1. Tình yêu giữa Nguyễn Du và Hồ Xuân Hương
Chuyện tình lãng mạn giữa hai nhà thơ vĩ đại của dân tộc đã để lại nhiều điều thú vị cho thế hệ sau. Khi đó, Nguyễn Du vẫn là chàng trai phong nhã của tể tướng Nguyễn Nghiễm, sống tại nhà anh trai là quan Tham Tụng Nguyễn Khản. Hồ Xuân Hương lúc đó còn trẻ trung, nổi tiếng với tài năng thơ ca, sống tại Cổ Nguyệt Đường gần Tây Hồ. Hai bài thơ 'Mộng thấy hái sen' (Mộng đắc thái liên) được cho là của Nguyễn Du viết tặng Hồ Xuân Hương:
I
Buộc chặt quần cánh bướm
Chèo thuyền con hái sen
Nước hồ sao lai láng
Mặt nước bóng người in
II
Hái, hái, sen Hồ Tây
Hoa gương trên thuyền đầy
Hoa tặng người mình trọng
Gương tặng người mình say
Nhưng cuộc đời thay đổi, tình duyên không thành. Nguyễn Du sau này sống cuộc sống buồn bã, Hồ Xuân Hương cũng rơi vào cảnh 'hồng nhan bạc mệnh' cô đơn. Bài thơ bà gửi cho người xưa khi nghe tin ông được thăng chức chứa đầy nỗi niềm và tâm sự:
Dặm khách muôn nghìn nỗi nhớ nhung,
Mượn ai tới đấy gửi cho cùng.
Chữ tình chốc đã ba năm vẹn,
Giấc mộng rồi ra nửa khắc không.
Xe ngựa trộm mừng duyên tấp nập,
Phấn son càng tủi phận long đong.
Biết còn mảy chút sương siu mấy,
Lầu nguyệt năm canh chiếc bóng chong.
(Cảm cựu kiêm trình Cần Chánh Học Sĩ Nguyễn Hầu)
2. Tình yêu giữa Phạm Thái và Trương Quỳnh Như
Phạm Thái là một danh sĩ sống vào thế kỉ XVII - XVIII, mang trong mình tinh thần trung thành với triều đại Lê và chống lại Tây Sơn. Tuy nhiên, sau khi kế hoạch không thành, chàng phải trốn trong chùa và được một quan viên 'bảo lãnh' để làm gia sư. Tại đây, chàng gặp gỡ Trương Quỳnh Như, em gái của bạn, người con gái tài sắc vẹn toàn. Mặc dù hai người yêu nhau sâu đậm, nhưng gia đình lại ngăn cấm, và Trương Quỳnh Như bị ép gả cho người khác khi Phạm Thái về quê tìm người mai mối. Nàng đau khổ và tự vẫn khi tuổi còn trẻ.
Trước cái chết đau thương của nàng, Phạm Thái viết Văn tế Trương Quỳnh Như để tiễn biệt người yêu với những lời lẽ đau đớn và xúc động:
Nương tử ơi! Căn nguyên của sự bi ai này là gì? Oan thác của nàng vì lý do gì? Để rồi mùa xuân tàn, hoa nụ không còn, mùa thu chỉ còn ánh trăng vằng vặc!
Thật xót xa! Trong khi bao nhiêu người có số phận không may, riêng nàng lại chịu đựng nỗi đau, thì lửa tắt, nước vơi cũng chẳng thể xoa dịu nỗi buồn này.
Thương thay! Hoa chỉ có một cành, tuyết chỉ có một điểm, nguyệt chỉ có một vầng, mây chỉ có một đoá: thân phận hiếm hoi như vậy, sao lại để đời trôi qua nhanh chóng, lãng quên thế gian!
....Ta đây, chí trai hăm hở, chờ đợi thời cơ, nhưng duyên số trớ trêu: mình là gái liễu bồ, giận phận nên phải buông xuôi mạng sống.
Đến nỗi hoa rơi lá rụng, ngọc nát châu chìm: đau xót vì lẽ gì?
