1. Bài tham khảo số 1
Sau khi đánh bại giặc Ân, Thánh Gióng cưỡi ngựa trèo lên đỉnh núi rồi bay thẳng lên trời. Nhân dân thành lập đền thờ và tổ chức hội làng hàng năm để tưởng nhớ chiến công của Thánh Gióng. Những ao hồ và bụi tre vàng óng trở thành những dấu tích lưu giữ kỷ niệm về trận chiến hùng vĩ của Thánh Gióng.
Vào thời vua Hùng Vương thứ sáu, tại làng Gióng, có một vợ chồng già, chăm chỉ làm ăn và được coi là phúc đức, nhưng họ mãi không có con. Một ngày, khi bà vợ ra đồng, bất ngờ ướm chân vào một vết chân lớn. Sau mười hai tháng thai nghén, bà sinh ra một cậu con trai khỏe mạnh. Điều đặc biệt là, mặc dù đã ba tuổi, cậu bé vẫn không biết đi và nói cười.
Khi giặc Ân xâm lược, cậu bé nói xin được tham gia đánh giặc. Cậu phát triển nhanh chóng, ăn nhiều mà không no, áo giáp mới mặc đã trở nên chật. Dân làng phải góp gạo nuôi cậu. Khi giặc đến, cậu bé biến thành tráng sĩ, mặc giáp sắt, cưỡi ngựa sắt, cầm roi sắt ra trận và đánh tan quân giặc. Roi sắt gãy, Thánh Gióng nhổ bụi tre bên đường để tiếp tục đánh giặc.
Sau chiến thắng, Thánh Gióng một mình cưỡi ngựa trèo lên đỉnh núi rồi bay thẳng lên trời. Nhân dân xây đền thờ và tổ chức hội làng hàng năm để kỷ niệm chiến công anh hùng của Thánh Gióng. Những ao hồ và bụi tre vàng óng trở thành những dấu vết quý giá của trận đánh lịch sử này.

2. Bài tham khảo số 3
Trong thời Hùng Vương thứ sáu, ở làng Gióng, có một cặp vợ chồng lão đã làm ăn chăm chỉ, được biết đến như là người phúc đức nhưng đau lòng vì mãi không có đứa con nào. Một ngày, khi bà vợ đi ra đồng, bất ngờ ướm chân vào một vết chân kỳ lạ. Về nhà, bà thụ thai và sau mười hai tháng, một đứa con trai khỏe mạnh chào đời. Tuy nhiên, điều lạ là, sau ba năm, đứa bé vẫn chẳng biết nói và cười, chỉ biết đặt đâu là nằm đó.
Khi giặc Ân xâm lược, vua Hùng muốn tìm người tài giúp đất nước, và cậu bé nghe thấy điều đó liền nói xin được tham gia chiến đấu. Từ đó, cậu bé lớn lên nhanh chóng, ăn một cách không ngừng, áo giáp vừa mới may cũng đã trở nên chật. Dân làng phải góp cơm để nuôi cậu.
Tráng sĩ Gióng mặc áo giáp sắt, cưỡi ngựa sắt, cầm roi sắt xông ra đánh giặc. Roi sắt gãy, nhưng Gióng không chùn bước, thậm chí nhổ cả những bụi tre bên đường để tiếp tục cuộc chiến. Sau chiến thắng, Gióng một mình cưỡi ngựa lên đỉnh núi Sóc Sơn rồi bay thẳng về trời. Tại đó, nhân dân xây đền thờ và tổ chức hội làng hàng năm để kỷ niệm chiến công của ông. Ngày nay, những ao hồ và những bụi tre ngà vàng óng vẫn là dấu vết của trận đánh lịch sử và là nơi ông Gióng đã từng đi qua.

