1. Tâm trạng Thúy Kiều trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' bài số 1
Truyện Kiều là một tác phẩm văn học nổi tiếng, được coi là một viên ngọc quý của văn chương Việt Nam. Tác phẩm mang đến sự kiện tạo và độc đáo, làm phong phú thêm nền văn hóa và nghệ thuật của đất nước. Trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích', chúng ta bắt gặp những cung bậc tâm trạng phức tạp của nhân vật chính. Kiều, một cô gái đầy tài năng và tình cảm, đối mặt với những khó khăn, cô đơn và tủi nhục. Từng chi tiết được miêu tả tinh tế, từ hình ảnh của lầu Ngưng Bích, nơi Kiều bị giam giữ, đến những cảm xúc sâu sắc trong lòng cô. Những câu thơ đầy hình ảnh và cảm xúc của Nguyễn Du khiến cho độc giả không chỉ đọc được nội dung, mà còn cảm nhận được tâm huyết và tài năng của ông trong việc sáng tạo ra một kiệt tác văn chương.
Truyện Kiều không chỉ là một câu chuyện tình cảm đẹp, mà còn là bức tranh sống động về xã hội, về con người và về tâm hồn. Với những giai thoại tinh tế và phong cách viết chữ uyển bác, Nguyễn Du đã khắc họa nên một kiệt tác văn học vô cùng sâu sắc và lôi cuốn.
Trích đoạn 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một ví dụ tiêu biểu cho nghệ thuật của Nguyễn Du trong việc diễn đạt cảm xúc và tâm trạng của nhân vật. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ phong phú và hình ảnh sinh động, ông đã tạo nên một không gian tưởng tượng, nơi mà độc giả có thể đồng cảm và hiểu rõ hơn về tâm lý của Kiều. Những cung bậc tình cảm, từ sự cô đơn, tủi nhục đến lòng trung hiếu và thủy chung, đều được thể hiện rõ trong đoạn trích này.
Ngoài ra, Nguyễn Du còn tinh tế khi sử dụng các yếu tố tự nhiên như mặt trời, biển cả, gió, để tăng cường cho tình cảm và tâm trạng của nhân vật. Những bức tranh tự nhiên sống động này không chỉ là bối cảnh cho câu chuyện, mà còn làm nổi bật lên cảm xúc và tâm trạng của nhân vật chính.
Đoạn trích này không chỉ là một phần trong câu chuyện, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, tạo nên một dấu ấn không thể quên trong lòng độc giả. Những từ ngữ và hình ảnh sắc nét của Nguyễn Du đã tạo nên một kiệt tác văn học, làm say đắm và cuốn hút độc giả từ ngàn xưa đến nay.


2. Tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' bài thứ 3
Trong tri thức văn hóa trung đại Việt Nam, 'Truyện Kiều' của nhà văn thiên tài Nguyễn Du nổi tiếng là một kiệt tác quan trọng. Giá trị của tác phẩm không chỉ xuất phát từ cốt truyện hấp dẫn mà còn từ bản nghệ thuật tuyệt vời, đặc biệt là khả năng miêu tả tâm lý, nội tâm của nhân vật. Trích đoạn 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một ví dụ xuất sắc thể hiện sự tài năng của Nguyễn Du trong việc diễn đạt tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều khi đối mặt với cảnh đời khắc nghiệt tại lầu Ngưng Bích.
Ở sáu câu đầu tiên, tâm trạng của Thúy Kiều được thể hiện rõ với sự chán chường, cô đơn và lạc lõng tại lầu Ngưng Bích. Khung cảnh của đất trời, núi non được mô tả qua những từ ngữ như 'Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung' và Kiều chỉ thấy 'Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia' với những 'cồn cát vàng' như những sóng nước và bụi hồng phủ lên cảnh đẹp xa xôi. Tất cả tạo nên một bức tranh thiên nhiên mênh mông, hoang vu nhưng đồng thời bao trùm trong không khí 'mây sớm, đèn khuya' đong đầy sự bí ẩn, làm nổi bật tâm trạng lạc lõng, bất lực của nhân vật. Khúc cảnh ấy như một bức tranh hòa quyện giữa vẻ đẹp và cảm xúc u tối của Kiều, khiến cho người đọc không khỏi cảm thấy xót xa. Đặc biệt, sự đối lập giữa 'Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng' khiến cho tâm trạng bế tắc của nhân vật trở nên rõ ràng hơn. Thúy Kiều không chỉ đối mặt với cảnh đất đai hiu quạnh mà còn phải đương đầu với mối tình đau thương, nhớ nhung, đầy nuối tiếc về chàng Kim. Nguyễn Du vô cùng khéo léo khi đặt nỗi nhớ về người yêu lên trên nỗi nhớ về gia đình, từ đó