Bài Văn tế là bản bi ca thể hiện nỗi lòng về tình yêu không thành, tiếng nói ai oán cho mối tình nồng thắm nhưng bị cản trở bởi lễ giáo. Sau đó, vì nhớ thương và chua xót, Phạm Thái viết truyện thơ Sơ kính tân trang, kể về tình yêu giữa Phạm Kim và Quỳnh Như với một kết thúc tốt đẹp: Sau khi tự vẫn, Quỳnh Như đầu thai thành Thụy Chậu để tiếp tục mối duyên với người yêu.
3. Tình yêu của thần y Lê Hữu Trác
Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác là một trong những danh y vĩ đại của y học cổ truyền Việt Nam, sống vào thời kỳ vua Lê và chúa Trịnh. Xuất thân từ gia đình khoa bảng, nhưng thay vì theo con đường quan trường của cha, ông chọn nghiên cứu y học và chăm sóc sức khỏe cho nhân dân. Trong thời trẻ, ông đã được gia đình hứa hôn với một thiếu nữ quý tộc và đã làm lễ ra mắt. Tuy nhiên, khi cha ông qua đời, ông phải rời Hưng Yên để về Hương Sơn (Hà Tĩnh) chăm sóc mẹ già. Để tránh làm phiền người con gái của gia đình quý tộc, ông đã chủ động trả lại lễ vật trầu cau. Thời gian trôi qua, ông nghĩ rằng nàng đã quên và sống cuộc sống riêng của mình.
Vào tuổi 60, Lê Hữu Trác được chúa Trịnh Sâm mời ra kinh đô để chữa bệnh. Cuốn Thượng kinh ký sự ghi lại những ngày tháng của ông ở kinh đô, trong đó có đoạn viết:
'Một ngày, có hai bà ni đến thăm tôi, cho biết rằng chùa Huê Cầu đang đúc chuông lớn và công quả chưa thành. Một bà ni tự xưng là trụ trì chùa núi An Tử, còn bà ni kia tự xưng là con gái quan tả thừa ty Sơn Nam, quê ở Huê Cầu. Tôi nghe vậy mà sững sờ như tỉnh mộng'.
Khi gặp lại người xưa, ông không khỏi bàng hoàng. Khi hỏi nguyên nhân bà ni lại sống nơi cửa chùa, bà giải thích: 'Nếu đã có người hỏi làm vợ thì coi như tôi đã có chồng rồi, chỉ là do số phận mà chồng bỏ'.
Lê Hữu Trác cảm động và viết bài thơ Gửi người tình cũ để diễn tả nỗi lòng mình. Bài thơ được dịch như sau:
Lỡ vô tâm khiến hận người
Giật mình gặp lại nụ cười xa xưa
Rồi đây ta mãi dày vò
Đoá xuân tàn tạ đâu ngờ mắt xanh
Kiếp này kết nghĩa em, anh
Mộng chung chăn gối âu đành kiếp sau
Phụ người? Ai phụ ai đâu
Tình ta, ta biết cho nhau – lỡ rồi…!
4. Tình yêu giữa Quang Trung và công chúa Ngọc Hân
Ngọc Hân là công chúa của vua Lê Hiển Tông triều Hậu Lê. Anh hùng áo vải cờ đào Quang Trung - Nguyễn Huệ khởi nghĩa và tiến quân ra Bắc với mục tiêu 'Phù Lê diệt Trịnh.' Theo chính sách liên kết chính trị, Ngọc Hân đã đồng ý gả cho Nguyễn Huệ khi mới 16 tuổi và sau đó được phong làm Bắc Cung Hoàng Hậu.
Truyền thuyết kể rằng, khi Nguyễn Huệ lên ngôi vua với hiệu Quang Trung và dẫn quân đánh đuổi quân Thanh vào mùa xuân năm 1789, ông đã gửi tặng Ngọc Hân một cành hoa đào từ Phú Xuân. Hai người sống hạnh phúc và có với nhau hai con, cả trai lẫn gái. Nhưng cuộc tình 'Trai anh hùng, gái thuyền quyên' ngắn ngủi. Vua đột ngột qua đời, Ngọc Hân đau khổ vô cùng và bày tỏ nỗi lòng trong Văn tế Quang Trung và Ai tư vãn - các tác phẩm nổi tiếng:
Lênh đênh chút phận bèo mây,
Duyên kia đã vậy, thân này nương đâu!
Trằn trọc luống đêm thâu, ngày tối,
Biết cậy ai dập nỗi bi thương?
