1. Bài viết phân tích tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 4
Ngô Sĩ Liên là một nhà sử học xuất sắc, nổi tiếng với bộ 'Đại Việt sử kí toàn thư', một tác phẩm có giá trị lớn trong cả văn học và lịch sử. Đoạn trích 'Thái sư Trần Thủ Độ' là một phần tiêu biểu của tác phẩm danh tiếng này.
Trong bài viết, Ngô Sĩ Liên đã khéo léo chọn bốn tình huống để giúp người đọc hình dung rõ nét về con người Thái sư. Dù chưa từng biết đến ông, độc giả vẫn có thể hiểu được tính cách của Trần Thủ Độ qua những tình huống đó.
Tình huống đầu tiên cho thấy nếu Trần Thủ Độ không xử lý khéo léo, mâu thuẫn giữa ông và vua Thái Tông có thể không bao giờ được giải quyết. Sự lo ngại về quyền lực của Thái sư đã khiến nhiều người sợ rằng ông có thể lạm dụng quyền hành, đặc biệt khi vua còn trẻ và thiếu kinh nghiệm trong việc quản lý triều chính. Khi vua quyết định điều tra, mọi người đều nghĩ rằng Thái sư sẽ chối tội hoặc nổi giận. Tuy nhiên, ông đã hành động trái ngược, thừa nhận lỗi và khen thưởng người đã tố cáo mình.
Nhờ cách xử lý khôn khéo này, mâu thuẫn giữa Thái sư và vua đã được hóa giải một cách nhẹ nhàng. Trần Thủ Độ thể hiện mình là một người chính trực, không chỉ nhận lỗi mà còn khuyến khích người đã vạch tội mình, cho thấy ông không có lòng thù hằn và luôn tôn trọng những ai trung thực.
Tình huống thứ hai liên quan đến gia đình, khi vợ ông – Linh Từ Quốc Mẫu – bị xúc phạm bởi một viên quan. Khi nghe vợ kể, Thái sư tức giận và ra lệnh bắt người đã xúc phạm. Tuy nhiên, sau khi điều tra, ông không thiên vị mà vẫn xử lý công bằng, thể hiện sự tôn trọng kỷ cương phép nước.
Thái sư cũng không do dự khi vợ xin cho người họ hàng làm chức vụ nhỏ. Ông lập tức đồng ý nhưng cũng yêu cầu phải phân biệt bằng cách cắt một ngón chân để không làm trái với quy tắc. Điều này cho thấy Trần Thủ Độ không chỉ muốn làm hài lòng vợ mà còn thể hiện tinh thần công bằng, không để tình cảm gia đình ảnh hưởng đến trách nhiệm của mình.
Cuối cùng, khi vua Thái Tông muốn phong tướng cho anh trai ông, Trần Thủ Độ khôn khéo từ chối, khẳng định rằng nếu anh em cùng giữ chức vụ lớn, sẽ dẫn đến rắc rối. Ông đã lường trước những phức tạp có thể xảy ra nếu cả hai cùng nắm giữ quyền lực lớn.
Từ bốn tình huống trên, ta thấy rõ nghệ thuật kể chuyện và khắc họa nhân vật tài tình của Ngô Sĩ Liên. Những xung đột kịch tính và cách giải quyết bất ngờ đã làm nổi bật tính cách của Thái sư Trần Thủ Độ, một người có bản lĩnh, luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu và giữ vững đạo đức công vụ. Ông không để những mối quan hệ gia đình làm mờ đi trách nhiệm của mình và luôn là tấm gương mẫu mực cho mọi người.

2. Bài viết phân tích tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 5
Bài viết về Thái sư Trần Thủ Độ là một tác phẩm bình luận nhân vật lịch sử đặc sắc của Ngô Sĩ Liên trong Đại Việt sử kí toàn thư. Nhân cách cao đẹp của Trần Thủ Độ đã để lại những ấn tượng sâu sắc trong lòng người Việt suốt hơn 700 năm qua. Những dòng đầu tiên ghi rõ thời gian diễn ra sự kiện: Giáp Tí (1264), năm thứ 7 niên hiệu Thiên Long của vua Trần Thánh Tông, vào mùa xuân, tháng giêng. Trần Thủ Độ mất ở tuổi 71, và được vua truy tặng danh hiệu 'Thượng phụng Thái Sư Trung Vũ đại vương'. Thượng phụ: Cha vua; Thái sư là thầy của vua; danh hiệu này thể hiện tước vị cao quý nhất thời phong kiến.
Đoạn văn thứ hai đánh giá phẩm chất, công lao, và uy quyền của Trần Thủ Độ:
– Không có học vấn nhưng tài năng vượt trội.
– Từng phục vụ dưới triều đại Lí và được người dân tôn vinh.
– Nhờ trí tuệ của Trần Thủ Độ, họ Trần đã giành được ngôi báu từ nhà Lí: “Thái Tông đã lấy được thiên hạ”.
– Uy quyền của ông “hơn cả vua”, vì thế nhà nước phải nhờ cậy ông.
Đoạn văn thể hiện lối viết sắc sảo, vừa nêu bật sự kiện, vừa thể hiện sự khen ngợi và đánh giá.
Phần thứ hai nêu bốn sự kiện tiêu biểu để khẳng định và ca ngợi nhân cách trung thực, cương trực, và lòng trung thành của Trần Thủ Độ. Mỗi sự kiện đều mang tính kịch tính. Khi có người hạch tội Trần Thủ Độ về việc “quyền hơn cả vua”, nhiều người đã nghĩ ông sẽ trả thù, nhưng ông đã nói: “Đúng như lời người ấy nói”, và còn thưởng tiền, lụa cho người đó vì dám nói lên sự thật. Câu nói và hành động của ông thể hiện nhân cách lớn: trung thực và đánh giá cao sự dũng cảm.