thể hiện sự nhạy bén trong việc miêu tả tâm lý nhân vật. Thúy Kiều, bất kể đã bán mình chuộc cha, vẫn giữ trong lòng mình nỗi nhớ thương đau vô hình về cha mẹ. Nguyễn Du đã sử dụng thành công biện pháp 'tả cảnh ngụ tình' - một đặc điểm tiêu biểu của thơ ca trung đại để làm nổi bật tâm trạng hiếu thảo, sâu sắc của Thúy Kiều. Thúy Kiều không chỉ là biểu tượng của sự hiếu thảo, lòng hiếu kính đối với cha mẹ mà còn là người phụ nữ hiếu sâu đậm, đầy tình cảm với người yêu. Sau những ký ức đắng cay, Thúy Kiều chìm đắm trong nỗi buồn, cảm giác cô đơn và lo lắng về tương lai. Bằng cách mô tả cảnh ngụ tình một cách tinh tế, Nguyễn Du đã thành công trong việc diễn đạt cảm xúc buồn bã, hành trình đau lòng của nhân vật:
'Buồn trông cửa bề chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
Buồn trông ngọn nước mới ra
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông ngọn cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi'
Đây chính là tám câu thơ xuất sắc nhất trong đoạn trích này, diễn đạt tận dụng sự lặp lại của cụm từ 'Buồn trông' để làm nổi bật cảm xúc buồn bã, cô đơn và lo sợ của Thúy Kiều. Âm thanh của sóng biển được mô tả qua từ ngữ 'ầm ầm' và sự lặp lại của biểu tượng 'tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi' đã làm tăng thêm cảm giác căng thẳng, lo lắng trong tâm hồn nhân vật. Bức tranh thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ nhưng đồng thời tượng trưng cho sự lạc lõng, bất an của Thúy Kiều. Từ đó, Nguyễn Du đã tạo ra một kiệt tác nghệ thuật với cảm xúc sâu sắc, mô tả sắc sảo về tâm trạng phức tạp của nhân vật chính trong 'Truyện Kiều'.
Qua bức tranh tâm lý phong phú của Thúy Kiều, chúng ta hòa mình vào cuộc sống đầy thách thức, bi kịch của người phụ nữ kiệt xuất trong xã hội phong kiến. Tác phẩm 'Truyện Kiều' không chỉ là biểu tượng của văn hóa Việt Nam mà còn là sự tài năng nghệ thuật xuất sắc của đại thi hào Nguyễn Du trong việc miêu tả tâm lý nhân vật qua bút pháp đặc sắc như 'tả cảnh ngụ tình' và sử dụng những biện pháp nghệ thuật tinh tế.


3. Tâm trạng Thúy Kiều trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' bài số 2
Truyện Kiều, một kiệt tác của Nguyễn Du, nổi tiếng không chỉ trong văn học Việt Nam mà còn trên thế giới, làm nổi bật tài năng văn chương của ông. Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” không chỉ là sự xuất sắc trong việc miêu tả tâm trạng nhân vật mà còn là một biểu hiện điêu luyện của Nguyễn Du. Thông qua những câu thơ, người đọc có thể cảm nhận sâu sắc nỗi cô đơn, khắc khoải và tuyệt vọng của Thúy Kiều.
Sau khi bán mình chuộc cha và trải qua sự hạ nhục từ Mã Giám Sinh, Kiều bị đẩy vào lầu xanh. Dù đã cố tự tử nhưng không thành công, Thúy Kiều bị giam giữ tại lầu Ngưng Bích. Tú Bà hứa gả nàng sau khi khỏi bệnh, nhưng trong thời gian sống ở đó, Kiều trải qua những khoảnh khắc cô đơn, buồn bã, nhớ về quá khứ và lo lắng về tương lai của chính mình. Bức tranh về tâm trạng của nàng được mô tả rất rõ nét.
Ngay từ khúc đầu, ở lầu Ngưng Bích, Thúy Kiều mang trên mình cảm giác cô đơn, chán nản và đau xót với số phận của mình: “Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân/ Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung/ Bốn bề bát ngát xa trông/ Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia”. Hình ảnh “khóa xuân” âm nhạc đau buồn, tàn nhẫn, như một đau đớn với nàng - người con gái ở độ tuổi tươi đẹp nhất lại bị hạn chế, bị giam cầm, tình cảnh của nàng thật đáng thương. Sự cô đơn được tuyệt đối hóa thông qua không gian, thời gian và các sự vật xung quanh: “cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia”, “bát ngát”, “non xa”, “trăng gần”, “mây sớm đèn khuya”. Tất cả là những hình ảnh, từ ngôn ngữ chỉ về không gian cô đơn, làm nổi bật tình trạng cô đơn tuyệt đối của Thúy Kiều. Cụm từ “mây sớm đèn khuya” gợi lên thời gian tuần hoàn, khép kín, đẩy Kiều vào nỗi cô đơn, tuyệt vọng, không có lối thoát.
