhất khi A Phủ được Mị cởi trói. Mặc dù kiệt sức, A Phủ đã vùng lên, chạy khỏi nhà thống lý, không chỉ cứu mình mà còn cứu Mị, để thoát khỏi kiếp nô lệ và sống tự do.
Tô Hoài đã khắc họa A Phủ bằng bút pháp điển hình, cụ thể và khái quát. A Phủ và Mị có những phẩm chất tương đồng, nhưng cách khắc họa của nhà văn đã sáng tạo để phù hợp với hiện thực. A Phủ được thể hiện qua ngôn ngữ và hành động, với những biểu hiện, lời nói ngắn gọn, quyết liệt, phù hợp với tính cách và thể hiện giá trị hiện thực và nhân đạo.
Khép lại câu chuyện về 'Vợ chồng A Phủ', hình ảnh của A Phủ và Mị để lại nhiều suy nghĩ. Nhà văn đã thành công khi tái hiện sức sống và sức mạnh phản kháng của họ, bất chấp hoàn cảnh. Tác phẩm sẽ mãi sống cùng thời gian và đồng hành cùng bạn đọc mọi thế hệ.
9. Tài liệu tham khảo thứ hai
“Vợ chồng A Phủ” là kết quả từ chuyến thực địa của Tô Hoài lên Tây Bắc, tác phẩm này phản ánh sâu sắc cuộc sống khổ cực của những nông dân nghèo dưới sự áp bức của địa chủ phong kiến. Nổi bật trong tác phẩm chính là khát vọng mãnh liệt và nghị lực sống của họ. A Phủ là nhân vật để lại ấn tượng sâu sắc về sự vươn lên mạnh mẽ, và Tô Hoài đã thành công trong việc khắc họa nhân vật này.
A Phủ không xuất hiện ngay từ đầu, nhưng hình ảnh của anh để lại dấu ấn lâu dài. Tô Hoài đã khắc họa A Phủ qua một cuộc đấu tranh với A Sử, sau đó là sự đụng độ với hoàn cảnh khắc nghiệt của anh. A Phủ phải chịu đựng sự cơ cực từ nhỏ, khi trận dịch đậu mùa cướp đi gia đình anh. Để lại A Phủ bơ vơ, và bị bán đổi lấy thóc. Tuy nhiên, tính cách kiên cường của A Phủ không thể bị kiềm chế. Anh đã trốn lên Hồng Ngài và sống bằng công việc vất vả, qua năm tháng trở thành một thanh niên dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với số phận.
Khi trưởng thành, A Phủ chứng tỏ bản lĩnh bằng sự liều lĩnh và quyết tâm, dù trong nghèo khó nhưng vẫn sống lạc quan. Vào ngày Tết, A Phủ chỉ có một chiếc vòng cổ, nhưng anh luôn tìm cách giao du với trai làng và tỏ ra vui vẻ. Tuy nhiên, thiếu thốn về vật chất đã khiến việc kết hôn trở nên xa vời với A Phủ.
Hình ảnh A Phủ đánh A Sử thể hiện sức mạnh và sự bất khuất của anh. Mối thù sâu sắc với địa chủ đã dẫn đến việc A Phủ bị đánh đập tàn bạo, và thống lý Pá Tra hiện lên như một biểu tượng của xã hội phong kiến tàn nhẫn, coi thường nông dân. Sự im lặng của A Phủ khi bị tra tấn thể hiện sự căm phẫn và bất lực, dẫn đến việc anh bị biến thành nô lệ suốt đời. Xã hội phong kiến dường như chỉ muốn đẩy người nông dân bần cùng xuống tận cùng.
Nhân vật Mị cũng có số phận tương tự, sống lâm vào cảnh khổ cực và không có quyền lựa chọn. Cuộc đời của A Phủ và Mị dường như bị định đoạt bởi sự áp bức của nhà thống lý. Tô Hoài đã thể hiện rõ bi kịch này qua sự đau đớn và tuyệt vọng của A Phủ. Cái chết luôn hiện hữu trong tâm trí A Phủ và chính nhận thức này đã dẫn đến cuộc vượt thoát đầy hồi hộp khi Mị quyết định cởi trói và trốn cùng A Phủ. Sự đấu tranh và khát khao tự do của A Phủ đã tạo nên một hình mẫu điển hình cho người nông dân chống lại áp bức phong kiến.