3. Bài tham khảo số 2
Thời Hùng Vương thứ sáu, ở làng Gióng, có một cặp vợ chồng lão chăm chỉ làm ăn, nổi tiếng là người phúc đức nhưng lại đau lòng vì không có đứa con. Một ngày, khi bà vợ đang làm đồng, thấy một vết chân to, bà ướm chân vào và về nhà mang thai. Sau mười hai tháng, một bé trai khỏe mạnh chào đời. Điều kỳ lạ là đến ba tuổi, cậu bé vẫn chưa biết đi, nói, cười.
Khi giặc Ân xâm lược, vua Hùng sai người tìm nhân tài cứu nước. Cậu bé lên tiếng đầu tiên và yêu cầu được tham gia đánh giặc. Cậu bé yêu cầu sứ giả về tâu vua sắm cho cậu một con ngựa sắt, một cái roi sắt và một tấm áo giáp sắt. Từ đó, cậu bé lớn nhanh chóng. Sau khi ăn hết bảy nồng cơm, ba nồng cà do bà con hàng xóm góp, cậu bé vươn vai thành một tráng sĩ, mặc áo giáp sắt, cưỡi ngựa sắt, cầm roi sắt xông ra trận đánh giặc. Trong lúc đánh giặc, roi sắt bị gãy, nhưng tráng sĩ nhổ những bụi tre ven đường làm vũ khí để tiếp tục cuộc chiến.
Giặc Ân bị đánh bại, tráng sĩ một mình cưỡi ngựa lên đỉnh núi rồi bay lên trời. Để tưởng nhớ công ơn tráng sĩ, nhân dân xây đền thờ và hàng năm tổ chức hội làng để kỷ niệm. Những dấu tích của trận đánh năm xưa vẫn còn hiện hữu trên mặt đất, trên những bụi tre là nơi cậu bé đánh bại giặc.

4. Bài tham khảo số 5
Ngày xửa ngày xưa, ở thôn Gióng Mốt, xã Phù Đổng, có một dấu chân khổng lồ in trên tảng đá, dân gian tin rằng đó là dấu chân của ông Đổng khi hái cà trong đêm mưa bão. Ông Đổng cao lớn kỳ lạ: đầu đội trời, chân đạp đất, vai chạm mây, vun đá thành đồi núi, xẻ cát thành sông, cào đất làm đồng lúa. Giọng nói ông vang như sấm, bước chân lún cả đất trời, mắt lóe sáng như tia chớp, hơi thở phun mây mưa và gió bão. Những dấu tích của ông Đổng còn tồn tại ở nhiều nơi như gò Bình Tân, núi Khám, núi Sóc Sơn, làng Gióng Mốt. Hằng năm vào mùng 9 tháng 4 âm lịch, ông Đổng trở về hái cà gây mưa và sấp chớp đùng đùng.
Ở làng Gióng Mốt, có một bà lão già nhưng chưa có con. Bà sống một mình trong túp lều tranh rách nát. Hàng ngày, bà ra vườn chăm sóc luống cà hoặc ra đồng mò cua, bắt ốc để bán kiếm tiền mua gạo, nuôi sống bản thân. Trong đêm giông bão, ông Đổng về và để lại dấu chân khổng lồ trong vườn. Sáng hôm sau, bà lão thấy dấu chân lạ kỳ, to ơi là to. Bà ướm thử và không lâu sau đó, bà mang thai.
Bà lên rừng Trai Mòn, sau chín tháng mười ngày, bà sinh ông Đổng dưới gốc cây lớn, trên một gò đất giữa đầm. Bà đặt tên con là Gióng. Ngay sau đó, trời hóa thành nhiều tôm, cua, cá để bà ăn và có sữa nuôi con. Đá hóa thành bồn, chõng tre hóa thành giường cho con ngủ. Ba năm liền, ông Đổng nằm yên trên giường, không nói cười. Khi giặc Ân xâm chiến, ông Đổng đứng lên, biến thành chàng trai khỏe mạnh và yêu cầu mẹ đi đánh giặc Ân. Đó là lý do người ta hát:
Trời thương Bách Việt sơn hà,
Trong nơi thảo mãng nảy ra kỳ tài
(Người anh hùng làng Gióng - Cao Huy Đỉnh)

5. Bài tham khảo số 4
Vào thời vua Hùng Vương thứ sáu, ở làng Gióng có đôi vợ chồng già, chăm chỉ làm ăn và được biết đến với lòng tốt. Tuy nhiên, họ không có con. Một ngày, bà vợ đi ra đồng và ướm chân vào một vết chân to. Kết quả, bà mang thai và sau mười hai tháng, họ được phúc lành với sự ra đời của một cậu con trai khỏi ngô. Điều đặc biệt là dù đã ba tuổi, cậu bé vẫn không biết đi và không nói cười.
Khi giặc Ân xâm lược, cậu bé đột nhiên nói xin được tham gia chiến đấu. Cậu lớn nhanh chóng, cơm ăn không ngừng, và áo mới may xong đã chật vừa. Bà con trong làng phải cùng nhau góp cơm gạo để nuôi cậu bé. Trong trận đánh, cậu bé vươn vai thành một tráng sĩ, mặc giáp sắt, cưỡi ngựa sắt, cầm roi sắt xông ra hạ gục giặc. Dù roi sắt bị gãy, nhưng Gióng vẫn nhổ cả những bụi tre bên đường để đánh tan quân giặc.
Khi chiến thắng, Gióng một mình cưỡi ngựa trèo lên đỉnh núi, sau đó bay thẳng lên trời. Nhân dân trong làng lập đền thờ và mở hội hàng năm để tưởng nhớ. Các ao hồ và những bụi tre óng ả đều là những dấu tích của trận đánh huyền thoại của Gióng.