Tâm trạng xao lạc “nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng”, Kiều nhớ về Kim Trọng - người mà nàng yêu thương nhất nhưng lại phải trải qua phụ bạc. Nàng nhớ về song thân ở nhà mong ngóng tin con. Nguyễn Du tinh tế khi để nàng nhớ về Kim Trọng trước khi nhớ đến cha mẹ. Trật tự nỗi nhớ không chỉ thể hiện đúng quy luật tâm lý mà còn hợp lý. Kiều nhớ về đêm thề nguyền với Kim Trọng: “Tưởng người dưới nguyệt chén đồng/ Tin sương luống những dày trông mai chờ”. Câu thơ này như tiếng lòng tổn thương, như tiếng khóc lên theo nhịp của Thúy Kiều khi mường tượng lại những kỷ niệm đẹp đẽ. Nhớ về người thương, nàng lại càng đau đớn, xót xa hơn khi nghĩ đến Kim Trọng đang mong mình trong vô vọng. Đau xót nhất có lẽ là hai câu thơ sau:
“Chân trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai”.
Nói về tình cảnh “bơ vơ”, trơ trọi ở đất khách quê người. “Tấm son” biểu tượng cho tình yêu thủy chung, sâu đậm của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng.
Đối với cha mẹ, nỗi nhớ với song thân cho thấy nàng là người con hiếu thảo, luôn yêu thương và quan tâm đến cha mẹ. Nàng lo lắng cho cha mẹ già, không có ai ở bên, trong những ngày nắng nóng hay đêm gió lạnh. Nguyễn Du linh hoạt sử dụng thành ngữ và điển cố để nói về tấm lòng hiếu thảo của nàng: “Sân Lai cách mấy nắng mưa/ Có khi gốc tử đã vừa người ôm”. Trong hoàn cảnh phải bán mình chuộc cha, bị lừa dối, Kiều là người đáng thương nhất, nhưng nàng vượt lên trên đau thương của bản thân nhớ đến cha mẹ và người yêu. Điều đó chứng tỏ nàng là người trung dung, sống có tình nghĩa, mang tâm hồn nhân ái và khoan dung.
Tám câu thơ cuối cùng không chỉ thể hiện tâm trạng cô đơn, buồn rầu của Thúy Kiều mà còn phản ánh những lo lắng, dự cảm về tương lai đầy tai họa, sóng gió. Câu thơ thể hiện nỗi lo sợ, kinh hoàng. Kiều nhớ về cha mẹ, gia đình và quê hương, thấu hiểu sâu sắc cảm giác cô đơn và trống vắng: “Buồn trông cửa bể chiều hôm/ Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa”. Hình ảnh cánh buồm nhỏ nhoi trong không gian chiều ảm đạm thể hiện khao khát đoàn tụ, trở về với gia đình. Không gian di chuyển gần hơn về phía nàng, hình ảnh những cánh hoa trôi lạc, vô định khiến Kiều nghĩ về số phận mỏng manh, chìm nổi của chính mình. Từ khi bị bán đi, Kiều bắt đầu những ngày sống không chắc chắn, tương lai mơ mộng đổ ập vào trước mắt nàng.
Câu hỏi tự hỏi như là lời đặt câu hỏi về tương lai mịt mờ của nàng. Cặp lục bát tiếp theo mở rộng không gian: “Buồn trông nội cỏ rầu rầu,/Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”. Màu xanh trong câu thơ không còn là màu của cỏ non như trong cảnh xuân mà là màu xanh tàn tạ, héo úa, lụi tàn. Màu xanh này gợi lên sự nhạt nhòa, đơn điệu như chính cuộc sống tẻ nhạt, hiu quạnh, đầy ngao ngán của Thúy Kiều. Câu thơ cuối cùng là một lo âu, dự cảm về những rủi ro, hiểm nguy đang chờ đợi nàng, một cảnh đầy nỗi sợ hãi: Buồn trông gió cuốn mặt duềnh/ Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi. Ngọn gió cuốn mặt duềnh cùng với tiếng sóng ầm ầm hung dữ như một dấu hiệu, chỉ trong thời gian ngắn, những trận giông bão cuộc đời sẽ trỗi dậy, đẩy nàng vào những sóng to, vùi dập cuộc sống của nàng.
Với bút pháp tinh tế, tả cảnh ngụ tình một cách xuất sắc, đoạn trích của Nguyễn Du vừa mô tả cảnh ngoại viễn vừa lồng ghép tâm cảnh. Điều này giúp tạo nên bức tranh rõ nét về tâm trạng của Thúy Kiều trong những ngày nàng sống tại lầu Ngưng Bích. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự đồng cảm của Nguyễn Du đối với số phận đầy bi kịch, đau khổ của nàng.


4. Trạng thái tâm lý của Thúy Kiều trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' bài thứ 5
Trong tác phẩm “Truyện Kiều' của Nguyễn Du, đoạn mô tả tâm trạng của Thuý Kiều ở lầu Ngưng Bích vẫn được độc giả xem là một trong những đoạn thơ xuất sắc về nghệ thuật tả cảnh và tả tình. Tuy nhiên, điều thú vị ở đoạn thơ này là sự kết hợp của nghệ thuật tả cảnh và tả tình với những hình ảnh cuối cùng, qua bốn câu thơ:
“Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa ?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ dàu dàu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.'
