1. Phân tích nhân vật Chí Phèo – Bài viết số 4
Tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao ghi nhận thành công vang dội về người nông dân và là đỉnh cao của hiện thực phê phán. Hình tượng Chí Phèo thể hiện rõ tài năng nghệ thuật của Nam Cao, tôn vinh giá trị nhân đạo sâu sắc và hiện thực lớn lao của tác phẩm.
Bối cảnh của truyện ngắn là xã hội nông thôn Việt Nam những năm bốn mươi, nơi nông dân phải đối mặt với sự nghèo đói và bần cùng. Trong hoàn cảnh đó, Chí Phèo trở thành hình mẫu tiêu biểu cho những người bị xã hội đẩy vào con đường lưu manh, mất nhân tính.
Chí Phèo xuất hiện với hình ảnh ngông cuồng và tiếng chửi, biểu hiện sự đối kháng mạnh mẽ với xã hội và bản thân. Hắn chửi trời đất, quê hương, và thậm chí là chính mình, thể hiện sự phản kháng tuyệt vọng và sự cô độc sâu sắc.
Từ khi mới sinh, Chí Phèo đã bị bỏ rơi, sống cuộc đời bơ vơ và không nhận được tình thương. Trong làng Vũ Đại, hắn là một người vô gia cư, không có nơi nương tựa và không được chăm sóc, thể hiện rõ sự tủi nhục và khổ đau của hắn.
Chí Phèo sống trong sự khinh rẻ của xã hội và chết trong cô đơn, không có ai tiếc thương. Số phận của hắn phản ánh sự đau khổ của một lớp người cùng khổ trong xã hội cũ. Hình tượng Chí Phèo không chỉ phản ánh sự tha hóa của con người mà còn chỉ ra nguyên nhân và hệ quả của tình trạng đó.
Trước khi trở thành con quỷ dữ, Chí Phèo từng sống một cuộc đời lương thiện, nhưng bị đẩy vào tù tội và biến chất khi trở về. Trong xã hội Vũ Đại đầy rẫy mưu mô, hắn phải sống bằng cách cướp giật và trở thành công cụ cho Bá Kiến, một kẻ bóc lột.
Chí Phèo đã bán đi nhân phẩm của mình để tồn tại như một con vật. Hình ảnh hắn là minh chứng cho sự tha hóa phổ biến trong xã hội thực dân phong kiến. Khi những người nông dân bị bần cùng hóa, họ dễ dàng trở thành những kẻ cực đoan và dễ bị lợi dụng.
Chí Phèo không chỉ là một cá nhân đặc biệt mà còn là đại diện cho một lớp người bị áp bức. Tác phẩm miêu tả quá trình hồi sinh của Chí Phèo và bi kịch khi bị từ chối quyền làm người, kết thúc bằng hành động tự sát quyết liệt. Tình yêu và sự chăm sóc của Thị Nở là tia sáng duy nhất trong cuộc đời hắn, nhưng khi bị từ chối, hắn lại quay trở lại với rượu và cái chết.
Chí Phèo qua đời trong sự tuyệt vọng và uất ức, nhưng hình ảnh của hắn vẫn sống mãi trong lòng người đọc, thể hiện nỗi đau và khát vọng quyền sống của con người. Nam Cao đã vạch trần sự tàn bạo của xã hội, đồng thời khẳng định niềm tin vào bản chất tốt đẹp của con người.
2. Phân tích nhân vật Chí Phèo – Bài viết số 5
Nam Cao là một trong những cây bút nổi bật nhất giai đoạn 1945 – 1954. Với sự chân thực trong ngòi bút của mình, ông đã khắc họa rõ nét đời sống, số phận và nỗi đau của người nông dân. Các tác phẩm tiêu biểu như Chí Phèo, Lão Hạc, Một bữa no… đã thể hiện điều đó.
Các tác phẩm của ông đều có điểm chung là khi gấp sách lại, người đọc vẫn cảm nhận được nỗi đau của số phận con người trước cách mạng tháng Tám và những giá trị nhân văn mà tác giả muốn truyền tải.
Chí Phèo là tác phẩm nổi bật nhất của Nam Cao về người nông dân trước cách mạng tháng Tám. Nhân vật Chí Phèo được xây dựng như một hình ảnh người nông dân bị tha hóa bởi xã hội thực dân phong kiến, và cuộc đời hắn chỉ còn con đường tự tìm đến cái chết như là lối thoát cuối cùng.
Chí Phèo xuất hiện không bình thường; hắn được nhận diện qua tiếng chửi, “Hắn vừa đi vừa chửi…” Tiếng chửi của hắn là “liều thuốc giảm đau” giữa cuộc đời khắc nghiệt, là cách hắn giao tiếp với xã hội, dù không ai đáp lại. Hắn như đang độc thoại trong sự xa lánh và bỏ mặc của mọi người.
Cuộc đời Chí Phèo bắt đầu với sự bỏ rơi từ khi mới lọt lòng, lớn lên được cưu mang bởi làng Vũ Đại và trở thành một tá điền chân chất với ước mơ giản dị, nhưng bị Bá Kiến đẩy vào tù. Khi trở về làng, Chí đã không còn là chính mình nữa; hắn bị hủy hoại về cả thể xác lẫn tinh thần, chỉ còn là một tên lưu manh, suốt ngày say rượu và chửi bới.
Người ta nhìn thấy hắn như một kẻ xấu xí, với đầu trọc, mặt đen và những nét chạm trổ ghê gớm. Nhà tù thực dân như địa ngục đã biến một người nông dân hiền lành thành một tên quỷ dữ, bị làng Vũ Đại căm ghét. Hắn hận đời, hận xã hội đã đẩy hắn đến cùng cực.
Chí Phèo sống bằng rượu, máu và nước mắt của người dân lương thiện. Hắn phá hoại, gây đau khổ trong lúc say rượu và không bao giờ tỉnh táo để nhận ra chính mình. Nam Cao khéo léo dẫn dắt Chí qua những đau thương, khiến người đọc cảm nhận được sự khắc nghiệt của xã hội. Chí đáng được đồng cảm hơn là trách móc.