6. Bài tham khảo số 7
Theo truyền thống, vào thời vua Hùng Vương thứ sáu, tại làng Gióng, có một đôi vợ chồng già hiền lành và chăm chỉ nhưng họ không có con. Một ngày, bà vợ đi ra đồng và phát hiện một vết chân to, liền đặt bàn chân của mình lên để kiểm tra và về nhà thì bà mang thai. Sau mười hai tháng, họ được phước lành với sự ra đời của một cậu bé khỏi ngô, tuấn tú. Dù cậu bé lên ba nhưng vẫn không biết nói cười, và cũng chẳng biết đi, chỉ biết nằm đâu là nằm đó.
Khi giặc Ân xâm lược nước ta, vua Hùng sai sứ giả đi tìm người tài giúp đất nước. Nghe tin, đứa bé đột nhiên nói lời và yêu cầu được rèn một con ngựa sắt, một chiếc áo giáp sắt, và một cái roi sắt để phá tan lũ giặc. Kỳ lạ thay, từ đó, cậu bé bắt đầu phát triển nhanh chóng. Cơm ăn mấy cũng chẳng làm no, áo mặc mấy cũng không vừa. Bà con trong làng cùng nhau góp gạo nuôi lớn.
Khi quân giặc đến, cậu bé đột ngột trở thành một tráng sĩ. Tráng sĩ mặc áo giáp sắt, cưỡi ngựa sắt và cầm roi sắt xông ra đánh giặc. Dù roi sắt bị gãy, Gióng vẫn nhổ cả những bụi tre bên đường để tiêu diệt quân giặc. Sau khi giặc tan, tráng sĩ một mình cưỡi ngựa lên đỉnh núi Sóc Sơn, sau đó bay thẳng về trời.

7. Bài tham khảo số 6
Vào ngày xưa, tại làng Gióng, có một cặp vợ chồng nghèo, đã sống với nhau nhiều năm nhưng chưa được phước làm cha mẹ. Niềm ao ước của họ đã thành hiện thực khi bà vợ ra đồng và phát hiện một vết chân to. Bà đặt chân lên ướm thử và mười hai tháng sau, họ được an bình với sự ra đời của một cậu bé khỏi ngô, tuấn tú. Cậu bé lớn lên nhưng không biết nói, cười, hay đi, chỉ biết nằm ở đâu là nằm đó.
Khi giặc Ân xâm phạm bờ cõi, vua Hùng gửi sứ giả tìm người tài giúp đất nước. Nghe thấy tiếng loa, đứa bé bất ngờ nói lời đầu tiên: “Mẹ ra mời sứ giả vào đây”. Sau khi sứ giả đến, đứa bé nói: “Ông về nói với vua rằng hãy chuẩn bị một con ngựa sắt, một cái roi sắt và một chiếc áo giáp sắt cho tôi. Tôi sẽ đánh tan lũ giặc này”. Sứ giả vừa mừng vừa kinh ngạc, chạy về báo cáo với vua. Vua sai người làm gấp những thứ mà cậu bé yêu cầu. Từ đó, cậu bé phát triển nhanh chóng, cơm ăn mấy cũng chẳng no, và dân làng góp nhau nuôi lớn.
Khi giặc đến, cậu bé trở thành một tráng sĩ. Mặc áo giáp sắt, cưỡi ngựa sắt và cầm roi sắt, cậu bé xông ra đánh giặc. Roi sắt gãy, nhưng Gióng nhổ cụm tre bên đường để tiêu diệt giặc. Lúc đó, giặc hoảng loạn, tan vỡ. Cậu bé đuổi theo chúng đến chân núi Sóc Sơn. Sau đó, Gióng quay về ngôi làng, lạy mẹ ba cái và bay lên trời. Để tưởng nhớ người anh hùng có công đánh tan giặc Ân xâm lược, nhà vua phong là Phù Đổng Thiên Vương và lập đền thờ ngay tại quê nhà.