Sự việc thứ hai là khi người quân hiệu không cho Linh Từ Quốc mẫu (vợ Trần Thủ Độ) ngồi kiệu qua chỗ thềm cấm. Khi vợ khóc và nói bị khinh thường, Trần Thủ Độ đã giận và sai người đi bắt viên quân hiệu đó. Tuy nhiên, sau khi nghe báo cáo sự thật, ông đã hết lời khen ngợi: “Ngươi ở chức thấp mà biết giữ phép như vậy, ta còn trách gì nữa?”. Ông còn thưởng tiền vàng cho người đó, cho thấy ông rất công bằng và tôn trọng luật lệ.
Sự việc thứ ba thật bất ngờ khi một người xin làm câu đương (chức quan nhỏ) được vợ Thái sư xin cho. Tuy nhiên, khi nghe Trần Thủ Độ nói sẽ “chặt một ngón chân”, anh ta đã van xin và cuối cùng được tha. Câu chuyện diễn ra như một màn bi hài kịch, cho thấy ông là người kiên quyết chống tiêu cực. Sau sự việc này, “không ai dám đến nhà (Quốc Mẫu) thăm riêng nữa”. Có thể lý giải câu đương là một chức dịch nhỏ trong làng, nhưng qua sự việc này, ông khẳng định rằng quyền lợi chung của quốc gia quan trọng hơn mọi lợi ích cá nhân.
Sự việc thứ tư cho thấy Trần Thủ Độ đặt lợi ích quốc gia lên trên hết. Khi vua Thái Tông muốn phong tướng cho An Quốc (anh trai ông), ông đã nói: “An Quốc là anh thần, nếu thần là người hiền thì xin nghỉ việc, còn nếu thần hiền hơn An Quốc thì không nên cử An Quốc. Nếu cả hai anh em cùng là tướng, thì việc triều đình sẽ ra sao?”. Tình anh em quý giá, nhưng việc nước còn quan trọng hơn. Nhân cách của Trần Thủ Độ thật đáng ngưỡng mộ.
Phần cuối cùng là những lời bình tổng quát về nhân vật lịch sử Trần Thủ Độ. Ông là người trung thành với đất nước, tận hiếu với dân, luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu. Công lao của ông rất lớn: “giúp nên nghiệp vương, giữ tiếng tốt đến chết”. Ông là người mưu lược, tìm ra mọi cách để giành ngôi báu từ nhà Lí, và trong cuộc kháng chiến chống giặc Mông – Nguyên lần thứ nhất, ông là trụ cột của triều đình. Câu nói nổi tiếng của ông vẫn mãi là khí phách của người anh hùng: “Đầu thần chưa xuống đất, xin Bệ hạ đừng lo!”. Lòng yêu nước, tính trung thực, và đức chí công của ông thật rực rỡ, được thế hệ sau ngưỡng mộ.
Khi còn sống, ông đã để lại dấu ấn lớn lao. Vua Trần Thái Tông từng viết về triều đại nhà Trần. Ngô Sĩ Liên đã dành nhiều lời tốt đẹp và những sự kiện lịch sử nổi bật để ca ngợi công lao to lớn của Thái sư. Bài bình luận này có giá trị và ý nghĩa như một tượng đài kì vĩ.

3. Phân tích tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 6
Đại Việt sử ký toàn thư có thể coi là bộ sử cổ xưa nhất, được viết bằng văn phong Việt, hiện vẫn còn nguyên vẹn, là di sản quý báu của dân tộc và ngành sử học. Theo nhận xét của Viện sĩ Nguyễn Khánh Toàn: 'Đối với một thời kỳ vĩ đại như Đại Việt, đây là một bản anh hùng ca, mọi điều liên quan đều là tiếng nói từ ngàn xưa, làm rung động tâm hồn chúng ta.' Đoạn trích về Thái sư Trần Thủ Độ là một minh chứng rõ nét cho điều này.
Dù chỉ là một đoạn ngắn, nhưng với tài năng của Ngô Sĩ Liên, hình ảnh Thái sư Trần Thủ Độ đã được thể hiện chân thực qua những câu chuyện nhỏ. Tài năng và đức độ của ngài được ghi nhận một cách khách quan. Trần Thủ Độ, người không có học vấn uyên thâm nhưng lại tài lược hơn người, đã được nể phục khi làm quan dưới triều Lý. Ông đã giúp nhà Trần giành ngôi vua mà không đổ máu, qua việc sắp đặt cho cháu mình, Trần Cảnh, cưới công chúa Lý Chiêu Hoàng, rồi ép nàng nhường ngôi. Đây là cuộc thay đổi triều đại yên bình nhất từ trước tới nay, nhờ tầm nhìn và lòng nhân nghĩa của Trần Thủ Độ.
Khi Vua Thái Tông lên ngôi mới chỉ 10 tuổi, ngài phải nhờ cậy cha và Thái sư Trần Thủ Độ trong việc trị nước. Do quyền lực lớn, có người e ngại Trần Thủ Độ có ý đồ xấu, và đã tâu với vua. Tuy nhiên, Trần Thủ Độ đã thẳng thắn thừa nhận và khen thưởng những người dám nói thật. Ông sống ngay thẳng, có đạo đức và là công thần khai quốc, không e sợ lời gièm pha, bởi trong tâm nguyện, ngài luôn mong muốn xây dựng triều đại thái bình.
Có lần vợ ông, Linh Từ Quốc Mẫu, khi đi qua chỗ thềm cấm bị ngăn lại. Bà về trách móc, nhưng sau khi điều tra, Trần Thủ Độ nhận ra người lính chỉ làm đúng quy định và đã thả cho họ, kèm theo thưởng vàng lụa. Điều này chứng tỏ ngài là người chí công, tôn trọng pháp luật, không để tình riêng ảnh hưởng đến bộ mặt đất nước.