Nam Cao vẫn dành cho nhân vật của mình sự yêu thương, để Chí thấy được ánh sáng yêu thương trong cuộc đời tăm tối. Nhân vật Thị Nở, dù xấu xí, lại là niềm tin giúp Chí tìm lại phần lương thiện. Lần đầu tiên, Chí nhận ra ánh sáng và âm thanh cuộc sống bên ngoài căn lều ẩm thấp, cảm nhận ước mơ giản dị của mình.
Chí bừng tỉnh và thấy mình muốn có một cuộc sống bình dị, yêu thương và được yêu thương. Thị Nở và bát cháo hành đã giúp hắn cảm nhận lại phần người trong mình, mặc dù sự hạnh phúc ngắn ngủi không tồn tại lâu. Định kiến xã hội đã cướp đi phần lương thiện còn lại của hắn, khiến hắn trở lại với cơn giận dữ.
Chí quyết định đến nhà Thị Nở để trả thù, nhưng cuối cùng lại nhận ra kẻ đã lấy đi tất cả của mình chính là Bá Kiến. Bá Kiến đã cướp đi tuổi trẻ và cuộc đời của Chí, để lại hắn với thân hình ma dại và nhân cách tan vỡ.
– Tao muốn làm người lương thiện
– Ai cho tao lương thiện?
Câu hỏi ấy phản ánh tâm trạng của Chí và gợi ra những suy ngẫm sâu sắc về số phận con người trong xã hội cũ. Nam Cao đã kết hợp hiện thực đau thương và giá trị nhân đạo tinh tế, để tác phẩm Chí Phèo trở thành một tấm gương phản chiếu xót xa của xã hội thời bấy giờ, nhưng cũng chứa đựng sự cảm thông sâu sắc.
Chí Phèo của Nam Cao vẫn giữ được sức mạnh và giá trị đến tận ngày nay, đại diện cho hàng trăm số phận khác, dù đau thương nhưng vẫn xứng đáng được yêu thương.
3. Phân tích nhân vật Chí Phèo - Phần 6
“Chí Phèo” thực sự là một tuyệt phẩm trong văn học hiện đại, đánh dấu đỉnh cao của sự nghiệp Nam Cao. Ngòi bút của ông thể hiện những quan tâm sâu sắc về số phận của người lao động bị đẩy ra ngoài lề xã hội. Nhân vật Chí Phèo, một biểu tượng nghệ thuật bất hủ trong văn học Việt Nam, phản ánh cái nhìn mới mẻ và sâu sắc về nỗi khổ của con người mà Nam Cao muốn truyền tải.
Chí Phèo ra đời không cha mẹ, không họ hàng, không mái ấm, sống trong sự bỏ rơi từ nhỏ và trưởng thành trong cảnh nghèo khó. Hắn lớn lên trong một cái lò gạch bỏ hoang, không có một ngày biết đến sự chăm sóc của người phụ nữ, chỉ biết sống qua ngày với đủ thứ nghề bấp bênh, cho đến khi trở thành tá điền cho Bá Kiến.
Người nông dân khổ sở này không được sống một đời nghèo nhưng lương thiện, mà bị xã hội cướp đi cả nhân tính lẫn linh hồn, biến hắn thành một con quái vật, bị xã hội loài người vứt bỏ.
Bản chất lương thiện của hắn bị xã hội hủy hoại hoàn toàn. Bá Kiến, vì ghen ghét, đã đẩy Chí Phèo vào tù. Nhà tù thực dân đã biến hắn từ một con người lương thiện thành một kẻ lưu manh hung ác. Khi trở về làng, Chí Phèo đã trở thành quỷ dữ của làng Vũ Đại.
Để tồn tại, hắn phải gây gỗ, ăn vạ, cướp giật. Những điều này chỉ có thể tìm thấy trong rượu, vì vậy Chí Phèo luôn say. Hắn thay đổi hoàn toàn về hình dáng và nhân cách: “Đầu trọc lóc, răng cạo trắng, mắt gườm gườm…”
Chí Phèo trở nên xa lạ với mọi người và chính bản thân hắn. Hắn đã trở thành quỷ dữ, gây ra đau khổ cho bao gia đình, làm tan nát nhiều cuộc đời và khiến mọi người tránh xa hắn.
Điều đặc biệt ở Nam Cao là dù miêu tả nhân vật đến tận cùng sự tha hóa, ông vẫn tìm thấy trong sâu thẳm bản chất tốt đẹp của nhân vật, chỉ cần một chút tình thương là có thể thức tỉnh phần người còn lại trong Chí Phèo.
Sự xuất hiện của Thị Nở, một nhân vật xấu xí, lại là ánh sáng trong cuộc đời tối tăm của Chí Phèo, giúp hắn nhận ra những giá trị của cuộc sống, thắp sáng trái tim bị lãng quên của hắn.
Sau cuộc gặp với Thị Nở, Chí Phèo thấy ánh sáng rực rỡ ngoài thế giới, nghe thấy tiếng chim hót, tiếng thuyền chài gõ mái chèo, tiếng người đi chợ… Hắn nhận ra ước mơ tuổi trẻ của mình và khao khát hòa bình với mọi người. Nhưng bi kịch lại xảy ra khi bà cô Thị Nở không chấp nhận hắn, đóng sầm cánh cửa hy vọng, khiến hắn uống rượu để đau đớn nhận ra sự thật về thân phận mình.
Chí Phèo tìm đến Bá Kiến để trả thù, kết án và giết chết lão, rồi tự kết liễu đời mình. Hắn không còn cách nào khác vì nhân phẩm đã trở về nhưng không còn chỗ đứng trong xã hội. Qua hình tượng Chí Phèo, Nam Cao đã nêu lên vấn đề xã hội quan trọng.
Nam Cao đã xây dựng hình tượng điển hình của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Bi kịch của Chí Phèo phản ánh cuộc sống đen tối của thời đại đã qua, nhưng cũng là bài học để suy ngẫm cho hiện tại, chứng tỏ giá trị lâu bền và tầm vóc của Nam Cao.
4. Phân tích nhân vật Chí Phèo - Phần 7
Truyện ngắn “Chí Phèo” (1941) của nhà văn Nam Cao là một tác phẩm xuất sắc, khắc họa sâu sắc hình ảnh người nông dân dưới thời kỳ thực dân. Đây là một tác phẩm đã làm mờ đi tất cả những tác phẩm cùng thời, đưa Nam Cao lên hàng đầu trong các nhà văn hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945. Nhân vật Chí Phèo được xây dựng vô cùng thành công, trở thành hình mẫu điển hình cho những bi kịch sâu sắc nhất của nền văn học Việt Nam.
