1. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 4
Bài thơ 'Nhớ đồng' của Tố Hữu diễn tả nỗi nhớ quê, tình cảm da diết về miền đồng quê và cuộc sống nông thôn. Thơ gợi lên nỗi nhớ qua những khoảnh khắc yên lặng và buồn bã, với âm thanh của tiếng hò xa xăm. Tác giả mô tả vẻ đẹp quê hương qua hình ảnh đất đỏ thơm mùi cồn, rừng tre mát rượi, con đường quanh co, những ngôi nhà tranh thấp và nương khoai sắn ngọt bùi.
Bài thơ mở đầu bằng sự miêu tả tiếng hò đơn độc giữa trời trưa, trở thành nguồn cảm hứng cho tác giả bộc lộ nỗi nhớ và cảm xúc cô đơn. Người tù cộng sản cách biệt với thế giới bên ngoài, và tiếng hò chính là cầu nối cảm nhận nỗi cô đơn của cuộc sống. Bài thơ làm nổi bật sự xa cách giữa người tù và cuộc sống bên ngoài qua hình ảnh đồng quê như cồn thơm, rừng tre mát, ruộng lúa xanh mướt, nương khoai sắn bùi, chiều sương phủ bãi đồng và con đường quen thuộc. Tố Hữu cũng thể hiện nỗi nhớ về người thân và cuộc sống bên ngoài qua hình ảnh lưng cong cày ruộng, tay gieo giống và tiếng hò đưa tiễn bố mẹ già. Những hình ảnh này hiện lên trước mắt tác giả, kích thích tình cảm với người thân và quê hương. Ông nhớ về những ngày còn tự do hoạt động cách mạng và khát vọng tự do vẫn cháy bỏng trong lòng.
Những hình ảnh đan xen giữa nỗi nhớ quê và người thân, như mẹ già xa đơn chiếc và những người xưa cũ, giản dị như đất quê. Trong nỗi nhớ và tình cảm với quê hương, tác giả cũng đối mặt với sự cách biệt. Dù xa xôi, ký ức về những ngày xưa vẫn sống động. Cuối cùng, tác giả tìm thấy sự nhẹ nhõm và hạnh phúc khi thấy được bản thân, như con chim bay lượn trong ánh nắng vui vẻ của đồng quê. Tâm trạng của Tố Hữu trong bài thơ thể hiện qua hình ảnh và ngôn từ, từ tiếng hò gợi lên nỗi nhớ đến tình cảm chân thành và sâu sắc của ông. Những hình ảnh về đồng quê và con người tái hiện nỗi nhớ và tình yêu sâu đậm với cuộc sống bên ngoài nhà tù, phản ánh không chỉ nỗi đau và bất mãn mà còn là khát vọng tự do.
Bài thơ 'Nhớ đồng' dẫn dắt người đọc vào thế giới tâm trạng của người tù cộng sản, khắc họa nỗi nhớ và tình yêu mãnh liệt với quê hương và cuộc sống bên ngoài, như một tuyên ngôn về tự do, tình yêu Tổ quốc và khát vọng giải phóng.
2. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 5
Bài thơ 'Nhớ đồng' của Tố Hữu lấy cảm hứng từ một tiếng hò quen thuộc của quê hương, trở thành nguồn cảm xúc chính của tác phẩm.
– Gì có thể sâu sắc hơn những trưa nhớ nhung
Hiu quạnh bên sông với một tiếng hò!
– Gì có thể sâu sắc hơn những trưa vắng vẻ
Ôi ruộng đồng quê, nỗi nhớ vô bờ!
– Gì có thể sâu sắc hơn những trưa nhớ nhung
Hiu quạnh bên sông với một tiếng hò!
– Gì có thể sâu sắc hơn những trưa vắng vẻ
Ôi ruộng đồng quê, nỗi nhớ vô bờ!
Về hoàn cảnh trữ tình, tiếng hò đơn độc giữa trời trưa gợi lên cảm giác hiu quạnh và nỗi nhớ quê hương, con người lam lũ nơi đồng quê. Đây là sự hòa quyện của nhiều nỗi cô đơn: không gian đồng vắng, thời gian trưa vắng, cuộc sống nhọc nhằn và nỗi hiu quạnh của người bị giam cầm, tách biệt với thế giới bên ngoài.
Nội dung của bài thơ vang lên như một tiếng than. Tiếng kêu này khẳng định nỗi hiu quạnh thăm thẳm mà tác giả đang cảm nhận. Đây là tiếng kêu của một triết lý về nỗi cô đơn cùng cực không gì sánh được. Nó thể hiện một tâm hồn hoang vắng vì sự cách biệt và thiếu vắng của cuộc sống bên ngoài. Vì vậy, nỗi cô đơn của người yêu đời bị tách khỏi thực tại càng trở nên sâu sắc.
Hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại thể hiện rõ qua sự liên kết và biểu cảm. Lặp từ giúp kết nối các mảng nội dung và tạo ra một nhịp điệu liên tục, làm nổi bật cảm xúc và ý tưởng. Việc lặp lại tạo ra một điệp khúc, làm cho nỗi niềm trở nên mãnh liệt và khó quên.
Quê hương hiện lên rõ nét qua nỗi nhớ của tác giả với cảnh sắc như đồng ruộng, cồn thơm, ruộng lúa xanh mướt, nương khoai sắn ngọt bùi; xóm làng yên ả và con đường mòn theo thời gian. Những hình ảnh này phản ánh sự giản dị và thân thương, là hình bóng của người lao động vất vả và mẹ già đơn chiếc, những kiếp người gắn bó với đất đai.
Tóm lại, 'Nhớ đồng' không chỉ là nỗi nhớ quê hương mà còn là sự khao khát tự do và cảm giác bất bình với thực tại. Bài thơ thể hiện một tâm trạng chân thực và liền mạch, từ hiện tại trở về quá khứ và ngược lại, phản ánh nỗi nhớ, xót thương, và khát vọng tự do. Dưới lớp nỗi nhớ là sự bất bình và phẫn uất với hiện thực.
Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ đồng quê, mà còn là sự nhớ thương cuộc sống, khát vọng tự do và bất bình với hoàn cảnh hiện tại.
3. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 6
Nhà thơ Tố Hữu (1920 – 2002) sinh ra trong một gia đình Nho giáo nghèo ở làng Phù Lai, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế. Cuộc đời của ông gắn liền với cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, và ông đã có những đóng góp quan trọng cho văn học Việt Nam trong thời kỳ cách mạng. Thơ của Tố Hữu không chỉ phản ánh tinh thần chiến sĩ cách mạng mà còn mang đậm dấu ấn của thời đại. Các tác phẩm của ông là sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống nhân văn và sức mạnh tinh thần dân tộc, đặc biệt là các làn điệu dân gian. Ông xứng đáng là người đứng đầu trong thơ ca cách mạng Việt Nam.
Bài thơ “Nhớ đồng” nổi bật với việc thể hiện tâm trạng cô đơn, nỗi nhớ quê của người tù trẻ tuổi, bị tách biệt khỏi cuộc sống sôi động, xa rời đồng bào và đồng chí. Bài thơ này diễn tả nỗi nhớ quê hương, nhớ người thân, và những kỷ niệm ấm áp một cách sâu lắng và chân thật. Toàn bài thơ được chia thành bốn đoạn, ba đoạn đầu phản ánh những nỗi nhớ sâu sắc qua các câu hỏi tu từ lặp đi lặp lại: “Gì sâu bằng…”, và đoạn cuối tóm tắt tâm trạng của nhà thơ trong hiện tại.
Nỗi nhớ được thể hiện xuyên suốt bài thơ qua các câu hỏi tu từ như “Gì sâu bằng những trưa thương nhớ”, “Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh”. Những câu thơ này mang sắc thái hiện đại của Thơ mới, làm nổi bật nỗi nhớ da diết và tâm trạng cô đơn của người tù, mong mỏi trở về. “Gì sâu bằng” là cách cấu trúc khẳng định không gì có thể sâu xa hơn. Nhà thơ Tố Hữu khéo léo sử dụng câu hỏi tu từ và các tính từ mạnh mẽ để diễn tả nỗi đau sâu sắc. Những âm thanh quen thuộc như tiếng hò Huế đã gợi lại nỗi nhớ quê, tương tự như âm thanh trong các bài thơ khác đã làm sống dậy ký ức trong tâm trí tác giả.
Bài thơ mở đầu với những câu hỏi tu từ thể hiện sự tiếc nuối về những năm tháng đã qua, giờ chỉ còn sống trong ký ức. Bức tranh thiên nhiên và cuộc sống quê hương, từ chiếc cầu lặng lẽ đến cánh đồng xanh, giờ chỉ còn là hình ảnh trong tưởng tượng của tác giả giữa bốn bức tường ngục tù. Những câu hỏi lặp lại phản ánh nỗi nhớ và hoài vọng không ngừng:
Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh,
Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!
Câu cảm thán “Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!” thể hiện sự đau xót khi nhớ lại những ngày tháng cũ, những hình ảnh thân thuộc và tình cảm ấm áp của quê hương. Dù cuộc sống của người nông dân vất vả, vẻ đẹp và tình yêu của họ vẫn hiện rõ trong nỗi nhớ của nhà thơ:
Đâu những lưng cong xuống luống cày
Mà bùn hi vọng nức hương ngây
Và đâu hết những bàn tay ấy
Vãi giống tung trời những sớm mai ?
Đâu những chiều sương phủ bãi đồng
Lúa mềm xao xác ở ven sông
Vẳng lên trong tiếng xe lúa nước
Một giọng hò đưa hố não nùng.
Bóng dáng mẹ già, những ngày mưa nắng và tình người ấm áp hiện về trong nỗi nhớ của nhà thơ, nhưng tất cả chỉ còn lại trong tưởng tượng:
Đâu dáng hình quen, đâu cả rồi
Sao mà cách biệt, quá xa xôi
Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ
Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi
Đâu những hồn thân tự thuở xưa
Những hồn quen dãi gió dầm mưa
Những hồn chất phác hiền như đất
Khoai sắn tình quê rất thiệt thà!
Hình ảnh những người chiến sĩ chìm đắm trong nỗi nhớ và hồi ức miên man làm rõ tâm trạng cô đơn của người tù, bất lực trước hoàn cảnh. Cuối cùng, nhà thơ nhận ra lý tưởng cách mạng:
Đâu những ngày xưa, tôi nhớ tôi
Băn khoăn đi kiếm lẽ yêu đời
Vẩn vơ theo mãi vòng quanh quẩn
Muốn thoát, than ôi, bước chẳng rời.
Những ngày tháng trước đây khiến người thanh niên yêu nước cảm nhận rõ niềm hạnh phúc khi được “Mặt trời chân lý chói qua tim”. Nhớ lại những ngày đầu cách mạng với bao kỳ vọng, nhà thơ nhận thức rõ hơn tình cảnh hiện tại của mình và bừng tỉnh với niềm say mê lý tưởng, khao khát tự do và hành động.
Rồi một hôm nào, tôi thấy tôi
Nhẹ nhàng như con chim cà lơi
Say đồng hương nắng vui ca hát
Trên chín tầng cao bát ngát trời…
Cảm xúc của bài thơ chuyển từ nỗi nhớ quê hương thành sự vui vẻ, phấn chấn. Hai câu kết lặp lại từ đầu, thể hiện kết cấu vòng, mở rộng cảm xúc thơ và kết thúc với hình ảnh cánh chim bay vút lên đón nhận lý tưởng cao đẹp:
Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh
Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!
“Nhớ đồng” là bài thơ thành công trong việc diễn tả nỗi nhớ của người tù cộng sản, với cảm xúc chân thật và khao khát tự do cháy bỏng, cùng tình yêu quê hương sâu sắc của người thanh niên yêu nước. Những cảm xúc này thôi thúc tác giả vượt qua khó khăn và thách thức phía trước.
4. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 7
Bài thơ 'Nhớ đồng' khơi gợi nỗi nhớ quê hương từ điệu hò thân thuộc, khác biệt với bài thơ 'Tâm tư trong tù' nơi nỗi nhớ xuất phát từ âm thanh bên ngoài. Bài thơ này miêu tả tâm trạng cô đơn của người tù trẻ, xa rời cuộc sống sôi động và đồng bào. Nỗi nhớ được cụ thể hóa qua hình ảnh xóm làng, bờ tre, gốc rạ và lưng còng xuống ruộng cày, phản ánh tình yêu quê hương sâu sắc của nhà thơ.
