1. Tuyên ngôn độc lập
- Tháng 8 năm 1945, sau chiến thắng trước Đồng Minh, Đảng lãnh đạo nhân dân khởi nghĩa và giành lại độc lập. Nhưng nền độc lập mới giành lại đã đối diện với nguy cơ bị đe dọa do tình hình chính trị phức tạp.
- Trên thế giới, phe đồng minh có mâu thuẫn giữa Anh, Pháp, Mỹ và Liên Xô. Đảng Cộng sản Việt Nam lo lắng rằng mâu thuẫn đó có thể dẫn đến sự hòa giải giữa Anh và Mỹ với Pháp, khiến Pháp quay trở lại Đông Dương. Đồng thời, Pháp cố gắng che giấu ý định xâm lược bằng các chiêu bài như khai hóa văn minh và bảo hộ thuộc địa.
- Trong nước, quân Tưởng Giới Thạch ở Miền Bắc giả mạo là giải pháp vũ khí quân Nhật, nhưng thực tế là để mở đường cho quân Mỹ vào Đông Dương. Phía Nam, quân Pháp chiếm lại Đông Nam Bộ.
- Đối mặt với tình hình đó, 26/8/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh quay trở về Hà Nội và tại số 48 phố Hàng Ngang, Người soạn thảo bản Tuyên Ngôn Độc Lập.
- 2/9/1945, tại quảng trường Ba Đình, Hồ Chí Minh đọc bản tuyên ngôn, khai sinh ra nước Việt Nam, chứng kiến bởi hàng vạn đồng bào.
2. Tổ quốc
- Nguồn cảm hứng vô tận từ tình yêu quê hương, tự hào về những giá trị tốt đẹp của truyền thống dân tộc.
- Trích đoạn nằm ở phần đầu chương V trong trường ca Mặt đường khát vọng. Tác phẩm này được sáng tác tại chiến khu Trị Thiên năm 1971 trong những năm chiến tranh chống Mĩ khốc liệt, nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm trực tiếp tham gia chiến trường. “Mặt đường khát vọng” như một cơn thức tỉnh cho tuổi trẻ, tô điểm tình yêu quê hương, lòng tự hào dân tộc, và ý thức trách nhiệm tham gia cuộc chiến tranh giải phóng.
- Nắm rõ bản chất của đế quốc Mỹ, hướng tâm huyết về nhân dân và đất nước, nhận thức sứ mệnh của thế hệ mình, tuổi trẻ miền Nam đứng lên chiến đấu.
Trường ca gồm 9 chương, hoàn thành năm 1971 tại chiến khu Trị Thiên và được in lần đầu vào năm 1974. - Nội dung khái quát đoạn trích: Tác phẩm là hành trình khám phá đất nước qua nhiều khía cạnh của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm, đặc biệt nhấn mạnh tư tưởng về đất nước của nhân dân, đất nước của ca dao và thần thoại.
3. Hành Trình Tây Tiến
- Quang Dũng, nghệ sĩ đa tài, để lại dấu ấn vĩ đại không chỉ trong việc viết văn và làm thơ mà còn trong nghệ thuật vẽ tranh. Trong thơ ca kháng chiến đa dạng, hồn thơ của ông toả sáng với tính phóng khoáng, ngang tàng, đậm chất hào hoa và lãng mạn, đặc trưng cho tinh thần thanh lịch và hào hoa của những chàng trai Hà Nội. Trong số những tác phẩm nổi bật, 'Tây Tiến' là biểu tượng rạng ngời nhất của hồn thơ ấy.
- Quang Dũng, từng là lính trong đoàn Tây Tiến, trải qua những ngày chiến đấu khó khăn. Viết về Tây Tiến, ông không chỉ là người lính ghi chép những trải nghiệm cá nhân mà còn là nhà thơ sáng tác với tâm hồn hòa mình vào những ký ức của chiến trường. Đoàn Tây Tiến được thành lập năm 1947 với nhiệm vụ bảo vệ biên giới, và Quang Dũng là một đại đội trưởng dũng cảm trong chiến đấu. Tuy nhiên, vào cuối năm 1948, ông chuyển đơn vị, và tại Phù Lưu Chanh, ông viết bài thơ 'Tây Tiến' để ghi lại những kí ức đáng nhớ và cảm xúc cuối cùng với đồng đội.
- Chiến sĩ Tây Tiến, đa phần là thanh niên Hà Nội, chiến đấu trong điều kiện khó khăn, thiếu thốn, với bệnh sốt rét làm mưa làm gió. Tuy nhiên, họ vẫn giữ vững tinh thần lãng mạn và anh hùng.
- Doan quân Tây Tiến, sau thời gian tham gia chiến dịch ở Lào, trở về và thành lập trung đoàn 52.