Bi kịch của Chí Phèo chính là bi kịch của một người nông dân bị đẩy vào con đường lưu manh tội lỗi, bị cướp đi quyền làm người, một số phận bi thảm của một con người khao khát được làm người nhưng không thể. Nam Cao đã miêu tả bi kịch của Chí Phèo với một phong cách văn học sắc bén, biến hóa, vừa tả thực, vừa triết lý sâu sắc, vừa trữ tình đau đớn, tạo nên một tác phẩm đầy ám ảnh và xúc động.
Nam Cao không chỉ miêu tả những sự tàn bạo của sưu thuế hay tô tức mà còn khám phá sâu sắc số phận người lao động bị chà đạp, thể hiện một cái nhìn mới mẻ và sâu sắc về nỗi đau của người nông dân nghèo bị áp bức trong xã hội thực dân phong kiến.
Chí Phèo, ngay từ khi sơ sinh, đã bất hạnh với cảnh trần truồng, xám ngắt bên cạnh lò gạch bỏ không. Anh được đưa cho một người đàn bà góa mù, sau đó bị bán cho bác phó cối. Lớn lên trong cảnh mồ côi, không có nơi nương tựa, Chí Phèo sống cuộc đời lang thang, đến năm 20 tuổi thì làm canh điền cho lí Kiến.
Trang đời thơ ấu và thanh niên của Chí Phèo là những năm tháng đau khổ, không có nơi nương tựa. Bi kịch của anh bắt đầu từ việc bà Ba, vợ ông lí, thường xuyên làm khó dễ, buộc anh phải phục vụ cho bà. Chí không phải là gỗ đá, nhưng cảm thấy nhục nhã và sợ hãi.
Chỉ vì một chuyện ghen tuông không đâu, Bá Kiến đã cấu kết với quan trên, bắt Chí Phèo giải lên huyện và bỏ tù hắn trong bảy tám năm. Cái nhà tù thực dân đã biến Chí từ một nông dân hiền lành thành một tên lưu manh, một con quỷ dữ của làng Vũ Đại.
Khi ra tù, Chí Phèo đã hoàn toàn thay đổi: đầu trọc, răng cạo trắng, mặt đen xạm, và trang phục lòe loẹt. Hắn đã trở thành một người say rượu thường xuyên, với những hành động bạo lực, điên loạn. Chí Phèo đã xông đến nhà Bá Kiến chửi bới, đập vỏ chai vào cổng, và rạch mặt để kêu trời ăn vạ. Dù nhận ra Bá Kiến là kẻ thù, nhưng chỉ một bữa rượu, một chút chiều chuộng đã khiến hắn vui vẻ trở lại.
Chí Phèo lại tiếp tục hành động lưu manh, đốt quán mụ bán rượu và tiếp tục gây rối. Tuy nhiên, hắn không nhận ra rằng mình đang trở thành tay sai đắc lực của Bá Kiến, và dần dần, hắn đã bán mình cho quỷ dữ. Hắn trở thành một kẻ đâm thuê chém mướn, sống trong cảnh tội lỗi và say xỉn liên miên.
Cuộc đời hắn ngày càng đen tối, với những hành động bạo lực và cơn say triền miên. Hắn đã bị xã hội ruồng bỏ, không còn tên tuổi trong sổ làng và mọi người đều tránh xa hắn. Hình ảnh Chí Phèo đi khắp nơi chửi bới, gào thét, chỉ làm nổi bật thêm bi kịch của một người bị xã hội cự tuyệt quyền làm người.
Nhân vật Chí Phèo không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn đặt ra câu hỏi về số phận con người trong xã hội tàn bạo, nơi những người lao động lương thiện bị đẩy vào con đường tội lỗi để sống sót. Từ hình ảnh của Chí Phèo, Nam Cao chỉ ra mối mâu thuẫn giai cấp nghiêm trọng và tình trạng tha hóa trong xã hội đó.
Cuộc gặp gỡ của Chí Phèo với thị Nở và tình cảm chân thành của thị đã đánh thức bản chất lương thiện trong hắn. Sự chăm sóc giản dị của thị đã làm cho Chí Phèo cảm nhận được sự thay đổi và khao khát được sống lương thiện. Tuy nhiên, khi thị Nở từ chối, Chí Phèo rơi vào bi kịch tinh thần tuyệt vọng, cơn đau đớn và quằn quại. Hắn đã tìm đến cái chết như một cách phản kháng cuối cùng, giết Bá Kiến và tự sát, chết trong uất hận và đau thương.
Chí Phèo là hình mẫu điển hình cho sự lưu manh hóa trong xã hội nông thôn, phản ánh một cách rõ nét sự tàn bạo của xã hội đã cướp đi linh hồn và nhân phẩm của con người. Câu hỏi cuối cùng của Chí Phèo “Ai cho tao lương thiện?” là một tiếng kêu đanh thép phản ánh sự bất lực và đau đớn của một kiếp người bị xã hội dứt khoát cự tuyệt.
Truyện “Chí Phèo” không chỉ chứa đựng tình cảm nhân đạo sâu sắc mà còn mang ý nghĩa triết lý phong phú, được thể hiện qua một hình thức nghệ thuật độc đáo, xứng đáng được coi là một kiệt tác của nền văn học Việt Nam.
5. Phân tích nhân vật Chí Phèo số 8
Nam Cao, một nhà văn nổi bật của nền văn học hiện thực Việt Nam, chuyên viết về những người trí thức nghèo hoặc nông dân lâm vào cảnh bần cùng và lưu manh hóa. Tác phẩm nổi bật nhất của ông, truyện ngắn Chí Phèo, đã khẳng định vị trí của ông trong văn học nước nhà.
Chí Phèo là một bi kịch của người nông dân nghèo trong xã hội thực dân phong kiến trước Cách mạng tháng Tám. Nhân vật chính, Chí Phèo, trải qua hai bi kịch chính: từ một thanh niên lương thiện bị tha hóa thành một con quỷ dữ của làng Vũ Đại, và bi kịch khi bị từ chối quyền làm người lương thiện và quyền được hạnh phúc.
