1. Bài viết mẫu số 4 về phân tích và nghị luận tác phẩm 'Tương tư' của Nguyễn Bính
Nguyễn Bính là một nhà thơ nổi bật trong phong trào thơ mới, mang đến một luồng gió mới trong thơ ca Việt Nam. Khác với các đồng nghiệp chịu ảnh hưởng của thơ lãng mạn Pháp, thơ của ông giữ vững truyền thống văn hóa dân tộc, với những cảm xúc mộc mạc và chân thật từ quê hương. Bài thơ “Tương tư” trong tập “Lỡ bước sang ngang” là một tác phẩm tiêu biểu, phản ánh rõ nét phong cách thơ của ông.
Tiêu đề “Tương tư” gợi lên một trạng thái nhớ nhung, không chỉ là nỗi nhớ đơn thuần mà còn chứa đựng nhiều cung bậc cảm xúc. Trong bài thơ, nhân vật trữ tình là một chàng trai quê chân chất đang trải qua nỗi tương tư. Bốn câu thơ đầu diễn tả nỗi nhớ sâu sắc của người đang yêu:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông…
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Nhà thơ sử dụng hình ảnh hoán dụ “thôn Đoài” và “thôn Đông” để thể hiện nỗi nhớ của chàng trai đối với người yêu. Những hình ảnh dân gian như “chín nhớ mười mong” làm nổi bật nỗi nhớ dâng tràn. Hình ảnh “nắng mưa” như bệnh trời cũng thể hiện sự tự nhiên của nỗi tương tư. Mặc dù tình cảm đã rõ ràng, nhưng chàng trai vẫn cảm thấy mơ hồ về tình cảm của cô gái. Trong ba khổ thơ tiếp theo, chàng trai bộc lộ sự trách móc đối với sự hững hờ của người yêu:
“Hai thôn chung lại một làng…
Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?”
Nỗi nhớ dường như càng sâu sắc khi chàng trai nhận thấy tình yêu mình không được đáp lại. Sự trách móc, nỗi đau khi phải chờ đợi và sự hững hờ của người yêu làm cho tình cảm thêm phần đau khổ. Thời gian trôi qua, nỗi nhớ và mong mỏi trở nên khắc khoải hơn:
“Ngày lại qua ngày” và nỗi chờ đợi mòn mỏi dường như không có kết thúc. Tình yêu đơn phương và sự xa cách làm cho nỗi tương tư thêm phần sâu sắc và cay đắng. Chàng trai cuối cùng phải quay về với những ước mơ giản dị của mình:
“Nhà em có một giàn giầu…
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”
Chàng trai thổ lộ mong muốn kết duyên, nhưng nỗi nhớ vẫn không được đáp lại. Bài thơ “Tương tư” phản ánh một tâm hồn thơ giản dị nhưng đầy cảm xúc, thể hiện khát khao tình yêu và hạnh phúc sâu sắc.

2. Bài phân tích và nghị luận về tác phẩm 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 5
Nhà phê bình văn học Hoài Thanh từng nhận xét rằng: 'Nguyễn Bính là người nhà quê sống chân thật, giản dị.' Quả vậy, những bài thơ của ông mang đậm nỗi nhớ, cảm xúc từ những điều bình dị. Trong tập thơ “Lỡ bước sang ngang”, bài thơ “Tương tư” là tác phẩm nổi bật nhất, thể hiện rõ nét phong cách thơ của ông trước cách mạng.
Những ai đã từng trải qua cảm giác “tương tư” chắc hẳn sẽ hiểu rõ nỗi lòng này. Tương tư không chỉ là sự nhớ nhung mà còn là cảm xúc dâng tràn, như sóng biển vỗ về trong lòng:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười thương một người
Nắng mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.
Bài thơ mở đầu với nỗi nhớ qua hình ảnh không gian, “thôn Đoài” nhớ “thôn Đông”, dùng hoán dụ để thể hiện nỗi tương tư rộng lớn. Tác giả so sánh “tương tư” với “căn bệnh” tự nhiên để thể hiện sự bình thường và tự nhiên của cảm xúc này. Bốn câu thơ mở ra nỗi nhớ làm người đọc cảm thấy tò mò về mối tình giữa chàng trai thôn Đoài và cô gái thôn Đông. Những câu thơ tiếp theo dường như vang lên sự trách móc nhẹ nhàng đối với sự thờ ơ của người yêu:
Hai thôn chung lại một làng
.........
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?
Nhịp thơ nhanh và câu hỏi dồn dập thể hiện sự trách móc, làm rõ cảm giác chờ đợi mòn mỏi. Thời gian trôi chậm, cây cối thay màu lá, nhưng người thương vẫn không xuất hiện. Câu hỏi vang lên, vừa thể hiện nỗi nhớ, vừa chứa đựng sự trách móc. Hình ảnh bến đò trong thơ biểu thị ước muốn được gần gũi và gắn bó. Cuối cùng, bài thơ vang lên như một ước nguyện về tình yêu hạnh phúc:
Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Hình ảnh trầu cau thể hiện ước vọng được ở bên nhau. Trầu cau là biểu tượng của tình yêu vững bền, thể hiện qua hình ảnh giàn giầu chờ đợi hàng cau. Từ nỗi nhớ sâu sắc trở thành mong muốn kết duyên. Câu thơ cuối cùng lại vang lên, kết thúc bài thơ bằng một nỗi nhớ không nguôi, thể hiện sự trách móc và tình cảm chân thành. Bài thơ “Tương tư” của Nguyễn Bính góp phần tạo nên tên tuổi của ông và làm phong phú thêm nền thơ ca Việt Nam.

3. Bài phân tích và nghị luận về tác phẩm 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 6
Nguyễn Bính được biết đến như là 'nhà thơ của đồng quê', với những bài thơ mang đậm hương vị dân gian, phản ánh rõ nét hình ảnh gần gũi và tình cảm chân thành của quê hương. Bài thơ 'Tương tư' trong tập thơ 'Lỡ bước sang ngang' là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách thơ 'chân quê' của ông. Bài thơ ca ngợi một tình yêu chân thành, giản dị và mộc mạc.
