1. Chuyển Hướng Nhanh Trong Bảng Tính
Phím Mũi Tên: Di chuyển linh hoạt lên, xuống, sang trái, sang phải trong bảng tính.Page Down/Page Up: Nhảy đến đầu hoặc cuối bảng tính một cách thuận tiện.Tab/phím Shift + Tab: Di chuyển giữa các ô qua lại một cách nhanh chóng.Home: Di chuyển đến ô đầu tiên của hàng hiện tại.Ctrl + Home: Nhảy đến ô đầu tiên trong bảng tính.Ctrl + End: Di chuyển đến ô cuối cùng chứa dữ liệu trong bảng tính.Ctrl + F: Hiển thị hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế (mở mục Tìm kiếm - Find sẵn có).Ctrl + H: Mở hộp thoại Tìm kiếm và Thay thế (mở mục Thay thế - Replace sẵn có).Ctrl + G: Hiển thị hộp thoại Go To.Alt + mũi tên xuống: Mở danh sách AutoComplete.
2. Quản Lý Vùng Lựa Chọn Nhanh Chóng
Shift + F8: Thêm một chuỗi ô để chọn (kề nhau hoặc không kề nhau). Sử dụng các phím mũi tên hoặc Shift + mũi tên để mở rộng lựa chọn.Enter/phím Shift + Enter: Dịch chuyển ô hiện tại lên/xuống trong vùng được chọn.Tab/phím Shift + Tab: Di chuyển ô hiện tại sang phải/trái trong vùng được lựa chọn.
3. Cách Chọn Ô Nhanh Chóng
Shift + Space: Chọn toàn bộ dòng.Ctrl + A: Chọn toàn bộ khu vực bảng tính (hoặc các khu vực chứa dữ liệu).Ctrl + phím Shift + Page Up / Page Down: Chọn sheet hiện tại và sheet trước (sau) đó trong cùng một file.Shift + Page Down/phím Shift + Page Up: Mở rộng vùng được chọn xuống cuối trang/lên đầu trang màn hình.Shift + Home: Mở rộng vùng được chọn về đầu tiên của bảng tính (góc trái trên cùng).Ctrl + Shift + Home:
Mở rộng vùng được chọn về cuối cùng của ô được sử dụng trong bảng tính (góc phải dưới cùng).
4. Bí quyết sử dụng phím tắt Undo / Redo
Ctrl + Z: Hồi phục hành động trước đó (nhiều cấp) - Undo.Ctrl + Y: Di chuyển đến hành động tiếp theo (nhiều cấp) - Redo.
5. Nghệ thuật chỉnh sửa bên trong ô bằng phím tắt
Shift + mũi tên trái/Shift + mũi tên phải: Lựa chọn hoặc hủy chọn một kí tự bên trái/phải của ô.Ctrl + Shift + mũi tên trái/Ctrl + Shift + mũi tên phải: Lựa chọn hoặc hủy chọn một từ bên trái/bên phải của ô.Shift + Home/Shift + End: Lựa chọn từ con trỏ văn bản đến đầu/cuối của dòng.
6. Mỹ thuật sáng tạo bên trong ô với phím tắt
F2: Chỉnh sửa ô đang được chọn với con trỏ chuột đặt cuối dòng.Alt + Enter: Xuống dòng mới trong cùng một ô.Enter: Hoàn thành nhập một ô và di chuyển xuống ô phía dưới.Shift + Enter: Hoàn thành nhập một ô và di chuyển lên ô phía trên.Tab/Shift + Tab: Hoàn thành nhập một ô và di chuyển sang ô bên phải/bên trái.Esc: Hủy bỏ việc sửa trong một ô.Backspace: Xóa kí tự bên trái của con trỏ văn bản.Delete: Xóa kí tự bên phải của con trỏ văn bản.
7. Bí quyết đối phó với Clipboard bằng phím tắt
Ctrl + C: Đánh cắp bí mật từ ô đã được chọn.Ctrl + X: Thực hiện hiệu ứng 'cuộc sống giảm giá' với nội dung của ô được chọn.Ctrl + V: Dán nội dung từ thế giới bên ngoài vào ô được chọn.
8. Sáng tạo đặt hình ô bằng phím tắt
Ctrl + 1: Hiện lên hộp thoại Thức. Ctrl + B: Thổi hồn vào hoặc thở dứt định dạng chữ in đậm. Ctrl + I: Thắp hương hoặc tắt đèn định dạng chữ in nghiêng. Ctrl + U: Thắp hương hoặc tắt đèn định dạng chữ gạch dưới. Ctrl +5: Thắp hương hoặc tắt đèn định dạng gạch ngang.
9. Phương pháp chỉnh sửa mà không bị chán hoặc lựa chọn bằng phím tắt
Ctrl + D: Replicate nội dung của ô ở trên.Ctrl + R: Copy nội dung của ô ở dưới.Shift + F2: Thêm/chỉnh sửa một hộp chú thích.Shift + F10, sau đó nhấn M: Bỏ chú thích.Alt + F1: Tạo và chèn biểu đồ với phạm vi dữ liệu hiện tại.F11: Tạo và chèn biểu đồ với phạm vi dữ liệu hiện tại trong một sheet biểu đồ riêng biệt.Ctrl + K: Chèn một liên kết.
10. Phương pháp định dạng số bằng phím tắt
Ctrl + Shift + $: Chọn định dạng tiền tệ với hai số thập phân.Ctrl + Shift + ~: Chọn định dạng số kiểu General.Ctrl + phím Shift + #: Chọn định dạng ngày theo kiểu: Ngày/tháng/năm.Ctrl + phím Shift + @: Chọn định dạng thời gian với giờ, phút và chỉ AM hoặc PM.Ctrl + phím Shift + ^: Chọn định dạng số khoa học với hai số thập phân.