Tám câu thơ này tượng trưng cho tâm trạng và cảnh đẹp, từ nỗi buồn trước mắt đến hình ảnh biển lớn, đều được tác giả diễn đạt một cách tinh tế và sâu sắc.
Bức tranh đầu tiên:
'Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?'
Chú ý đến từ “cửa bể chiều hôm', khi mặt trời sắp lặn, tạo ra hình ảnh của một cửa bể giữa biển khơi. Thuyền ai thấp thoáng xa xa, chỉ thấy cánh buồm, tạo ra cảm giác xa xôi và bí ẩn.
Cảnh thứ hai:
“Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?'
Mô tả ngọn nước mới đổ xuống từ thác, cảnh tượng của hoa trôi nổi trên mặt nước, biểu hiện sự thoáng qua và huyền bí của đời sống.
Bức tranh thứ ba:
“Buồn trông nội cỏ dàu dàu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.'
Mô tả đồng cỏ phẳng lặng kéo dài vô tận, với cỏ có vẻ héo hắt, tạo nên một không gian đơn điệu và buồn bã, nhưng màu xanh xanh lại là niềm an ủi nhỏ nhất.
Bức tranh cuối cùng:
“Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.'
Mô tả biển lớn với gió cuốn mạnh, sóng vỗ ầm ầm, tạo nên hình ảnh cuối cùng của sự hoàn cảnh khắc nghiệt và nỗi buồn đặc biệt của Kiều.
Điều này thể hiện sự tinh tế của Nguyễn Du khi kết hợp cảnh và tình, sử dụng ngôn ngữ một cách tài tình.


5. Tâm trạng Thúy Kiều trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' bài số 4
Những bước chân trên con đường sầu,
Không hạnh phúc nào tồn tại mãi mãi.
(Nguyễn Du - Truyện Kiều)
Nguyễn Du đã mô tả sự liên kết, hòa quyện và đồng điệu giữa con người và thiên nhiên. Điều này rõ ràng trong kiệt tác bất hủ Truyện Kiều. Tác phẩm thường xuyên là nơi mà thiên nhiên và con người gặp nhau, tạo ra những bức tranh đẹp và cảm xúc nhất trong văn học Việt Nam. Đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích là ví dụ rõ nét nhất về khả năng miêu tả của Nguyễn Du về cảnh tình và tâm trạng.
Với kỹ thuật miêu tả tâm trạng đặc sắc, Nguyễn Du đã thành công trong việc diễn đạt tâm hồn bi thương của Thuý Kiều trong những bước đầu tiên của cuộc đời khó khăn. Những dòng thơ đầy cảm xúc và ẩn sau đó là niềm đau nhói, ấn đậm vào lòng chúng ta sự buồn thương về cuộc sống “đẹp nhưng đen tối”. Trong những câu thơ mở đầu, tác giả không chỉ miêu tả tâm trạng của Kiều mà còn tạo ra bối cảnh thiên nhiên:
Trước lầu Ngưng Bích khoá xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia.
Four opening lines are completely focused on nature without any human presence, portraying nature itself and revealing its unique voice. The central character immersed in the confined tower is Thuy Kieu - someone trapped but whose soul is free, reaching out to nature as if seeking a haven to soothe the profound pain within, to find a sense of release for the trapped spiritual essence. In her state of mind, Kieu gazes at nature and is astonished when she encounters a soul-stirring scene:
Trước lầu Ngưng Bích khoá xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
The scene seems both real and dreamlike. Dreamlike because that “faraway land” is like a deep, misty, and distant realm. Real because that “nearby moonlight” feels within reach. The moonlight has become intimately familiar to Kieu. Not long ago, she sought the moon as if searching for evidence of eternal love:
Vầng trăng vằng vặc giữa trời,
Đinh ninh hai mặt một lời song song.
Now, at the unexpected place of “The corner of the sky and the edge of the sea,” the moon has come to her. The appearance of the moon is like a spiritual support for her. From that support point, Thuy Kieu directs her gaze toward nature to perceive her fate and the lonely situation she's in:
Bốn bề bút ngát xa trông,
Cát vùng cồn nọ bụi hồng dặm kia.
The rhythmic verses are steady, profound, and not monotonous, creating a poignant, sad feeling. This sadness is contained in Kieu's heart, encapsulated by Nguyen Du in the word 'lonely': Loneliness at dawn and dusk. “Loneliness” is the emotion of feeling ashamed for falling into a pitiable situation. In this emotional state, nature seems to understand the suffering of a lost destiny, gently coming to her as a mental support, harmonizing with the melancholy music: Half love half scene like dividing a heart.