Mở đầu bài thơ, tác giả nhắc đến 'căn bệnh tương tư' như một phần không thể thiếu trong tình yêu. Đây là nỗi nhớ của chàng trai dành cho cô gái, một tình cảm đơn phương đang chờ đợi sự đáp lại:
'Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người
Gió mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng'
Hai thôn Đoài và Đông là những hình ảnh hoán dụ cho chàng trai và cô gái. Chàng trai ở thôn Đoài nhớ cô gái ở thôn Đông, tạo nên một không khí chân thật và mộc mạc. Điệp ngữ 'một người' kết hợp với 'chín nhớ mười mong' diễn tả sự da diết trong tình yêu. Tương tư được so sánh với gió mưa, một điều tất yếu như quy luật tự nhiên, nhấn mạnh tình yêu chân thành của đôi trai gái. Căn bệnh tương tư vừa rõ ràng vừa phức tạp, thể hiện qua những cảm xúc và trạng thái tinh tế của tình yêu. Chàng trai đang chờ đợi sự đáp lại của cô gái:
'Hai thôn chung lại một làng
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng'
Cách nói 'hai thôn chung một làng' và 'bên ấy', 'bên này' tạo cảm giác gần gũi về không gian. Chàng trai trách móc vì cô gái không sang thăm, dù khoảng cách không xa. Sự chờ đợi dài đằng đẵng khiến nỗi nhớ trở nên mòn mỏi, như lá cây chuyển màu theo thời gian. Cảm giác bị hững hờ tạo nên sự trách móc, cũng là cách bày tỏ tình cảm chân thành:
'Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Nhưng đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi...'
Lời trách móc thể hiện sự gần gũi hơn là khoảng cách thực sự. Cảm giác bị bỏ rơi khiến chàng trai quay ra trách móc, là cách thể hiện tình cảm thật chân thành. Nỗi tương tư đã kéo dài qua đêm, với sự mong mỏi gặp gỡ người yêu, bến đò và hoa bướm là hình ảnh tượng trưng cho tình yêu đôi lứa.
'Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'
Đoạn cuối thể hiện ước vọng về một tình yêu trọn vẹn với hình ảnh cây cau và giàn giầu. Những hình ảnh này thể hiện sự gắn bó và khát khao về mái ấm gia đình hạnh phúc. Với thể thơ lục bát, ngôn từ giản dị và hình ảnh quen thuộc, 'Tương tư' của Nguyễn Bính đã chạm đến trái tim người đọc bằng tình yêu chân thành và mộc mạc.

4. Bài phân tích và nghị luận về tác phẩm 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 7
Nguyễn Bính (1918 - 1966), tên thật là Nguyễn Bính Tuyết, bắt đầu làm thơ từ năm 13 tuổi khi còn học ở quê. Năm 1937, tập thơ 'Tâm hồn tôi' của ông đã được Tự lực văn đoàn trao giải thưởng. Đến năm 1945, ông vào Nam Bộ và tham gia kháng chiến chống Pháp, đảm nhận vai trò trong đoàn Văn hóa Cứu quốc tỉnh Rạch Giá, sau đó chuyển sang công tác tại Ban văn nghệ khu Tám, viết thơ, truyện kí và tùy bút. Năm 1954, Nguyễn Bính tập kết ra Bắc và tiếp tục sáng tác, là hội viên của Hội Nhà văn Việt Nam. Năm 1956, ông đứng đầu tờ báo 'Trâm hoa' và cuối đời sống tại Nam Định.
Nguyễn Bính nổi bật trong phong trào Thơ mới, nhưng khác với các thi sĩ khác bị ảnh hưởng bởi thơ ca lãng mạn Pháp, ông lại gắn bó với văn hóa dân gian và những hình ảnh gần gũi của quê hương như hàng cau, giàn trầu, cây đa, giếng nước. Cùng với Anh Thơ, Đoàn Văn Cừ, Bàng Bá Lân, ông đã tạo nên một dòng thơ mới - Thơ mới dân gian, làm phong phú thêm cho thơ mới. Bài thơ 'Tương tư' trong tập 'Lỡ bước sang ngang' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Bính trước cách mạng.
'Tương tư' không chỉ đơn thuần là nỗi nhớ, mà là một tổng hợp các cảm xúc phức tạp với những diễn biến không đồng nhất. Bắt đầu bằng nỗi nhớ nhung:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười thương một người
Tiếp theo là sự băn khoăn, hờn dỗi:
Hai thôn chung lại một làng
Cớ sao bên ấy không sang bên này?
Tiếp đến là than thở:
Ngày qua ngày lại qua ngày
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng
Rồi hờn trách:
Bảo rằng cách trở đò ngang
Không sang là chẳng đường sang đã đành
Nhưng đây cách một đầu đình
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?
Cuối cùng là nôn nao mơ tưởng:
Bao giờ bến mới gặp đò
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau
Và những ước vọng xa xôi:
Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Toàn bộ diễn biến này được thể hiện một cách tự nhiên, chân thực. Trong bài thơ, chàng trai có vẻ trách móc cô gái, nhưng không phải vì ghét bỏ mà vì yêu. Nỗi tương tư khiến người ta cảm giác bị hững hờ và trách móc chỉ là cách thể hiện tình cảm chân thành. Câu ca dao xưa:
“Nhất nhật bất kiến như tam thu hề”
(Một ngày không gặp mặt dài như ba mùa thu)
Chỉ nỗi nhớ mong trong tình yêu. Trong bài thơ, nỗi chờ đợi, nhớ mong được diễn đạt qua những hình ảnh sắc sảo:
Ngày qua ngày lại qua ngày
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng
Câu thơ lục bát này với nhịp ngắt 3/3 phá vỡ nhịp thông thường của thơ lục bát, tạo nên sự nhấn mạnh vào từ “lại”, phản ánh sự chậm chạp của thời gian và tâm trạng mỏi mòn. Việc chuyển màu từ lá xanh thành lá vàng cũng là biểu hiện của sự chậm trễ và nặng nề trong tâm trạng. Từ 'nhuộm' không chỉ miêu tả sự chậm chạp mà còn để ngỏ chủ thể, tạo nên một sự tinh tế và ý nhị trong diễn đạt nỗi tương tư.
Những chi tiết về địa danh và cảnh vật quê hương như thôn Đoài, thôn Đông, đò giang, bến đò, hoa bướm, giàn giầu, hàng cau... không chỉ tạo nên không gian quê kiểng mà còn là ngôn ngữ tự nhiên để bộc lộ tâm trạng tương tư. Hình ảnh chàng trai thôn Đoài nhớ cô gái thôn Đông mở rộng ra thành hình ảnh thôn Đoài nhớ thôn Đông, tạo nên sự chuyển hóa giữa hai không gian và cảm xúc. Sự sử dụng ngôn từ chân quê và các cặp đôi trong bài thơ làm nổi bật khát vọng tình yêu chân thành, gắn bó và chất truyền thống trong thơ Nguyễn Bính.