Còn một chuyện nữa, khi vợ ông xin cho người họ hàng làm chức câu đương, Trần Thủ Độ không dễ cất nhắc. Ông không muốn vợ buồn, nhưng cũng giữ nguyên tắc, và đã nghĩ ra cách đòi chặt một ngón chân để răn đe. Nhờ vậy, chuyện được giải quyết khéo léo, vừa răn đe người khác, vừa giữ thể diện cho vợ.
Vì nhiều công lao và đức độ, Trần Thủ Độ rất được nhà vua tin dùng. Khi vua muốn cho anh trai ông là An Đức làm tướng, Trần Thủ Độ không vui, nói: 'An Quốc là anh thần, nếu là người hiền thì thần xin nghỉ, còn nếu thần hiền hơn An Quốc thì không nên cử An Quốc.' Ông là người kiên định và chí công, cho rằng chỉ những người hiền tài mới đáng được giao trọng trách.
Đọc đoạn trích về Thái sư Trần Thủ Độ, ta thấy rõ một vị khai quốc công thần, nhà chính trị xuất sắc với trí tuệ và đạo đức. Ngài thể hiện tấm lòng cương trực, thẳng thắn, luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên tất cả. Đây là bản lĩnh của một đại trượng phu mà không phải ai cũng có được.

4. Phân tích tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 7
Trần Thủ Độ là một nhân vật lịch sử có vai trò to lớn trong việc thành lập triều đại nhà Trần. Tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ' của Ngô Sĩ Liên đã ca ngợi đức tính công minh, biết lắng nghe và khuyến khích cấp dưới giữ gìn phép nước.
Mở đầu tác phẩm, tác giả giới thiệu về Thái sư và cái chết của ông một cách đặc biệt để gây sự chú ý: 'Giáp Tí, năm thứ bảy. Mùa xuân, tháng giêng.' 'Thái sư Trần Thủ Độ mất (71 tuổi), được truy tặng Thượng phụ Thái sư Trung Vũ Đại Vương.' Việc này thể hiện sự tôn trọng và biết ơn của vua Trần dành cho Thái sư, đồng thời khẳng định công lao to lớn của ông. Dù Thủ Độ không có học vấn cao, nhưng tài năng và sự mưu lược của ông đã được ghi nhận, thậm chí ông còn có quyền lực hơn cả nhà vua.
Cuộc đời của Thủ Độ đầy kịch tính, thể hiện rõ nét nhân cách của ông. Có người do ghen ghét đã lén gặp vua để tố cáo Thái sư lấn quyền. Tuy nhiên, khi vua kể lại chuyện đó, Thái sư không chối cãi mà thừa nhận, còn thưởng cho người đã chỉ ra lỗi của mình. Hành động này cho thấy ông là người công minh, có bản lĩnh và khuyến khích cấp dưới dám nói ra những điều sai trái nhằm lợi ích cho đất nước.
Vợ của Thái sư, Linh Từ Quốc Mẫu, một lần đi qua thềm cấm bị ngăn lại, về nhà kể lại sự việc. Thái sư giận dữ và ra lệnh bắt tên lính về, nhưng khi tìm hiểu, ông nhận ra người lính chỉ làm đúng nhiệm vụ. Ông đã khen thưởng cho người lính và cho phép anh ta về, cho thấy ông là người công tâm, tôn trọng quy tắc và không vì chức vụ cao mà lạm quyền.
Trong một lần duyệt hộ khẩu, Quốc Mẫu xin cho một người vào chức vụ nhỏ. Thái sư đồng ý, nhưng ông đã yêu cầu người đó chặt một ngón chân để được làm câu đương. Người này sợ hãi và không ai dám nhờ vả nữa. Thái sư giữ gìn sự công bằng của phép nước, không để tình cảm cá nhân làm ảnh hưởng đến công việc.
Khi vua muốn cho anh trai của Thái sư làm tướng, ông đã từ chối và khẳng định rằng nếu vua cho rằng anh của ông tài giỏi hơn, ông sẽ nghỉ việc. Ông không muốn hai anh em cùng nắm giữ trọng trách lớn, vì điều đó có thể gây loạn trong triều.
Qua những sự kiện trên, có thể thấy Thái sư Trần Thủ Độ là người cương trực, liêm khiết, luôn đặt lợi ích quốc gia lên trước lợi ích cá nhân. Ông đã giúp vua rất nhiều và để lại tiếng tăm lớn, được kính trọng đến cuối đời. Trong lịch sử, Tô Hiến Thành cũng vậy, sống cách nhau một thế kỷ nhưng cùng vì đất nước mà không cầu danh lợi.
Xem thêm: Nghị luận về sự tự tin
Ngô Sĩ Liên đã khéo léo xây dựng nhiều tình huống giàu kịch tính, mỗi câu chuyện đều có xung đột và cao trào. Ngôn từ hàm súc, tác giả chỉ kể mà không bình luận, cách kể hấp dẫn tạo bất ngờ đã làm nổi bật hình ảnh Thái sư Trần Thủ Độ. Qua bài văn, em thấy Thái sư là người công tư phân minh, đáng để học tập và cảm phục. Đời đời về sau không thể quên được một vị Thái sư anh minh như vậy.