Tình and scene seem separated in the two lines of the verse by the word “division,” but in reality, there is harmony, perfect integration: the scene contains the emotion and the emotion spreads into the scene. Therefore, looking at the scene, containing Kieu's profound sorrows, is revealed:
Thoughts under the moon cup,
Believe the misty dewdrops are waiting for tomorrow.
Why does Kieu's mind turn to Kim Trong first instead of her parents? Anyone who blames Kieu for being unfilial for this may not understand her. Kieu turns to Kim first because the moon in front of her evokes memories of the night of the oath. That image has evoked the young girl's memories of love. Moreover, Kieu has sold herself to redeem her father, so for her family, the feeling of guilt has diminished somewhat. For Kim Trong, Kieu is a breaking of the iron-clad oath. That makes the girl's heart, living for the first time in love, always nostalgic for her lover:
Under the moon cup,
Believe the misty dewdrops are waiting for tomorrow.
This cup of the moon is like a familiar companion. Not long ago, the person had come to the moon as if seeking evidence of eternal love:
The moon wheeling between the sky,
Steadfast in both aspects, a dual-word song.
Now, in the place “The corner of the sky and the edge of the sea,” surprisingly, the moon has come to her. The sudden appearance of the moon is like a spiritual support for her. From that support point, Thuy. Kieu directs her gaze toward nature, to feel more deeply her lonely fate:
Four realms of brushy distance,
Yellow sand, that sandbank, the pink dust of that mile.
The verse rhythm is steady, profound, not monotonous, creating a sense of intimacy and sadness. That pain is encapsulated in Kieu's heart, wrapped up by Nguyen Du in the word “lonely”: Lonely morning dewdrops, evening chills. “Lonely” is the emotion of feeling ashamed for falling into a miserable situation. In this situation, nature seems to understand the suffering of a lost fate, coming gently to her as a mental support, harmonizing with the sad music: Half love half scene like dividing a heart.
Thoughts under the moon cup,
Believe the misty dewdrops are waiting for tomorrow.
At the corner of the sky and the edge of the sea, the moon has come to her. This appearance of the moon is like a spiritual support for her. From that support point, Thuy. Kieu directs her gaze toward nature, to feel more deeply her lonely fate:
Four realms of brushy distance,
Yellow sand, that sandbank, the pink dust of that mile.
The verse rhythm is steady, profound, not monotonous, creating a sense of intimacy and sadness. That pain is encapsulated in Kieu's heart, wrapped up by Nguyen Du in the word “lonely”: Lonely morning dewdrops, evening chills. “Lonely” is the emotion of feeling ashamed for falling into a miserable situation. In this situation, nature seems to understand the suffering of a lost fate, coming gently to her as a mental support, harmonizing with the sad music: Half love half scene like dividing a heart.
Thoughts under the moon cup,
Believe the misty dewdrops are waiting for tomorrow.
The three lines are in stark contrast in meaning: “The wind is sweeping the face,” and “The waves are roaring, the sound of the waves is echoing around the seat.” The entire nature is silent, in harmony with Kieu's cold, lonely soul, and filled with her confusion and fear. Eight lines of poetry contain intense, poignant pain, fear. The use of the “lonely” motif repeated four times in the verses precisely depicts Kieu's state of mind. The artistically crafted system of words that the author uses skillfully creates an atmosphere of profound, melancholic emotions for the entire poetry section. Nguyen Du's masterpiece reaches its pinnacle in the scene of Kieu at Ngung Bich Tower. From the picturesque scenery, Nguyen Du breathed life into it, creating a portrait of Kieu's soul in suffering, providing readers with sincere, emotional experiences before the talented Kieu.
Kieu at Ngung Bich Tower is one of the most outstanding excerpts from Truyen Kieu. The vivid description of the scenery by Nguyen Du gives life to it, constructing a portrait of Kieu's soul in turmoil. It brings to readers sincere, touching emotions in the face of a talented Kieu with a noble soul. The poet Che Lan Vien once emotionally exclaimed:
Chanh thuong co Kieu nhu doi dan toc,
Sac tai sao ma lam chuyen tran chau.
(Che Lan Vien - Reading “Kieu”)
The poet's sentiments also echo the common sentiment of millions of hearts that have, are, and will resonate with Kieu.


6. Tâm trạng Thúy Kiều tại 'Lầu Ngưng Bích' - Đoạn thơ thứ 7
Truyện Kiều của Nguyễn Du đã để lại dấu ấn sâu sắc trong thơ ca Việt Nam. Trích đoạn “Kiều ở lầu Ngưng Bích” mô tả giai đoạn Thúy Kiều, sau khi bán thân để chuộc giải cha và em trai, bị Mã Giám Sinh và Tú Bà hợp tác đẩy nàng vào lầu xanh.