- Quang Dũng, đại đội trưởng của đơn vị Tây Tiến từ năm 1947, sau đó chuyển đơn vị vào cuối năm 1948. Tâm hồn của ông trở nên xúc động khi nhớ lại đơn vị, và bài thơ 'Tây Tiến' được sáng tác tại Phù Lưu Chanh năm 1948.
- Với sự hào hoa, lãng mạn của thanh niên và trí thức Hà Nội, Quang Dũng đã tạo nên một hình ảnh mới lạ và xúc động về lính chiến Tây Tiến. Không chỉ là những người lính yêu nước, họ còn là những chàng trai tràn đầy niềm tin, lãng mạn, và hào hoa. Qua 'Tây Tiến', độc giả hòa mình vào không khí của cuộc chiến tranh, cảm nhận rõ sức sống và tâm hồn của những người lính chống Pháp.
4. Huyền Bí Sông Đà
- Tuỳ bút “Huyền Bí Sông Đà” xuất hiện trong tập tuỳ bút “Sông Đà” (1960) của nhà văn Nguyễn Tuân. Gồm 15 bài tuỳ bút và một bài thơ phác thảo, tác phẩm được sáng tác trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc Việt Nam, đặc biệt là sau chuyến đi thực tế năm 1958 của Nguyễn Tuân. Nhà văn khám phá vùng Tây Bắc, sống gần bộ đội, công nhân, và nhân dân các dân tộc. Trải nghiệm này mang đến nguồn cảm hứng cho sự sáng tạo văn chương của ông.
- Bên cạnh phong cảnh hùng vĩ của Tây Bắc, Nguyễn Tuân khám phá những truyền thống quý báu trong tâm hồn con người, mà ông mô tả như “thứ vàng mười, đã trải qua lửa, là chất vàng mười của tâm hồn Tây Bắc.”
- “Huyền Bí Sông Đà” là bức tranh họa nét thiên nhiên hung dữ và trữ tình của dòng sông Đà. Đồng thời, nhà văn cũng tìm thấy và tôn vinh tài năng, lòng dũng cảm của những người lao động mới, gọi họ là “chất vàng mười” của đất nước trong hành trình xây dựng chủ nghĩa xã hội. Đây là sự ca ngợi cho sông Đà, vùng núi Tây Bắc vừa hùng vĩ vừa đẹp mộng, cũng như lòng chất phác, tài năng xuất chúng của nhân dân Tây Bắc.
5. Vầng Sóng Huyền Bí
- Xuân Quỳnh, một tâm hồn phụ nữ đầy trắc ẩn, thể hiện qua thơ là tiếng lòng của một người phụ nữ hồn nhiên, chân thành và luôn da diết trong khao khát hạnh phúc bình dị đời thường.
- Trong đêm tháng 12 năm 1967 tại biển Diêm Điền, Xuân Quỳnh sáng tác bài thơ “Sóng”, thể hiện khát khao tình yêu của người con gái trong hoàn cảnh kháng chiến chống đế quốc Mĩ.
- Đứng trước bờ biển rộng lớn, với sóng biển ào ạt xô vào bờ, Xuân Quỳnh cảm nhận nhiều suy tư, trăn trở và cảm xúc, làm nảy sinh nguồn cảm hứng cho bài thơ này.
- “Sóng” là bức tranh tâm lý về tình yêu, thể hiện sự tha thiết, nồng nàn và chung thủy của người con gái, mong muốn vượt qua thử thách thời gian và hữu hạn của cuộc đời.
- Bài thơ thể hiện một trái tim phụ nữ hồn hậu, chân thành, nhiều lo âu và luôn da diết trong khao khát hạnh phúc đời thường.
6. Mị và A Phủ
- Tác phẩm ngắn Mị và A Phủ là một truyện độc đáo trong tập Truyện Tây Bắc (1953) của Tô Hoài. Nó là kết quả của chuyến hành trình tham dự chiến dịch giải phóng Tây Bắc năm 1952, nơi tác giả 'cùng ăn, cùng ở, cùng làm' với đồng bào dân tộc Tây Bắc suốt 8 tháng.
- Tác phẩm chân thực tái hiện cuộc sống nô lệ, tủi nhục của đồng bào nghèo miền núi Tây Bắc dưới ách thống trị của phong kiến và thực dân, đồng thời khám phá sức sống tiềm tàng và hành trình vươn lên tự giải phóng, xây dựng lại cuộc đời của họ.
- Chủ đề: Qua câu chuyện về cuộc đời Mị và A Phủ, Tô Hoài diễn đạt một cách xúc động nỗi khổ cực của nhân dân miền núi Tây Bắc, đồng thời thể hiện vẻ đẹp và sức sống mãnh liệt trong quá trình họ vươn lên đối đầu với bất công.
