1. Bài viết phân tích tác phẩm 'Về luân lí xã hội ở nước ta' số 4
Vào những năm đầu thế kỷ XX, nhà chí sĩ cách mạng Phan Châu Trinh đã khởi xướng phong trào Duy Tân với mục tiêu làm cho dân giàu, nước mạnh, từ đó xây dựng nền độc lập quốc gia. Ông luôn coi văn chương là công cụ để thực hiện cách mạng. Những tác phẩm chính luận của ông không chỉ thể hiện sự hùng biện và lập luận sắc bén mà còn thấm đẫm tinh thần yêu nước và dân chủ. Bài diễn thuyết 'Về luân lí xã hội ở nước ta' thể hiện rõ sự dũng cảm của một nhà yêu nước và phong cách chính luận độc đáo của tác giả.
Đoạn trích 'Về luân lí xã hội ở nước ta' nằm trong phần III của tác phẩm 'Đạo đức và luân lí Đông Tây', được Phan Châu Trinh trình bày vào đêm 19 tháng 11 năm 1925 tại Hội Thanh niên Sài Gòn (hiện nay là Thành phố Hồ Chí Minh). Bài diễn thuyết trực tiếp giao tiếp với công chúng, đặc biệt là những người cùng chia sẻ nỗi đau mất nước và trăn trở với tác giả về con đường phát triển xã hội. Bài thuyết trình thể hiện sự tâm huyết, tài năng hùng biện và cảm xúc sâu sắc của người diễn thuyết.
Sự dũng cảm của bài diễn thuyết thể hiện qua vấn đề luân lí xã hội – một chủ đề mới mẻ ở Việt Nam thời bấy giờ. Luân lí xã hội theo chủ nghĩa xã hội nhấn mạnh sự bình đẳng con người, không chỉ quan tâm đến từng gia đình hay quốc gia mà còn đến toàn cầu. Phan Châu Trinh chỉ rõ rằng luân lí gia đình và quốc gia ở Việt Nam đã suy tàn, gây ra tình trạng mất nước. Ông thẳng thắn chỉ ra sự thiếu hiểu biết về luân lí xã hội: 'Xã hội luân lí thật trong nước ta tuyệt nhiên không ai biết, so với quốc gia thì người mình còn dốt nát hơn nhiều'.
Ông không ngần ngại chỉ trích sự thua kém so với châu Âu và Pháp, nhằm kích thích tư tưởng tự cường dân tộc, khuyến khích xây dựng ý thức nghĩa vụ giữa người với người. Để Việt Nam thoát khỏi tình trạng yếu kém và mất độc lập, cần phải cải cách luân lí đã suy đồi và xây dựng một hệ thống luân lí mới dựa trên nền tảng truyền thống vinh quang. Nhiệt huyết và tâm trạng phẫn nộ của tác giả thể hiện rõ khi ông chỉ trích những kẻ tham quyền, ham vinh hoa và những kẻ nịnh hót. Ông coi chế độ vua quan chuyên chế là tồi tệ và cần phải bị phủ định triệt để.
Phan Châu Trinh thể hiện dũng khí không chỉ qua việc chỉ trích thẳng thắn mà còn qua việc công khai diễn thuyết ngay trong lòng thành phố thuộc địa Sài Gòn, nơi đầy rẫy các quan lại tham nhũng. Ông đã bất chấp nguy hiểm để 'khai sáng dân trí' và xây dựng luân lí cho dân tộc nhằm đạt được độc lập.
Bài diễn thuyết nhằm kêu gọi xây dựng luân lí xã hội ở Việt Nam, một yếu tố cần thiết để khôi phục ý thức nghĩa vụ đối với quốc gia và giành lại độc lập. Sức thuyết phục của bài thuyết trình đến từ nhiệt huyết, lập luận chặt chẽ, và cách diễn đạt chân thành. Ông sử dụng những cụm từ như 'người nước Nam', 'thương mình', 'anh em', 'chín Việt Nam', cùng các câu cảm thán như 'Thương dân', 'Ôi/Một dân tộc như thế...' để thể hiện sự đau xót và cảm xúc sâu sắc về tình trạng xã hội Việt Nam. Từ đó, phẩm chất trung thực, kiên cường và quyết liệt của một nhà cách mạng vì dân chủ và tiến bộ xã hội được bộc lộ rõ rệt.
Bài diễn thuyết kết hợp chặt chẽ giữa yếu tố biểu cảm và nghị luận, với những câu cảm thán và câu hỏi tu từ, tạo ra sức thuyết phục mạnh mẽ. Mối giao hòa giữa người nói và người nghe là yếu tố quan trọng để thay đổi nhận thức và cảm xúc của người đọc, người nghe.
Bài thuyết trình của Phan Châu Trinh có lập luận rõ ràng và mạnh mẽ trong việc chỉ trích chế độ quân chủ. Ông vạch ra kế hoạch hành động cụ thể và kêu gọi xây dựng đoàn thể để đẩy lùi chế độ vua quan. Ông nhận thức rõ tầm quan trọng của việc truyền bá chủ nghĩa xã hội và xây dựng đoàn thể trong cuộc đấu tranh giành tự do và độc lập, và vấn đề này vẫn có ý nghĩa đối với thời đại hiện nay.
2. Bài viết phân tích tác phẩm 'Về luân lí xã hội ở nước ta' số 5
Giống như nhiều nhà cách mạng khác ở Việt Nam vào đầu thế kỷ XX, mục tiêu cuối cùng của Phan Châu Trinh cũng là giành lại độc lập và tự do cho dân tộc. Tuy nhiên, mỗi người chọn một con đường khác nhau để đạt được mục tiêu này. Với trí tuệ sắc sảo và tầm nhìn sâu rộng của một trí thức có tư tưởng dân chủ, ông không chọn con đường bạo lực mà kiên trì thực hiện các mục tiêu như: 'Khai dân trí', 'Chấn dân chí', 'Hậu dân sinh' để xây dựng sức mạnh dân tộc. Tư tưởng này được thể hiện rõ trong tác phẩm Đạo đức và luân lí Đông Tây, viết năm 1925. Đoạn trích 'Về luân lí xã hội ở nước ta' là một ví dụ tiêu biểu cho tư tưởng này.
Bài diễn thuyết Đạo đức và luân lí Đông Tây được ông trình bày vào đêm 19-1-1925 tại nhà Thanh niên ở Sài Gòn (nay là Thành phố Hồ Chí Minh). Trong bài diễn thuyết, Phan Châu Trinh nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức và luân lý, khẳng định một trong những nguyên nhân dẫn đến mất nước là sự suy thoái của đạo đức và luân lý truyền thống. Ý của ông có thể được tóm tắt như sau: Tinh thần dân chủ và ý thức cộng đồng ở nước ta còn thấp, để trở nên mạnh mẽ như các nước phương Tây, cần phải tìm ra nguyên nhân và khắc phục tình trạng này. Rõ ràng, cách đặt vấn đề và giải quyết vấn đề của ông là chặt chẽ, sáng tạo và thuyết phục.
Phan Châu Trinh mở đầu bài viết bằng việc chỉ rõ thực trạng đáng buồn của xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX, đó là dân trí thấp. Điều này hoàn toàn đúng vì chính sách của người Pháp ở Đông Dương là duy trì sự ngu dốt để dễ cai trị. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là cách viết của ông không chỉ đúng mà còn rất hay và thuyết phục. Ông bắt đầu từ điểm dân trí thấp, dẫn đến nhiều hệ lụy, như: 'Xã hội luân lý trong nước ta không ai biết đến, so với các quốc gia khác thì người mình còn dốt nát hơn nhiều'. Điều này có nghĩa là ý thức cộng đồng ở nước ta còn rất hạn chế, thậm chí hầu như không tồn tại. Ông sử dụng biện pháp so sánh và lựa chọn từ ngữ sắc sảo để làm nổi bật vấn đề.