Được thể hiện qua các câu hỏi tu từ “Gì sâu bằng những trưa thương nhớ” và “Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh”, nỗi nhớ trở nên rõ ràng và mãnh liệt. Tiếng hò là nhạc nền cho những ngày hè nóng bức và vắng lặng, giúp nhà thơ tái hiện hình ảnh quê hương trong tâm trí. Đại từ phiếm chỉ “đâu” lặp lại trong bài thơ thể hiện sự tìm kiếm những thứ quen thuộc trong ký ức giữa bốn bức tường ngục tù.
Nỗi nhớ không chỉ gắn với cảnh vật mà còn với con người, những dáng hình quen thuộc như bà, mẹ, cha, và anh em đang làm việc ngoài đồng. Sự vắng mặt của những hình ảnh đó càng làm tăng thêm sự khắc khoải trong lòng nhà thơ. Cuối cùng, nhà thơ ước ao được hòa nhập vào cuộc đời và sống trọn vẹn với đam mê của mình, điều này phản ánh khát khao mãnh liệt của người chiến sĩ cách mạng.
Bài thơ đã thành công trong việc diễn tả nỗi nhớ quê và khát khao cách mạng, phản ánh tình yêu quê hương sâu sắc và nhiệt huyết cống hiến cho dân tộc của nhà thơ.
5. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 8
Tố Hữu là một trong những nhà thơ vĩ đại của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Với bảy tập thơ đồ sộ, tác phẩm của ông được coi là biên niên sử bằng thơ của cuộc cách mạng Việt Nam. Đối với Tố Hữu, con đường thơ ca chính là con đường cách mạng. Thơ của ông luôn song hành cùng cuộc cách mạng, phản ánh những giai đoạn quan trọng của dân tộc. Bài thơ 'Nhớ đồng' thể hiện nỗi nhớ quê hương, cảnh vật, con người và đồng bào của người tù cộng sản trẻ tuổi trong những ngày bị giam giữ ở nhà tù Thừa Thiên Huế.
Vào tháng 7 năm 1939, Tố Hữu bị thực dân Pháp bắt và giam giữ tại nhà tù Thừa Thiên Huế. Mặc dù bị cầm tù, ông vẫn tiếp tục sáng tác thơ. 'Nhớ đồng' được viết trong hoàn cảnh ấy và nằm trong tập thơ 'Từ ấy' trong phần xiềng xích. Đây là một bài thơ tiêu biểu của tập thơ 'Từ ấy'.
Cảm giác cô đơn và xa cách với thế giới bên ngoài là điều rõ ràng nhất khi Tố Hữu bị bắt giữ. Một âm thanh hay tiếng động bên ngoài cũng gợi lên trong lòng nhà thơ một nỗi nhớ mãnh liệt. Không phải là tiếng chim tu hú gọi hè như trong bài thơ 'Khi con tu hú', mà là tiếng hò quen thuộc của quê hương:
Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!
Bài thơ dùng hình ảnh tiếng hò thân thuộc để tạo thành điệp khúc lặp đi lặp lại, thể hiện nỗi nhớ và sự hiu quạnh. Bằng việc lặp lại hình ảnh tiếng hò bốn lần, nhà thơ đã diễn tả được sự đồng cảm với tâm trạng cô đơn và lạnh lẽo của người tù.
Tiếng hò như một điểm nhấn gợi nhớ, đưa những hình ảnh quen thuộc của quê hương hiện về:
Đâu gió cồn thơm đất nhả mùi
Đâu ruồng che mát thở yên vui
Đâu từng ô mạ xanh mơn mởn
Đâu những nương khoai ngọt sắn bùi?
Âm thanh tiếng hò gợi nhớ về quê hương.
Thế giới bên ngoài là hình ảnh đồng quê, con người, mùi hương, màu sắc, âm thanh. Những hình ảnh thân thuộc, da diết của quê hương trong nỗi nhớ của nhà thơ trở nên gần gũi lạ thường trong sự xa cách. Nỗi nhớ đồng quê còn là nỗi nhớ những người lao động - những người dân quê cần cù, chân chất, quen với việc “dãi gió dầm mưa”, “hiền như đất”, “rất thật thà”:
Đâu những lưng cong xuống luống cày
Mà bùn hy vọng nức hương ngây
Và đâu hết những bàn tay ấy
Vãi giống tung trời những sớm mai?
Đó là hình ảnh người nông dân với luống cày vất vả, lưng còng theo năm tháng. Nhưng chính họ, những người lao động chân chất, lại mang đến vẻ đẹp của phẩm chất trong sáng, dù có ở trong bùn đen vẫn toát lên sự thơm tho. Họ còn gieo những tia hy vọng vào tương lai.
Nhà thơ tiếp tục thể hiện nỗi nhớ với các hình ảnh: sương, lúa, tiếng xe lùa nước, giọng hò. Tất cả đều là hình ảnh, âm thanh thân thuộc của đồng quê. Và nhà thơ nhớ da diết những hình ảnh ấy. Từ nỗi nhớ này, khi nghĩ về cảnh tù đày của mình, một chút chạnh lòng hiện lên trong tâm hồn nhà thơ cách mạng:
Đâu dáng hình quen, đâu cả rồi
Sao mà cách biệt, quá xa xôi
Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ
Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi!
Tất cả những gì quen thuộc, thân thương giờ đây đã “đâu cả rồi“. Một câu hỏi lớn không có lời đáp như một nhát dao đâm vào lòng người tù, tạo nên nỗi đau đớn, xót xa. Mọi thứ đã trở nên xa xôi hơn bao giờ hết trong cảnh tù đày. 'Chao ôi thương nhớ', điệp khúc lặp lại hai lần thể hiện nỗi nhớ da diết của nhà thơ. Trong nỗi nhớ ấy, hình ảnh người mẹ già - người mà tác giả nhớ nhất hiện lên rõ nét.
Mạch thơ tiếp tục với nỗi nhớ thương dâng trào. Khi người ta nhớ mà không được nhìn thấy, không được trở về thì nỗi nhớ càng thêm sâu sắc, day dứt. Sau những phút giây buồn thương về cảnh ngộ của mình trong tù, người chiến sĩ lại kiên trì và đấu tranh với những giây phút yếu mềm để vượt lên.
Nhà thơ hồi tưởng về hình ảnh của chính mình trong 'những ngày xưa', thời điểm 'băn khoăn tìm kiếm lẽ yêu đời', để rồi đến với cách mạng và lí tưởng cộng sản. Và từ đó, người tù lại khát khao tự do, mong muốn thoát khỏi cảnh lao tù để tiếp tục cống hiến cho sự nghiệp cách mạng.
