1. Chuyện kể về tết Trung thu
Xưa kia, khi mọi vật đều bị ánh sáng chói chang của Mặt Trời bao trùm, thế giới không biết đến bóng tối. Sông khô cạn, cây cỏ đổi màu vàng úa khắp nơi. Loài người đói khát vì hạn hán kéo dài, mọi sinh linh kiệt quệ vì thiếu giấc ngủ. Trong một ngôi nhà, có một người mẹ cùng ba đứa con nhỏ, đang trải qua những ngày khó khăn. Người mẹ nhìn các con mà lòng đau xót.
Một ngày, bà quyết định đi tìm Thần Mặt Trời. Trước khi bắt đầu hành trình, bà nói với con trai lớn:
- Mẹ sẽ đi tìm Thần Mặt Trời, xin ông ấy giảm ánh sáng. Cả nhà mẹ tin tưởng con sẽ chăm sóc mọi thứ thay mẹ.
Bà đi mãi, đến một ngọn núi, bà kiệt sức ngã quỵ bên đường. Một chú thỏ Trắng chạy qua, thấy bà gặp nạn, thỏ tìm nước đưa cho bà uống. Bà tỉnh lại và kể cho thỏ biết mọi chuyện. Thỏ trắng nghe và mủi lòng, dẫn bà đến gặp Thần Mặt Trời. Khi thấy bà, Thần Mặt Trời quắc mắt lên và quát:
- Hỡi con người nhỏ bé, ngươi dám đến đây làm gì?
- Thưa Thần Mặt Trời, tôi đến để xin ông hãy giảm nắng và gửi mưa, để thế gian trở nên ẩm ướt, mọi sinh linh có thể sống tốt hơn.
- TO GAN! Các người không phải đã sử dụng ánh sáng của ta để sống sao?
- Hãy nhìn xuống trần gian...
Thần Mặt Trời nhìn xuống và thấy sự kiệt quệ khắp nơi. Ông buồn rầu và nói với bà:
- Ta không thể tắt nắng để bóng đêm tràn ngập thế gian. Bóng đêm là thế giới của yêu ma, trừ khi có ai đó hy sinh để trở thành ánh sáng trong bóng tối.
Bà quyết định hy sinh bản thân. Nhưng bà xin Thần Mặt Trời cho bà thêm thời gian đến rằm tháng Tám để về nhà sắp xếp cho các con.
Tại nhà, bắt đầu mưa rơi… Lộp độp… Chia tay Thần Mặt Trời, bà trở về với lòng nặng trĩu vì sắp phải xa các con. Nhưng khi về nhà, thấy cây cỏ xanh tươi, các con vui vẻ, sự sống đã trở lại, bà cảm thấy lựa chọn của mình là đúng đắn.
- Aaaa… Mẹ về, Mẹ về rồi !!!
Bà dẫn con trai lớn ra đồng, hướng dẫn cách gieo mạ, cấy lúa, trồng rau. Sau đó, bà hướng dẫn con gái cách may vá, thuê thùa. Còn bé út, bà ôm vào lòng và dặn dò phải nghe lời anh chị. Khi đã sắp xếp mọi thứ cho các con, đến ngày rằm tháng Tám cũng đến.
Cả gia đình nướng một mẻ bánh và quây quần bên nhau. Bà nói với các con:
- Dù mẹ đi đến đâu, mẹ vẫn luôn theo dõi bước trưởng thành của các con. Hãy nhớ lời mẹ nói nhé!
Gia đình ôm nhau thật lâu. Rồi, theo hướng dẫn của Thần, bà đứng trước nhà. Đột nhiên, cảm thấy nhẹ nhàng và bay lên không trung. Màn đêm bao phủ và ánh sáng nhẹ nhàng lan tỏa khắp thế gian. Cho đến ngày nay, vẻ sáng tròn trên cao đó được gọi là Mặt Trăng. Mặt Trăng chính là tấm lòng của người mẹ, luôn soi sáng và dẫn dắt con cái. Ánh trăng sáng nhất vào đêm rằm tháng Tám, ngày của sự đoàn viên, hay còn gọi là tết Trung thu.