Tác giả còn thể hiện sự xót xa và bức xúc của một người có lòng yêu nước sâu sắc. Dù ông hướng về các nước phương Tây để học hỏi, nhưng ông không phủ nhận đạo Nho mà còn nói về nó với sự trân trọng. Điều này cho thấy quan điểm của ông là kết hợp đổi mới nhận thức hiện đại với việc giữ gìn các giá trị phương Đông. Ông là người rất thức thời khi nhận ra rằng trong xu thế hội nhập hiện nay, chúng ta cũng cần 'hòa nhập mà không hòa tan'.
Sau khi chỉ ra thực trạng tăm tối về đời sống tinh thần và ý thức xã hội ở nước ta, tác giả đã so sánh với các nước phương Tây. Ông nêu ví dụ về cách người Pháp đối phó với sự lạm dụng quyền lực, điều này rõ ràng còn xa lạ với người Việt Nam thời đó. Tác giả cho rằng sự phát triển của ý thức cộng đồng và tinh thần xã hội ở Việt Nam là yếu kém, điều này thể hiện qua sự khác biệt so với các nước phương Tây.
Vậy thực trạng của ý thức xã hội và cộng đồng thiếu ở nước ta là gì? Theo tác giả, đó là hiện tượng 'ai chết mặc ai, sống khép kín, bo bo một mình'. Tuy nhiên, ông không chỉ dừng lại ở việc chỉ ra biểu hiện mà còn tìm nguyên nhân căn bản của nó. Ông chỉ ra rằng từ xa xưa, ông cha ta đã biết đến đoàn thể và công ích, điều này chứng tỏ rằng tinh thần cộng đồng đã tồn tại trong xã hội Việt Nam trước đây. Nguyên nhân chính của tình trạng hiện tại là do các nhà cầm quyền trong mấy trăm năm qua chỉ chăm lo cho quyền lợi cá nhân và không quan tâm đến dân.
Phan Châu Trinh thể hiện sự căm ghét đối với những kẻ chỉ biết lo cho quyền lợi của mình. Ông miêu tả họ bằng các từ ngữ như 'đám', 'kẻ', 'bọn' và cho rằng họ như 'giòi bọ'. Giọng văn của ông thể hiện sự mỉa mai và ghê tởm đối với những kẻ tham lam quyền lực. Ông chỉ ra rằng sự khốn khổ của dân là kết quả của sự giàu có và quyền lực của quan lại. Ông cũng chỉ ra rằng sự hám quyền tước là một đại dịch đang lan rộng, ảnh hưởng đến toàn xã hội.
Trước thực tại đó, ông thốt lên: 'Ôi! Một dân tộc như thế thì tư tưởng cách mạng nảy nở trong óc chúng làm sao được! Xã hội chủ nghĩa trong nước Việt Nam ta không có cũng là vì thế!'. Kết thúc bài viết, ông đưa ra lập luận đồng thời kêu gọi hành động. Ông liên kết các vấn đề một cách chặt chẽ, nhấn mạnh rằng để có độc lập, cần phải có đoàn thể và để có đoàn thể, cần phải 'truyền bá xã hội chủ nghĩa', giác ngộ đồng bào và khơi gợi đoàn kết. Chỉ có như vậy, dân tộc Việt Nam mới có đủ sức mạnh để đánh đuổi kẻ xâm lược và thoát khỏi kiếp nô lệ.
Bài văn của Phan Châu Trinh thuyết phục người đọc bởi sự tâm huyết với đất nước và nhân dân, cùng khát vọng độc lập. Cái tâm ấy được thể hiện qua tài năng diễn thuyết, lập luận chặt chẽ và ngôn ngữ trong sáng. Dù con đường cách mạng của ông chưa hoàn toàn đạt được độc lập cho dân tộc Việt Nam, nhưng lịch sử mãi mãi ghi nhớ và tự hào về ông.
3. Phân tích tác phẩm 'Về luân lí xã hội ở nước ta' số 6
Phan Châu Trinh nổi tiếng là một nhà chí sĩ yêu nước với mục tiêu cuối cùng là đưa đất nước thoát khỏi ách thống trị của thực dân Pháp, cải cách mọi mặt để xây dựng một quốc gia độc lập và hưng thịnh. Ông không chỉ dùng văn chương để làm cách mạng mà còn nhấn mạnh tính hùng biện và lập luận sắc sảo trong các tác phẩm của mình, qua đó truyền tải tư tưởng yêu nước và tinh thần dân chủ. Một trong những tác phẩm quan trọng của ông là “Đạo đức và luân lý Đông Tây”, trong đó, bài viết “Về luân lí xã hội ở nước ta” là một phần nổi bật.
Đoạn trích này nổi bật với tinh thần yêu nước và dũng cảm, phản ánh thực trạng xã hội đen tối và kêu gọi sự đoàn kết vì sự tiến bộ, hướng đến một tương lai sáng lạn cho đất nước. Phan Châu Trinh mong muốn qua đoạn trích này, toàn thể nhân dân Việt Nam nhận thức được trách nhiệm và ý thức đối với sự phát triển của quốc gia. Ông chỉ ra rằng luân lý xã hội, được đề cập nhiều trong tác phẩm, chính là luân lý của chủ nghĩa xã hội, coi trọng sự bình đẳng và quan tâm đến cả cộng đồng quốc gia và toàn cầu.
Phan Châu Trinh nhấn mạnh rằng trong xã hội Việt Nam đương thời, cả luân lý gia đình và quốc gia đều đã không còn, dẫn đến tình trạng mất nước. Ông cho rằng người Việt Nam không có khái niệm về luân lý xã hội như ở các nước phương Tây. Ông chỉ rõ rằng việc so sánh với luân lý xã hội của châu Âu sẽ làm nổi bật sự thiếu hụt này tại Việt Nam.
Ông nêu rõ rằng người châu Âu có tinh thần đoàn kết, sẵn sàng giúp đỡ và tôn trọng quyền lợi của nhau, điều này trái ngược hoàn toàn với tình trạng ở Việt Nam. Ông đưa ra các ví dụ cụ thể về sự thiếu quan tâm đến người khác và sự ích kỷ của người Việt Nam, nhấn mạnh rằng xã hội phong kiến và sự bóc lột của các quan lại đã dẫn đến tình trạng này. Phan Châu Trinh chỉ trích các quan tham và sự thiếu trách nhiệm của dân chúng, đồng thời nêu rõ cần phải xây dựng đoàn thể và xóa bỏ chế độ phong kiến để hướng tới chế độ xã hội chủ nghĩa và nâng cao dân trí.
Cuối cùng, ông kết luận rằng để đạt được tự do và độc lập cho nước Việt Nam, trước tiên cần phải xây dựng đoàn thể và truyền bá chủ nghĩa xã hội. Với phong cách viết chính luận mạnh mẽ và sắc sảo, Phan Châu Trinh đã thể hiện rõ thực trạng xã hội và kêu gọi sự đoàn kết và trách nhiệm của dân tộc.