5. Bài luận văn phân tích tác phẩm 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 8
Nguyễn Bính, được biết đến như một thi sĩ của vùng đồng nội, với những vần thơ nhẹ nhàng, chân chất đã chạm đến trái tim của độc giả một cách sâu lắng. Thơ tình của Nguyễn Bính tuy nhẹ nhàng nhưng vẫn đầy ngọt ngào và sâu sắc. Một trong những tác phẩm tình yêu nổi bật nhất của ông là 'Tương tư', bài thơ thể hiện tâm tư của một chàng trai đang yêu đơn phương và khao khát được đáp lại tình cảm của mình. Tâm tư của nhân vật trữ tình trong bài thơ được Nguyễn Bính diễn tả qua những câu chữ mộc mạc, chân thành nhưng cũng đầy xúc động:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người
Nắng mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Bính đã khắc họa một không gian làng quê bình dị, nơi nhân vật trữ tình sống với những cảm xúc đầy chất chứa dành cho người mình yêu. Bằng hình ảnh “Thôn Đoài” và “thôn Đông”, tác giả không chỉ làm nổi bật sự gần gũi của làng quê mà còn phản ánh khoảng cách về địa lý giữa chàng trai và cô gái mình yêu.
Tuy nhiên, khoảng cách địa lý không thể làm mờ nhạt tình cảm mãnh liệt trong trái tim của nhân vật trữ tình với cảm xúc “Một người chín nhớ mười mong một người”. Tình yêu và sự nhớ nhung là những cảm xúc thường trực trong trái tim người đang yêu, và khi tình yêu là đơn phương, sự nhớ nhung càng trở nên mãnh liệt và day dứt hơn.
Để giải thích về cảm xúc chân thành và sâu sắc của chàng trai, Nguyễn Bính đã so sánh tình yêu với nắng mưa theo quy luật tự nhiên: “nắng mưa là bệnh của trời”, như một cách diễn tả rằng tương tư là thứ tình cảm sâu kín trong lòng mỗi con người.
“Hai thôn chung lại một làng
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này
Ngày qua ngày lại qua ngày
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng”
Trong những câu thơ tiếp theo, Nguyễn Bính chuyển sang cảm xúc hờn giận và trách móc sự thờ ơ của cô gái. Trái ngược với sự nồng nhiệt của chàng trai, cô gái dường như không nhận ra tình cảm sâu sắc của anh. Nguyễn Bính đã khắc họa rất chân thực những cảm xúc khi yêu mà không được đáp lại, từ những phút nồng nhiệt đến nỗi u sầu và thất vọng:
“Bảo rằng cách trở đò giang
Không sang chẳng đường sang đã đành
Nhưng đây cách một đầu đình
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?”
Những câu hỏi liên tiếp không chỉ là sự trách móc nhẹ nhàng mà còn thể hiện sự lo lắng và dồn dập trong tâm hồn chàng trai. Nguyễn Bính đã sử dụng lối nói của dân gian để diễn tả sự bối rối và sự nghi ngờ của chàng trai về sự thờ ơ của cô gái.
“Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn đông
Cau thôn Đoài ngồi nhớ trầu không bên nào?”
Ở đoạn kết bài thơ, Nguyễn Bính sử dụng hình ảnh hàng cau và lá trầu để biểu đạt mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và cô gái mình yêu. Sự phát triển trong cảm xúc và sự mạnh dạn trong lời nói thể hiện qua việc thay đổi xưng hô từ “tôi-nàng” thành “anh-em”. Những câu hỏi trực tiếp, chân thành nhưng vẫn đầy tế nhị thể hiện tình cảm mãnh liệt của chàng trai.
Với những câu thơ giản dị và tình cảm chân thành, Nguyễn Bính đã thể hiện thành công tình yêu đơn phương sâu sắc và đầy khắc khoải trong tâm hồn chàng trai. Bài thơ dễ dàng tạo nên sự đồng cảm với những người đang yêu.

6. Bài luận văn phân tích tác phẩm 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 9
Tô Hoài hoàn toàn chính xác khi nhận định: “Thơ và đời sống gắn bó mật thiết với nhà thơ. Dù có thế nào, Nguyễn Bính vẫn mãi là thi sĩ của vùng quê, với hồn quê sâu lắng”.
Nỗi nhớ trong bài thơ thực sự là nỗi nhớ của tình yêu đơn phương, không phải là sự nhớ nhung từ một tình yêu hai chiều mà là từ một phía. Nỗi nhớ này được diễn tả theo hình thức gia tăng. Ban đầu chỉ là một từ “nhớ” (câu thơ đầu), sau đó đã chuyển thành hai trạng thái “nhớ” và “mong”. Nỗi nhớ thường hướng về quá khứ, trong khi sự mong chờ hướng về hiện tại hoặc tương lai, là sự hy vọng vào những điều có thể làm vơi nỗi nhớ dù trên thực tế, có thể chúng không bao giờ đến.
Dù vậy, cả hai cung bậc cảm xúc nhớ và mong sẽ đưa nhân vật trữ tình vào một không gian đợi chờ đầy khắc khoải. Nỗi nhớ mong này không phải là nỗi nhớ thông thường mà là một sự nhớ nhung với cường độ rất lớn: chín nhớ, mười mong!
Cách sử dụng các số từ trong câu thơ: Một người chín nhớ mười mong… là cách biểu đạt cường điệu dân gian, vừa miêu tả sự cao độ của một trạng thái tâm lý, vừa thể hiện sự gia tăng không ngừng của trạng thái đó. Một nỗi nhớ như vậy sớm muộn sẽ đưa nhân vật vào một trạng thái tâm lý không bình thường, mà chỉ có thể gọi là “bệnh tương tư”. Bệnh này, dù có bất cứ loại bệnh nào, đều gây đau đớn.
Bệnh tương tư không chỉ gây đau đớn mà còn thiêu đốt trái tim “con bệnh”, khiến anh chàng trong bài thơ hết sức khổ sở vì tình yêu. Tuy nhiên, nỗi khổ của tình yêu thì khác với các bệnh tật thông thường. Đó là một sự khổ sở đến mức không thể chịu đựng nổi vì nỗi nhớ nhung, nhưng lại có một sự ưa thích kỳ lạ là vẫn muốn sống mãi trong nỗi nhớ đó mà không có ý định “chữa trị” bằng cách lãng quên.