2. Hằng Nga - Câu chuyện truyền thuyết
Theo truyền thuyết, ở thời xa xưa, trên bầu trời xuất hiện mười chiếc mặt trời, chiếu sáng xuống trái đất làm cho mọi nơi nóng bức, sông biển cạn kiệt, con người gần như không thể sống. Anh hùng Hậu Nghệ tức giận và leo lên đỉnh núi Côn Lôn, sử dụng sức mạnh đặc biệt để bắn rụng chín chiếc mặt trời, chỉ giữ lại duy nhất một chiếc. Từ đó, trái đất không còn nóng bức, và con người có thể sống tốt hơn. Với sự anh dũng này, Hậu Nghệ được mọi người tôn kính và yêu mến, thu hút nhiều học trò, trong đó có Bồng Mông - một người tâm huyết nhưng có ý đồ xấu.
Không lâu sau, Hậu Nghệ kết hôn với một người vợ xinh đẹp và tốt bụng, tên là Hằng Nga. Họ trở thành đôi vợ chồng trí tuệ và đẹp đẽ, được mọi người ngưỡng mộ.
Một ngày, Hậu Nghệ đến thăm bạn bè trên núi Côn Lôn. Trên đường, ông tình cờ gặp Vương mẫu nương nương và xin thuốc trường sinh bất tử. Nghe nói, ai uống thuốc này sẽ trở thành tiên ngay lập tức. Tuy nhiên, Hậu Nghệ không muốn rời xa vợ, nên ông tạm thời để thuốc cho Hằng Nga giữ. Hằng Nga đặt thuốc vào hộp gương lược của mình, không ngờ bị học trò Bồng Mông nhìn thấy.
Ba ngày sau, Hậu Nghệ dẫn học trò đi săn, nhưng Bồng Mông giả vờ bị bệnh để ở lại. Khi Hậu Nghệ đi cùng học trò, Bồng Mông nhanh chóng xâm nhập vào hậu viện và ép Hằng Nga phải đưa thuốc bất tử. Trong tình cảnh nguy cấp, Hằng Nga mở hộp gương lược, lấy thuốc và uống hết. Hằng Nga bay lên trời, chỉ dừng lại ở mặt trăng vì nhớ đến chồng.
Đêm đó, khi Hậu Nghệ về nhà, thị nữ kể lại câu chuyện sáng nay với nước mắt. Lúc đó, ông cảm thấy tức giận, rút kiếm đi tìm Bồng Mông để trừng phạt, nhưng hắn đã trốn mất từ lâu. Hậu Nghệ bất lực, chỉ biết vỗ ngực giậm chân và gọi tên Hằng Nga. Khi đó, anh phát hiện rằng mặt trăng đặc biệt sáng, và có một bóng người giống Hằng Nga. Hậu Nghệ gửi người đến hậu hoa viên, lập bàn hương án và bày tỏ tình cảm bằng cách đặt những món ăn và trái cây mà Hằng Nga thích, để tưởng nhớ vị tiên nữ.
Từ đó, mọi người nghe tin Hằng Nga trở thành tiên nữ trên cung trăng, bắt đầu lễ cúng trăng vào tết trung thu để cầu mong may mắn và bình an. Phong tục 'bái nguyệt' truyền đi trong dân gian.
3. Chuyện kể về Cuội và cây thuốc kỳ diệu
Xưa kia ở một xóm nhỏ, sống một người nông dân tên là Cuội. Một ngày, như thường lệ, Cuội mang theo rìu vào rừng để tìm cây để chặt. Khi đến gần một con suối nhỏ, Cuội bất ngờ thấy một hang động. Một con linh dương đột nhiên tấn công. Không kịp tránh, Cuội dũng cảm đánh nhau với linh dương. Linh dương con, do còn non, thua sức Cuội và bị đánh bại. Tuy nhiên, đúng lúc đó, linh dương mẹ quay trở về. Nghe thấy tiếng gầm, Cuội nhanh chóng leo lên cây cao.
Từ trên cây, Cuội thấy linh dương mẹ quan tâm đến đứa con đã bị thương. Một lúc sau, linh dương mẹ dẫn con về một cây gần nơi Cuội đang ẩn, rồi cắn lấy một số lá và mang về cho con. Chưa kịp ăn hết, đứa con linh dương sống lại, khiến Cuội kinh ngạc. Khi linh dương mẹ dẫn con đi, Cuội mới lặng lẽ xuống đất và đến cây kỳ lạ đó để đào gốc và mang về.