4. Phân tích tác phẩm 'Về luân lí xã hội ở nước ta' số 7
Bài viết về luân lí xã hội ở nước ta nổi bật như một tác phẩm tiêu biểu phản ánh tư tưởng chính trị, cốt cách và phong cách văn chương của Phan Châu Trinh. Đây là đoạn trích từ bài diễn thuyết của ông vào đêm 19-11-1925 tại Sài Gòn (hiện nay là TP. Hồ Chí Minh), thuộc bài viết 'Đạo đức và luân lí Đông Tây'. Bài viết thể hiện rõ lòng yêu nước mãnh liệt và tầm nhìn cách mạng tiên tiến của nhà chí sĩ vào đầu thế kỉ XX.
Lòng yêu nước sâu sắc của Phan Châu Trinh trong bài viết thật đáng quý: nhiệt huyết, dũng cảm và không ngại gian khổ. Ông dũng cảm lên tiếng chỉ trích hiện trạng đất nước thua kém phương Tây. Những người yêu nước chân chính không thể không đau xót trước sự tụt hậu của xã hội ta so với phương Tây. Phan Châu Trinh cảm thấy xót xa khi thấy 'người bên ta thì thờ ơ, không quan tâm gì', 'người mình thì chỉ biết lo cho riêng mình, không màng đến vận mệnh chung', còn 'có những kẻ mải mê danh lợi' trong khi 'xã hội chủ nghĩa đã thịnh hành ở Âu châu'.
Thứ hai, ông không ngần ngại chỉ trích thực trạng xã hội Việt Nam thời đó. Đây là điểm đáng ghi nhận, vì không phải ai cũng dám làm như vậy. Ông đã chỉ trích xã hội phong kiến một cách mạnh mẽ và dũng cảm. Ông phê phán những học trò ham quyền lực, triều đình lạc hậu và hủ bại, và quan lại tham nhũng. Ông cho rằng họ giống như 'lũ cướp có giấy phép'.
Phan Châu Trinh kêu gọi mọi người tỉnh thức và cùng nhau xây dựng lại đất nước. Ông nhấn mạnh: 'Để nước Việt Nam có tự do, độc lập, trước hết dân Việt Nam phải có đoàn thể. Và để có đoàn thể, không gì tốt hơn việc truyền bá xã hội chủ nghĩa trong dân chúng'. Trong hoàn cảnh lúc bấy giờ, rất ít người có những lời kêu gọi chân thành và can đảm như vậy, tất cả đều xuất phát từ tấm lòng yêu nước của ông.
Bài viết còn thể hiện tầm nhìn cách mạng tiên tiến của Phan Châu Trinh. Ông đã vượt qua những hạn chế của một sĩ phu phong kiến để tiếp thu những tư tưởng mới của thời đại, nhằm hiện đại hóa đất nước. Phan Châu Trinh nhìn ra thế giới, đặc biệt là Âu châu, và tiếp thu các tư tưởng mới để làm cho đất nước phát triển và độc lập. Ông nhấn mạnh việc nâng cao dân trí và tuyên truyền tư tưởng dân chủ, coi đây là nền tảng sức mạnh dân tộc để tự giải phóng khỏi sự thống trị của thực dân phong kiến. Ông cho rằng sự nghiệp giải phóng dân tộc liên quan mật thiết đến cuộc cách mạng xã hội, và khẳng định nước ta chưa có luân lí xã hội, điều này càng thể hiện rõ khi so sánh với Âu châu: 'Thật đáng thương! Người nước ta không hiểu nghĩa vụ của mình đối với nhân loại, thậm chí không hiểu nghĩa vụ của từng cá nhân trong xã hội'. Ông chỉ ra nguyên nhân do xã hội phong kiến bảo thủ, lạc hậu và trì trệ, chỉ biết bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị và bỏ mặc cuộc sống của người dân. Ông kêu gọi phải có đoàn thể để đất nước được tự do và độc lập.
Đoạn trích về luân lí xã hội ở nước ta không chỉ thể hiện lòng yêu nước mãnh liệt mà còn tầm nhìn cách mạng tiến bộ của Phan Châu Trinh. Sự kết hợp giữa lòng yêu nước và tầm nhìn cách mạng tạo nên sức mạnh thuyết phục của bài viết. Trong bối cảnh lịch sử đầu thế kỉ XX, đây là những lời tâm huyết của nhà chí sĩ góp phần vào sự nghiệp cách mạng và văn học của đất nước.
5. Phân tích tác phẩm 'Về luân lí xã hội ở nước ta' số 8
Phan Châu Trinh (1872 - 1926), quê ở Quảng Nam, còn được biết đến với biệt hiệu Hi Mã, là một trong những chiến sĩ cách mạng xuất sắc của nước ta trong ba thập kỉ đầu thế kỉ XX. Ông để lại nhiều tác phẩm thơ văn về yêu nước và cách mạng, đồng thời là một chiến sĩ tiên phong trong phong trào duy tân, nâng cao dân trí, tự cường, chống lại thực dân và bọn vua tay sai:
“Ba tấc lưỡi mà gươm mà súng, nhà cường quyền
trông gió cũng gai ghê;
Một ngòi lông vừa trống vừa chiêng, cửa dân chủ
khâu đèn thêm sáng chói”.
(“Văn tế Phan Châu Trinh” - Phan Bội Châu)
Bài viết “Về luân lí xã hội ở nước ta” là một phần trong tác phẩm “Đạo đức và luân lí Đông Tây” của Phan Châu Trinh, viết năm 1925. Đây là một văn bản bình luận về vấn đề chính trị - xã hội, phản ánh tình hình cấp thiết của nhân dân ta thời bấy giờ.
1. Ở phần đầu văn bản, Phan Châu Trinh nêu rõ vấn đề: “Xã hội luân lí trong nước ta hoàn toàn không được biết đến”. Từ “tuyệt nhiên” là cách nhấn mạnh khẳng định của tác giả. Khái niệm “luân lí xã hội” là đạo đức xã hội chủ nghĩa, đề cao sự bình đẳng và quyền con người, không chỉ phản ánh mối quan hệ trong gia đình và quốc gia mà còn trong cộng đồng xã hội rộng lớn.
Ông bình luận: “Một câu bè bạn không thể thay thế cho xã hội luân lí”. Tư tưởng “bình thiên hạ” trong câu: “Tề gia, trị quốc, bình thiên hạ” của Khổng Mạnh đã “mất đi từ lâu”. Hai chữ “võ vẽ” trong câu: “Ngày nay những kẻ học ra làm quan cũng chỉ võ vẽ nhắc đến hai chữ đó (hai chữ “thiên hạ”) mà thôi” thể hiện thái độ châm biếm đối với những kẻ đạo đức giả trong xã hội thực dân phong kiến.
2. Phần hai, Phan Châu Trinh chứng minh và phân tích thực trạng đạo đức xã hội thời bấy giờ (thời Pháp thuộc). Ông cho rằng ở châu Âu, xã hội luân lí rất phát triển và thịnh hành. Mỗi người dân đều có ý thức về quyền con người (dân chủ và bình đẳng) và đấu tranh chống áp bức. Trong khi đó, dân ta “phải ai tai nấy, ai chết mặc ai!” và thờ ơ trước nỗi khổ của người khác.
Ông chỉ rõ rằng xã hội phong kiến của ông cha ta ngày xưa đã có ý thức đoàn kết và công ích, nhưng hiện tại thì không còn nữa. Nguyên nhân của sự suy thoái luân lí trong ba bốn trăm năm qua là do bọn học trò (tầng lớp trí thức trong xã hội phong kiến và thực dân nửa phong kiến) gây ra: ham quyền lực, danh vọng, giả dối, chỉ biết đến vua mà không quan tâm đến dân. Họ tham lam, tìm cách thiết lập pháp luật để duy trì quyền lợi của mình, phá hoại đoàn thể của quốc dân.