Có cách nào để xoa dịu nỗi khổ tương tư? Không có cách nào cả. Chỉ có thể giảm bớt bằng những lời thở than và trách móc. Những lời này cũng trải qua các cung bậc theo hình thức gia tăng: bắt đầu từ một câu hỏi chất vấn: Cớ sao? Tiếp đến là nỗi tiếc nuối thời gian trôi đi hờ hững: Ngày qua ngày lại qua ngày… Rồi là những lời trách móc dồn dập: Bảo rằng, đã đành, nhưng đây… Cuối cùng là sự oán trách, hờn dỗi: Có xa xôi mấy mà tình xa xôi…
Những lời thở than và trách móc đó còn vì một lý do quan trọng: tình yêu dù mãnh liệt nhưng chưa được đáp lại. Tuy nhiên, nếu đọc kỹ sẽ thấy rằng những lời trách móc, thở than thực chất chỉ là những biến thể của nỗi tương tư, vì tương tư trong tình yêu đơn phương là một chuỗi hy vọng và thất vọng.
Hy vọng rằng hai thôn chung một làng nhưng… bên ấy không sang bên này. Hy vọng mỗi ngày qua đi, một ngày mới đến sẽ chấm dứt tình trạng đợi chờ, nhưng từ xuân đến hạ rồi sang thu, mong đợi vẫn lơ lửng nơi chân trời. Hy vọng không có cách trở đò giang, chỉ cách một đầu đình thôi, thì mọi chuyện sẽ dễ dàng nhưng… không gian không xa nhưng tình thì xa vời vợi.
Nguyễn Bính và Xuân Diệu, tác giả của bài thơ nổi tiếng “Tương tư chiều”, thể hiện nỗi nhớ theo cách rất khác, hiện đại hơn:
Bữa nay lạnh mặt trời đi ngủ sớm
Anh nhớ em, em ơi, anh nhớ em…
Khi nỗi nhớ dâng cao, cách diễn tả cảm xúc càng trở nên ồn ào:
Anh nhớ tiếng, anh nhớ hình, anh nhớ ảnh…
Anh nhớ em, nhớ lắm, em ơi!
Nguyễn Bính, với cách thể hiện tình yêu chân quê, vẫn giữ sự kín đáo, rụt rè, sử dụng cách diễn đạt vòng quanh tế nhị: thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông/ Một người chín nhớ mười mong một người… Dù tình cảm dâng cao, ông vẫn giữ sự khiêm nhường, chỉ than thở với chính mình: Tương tư thức mấy đêm rồi/ Biết cho ai, hỏi ai người biết cho/ Bao giờ bến mới gặp đò/ Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?
Giọng điệu và ngôn ngữ thơ dân dã, bình dị: Hai thôn chung một làng; cớ sao? bảo rằng, đã đành, nhà em có một giàn giầu; nhà anh có một hàng cau… Cách so sánh, ví von mang đậm phong cách dân gian: chín nhớ mười mong, cách trở đò giang, bao giờ bến mới gặp đò, hoa khuê các, bướm giang hồ,… Một thanh niên sống trong thời đại giao lưu văn hóa Đông Tây, với sự bùng nổ ý thức cá nhân và luồng gió lãng mạn thổi tới, vẫn giữ nguyên nét thuần hậu của xa xưa là một trường hợp đặc biệt.
Nhà phê bình Hoài Thanh đã tinh tế nhận xét rằng trong thơ Nguyễn Bính có “hồn xưa đất nước”. Để hiểu khái niệm “hồn xưa đất nước” theo cách diễn đạt của Hoài Thanh, cần đọc tiểu luận “Một thời đại trong thi ca” của chính Hoài Thanh, đặc biệt đoạn: “…Phương Tây đã xâm nhập sâu vào hồn ta. Ta không còn vui, buồn, yêu, ghét như trước. Mặc dù chỉ có chừng ấy mối tình như con người muôn nơi, nhưng sống trên đất Việt Nam đầu thế kỷ hai mươi, những mối tình của ta có màu sắc riêng, dáng dấp riêng của thời đại…” (Thi nhân Việt Nam, nxb Văn học, 2000, tr.19).
Hoài Thanh cho rằng đã có sự thay đổi tận gốc trong tâm tư, suy nghĩ của cả một thế hệ, đến mức người ta không còn cảm xúc như ngày trước. Đó là nói chung về thế hệ thơ mới 1932-1945. Còn riêng với Nguyễn Bính thì khác. Ông dường như không thay đổi trong tâm tư và suy nghĩ. Trong cách bày tỏ tình cảm, ví von, và sử dụng hình ảnh, ông vẫn giữ nguyên phong cách chân quê đã được kết tinh qua hàng trăm năm trong thơ dân gian.
Trong nỗi nhớ nhung của tình yêu của chàng trai đầu thế kỷ hai mươi, Nguyễn Bính không từ bỏ cách diễn đạt dân gian: thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông/ Một người chín nhớ mười mong… mà còn sử dụng nhiều cách nói theo lối khẩu ngữ của người quê: Hai thôn chung một làng, bảo rằng cách trở đò ngang, nhà em có một giàn giầu/ nhà anh có một hàng cau liên phòng…
Hoài Thanh ngạc nhiên khi cho rằng: “Thơ Nguyễn Bính đã đánh thức người nhà quê vẫn ẩn náu trong lòng ta”. Nhưng chính xác hơn, ông còn nhận định: đằng sau những câu thơ bình dị ấy có “hồn xưa của đất nước”. Và ông đã đúng.

7. Bài luận phân tích tác phẩm 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 10
Trong phong trào thơ mới, Xuân Diệu đã kết hợp tinh hoa của thơ hiện đại phương Tây để tạo nên những tác phẩm độc đáo, còn Nguyễn Bính lại kiên trì giữ gìn các giá trị truyền thống để phát triển phong cách riêng của mình. Ông bảo tồn sắc thái văn hóa dân tộc Việt Nam trong thơ của mình.