Rồi một hôm nào, tôi thấy tôi
Nhẹ nhàng như con chim cà lơi
Say hương đồng vui ca hát
Trên chín tầng cao bát ngát trời…
Hình ảnh con chim sơn ca như một biểu tượng cho ước muốn được tự do, bay lượn trên bầu trời rộng lớn, trở về với cuộc sống tự do và hoạt động trong lòng dân. Đây là tâm trạng vui nhất của người chiến sĩ trong tù.
Diễn biến tâm trạng của tác giả trong bài thơ được thể hiện chân thực và liên tục. Nỗi nhớ được khơi dậy từ một “tiếng hò đưa hố não nùng“. Tiếng hò gợi nhớ về thế giới đồng quê, từ cảnh sắc đến các hình ảnh quen thuộc. Rồi nhớ về những ngày còn hoạt động cho cách mạng, cuối cùng là sự trở lại thực tại đau thương của nhà tù và khát vọng tự do, cống hiến.
Bài thơ thấm đượm nỗi nhớ thương da diết, khiến độc giả cảm phục hình ảnh người chiến sĩ cách mạng - nhà thơ Tố Hữu.
6. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu số 9
“Dáng hình quen thuộc đâu còn thấy,
Khoảng cách quá xa, sao mà cách biệt!
Ôi thương nhớ, lòng đau xót biết bao,
Mẹ già xa vắng, đơn chiếc lẻ loi!”
Tiếng thơ vang lên từ trong ngục tối, phản ánh nỗi lòng khắc khoải của chàng thanh niên 19 tuổi Tố Hữu hướng về cuộc sống tự do. Tất cả hình ảnh và cảm xúc hòa quyện vào nỗi nhớ, kết nối nhà thơ với thế giới bên ngoài. “Nhớ đồng” được viết trong phần “Xiềng xích” của tập thơ “Từ ấy”, là những phút giây im ắng trong tù, nơi tác giả cảm nhận rõ nhất nỗi lòng mình.
Khi dấn thân vào chốn lao tù lúc tuổi đời còn trẻ, Tố Hữu mở đầu phần “Xiềng xích” với “Tâm tư trong tù”, thể hiện rõ hoàn cảnh mất tự do và ý chí sắt đá của người chiến sĩ, động viên mình vượt qua nghịch cảnh. Nhưng trong “Nhớ đồng”, chúng ta thấy một Tố Hữu đã chín chắn hơn sau những thử thách đầu tiên.
Với bối cảnh khi Thơ Mới đang thịnh hành, bài thơ dễ khiến người ta nghĩ rằng nhà thơ đang nhớ quê như một người xa lạ. Thực tế, Tố Hữu viết thơ trong hoàn cảnh tù đày, với tâm trạng khác biệt so với những thi sĩ lãng mạn như Thế Lữ, người thể hiện nỗi nhớ qua hình ảnh con hổ trong cảnh sa cơ.
Nhớ quê trong thơ Tố Hữu không phải chỉ là nỗi nhớ cá nhân mà còn là sự xác lập các mối liên hệ với thế giới bên ngoài, thể hiện tình yêu cuộc sống và nhận thức của một chiến sĩ cách mạng trẻ tuổi. Từ hình ảnh đồng quê quen thuộc:
“Đâu là gió thơm từ đất,
Đâu là ruộng tre xanh mát,
Đâu là ô mạ xanh mướt,
Đâu là nương khoai ngọt sắn bùi?”
Không gian sau nỗi nhớ hiện lên giản dị và thân thuộc, với hương vị của đất, bóng mát tre làng, sắc xanh của mạ và vị ngọt của khoai sắn, tạo cảm giác bình yên, đáng quý.
Nhà thơ cảm nhận rõ cái “hiu quạnh” của cuộc sống tù túng, qua những hình ảnh “những đường con bước vạn đời”, “xóm nhà tranh thấp ngủ im hơi” thể hiện tình cảnh đất nước chìm trong kiếp nô lệ.
Niềm thương cảm cho cuộc sống “không đổi nhưng mà trôi cứ trôi” gợi lên sự chia sẻ và ngậm ngùi. Bức tranh trong “Nhớ đồng” không chỉ là vẻ đẹp mà còn phản ánh nỗi niềm tâm sự của người dân mất nước.
Nỗi buồn văng vẳng qua câu hò, tạo thành tiếng vọng từ lòng nhà thơ hướng ra bên ngoài: “Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh - Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!”. Nhà thơ cất lên tiếng gọi, đánh thức những hồn đồng điệu với vẻ đẹp cuộc sống:
“Đâu là lưng cong trên luống cày,
Mà bùn hy vọng nức hương ngây,
Và đâu hết những bàn tay ấy,
Vãi giống tung trời những sớm mai?”
Cái nhìn từ tâm trạng của một người chiến sĩ và thi sĩ thể hiện sự đồng cảm với nông dân. Khổ thơ không đơn độc hình ảnh ông lão gieo hạt mà khái quát hình ảnh “những lưng cong xuống luống cày” - con người giản dị nhưng vĩ đại trong cuộc sống cần lao.
Điệp khúc “Gì sâu bằng những trưa thương nhớ…” vang lên, sau những hình ảnh đầy xao xuyến về cuộc sống: chiều sương phủ bãi đồng, lúa mềm xao xác, những âm vang hòa với “một tiếng hò”, làm nỗi nhớ thêm sâu lắng.
Nhà thơ thấm thía giá trị cuộc sống tự do qua những khổ thơ tiếp nối, thể hiện sự lưu luyến, tiếc nhớ khi đối diện với không gian quạnh quẽ của nhà tù:
“Đâu dáng hình quen, đâu cả rồi,
Sao mà cách biệt, quá xa xôi,
Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ,
Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi!”
Đây là khoảnh khắc yếu lòng của Tố Hữu, khi nỗi cô đơn, sự vắng lặng khiến nhà thơ khắc khoải nhớ về người mẹ, tìm kiếm một chốn chở che yêu thương.
Nỗi nhớ trong thơ Tố Hữu cụ thể, đời thường và gần gũi, khác biệt với “Thơ Mới” của Chế Lan Viên. Mẹ trong thơ Tố Hữu không chỉ là người mẹ mà còn là quê hương, là những gì thiêng liêng và bền chặt nhất trong đời người.