Ông lên án đám quan trường một cách nghiêm khắc, chỉ trích họ vì đã vô trách nhiệm và coi thường nhân dân, vơ vét tài sản, tham lam. Phan Châu Trinh dùng lối viết châm biếm, điệp ngữ và tăng cấp để chỉ trích: “Dân khốn khổ, dân ngu dốt, dân lợi lộc hay dân hại đến đâu! Dân càng bị áp bức, ngôi vua càng lâu dài, bọn quan lại càng phú quý!” Ông còn chỉ trích bọn quan lại, dù tham nhũng, lãng phí, không ai dám lên tiếng vì sợ bị ảnh hưởng.
Bọn quan lại ấy thường là hoặc học vấn nho học, hoặc Tây học, được bổ nhiệm vào các chức vụ như kí lục, thông ngôn, hoặc thậm chí làm bồi bếp cũng được lên quan. Phan Châu Trinh đã châm biếm họ qua bài thơ “Á tế Á ca”:
“Kẻ chức bồi, người tước cu li,
Thông ngôn, kí lục chi chi,
Mãn đời lính tập, trọn vì quan sang!”
Hai ba mươi năm sau, ông gọi bọn quan lại này là “lũ ăn cướp có giấy phép”. Ông đã vạch trần thực trạng thối nát của xã hội phong kiến và thực dân, khiến “nhà cường quyền trông gió cũng gai ghê!” Một thực trạng đáng buồn khác là có nhiều người trong xã hội cũng “bén mùi làm quan”, tự hào với danh vị và quyền lực, dù phải hy sinh nhiều thứ để đạt được điều đó.
Vì thế, nền đạo đức xã hội ngày càng suy đồi. Phan Châu Trinh đau xót nói: “Ôi! Một dân tộc như thế thì tư tưởng cách mạng làm sao có thể nảy nở! Xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam không có là vì vậy”. Những lời này thể hiện sự đau buồn và chua xót.
Cuối văn bản, Phan Châu Trinh đề xuất hướng khắc phục tình trạng luân lí xã hội: cần có đoàn thể và truyền bá xã hội chủ nghĩa. Ông lập luận rằng để nước Việt Nam có tự do và độc lập, trước hết dân Việt Nam phải có đoàn thể và điều này không gì tốt hơn việc truyền bá xã hội chủ nghĩa. Đọc bài viết hơn tám mươi năm sau, chúng ta cảm nhận như đang tham dự buổi diễn thuyết của ông vào tháng 11 năm 1925 tại Sài Gòn.
Bút pháp nghị luận của Phan Châu Trinh rất ấn tượng: lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, dẫn chứng chính xác và thuyết phục. Ông đã dùng ngôn từ châm biếm và giọng văn chua cay để chỉ trích thực trạng luân lí xã hội thời đó. Đọc bài văn, chúng ta càng thấy rõ tầm quan trọng của việc xây dựng nền văn hóa mới, con người mới và cuộc sống mới. Đạo đức là nền tảng của con người, và luân lí là nền tảng của xã hội. Chỉ khi đả phá tư tưởng lạc hậu và xây dựng nền luân lí xã hội chủ nghĩa thì đất nước mới phát triển, dân tộc Việt Nam mới văn minh.
6. Phân tích tác phẩm 'Về luân lí xã hội ở nước ta' số 9
Phan Châu Trinh (1872 - 1926) là một nhà yêu nước nổi tiếng, người luôn tận dụng văn chương như một công cụ cách mạng. Những tác phẩm của ông đều thể hiện sự hùng biện mạnh mẽ và lập luận sắc bén, thấm nhuần tư tưởng yêu nước. Trong số các tác phẩm quan trọng của ông có “Đạo đức và luân lí Đông Tây” và “Luân lí xã hội ở nước ta”.
Đoạn trích nổi bật với dũng khí của một nhà yêu nước, làm sáng tỏ tình trạng xã hội đen tối và đề cao tư tưởng đoàn kết vì sự tiến bộ, hướng tới một tương lai tươi sáng hơn. Tác giả nhắm đến việc khôi phục ý thức trách nhiệm của mỗi công dân đối với sự phát triển của đất nước.
Vậy, “luân lí xã hội” mà tác giả đề cập là gì? Đó là lý luận của chủ nghĩa xã hội, coi trọng sự bình đẳng của con người, không chỉ quan tâm đến gia đình và quốc gia mà còn cả thế giới. Phan Châu Trinh chỉ ra rằng trong xã hội Việt Nam thời bấy giờ, gia đình lo cho gia đình, quốc gia lo cho quốc gia, và cả hai lý luận này đều đã bị lãng quên, dẫn đến sự mất nước.
Phan Châu Trinh nhấn mạnh rằng ở Việt Nam, khái niệm luân lí xã hội gần như không tồn tại. Ông viết: “Xã hội luân lí ở nước ta hoàn toàn không được biết đến, so với các quốc gia khác thì người mình còn kém xa. Một câu bè bạn không thể thay thế cho xã hội luân lí, vì vậy không cần giải thích thêm”. Ông so sánh quan điểm và nhận thức của người Châu Âu với người Việt Nam để làm nổi bật tình trạng này.
Ông cho rằng ở Châu Âu, người dân có ý thức đoàn thể, sẵn sàng giúp đỡ nhau, trong khi ở Việt Nam, người dân chỉ lo cho bản thân, không quan tâm đến người khác: “Người mình chỉ lo cho bản thân, không quan tâm đến người khác, đi đường thấy người bị nạn, người yếu bị kẻ mạnh ức hiếp cũng làm ngơ.”
Ông viết: “Ngày trước, biết sống thì phải bênh vực nhau, góp sức làm nên điều lớn lao, không đến nỗi đơn độc, sợ sệt như hiện nay”. Ông dùng các câu thành ngữ như “Không ai bẻ đũa cả nắm” và “Nhiều tay làm nên bộp” để chỉ ra rằng trước đây, dân tộc Việt Nam đã có ý thức đoàn kết, nhưng hiện nay thì không còn nữa.
Phan Châu Trinh không chỉ chỉ trích bọn quan lại tham lam mà còn chỉ ra sự thối nát của chính quyền phong kiến. Ông nêu rõ tình trạng vua quan bóc lột, vơ vét của dân mà không quan tâm đến lợi ích nhân dân: “Dẫu có khốn khổ thế nào, miễn là có người đội mũ ngồi trên, có kẻ quỳ lạy dưới, trăm năm cũng không sao.” Ông cũng chỉ trích sự hèn kém của người dân, không dám lên tiếng phản đối tham nhũng: “Dầu tham nhũng, dầu bóc lột thế nào cũng không ai phê phán.”
Cuối cùng, ông chỉ trích thái độ xoay chiều theo quyền thế, quỵ lụy và phụ thuộc: “Làng có một trăm dân mà người nào cũng ngó theo sức mạnh, không có chút luân lí đạo đức nào cả.”
Ông cho rằng để có luân lí xã hội, cần xây dựng đoàn thể và xóa bỏ chế độ phong kiến, thay vào đó là một chế độ xã hội chủ nghĩa, nâng cao ý thức của dân trí và hướng tới mục tiêu độc lập, tự do cho toàn dân tộc.
Với phong cách chính luận độc đáo, lúc thì từ tốn, lúc thì mạnh mẽ, Phan Châu Trinh đã cho chúng ta thấy thực trạng về luân lí xã hội ở nước ta và nhấn mạnh tinh thần đoàn kết cũng như trách nhiệm quốc gia của mỗi cá nhân.