Trông mong luống những mơ màng,
Mơ hồ bằng mộng, bàng hoàng như say.
Quang Trung mất sớm, Ngọc Hân cùng hai con rời kinh thành, sống lặng lẽ tại cửa Phật, chăm sóc con cái và thờ chồng. Bà sống đến năm 29 tuổi thì qua đời.
5. Tình yêu giữa Chí Phèo và Thị Nở
Câu chuyện tình yêu 'đôi lứa xứng đôi' giữa người nông dân trở thành 'con quỷ dữ của làng Vũ Đại' Chí Phèo và Thị Nở - người đàn bà 'xấu ma chê quỷ hơn', 'đần như những người đần trong truyện cổ tích' là một điểm nhấn đặc biệt trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao. Mối tình bi hài, thuần túy bản năng trong một cơn say của Chí đã đánh thức ý thức về cuộc đời và khát khao lương thiện của Chí. Bát cháo hành của Thị là 'liều thuốc giải' hữu hiệu, không chỉ giải cảm mà còn làm dịu tâm hồn Chí, đưa Chí trở lại bản chất hiền lành:
Hắn ăn cháo, mồ hôi rơi nhiều. Thị Nở nhìn hắn, thương hại lắc đầu. Hắn cảm thấy lòng mình như trẻ con, muốn làm nũng với thị như với mẹ. Ôi sao mà hắn hiền, ai dám bảo đó là thằng Chí Phèo còn đập đầu, rạch mặt mà đâm chém người? Đó là bản tính của hắn, ngày thường bị che lấp. Trận ốm đã thay đổi cả tâm lý và sinh lý của hắn. Những người yếu đuối hay hiền lành. Muốn ác phải mạnh. Hắn không còn mạnh nữa. Hắn lo lắng nếu không còn sức mạnh để giật cướp, dọa nạt thì sao? Hắn chỉ mạnh vì liều, nhưng hắn mơ hồ thấy có lúc không thể liều lĩnh mãi. Lúc đó mới nguy hiểm! Trời ơi! Hắn thèm lương thiện, muốn hòa bình với mọi người. Thị Nở có thể sống yên ổn với hắn thì sao người khác lại không thể? Họ sẽ chấp nhận hắn trong xã hội bằng phẳng của những người lương thiện...
Những giấc mơ của Chí không thành do định kiến xã hội. Khi Thị Nở từ chối, Chí lại uống rượu và cảm thấy 'càng uống càng tỉnh ra. Tỉnh ra, chao ơi, buồn! Hơi rượu không nồng nặc mà chỉ thoang thoảng như hơi cháo hành'. Tình yêu giữa Chí Phèo và Thị Nở là những trang viết đầy lòng nhân ái của Nam Cao.
6. Tình yêu 'màu tím hoa sim' của Hữu Loan
Bài thơ nổi tiếng Màu tím hoa sim của Hữu Loan không chỉ đặc biệt vì giá trị bản quyền cao mà còn bởi những cảm xúc yêu thương xót xa mà tác giả thể hiện. Thơ còn mang một quá khứ bị chỉ trích là ủy mị, lãng mạn tiểu tư sản, khác biệt với dòng văn học cách mạng.
Tôi trong bộ quân phục
đôi giày đinh
bùn đất hành quân
Nàng cười tươi thắm
bên người chồng độc đáo
Tôi về đơn vị
Cưới xong lại đi
Từ chiến khu xa
Nhớ về với âu lo
Lấy chồng trong thời chiến
bao người trở lại
Nhỡ khi mình không về
thì thương
người vợ chờ
nhỏ bé chiều quê...
Hữu Loan, một thầy gia sư, yêu cô học trò nhỏ của mình. Kỷ niệm sâu sắc nhất là những lần dạo chơi trên đồi hoa sim tím và chiếc áo màu tím hoa sim của người thương. Hạnh phúc chẳng kéo dài lâu, Hữu Loan phải trở lại đơn vị. Tin dữ đến: Người vợ trẻ bị lũ cuốn trôi. Hữu Loan đã viết Màu tím hoa sim với nỗi xót xa, nuối tiếc, và đau thương của mình. Màu tím trở thành biểu tượng của nỗi nhớ, lòng chung thủy và tình yêu tuổi trẻ mộng mơ.