5. Phân tích tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 8
Sử là tác phẩm ghi chép về các sự kiện và nhân vật lịch sử, với mục tiêu ghi nhận sự thật mà không hư cấu như văn học nghệ thuật, nhằm cung cấp kiến thức lịch sử cho thế hệ sau và phản ánh thái độ khen chê của sử gia. Một trong những đặc điểm nổi bật của sử là tính xác thực và chiều sâu tư tưởng, kết hợp với nghệ thuật trình bày cao. Sử xưa thường có hai thể loại: biên niên, viết theo trình tự thời gian (như 'Đại Việt sử lược' – khuyết danh, 'Đại Việt sử kí' — Lê Văn Hưu, 'Đại Việt sử kí toàn thư' – Ngô Sĩ Liên) và kí sự, viết theo sự kiện hoặc từng nhân vật lịch sử (như 'Đại Việt thông sử' – Lê Quý Đôn, 'Sử kí' – Tư Mã Thiên).
Bài 'Thái sư Trần Thủ Độ' được trích từ 'Đại Việt sử kí toàn thư', quyển V, phần Bản kỉ, do nhóm tác giả Ngô Sĩ Liên chủ biên, là một tác phẩm lịch sử xuất sắc. Bài viết không chỉ giúp người đọc hiểu rõ phẩm chất công minh, biết khích lệ cấp dưới của Trần Thủ Độ – một vị quan danh tiếng của nhà Trần, mà còn thể hiện lối viết sử trung thành, hấp dẫn. Tác giả đã chọn ra bốn sự kiện tiêu biểu phản ánh các khía cạnh khác nhau trong nhân cách của Trần Thủ Độ. Lối viết hấp dẫn với nhiều yếu tố bất ngờ, khiến người đọc luôn hồi hộp chờ đợi. Kết quả của cả bốn sự kiện thường ngược với dự đoán của độc giả.
1. Đối với người hạch tội mình: Thông thường, mọi người thường ghét kẻ vạch trần lỗi lầm của họ. Nhưng Trần Thủ Độ lại không như vậy. Ông thừa nhận 'Đúng như lời người ấy nói' và bất ngờ hơn, ông còn thưởng tiền lụa cho người đó. Điều này không chỉ thể hiện sự thẳng thắn, nghiêm khắc với bản thân mà còn khích lệ người trung thực, dũng cảm dám chỉ ra sai sót của kẻ bề trên.
2. Sự kiện về người quân hiệu giữ thềm cấm cũng vậy. Người đọc hồi hộp chờ đợi khi Thủ Độ giận dữ và ra lệnh bắt anh ta. Tuy nhiên, kết quả lại là: 'Người ở chức thấp mà biết giữ phép như thế, ta còn trách gì nữa?'. Không những thế, ông còn thưởng vàng lụa rồi cho anh ta về.
3. Sự kiện liên quan đến người xin chức câu đương càng thú vị. Câu đương là một chức vụ xã quan nhỏ, việc Quốc mẫu (vợ Trần Thủ Độ) xin cho người nhà cũng không có gì quá đáng. Hơn nữa, khi Trần Thủ Độ gật đầu và ghi tên người đó, người đọc tưởng ông đồng ý. Nhưng khi xét duyệt, ông lại gọi người đó đến và đưa ra một bất ngờ: 'Người vì có Công chúa xin cho được làm chức, không ví như người câu đương khác được'. Đến đây, người đọc vẫn tin rằng người nhà Công chúa chắc chắn sẽ được giữ chức câu đương, nhưng bất ngờ xảy ra khi Trần Thủ Độ yêu cầu 'phải chặt một ngón chân để phân biệt…'. Kết quả là người đó phải van xin, và từ đó không ai dám đến thăm ông nữa.
4. Trần Thủ Độ cũng kiên quyết chống lại việc đưa anh em, họ hàng vào những vị trí quan trọng trong triều đình, tránh kéo bè kết đảng. Sự so sánh giữa ông và anh trai thật bất ngờ, nhưng đồng thời cũng thể hiện rõ ràng sự chí công vô tư, tất cả vì lợi ích quốc gia, khiến vua cũng phải tâm phục.
Lối viết sử của tác giả rất hấp dẫn, tạo ra yếu tố bất ngờ, khiến độc giả luôn hồi hộp. Kết quả của bốn sự kiện luôn ngược lại với dự đoán của người đọc. Việc mở nút mỗi sự kiện chỉ cần hai câu: một câu kể lại lời Trần Thủ Độ, một câu diễn tả hành động của ông. Sự kiện về người giữ thềm cấm cũng vậy. Người đọc hồi hộp chờ đợi khi Trần Thủ Độ giận dữ, nhưng kết quả là ông lại nói: 'Người ở chức thấp mà biết giữ phép như thế, ta còn trách gì nữa?'. Ông còn thưởng vàng lụa và cho anh ta về.
Lối viết này rất kiệm lời, không đi sâu vào miêu tả hay phân tích tâm lý, nhưng tính cách nhân vật vẫn được thể hiện rõ ràng, và thái độ của tác giả cũng được bộc lộ. Người viết hoàn toàn tôn vinh Trần Thủ Độ mà không cần phải ca tụng trực tiếp. Lối viết này được gọi là theo bút pháp Xuân Thu.
Qua bốn sự kiện và bốn cách ứng xử của Trần Thủ Độ, tác giả 'Đại Việt sử kí toàn thư' đã khắc họa một nhân cách chí công vô tư, cao thượng, không để tình riêng chi phối, luôn giữ gìn kỉ cương phép nước. 'Đại Việt sử kí toàn thư', đặc biệt là phần trích 'Thái sư Trần Thủ Độ', đã đạt tới vẻ đẹp của văn sử, giúp người đọc thêm tự hào về con người và dân tộc Việt Nam, đồng thời trân trọng di sản văn hóa mà cha ông để lại.

6. Phân tích tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 9
Nhà thơ Nguyễn Trãi từng viết:
“Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời xây nền độc lập
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng để một phương
Tuy mạnh yếu có khác nhau
Song hào kiệt đời nào cũng có.”