7. Phân tích tác phẩm 'Về luân lí xã hội ở nước ta' số 10
Đoạn trích 'Về luân lí xã hội ở nước ta' nằm trong phần III của bài viết 'Đạo đức và luân lí Đông Tây', được Phan Châu Trinh trình bày vào đêm 19-11-1925 tại Hội Thanh niên Sài Gòn (hiện tại là TP. Hồ Chí Minh). Bài diễn thuyết dài và sâu rộng, nhấn mạnh vai trò của đạo đức và luân lí trong việc nhận diện nguyên nhân mất nước do sự suy đồi của luân lí truyền thống. Phan Châu Trinh phân biệt giữa đạo đức, vốn là bất biến, và luân lí, có thể thay đổi theo thời gian. Ông cho rằng để Việt Nam thoát khỏi tình trạng yếu kém và mất độc lập, cần phải cải cách luân lí hư hỏng hiện tại và xây dựng một luân lí mới dựa trên nền tảng truyền thống vinh quang (cũng chính là đạo đức chân chính) đã từng tồn tại.
Đoạn văn rút ra từ một trong những bài diễn thuyết cuối cùng của nhà ái quốc, người đã suy ngẫm nhiều về con đường cứu nước. Đại ý của đoạn trích có thể được phát biểu như sau: Người Việt Nam còn xa lạ với khái niệm luân lí xã hội và điều kiện để xây dựng luân lí xã hội tại Việt Nam chưa có, vì dân không biết đoàn thể, không coi trọng công ích, và tình trạng này xuất phát từ sự phá hoại đoàn thể của các quan lại. Chủ đề của đoạn trích rất rõ ràng: Phan Châu Trinh khẳng định cần truyền bá chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam để xây dựng đoàn thể nhằm đạt được mục tiêu độc lập và tự do.
Đặc điểm của văn diễn thuyết là sự giao tiếp sinh động giữa người nói và người nghe. Đối tượng của bài diễn thuyết này trước hết là những người nghe trực tiếp vào đêm 19-11-1925 tại Hội Thanh niên Sài Gòn. Rộng hơn, đó là những đồng bào của diễn giả - những người cảm nhận nỗi đau mất nước và muốn chia sẻ những trăn trở của ông trong việc xác định con đường đi tới cho xã hội. Các cụm từ như “người nước mình”, “người mình”, “anh em”, “dân Việt Nam” giúp nhận diện đối tượng mà tác giả hướng tới.
Văn diễn thuyết thường có cách đặt vấn đề thẳng thắn và gây ấn tượng mạnh. Ở đoạn trích này, tác giả sử dụng cách phủ định để làm rõ sự thiếu hiểu biết về luân lí xã hội: “Xã hội luân lí thật trong nước ta tuyệt nhiên không ai biết đến, so với quốc gia luân lí thì người mình còn dốt nát hơn nhiều.”
Tác giả cũng lường trước khả năng hiểu đơn giản của người nghe và mạnh mẽ loại bỏ những chuyện vô bổ: “Một tiếng bè bạn không thể thay cho xã hội luân lí được, cho nên không cần cắt nghĩa làm gì.” Câu này cho thấy sự nhạy bén trong tư duy và quan hệ giao tiếp của tác giả, khẳng định uy lực lời nói của ông.
Trong phần so sánh giữa “bên Âu châu”, “bên Pháp” và “bên mình” về ý thức nghĩa vụ, tác giả chỉ ra sự thua kém của “bên mình” về công bằng và hiểu biết.
Nguyên nhân sâu xa của tình trạng “dân không biết đoàn thể, không trọng công ích” là sự thối nát của các quan lại. Tác giả chỉ trích bọn quan trường bằng các cách gọi khác nhau như “bọn học trò”, “kẻ mang đai đội mũ”, “kẻ áo rộng khăn đen”, “bọn quan lại”,... Sự căm ghét của Phan Châu Trinh đối với quan lại Nam triều được thể hiện rõ qua các hình ảnh và ví von, ví dụ như: “có kẻ mang đai đội mũ, ngất ngưởng ngồi trên, có kẻ áo rộng khăn đen lúc nhúc lạy dưới.”
Những câu cảm thán cho thấy tác giả không chỉ dùng lí trí mà còn dùng trái tim đầy cảm xúc để diễn đạt nỗi đau về tình trạng xã hội. Phan Châu Trinh thể hiện phẩm cách trung thực, cứng cỏi của một nhà cách mạng tận tâm đấu tranh vì dân chủ và tiến bộ xã hội.
Sự kết hợp giữa yếu tố biểu cảm và nghị luận là điểm nổi bật của văn diễn thuyết. Những câu cảm thán, câu hỏi tu từ và các cụm từ như “người nước ta”, “ông cha mình” làm tăng sức thuyết phục của bài diễn thuyết. Mối giao hòa giữa người nói và người nghe là điều kiện quan trọng tạo nên khả năng lay chuyển nhận thức và cảm xúc của người đọc.
Phan Châu Trinh nhận thức rõ mối quan hệ giữa truyền bá chủ nghĩa xã hội và sự nghiệp giành độc lập. Ông luôn hướng về mục tiêu cuối cùng nhưng tỉnh táo trong lựa chọn bước đi. Từ việc nhận thấy sự thiếu hiểu biết và ý thức đoàn thể kém là trở ngại cho công cuộc cứu nước, ông kêu gọi xây dựng đoàn thể và đánh đổ chế độ vua quan thối nát. Ông lập luận rằng việc truyền bá chủ nghĩa xã hội là cần thiết để xây dựng đoàn thể, từ đó giành độc lập và tự do. Lập luận này rất chặt chẽ và thuyết phục.
“Về luân lí xã hội ở nước ta” thể hiện sức hấp dẫn của văn diễn thuyết Phan Châu Trinh: lập luận rõ ràng, tình cảm sâu sắc, lập trường đánh đổ chế độ quân chủ và kế hoạch hành động cụ thể. Những vấn đề nêu ra trong tác phẩm không chỉ có ý nghĩa đối với thời đại của Phan Châu Trinh mà còn có giá trị đối với hiện tại.
8. Phân tích tác phẩm 'Về luân lí xã hội ở nước ta' số 1
Ngày nay, người ta ngày càng nhận thức rõ giá trị tư tưởng vĩ đại của Phan Châu Trinh, người tiên phong trong tư tưởng dân chủ ở Việt Nam. Ông không ủng hộ việc dùng bạo lực để giành độc lập cho đất nước. Nhận thấy xu hướng toàn cầu hóa trên thế giới, Phan Châu Trinh kiên trì thực hiện công cuộc 'khai dân trí', 'chấn dân khí', 'hậu dân sinh', coi đó là chìa khóa để giải quyết những vấn đề khó khăn của xã hội Việt Nam thời bấy giờ. Các tác phẩm của ông đều hướng đến việc đánh thức quốc dân, khơi dậy ý thức về dân quyền và dân chủ, chỉ ra những điểm yếu của dân tộc và đất nước trong cuộc cạnh tranh toàn cầu.
Sau 15 năm sống lưu vong tại Pháp, ông trở về nước và tích cực hoạt động để 'thức tỉnh dân khí ba kỳ, đồng tâm hiệp lực đánh đổ cường quyền áp chế'. Ông đã có những bài diễn thuyết quan trọng tại Sài Gòn trước khi qua đời, trong đó có buổi diễn thuyết về Đạo đức và luân lí Đông Tây vào đêm 19-11-1925 tại nhà Hội Thanh niên.