Trên đường, Cuội gặp một ông lão nằm ăn mày trên cỏ. Cuội đặt gánh xuống và một cách rất tự nhiên, cung cấp lá và mớm từ cây cho ông lão! Một điều kỳ diệu xảy ra, ông lão mở mắt và ngồi dậy. Thấy cây lạ, ông lão hỏi về câu chuyện. Cuội chân thành kể lại. Nghe xong, ông lão nói:
– Trời ơi! Cây này chính là cây có khả năng 'cải tử hoàn sinh' đấy. Điều kỳ diệu này được trời ban để cứu giúp mọi người. Hãy chăm sóc cây, nhưng nhớ không tưới nước bằng nước bẩn, cây sẽ bay lên trời đấy!
Nói xong, ông lão đứng dậy và đi. Cuội cầm cây về nhà, trồng ở góc vườn phía đông, luôn nhớ lời dặn của ông lão, hàng ngày tưới nước từ giếng sạch.
Từ khi có cây thuốc quý, Cuội đã cứu sống nhiều người. Khi nghe tin ai đó gặp nạn, Cuội luôn mang lá cây đến để cứu chữa. Tin đồn về khả năng kỳ diệu của Cuội lan rộng khắp nơi.
Một lần, Cuội vượt qua sông và thấy một con chó đuôi dưới nước. Cuội cứu chú chó bằng lá cây, chú chó sống lại và trở thành bạn thân của Cuội.
Một ngày, một ông giàu có từ làng láng chạy đến nhờ Cuội cứu con gái ông, người vừa sẩy chân và chết đuối. Cuội vui lòng đồng ý, mang lá cây để chữa bệnh. Không lâu sau, con gái ông giàu có sống lại, khỏe mạnh. Người con gái biết ơn Cuội và đề nghị làm vợ Cuội. Ông giàu cũng vui lòng gả con gái cho Cuội.
Vợ chồng Cuội sống hạnh phúc và êm đềm. Nhưng một lần, vợ Cuội ngã vỡ đầu do trượt chân. Cuội thương vợ, nặn bộ óc bằng đất cho vợ và sau đó rịt lá cây để cứu chữa. Không ngờ, vợ Cuội sống lại và trở nên quên mọi chuyện.
Một lần, vợ Cuội quên lời dặn của chồng, tưới cây bằng nước bẩn. Ngay sau khi tưới xong, cây bắt đầu nảy mạnh, đất đai chuyển động, gió thổi mạnh. Cuội vội vàng đến, cố gắng níu cây lại. Nhưng cây nhanh chóng bốc lên, không thể cản trở. Cuội quyết không buông, cây kéo theo Cuội bay lên đến cung trăng.
Thế từ đó, Cuội ở trên cung trăng với cây quý của mình. Mỗi năm, chỉ có một lá cây rơi xuống biển. Cá heo chờ sẵn, ngay khi lá rơi xuống nước, chúng đua nhau đớp lấy. Điều này coi như một bí quyết chữa bệnh quan trọng giúp cho loài cá heo. Nhìn lên mặt trăng, người ta có thể nhìn thấy một hình ảnh rõ ràng của một cây đa có một người ngồi dưới gốc. Mọi người gọi hình ảnh đó là hình Cuội ngồi dưới gốc cây đa...
4. Hành trình kỳ diệu của Thỏ Ngoạc
Xưa xưa, ở Trung Hoa cổ đại, có một thần tên Ngô Cưu, chuyên chế tạo thuốc trường sinh để duy trì sự sống bất tử của các thần mỗi nghìn năm.
Một lần, khi Ngô Cưu đến thế gian, ông tặng một số viên thuốc trường sinh cho con người. Ngọc Hoàng tức giận và trừng phạt Ngô Cưu phải đốn hạ một cây to lớn. Tuy nhiên, vì cây này là thần thánh, dù Ngô Cưu đốn mãi, cây vẫn mọc lại, buộc Ngô Cưu phải ở lại mãi để canh giữ cây.
Ngọc Hoàng không thể rút lại lời trừng phạt, nhưng lại không biết phải làm sao vì thiếu người biến thuốc trường sinh. Ông muốn tìm một người đáng tin cậy, có trách nhiệm và trung thành. Ngọc Hoàng nghĩ con người quá thông minh và dễ mua chuộc, nên quyết định chọn một sinh linh để thực hiện nhiệm vụ này. Sau đó, ông giao trách nhiệm này cho ba vị thần.