- Nghệ thuật xuất sắc: Tác phẩm xây dựng những hình ảnh nhân vật sắc nét, phân tích tâm lý tinh tế. Ngôn ngữ của tác phẩm mang đậm nét dân tộc, giàu tính hình ảnh và thơ mộng.
- Mị và A Phủ đồng xứng là một trong những tác phẩm xuất sắc của văn học Việt Nam, đoạt giải Nhất - Hội Văn nghệ Việt Nam 1954 - 1955.
7. Hương Sông Quê Hương
- “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” ban đầu có tên là “Hương ơi, e phải mày chăng?” là bài bút kí do nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường sáng tác tại Huế vào ngày 4/1/1981 và được xuất bản trong tập sách cùng tên năm 1984. Tác phẩm này ra đời sau thời kỳ hòa bình, nền văn chương nghệ thuật vẫn ám ảnh bởi tinh thần anh hùng.
- Chủ đề: Tình yêu quê hương, tình cảm với đất nước kết hợp với tình yêu thiên nhiên và niềm tự hào về giá trị truyền thống văn hóa của dân tộc.
- Nội dung chính: Khám phá vẻ đẹp của dòng sông Hương Giang qua nhiều khía cạnh: Địa lý, lịch sử, văn hóa, thơ ca,...; từ đó thể hiện tình yêu quê hương và niềm tự hào với vẻ đẹp của dòng sông quê hương, cũng như tôn vinh tài năng và kiến thức đa dạng của Hoàng Phủ Ngọc Tường.
8. Rừng Xà Nu
- Được xuất bản lần đầu trên tạp chí Văn nghệ Quân giải phóng Trung Trung Bộ (Số 2, năm 1965), truyện ngắn Rừng Xà Nu là một phần của tập truyện và kí 'Trên Quê Hương Những Anh Hùng Điện Ngọc'.
- Bối cảnh sáng tác: Trong bối cảnh Mỹ mở chiến dịch quân sự ồ ạt vào miền Nam Việt Nam năm 1965, nhà văn Nguyên Ngọc đã sáng tác Rừng Xà Nu như một lời cổ vũ, động viên tinh thần nhân dân chống giặc ngoại xâm, khẳng định lòng yêu nước và quyết tâm bảo vệ độc lập tự do. Tác phẩm là biểu tượng cho tinh thần dũng cảm, bất khuất và kiên cường của nhân dân Tây Nguyên và cả dân tộc Việt Nam trong giai đoạn khó khăn đó.
9. Nụ cười của vợ
- Truyện “Nụ cười của vợ” có nguồn cảm hứng từ tiểu thuyết “Xóm ngụ cư”.
- Sáng tác diễn ra ngay sau Cách mạng tháng Tám, nhưng tác phẩm ban đầu bị mất và không hoàn thiện.
- Sau hòa bình (1984), Kim Lân tái hiện lại nội dung từ cốt truyện cũ để sáng tác “Nụ cười của vợ”.
- Tác phẩm được xuất bản trong tập truyện “Con chó xấu xí”.
- “Nụ cười của vợ” chân thật phản ánh cuộc sống của những người dân nghèo, tốt bụng, đối mặt với nghèo đói do thực dân phong kiến gây ra. Họ tận tâm giúp đỡ nhau, kỳ vọng vào một cuộc sống mới tươi đẹp hơn dưới sự lãnh đạo của cách mạng.
10. Hành trình bình yên
- “Hành trình bình yên” của Nguyễn Minh Châu ra đời vào tháng 8/1983, ban đầu được xuất bản trong tập “Bến quê”, và sau đó, tác phẩm được chọn làm tên cho toàn bộ tập truyện ngắn, phát hành năm 1987. Năm 1983 là một giai đoạn đặc biệt, chiến tranh chống Mĩ và tay sai kết thúc, mở ra bức tranh mới của đời sống. Trong bối cảnh này, cả nước bắt đầu bước vào thời kỳ đổi mới, tạo ra nhiều điều mới mẻ, gây sức hút lớn đối với các nghệ sĩ, trong đó có Nguyễn Minh Châu.
- “Hành trình bình yên” là một tác phẩm xuất sắc trong giai đoạn thứ hai của sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Minh Châu. Qua tác phẩm này, nhà văn thể hiện sự chuyển biến quan trọng trong phong cách sáng tác, từ chiến đấu sang cảm hứng thế sự và nhân sinh. Nguyễn Minh Châu tập trung miêu tả con người trong hành trình kiếm tìm hạnh phúc và bình yên. “Hành trình bình yên” không chỉ là một tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc mà còn chứa đựng những thông điệp nghệ thuật quan trọng.