Bài diễn thuyết về Đạo đức và luân lí Đông Tây dài và phong phú, nhấn mạnh vai trò của đạo đức và luân lí, khẳng định rằng nguyên nhân mất nước là do mất mát về đạo đức và luân lí truyền thống. Ông phân biệt đạo đức và luân lí, cho rằng đạo đức là bất biến còn luân lí có thể thay đổi theo thời gian. Để đưa Việt Nam thoát khỏi tình trạng hèn yếu và mất độc lập, cần phải cải cách luân lí đã suy đồi và xây dựng luân lí mới dựa trên nền tảng đạo đức chân chính. Phan Châu Trinh chứng minh rằng việc du nhập luân lí phương Tây không phải là điều cưỡng ép, vì nền dân chủ tư sản và sự tiến bộ của các nước châu Âu hiện nay là kết quả của việc xây dựng nền đạo đức và luân lí tương tự như đạo đức và luân lí của Khổng - Mạnh ở Trung Quốc và Việt Nam trong các thời kỳ thịnh trị.
Ông chủ trương rằng: 'Đạo Khổng - Mạnh đã mất rồi, nay nếu ta muốn xây dựng một nền đạo đức và luân lí vững mạnh cho nước ta, thì không có gì tốt hơn là tiếp thu chủ nghĩa dân chủ Âu châu. Chủ nghĩa dân chủ chính là một thuốc rất hiệu quả để chữa trị bệnh chuyên chế của nước ta.' Ông cho rằng việc đem văn minh Âu châu về chính là đem đạo Khổng - Mạnh về. Dù có thể có sự đơn giản hóa trong việc đồng hóa các nền văn hóa và triết lý khác nhau, Phan Châu Trinh, với tài năng diễn thuyết của mình, đã khéo léo làm “an lòng” những người thường tự hào về nền văn minh tinh thần của châu Á, bao gồm cả Việt Nam.
Phan Châu Trinh cho rằng luân lí phương Tây đã trải qua ba giai đoạn: từ gia đình, lên quốc gia, đến xã hội. Trong thời Trung cổ, luân lí chỉ là luân lí gia đình; khi các quốc gia hình thành vào khoảng thế kỷ XVI, có luân lí quốc gia; chỉ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, luân lí xã hội mới được đề xuất và xây dựng. Luân lí xã hội là luân lí của chủ nghĩa xã hội, coi trọng sự bình đẳng của con người, không chỉ quan tâm đến từng gia đình và quốc gia mà còn cả thế giới. Theo ông, trong xã hội Việt Nam thời đó, cả luân lí gia đình lẫn luân lí quốc gia đều đã tiêu vong.
Đây chính là nguyên nhân gốc rễ của tình trạng mất nước. Luân lí xã hội, đang được cổ vũ ở các nước phương Tây, là khái niệm hoàn toàn xa lạ với người dân Việt Nam. Phan Châu Trinh phân tích tình hình đất nước để giúp người nghe có cái nhìn tổng quát về thế giới. Ông kêu gọi xây dựng đoàn thể, hướng đến mục tiêu giành tự do và độc lập.
Khái niệm trọng yếu trong bài diễn thuyết là luân lí xã hội, bao gồm: ý thức tương trợ giữa các cá nhân, nghĩa vụ công dân, và tinh thần hợp tác vượt qua ranh giới dân tộc và lãnh thổ. Phan Châu Trinh nhấn mạnh luân lí xã hội gắn liền với việc sẵn sàng làm việc chung, giúp đỡ nhau, và tôn trọng quyền lợi của người khác.
Với tài hùng biện, Phan Châu Trinh đã chinh phục người nghe bằng lối xưng hô phù hợp và cách nói rõ ràng để xua tan những hiểu lầm về luân lí xã hội. Ông chỉ ra rằng 'Xã hội luân lí thật sự chưa được biết đến ở nước ta, người dân còn kém hiểu biết hơn nhiều so với quốc gia luân lí.' Ông phản bác những hiểu lầm đơn giản hóa và đưa ra dẫn chứng cụ thể về sự thiếu hụt luân lí xã hội ở Việt Nam, như sự thờ ơ, thiếu tinh thần cộng đồng, và sự lạm dụng quyền lực của quan lại.
Phan Châu Trinh phê phán nghiêm khắc chế độ vua quan chuyên chế và đưa ra hình ảnh so sánh với phương Tây để gợi cảm giác tủi hổ và nhục nhã. Ông chỉ ra sự khác biệt rõ rệt giữa Việt Nam và các nước châu Âu về sự công bằng, hiểu biết và ý thức nghĩa vụ giữa người với người. Những câu cảm thán trong bài diễn thuyết thể hiện sự đau lòng và lòng quyết tâm của một nhà cách mạng đấu tranh cho dân chủ và tiến bộ xã hội. Sự kết hợp giữa yếu tố cảm xúc và lý luận làm tăng sức thuyết phục của bài diễn thuyết, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng đoàn thể và phát triển xã hội.
Phan Châu Trinh qua đời hơn 70 năm, nhưng tư tưởng của ông vẫn đồng hành cùng chúng ta trong quá trình hội nhập toàn cầu.
9. Phân tích tác phẩm 'Về luân lí xã hội ở nước ta' - Phần 2
Phan Châu Trinh (1872 – 1926), với tên tự là Tử Cán và hiệu là Tây Hồ, là người làng Tây Lộc, huyện Tiên Phước, phủ Tam Kì (hiện tại là thôn Tây Hồ, xã Tam Lộc, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam). Ông là một nhà chí sĩ yêu nước với mục tiêu cứu nước qua việc tận dụng sự can thiệp của thực dân Pháp, lật đổ chế độ phong kiến Nam triều lạc hậu và tiến hành cải cách toàn diện, nhằm mục đích làm cho đất nước hùng mạnh và phồn thịnh. Ông thường xuyên sử dụng văn chương để tuyên truyền và vận động cách mạng.
Các tác phẩm nổi bật của Phan Châu Trinh bao gồm: Đầu Pháp chinh phũ thư (1906), Tinh quốc hồn ca II (1907, 1922), Tây Hồ thi tập (1904 – 1914), Xăng-tê thi tập (1914 -1915), Thất điều trần (1922), Đạo đức và luân lí Đông Tây (1925), …
Đoạn trích 'Về luân lí xã hội ở nước ta' thuộc phần III của tác phẩm Đạo đức và luân lí Đông Tây, được Phan Châu Trinh viết và thuyết trình vào đêm 19-11-1925 tại Hội Thanh niên ở Sài Gòn. Nội dung của đoạn trích phản ánh lòng dũng cảm của một người yêu nước dám chỉ trích những bất cập trong xã hội và đề cao tư tưởng dân chủ.
Tác giả khẳng định việc phổ biến luân lí xã hội là rất cấp thiết để khôi phục ý thức về nghĩa vụ đối với quốc gia và dân tộc, định hướng mọi người tới mục tiêu giành độc lập tự do và xây dựng tương lai tươi sáng cho đất nước. Đối tượng mà Phan Châu Trinh hướng đến trong bài diễn thuyết là người nghe trước, sau đó mới là toàn thể dân chúng Việt Nam. Đoạn văn thể hiện phong cách chính luận độc đáo, lúc mềm mỏng, lúc mạnh mẽ, đầy sức thuyết phục.
Hiện nay, luân lí xã hội ở nước ta gần như không tồn tại. Nguyên nhân là do người dân thiếu ý thức cộng đồng, không biết bảo vệ lẫn nhau và giữ gìn quyền lợi chung. Các vua quan thì tham lam, ích kỷ, làm cho người dân nghèo đói cả về tinh thần lẫn vật chất. Vì vậy, muốn Việt Nam được tự do và độc lập, trước hết phải tuyên truyền luân lí xã hội, xây dựng cộng đồng để quan tâm đến lợi ích chung và tiến tới đánh đổ chế độ phong kiến lạc hậu, thối nát.