Quả thật, Việt Nam tuy nhỏ nhưng hào kiệt hiền tài đời nào cũng hiện diện, điều này đã được lịch sử chứng minh. Trong cuộc sống, có những người khi sống chẳng ai biết đến nhưng khi mất đi, tên tuổi của họ vẫn khắc sâu trong dòng lịch sử, được muôn đời sau nhắc đến. Dù không biết mặt, không chứng kiến, nhưng nhắc đến họ thì ai cũng biết. Thái sư Trần Thủ Độ chính là một ví dụ điển hình. Phải chăng ông là một người tuyệt vời, nên Ngô Sĩ Liên đã cất bút viết về con người tài giỏi này trong Đại Việt sử ký toàn thư.
Đại Việt sử ký toàn thư hoàn thành vào năm 1498 dựa trên bộ Đại Việt sử ký của Lê Văn Hưu và Sử ký tục biên của Phan Phu Tiên. Bộ sử ký này gồm hai phần: ngoại kỷ và bản kỷ. Phần ngoại kỷ ghi chép lịch sử nước ta từ thời Hồng Bàng đến thế kỷ 10, còn phần bản kỷ viết từ thời Đinh Tiên Hoàng đến thời Hậu Lê. Ban đầu có 15 quyển, sau đó Phạm Công Trứ viết thêm 5 quyển nữa, tổng cộng là 20 quyển. Bài viết về Thái sư Trần Thủ Độ được trích từ quyển năm thuộc phần bản kỷ. Đoạn trích này khắc họa một bức tượng đài về một con người không chỉ có phẩm chất của một vị tướng giỏi mà còn có đức. Tài năng của ông ai cũng công nhận, còn tính cách đạo đức của ông thì thật sự phải đọc đoạn trích này mới thấy hết được.
Đoạn trích mở đầu bằng những mốc thời gian lịch sử cụ thể: “Giáp Tý (1264), năm thứ 7 niên hiệu Thiên Long đời vua Trần Thánh Tông, mùa xuân, tháng giêng. Trần Thủ Độ mất, thọ 71 tuổi. Ông được vua truy tặng “Thượng phụ Thái sư Trung Vũ đại vương”. Tác giả mở đầu bằng sự kiện Trần Thủ Độ qua đời và sự truy tặng của nhà vua đối với ông. Hai chữ “thượng phụ” là cha vua, hai chữ “thái sư” có nghĩa là thầy của vua, đó là tước bậc cao nhất của thời phong kiến lúc bấy giờ. Vậy mục đích của tác giả khi mở đầu bằng sự kiện đau buồn này là gì? Phải chăng tác giả muốn nhắc đến những công lao mà Trần Thủ Độ đã đạt được trong cuộc đời của mình? Trần Thủ Độ là người có công lớn trong việc thúc đẩy sự chuyển đổi vai trò lịch sử từ thời nhà Lý sang thời nhà Trần. Không chỉ là người có tài đầy mưu trí trong triều đình, trung thành tận tụy với vua, giúp vua dựng việc lớn chống ngoại xâm bảo vệ tổ quốc. Dù ông không có học vấn nhưng lại tài lược hơn người.
Tiếp đến, tác giả kể về bốn sự việc trong cuộc đời ông để thể hiện tính cách của vị thái sư này. Qua đó, ta càng thêm hiểu những phẩm chất đáng quý của ông. Thứ nhất, là việc có người hặc ông là “Trần Thủ Độ quyền hơn cả vua”. Dù biết rằng con người vẫn thường dạy nhau rằng ai chê mới là bạn, ai khen thì là thù, nhưng đó chỉ là lý thuyết. Ai cũng muốn được khen, còn chê thì lại không thích, ai cũng muốn mình đẹp cả nên không thể chấp nhận những lời không hay về mình. Ở đây, tác giả dùng từ “hặc người” có nghĩa là kẻ tố cáo tội mình. Qua hành động của người đó, ta tưởng Trần Thủ Độ sẽ lôi ra chém đầu ngay lập tức, cũng như mỗi chúng ta khi bị vạch tội thì coi người ta là kẻ thù, thế nhưng Trần Thủ Độ lại chấp nhận lời vạch tội của người đã hặc tội mình. Không những vậy, ông còn tặng tơ lụa cho người đó. Qua đó ta thấy Trần Thủ Độ là người biết phục thiện, công minh, độ lượng và có bản lĩnh biết nhận cái sai của mình.
Thứ hai, là việc giữa Trần Thủ Độ và người lính giữ thềm cấm. Đó là việc phu nhân của Trần Thủ Độ không được cho đi qua vùng thềm cấm. Khi vợ khóc lóc bàu chúng “khinh nhờn”. Trần Thủ Độ giận lắm bèn sai quân đi bắt tên lính đó vào, cứ tưởng rằng tay lính đó khôn giữ nổi đầu nhưng sự việc lại không xảy ra như thế. Sau khi trả lời câu “vặn hỏi” của ông thì tên lính kia không những không bị mất đầu mà còn được thưởng tiền, vàng, lụa. Trần Thủ Độ khen: “Ngươi ở chức thấp mà biết giữ phép như thế, ta còn trách gì nữa”. Như vậy có thể thấy ở Trần Thủ Độ toát lên vẻ chí công vô tư, tôn trọng phép nước và không thiên vị tình thân.
Thứ ba là sự việc vợ của ông nhờ ông xin cho một người làm “câu đương”. Hắn cứ nghĩ vụ này được trăm phần trăm nhưng mà ông trời có mắt và con người kia cũng có mắt. Những kẻ không có tài mà đòi làm này nọ thì thật là dành chỗ của những người có học. Trần Thủ Độ xử lý rất tế nhị, đó là ghi tên rồi nhưng với một yêu cầu là phải chặt một ngón chân. Tên kia sợ hãi xin thôi. Câu đương thật ra cũng chỉ là một chức quan nhỏ nhưng cũng không để những kẻ không biết gì nhờ quen biết mà xin xỏ làm được. Việc làm ấy thể hiện sự đề cao công bằng phép nước, bài trừ tệ nạn đút lót, chạy chọt chức quan.