Những hình ảnh cảm động đã trở thành phần máu thịt trong tâm hồn nhà thơ, mang lại sức mạnh và sự tỉnh táo. Hai khổ thơ đối lập giữa quá khứ và hiện tại thể hiện niềm hạnh phúc hòa nhập với quần chúng lao khổ:
“Rồi một hôm nào tôi thấy tôi,
Nhẹ nhàng như con chim cà lơi,
Say đồng hương nắng vui ca hát,
Trên chín tầng cao bát ngát trời…”
Đây là lúc nhà thơ bộc bạch cái tôi của mình, tràn đầy tình yêu và niềm tin vào cuộc đời. Hình ảnh thơ tái hiện khoảnh khắc xúc động khi nhà thơ gia nhập đội ngũ chiến đấu: “Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ - Mặt trời chân lí chói qua tim…”. Không còn do dự, mà là sự trưởng thành, vững vàng niềm tin vào lí tưởng.
Dẫu trong cảnh tù đày, nhà thơ vẫn mơ về cuộc sống tự do, dù có chút ngậm ngùi nhưng ánh lên khát vọng tung cánh trong vùng trời tự do. Bài thơ “Nhớ đồng” mang âm hưởng của tâm trạng da diết nhớ thương con người và cuộc sống, làm nên những cung bậc tình cảm phong phú của nhân vật trữ tình. “Nhớ đồng” là lời tự nhắc nhở của nhà thơ trong hoàn cảnh lao tù.
Giọng thơ khắc khoải, thấm đượm ân tình sâu nặng của con người yêu nước, khao khát tự do. Cuộc sống giản dị và con người chất phác đã đem lại sức mạnh tinh thần và sự lạc quan. Chất trẻ trung và tươi mới của hồn thơ giúp ta hiểu thêm vẻ đẹp tâm hồn nhà thơ, tiêu biểu cho tinh thần của chiến sĩ cộng sản trẻ tuổi.
Những vần thơ trong “Nhớ đồng” và tập thơ “Từ ấy” giúp ta thêm hiểu và trân trọng thế hệ cha anh, sẽ mãi vang ngân trong lòng các thế hệ tương lai.
7. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - mẫu 10
Tố Hữu đã tham gia phong trào học sinh ở Huế và bị thực dân Pháp giam cầm tại nhà lao Thừa Phủ (Huế, 1939). Trong thời gian bị tù, Tố Hữu đã sáng tác nhiều bài thơ thể hiện tâm trạng của một chiến sĩ trẻ, những tác phẩm này sau này được tập hợp trong phần Xiềng xích của tập thơ Từ ấy. Bài thơ Nhớ đồng chứa đựng những cảm xúc nồng nàn và chân thành của nhà thơ hướng về quê hương, những người thân yêu và những kỷ niệm trong thời kỳ hoạt động cách mạng đầy sôi nổi.
Bài thơ có lời đề tặng “Vịnh” (Nguyễn Chí Thanh), một người bạn đồng hương, cùng tham gia hoạt động cách mạng và cùng bị giam giữ tại Thừa Phủ. Có lẽ, bài thơ được truyền cảm hứng trực tiếp từ giọng hò của Vịnh trong những buổi trưa tù tăm tối:
Gì sâu hơn những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò.
Giọng hò của người bạn tù đã gợi nhớ về hình ảnh quê hương, làm sống dậy trong lòng nhà thơ tình yêu mãnh liệt đối với quê hương, xóm làng:
Đâu là gió cồn thơm đất nhả mùi
Đâu là ruồng tre mát thở yên vui
Đâu từng ô mạ xanh mơn mởn
Đâu những nương khoai ngọt sắn bùi?
Điệp từ “đâu” tạo nên một giai điệu xúc động, diễn tả nỗi nhớ trào dâng trong lòng nhà thơ trẻ. Các giác quan của thi sĩ được kích thích bởi hình ảnh đồng quê. Hương thơm của gió, của đất, và tài hoa của Tố Hữu chỉ với một từ (cồn) gợi lên hình ảnh của vùng đất Huế “Đâu là gió cồn thơm đất nhả mùi”. Tác giả tinh tế cảm nhận hơi thở của “ruồng tre mát”, nhìn thấy từng ô mạ xanh mơn mởn, cảm nhận được vị ngọt bùi của “những nương khoai ngọt sắn bùi”. Trong nỗi nhớ quê của nhà thơ không chỉ có tình cảm mãnh liệt mà còn có suy tư, đây là điểm khác biệt so với các nhà thơ lãng mạn đương thời:
Đâu những con đường thân thuộc mà chật hẹp
Xóm nhà tranh nghèo khó lắm, thật đáng thương!
Trong dòng ngày tháng âm u đó
Không thay đổi, nhưng cứ trôi mãi…
Những “con đường” quen thuộc nhưng quá chật hẹp, những xóm nhà tranh thật đáng thương, sao mà nghèo! Một đồng quê tù đọng, “âm u”, “không thay đổi”. Nhìn vào sự bất biến của đồng quê, cũng chính là của xã hội đương thời, đã nhen nhóm tư tưởng muốn thay đổi, cách mạng! Sự “cựa quậy” về tư tưởng ấy đã làm xê dịch cả điệp khúc của bài thơ. Từ:
Gì sâu hơn những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò.
Đã biến thành:
Gì sâu hơn những trưa hiu quạnh
Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!
Nhưng nhà thơ không từ bỏ niềm tin vào cuộc sống. Ông gửi gắm niềm hy vọng vào những con người “lưng còng xuống luống cày”, những bàn tay gieo hạt “tung trời sáng sớm”:
Đâu là những lưng còng xuống luống cày
Mà bùn hi vọng tỏa hương ngây ngất
Và đâu mất những bàn tay ấy
Vãi giống tung trời những sáng sớm?
Những hình ảnh được phóng đại gợi nhớ bài thơ “Mùa gieo hạt, buổi chiều” của Huy-gô:
Bóng đêm bao phủ mặt ruộng.
Tơi tả áo quần giây
Cụ già vung nắm giống
Mùa sau xuống luống cày
Dáng người cao đen sẫm
Vươn lên trên đồng sâu
Hẳn lòng người tin lắm
Tháng ngày kia đến đâu…
Hoặc:
Trong màn đêm lan rộng
Nghe lẫn tiếng rì rào
Cánh tay người gieo giống
Như vươn tới trời sao…(Tố Hữu dịch)
Nổi bật trong nỗi nhớ đồng quê là hình ảnh những con người thân quen, gần gũi, dù mới đây mà đã xa xôi, cách biệt:
Gì sâu hơn những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!