Trước tiên, chúng ta cần hiểu rõ về chủ nghĩa xã hội. Quan điểm của Phan Châu Trinh về chủ nghĩa xã hội khác với quan điểm của Các Mác. Ông cho rằng lịch sử xã hội nhân loại phát triển từ gia đình – quốc gia – xã hội, và sự phát triển của luân lí gia đình, luân lí quốc gia, và luân lí xã hội tương ứng. Trong khi đó, Các Mác cho rằng lịch sử của tất cả các xã hội là lịch sử đấu tranh giai cấp.
Luân lí xã hội mà tác giả đề cập trong đoạn trích liên quan đến ý thức vì lợi ích chung, tinh thần đoàn kết hỗ trợ nhau trong cộng đồng vì sự tiến bộ xã hội. Luân lí ở phương Tây đã phát triển qua ba giai đoạn: từ gia đình, đến quốc gia, và sau cùng là xã hội. Thời Trung cổ, luân lí chỉ tồn tại trong gia đình. Khi các quốc gia hình thành (khoảng thế kỷ XVI), luân lí quốc gia ra đời. Sau chiến tranh thế giới lần thứ nhất, tư tưởng về luân lí xã hội mới thực sự được đề xuất và xây dựng.
Luân lí xã hội, tức là luân lí của chủ nghĩa xã hội, coi trọng sự bình đẳng của con người, không chỉ quan tâm đến quyền lợi của từng gia đình, quốc gia mà còn đến cả thế giới. Theo Phan Châu Trinh, trong xã hội Việt Nam đương thời, cả luân lí gia đình lẫn luân lí quốc gia, đặc biệt là ý thức nghĩa vụ của công dân đối với quốc gia, đều đã tiêu vong, dẫn đến tình trạng mất nước. Riêng về luân lí xã hội đang được cổ vũ ở các nước phương Tây, dân ta chưa có ý niệm gì.
Trong phần 1 của đoạn trích, tác giả đi thẳng vào vấn đề và sử dụng các câu phủ định để tạo sự chú ý và ấn tượng mạnh mẽ. Đây là cách vào đề ngắn gọn, rõ ràng, thể hiện sự sắc sảo và nhạy bén của Phan Châu Trinh, với trọng tâm là: Ở Việt Nam chưa có luân lí xã hội: xã hội luân lí thực sự không ai biết đến, và so với quốc gia luân lí, người Việt còn lạc hậu hơn nhiều.
Trong phần 2, tác giả so sánh quan điểm và nhận thức về luân lí xã hội giữa người châu Âu và người Việt Nam. Sự khác biệt nằm ở ý thức nghĩa vụ giữa người với người. Xã hội châu Âu đề cao dân chủ, coi trọng sự bình đẳng của con người, không chỉ quan tâm đến từng gia đình và quốc gia mà còn đến cả thế giới. Ví dụ, ở Pháp, mỗi khi người có quyền lực, hoặc chính phủ, sử dụng sức mạnh để áp bức quyền lợi của một cá nhân hay một hội nhóm nào đó, người ta hoặc kêu gọi, hoặc chống cự, hoặc vận động để đạt được công bằng.
Tác giả chứng minh sự thiếu vắng luân lí xã hội ở nước ta bằng bốn luận điểm và các dẫn chứng cụ thể: Luận điểm thứ nhất: Người dân chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác, sợ hãi đủ điều như những kẻ không biết gì. Chứng minh: Người dân thường làm ngơ trước tai nạn và những trường hợp bị kẻ mạnh bắt nạt, như thể những nạn nhân không liên quan đến mình.
Luận điểm thứ hai: Người dân không biết đến đoàn thể, không coi trọng công ích. Trước đây, người Việt Nam đã hiểu về đoàn thể và công ích, nhưng hiện nay, tinh thần đó đã phai nhạt. Tác giả dùng các thành ngữ để chứng minh rằng ông cha ta đã từng biết đến sức mạnh của đoàn thể: “Không ai bẻ đũa cả nắm” và “Nhiều tay làm nên bếp”. Tuy nhiên, hiện nay, tinh thần đó không còn nữa.
Tác giả chỉ rõ nguyên nhân khiến dân không biết đoàn thể và không trọng công ích là do sự phản động và thối nát của chế độ phong kiến. Ông chỉ trích các vua quan đương thời vì đã duy trì địa vị và lòng tham của mình bằng cách thiết lập luật pháp và phá hủy đoàn thể của quốc dân.
Luận điểm thứ ba: Các vua quan bóc lột dân chúng, coi sự dốt nát của dân là điều kiện để củng cố quyền lực và thoả mãn tham vọng của mình. Chúng là những kẻ nhẫn tâm, vô trách nhiệm, không quan tâm đến lợi ích của dân: “Dẫu trôi nổi, dẫu cực khổ thế nào mặc lòng, miễn là có kẻ mang đai đội mũ ngất ngưởng ngồi trên, có kẻ áo rộng khăn đen lúc nhúc lạy dưới, trăm nghìn năm như thế cũng xong!”
Tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán để thể hiện nỗi đau xót trước thực trạng xã hội phong kiến tăm tối: “Dân khôn mà chi! Dân ngu mà chi! Dân lợi mà chi! Dân hại mà chi!”. Dân càng nô lệ, vua quan càng phú quý. Tác giả chỉ trích bọn quan lại tham lam và nhũng nhiễu, cho rằng chế độ vua quan phong kiến rất tồi tệ và cần phải bị lật đổ. Tác giả cũng chỉ ra sự hèn kém của dân, khi họ chịu đựng sự bóc lột mà không dám phản ứng.
Luận điểm thứ tư: Người này chỉ quan tâm đến sức mạnh và quyền thế, chạy theo, quỵ lụy để có vị trí. “Những kẻ ở vườn thấy quan sang, quan quyền cũng bén mùi làm quan.” Trong một làng, người này chỉ chăm chăm nhìn sức mạnh, không có đạo đức, trong khi đối với người ngoài, sự hà khắc càng lớn hơn. Ôi! Một dân tộc như vậy thì tư tưởng cách mạng làm sao nảy nở? Chính vì thế, xã hội chủ nghĩa không thể tồn tại ở Việt Nam.
Các câu cảm thán trong đoạn văn thể hiện sự phẫn nộ của tác giả đối với tình trạng phong kiến thối nát và cảm xúc sâu sắc về sự đau khổ của người dân. Từ đó, tác giả nêu ra giải pháp: để có luân lí xã hội, dân ta cần xây dựng cộng đồng đoàn kết và tự bảo vệ quyền lợi của mình. Cần loại bỏ thói dựa dẫm vào quyền thế và ngừng việc mua danh bán tước. Phải đánh đổ chế độ vua quan thối nát để tạo điều kiện cho sự phát triển của tư tưởng cách mạng và giành tự do độc lập. Đề xuất của tác giả rất quan trọng và cấp thiết trong bối cảnh xã hội lúc đó.
Phan Châu Trinh cho rằng để thực hiện cách mạng ở nước ta, cần phải giải quyết vấn đề dân trí và ý thức dân chủ của người dân. Ông xem đây là việc quan trọng nhất để hướng tới mục tiêu độc lập tự do cho dân tộc. Ông hiểu rõ mối quan hệ giữa tuyên truyền ý thức công dân, xây dựng cộng đồng với sự nghiệp giành độc lập. Tác giả luôn nhắm đến mục tiêu cuối cùng là độc lập nhưng cũng rất tỉnh táo trong việc chọn đường hướng.