Thứ tư là việc vua định đem anh em Trần Thủ Độ cùng nắm chức quan trọng trong triều đình nhưng ông tán thành. Ông thẳng thắn bày tỏ quan điểm của mình về việc đó. Theo ông thì chỉ cần những người tài giỏi nhất làm là được chứ nhiều người thì tài chính sẽ rối ren. Theo lẽ thường, anh em được nhận chức thì phải cảm ơn mới phải, nhưng ông nhất định từ chối bởi để tránh việc kéo bè kết đảng làm khó cho vua. Điều đó thể hiện Trần Thủ Độ là người không tư lợi, hết mình vì việc chung của đất nước, không thiên vị anh em, chung thành và làm mọi điều tốt cho vua.
Để làm nổi bật chân dung nhân cách Trần Thủ Độ, tác giả đã có lối viết sử hấp dẫn, tạo những yếu tố bất ngờ, kịch tính nhưng lại rất kiệm lời. Qua mỗi sự kiện, người đọc đều thấy rõ điều đó. Kết quả các sự kiện luôn ngược với dự đoán của người đọc. Trước người hặc tội mình, ta tưởng Trần Thủ Độ sẽ nổi giận rồi trừng phạt nhưng ngược lại, thật bất ngờ khi ông trả lời: 'Đúng như lời người ấy nói' và bất ngờ hơn nữa, thưởng tiền lụa cho người ấy. Tác giả đưa người đọc đi hết từ bất ngờ này đến bất ngờ khác, bất ngờ sau lớn hơn bất ngờ trước.
Bằng nghệ thuật viết sử vừa chân thực vừa hấp dẫn, kịch tính, tác giả đã mang đến cho ta một bức tượng vĩ đại về một vị thái sư học vấn ít nhưng tài lược thì hiếm ai bằng. Qua đoạn trích, ta thấy một con người có tài, có chức, có quyền nhưng không vì thế mà coi thường người khác, cũng không vì thế mà che đỡ cho người thân. Ông luôn hết lòng vì vua, vì dân, vì nước, thật xứng đáng để người đời sau nhớ đến.

7. Bài văn phân tích tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 10
Trần Thủ Độ là một nhân vật nổi bật trong lịch sử Việt Nam, để lại ấn tượng sâu sắc. Trong tác phẩm “Đại Việt sử kí toàn thư” của Ngô Sĩ Liên, hình ảnh Trần Thủ Độ hiện lên là một người trung thành với triều đình, tài năng mưu trí, giúp các vua Trần gìn giữ và phát triển đất nước, đồng thời chống giặc ngoại xâm. Qua đoạn trích về Thái sư Trần Thủ Độ, tác giả đã khắc họa nhân cách lịch sử chính trực, chí công vô tư của ông. Ông là một anh hùng yêu nước xứng đáng được đời sau ngưỡng mộ.
Tác giả ca ngợi nhân cách chính trực và sự công bằng của Trần Thủ Độ, người biết lắng nghe và khuyến khích cấp dưới giữ phép nước. Dù không được học nhiều, nhưng ông lại có tài mưu trí hơn người, và được tôn kính trong triều đình nhà Lý. Thành công của vua Lý Thái Tông có phần lớn nhờ vào sự tư vấn của Trần Thủ Độ. Ngô Sĩ Liên đã sử dụng bút pháp nghệ thuật độc đáo để xây dựng nhân vật, tạo ra những tình huống gay cấn, đậm tính kịch tính, khiến người đọc hồi hộp theo từng dòng chữ. Những xung đột được tác giả đẩy đến cao trào rồi hóa giải một cách bất ngờ.
Khi bị người tố cáo lấn át vị trí của vua Trần Thái Tông, lo sợ uy quyền của Thái sư sẽ gây ra bất ổn, tình huống trở nên kịch tính. Nhà vua đã cử người đến hỏi cho rõ. Trong tình thế nguy hiểm, Trần Thủ Độ đã thẳng thắn nhận lỗi và chia tiền thưởng cho cấp dưới vì sự trung thực của họ. Hành động này thể hiện tâm hồn cao thượng, không chấp nhặt với tiểu nhân, không thù hằn với những kẻ đã hãm hại mình. Đây là tấm lòng xưa nay hiếm thấy.
Tình huống kịch tính thứ hai không liên quan đến chính trị mà chỉ là chuyện gia đình. Khi phu nhân của Trần Thủ Độ, vốn là hoàng hậu trước kia, bị một tên lính bắt phải đi bộ vào cung. Phu nhân đã khóc lóc và tố cáo hắn với Trần Thủ Độ. Ông thể hiện sự giận dữ và gọi tên lính đến. Hắn sợ hãi tưởng mình sẽ bị trừng phạt, nhưng Trần Thủ Độ chỉ nói: 'Ngươi giữ phép tắc như vậy, ta còn trách gì nữa?'.
Khi vợ ông xin cho một người họ hàng làm câu đương, Trần Thủ Độ đã yêu cầu người đó chặt một ngón chân để phân biệt. Người này hoảng sợ và từ chối. Hành động này chứng minh rằng Trần Thủ Độ thanh liêm và không vì quan hệ mà làm sai. Tình huống thứ tư là khi vua muốn phong anh trai của Trần Thủ Độ làm tướng, ông đã từ chối, nhấn mạnh rằng anh em không nên cùng nắm giữ quyền lực.