Bài thơ 'Tương tư' là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật của ông, thể hiện những cung bậc cảm xúc sâu lắng của tình yêu. Mở đầu bài thơ, nỗi nhớ nhung được thể hiện một cách chân thành, không thể dồn nén hơn được nữa, nên nhà thơ ngay lập tức bộc lộ tâm tư qua những câu thơ đầu tiên:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người
Gió mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Hình ảnh thôn Đoài và thôn Đông, với nhịp điệu gợi nhớ các câu ca dao cổ, phản ánh tình yêu của những người sống giữa không gian làng quê. Hai thôn này đại diện cho anh và em, tạo nên một không gian cụ thể cho tình cảm ấy.
Nguyễn Bính không sử dụng cách diễn đạt hiện đại như Xuân Diệu mà giữ lại vẻ đẹp của cách thể hiện truyền thống. Hình ảnh hai thôn thường xuất hiện trong thơ ông, và câu thơ “chín nhớ mười thương” gợi nhớ đến ca dao xưa. Ông đã sáng tạo ra một cách diễn đạt mới từ những câu ca dao đó, thể hiện tâm trạng của người yêu qua cách so sánh với hiện tượng tự nhiên như nắng mưa, để cho thấy rằng nỗi nhớ thương cũng là điều không thể tránh khỏi như quy luật của trời đất.
Các câu thơ tiếp theo thể hiện sự trách móc và những hình ảnh quen thuộc của làng quê như giếng nước, gốc đa, mái đình:
“Hai thôn chung lại một làng
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng
Bảo rằng cách trở đò giang
Không sang là chẳng đường sang đã đành
Nhưng đây cách một đầu đình
Có xa xôi mấy cho tình xa xôi?
Tương tư thức mấy đêm rồi
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?
Bao giờ bến mới gặp đò
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?”
Dù hai thôn gần nhau trong một làng, tình cảm vẫn cảm thấy xa cách, làm cho người tương tư cảm thấy thời gian trôi qua rất lâu. Hình ảnh “lá xanh đã nhuộm thành cây lá vàng” gợi sự chờ đợi lâu dài. Nhà thơ trách móc người yêu vì không sang thăm, nhưng cũng tự hỏi có phải do nỗi tương tư đã làm thời gian kéo dài không ngừng.
Khi người ta đang yêu, mọi thứ dường như trở nên vô tâm và xa cách. Cảnh vật trở nên đổi thay, nhưng nỗi nhớ vẫn không giảm bớt. Nhà thơ tự hỏi đến bao giờ mới được gặp lại người mình yêu, và hình ảnh bến đò lại xuất hiện, biểu thị ước muốn đoàn tụ. Những câu thơ cuối cùng thể hiện ước vọng giản dị nhưng đầy hạnh phúc:
“Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”
Hình ảnh trầu cau tượng trưng cho ước nguyện chung sống của nhà thơ với người con gái mình yêu. Miếng trầu, một phần không thể thiếu trong lễ cưới, gợi nhớ đến sự tích trầu cau trong truyện cổ tích, biểu thị tình yêu vững bền. Câu thơ cuối cùng lại nhấn mạnh nỗi nhớ, và nhà thơ mong muốn rằng người yêu sẽ nhớ đến mình.
Qua bài thơ, chúng ta thấy tâm tư và tình cảm của nhà thơ được thể hiện rõ nét qua hình ảnh làng quê và ngôn ngữ truyền thống. Bài thơ không chỉ chứa đựng nỗi tương tư mà còn mang hơi thở của ca dao dân gian, tạo nên một bản tình ca giản dị nhưng sâu lắng.

8. Bài phân tích, nghị luận về tác phẩm 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 1
Với phong cách thơ giản dị, nhẹ nhàng và chân thật, Nguyễn Bính được coi là nhà thơ của miền quê. Thơ của ông chạm sâu vào tâm hồn người đọc bằng vẻ đẹp 'quê' đặc trưng, thể hiện tình yêu ngọt ngào, sâu lắng và dịu dàng, phản ánh chính con người ông. Bài thơ 'Tương tư' trong tập 'Lỡ bước sang ngang' bộc lộ những tâm tư thầm kín của một người yêu đang sống trong nỗi nhớ và mong chờ mãnh liệt.
Nguyễn Bính không đặt tên bài thơ 'Tương tư' một cách ngẫu nhiên; đây là nỗi nhớ của một kẻ yêu đơn phương đang khao khát được đáp lại. Mối tình này được thể hiện qua những vần thơ mộc mạc và chân thành nhất:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người
Nắng mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng
Không gian thôn quê hiện lên thật bình dị và yên ả. Nhà thơ sử dụng nhân hóa khéo léo, mượn hình ảnh 'thôn Đoài' và 'thôn Đông' để diễn tả nỗi nhớ sâu thẳm từ tận đáy lòng. Có lẽ người mà tác giả tương tư ở thôn Đông, trong khi tác giả ở thôn Đoài, tạo nên một bức tranh tình yêu ẩn mình trong sự thanh bình của đồng quê.
Tác giả tinh tế so sánh nỗi nhớ với những hiện tượng tự nhiên như nắng mưa, xem 'tương tư' như một căn bệnh của chính mình, chẳng khác gì quy luật của trời đất. Với chỉ bốn câu thơ, tác giả đã khơi dậy sự tò mò của người đọc về mối tình giữa chàng trai thôn Đoài và cô gái thôn Đông. Tuy nhiên, những câu thơ tiếp theo dường như là những lời trách móc nhẹ nhàng, thể hiện sự thất vọng:
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Những đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?
Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?
Những câu hỏi liên tiếp tạo nên cảm giác bối rối, lo lắng và nỗi niềm sâu thẳm của chàng trai đang yêu. Tác giả sử dụng lối nói dân gian để hỏi cô gái về sự hững hờ của mình, với giọng điệu nhẹ nhàng và tha thiết. Từ 'cớ sao' như một lời trách nhẹ nhàng nhưng đầy tình cảm. Mối tương tư của chàng trai khiến anh trằn trọc suốt đêm mà không biết ngỏ cùng ai. Anh chỉ còn chờ đợi 'bến gặp đò' để gặp lại người mình yêu. Nỗi băn khoăn và đợi chờ của chàng trai ngày càng chồng chất. Cuối cùng, chàng trai tự hỏi:
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Nhịp thơ lục bát uyển chuyển, nhẹ nhàng và tha thiết. Tác giả sử dụng hình ảnh 'giàn trầu' và 'hàng cau' để diễn tả nỗi nhớ quấn quýt, như dây trầu quấn quanh thân cau. Nguyễn Bính khéo léo diễn tả nỗi nhớ bằng những hình ảnh thân quen và giản dị. Trong bốn câu thơ này, tác giả chuyển từ 'tôi-nàng' thành 'anh-em', chứng tỏ mối tình đã sâu đậm và chàng trai muốn bày tỏ trực tiếp với cô gái. Sự thay đổi này cho thấy tình yêu của chàng trai không chỉ mạnh mẽ mà còn rất chân thành và tế nhị.