Đâu hình bóng quen thuộc, giờ đã vắng mặt
Sao mà cách biệt quá xa xôi.
Những con người quê hương mà nhà thơ đã quen biết “từ thuở xưa”, và đã hiểu được bản chất, tâm tư, tình cảm của cuộc sống trong những con người “dãi gió dầm mưa” đó:
Những hồn chất phác, hiền lành như đất
Khoai sắn tình quê rất chân thật!
Và sâu thẳm trong tâm hồn nhà thơ là nỗi nhớ mẹ già… Nỗi nhớ da diết dâng trào trong âm điệu lặp đi lặp lại đến xót xa:
Chao ôi, thương nhớ, chao thương nhớ
Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi!.
Nhà thơ còn hồi tưởng về chính mình. Người thanh niên trong tù ngục, tìm kiếm lại hình ảnh của người thanh niên “ngày xưa”:
Đâu những ngày xưa, tôi nhớ về tôi
Đi tìm lẽ yêu đời.
Kỷ niệm không bao giờ phai mờ trong tâm trí nhà cách mạng trẻ tuổi là những khoảnh khắc bắt gặp lý tưởng:
Rồi một ngày nào đó, tôi thấy mình
Nhẹ nhàng như con chim cà lơi
Say sưa với đồng hương nắng vui ca hát
Trên chín tầng cao bát ngát trời.
Tác giả hồi tưởng lại một cách xúc động bằng hình ảnh so sánh thích hợp (nhẹ nhàng như con chim cà lơi), và lối khoa trương hồn nhiên (trên chín tầng cao bát ngát trời). Với cánh chim tự do, say sưa với hương đồng gió nội, “vui ca hát” trên không gian rộng lớn của đồng quê, nhà thơ vừa hồi tưởng kỷ niệm đẹp của khoảnh khắc nhận ra chân lý cách mạng, vừa diễn tả nỗi khao khát của cánh chim tự do, giờ bị nhốt trong lồng:
Tôi thu hết mọi thứ trong im lặng
Như cánh chim buồn nhớ gió mây.
Bài thơ Nhớ đồng chân thành và sinh động thể hiện tâm tư của một chiến sĩ trẻ tuổi bị giam cầm. Nỗi khao khát tự do, tình cảm nhớ quê, nhớ người thân yêu… được biểu hiện bằng những hình ảnh và âm thanh sống động, tinh khiết.
8. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu 1
Tố Hữu, một nhà thơ cách mạng lừng danh, gia nhập Đảng năm 1938 và đến năm 1939 bị bắt giam tại nhà lao Thừa Phủ trong lúc hoạt động cách mạng. Mặc dù luôn hăng say, nhiệt huyết, ông vẫn bị giam giữ và trong thời gian đó, ông đã sáng tác tập thơ 'Từ ấy'. Bài thơ 'Nhớ đồng' nằm trong phần 'Xiềng xích' của tập thơ, diễn tả nỗi nhớ quê hương và tâm trạng cách mạng của ông trong những ngày tháng bị giam cầm.
Khi bị giam cầm, người chiến sĩ cộng sản không tránh khỏi nỗi buồn và sự nhớ nhung. Tiếng hò vang vọng đã làm dấy lên nỗi niềm nhớ quê hương trong tâm trí người tù. Trong không gian trưa nắng đồng không mông quạnh, một người lẻ loi bị giam cầm, tách biệt với thế giới bên ngoài.
'Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò'
'Gì sâu bằng' nói về nỗi nhớ sâu thẳm của tác giả. Điệp từ 'đâu' xuất hiện liên tục trong các câu thơ như là nỗi day dứt về việc tìm lại cuộc sống xưa, tìm sự bình yên nơi quê hương trong sự ngậm ngùi:
'Đâu gió cồn thơm đất nhả mùi...
Đâu những đường con bước vạn đời'
Bức tranh làng quê hiện ra sống động trong tâm tưởng người tù, tuy chỉ là tưởng tượng nhưng đầy cảm xúc. Không chỉ có cảnh vật mà còn có những con người, những nông dân vất vả nhưng đầy tình người.
'Đâu những lưng cong xuống luống cày...
Đâu dáng hình quen, đâu cả rồi...
Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi'
Bóng dáng của người mẹ xa quê càng làm tăng nỗi khắc khoải trong lòng tác giả. Ông như chìm đắm trong những cơn nhớ nhung, với những lời than thở về sự bất lực với hoàn cảnh của mình. Người chiến sĩ trẻ nhớ về những ngày đầu hoạt động cách mạng:
'Đâu những ngày xưa, tôi nhớ tôi...
Trên chín tầng cao bát ngát trời'
Nhớ về quá khứ tối tăm và khẳng định niềm hạnh phúc khi tìm được lý tưởng cách mạng. Dù gặp khó khăn, tâm trạng u buồn được làm nhẹ nhàng như cánh chim tự do, tác giả vẫn không tránh khỏi thực tại bị giam cầm. Hai câu thơ cuối lặp lại như hai câu đầu, nhấn mạnh sự bế tắc. Tuy nhiên, khát vọng về quê hương và lý tưởng cách mạng vẫn cháy bỏng trong trái tim người tù cộng sản.
Bài thơ 'Nhớ đồng' không chỉ thể hiện tình yêu quê hương của Tố Hữu mà còn phản ánh một người chiến sĩ yêu lý tưởng cách mạng và khát khao tự do vì Tổ quốc.
9. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu 2
Tố Hữu là một trong những nhà thơ vĩ đại của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với bảy tập thơ đồ sộ, tác phẩm của ông như một biên niên sử bằng thơ về lịch sử đất nước. Đối với ông, thơ ca và cách mạng luôn đồng hành cùng nhau. Chính vì vậy, thơ của ông phản ánh rõ nét những sự kiện lịch sử quan trọng. Trong bài thơ 'Nhớ đồng', Tố Hữu bày tỏ nỗi nhớ quê hương, cảnh vật, con người và đồng đội trong những tháng ngày bị giam giữ tại nhà lao Thừa Thiên Huế.
Vào tháng 7 năm 1939, trong khi hoạt động cách mạng, Tố Hữu bị thực dân Pháp bắt và giam tại nhà tù Thừa Thiên Huế. Dù bị giam cầm trong điều kiện tối tăm, hoàn cảnh này lại là nguồn cảm hứng cho ông sáng tác. Bài thơ 'Nhớ đồng' được viết trong hoàn cảnh đó và nằm trong phần 'Xiềng xích' của tập thơ 'Từ ấy', là một trong những tác phẩm tiêu biểu của tập thơ này.