Bi kịch đầu tiên của Chí Phèo xuất phát từ tuổi thơ khốn khổ và cuộc đời bơ vơ của hắn. Khi 20 tuổi, Chí làm canh điền cho nhà Lí Kiến và vốn là một người hiền lành, nhút nhát. Tuy nhiên, sau khi bị tù đày bởi sự ghen tuông của Lí Kiến và sự sai khiến của bà Ba, Chí trở thành một ‘con quỷ dữ’ của làng Vũ Đại.
Những năm tháng trong tù đã làm biến đổi Chí từ một thanh niên hiền lành thành một kẻ đầu bò, sẵn sàng làm mọi việc bạo lực. Sự gặp gỡ với Thị Nở trong một đêm trăng tại vườn chuối đã đánh dấu sự thức tỉnh trong Chí. Tấm lòng chân thành của Thị Nở đã khiến Chí cảm nhận lại bản chất lương thiện của mình và khao khát trở lại cuộc sống lương thiện.
Tuy nhiên, sự phản đối từ bà cô Thị Nở và định kiến xã hội đã đóng sầm cánh cửa trở lại của Chí. Chí nhận ra bi kịch của một con người sinh ra nhưng không được làm người. Cuối cùng, sự tuyệt vọng dẫn Chí đến hành động cuối cùng: đâm chết Bá Kiến và tự sát.
Chí Phèo là hình mẫu điển hình của người nông dân bị bần cùng hóa và lưu manh hóa trong xã hội thực dân phong kiến. Nam Cao đã lên án sự tàn bạo và phi nhân tính của xã hội thời đó, đồng thời bày tỏ sự đồng cảm với những con người bị xã hội bức bách.
6. Phân tích nhân vật Chí Phèo – Phần 9
Nam Cao, một nhà văn luôn trăn trở về cách sống và cách viết, đã từng phát biểu rằng “Sống đã rồi hãy viết”. Theo ông, một nhà văn muốn thể hiện lòng nhân đạo trong tác phẩm trước tiên phải sống một cuộc đời nhân đạo, vì cuộc sống quyết định đến văn chương. Với cái nhìn nhân ái và từ bi, Nam Cao bắt đầu sự nghiệp viết lách của mình.
Trước Cách Mạng, Nam Cao thường viết về hai chủ đề chính: người nông dân và trí thức tiểu tư sản. Trong đó, tác phẩm nổi bật về đề tài nông dân chính là “Chí Phèo”, tác phẩm đầu tay của ông. Nhân vật chính của câu chuyện, Chí Phèo, được miêu tả qua một bi kịch sâu sắc về việc bị từ chối quyền làm người: Sinh ra là người nhưng không được sống như một con người, cả đời khao khát lương thiện nhưng cuối cùng trở thành kẻ bất lương.
Qua bi kịch này, Nam Cao thể hiện rõ nét chủ nghĩa nhân đạo và sự sâu sắc trong tác phẩm của mình. Bi kịch không chỉ là hoàn cảnh thảm thương mà còn là những khát vọng chân thành, mãnh liệt của con người không thể thực hiện trong thực tế, dẫn đến kết cục đau thương. Bi kịch là cuộc đấu tranh không ngừng giữa thiện và ác, ánh sáng và bóng tối, cao thượng và thấp hèn. Nó không chỉ diễn ra giữa các lực lượng xã hội mà còn trong đời sống tinh thần của mỗi người, như nhân vật Chí Phèo – một nông dân bị xã hội ruồng bỏ và trở thành quỷ dữ của làng Vũ Đại.
Cuộc đời con người không thể chia cắt, nhưng được hình thành bởi các điều kiện và hoàn cảnh. Như H. Balzac từng nói: “Bản chất con người thường bị che đậy bởi bánh xe số phận, và khi lao vào bão tố, dù tốt hay xấu, bản chất ấy sẽ bộc lộ.”
Cuộc đời của Chí Phèo được chia thành hai giai đoạn: từ khi sinh ra đến năm hai mươi tuổi và sau khi ra tù. Chí Phèo bắt đầu cuộc sống trong hoàn cảnh khó khăn, được đưa về từ lò gạch bỏ hoang và lớn lên trong sự nuôi dưỡng của những người nghèo. Dù vậy, lúc hai mươi tuổi, khi làm canh điền cho nhà Lí Kiến, Chí Phèo vẫn giữ được bản tính thuần hậu của mình. Anh ước mơ có một cuộc sống giản dị với gia đình nhỏ, cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải, và nuôi lợn. Mơ ước ấy thể hiện rõ nét bản tính của Chí Phèo – người nông dân hiền lành.
Nhưng xã hội không cho phép Chí Phèo sống yên ổn. Bị Bá Kiến ghen ghét và tống vào tù, Chí Phèo chuyển từ một người nông dân thuần hậu thành một con quỷ dữ. Nhà tù thực dân không chỉ giam giữ mà còn tiếp tay cho sự tha hóa của Chí Phèo. Sau khi ra tù, Chí Phèo không còn là người thuần hậu nữa, mà trở thành kẻ tội lỗi với diện mạo đáng sợ. Bi kịch đầu tiên của Chí Phèo là việc không thể thực hiện được khát vọng lương thiện của mình, cuối cùng trở thành kẻ bất lương.
Khi Chí Phèo gặp Thị Nở, sự quan tâm của bà đã làm sống dậy trong anh khao khát lương thiện. Nhưng sự từ chối của bà cô Thị Nở đã đóng sập cánh cửa hoàn lương của Chí Phèo. Mặc dù Chí Phèo nhận ra sự bi thảm của số phận mình, nhưng xã hội vẫn từ chối anh, không chấp nhận một Chí Phèo với bản chất con người. Điều này dẫn đến một kết thúc đau đớn, khi Chí Phèo không còn con đường nào khác ngoài việc giết Bá Kiến và tự hủy diệt mình. Dù Chí Phèo đã chết, hình ảnh của anh vẫn tồn tại trong lòng người đọc như một tiếng kêu đòi quyền sống và trở về làm người lương thiện.
Vì vậy, Chí Phèo không chỉ là bi kịch của một cá nhân mà là bi kịch của người nông dân trong xã hội phong kiến trước Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm của Nam Cao không chỉ tố cáo sự tha hóa của giai cấp thống trị mà còn phản ánh sự tiếp diễn của những bi kịch xã hội như vậy.