Ba vị thần bắt đầu cuộc hành trình của mình và biến thành ba ông cụ ngồi giữa rừng sâu. Ba người liên tục kêu gọi:
- Hãy giúp chúng tôi, chúng tôi bị lạc đường và đã không ăn gì trong ba ngày. Chúng tôi kiệt sức rồi.
- Hãy cho ba ông lão này một ít thức ăn.
Nhiều loài động vật nghe thấy tiếng khóc lóc và lời kêu cầu của ba ông cụ, liền đến xem. Đặc biệt có ba loài vật là cáo, khỉ và thỏ giúp đỡ ba vị thần nhiệt tình nhất. Chúng ngay lập tức đi vào rừng để kiếm thức ăn cho ba ông cụ. Cáo tìm thấy một ít sắn, khỉ nhặt được chút trái cây nhưng chỉ có thỏ là không tìm được một thứ gì dù đã tìm kiếm khắp nơi. Khác với cáo và khỉ lanh lẹ, thoải mái, thỏ vốn bản tính hiền lành, mặc dù không làm tổn thương nhưng lại có lòng nhân ái vô hạn.
Khi gần ba ông cụ già, thỏ buồn vì đã không tìm được thức ăn để giúp đỡ ông cụ. Để ba ông cụ không đói, thỏ quyết định nhảy vào đống lửa:
- Con xin lỗi vì đã không thể tìm được thức ăn để giúp các ông, nhưng con vẫn có thể dùng thân mình để cứu sống các ông, đánh đổi một thân hình nhỏ bé để giúp đỡ nhiều người hơn cũng là điều nên làm.
Xúc động trước tấm lòng của thỏ, đống lửa đột ngột tắt, ba ông cụ hiện nguyên hình là ba vị thần:
- Chúng ta đã hiểu lòng tốt của tất cả các con. Ở kiếp sau, chúng ta sẽ cho các con được đầu thai làm người. Riêng thỏ, chúng ta sẽ đưa con lên cung trăng để hình ảnh của con được lưu giữ mãi mãi, coi như một món quà cho lòng tốt và sự dũng cảm của con.
Ba vị thần quyết định đưa thỏ lên cung trăng, tiếp quản việc bảo chế thuốc và làm bạn với Hằng Nga. Từ đó, thỏ được biết đến với cái tên Thỏ Ngoạc.
5. Huyền thoại chiếc bánh Trung thu
6. Chuyện kể về chiếc mặt nạ Trung thu
Vào đêm rằm tháng 8 trong thành phố, một gia đình hạnh phúc chào đón đứa con trai mới sinh. Mọi người đều hy vọng rằng đứa trẻ sẽ lớn lên thành người tài năng, mang lại danh vọng cho dòng họ.
Sau nhiều năm, chàng trai Trần Tố trưởng thành thành người đẹp trai, tài năng và giỏi học. Trong những ngày này, khi kỳ thi sắp diễn ra, Trần Tố không quan tâm đến học vấn mà chìm đắm trong những ảo tưởng tình yêu, mơ về cô gái xinh đẹp tên Ngọc Hoa.
Không ai có thể thức tỉnh chàng, nhưng Mai Thị, người mê đắm Trần Tố từ lâu, không thể chịu đựng khi thấy người mình yêu đầy tưởng tượng về tình cảm với Ngọc Hoa. Mai Thị khuyên chàng học hành và hứa giúp chàng tìm hiểu thêm về Ngọc Hoa.
Dưới sự giúp đỡ của Mai Thị, Trần Tố thường xuyên trao đổi thư tâm sự với Ngọc Hoa, họ chia sẻ mọi thứ, từ khó khăn đến tình cảm, và nói lên những lời yêu thương chân thành... Mặc dù hạnh phúc vì người con gái thầm thương đã hứa hẹn với mình, Trần Tố lo lắng vì Ngọc Hoa luôn từ chối gặp mặt chàng, chàng luôn cảm nhận rằng Ngọc Hoa đã có người yêu, người mà nàng yêu không phải là chàng.