Tóc nàng xanh xanh
ngắn chưa đầy búi
Em ơi giây phút cuối
không được nghe nhau nói
không được nhìn nhau một lần
7. Tình yêu ánh trăng của Nguyệt và Lãm
Mảnh trăng cuối rừng là một truyện ngắn cách mạng nổi tiếng của Nguyễn Minh Châu từ thời kỳ chống Mỹ. Lãm, một người lính lái xe, có người yêu phương xa là cô giao liên tên Nguyệt, qua mai mối của chị Tính trong cùng đơn vị với Nguyệt. Dù họ đã thư từ qua lại nhiều năm, nhưng chưa bao giờ gặp mặt. Trong một lần lái xe ra chiến trường, Lãm đã cho một người khách, sau này anh biết cũng tên là Nguyệt, lên xe. Cô gái có 'vẻ đẹp giản dị và tươi mát như sương núi, toát ra từ gương mặt, lời nói và cơ thể thanh thoát'.
Hai người cùng nhau đi dưới ánh trăng sáng, từng sợi tóc của Nguyệt ánh lên trong ánh sáng:
Không hiểu sao, lúc đó, tôi cảm thấy một niềm tin mơ hồ nhưng chắc chắn từ không gian tràn ngập trong lòng tôi. Tôi tin chắc rằng người con gái bên cạnh là Nguyệt, người mà chị tôi hay nhắc đến. Tôi thường nhìn về phía Nguyệt, thấy tóc cô sáng lên. Mái tóc thơm, dày và trẻ trung làm sao! Nguyệt bất ngờ quay sang hỏi tôi điều gì đó. Tôi không kịp nghe rõ vì đôi mắt tôi đã bị ánh trăng chiếu vào khuôn mặt Nguyệt, làm cho khuôn mặt cô đẹp lạ thường!
Trên con đường dẫn đến hỏa tuyến, sự dũng cảm của Nguyệt khi lái xe qua mưa bom đạn khiến Lãm càng thêm mê mẩn. Khi trời sáng, Lãm chia tay và hứa sẽ đến thăm Nguyệt. Nhưng chuyến thăm đó lại không thành hiện thực. Hiểu thêm về Nguyệt, Lãm cảm thấy sự cảm phục sâu sắc:
Chiếc cầu bị cắt làm đôi như bị rìu chặt, ba nhịp bên này sập xuống, những viên đá xanh lớn rơi xuống lòng sông, chỉ còn hai hàng trụ đứng trơ trọi giữa trời. Tôi đứng bên bờ sông giữa cảnh chiếc cầu đổ và tự hỏi: Sau bao năm sống giữa bom đạn và tàn phá, cái mà tôi cùng xây dựng, Nguyệt vẫn không quên tôi sao? Trong tâm hồn người con gái nhỏ bé, tình yêu và niềm tin mạnh mẽ vào cuộc sống, sợi chỉ xanh óng ánh đó, bao nhiêu bom đạn cũng không thể làm đứt, không thể tàn phá nổi ư?
Mảnh trăng cuối rừng là một câu chuyện đẹp đẽ, đậm chất lý tưởng về tình yêu và sức sống của tâm hồn Việt Nam trong chiến tranh.
8. Tình yêu giữa Lục Vân Tiên và Kiều Nguyệt Nga
Dù có ai gieo tiếng ngọc
Dù có ai đọc lời vàng
Bông sen đã hết nhụy, bông tàn
Em vẫn giữ tiết như nàng Nguyệt Nga
Đoạn ca dao này ca ngợi tình yêu chung thủy và bền bỉ, đặc biệt nổi tiếng ở vùng đất Nam Bộ: Lục Vân Tiên - Kiều Nguyệt Nga. Lục Vân Tiên đã cứu Nguyệt Nga khỏi bọn cướp Phong Lai khi trên đường về thăm cha, khiến nàng cảm mến anh hùng hào hiệp. Dù ấp ủ tình cảm thầm lặng, Nguyệt Nga đã gửi gắm tình yêu của mình vào bức tượng hình Vân Tiên.
Vân Tiên rời đi, Nguyệt Nga than thở:
Tình ôi thật khó!
Nghĩ về mình, nàng cảm thấy âu lo,
Ơn chưa trả, tình lại vương vấn.