“Cô đơn thay là cảnh thân tù
Tai mở rộng và lòng sôi rạo rực…”
Đó là cảm giác đơn độc, lẻ loi khi Tố Hữu bị giam giữ, cách biệt với thế giới bên ngoài. Một âm thanh nhỏ bé từ bên ngoài cũng đủ để khơi dậy nỗi nhớ quê hương sâu sắc. Không phải là tiếng tu hú gọi hè như trong tác phẩm “Khi con tu hú”, mà là tiếng hò quen thuộc từ đồng quê:
“Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!”
Bài thơ được cảm hứng từ tiếng hò quen thuộc đã trở thành điệp khúc thể hiện nỗi nhớ, cô đơn, và hiu quạnh của người tù.
Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng'
Tiếng hò gợi nhớ về những hình ảnh quen thuộc nơi quê hương hiện về trong tâm trí tác giả:
“Đâu gió cồn thơm đất nhả mùi
Đâu ruồng che mát thở yên vui
Đâu từng ô mạ xanh mơn mởn
Đâu những nương khoai ngọt sắn bùi?”
Âm thanh tiếng hò - một âm thanh gần gũi, quen thuộc của quê hương. Trong sự xa cách này, nỗi nhớ của nhà thơ càng mãnh liệt và sâu sắc hơn. Hình ảnh, mùi vị, và âm thanh của quê hương trở nên vô cùng thân thuộc.
Không chỉ nhớ về đồng quê, Tố Hữu còn nhớ đến hình ảnh những người lao động – những nông dân chân chất, cần cù nơi thôn quê:
“Đâu những lưng cong xuống luống cày
Mà bùn hy vọng nức hương ngây
Và đâu hết những bàn tay ấy
Vãi giống tung trời những sớm mai?”
Những nông dân chăm chỉ, chịu khó, dù phải lao động vất vả, họ vẫn toát lên vẻ đẹp nhân hậu và phẩm chất trong sáng. Họ là những người gieo mầm hi vọng vào tương lai tươi sáng.
Nhà thơ tiếp tục thể hiện nỗi nhớ thương qua các hình ảnh và âm thanh thân thuộc từ quê hương. Những âm thanh, hình ảnh ấy gợi nhớ về quá khứ, những ngày tự do cống hiến cho cách mạng. Khi trở về thực tại, nỗi khao khát tự do lại trỗi dậy trong lòng người chiến sĩ:
“Đâu dáng hình quen, đâu cả rồi
Sao mà cách biệt, quá xa xôi
Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ
Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi!”
Tất cả những điều quen thuộc giờ đây trở nên xa vời, khiến người thi sĩ cảm thấy đau đớn và xót xa. Trong nỗi nhớ ấy, hình ảnh người mẹ yêu dấu hiện lên trong tâm trí tác giả. Mẹ là người mà tác giả nhớ nhất trong nỗi nhớ của mình.
Sau những phút giây buồn thương, người chiến sĩ lại tìm thấy sức mạnh trong tình yêu cuộc sống. Khát khao tự do và cống hiến lại bùng cháy trong trái tim người cách mạng:
“Rồi một hôm nào, tôi thấy tôi
Nhẹ nhàng như con chim cà lơi
Say hương đồng vui ca hát
Trên chín tầng cao bát ngát trời”
Hình ảnh chú chim sơn ca biểu trưng cho khát khao tự do và không gian rộng lớn. Đây là cảm xúc vui tươi nhất của người chiến sĩ trong hoàn cảnh giam cầm.
Nỗi nhớ của tác giả được đánh thức bởi “tiếng hò đưa hố não nùng”, gợi nhớ về thế giới bên ngoài và những hình ảnh quen thuộc. Trong nỗi nhớ về quá khứ và sự khao khát tự do, người chiến sĩ không ngừng dâng hiến mình cho cách mạng.
10. Phân tích bài thơ 'Nhớ đồng' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) - Mẫu 3
Tố Hữu (1920 – 2002), tên thật là Nguyễn Kim Thành, sinh ra trong một gia đình nho giáo nghèo ở làng Phù Lai, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế. Khi mới mười sáu tuổi, ông đã nhận thức được lý tưởng cách mạng và gia nhập Đoàn thanh niên Cộng sản. Đến mười tám tuổi, ông được kết nạp vào Đảng Cộng sản Đông Dương. Cuộc đời của Tố Hữu gắn liền với sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, và ông đã đóng góp vào công cuộc này như một chiến sĩ cách mạng và một nhà thơ mang hồn thơ của thời đại. Thơ của Tố Hữu là sự kết tinh của truyền thống nhân văn và sức mạnh tinh thần của dân tộc. Ông xứng đáng là ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam.
Tập thơ đầu tiên của Tố Hữu, “Từ ấy” (1937 – 1946), đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ông: nhận thức về lý tưởng cộng sản và quyết tâm theo con đường cách mạng giải phóng dân tộc khỏi ách nô lệ. Bài thơ “Nhớ đồng” được viết trong bối cảnh ông bị thực dân Pháp bắt giam ở nhà lao Thừa Phủ (Huế) vào tháng 7 năm 1939 vì “tội” tuyên truyền chống Pháp.
Khi bài “Tâm tư trong tù” được khơi nguồn từ âm thanh của cuộc sống bên ngoài, và bài “Khi con tu hú” từ tiếng chim tu hú báo hiệu mùa hè, thì bài “Nhớ đồng” lại được cảm hứng từ tiếng hò quen thuộc của quê hương, làm xao động tâm hồn nhà thơ.
Tố Hữu, người con của xứ Huế, từ nhỏ đã được nuôi dưỡng bởi những điệu ca ngọt ngào như Nam ai, Nam bình, mái nhì, mái đẩy… vì thế tiếng hò có ý nghĩa sâu sắc đối với ông. Giọng hò đã khơi dậy trong tâm hồn nhà thơ bao hình ảnh của cuộc sống yêu thương nơi quê hương.
Bài thơ “Nhớ đồng” phản ánh nỗi cô đơn và nỗi nhớ của người tù trẻ bị tách biệt khỏi môi trường hoạt động cách mạng sôi nổi, phải xa đồng bào và đồng chí thân thương. Nếu “Tâm tư trong tù” thể hiện nỗi nhớ sôi nổi và mạnh mẽ, thì “Nhớ đồng” lại mang âm hưởng thâm trầm và da diết. Mặc dù nỗi nhớ được thể hiện qua hình ảnh quen thuộc của đồng ruộng và xóm làng, nhưng thực chất là nỗi nhớ quê hương, người thân, và những ngày sống trong tình cảm yêu thương.