Chàng nghĩ mãi về điều đó, thấy vậy, một ông lão bí ẩn xuất hiện và đưa cho chàng chiếc mặt nạ quái dị, ông ta nói:
- Nếu con đang phân vân không biết nàng có yêu mình hay không, vào ngày rằm tháng tám, khi thành phố diễn ra lễ hội, con hãy đeo chiếc mặt nạ này để che đi khuôn mặt và gặp nàng. Sau đó, con sẽ thấy câu trả lời.
Trần Tố vui vẻ chấp nhận. Vào đêm rằm trung thu, ngày hẹn gặp nhau của hai người, chàng đeo chiếc mặt nạ kỳ quái mà ông lão tặng để đến gặp người yêu với sự tự tin. Vì chiếc mặt nạ xấu xí che kín khuôn mặt, không ai nhận ra Trần Tố và mọi người tránh xa chàng, nhưng Trần Tố vẫn tự tin bước đi trên đường với niềm tin rằng Ngọc Hoa sẽ nhận ra chàng.
Nhưng thật buồn thay, khi gặp Ngọc Hoa, chàng sửng sốt nhìn thấy nàng đi cùng một người khác và hoàn toàn không nhận ra chàng. Trần Tố thất vọng và nhận ra rằng nàng chỉ đùa cợt với mình, với tình cảm chân thành của mình. Chàng lặng lẽ rời đi... Trong lúc buồn bã, chàng nghe tiếng gọi của Mai Thị:
- Trần Tố, sao chàng lại ở đây? Sao chàng lại đeo vật kỳ lạ gì trên mặt thế?
- Mai Thị, em vẫn nhận ra ta ư?. Trần Tố bất ngờ lên tiếng.
- Chỉ cần nhìn cái bóng thôi là em cũng đã nhận ra chàng rồi, nhưng sao anh lại mang mặt nạ làm gì?
Dứt lời, Trần Tố liền hiểu ra câu trả lời. Chàng hiểu ra đâu mới là người yêu chàng thật lòng. Sau khi trở về nhà, chàng dồn hết tâm trí vào sự nghiệp, rèn luyện và học hành, cuối cùng chàng thành công, đỗ Trạng Nguyên và đưa ra lời cầu hôn với Mai Thị. Sau này, để kỷ niệm cho khoảnh khắc đặc biệt ấy, Trần Tố tổ chức lễ hội vào đêm rằm trung thu, những người tham gia đều đeo mặt nạ giống như ông lão tặng chàng trai thuở trước, nhưng trên đó vẽ những hình mặt rất xấu xí. Người ta quan niệm làm như vậy để tôn vinh những tấm lòng nhân ái, tâm hồn trong sáng và chân thành, dù có che dấu gương mặt thật thì những người xung quanh vẫn nhận ra không một chút dối gian.
7. Chuyện kể về việc rước đèn Trung thu
Ngày xưa, gần đến Tết Trung thu, nhà vua tổ chức cuộc thi kỹ năng làm đèn lồng khắp cả nước. Ai tạo ra chiếc đèn lồng đẹp sẽ được nhận thưởng từ vua. Dân chúng nô nức tham gia, nhưng không có chiếc đèn nào làm vua hài lòng. Lúc đó, có một anh nông dân nghèo tên Lục Đức, mồ côi cha, nổi tiếng là người hiền lành, chất phác và rất hiếu thảo với mẹ.
Một hôm, Lục Đức mơ thấy Thái Thượng Lãn Quân, vị thần râu tóc bạc, phô hiện và phán rằng: 'Ta là Thái Thượng Lãn Quân, thấu hiểu hoàn cảnh nghèo khó của nhà ngươi, nhưng ăn ở hiền lành, hiếu thảo với mẹ. Ta sẽ chỉ cho ngươi cách làm chiếc đèn dâng vua'. Hôm sau, theo lời dặn của thần, Lục Đức cùng mẹ sử dụng thân trúc trắng và giấy màu để làm chiếc đèn. Khi chiếc đèn hoàn thành, là ngày rằm tháng 8.