Với những vần thơ gần gũi và chân thành, đậm đà hương vị đồng quê, tác giả đã truyền tải những cảm xúc nhẹ nhàng và tha thiết nhất của tình yêu. Bài thơ như một nốt nhạc trong lành, yên bình và đầy cảm xúc.

9. Bài viết phân tích, nghị luận về tác phẩm 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu 2
Tương tư là nỗi nhớ nhau của tình yêu đôi lứa. Nhưng trong cuộc đời, tương tư lại thường là nỗi nhớ đơn phương. Người này nhớ, mà đôi khi cứ ngỡ người kia vô tình lắm, chẳng hề biết, chẳng muốn biết rằng mình đang khổ sở vì tương tư. Thực tình, nhớ là hiện thân của yêu : một tâm hồn đang nhớ là một trái tim đang yêu ; một tâm hồn ngừng nhớ là dấu hiệu chắc chắn của một trái tim đã ngừng yêu. Cho nên có kẻ nào yêu mà chẳng từng tương tư. Nguyễn Bính cũng thế ! Chàng trai chân quê này tương tư và đã trải đến tận cùng những cung bậc tương tư, nói khác đi, là đã bị mọi cung bậc của tương tư giày vò đến khổ sở.
Yêu nhau, mà xa nhau, tất sẽ nảy sinh nhung nhớ. Nhớ nhung, thực chất, là khát khao được có nhau, gần nhau. Xa cách về không gian và thời gian chính là duyên cớ để tương tư. Vì thế mà trong bản chất tình cảm, tương tư là một khao khát, một nỗ lực vượt không gian và chiến thắng thời gian bằng tinh thần. Không gian, thời gian vô cớ trở thành kẻ thù của những tình nhân bị xa cách. Và đây là những kẻ thù nghìn lần đáng ghét. Bởi trong nỗi tương tư, khoảng cách dù là ngắn cũng trở thành diệu vợi, nghìn trùng ; một khoảnh khắc cũng thành đằng đẵng, thăm thẳm. Đôi khi chỉ tấc gang cũng thành vực thẳm. Thậm chí, với một tình nhân giàu dự cảm thì dầu chưa xảy ra xa cách, đã khắc khoải tương tư rồi:
- Vừa thoáng tiếng còi tàu
Lòng đã Nam đã Bắc
- Nên cả lúc gần anh
Mà lòng em vẫn nhớ.
(Xuân Quỳnh)
Trong bài thơ của mình, Nguyễn Bính đã nói lên nỗi tương tư nghìn đời của những lứa đôi. Ngay những lời mở đầu đã vẽ ra một nỗi tương tư chan chứa cả cảnh sắc thôn làng:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người.
Chỉ vì có một chàng trai thôn Đoài đang gửi lòng say cô gái thôn Đông mà cuối cùng đã thành thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông. Cách nói bóng gió tạo hiệu quả không ngờ là hai miền không gian đang nhớ nhau. Điều này đâu phải vô cớ. Khi người ta tương tư, cảnh vật xung quanh cũng bị cuốn vào nỗi tương tư, không gian bao quanh cũng ngập tràn nhung nhớ. Người ta có nhìn bằng con mắt khách quan nữa đâu ! Cảnh vật nhuốm màu tương tư cả rồi. Câu thứ hai đặc Nguyễn Bính ! Ấy là giọng kể lể. Một câu thơ được viết toàn bằng số từ ! Không gian tương tư thật rõ. Câu bát có xu hướng kéo dài, nó càng dài hơn bởi giọng kể lể và chất đầy những số từ thậm xưng theo lối thành ngữ. Mỗi người đứng ở một đầu câu thơ, thăm thẳm, vời vợi. Giữa họ là một khoảng không diệu vợi. Nỗi tương tư giăng mắc một nhịp cầu "chín nhớ, mười mong", khởi lên từ đầu này và chấp chới, và mơ mòng tới đầu kia. Kế đó là một sự lí giải:
Gió mưa là bệnh của giời,
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.
So sánh mình với giời, ngông là thế mà thấy cũng chấp nhận được. Bởi cả hai có cùng một căn bệnh. Tôi và Giời hoá ra là hai kẻ đồng bệnh. Thế mà chưa hết đâu, cái tôi này còn toan tính hạ thấp trong so sánh đó nữa. "Gió mưa là bệnh của giời", thì bệnh đó là một thứ tật, một thói hư, giời giở chứng ra - một thứ bệnh nội sinh có sẵn ! Còn "Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng" thì là căn bệnh mắc phải do "ngoại nhập". Từ ngày yêu nàng, tôi mới mắc bệnh này. Coi tương tư là một thứ "bệnh", mới kể lể được những khổ sở của cái tôi mang bệnh. Mà bệnh này đã mắc thì... phi em vô phương cứu chữa. Trong câu thơ, thấy có cái giọng chấp nhận một thực tế, một quy luật tất yếu không cưỡng lại nổi. Cái tôi hiện ra vừa như một tình nhân đắm đuối vừa như một nạn nhân tự nguyện rước bệnh, rước khổ sở vào thân. Có phải khi yêu, lời chân thành nào cũng hoá khôn ngoan thế chăng ? Có phải thế là sự khôn ngoan dễ thương?
Hình như tương tư thường bắt đầu bằng kể lể, giãi bày, và rồi chẳng mấy ai chịu dừng lại ở đó. Sẽ còn là trách móc, hờn giận, sẽ còn là giận dỗi đơn phương, khát khao đòi hỏi, cũng đơn phương. Nghĩa là bệnh tương tư sẽ mỗi ngày một thêm trầm trọng. Mà "kì" nhất là, cũng một không gian ấy thôi, nhưng khi đã kể lể nỗi khổ của mình - cho mình, thì nó bỗng dài ra vô tận, trái lại, đến khi trách móc, "kể tội đối phương" thì nó lại thu hẹp đến kiệt cùng:
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Mở ra, "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông", tưởng chừng nghìn trùng cách trở. Đến đây, té ra sự cách trở đã hoàn toàn triệt tiêu : tuy hai thôn nhưng thực ra chỉ có một làng. Quái lạ thay là tâm lí tương tư ! Khoảng cách có vậy mà khéo co giãn, biến hoá làm sao! Nhưng xem chừng, hay nhất vẫn là sự kể lể về thời gian:
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng
Ngày trước, tả mối tương tư Kim – Kiều, Nguyễn Du cũng thấy cái nghịch lí trữ tình của thời gian:
Sầu đong càng lắc càng đầy,
Ba thu dọn lại một ngày dài ghê.