Nhận thấy dân trí thấp và ý thức cộng đồng kém là những cản trở lớn cho mục tiêu cứu nước, ông kêu gọi xây dựng cộng đồng và đánh đổ chế độ vua quan thối nát. Từ đó, ông kết luận: Để Việt Nam có được tự do độc lập, trước hết cần có cộng đồng đoàn kết. Và để có cộng đồng, việc tuyên truyền xã hội chủ nghĩa là điều cần thiết. Lập luận của tác giả rất chặt chẽ và thuyết phục.
Đoạn trích 'Về luân lí xã hội ở nước ta' thể hiện rõ sự hấp dẫn của bài diễn thuyết: lập luận sắc bén, xúc cảm chân thành và nồng nhiệt, cùng với sự quyết tâm đánh đổ chế độ quân chủ phong kiến lạc hậu và kế hoạch hành động cụ thể. Điều đó phản ánh tư duy nhạy bén và sắc sảo của nhà cách mạng Phan Châu Trinh.
Qua đoạn trích, chúng ta thấy tâm trạng của tác giả khi viết là sự căm ghét bọn quan lại tham nhũng, cùng sự thương xót cho đồng bào và hy vọng vào tương lai tươi sáng của dân tộc nếu có được đoàn thể vững mạnh đấu tranh vì chủ nghĩa xã hội tiến bộ.
Phan Châu Trinh đã thể hiện tầm nhìn xa rộng và suy nghĩ sắc sảo khi vạch ra thực trạng và giải pháp truyền bá luân lí xã hội chủ nghĩa, xây dựng tinh thần đoàn kết để tiến tới sự nghiệp giành tự do độc lập cho dân tộc Việt Nam. Những ý kiến của ông về xây dựng nền luân lí xã hội vẫn còn có giá trị thời sự, nhắc nhở mọi người nêu cao tinh thần đoàn kết và trách nhiệm đối với cộng đồng vì tương lai tốt đẹp của đất nước.
10. Phân tích bài viết 'Về luân lí xã hội ở nước ta' số 3
Phan Châu Trinh (1872-1926) là một nhà yêu nước kiệt xuất. Ông đã tận dụng sự chiếm đóng của thực dân Pháp để tiến hành cải cách toàn diện nhằm làm cho đất nước giàu mạnh, từ đó xây dựng nền độc lập quốc gia, đó chính là chiến lược cứu quốc của ông. Với niềm tin vào vai trò của văn chương trong cách mạng, các tác phẩm của Phan Châu Trinh đều mang tính hùng biện cao, lập luận sắc bén, thấm đẫm tư tưởng yêu nước và tinh thần dân chủ. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông là 'Đạo đức và luân lý Đông Tây', trong đó bài 'Về luân lý xã hội ở nước ta' là một phần trích từ chương ba của tác phẩm này.
Đoạn trích nổi bật với lòng dũng cảm của một nhà yêu nước, phản ánh thực trạng xã hội u ám, đồng thời đề cao tư tưởng đoàn kết vì sự phát triển của đất nước, hướng tới một tương lai tươi sáng. Tác giả nhắm đến toàn thể nhân dân Việt Nam, kêu gọi khôi phục ý thức và trách nhiệm của mỗi người đối với sự phát triển của quốc gia, dân tộc.
Phan Châu Trinh bàn về luân lý xã hội trong tác phẩm. Luân lý xã hội mà ông đề cập là gì? Đó là luân lý của chủ nghĩa xã hội, coi trọng sự bình đẳng giữa con người, không chỉ quan tâm đến từng gia đình hay quốc gia mà còn cả toàn cầu. Ông chỉ ra rằng trong xã hội Việt Nam thời bấy giờ, cả luân lý gia đình – tức là mỗi gia đình lo cho chính mình, và luân lý quốc gia – tức là mỗi quốc gia lo củng cố và phát triển quốc gia của mình, đều đã không còn, điều này là nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất nước.
Về luân lý xã hội, một khái niệm được các nước phương Tây cổ vũ, người dân Việt Nam chưa hiểu rõ. Phan Châu Trinh chỉ rõ: Ở Việt Nam, luân lý xã hội không tồn tại, ông viết: 'Xã hội luân lý thực sự ở nước ta không ai biết đến, so với quốc gia luân lý thì người Việt còn kém xa. Một lời bạn bè không thể thay thế cho luân lý xã hội, vì vậy không cần giải thích thêm'. Ý của tác giả là không thể hiểu đơn giản rằng luân lý xã hội chỉ là tình cảm bạn bè. Ông so sánh nhận thức về luân lý xã hội giữa người châu Âu và người Việt để nhấn mạnh tình trạng trên.
Ông cho rằng người châu Âu có ý thức đoàn thể, sẵn sàng giúp đỡ nhau và tôn trọng quyền lợi của người khác, minh chứng bằng cách: 'Ở Pháp, khi người có quyền thế hoặc chính phủ dùng sức mạnh áp bức quyền lợi của cá nhân hay hội nhóm, người dân sẽ kêu gọi, chống đối, hoặc yêu cầu công bằng'. Còn ở Việt Nam, ông chứng minh sự thiếu luân lý xã hội bằng cách: 'Người Việt chỉ lo cho bản thân, không quan tâm đến người khác, gặp tai nạn hay người bị ức hiếp cũng làm ngơ'.
Ông viết: 'Phải biết bảo vệ nhau, biết hợp tác, không nên để mình đơn độc, sợ sệt như hiện tại' và sử dụng các thành ngữ như 'không ai bẻ đũa cả nắm' hay 'Nhiều tay làm nên bộp' để chỉ rõ trước đây người Việt cũng biết đến đoàn thể và sức mạnh của đoàn kết, nhưng hiện nay thì không còn. Ông chỉ ra sự thối nát của xã hội phong kiến là nguyên nhân của tình trạng này. Ông còn nêu rõ sự bóc lột của vua quan, không quan tâm đến lợi ích của dân chúng: 'Dù tình trạng cực khổ thế nào, miễn là có kẻ quyền thế ngồi trên, có người phục tùng dưới, thì mọi chuyện vẫn thế' và chỉ rõ bọn quan tham là ai: 'Ngày xưa là bọn Nho học, còn ngày nay là bọn Tây học với chức vụ thấp hơn nhưng cũng hưởng đặc quyền'. Ông chỉ trích các quan lại: 'Những kẻ quan lại này chẳng khác gì lũ ăn cướp có giấy phép'. Bên cạnh đó, tác giả cũng chỉ ra sự hèn kém của dân chúng, không dám phê phán hay phản ứng với sự tham nhũng và lạm dụng quyền lực. Cuối cùng là thái độ thuận theo quyền thế: 'Những kẻ ở làng thấy quan quyền thì cũng vội vàng theo đuổi, chạy chọt để có chức vụ nhỏ'.
Để có luân lý xã hội, theo tác giả, cần xây dựng đoàn thể để hỗ trợ nhau trong cuộc sống, xóa bỏ chế độ phong kiến để xây dựng xã hội chủ nghĩa, nâng cao dân trí và ý thức dân chủ, hướng tới mục tiêu độc lập tự do. Ông kết luận: 'Để nước Việt Nam được tự do, độc lập, trước tiên dân Việt phải có đoàn thể. Mà để có đoàn thể, không gì tốt hơn là truyền bá xã hội chủ nghĩa trong dân Việt'.
Với phong cách chính luận độc đáo, từ tốn nhưng kiên quyết, cùng tầm nhìn sâu rộng, Phan Châu Trinh đã chỉ ra thực trạng luân lý xã hội ở nước ta và nhắc nhở mọi người về tinh thần đoàn kết và trách nhiệm với quốc gia, dân tộc.