Bài thơ chia thành bốn đoạn. Ba đoạn đầu diễn tả ba nỗi nhớ thông qua câu hỏi tu từ lặp đi lặp lại: “Gì sâu bằng…”. Đoạn cuối gồm bốn khổ và hai câu kết thúc tâm sự hiện tại của nhà thơ.
Nỗi nhớ trong bài thơ được thể hiện qua nhiều biện pháp nghệ thuật. Những câu hỏi tu từ như “Gì sâu bằng những trưa thương nhớ” và “Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh” là điệp khúc thể hiện nỗi nhớ da diết và sự cô đơn tột cùng của người thanh niên giữa chốn ngục tù. Câu thơ mở đầu mỗi khổ thơ nhấn mạnh mức độ mãnh liệt của nỗi nhớ thương. Câu hỏi “Gì sâu bằng” khẳng định không gì sâu xa hơn, mạnh mẽ hơn; những trưa thương nhớ là những ngày nhà thơ sống trong xà lim biệt giam. Tiếng hò quen thuộc của quê hương như âm thanh của tiếng guốc trong bài “Tâm tư trong tù”, luôn vang vọng trong kí ức nhà thơ.
Khi bị giam cầm, tâm hồn nhà thơ luôn hướng về cuộc sống bên ngoài với nỗi nhớ thương và tình yêu mến. Tiếng hò vang vọng trên sông nước, làm sống dậy bao hình ảnh yêu thương của quê hương trong tâm trí nhà thơ. Những hình ảnh như mảnh đất, người nông dân lao động, và cuộc sống giản dị đều được Tố Hữu miêu tả với tình cảm sâu sắc:
“Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!
Đâu gió cồn thơm đất nhả mùi
Đâu ruộng tre mát thở yên vui
Đâu từng ô mạ xanh mơn mởn
Đâu những nương khoai ngọt sắn bùi?
Đâu những đường con bước vạn đời
Xóm nhà tranh thấp ngủ im hơi
Giữa dòng ngày tháng âm u đó
Không đổi, nhưng mà trôi cứ trôi…
Khung cảnh quê hương với cồn bãi xanh tươi, chiếc cầu An Cựu, và dòng Hương Giang lững lờ, hiện lên rõ nét trong bài thơ, tạo nên một bức tranh đẹp và ấm áp. Thế nhưng, quê hương giờ chỉ cách bức tường nhà lao, trở nên xa xôi đến lạ. Những câu hỏi đầy trăn trở phản ánh nỗi nhớ thương và khát vọng không nguôi:
“Đâu gió cồn thơm…, Đâu ruộng tre mát…, Đâu từng ô mạ…, Đâu những nương khoai…, Đâu những đường con…, Đâu nhà tranh thấp… ?” Tất cả những hình ảnh thân thuộc đều được Tố Hữu trân trọng miêu tả trong thơ, thể hiện sự nhớ nhung sâu sắc đối với quê hương.
Giọng điệu thơ da diết thể hiện nỗi nhớ cuộn xoáy trong lòng thi sĩ. Cảm xúc dâng trào trong lời thơ chân thành:
“Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh,
Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!”
Những người nông dân hiền hòa, vất vả cũng được nhà thơ nhắc đến với tình cảm sâu sắc. Cuộc sống cơ cực không làm mất đi vẻ đẹp và tâm hồn của họ:
“Đâu những lưng cong xuống luống cày
Mà bùn hi vọng nức hương ngây
Và đâu hết những bàn tay ấy
Vãi giống tung trời những sớm mai ?
Đâu những chiều sương phủ bãi đồng
Lúa mềm xao xác ở ven sông
Vẳng lên trong tiếng xe lúa nước
Một giọng hò đưa hớ não nùng.”
Hình ảnh mẹ già và những người thân cũng hiện lên trong dòng hồi ức, làm tăng thêm nỗi nhớ và cảm xúc thổn thức:
“Đâu dáng hình quen, đâu cả rồi
Sao mà cách biệt, quá xa xôi
Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ
Ôi mẹ già xa đơn chiếc ơi!”
“Đâu những hồn thân tự thuở xưa
Những hồn quen dãi gió dầm mưa
Những hồn chất phác hiền như đất
Khoai sắn tình quê rất thiệt thà!”
Điệp từ nghi vấn “Đâu” và các từ cảm thán thể hiện tình cảm sâu sắc của nhà thơ đối với quê hương và con người. Nhà thơ chìm đắm trong nỗi nhớ nhung và hồi ức không dứt, thể hiện rõ sự cô đơn và đau khổ của người tù lúc này.
Sau nỗi nhớ đồng, nhà thơ nhớ về những ngày đầu giác ngộ cách mạng. Hai giai đoạn tìm kiếm chân lý được khái quát trong hai khổ thơ:
“Đâu những ngày xưa, tôi nhớ tôi
Băn khoăn đi kiếm lẽ yêu đời
Vẩn vơ theo mãi vòng quanh quẩn
Muốn thoát, than ôi, bước chẳng rời.”
Những ngày băn khoăn trước bao ngã rẽ cuộc đời, chưa tìm được lối ra, giờ đây được cảm nhận rõ hơn niềm hạnh phúc khi ánh sáng cộng sản soi đường. Nhà thơ trở lại với niềm say mê lý tưởng và khát vọng tự do. Âm điệu thơ chuyển từ buồn bã sang vui vẻ, phấn chấn:
“Rồi một hôm nào, tôi thấy tôi
Nhẹ nhàng như con chim cà lơi
Say đồng hương nắng vui ca hát
Trên chín tầng cao bát ngát trời…”
Mạch cảm xúc trong bài thơ được kết thúc bằng sự lặp lại của hai câu thơ đầu, tạo nên kết cấu vòng tròn, khép lại bài thơ nhưng cảm xúc vẫn tiếp tục mở rộng như nhiều vòng sóng đồng tâm:
“Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh
Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!”
Bài thơ “Nhớ đồng” thành công trong việc diễn tả tâm trạng của người tù cộng sản, thể hiện nỗi nhớ thương và khao khát tự do, cũng như tình yêu quê hương sâu sắc của người thanh niên yêu nước.