7. Bài phân tích nhân vật Chí Phèo số 10
Trước khi Cách mạng tháng Tám diễn ra, rất nhiều tác phẩm văn học hiện thực phê phán đã được viết về số phận người nông dân, như Tắt đèn của Ngô Tất Tố với nhân vật chị Dậu, Bước đường cùng của Nguyễn Công Hoan với anh Phan,... và không thể không nhắc đến Nam Cao với các tác phẩm nổi bật về người nông dân Việt Nam, đặc biệt là hình tượng Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên.
Chí Phèo, trước khi rơi vào bi kịch, là một thanh niên hiền lành, lương thiện, vốn là đứa trẻ bị bỏ rơi từ khi mới sinh. Được một bác phó nhận nuôi, nhưng khi bác phó qua đời, Chí trở thành trẻ mồ côi, không nơi nương tựa, suốt ngày phải đi làm thuê và không nhận được chút tình cảm nào.
Khi trở thành người làm công cho nhà Bá Kiến, Chí được mọi người biết đến với sự hiền lành, mặc dù không học hành nhiều nhưng Chí vẫn phân biệt được đúng sai. Khi bị mụ vợ Bá Kiến gọi vào bóp chân, Chí chỉ cảm thấy nhục nhã chứ không hiểu thế nào là tình yêu, và nhận ra đó chỉ là sự dâm đãng đáng khinh bỉ.
Giống như nhiều người khác, Chí cũng mơ ước về một cuộc sống gia đình ấm cúng: “Chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải. Chúng sẽ tích góp được một ít vốn và có thể mua thêm vài sào ruộng.” Tuy nhiên, những ước mơ đó đã bị nghiền nát khi Bá Kiến đẩy Chí vào con đường tù tội chỉ vì ghen tuông, mở đầu cho bi kịch cuộc đời Chí Phèo.
Khi ra tù, Chí Phèo đã biến dạng, mất hết nhân tính. Từ một thanh niên hiền lành, Chí trở thành một con quỷ với hình dạng “đầu trọc, răng cạo trắng, mặt căng cứng, mắt gườm gườm”. Người dân xem Chí như một con quái vật, xa lánh và đẩy đuổi hắn.
Chí sống trong cơn say triền miên, ăn uống, ngủ nghỉ trong trạng thái say, dùng cơn say để hành xử bạo lực, rạch mặt, chửi bới và đe dọa mọi người. Về lại làng Vũ Đại, nơi mà con người bị tranh chấp, chèn ép, Chí không còn sống hiền lành như trước.
Chí trở nên hung dữ, tàn bạo và dễ dàng bị dụ dỗ bởi Bá Kiến, trở thành tay đòi nợ thuê, chém giết thuê, làm mọi thứ mà không sợ hãi. Chí đã trở thành công cụ trong tay Bá Kiến, và phần người trong Chí dường như đã chết hẳn, chỉ còn lại một con quỷ dữ.
Thông qua từng chi tiết, xã hội cũ hiện lên rõ nét, là một xã hội vô nhân đạo với những con người sống không có tình người, nơi các địa chủ như Bá Kiến nắm giữ toàn bộ quyền lực, quyết định số phận của người khác, mạng sống không được đảm bảo.
Dù tưởng như Chí Phèo sẽ mãi trượt dài trong bi kịch, Nam Cao vẫn tin rằng trong Chí còn tồn tại phần nhân tính. Phần người này được thể hiện khi Chí gặp Thị Nở, một người đàn bà xấu xí của làng Vũ Đại. Đêm định mệnh giữa Chí và Thị Nở khiến Chí như được hồi sinh. Lần đầu tiên sau khi ra tù, Chí nghe thấy tiếng chim hót, tiếng cười nói của người dân, và nhận thức được tuổi tác và sự cô độc của mình.
Như được đánh thức, Chí bắt đầu cảm nhận tình người. Một con người từng sống vô cảm bỗng xúc động rưng rưng khi nhận bát cháo hành từ tay Thị Nở. Bàn tay và tình cảm của Thị Nở đã đánh thức phần người trong Chí và khơi dậy khao khát hoàn lương, trở về với cộng đồng. Chí tin rằng Thị Nở sẽ là người giúp hắn làm lại cuộc đời, và ước mơ trở thành người lương thiện mãnh liệt hơn bao giờ hết.
Tuy nhiên, thực tế vẫn khắc nghiệt, với những định kiến cổ hủ, khao khát hoàn lương của Chí bị cự tuyệt bởi bà cô của Thị Nở. Lời nói của bà cô làm Thị Nở từ chối khát vọng của Chí, khiến Chí rơi vào bi kịch và tuyệt vọng. Thị Nở quay lưng, đóng sập cánh cửa hoàn lương, khiến Chí lại đắm chìm trong cơn say và tìm đến kẻ đã đẩy hắn vào đường cùng để trả thù và kết thúc cuộc đời mình.
Chết là cái kết quá đau đớn, nhưng sống trong xã hội đầy nhơ nhuốc đó, cái chết có lẽ là cách giải thoát tốt nhất để bảo toàn lương tri. Cái chết của Chí không chỉ là sự giải thoát cho chính hắn mà còn là lời nhắc nhở ám ảnh cho một xã hội phong kiến tàn ác, để câu hỏi 'Ai cho ao lương thiện?' mãi vang vọng. Đây là một bi kịch đau lòng của người nông dân trong xã hội đầy bất công.
Để tạo nên một tác phẩm thành công như 'Chí Phèo', không chỉ nội dung và ý nghĩa quan trọng mà còn là sự thành công trong việc xây dựng nhân vật, phân tích tâm lý và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Nam Cao đã mang đến cho độc giả những cảm xúc chân thực nhất, và nhắc đến Nam Cao, người ta thường nghĩ ngay đến Chí Phèo.
Hình tượng Chí Phèo trong văn của Nam Cao giúp hiểu rõ hơn cuộc sống cơ khổ và sự hủy hoại con người, đồng thời thể hiện tài năng của nhà văn.
8. Bài viết phân tích nhân vật Chí Phèo, phiên bản số 1
Nguyễn Hoành Khung nhận xét về các tác phẩm của Nam Cao rằng: “Trong kho tàng sáng tác về người nông dân của Nam Cao, độc giả thường thấy những nhân vật xấu xí, thô kệch và những câu chuyện nhục nhã của họ. Do đó, có người nghi ngờ về giá trị hiện thực và tính nhân đạo trong ngòi bút của Nam Cao. Thực ra, chính qua những nhân vật “có vấn đề” đó, cái nhìn hiện thực và quan điểm nhân đạo của nhà văn mới được thể hiện rõ nét và trọn vẹn nhất”.
Nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao chính là một ví dụ điển hình của những nhân vật “có vấn đề” như vậy. Những dòng chữ của tác giả và bi kịch mà Chí phải chịu đựng đã bộc lộ sâu sắc giá trị hiện thực và tính nhân đạo mà Nam Cao muốn gửi gắm qua nhân vật này.
Chí Phèo có một tuổi thơ đầy bất hạnh: ngay từ khi mới sinh ra, Chí đã là một đứa trẻ bị bỏ rơi, không biết cha mẹ mình là ai, sống nhờ sự cưu mang của dân làng. Khi lớn lên, Chí chỉ biết làm thuê từ nhà này sang nhà khác. Mặc dù sống giữa những người dân nghèo nhưng hiền lành, Chí vẫn có ước mơ về một gia đình nhỏ bé với cuộc sống giản dị.
Đến tuổi hai mươi, Chí trở thành một chàng trai mạnh mẽ và hiền lành. Tuy nhiên, khi làm việc cho nhà Bá Kiến, Chí vì ghen tuông mà bị đẩy vào tù. Sau bảy, tám năm biệt tích, khi trở về làng, Chí đã hoàn toàn thay đổi cả về ngoại hình lẫn tính cách.
Chí Phèo giờ đây có vẻ ngoài đáng sợ: đầu cạo trọc, răng trắng hớn, mặt đen và cơng cơng, mắt gờm gờm. Ngoại hình ấy phản ánh một tính cách hoàn toàn khác, không còn hiền lành nữa mà giờ đây hắn chuyên đi đập đầu, rạch mặt, ăn vạ, sống cùng với rượu và tìm cách trả thù Bá Kiến. Nhưng hắn bị Bá Kiến lợi dụng, dùng rượu, thịt và tiền để ru ngủ.
Chí rơi vào tình trạng mất phương hướng, không còn biết ai là kẻ thù thực sự và lại tiếp tục bị rơi vào bẫy của Bá Kiến. Hắn vào tù vì Bá Kiến và khi ra tù lại trở thành tay sai cho chính kẻ thù của mình, một sự nhục nhã không thể tả.
Cuộc đời hắn trượt dài trong bi kịch: rạch mặt, ăn vạ, đâm chém những ai không cùng phe với Bá Kiến. Cuộc sống của hắn chìm trong cơn say, làm mọi việc trong lúc say, và đã làm tan nát bao gia đình và hạnh phúc. Hắn đã hủy hoại bản thân và bị cả làng Vũ Đại xa lánh, thậm chí hắn cũng quên mất sự tồn tại của mình.
Tuy nhiên, cuối cùng Chí Phèo cũng đã thức tỉnh. Dù tâm hồn hắn tưởng như đã chai đá, vẫn còn chút ánh sáng của lương tâm. Nam Cao đã cho Chí cơ hội gặp Thị Nở, người đã làm sống dậy bản chất lương thiện trong hắn bằng sự chăm sóc và bát cháo hành nóng hổi.
Chí Phèo ngạc nhiên khi được Thị Nở chăm sóc, vì hắn chưa bao giờ nhận được sự ân cần như vậy. Lần đầu tiên, hắn nghe thấy tiếng chim hót, tiếng cười nói của người đi chợ và cảm thấy khát khao sống một cuộc sống khác, hòa nhập với mọi người. Hắn hy vọng Thị Nở sẽ là cầu nối giúp hắn trở về với cuộc sống lương thiện.
Nhưng niềm hy vọng của hắn nhanh chóng bị dập tắt khi bà cô của Thị Nở từ chối, nói rằng hắn không xứng đáng với cuộc sống lương thiện. Chí Phèo cảm thấy đau đớn vì không còn cơ hội nào để trở về cuộc sống lương thiện.
Những lời nói cuối cùng của Chí bộc lộ sự tuyệt vọng: “Tao muốn làm người lương thiện (…). Không được! Ai cho tao lương thiện? Làm sao để xóa bỏ những mảnh chai trên mặt này? Tao không thể là người lương thiện nữa. Hiểu không!”.
Cuối cùng, bi kịch của Chí Phèo trở thành thảm kịch. Sự khổ đau và căm thù đã đẩy hắn đến chỗ tận cùng của sự tuyệt vọng. Hắn tìm đến nhà Bá Kiến, đâm chết Bá Kiến rồi tự kết liễu cuộc đời mình. Trong sự bế tắc, cái chết đã trở thành lối thoát cho tất cả bi kịch của cuộc đời Chí.
Chí Phèo là hình mẫu tiêu biểu cho số phận người nông dân trước cách mạng tháng Tám. Nam Cao đã thể hiện lòng yêu thương và sự trân trọng đối với những người có số phận bất hạnh, và trong tâm hồn họ luôn tồn tại khát khao hạnh phúc và cuộc sống tốt đẹp hơn.
9. Phân tích nhân vật Chí Phèo - Bài viết số 2
Chí Phèo là tác phẩm xuất sắc nhất của Nam Cao, miêu tả số phận người nông dân trước cách mạng tháng Tám. Qua nhân vật Chí Phèo, Nam Cao thể hiện hình ảnh người nông dân bị dồn đến tận cùng của sự khổ cực và tha hoá. Kết cục bi thảm của Chí là một sự giải thoát đáng tiếc. Tác phẩm mang lại cho độc giả những giá trị nhân văn sâu sắc, để lại ấn tượng không thể quên mỗi khi gấp sách lại.
Chí Phèo xuất hiện đầu tiên qua tiếng chửi “hắn vừa đi vừa chửi”, thể hiện sự đau đớn của một con người nhận thức được bi kịch của chính mình. Chí chửi đời, chửi trời, chửi cả làng Vũ Đại, chửi mọi người không chửi nhau với hắn.
Tiếng chửi là cách giao tiếp đau đớn khi Chí bị xã hội bỏ rơi, không còn là một phần của cộng đồng loài người. Chí bị tách biệt khỏi xã hội và không còn được coi là con người.