Một ngày thôi mà ngỡ đã ba thu. Thế cũng đã quá ư trầm trọng ! Dẫu sao, đó vẫn là nỗi tương tư được nói bằng giọng người trần thuật, ngoài cuộc. Còn lời thơ Nguyễn Bính vẫn nguyên sự sốt ruột, khắc khoải của người trong cuộc, y như lời lẽ của người đang ngồi bóc lịch đếm từng ngày rề rà chậm chạp trôi qua một cách vô tình, thậm chí như cố tình trêu ngươi vậy ! "Ngày qua ngày lại qua ngày", câu thơ dịp nhịp 3/3, chia thành hai vế, vế này là sự lặp lại của vế kia theo lối trùng diệp. Chữ "lại" chứa đựng một ngán ngẩm. Vừa hi vọng, vừa như thất vọng. Mỗi ngày mới đến nuôi lên một hi vọng, để đến cuối ngày, hi vọng tàn đi thành vô vọng. Tất cả gợi được nhịp vận hành lặp đi lặp lại rời rã của những ngày đợi chờ, mong mỏi mà vô vọng vẫn hoàn vô vọng.
Câu thứ hai vẽ ra một người nóng lòng chờ đợi cùng cái cây (nhân vật trữ tình trong thơ Nguyễn Bính thường bộc bạch tâm trạng cùng với một cái cây nào đó. Đây thì chẳng rõ là cây gì. Chỉ biết nó cũng nặng trĩu tương tư ! Hay đó là cây tương tư ?! ). Kẻ tương tư và cái cây ấy có một mối tương giao kì lạ. Thời gian với kẻ tương tư chẳng vô hình. Nó có màu : ấy là màu vàng héo. Mỗi ngày qua đổ lại một dấu vết trên vòm lá. Cái cây khác nào một cuốn lịch thiên nhiên. Hơn thế, cái cây là nhân chứng của mối tương tư, là tri kỉ câm lặng của kẻ tương tư, là nạn nhân của bệnh tương tư hay là kẻ đồng nạn ? - nạn nhân bởi sự hững hờ của ai kia. Anh đợi em khi cây hãy còn xanh, đến nay cây đã vàng hết cả rồi, vậy mà... Đợi chờ làm cây héo úa, làm người héo hon!
Cái cây kia là hình ảnh khác của anh! Cái cây kia chính là anh. Tả cảnh ngụ tình là thế ! Phải nói chữ "nhuộm" thật đắt. Cũng viết về sự thay đổi sắc màu trên cây cỏ, khi Thuý Kiều tiễn biệt Thúc Sinh, Nguyễn Du viết:
Người lên ngựa kẻ chia bào,
Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san.
Chữ "nhuốm" rất động. Nói được sự biến đổi đang diễn ra, chưa hoàn tất. Nó cũng trực tiếp ! Dường như sắc màu này vốn từ cuộc chia li ở câu trên đã bước sang câu dưới, đã phổ vào cảnh vật nên mới "nhuộm". Nó là sự lây lan từ tinh thần con người xâm nhập vào cây cỏ. Còn chữ "nhuộm" của Nguyễn Bính gợi được thời gian. Bởi xem chừng nó tĩnh hơn. Quá trình diễn biến đã hoàn tất : lá xanh đã biến thành lá vàng rồi ! sắc thái kể lể đậm hơn. Thời gian đợi chờ của anh đằng đẵng, dằng dặc đến nồi đủ đổ nhuộm một cây xanh thành hẳn cây lá vàng cả rồi ! Lời thơ vì thế mà khổ sở, khắc khoải bội phần. Có phải tương tư là một gánh nặng đơn phương, càng nặng nề bao nhiêu, càng nghĩ "đối phương" vô tình bấy nhiêu. Vì thế mà cung bậc tương tư cứ chuyển biến rất tự nhiên từ kể lể, thở than sang trách móc ? Mà lời trách móc thì, ôi chao, đầy một lối "quy kết" khó mà "chạy tội" được:
Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Nhưng đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi.
Vẫn cái "luận điệu" dễ ghét ấy. Kể lể nông nỗi mình thì cũng một sự xa cách kia mà hoá muôn trùng, thăm thẳm. Còn ở đây thì "phủ định sạch trơn" : không hề có xa cách - không có cách trở đò giang, không phải không có đường, mà thậm chí còn gần lắm, chỉ có một đầu đình thôi. Tất cả chỉ do em hờ hững chứ chả có lí do khách quan gì ! Người đâu có người mỗi lời lại một vận vào người ta thế có "khiếp" không ! Nhưng không có luận điệu ấy thì làm sao có thể "quy chụp" người ta vô tình được ! Sao những trái tim yêu lại có thể "ranh mãnh" một cách hồn nhiên đến thế ! Vậy đấy, trong nỗi tương tư, trái tim thường cất lên những lời buộc tội thật dễ thương. Và khi "người ta" đã nhân danh nỗi khổ vì tương tư, thì nghe những lời buộc tội "khó chịu" đến đâu cũng đành mà "chịu khó" thôi, nghĩa là cũng thật dễ chịu thôi, chẳng phải thế sao?
Trách chưa hết đã lại hờn:
Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho!
Hờn mát đến điều rồi thì lại khát khao đến độ :
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?