Thúy Kiều, trong nỗ lực tự vẽ nên cánh cửa tử, được Tú Bà cứu sống. Tuy nhiên, sợ rằng nếu nàng qua đời, Tú Bà sẽ mất vốn, bà ta dùng lời ngọng giọng để quyến rũ Kiều tiếp đón khách. Bị giam lỏng trong lầu Ngưng Bích, Kiều trải qua ngày tháng với bữa cơm nhưng không có cách nào thoát khỏi nơi này. Tâm trạng của Thúy Kiều khi sống tại đây chính là tâm trạng đau lòng, chán chường, mong muốn tự tử nhưng không có cơ hội, muốn sống nhưng không có bình yên. Nỗi nhớ về gia đình, người yêu và người cha khiến nàng thêm đau đớn, thấu hiểu về số phận đen tối của mình.
Trước lầu Ngưng Bích, mùa xuân bị giam giữ
Vẻ đẹp của non xa, tấm trăng gần đây như đồng lòng
Bốn phía trải dài xa xôi
Cát vàng, cồn trắng, bụi hồng dặm xa kia.
Hai từ “khóa xuân” thể hiện sự giam giữ tâm hồn và thể xác của Thúy Kiều tại nơi này. Nàng đang trong thời kỳ xuân sắc, với vẻ đẹp toàn diện, nên nàng xứng đáng được hưởng cuộc sống hạnh phúc, ấm êm bên gia đình hoặc người đàn ông tốt yêu nàng chân thành. Nhưng Thúy Kiều phải sống ở một nơi tồi tệ, trở thành công cụ giải trí cho người khác.
Kiều ở lầu ngưng bíchTheo những từ ngữ mô tả của Nguyễn Du, thiên nhiên tại lầu Ngưng Bích trở nên vô cùng mênh mông và bao la. Sự rộng lớn này làm cho Thúy Kiều cảm thấy nhỏ bé, cô đơn giữa bầu trời biển lớn. Xung quanh nơi nàng ở, có những bụi hồng gai, những cồn cát nhỏ bụi phát ra sương mờ trắng xóa, thể hiện sự mơ hồ của tương lai đầy khó khăn. Tâm trạng của Thúy Kiều ngày càng trở nên buồn chán, u ám khi đối mặt với cảnh vật tại đây.
Bẽ bàng giữa mây sớm và đèn khuya
Nửa tình, nửa cảnh, như chia thành hai nửa tâm hồn
Hai từ “bẽ bàng” thể hiện sự tủi thân, ê chề của Thúy Kiều, người cảm thấy thân thể giờ đây là bẩn thỉu, nhục nhã, không xứng đáng với cuộc sống hạnh phúc nữa. Trong cảnh đất trời vô tận, cây cỏ mênh mông, cát bụi xa mờ này làm Thúy Kiều truyền cảm giác nhớ về những người thân yêu và người yêu thương nhất, nhớ về Kim Trọng.
Tưởng rằng người dưới ánh trăng chén đồng
Tin rằng sương luống đang chờ rợp lối
Chân trời góc bể hoang vu
Tấm son, đã rửa sạch, bao giờ mới mờ nhạt.
Trong những câu thơ này, Thúy Kiều hồi tưởng về những lời thề non hẹn biển với Kim Trọng. Nàng nhớ lại những khoảnh khắc bên nhau và lo lắng khi tưởng tượng rằng Kim Trọng đang tìm kiếm mình khắp nơi. Tuy nhiên, cơ thể này đã bị tình dục nhuốm màu, không còn trắng trẻo như trước. Bao giờ nàng mới có thể trở lại là một người con gái tinh khôi, trong trắng như ngày xưa?
Trong những câu thơ này, Thúy Kiều thể hiện sự đau đớn, tủi thân và cô đơn. Những dòng thơ chân thành này là minh chứng cho trung thành, tấm lòng của Kiều giữa hoàn cảnh đau khổ.
Xót thương, tựa như cửa chiều hôm nay
Quạt gió nồng, làm lạnh những linh hồn đâu đây?
Sân Lai cách đó mấy cơn mưa nắng
Đã đến lúc, gốc cổ thụ có lẽ đã đợi chờ vòng tay.
Người thứ hai Thúy Kiều nhớ đến là cha mẹ, người lo lắng về bố mẹ già yếu. Điều này thể hiện lòng hiếu thảo tận cùng của Thúy Kiều, luôn lo lắng và mong muốn ở bên cạnh cha mẹ khi họ già yếu. Đây chính là tình cảm đáng quý và đáng trân trọng của một người con dành cho đấng sinh thành.
Buồn bã trông cửa, chiều hôm
Thuyền ai mờ nhạt, cánh buồm xa xa….
Tiếng sóng ầm ầm vang quanh chiếc ghế ngồi
Điều “buồn bã trông” thể hiện tâm trạng, chán chường của Thúy Kiều. Nàng cảm thấy buồn bã nên ngắm nhìn cảnh vật xung quanh cũng trở nên tối tăm, u ám, giống như tâm hồn của nàng.