Lục Đức và mẹ vui mừng mang chiếc đèn vào kinh thành dâng vua. Vua xem, thấy chiếc đèn lạ, nhiều màu sắc và biết chuyển động, vô cùng hài lòng. Khi Vua hỏi ý nghĩa của chiếc đèn, Lục Đức theo lời thần giải thích: 'Thưa bệ hạ, thân trúc ở giữa đèn biểu hiện trục khôn, chong chóng quay sáu mặt tượng trưng cho sáu cá tính của con người: thương, ghét, giận, buồn, vui, hờn. Chong chóng quay thể hiện sự thay đổi của con người dựa vào đạo lý. Cần ánh sáng để soi tỏ con người sống tốt lành, có đạo đức. Sáu mặt của chiếc đèn làm bằng giấy tươi sáng biểu hiện cá tính của con người'.
Vua truyền đèn cho dân chúng xem. Đèn đốt lên, chong chóng quay. Hiện ra sáu màu rực rỡ là hình ảnh vua, quan, người, ngựa nối đuôi nhau. Tất cả được làm bằng giấy.
Vua thưởng cho mẹ con Lục Đức rất hậu phương và phong làm Vạn Hộ Hầu. Từ đó, mỗi khi đến Tết Trung thu, nhớ lại câu chuyện của chàng hiếu thảo Lục Đức, dân chúng đua nhau làm những chiếc đèn màu rực rỡ gọi là đèn kéo quân.
8. Chuyện kể về đèn cá chép
Ngày xưa, dọc theo một bờ sông, có một làng dân cư đông đúc, phồn thịnh. Bất ngờ, dưới sông xuất hiện một con cá chép thành tinh. Con cá thường lên bờ vào đêm trăng tròn tháng tám để săn người và gia súc để ăn. Dân làng tìm cách trốn hoặc chống cự, nhưng mỗi năm đến rằm tháng tám, nhiều người vẫn bị con cá chép thành tinh tấn công. Nhiều người phải rời làng. Do đó, làng xóm trở nên thê thảm và tiêu điều.
Một ngày, có một nhà sư đi qua, nghe dân làng kể về thảm họa mà họ đang phải đối mặt. Ông sư đưa ra giải pháp làm mỗi nhà làm một chiếc lồng đèn hình con cá chép lớn, bên trong là nan tre, bên ngoài phủ vải. Đến rằm trung thu, dân làng treo lồng đèn trước cửa, đèn sáp lớn thắp sáng bên trong. Khi con cá chép thành tinh lên bờ tìm thức ăn, thấy mỗi nhà đều có lồng đèn cá chép, chúng tưởng là nhà của đồng loại nên rời đi.
Từ đó, mỗi năm đến rằm trung thu, dân làng lại làm lồng đèn cá chép. Thói quen này lan rộng khắp nơi, trở thành một thú vui truyền thống trong ngày Trung thu. Theo thời gian, lồng đèn cá chép được những nghệ nhân sáng tạo thành nhiều kiểu như cá hóa long, con thỏ, con rồng, v.v… Theo văn minh phát triển, lồng đèn có hình thức xe tăng, máy bay, tàu thủy, xe hơi, v.v…
9. Chuyện kể về Lân và ông Địa
Xưa kia, mỗi khi Tết đến, các làng chài ven biển luôn bị một con vật quái ác xâm phạm, tàn phá nhà cửa và săn thịt người cũng như gia súc. Mỗi năm, quái vật này xuất hiện một lần, mang theo nỗi kinh hoàng cho làng xóm. Dù nhân dân đã cầu cứu, cúng vái và thử nhiều cách khác nhau, nhưng đều thất bại. Trước thách thức của một con vật hung dữ và mạnh mẽ, con người trở nên bất lực. Thay vì hưởng không khí vui tươi của mùa xuân, mọi người phải lánh nạn lên núi. Người xưa đã gọi con vật đó là Lân.
Ngọc Hoàng phái Phật Di Lặc xuống thế giới với hình hình dạng của ông Địa để cứu giúp nhân sinh khỏi khổ đau. Ông Địa hiện ra với nụ cười hiền lành, dùng Linh chi thảo - một loại cỏ tiên - để làm cho Lân trở nên hiền lành và thích ăn rau củ. Bất ngờ, Lân trở thành một thú vật hiền lành, phục tùng ông Địa và biết múa nhảy làm vui lòng mọi người. Cuộc sống trở lại yên bình, dân làng hân hoan. Sau đó, ông Địa dẫn con Lân trở về trời.