Trần Thủ Độ có khả năng nhìn xa trông rộng, hiểu rõ những rắc rối sẽ phát sinh khi anh em cùng giữ chức vụ quan trọng. Qua những tình huống trong tác phẩm, chúng ta thấy rõ sự thanh liêm, thẳng thắn và tinh thần vì dân vì nước của Thái sư Trần Thủ Độ, một con người chí công vô tư.

8. Bài văn phân tích tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 1
Trần Thủ Độ là một nhân vật lịch sử độc đáo, gắn liền với nhiều ý kiến trái chiều. Đối với triều đại nhà Trần, ông được xem là người tiên phong. Với lòng trung thành, tài năng và mưu trí, ông đã giúp các vua Trần bảo vệ đất nước và phát triển cơ nghiệp. Ngày nay, chúng ta cần có cái nhìn công bằng để tôn vinh phẩm chất chính trực, liêm khiết của Thái sư Trần Thủ Độ.
Qua tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ', tác giả ca ngợi nhân cách chính trực, biết lắng nghe và khuyến khích cấp dưới tuân thủ phép nước. Mở đầu bài viết, tác giả nêu rõ năm mất và chức tước của Trần Thủ Độ, gây sự chú ý: Giáp Tí, năm thứ 7, tháng giêng, Thái sư Trần Thủ Độ qua đời (71 tuổi); được truy tặng danh hiệu Thượng phụ Thái sư Trung Vũ Đại Vương. Đây là cách thể hiện sự trân trọng của các vua Trần đối với ông, đồng thời giới thiệu vai trò quan trọng của ông trong lịch sử.
Trần Thủ Độ không học nhiều nhưng có tài năng vượt trội, được người đời tôn kính. Thành công của Lý Thái Tông có công lớn của ông, khiến triều đình phải nương tựa vào ông.
Trong phần sau, sử gia Ngô Sĩ Liên đã khắc họa bốn tình huống thể hiện nhân cách cao quý của Trần Thủ Độ, với những tình huống kịch tính, giúp người đọc dễ dàng hình dung và rút ra bài học quý giá.
Tình huống đầu tiên liên quan đến việc người khác tố cáo Trần Thủ Độ lấn át quyền hành của vua. Tác giả đã tạo nên mâu thuẫn khi nhà vua đưa người tố cáo đến gặp Thái sư. Trần Thủ Độ không biện bạch mà thẳng thắn nhận lỗi và thưởng cho người tố cáo, cho thấy thái độ độ lượng và chính trực của ông.
Tình huống thứ hai liên quan đến gia đình. Phu nhân của Trần Thủ Độ, trước đây là hoàng hậu, bị khinh thường bởi một người lính. Khi nghe phu nhân kể lể, Thủ Độ tỏ ra giận dữ nhưng khi gặp tên lính, ông chỉ nhắc nhở rằng cấp dưới phải giữ phép tắc, cho thấy ông không thiên vị người thân.
Tình huống thứ ba là khi phu nhân xin cho người họ hàng làm việc trong xã. Trần Thủ Độ đã gây bất ngờ khi yêu cầu người đó chặt một ngón chân để phân biệt, từ đó thể hiện sự liêm chính và không chấp nhận chạy chọt.
Tình huống thứ tư là khi nhà vua muốn phong anh trai Trần Thủ Độ làm tướng. Thay vì vui mừng, Trần Thủ Độ thẳng thắn nói rằng nếu anh trai đủ tài thì ông xin nghỉ. Ông lường trước những rắc rối có thể xảy ra khi hai anh em cùng nắm quyền, thể hiện tinh thần chí công vô tư.
Những tình huống kịch tính nêu trên đã làm nổi bật bản lĩnh và nhân cách của Trần Thủ Độ: thẳng thắn, cầu thị, độ lượng, nghiêm minh và đặc biệt là luôn đặt việc nước lên hàng đầu. Điều này càng có ý nghĩa hơn khi ông giữ chức vụ cao nhất trong triều, gánh vác trách nhiệm lớn lao.
Sử gia Ngô Sĩ Liên đã thể hiện lòng khâm phục và ca ngợi Trần Thủ Độ qua những câu văn đậm cảm xúc. Ông là tấm gương sáng với nhiều bài học thiết thực cho thế hệ sau, và tên tuổi cùng tài năng của ông sẽ mãi được ghi nhớ.

9. Phân tích tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 2
Khi nhắc đến triều đại nhà Trần, không thể không nhắc tới Thái sư Trần Thủ Độ. Ông được coi là khai quốc công thần, là trụ cột vững chắc cho sự thành lập và phát triển của nhà Trần qua hai đời vua. Nhiều thế hệ nhà sử học đã nghiên cứu và viết về ông, đặc biệt là Ngô Sĩ Liên trong tác phẩm Đại Việt sử kí toàn thư. Trong đoạn trích này, Ngô Sĩ Liên đã khắc họa rõ nét con người của Thái sư qua nhiều khía cạnh khác nhau, từ chính trường đến gia đình.
Mở đầu bài viết, tác giả dùng giọng văn trang trọng để thông báo về cái chết của Thái sư Trần Thủ Độ.
'Giáp Tí, năm thứ bảy. Mùa xuân, tháng giêng. Thái sư Trần Thủ Độ qua đời, được truy tặng danh hiệu Thượng phụ Thái sư Trung Vũ Đại Vương.' Cái chết của ông không chỉ là mất mát lớn cho gia đình mà còn cho cả dân tộc. Ngô Sĩ Liên đã chọn bốn tình huống tiêu biểu để làm nổi bật nhân cách và phẩm chất của Thái sư, giúp những ai chưa biết đến ông cũng có thể hiểu rõ hơn về ông.