Trong đoạn trích này, Nguyễn Du đã khéo léo thể hiện nghệ thuật tả cảnh thông qua cảm xúc của nhân vật Thúy Kiều. Nỗi cô đơn và tuyệt vọng của nàng đã được nâng lên đến đỉnh điểm trong không gian yên bình, bao la, không có sự hiện diện của con người ngoài Thúy Kiều, khiến nàng cảm thấy cô đơn và hoàn toàn bị bỏ rơi.


7. Tâm trạng của Thúy Kiều tại 'Lầu Ngưng Bích' - Đoạn thơ thứ 6
Nguyễn Du là một danh nhân trong lĩnh vực mô tả cảnh. Câu thơ mô tả cảnh của ông không chỉ xuất sắc mà còn đặc trưng cho vẻ đẹp của thơ cổ điển. Nhưng Nguyễn Du không chỉ là một nghệ sĩ xuất sắc trong việc mô tả cảnh, mà còn có nhiều năm kinh nghiệm trong việc diễn đạt tình cảm và tâm trạng. Trong quan điểm của ông, tình cảm và cảnh vật không thể tách rời, mà luôn kết hợp để bổ sung cho nhau.
Passage về Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích là một bức tranh tâm hồn cảm động. Sử dụng văn phong mô tả cảnh ngụ tình, Nguyễn Du đã xuất sắc diễn đạt tâm lý của nhân vật. Đoạn thơ thể hiện nhiều tâm trạng đa dạng của Kiều. Đó là sự cô đơn, buồn bã, tấm lòng chung thủy và nhân hậu dành cho Kim Trọng và gia đình.
Kết cấu của đoạn trích Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích rất có logic. Phần đầu tiên giới thiệu tình huống Kiều bị giam giữ ở lầu Ngưng Bích; phần thứ hai: trong cảnh cô đơn và buồn bã, nàng nhớ về Kim Trọng và cha mẹ; phần thứ ba: tâm trạng đau buồn của Kiều và những dự cảm về những thách thức cuộc sống sẽ mang lại cho Kiều.
Trong sáu câu đầu tiên, bức tranh đề cập đến cảnh Kiều bị giam giữ ở lầu Ngưng Bích; mô tả mênh mông, hoang vu của cảnh vật xung quanh nàng. Ngồi trên lầu cao, nhìn xa trước là núi non đồ sộ, ngước lên trên là vầng trăng sắp chạm đỉnh, nhìn xuống dưới là những dải cát vàng trải dài vô tận, thưa thớt như bụi nhỏ, thể hiện cảm giác cô đơn và trơ trọi trong cuộc sống của Kiều:
Trước lầu Ngưng Bích khoá xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia
Có thể dễ dàng tưởng tượng không gian mênh mông mà Kiều đang đối mặt. Không gian đó khiến cho Kiều cảm thấy cô bé, cô đơn giữa bức tranh rộng lớn này. Bức tranh càng làm cho Kiều cảm thấy chán nản, u ám khi nhìn thấy cảnh vật xung quanh.
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Chữ 'bẽ bàng' tốt hình dung tâm trạng của Kiều: cảm giác chán chường, buồn bã về số phận của mình, cảm giác đau đớn, sợ hãi trước mây sớm và đèn khuya. Cảnh vật trở nên không khách quan, mà chứa đựng tâm hồn, là bức tranh tâm trạng của Kiều khi sống một mình ở lầu Ngưng Bích.
Trong tâm trạng đơn chiếc, buồn bã ở đất khách quê người, Kiều nghĩ về người yêu, về cha mẹ được diễn đạt rất cảm động trong các lời thoại nội tâm của nhân vật. Nỗi nhớ được chia đều: bốn câu đầu tiên dành cho tình nhân, bốn câu sau dành cho cha mẹ. Nhưng nỗi nhớ với Kim Trọng được nhấn mạnh trước vì đó là nỗi nhớ nồng thắm và sâu sắc nhất. Nỗi nhớ đó được mô tả sâu sắc và đau đớn dưới ánh trăng và nỗi đau trỗi dậy trong những câu thơ:
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng.
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm thân gột rửa bao giờ cho phai.
Lời thơ chứa đựng nhịp đập của một trái tim đang chảy máu! Nỗi nhớ của Kiều thật sâu sắc, mãnh liệt! Kiều tưởng tượng chàng Kim đêm ngày chờ đợi tin tức của mình một cách đau khổ và tuyệt vọng. Chưa bao lâu trước đây, nàng đã hứa với chàng Kim về tình yêu trường cửu, nhưng bây giờ, nàng trở thành kẻ phụ bạ, lừa dối chàng. Lời thề ước vẫn còn đó, vầng trăng là chứng nhận, nhưng bây giờ, mỗi người mỗi ngả. Kiều tự hỏi về số phận của mình:
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Chữ 'bẽ bàng' làm lộ sâu sắc tâm trạng của Kiều: cảm giác chán chường, buồn bã về số phận của mình, cảm giác đau đớn, sợ hãi trước mây sớm và đèn khuya. Và cảnh vật không chỉ là khách quan, mà còn chứa đựng tâm hồn, là bức tranh tâm trạng của Kiều khi sống một mình ở lầu Ngưng Bích.