Hằng năm, vào những ngày Tết Trung thu, ông Địa lại dẫn con Lân xuống trần gian, thăm mọi nhà và chúc Tết. Ông Địa và Lân đi đến đâu, niềm vui và phúc lộc đến đó. Mọi nhà đều treo rau xanh và giấy đỏ đón chào. Sau này, những người giàu có thường treo giấy bạc và tiền vào một miếng vải đỏ, kèm theo bắp cải hoặc rau xanh. Lân phải nhảy lên để đạt được 'thức ăn'. Ông Địa không cùng Lân múa nhảy, nhưng ông cầm quạt lớn, ru Lân ngủ hoặc thức dậy. Hình ảnh ông Địa vuốt ve Lân và Lân vui vẻ nhảy múa xung quanh ông Địa thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ giữa con người và thú cưng trong một không khí bình yên, hạnh phúc.
Do đó, trong dân gian, có câu ngạn ngữ: 'Kỳ lân xuất thế, thiên hạ thái bình'. Hàng năm, vào các dịp lễ, Lân luôn xuất hiện, mang lại nhiều may mắn, làm ăn phát tài cho mọi người.
10. Truyền thuyết lịch sử về Tết Trung Thu
Người Việt ăn Tết Trung Thu vào rằm tháng tám âm lịch lấy cảm hứng từ phong tục của người Trung Quốc.
Trong truyền thuyết, vua Đường Minh Hoàng (713-741 Tây Lịch) đêm rằm tháng tám âm lịch dạo chơi vườn Ngự Uyển. Trăng tròn sáng lung linh, không khí mát mẻ. Trong chuyến đi, vua gặp đạo sĩ La Công Viễn, hay còn gọi là Diệp Pháp Thiện. Đạo sĩ này có khả năng tiên đưa vua lên cung trăng, nơi cảnh đẹp kỳ diệu với âm thanh huyền bí và các nàng tiên múa hát.
Nhà vua quên trời đất trong phút giây tuyệt vời. Để ghi nhớ sự kiện này, vua Đường Minh Hoàng cho chế tạo Khúc Nghê Thường Vũ Y và từ đó, hàng năm vào đêm rằm tháng tám, vua ra lệnh tổ chức rước đèn và tiệc ăn mừng. Trong khi vua và Dương Quí Phi ngắm đoàn cung nữ múa hát dưới trăng, họ nhớ mãi khoảnh khắc du dương dưới ánh trăng.
Từ đó, truyền thống rước đèn và tổ chức tiệc trong ngày rằm tháng tám trở thành phong tục dân gian. Có người cho rằng việc treo đèn và bày tiệc vào ngày này xuất phát từ lệnh của vua Đường Minh Hoàng nhân dịp sinh nhật ông. Từ sự kiện này, việc treo đèn và bày tiệc vào ngày rằm tháng tám trở thành truyền thống. Cũng có chuyện kể rằng tướng Lưu Tú thời nhà Tây Hán từng cầu nguyện cho quân lính và nhận được linh ứng vào ngày rằm tháng tám, từ đó ngày này trở thành Tết Trung Thu.
Theo nghiên cứu, Tết Trung Thu ở Việt Nam đã có từ thời cổ đại và được in trên mặt trống đồng Ngọc Lũ. Từ đời nhà Lý, Tết Trung Thu đã được tổ chức tại kinh thành Thăng Long với các hội đua thuyền, múa rối nước và rước đèn. Đến đời Lê - Trịnh, Tết Trung Thu trở nên cực kỳ xa hoa trong phủ Chúa.
Theo học giả P.Giran, ở Á Đông, Mặt Trăng và Mặt Trời được coi là một cặp vợ chồng, và ngày rằm tháng tám là ngày họ sum họp. Dân gian tổ chức lễ mừng trăng vào ngày này. Theo sách “Thái Bình hoàn vũ ký”, người Lạc Việt coi mùa Thu là mùa của thành hôn.
Việt Nam là nước nông nghiệp, nên vào tháng Tám khi gieo trồng đã xong, thời tiết mát mẻ, dân gian tổ chức hội cầu mùa và thưởng thức ẩm thực Tết Trung Thu.
Cả người Hoa và người Việt đều làm bánh trung thu để cúng, ăn và biếu tặng, đồng thời tổ chức rước đèn trong đêm trung thu.