Trong tình huống đầu tiên, nếu Trần Thủ Độ không biết cách xử lý, mâu thuẫn với vua Thái Tông có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Với quyền lực lớn, Trần Thủ Độ bị coi là có thể cướp mất quyền lãnh đạo. Vua đã dẫn người hạch tội đến gặp ông để làm rõ mọi chuyện. Trái với mong đợi, Trần Thủ Độ đã ngay lập tức nhận lỗi và thậm chí thưởng cho người hạch tội, làm giải quyết mâu thuẫn một cách bất ngờ và nhẹ nhàng. Ông không chỉ thẳng thắn nhận lỗi mà còn khuyến khích sự trung thực, tránh mọi hành động thù hằn.
Tình huống thứ hai mang tính chất gần gũi hơn, liên quan đến gia đình. Vợ ông, Linh Từ Quốc Mẫu, từng là hoàng hậu của vua Lí Huệ Tông, đã bị hạ bậc và gả cho Trần Thủ Độ. Khi bà bị quân lính ngăn cản không cho qua, bà đã khóc lóc kể tội viên quan đó với chồng. Thái sư rất giận và đã sai người đi bắt viên quân. Nhưng cuối cùng, viên quân lại được thưởng vì đã giữ phép. Ông không thiên vị cho người thân, thể hiện sự công chính và tôn trọng kỷ cương phép nước.
Tiếp theo là tình huống khi phu nhân xin cho một người họ hàng làm chức câu đương. Thái sư đã đồng ý nhưng yêu cầu người đó phải chặt một ngón chân để phân biệt. Đây là cách để răn đe những ai có ý định ỷ lại vào người thân làm quan, đồng thời thể hiện sự công bằng và minh bạch trong công việc.
Tình huống cuối cùng là khi vua Thái Tông muốn phong chức cho An Quốc, anh trai của Trần Thủ Độ. Ông đã từ chối và khẳng định rằng nếu cả hai anh em cùng giữ chức vụ cao, sẽ gây ra nhiều rắc rối cho triều đình. Từ đó, Thái sư thể hiện bản lĩnh, sự thận trọng và trách nhiệm trong công việc.
Những tình huống trên không chỉ cho thấy nhân cách cao quý của Thái sư mà còn là nghệ thuật kể chuyện tinh tế của Ngô Sĩ Liên. Ông đã khắc họa rõ nét một con người có trách nhiệm, luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên hết, là một vị quan thanh liêm, chính trực. Ngô Sĩ Liên thực sự là một nhà viết sử tài ba, đã giúp thế hệ sau thấy được những giá trị quan trọng của lịch sử.

10. Bài phân tích tác phẩm 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 3
Trong triều đại nhà Trần, nhiều nhân vật đã ghi tên mình vào lịch sử, và Thái sư Trần Thủ Độ là một trong số đó. Ông được xem là khai quốc công thần, là trụ cột quan trọng của nhà Trần. Nhiều thế hệ nhà sử học đã viết về ông, nổi bật trong số đó là Ngô Sĩ Liên với tác phẩm Đại Việt sử kí toàn thư. Qua đoạn trích, hình ảnh Thái sư Trần Thủ Độ hiện lên sinh động, từ chính trường đến những mối quan hệ gia đình.
Trong bài viết, Ngô Sĩ Liên đã khéo léo chọn bốn tình huống tiêu biểu để thể hiện bản chất con người của Thái sư. Những tình huống này giúp người đọc, dù chưa quen biết ông, cũng có thể hình dung rõ nét về ông. Ở tình huống đầu tiên, nếu Trần Thủ Độ không khéo léo xử lý, mâu thuẫn với vua Thái Tông có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Với quyền lực lớn, Trần Thủ Độ bị nghi ngờ sẽ làm hại đất nước, vì vua còn quá trẻ để tự mình giải quyết mọi việc.
Vua đã dẫn theo người hạch tội đến hỏi ông, nhưng trái ngược với mong đợi, Trần Thủ Độ đã nhận lỗi và thưởng cho người hạch tội. Mâu thuẫn được giải quyết một cách nhẹ nhàng và bất ngờ. Ông không chỉ thẳng thắn nhận sai mà còn khuyến khích sự trung thực, không thù hằn kẻ đã chỉ trích mình.
Tình huống thứ hai lại liên quan đến chuyện riêng trong gia đình. Phu nhân của Thái sư, từng là hoàng hậu của vua Lí Huệ Tông, đã bị hạ bậc và gả cho ông. Khi bà bị một lính ngăn cản khi vào cung, bà đã khóc lóc kể tội và tức giận. Thái sư lúc đầu giận dữ, nhưng khi điều tra sự việc, ông đã khen ngợi viên lính vì đã giữ phép, thể hiện sự công bằng và tôn trọng kỷ cương.
Tình huống thứ ba là khi phu nhân xin ông cho một người họ hàng làm chức câu đương. Thái sư đã đồng ý nhưng yêu cầu người này phải chặt một ngón chân để phân biệt. Điều này không chỉ tạo nên sự sợ hãi mà còn nhấn mạnh sự công bằng trong công việc.
Tình huống cuối cùng, khi vua Thái Tông muốn phong chức cho An Quốc, anh trai của Thái sư, ông đã từ chối và nhấn mạnh rằng nếu cả hai anh em cùng giữ chức vụ cao, sẽ dẫn đến rắc rối. Qua đó, Thái sư thể hiện tài năng lãnh đạo và trách nhiệm.
Ngô Sĩ Liên, dù cố gắng khách quan, nhưng qua những câu văn đầy cảm xúc, đã thể hiện sự kính trọng và ca ngợi Thái sư Trần Thủ Độ. Ông là tấm gương sáng, để lại nhiều bài học quý giá cho các thế hệ sau, và tên tuổi cùng tài năng của ông mãi mãi được lưu danh.