Khi quay ngược lại quá khứ của Chí, người đọc không thể không cảm động trước hoàn cảnh thương tâm. Chí bị bỏ rơi bên chiếc lò gạch cũ và được dân làng nhặt về nuôi dưỡng. Tuổi thơ của anh đầy bất hạnh, phải làm thuê cho nhiều nhà và làm canh điền cho Bá Kiến.
Đây là thời kỳ đẹp nhất trong đời Chí, khi anh còn sống lương thiện với ước mơ giản dị về một gia đình nhỏ, cuộc sống đủ đầy. Nhưng xã hội bất công đã đè bẹp ước mơ của Chí, đẩy anh vào cảnh tù tội. Nhà tù thực dân đã biến Chí từ một anh canh điền lương thiện thành một kẻ lưu manh, phá hủy nhân tính của anh.
Ra tù, Chí không còn là người hiền lành nữa mà trở thành một tên lưu manh với hình dạng ghê tởm. Xã hội đã tàn phá nhân tính của Chí, biến anh thành tay sai của Bá Kiến, kẻ thù của dân làng Vũ Đại.
Chí Phèo, từng được dân làng nuôi dưỡng, giờ quay lưng lại với chính nơi đã yêu thương mình. Anh sống bằng rượu và gây đau khổ cho người khác. Những cơn say dài đã khiến Chí mất phương hướng và không còn nhận thức về cuộc đời.
Cuộc sống tăm tối của Chí phản ánh bi kịch của người nông dân trước cách mạng, cuộc sống bị bóp nghẹt và lưu manh hóa. Tấm lòng nhân đạo của Nam Cao được thể hiện qua sự xót thương và đau đớn dành cho nhân vật.
Nam Cao không trách giận Chí Phèo mà thể hiện tình yêu thương sâu sắc. Nhân vật Thị Nở mang lại ánh sáng duy nhất trong cuộc đời Chí, đánh thức phần người trong anh. Cuộc tình ngắn ngủi với Thị Nở đã thắp lên ngọn lửa sống trong Chí.
Chí Phèo lần đầu nhận ra sự đẹp đẽ của cuộc sống qua ánh sáng và âm thanh quanh mình. Những âm thanh quen thuộc bỗng trở nên mới mẻ và sống động. Anh nhớ lại ước mơ lương thiện của mình và cảm thấy hối hận về những gì đã làm.
Chí Phèo cảm động với sự chăm sóc của Thị Nở và nhận ra lòng mình vẫn còn tình yêu cuộc sống. Sự ân cần của Thị Nở đã làm Chí muốn trở lại với lương thiện và khát khao hạnh phúc.
Nhờ tình thương của Thị Nở, Chí được trở lại làm người, nhưng bi kịch vẫn không buông tha anh. Cuộc đời của Chí kết thúc bi thảm, cái chết của anh là lời tố cáo xã hội vô nhân đạo và kêu gọi tình yêu thương con người. Chí Phèo là kiệt tác bất tử với giá trị nhân đạo sâu sắc, mãi mãi đánh thức lòng trí và tình cảm của độc giả mọi thời đại.
10. Phân tích nhân vật Chí Phèo - Bài viết số 3
“Khi Chí Phèo bước ra từ trang viết của Nam Cao, chúng ta chứng kiến hình ảnh chân thực nhất về nỗi khổ của người nông dân trong xã hội thuộc địa: bị chà đạp, xé nát và hủy hoại từ nhân cách đến hình thức.” (Nguyễn Đăng Mạnh). Chí Phèo được coi là một hiện tượng độc đáo trong văn học và đời sống, là sự sáng tạo đặc biệt của Nam Cao, từ đó nhiều lớp hiện thực và tư tưởng được khám phá.
“Chí Phèo” đã nâng tên tuổi Trần Hữu Tri lên thành Nam Cao. Mặc dù là nhà văn hiện thực đến sau và gia nhập làng văn khi chủ đề người nông dân đã được khai thác nhiều, Nam Cao vẫn tìm ra những hướng đi mới, làm cho tác phẩm của mình trở thành kiệt tác.
Tôi tin rằng “Chí Phèo” là tác phẩm thể hiện rõ nhất hiện thực và tư tưởng của Nam Cao về người nông dân. Nhà văn đã đưa Chí Phèo vào trung tâm câu chuyện với trạng thái say xỉn và chửi bới – một hình ảnh mạnh mẽ và ám ảnh: “Hắn vừa đi vừa chửi. Cứ mỗi lần uống rượu xong là hắn chửi.” Chí Phèo – cách Nam Cao gọi nhân vật của mình – là một kẻ say rượu, sử dụng tiếng chửi để đối thoại với cuộc đời.
Tiếng chửi của hắn bao phủ tất cả, từ chửi trời, chửi đời, đến chửi dân làng Vũ Đại, chửi cả những ai không chửi lại hắn, và cuối cùng là chửi cả “đứa chết mẹ nào đã đẻ ra hắn”. Tiếng chửi dường như đã trở thành quy luật sống của kẻ say, Nam Cao đã cho thấy trạng thái tồn tại cụ thể của nhân vật, sự lưu manh trong hắn và phần nào bi kịch của sự bị từ chối.
Trong tiếng chửi có sự cô độc. Dân làng Vũ Đại không ai ra mặt, chỉ có tiếng sủa của ba con chó dữ đáp lại hắn. Chí Phèo bị xã hội gạt bỏ? Vì sao hắn bị mọi người xa lánh? Những câu hỏi mở mà Nam Cao đặt ra từ đầu truyện dẫn dắt chúng ta tìm hiểu về nhân vật.
Chí Phèo vốn là một thanh niên hiền lành, lương thiện nhưng đã bị cường hào ở làng Vũ Đại đẩy vào bước đường cùng. Là đứa con hoang bị bỏ rơi từ nhỏ, Chí được bác phó cối nhận nuôi. Sau khi bác phó cối qua đời, Chí trở thành người không nơi nương tựa, làm thuê cho nhiều nhà khác nhau.
Không cha mẹ, không có đất đai, Chí lớn lên như cây cỏ, không được yêu thương. Thời gian làm canh điền cho nhà lí Kiến, Chí được tiếng hiền lành. Dù nghèo khổ, không được học hành, Chí vẫn phân biệt được phải trái, tình yêu và sự dâm đãng. Khi bị mụ vợ lí Kiến bắt bóp chân, Chí “chỉ thấy nhục chứ yêu đương gì”.