Và cuối cùng thì khẳng định đinh ninh:
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Tất cả đã sẵn sàng và đang nóng lòng chờ đợi. Chỉ còn em nữa thôi ! Thôn Đoài đã hẳn là nhớ thôn Đông, điều ấy không còn nghi ngờ bàn cãi nữa rồi. Vậy thì, cau thôn Đoài còn biết nhớ giầu không thôn nào nữa đây. Câu thơ chứa trong nó một lô gích thật nguy hiểm! Vậy là, trong thẳm sâu tâm lí, tương tư chính là khao khát hạnh phúc lứa đôi, khao khát thành đôi thành lứa. Khao khát ấy tràn ra trong giọng điệu khi kể lể phân trần, khi giận hờn trách móc. Khao khát ấy còn ký thác vào những cặp đôi giấu mình suốt dọc bài thơ. Ban đầu những đồi ấy còn xa xôi, càng về sau càng xích lại gần. Lần đầu, 1990, khi viết cho sách Để dạy tốt Văn 11 dành cho giáo viên, tôi mới chỉ nhận ra một nửa số cặp ấy. Giờ thống kê kĩ hơn, mới thấy nhiều cặp đôi hơn ẩn náu khắp bài thơ:
Thôn Đoài - Thôn Đông
Một người - Một người
Bên ấy - Bên này
Bến - Đò
Hoa Khuê Các - Bướm giang hồ
Nhà anh - Nhà em
Và cuối cùng là :
Trầu - Cau
Kết như thế thật khéo
Vòng vo, xa gần, cuối cùng vẫn cứ tụ lại ở điều cần nhất, khắc khoải nhất : ấy là trầu - cau! Mà trầu cau là chuyện nhân duyên. Điểm truyền thống rất nổi bật ở Nguyễn Bính là quan niệm luyến ái. Là một nhà thơ mới, nhưng Nguyễn Bính không có cái chủ trương yêu hiện đại với cái tình gần gũi, cái tình xa xôi, cái tình trong giây lát, cái tình ngoài thiên thu như điệu sống thời thượng bấy giờ. Các nhà thơ hiện đại chỉ quan tâm đến tình, ít quan tâm đến duyên. Nguyễn Bính quả là chân quê khi coi trọng nhân duyên. Yêu đương với chàng thi sĩ này dứt khoát phải gắn liền với chuyện trăm năm, với hôn nhân. Nghĩa là với cau - trầu. Thực ra, những cặp hình ảnh kia vẫn chưa thành đôi hẳn, mà mới chỉ ở dạng tiềm năng, vẫn còn để ngỏ và chờ đợi. Vâng, đợi chờ một vị "cứu tinh" duy nhất là Em. Em đến, trầu cau sẽ thắm lại và tất cả các cặp còn hờ kia sẽ kết thành đôi. Bệnh tương tư sẽ được cứu chữa ! Nỗi khổ sở sẽ hết giày vò ! Vân vân và vân vân. Nhưng em biết không, khi tất cả những điều kia đã thành, thì cũng là lúc nỗi tương tư bắt đầu... bị hoá giải.

10. Bài viết phân tích và nghị luận về tác phẩm 'Tương tư' của Nguyễn Bính - mẫu số 3
Nguyễn Bính là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới trước Cách mạng tháng Tám. Dù phong cách thơ của ông có sự đổi mới, nhưng vẫn giữ được âm điệu gần gũi với ca dao dân ca, đơn giản mà sâu lắng, ngọt ngào. Bài thơ 'Tương tư' được in trong tập 'Lỡ bước sang ngang' xuất bản năm 1940 tại Hà Nội, đã tạo ra tiếng vang lớn và thu hút sự yêu mến của đông đảo bạn đọc. Bài thơ diễn tả tâm trạng khắc khoải của một chàng trai yêu đơn phương và không được đáp lại. Mối tình này được đặt trong bối cảnh nông thôn, thể hiện một tình yêu chân thành và đậm chất quê.
Những người đang yêu thường khao khát sự gần gũi, và một ngày không gặp có thể dài như ba thu. Nỗi tương tư phát sinh khi một người yêu một người mà không được đáp lại. Trong văn chương, tình trạng này được gọi là tương tư. Lịch sử tình yêu đã ghi nhận nhiều trái tim tan nát vì mối tình không thành. Chàng trai trong bài thơ cũng đang tương tư, nhưng sự khắc khoải của anh có phần nhẹ nhàng hơn do tình yêu chưa rõ ràng. Bốn câu thơ đầu bày tỏ nỗi nhớ mong của kẻ đang yêu, không ngại bày tỏ tình trạng tương tư:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người.
Nắng mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng
Mối tương tư được thể hiện bằng các hình thức quen thuộc trong ca dao cổ, kết hợp hoán dụ, nhân hóa và thành ngữ dân gian một cách tự nhiên: Thôn Đoài nhớ thôn Đông, bệnh của giời và bệnh của tôi. Dường như trời đất cũng chia sẻ nỗi nhớ, trở thành một phần của sự tương tư. Tâm trạng tương tư của chàng trai tựa như quy luật trời đất.
“Cái tôi” trong thơ Nguyễn Bính xuất hiện cùng với những “cái tôi” khác của Thơ mới, nhưng mang một màu sắc đặc biệt vì sự chân thành và gần gũi với cuộc sống giản dị. Có thôn Đông, thôn Đoài, có chín nhớ mười mong, có trầu, có cau. Nhân vật tôi rõ ràng, còn nhân vật nàng thì mờ nhạt. Nếu ở khổ thơ đầu, nhà thơ thừa nhận mình đang tương tư, thì ở ba khổ thơ sau, nhà thơ trách móc người yêu vì sự hững hờ:
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Nhưng đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?
Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?
Chàng trai nhớ thật và tương tư thật, nhưng khổ tâm ở chỗ tình cảm không được đáp lại. Điệp khúc về sự cách biệt giữa hai bên, thời gian trôi qua và nỗi nhớ không được đáp trả, thể hiện sự vô vọng và khắc khoải. Mặc dù có sự thân mật hơn trong cách xưng hô, chàng trai vẫn không thể thoát khỏi nỗi buồn vì tình yêu đơn phương. Cuối cùng, chàng trai chuyển sang đề cập trực tiếp đến chuyện hôn nhân, nhưng vẫn không thể thay đổi được thực trạng:
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Dù đã thổ lộ mong ước, tình yêu vẫn không thể đáp lại. Chàng trai vẫn trở về với nỗi đau của tương tư, thể hiện qua hình thức ca dao cổ. Nỗi tương tư chỉ mới dừng lại ở mức chín nhớ mười mong, và sự chờ đợi không có kết quả vẫn chỉ là câu hỏi tu từ: Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào? “Cái tôi” trong thơ Nguyễn Bính bộc lộ tự nhiên trong hình thức ca dao, làm cho nỗi đau trở nên nhẹ nhàng hơn. Tương tư là một ví dụ tiêu biểu chứng minh nhận xét của Tô Hoài về Nguyễn Bính - nhà thơ của tình quê, chân quê và hồn quê.