Về sau, vì từ chối Bùi Kiệm và con trai Thái sư, Nguyệt Nga bị dâng làm quà cống cho giặc Ô Qua. Trên đường đi, nàng ôm bức tượng Vân Tiên nhảy xuống sông tự vẫn. May mắn thay, khi Lục Vân Tiên chiến thắng giặc Ô Qua và lạc đường, gặp bà lão dệt vải, hai người gặp lại nhau trong hạnh phúc.
Nàng bèn tỏ lòng một lần,
Vân Tiên vội quỳ xuống,
Thưa rằng: 'May mắn gặp nàng,
Xin đền ba lạy, sẽ bày tỏ mọi điều.
Lời thề vững chắc như núi non,
Ơn trước phải trả hết.'
9. Tình yêu Kim Trọng và Thúy Kiều
Sen xa hồ, sen khô hồ cạn,
Liễu xa đào, liễu nghiêng
Anh xa em như bến vắng thuyền,
Như Thúy Kiều xa Kim Trọng, biết bao năm mới gặp lại!
Câu ca dao nói về một trong những mối tình đẹp nhất trong văn học Việt Nam: tình yêu Kim Trọng và Thúy Kiều trong Truyện Kiều của Nguyễn Du. Kim Trọng và Thúy Kiều gặp nhau trong dịp thanh minh, và tình cảm giữa đôi trai tài gái sắc này ngay từ những giây phút đầu đã nảy nở với 'Tình trong như đã, mặt ngoài còn e'. Kim Trọng, vì tình cảm chân thành, đã dọn nhà đến ở gần vườn Thúy. Mùa xuân năm ấy, việc Kiều làm rơi cành thoa trong vườn đào đã thắt chặt mối tình của họ, và đêm thề nguyền dưới ánh trăng trở thành một kỷ niệm khó quên. Khi gia đình Kiều gặp biến cố, nàng đã bán mình chuộc cha và trao duyên cho Vân trong sự đau đớn và tuyệt vọng.
Trăm nghìn lạy gửi tình quân,
Tơ duyên ngắn ngủi chỉ có vậy thôi.
Trong suốt mười lăm năm lưu lạc, ánh trăng thề nguyền đồng hành cùng Kiều và Kim Trọng cũng đau khổ tìm kiếm người yêu. Cuối cùng, khi gặp lại, họ nguyện sống trong tình tri âm tri kỷ 'Đem tình cầm sắt đổi ra cầm kỳ'. Tình yêu Kim Trọng - Thúy Kiều là biểu tượng của tình yêu tự do vượt ra ngoài khuôn khổ lễ giáo, và khát vọng tình yêu mãnh liệt và chung thủy.
10. Tình yêu Nguyễn Trãi và Nguyễn Thị Lộ
Nguyễn Trãi - thi hào vĩ đại và anh hùng dân tộc - đã tình cờ gặp Nguyễn Thị Lộ khi còn trẻ. Lúc đó, cô gái xinh đẹp đang bán chiếu ở Thăng Long để giúp đỡ gia đình. Nguyễn Trãi bị cuốn hút và đùa với cô:
Hàng chiếu ở đâu, còn hay hết,
Chẳng hay chiếu đó vẫn còn nguyên?
Xuân thu qua bao tuổi hồng?
Đã có chồng chưa, mấy con rồi?
(Lời ghẹo cô bán chiếu)
Cô gái lặng lẽ giặt chiếu, chỉ đáp lại khi ra về:
Tôi bán chiếu ở Tây Hồ,
Ông hỏi chiếu hết hay còn?
Xuân thu chỉ độ trăng tròn lẻ,
Chồng chưa có, con cũng chưa!
Câu chuyện bắt đầu từ lời ghẹo đơn giản đã dẫn đến một mối tình sâu đậm nhưng cũng đầy bi kịch. Sau khi trở thành vợ lẽ của Nguyễn Trãi, Nguyễn Thị Lộ, nhờ tài năng, đã được phong làm nữ quan trong cung. Dù bị chỉ trích, bà vẫn gửi thư cho chồng để thể hiện lòng yêu thương và chung thủy. Nhưng vì âm mưu quyền lực trong triều đại nhà Lê, cả hai đã bị oan ức nặng nề trong vụ án Lệ Chi Viên.