Giống như bao nông dân nghèo khác, Chí mơ ước có một cuộc sống gia đình đơn giản và ấm áp: “Chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải. Chúng lại bỏ một con lợn làm vốn, khá giả thì mua thêm vài sào ruộng.” Nhưng mầm thiện trong Chí bị quật ngã khi bị Bá Kiến đẩy vào tù vì cơn ghen bạo chúa, bi kịch lưu manh hóa bắt đầu từ đó.
Ra tù, Chí mang theo sự biến đổi cả về hình hài lẫn nhân cách. Từ một canh điền khỏe mạnh, Chí trở thành một kẻ có vẻ ngoài đáng sợ với “cái đầu trọc lốc, cái răng cạo trắng, cái mặt câng câng, con mắt gườm gườm”. Sau khi ra tù, hắn chìm trong trạng thái say rượu liên miên, ăn, ngủ, hành động trong lúc say.
Đau đớn hơn, sự tha hóa không chỉ hiện ra ngoài hình mà còn ăn mòn từ bên trong khi Chí đã bán linh hồn cho Bá Kiến. Trở về làng Vũ Đại, nơi mà cá lớn nuốt cá bé, Chí không thể hiền lành như trước. Hắn hiểu quy luật sinh tồn: những kẻ cùng đinh càng hiền lành càng bị ức hiếp.
Phải dữ dằn, tàn ác mới mong sống sót. Chí trở thành tay đòi nợ thuê, chém giết thuê theo yêu cầu của Bá Kiến. “Hắn đâu biết hắn đã phá nát bao cơ nghiệp, đạp đổ bao hạnh phúc, làm chảy máu và nước mắt của bao người lương thiện.” Chí thực hiện đúng mưu đồ của Bá Kiến: “Dùng đầu bò trị đầu bò”. Chất người trong hắn gần như cạn kiệt, linh hồn bị quỷ dữ xâm chiếm.
Nhưng chính từ bi kịch ấy, ta thấy bản chất và bộ mặt của một xã hội vô nhân, nơi những con người cạn kiệt tình người, một xã hội mà Vũ Trọng Phụng gọi là “chó đểu”. Ở đó, những tên cường hào như Bá Kiến nắm quyền lực, có thể tước đoạt sinh mạng của người dân lương thiện bất cứ lúc nào, có nhà tù thực dân giam giữ người lương thiện và thả ra quỷ dữ, và có những người như dân làng Vũ Đại từ chối chấp nhận Chí Phèo.
Dù tưởng như Chí đã lún sâu trong bi kịch, Nam Cao vẫn tin tưởng vào nhân đạo và tìm kiếm mầm thiện trong tâm hồn một kẻ đã bị phần Con chiếm ưu thế. Khi Chí gặp Thị Nở – một người đàn bà xấu xí của làng Vũ Đại – qua đêm với bà, Chí thức dậy và cảm thấy sự hồi sinh. Hồi sinh ý thức về không gian, thời gian, tình cảm và tiếng nói con người.
Lần đầu tiên trong đời, Chí nghe thấy “tiếng chim hót vui vẻ ngoài kia, tiếng cười nói của người đi chợ, anh thuyền chài gõ mái chèo đuổi cá”. Cũng lần đầu, hắn ý thức về tuổi tác, hiện tại “đã già mà vẫn còn cô độc”, quá khứ với ước mơ lành thiện, và tương lai với “đói rét, ốm đau và cô độc”. Con người ấy lần đầu tiên có cảm giác rất người, tỉnh dậy cả về lương tri và lương tâm.
Hắn biết lo, biết sợ, biết xúc động trước bát cháo hành ấm áp, biết ăn năn về tội ác của mình. Chính bàn tay của một người phụ nữ đã cứu hắn khỏi bờ vực tha hóa, giúp Chí Phèo bộc lộ bản chất lương thiện và khát vọng hoàn lương – trở về với xã hội loài người.
Hắn tin rằng “Thị Nở sẽ mở đường cho hắn”; “Thị có thể làm hòa với hắn sao mọi người lại không thể.” Lần đầu tiên, ước muốn trở lại làm người lương thiện mãnh liệt như vậy. Nam Cao đã tinh tế và cảm thương khi nhìn thấy mầm thiện trong một con người vốn sống lương thiện nhưng bị xã hội tàn ác vùi dập.
Nhưng hiện thực vẫn hiện hữu. Ngòi bút của Nam Cao trung thành với hiện thực không thể chối bỏ sự thật rằng, trong xã hội đầy định kiến, con người không thể sống yên ổn. Một lần nữa, Chí Phèo bị từ chối quyền làm người bởi định kiến của bà cô Thị Nở. Người đàn bà ấy tuyên bố rằng: “Trai làng đã chết hết hay sao mà đi lấy một thằng không cha, chỉ có một nghề là rạch mặt ăn vạ”.
Định kiến làng xã đã khiến Thị Nở từ chối khát vọng hoàn lương và hạnh phúc của Chí Phèo. Giây phút nhân vật nửa tin nửa ngờ, nửa say nửa tỉnh, đau đớn khi không giữ được, đã biến Chí Phèo thành kẻ thật sự đáng thương.
Thị Nở rời đi, cánh cửa trở về xã hội loài người đóng sầm trước mặt. Chí Phèo tìm đến kẻ thù lớn nhất của mình để trả thù và kết thúc cuộc đời. Cái chết là kết cục bi thảm nhưng là lẽ tất yếu trong xã hội nhơ nhuốc. Chí không thể trở lại làm quỷ dữ, vì lương tri đã trở về. Cái chết của Chí bảo toàn nhân phẩm, cảnh tỉnh xã hội, và tiếng hỏi “Ai cho tao lương thiện?” vẫn vang vọng và ám ảnh.
Sự thành công của tác phẩm trong việc xây dựng nhân vật không thể không kể đến nghệ thuật phân tích tâm lý bậc thầy của Nam Cao, kết cấu linh hoạt theo dòng tâm lý và những đoạn độc thoại, đối thoại phù hợp. Ngòi bút của Nam Cao đã điển hình hóa một kiểu người, một số phận trong xã hội, để ngày nay Chí Phèo vẫn là cái tên đầu tiên khi người ta nhớ về Nam Cao.