Tô Hoài đã thành công trong việc xây dựng nhân vật A Phủ, một hình tượng tiêu biểu của người nông dân trong xã hội phong kiến bị áp bức, nhưng lại mang khát vọng sống mãnh liệt.
10. Tài liệu tham khảo thứ ba
Tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài là một minh chứng sáng giá về đề tài Tây Bắc, nổi bật với hình ảnh A Phủ, một biểu tượng của sức sống và bản lĩnh chống chọi với số phận. Tác phẩm không chỉ được yêu thích qua sách mà còn được chuyển thể thành phim, thu hút sự chú ý của đông đảo khán giả. Trong tác phẩm, Mị được giới thiệu trong một cảnh tượng đầy mâu thuẫn và cuốn hút: 'Những ai từ xa đến thường thấy một cô gái ngồi quay sợi gai bên tảng đá trước cửa, luôn cúi mặt với vẻ buồn rười rượi.' Hình ảnh này không chỉ gợi mở về cuộc sống của nhân vật mà còn tạo điều kiện để A Phủ và Mị gặp nhau.
A Phủ xuất hiện trong một hoàn cảnh éo le khi xô xát với A Sử, con trai của thống lý Pá Tra, dẫn đến việc bị bắt và đánh đập tàn nhẫn. Tác giả miêu tả A Phủ là một thanh niên mồ côi, sống trong hoàn cảnh cơ cực nhưng không cam chịu số phận. Khi còn nhỏ, A Phủ đã phải tự kiếm sống và học hỏi nhiều nghề để tồn tại. Dù cuộc sống khó khăn, A Phủ vẫn thể hiện sức sống mãnh liệt và trở thành một người đàn ông mạnh mẽ, chăm chỉ. Anh có sức khỏe vượt trội và tính cách phóng khoáng, luôn đứng lên chống lại bất công dù biết mình sẽ thiệt thòi.
Mặc dù A Phủ được nhiều cô gái yêu quý, nhưng vì tập tục cưới hỏi khắc nghiệt và sự thiếu thốn tài chính, anh bị coi thường. Khi trở thành nô lệ của thống lý Pá Tra, A Phủ phải chịu đựng sự ngược đãi không kêu ca. Anh bị đánh đập tàn bạo, và hình ảnh đau đớn của anh thể hiện sự áp bức tàn nhẫn của xã hội phong kiến. Tuy nhiên, A Phủ không khuất phục mà tiếp tục sống và làm việc chăm chỉ, ngay cả khi bị trừng phạt nặng nề vì những lỗi lầm nhỏ. Khi hổ ăn trộm bò, A Phủ quyết định tìm cách bắt hổ để chuộc lỗi nhưng cuối cùng bị buộc phải tự trói mình. Hình ảnh anh khóc trên hõm má, thể hiện sự đau khổ và tuyệt vọng đến tận cùng.
Dù chịu đựng nhiều đau đớn, A Phủ luôn phản kháng và tìm cách thoát khỏi sự áp bức. Khi được Mị cứu, anh đã kiệt sức nhưng vẫn chiến đấu để thoát khỏi sự giam cầm và trở thành người tự do. Sau khi rời khỏi nhà thống lý, A Phủ tìm đến vùng đất mới, tiếp tục sống khổ cực nhưng cũng nhanh chóng trở thành một chiến sĩ cách mạng dũng cảm, là hình mẫu của sức mạnh và khả năng cách mạng của người dân Tây Bắc. Tô Hoài đã khắc họa thành công hình ảnh A Phủ với sự tinh tế và tài năng, làm nổi bật một nhân vật điển hình trong xã hội phong kiến, cùng với Mị, những người đã chiến đấu không ngừng để tìm kiếm hạnh phúc và tự do.