Nhớ bồ, Kiều càng thấp thỏm với tâm trạng về cha mẹ. Mặc dù nàng đã liều mình để cứu cha và em thoát khỏi tình trạng khủng bố, nhưng khi nghĩ về cha mẹ, nàng vẫn lo lắng. Nguyễn Du đã sử dụng thành công các thành ngữ và biểu tượng (tựa cửa mai, quạt nồng lạnh, gốc tử) để thể hiện tình cảm đặc biệt và lo lắng của Kiều khi tưởng tượng về cha mẹ. Trong tâm tư Kiều, những suy nghĩ, tâm tư này chỉ làm nổi bật lòng hiếu khách của con gái.
Nhớ trung úy, nhớ cha mẹ, nhưng cuối cùng, Kiều quay trở lại với tình trạng hiện tại của mình, sống với tâm trạng và tình thế hiện tại của chính mình. Mỗi cảnh vật qua con mắt, góc nhìn của Kiều lại đưa ra trong tâm trí nàng một cảm giác buồn bã. Kiều ngày càng chìm đắm trong nỗi buồn của mình. Nỗi buồn sâu sắc của Kiều được thể hiện thông qua các cặp câu:
Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.
Tám câu thơ tuyệt vời với kỹ thuật mô tả cảnh ngụ tình, sự kết hợp độc đáo giữa điệp ngữ liên hoàn và hình ảnh biểu tượng cùng với việc sử dụng từ ngữ hình dung, biểu tượng (thấp thoáng, xa xa, man mác, rầu rầu, ầm ầm) đã thể hiện rõ cảm giác u uất, nặng nề, tắc trở và buồn bã về tình trạng của Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích.
Passage về Thúy Kiều ở lầu Ngưng Bích là một bức tranh tự nhiên và cũng là một bức tranh tâm hồn có bố cục chặt chẽ và tinh tế. từng chi tiết ở đây thay đổi liên tục theo diễn biến tâm lý của con người. Mỗi khía cạnh tưởng tượng của Nguyễn Du đều phản ánh một khía cạnh khác nhau của sự đau đớn của Kiều. Điều này chứng minh rằng Nguyễn Du đã thấu hiểu tâm trạng của nhân vật trong bối cảnh khó khăn để tôn vinh tâm hồn cao quý của nhân vật, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về tâm hồn của những người phụ nữ tài năng mà số phận đã đối xử khắc nghiệt.


8. Tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' bài thứ 9
Truyện Kiều của Nguyễn Du không chỉ là tác phẩm nổi bật của văn học trung đại Việt Nam mà còn là biểu tượng của thể loại truyện Nôm. Nguyễn Du đã sáng tác nên một kiệt tác có giá trị về nội dung và nghệ thuật.
Đoạn trích này tập trung vào tâm trạng cô đơn và buồn tủi của Thúy Kiều khi bị giam cầm tại lầu Ngưng Bích. Cảnh đẹp mênh mông và hoang vắng xung quanh nổi bật qua từng chi tiết mô tả. Không gian lầu trơ trọi, sự cô đơn của Kiều, và tình cảm hiếu thảo đối với gia đình và người yêu cũng được thể hiện rõ.
Mỗi câu thơ đều là một tác phẩm nghệ thuật, chứa đựng tâm trạng, nỗi buồn, và tình cảm sâu sắc của nhân vật. Từ ngữ tinh tế giúp độc giả hiểu sâu hơn về trạng thái tinh thần của Thúy Kiều trong hoàn cảnh khó khăn này.
Nguyễn Du không chỉ là nhà văn tài năng mà còn là người có tâm hồn nhân đạo, đồng cảm với số phận của những người phụ nữ không may mắn trong xã hội lúc bấy giờ.


9. Tâm trạng Thúy Kiều trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' bài số 8
Passage này tập trung vào tâm trạng cô đơn và buồn bã của Thúy Kiều khi bị giam cầm tại lầu Ngưng Bích. Mô tả về không gian mênh mông, hoang vắng và tình cảm hiếu thảo của Kiều với gia đình và người yêu được thể hiện rõ.
Nguyễn Du không chỉ là nhà văn tài năng mà còn là người có lòng nhân đạo, đồng cảm với số phận của những người phụ nữ không may mắn trong xã hội xưa.


10. Tâm trạng Thúy Kiều trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' bài số 10
Trong Truyện Kiều, có nhiều đoạn thơ miêu tả nỗi cô đơn nhớ nhà của Kiều. Tuy nhiên, đoạn Kiều ở lầu Ngưng Bích đặc biệt với trạng thái bi đát, bế tắc và đơn côi hiện rõ.
Nguyễn Du không chỉ là nhà văn tài năng mà còn là người có lòng nhân đạo, đồng cảm với số phận của những người phụ nữ không may mắn trong xã hội xưa.