8. Bài tham khảo số 9
Theo truyền thuyết, vào thời Hùng Vương thứ sáu, tại làng Gióng, có một đôi vợ chồng hiền lành, chăm chỉ làm ăn. Một lần, người vợ ra đồng và phát hiện một vết chân khác biệt, liền ướm thử. Bà mang thai và mười hai tháng sau, họ hạ sinh một em bé. Dù vui mừng, nhưng cậu bé lớn lên đến ba tuổi vẫn chẳng biết nói hay cười.
Khi giặc Ân xâm lược, vua Hùng gửi sứ giả đi tìm người giỏi. Khi nghe tiếng sứ giả, cậu bé bất ngờ nói: “Mẹ ra mời sứ giả vào đây, con sẽ kể chuyện”. Sứ giả đến, cậu bé yêu cầu về tâu với vua chuẩn bị một con ngựa sắt, một cái roi sắt và một tấm áo giáp sắt với hứa hẹn đánh tan lũ giặc. Sau đó, cậu bé phát triển nhanh chóng, cơm ăn mấy cũng không no, áo mặc mấy cũng không vừa. Dân làng phải góp gạo nuôi cậu bé, với hy vọng cậu sẽ giết giặc và cứu nước.
Giặc đến, khi sứ giả mang ngựa, roi và áo giáp sắt đến, cậu bé biến thành tráng sĩ đánh giặc. Giặc bị tiêu diệt, roi sắt gãy, tráng sĩ nhổ cụm tre bên đường để đánh bại giặc. Giặc tan vỡ, quân địch bỏ chạy. Sau đó, tráng sĩ cưỡi ngựa lên đỉnh núi, cởi bỏ áo giáp rồi bay lên trời. Vua lập đền thờ để tưởng nhớ công ơn và phong làm Phù Đổng Thiên Vương. Ngày nay, đền thờ vẫn tồn tại ở làng Phù Đổng, còn được gọi là làng Gióng. Truyền thuyết kể rằng những bụi tre ở huyện Gia Bình, nơi ngựa phun lửa đã thiêu cháy, nay trở thành màu vàng óng, và những vết chân ngựa nay là các ao hồ liên tiếp. Còn có câu chuyện về làng Cháy, nơi ngựa thét ra lửa đã đốt cháy một làng.

9. Bài tham khảo số 8
Xưa kia ở làng Gióng, có một đôi vợ chồng hiền lành, phúc đức nhưng mãi chẳng có đứa con. Một ngày, bà vợ ra đồng và phát hiện một vết chân lạ, liền ướm thử. Sau thời gian mang thai, bà hạ sinh một cậu bé. Nhưng đến ba tuổi, cậu bé vẫn chẳng biết nói hay cười.
Khi giặc Ân xâm lược, vua Hùng muốn tìm người giỏi giúp đỡ nước, nên gửi sứ giả đi khắp nơi. Khi sứ giả đến làng Gióng, cậu bé lập tức nói với mẹ mình mời sứ giả vào. Cậu bé nói với sứ giả rằng cần chuẩn bị một con ngựa sắt, một cái gươm sắt và một tấm áo giáp sắt để đánh giặc. Từ đó, cậu bé phát triển nhanh chóng, và người dân trong làng phải góp gạo nuôi cậu.
Khi quân giặc đến, cậu bé bất ngờ trở thành tráng sĩ. Tráng sĩ đánh tan quân giặc, sau đó cưỡi ngựa lên đỉnh núi Sóc Sơn rồi bay thẳng lên trời. Nhà vua tưởng nhớ công ơn và phong làm Phù Đổng Thiên Vương, lập đền thờ tại quê nhà.

10. Bài tham khảo số 10
Ở một ngôi làng, có đôi vợ chồng hiền lành nhưng mãi chẳng có một đứa con. Một ngày, người vợ ra đồng và phát hiện một vết chân to, liền ướm thử. Mười hai tháng sau, bà sinh ra một cậu bé. Dù đã ba tuổi nhưng cậu bé vẫn chẳng biết nói biết cười.
Ngay khi giặc Ân xâm lược, vua Hùng muốn tìm người tài để đánh giặc cứu nước. Sứ giả đến làng Gióng, bất ngờ cậu bé bỗng nói: “Mẹ mời sứ giả vào đây”. Cậu bé yêu cầu sứ giả về tới vua và sắm cho mình một con ngựa sắt, một cái roi sắt, và một bộ áo giáp sắt để đánh giặc. Từ đó, cậu bé phát triển nhanh chóng, cơm ăn mấy cũng không no, áo mặc mấy cũng không vừa.
Khi quân giặc đến, sứ giả mang theo ngựa sắt, roi sắt và áo giáp sắt, cậu bé trở thành tráng sĩ đánh tan đám quân giặc. Tráng sĩ đánh xong, cởi bỏ áo giáp sắt, cưỡi ngựa bay lên trời. Để tưởng nhớ công ơn, vua lập đền thờ ở quê nhà và phong là Phù Đổng Thiên Vương.
