1. Cỏ nhọ nồi
Cỏ mực hay còn được biết đến với tên gọi khác là cỏ nhọ nồi không chỉ có tác dụng chữa cảm sốt mà còn là một trong những cây thuốc nam mát gan bổ thận lành tính. Cỏ nhọ nồi có hương vị chua ngọt, tính mát, giúp làm mát cơ thể, bổ thận, hỗ trợ điều trị tình trạng gan thận nóng. Người mắc bệnh gan thận nóng chỉ cần sử dụng cỏ nhọ nồi phơi khô và xay thành bột, sau đó hòa lẫn với nước uống hoặc trộn với cơm, uống 2 lần/ngày để cảm nhận sự cải thiện.
Loại cỏ này đã được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc dân gian ở nhiều quốc gia Đông Nam Á. Tại Việt Nam, cỏ nhọ nồi nổi tiếng với khả năng cầm máu tốt, đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị xơ gan, gan nhiễm mỡ, và bảo vệ gan bằng cách kiểm soát men gan và trọng lượng gan, đồng thời giảm tổn thương gan.
Không chỉ ở Việt Nam, nghiên cứu cũng đã chứng minh rằng cỏ nhọ nồi có tác dụng giải độc gan, thanh lọc cơ thể ở nhiều quốc gia trên thế giới. Với cách sử dụng đơn giản, chỉ cần hái và phơi khô, sau đó nấu lên với nước, bạn có thể sử dụng hàng ngày để thanh nhiệt, giải độc, và bổ thận. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp cỏ nhọ nồi với một số cây thuốc nam khác như cây đương quy, trạch tả, nữ trinh tử để tăng cường hiệu quả uống.

2. Cây chó đẻ
Cây diệp hạ châu hay còn được biết đến với tên gọi khác là cây trân châu thảo là loại cây có lợi ích đặc biệt cho sức khỏe. Cây này có hình dạng độc đáo với lá răng cưa và là món ăn ưa thích của loài chó sau khi chúng đẻ, từ đó có tên là cây chó đẻ. Trong y học truyền thống, cây chó đẻ được coi là một trong những loại cây quý có vị ngọt hơi đắng, tác dụng tiêu độc, lợi tiểu, thông huyết, điều kinh, sát trùng, và thanh nhiệt. Đặc biệt, cây chó đẻ đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến gan, như viêm gan do virus B, xơ gan cổ trướng thể năng.
Cây chó đẻ không chỉ giúp bảo vệ gan khỏi nguy cơ nhiễm độc mà còn hỗ trợ điều trị men gan cao, phục hồi chức năng gan, và bảo vệ tế bào gan. Nhờ chứa nhiều chất như phyllathin và hypophyllanthin, cây này là nguyên liệu chính cho nhiều sản phẩm dược phẩm thiên nhiên, đặc biệt là thực phẩm chức năng hỗ trợ gan suy giảm. Một số cách sử dụng cây diệp hạ châu bao gồm việc đun sôi 100g cây khô cùng với 5g nghệ vàng trong 750ml nước, sau đó để còn lại 250ml và chia thành 2 lần uống trong ngày. Có thể thêm đường nếu muốn giảm đắng khi uống.

3. Dứa dại
Dứa dại hay còn được biết đến với các tên gọi khác như dứa gai, dứa rừng, dứa gỗ, dứa núi, lỗ cổ tử, sơn ba la, dã ba la, lộ đầu từ là một cây thuốc nam quý được tặng cho chúng ta từ thiên nhiên. Búp lá non, đọt, rễ, hoa, quả - tất cả đều có thể được sử dụng trong Đông Y để điều trị nhiều bệnh lý, đặc biệt là trong các trường hợp viêm gan do virus, viêm gan siêu vi, xơ gan cổ trướng,... Ngày nay, cây dứa dại đã được chế biến thành các loại thuốc dạng viên nang nổi tiếng trên thị trường, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của mọi người.
Quả dứa dại có vị ngọt, tính bình, giúp ích huyết, cường tâm, bổ tỳ vị, tiêu đàm phá trệ, giải độc. Sự kết hợp của các thành phần này cũng giúp làm sạch độc tố trong gan, hỗ trợ chức năng lọc thải của gan. Nước sắc hoặc rượu ngâm từ quả hoặc lá dứa dại không chỉ giúp giải độc gan mà còn mang lại cảm giác thanh mát khi uống. Dứa dại có tác dụng làm da mịn màng, tươi sáng hơn nhờ vào khả năng làm mát gan, giải nhiệt, và thải độc tố. Thành phần chính Silymarin trong dứa dại cũng là một thành phần quan trọng trong các loại thuốc điều trị bệnh gan hiện đại.

4. Nhân trần
Cây nhân trần, hay còn được biết đến với các tên gọi như cây chè cát hoặc chè nội, là một loại cỏ mọc hoang phổ biến ở vùng đồi và ruộng khắp nơi trên đất nước. Theo Đông y, nhân trần có vị hơi đắng, tính hơi hàn, được sử dụng để chữa thanh nhiệt, tiểu tiện bất lợi, và viêm loét da. Y học hiện đại cũng chứng minh rằng nhân trần thúc đẩy quá trình bài tiết mật, bảo vệ tế bào gan, ngăn ngừa gan nhiễm mỡ, giúp cải thiện tuần hoàn, giảm đau và chống viêm. Trong y học dân gian Việt Nam, thường sử dụng nhân trần để chữa viêm gan vàng da (hoàng đản) cấp tính, tiểu tiện vàng đục và ít, và phụ nữ sau sinh đẻ ăn chậm tiêu. Liều lượng thông thường là 20-30g/ngày, dạng thuốc sắc, cao hoặc hoàn tán.
Nước sắc từ cây này giúp kích thích tiêu hóa, tăng cường sự ngon miệng và bổ máu. Thường được kết hợp với quả Dành dành để điều trị viêm gan vàng da, một bệnh thường gặp ở trẻ em. Lưu ý: Tránh kết hợp nhân trần và cam thảo vì cam thảo giữ nước trong khi nhân trần thúc đẩy đào thải. Phụ nữ mang thai nên hạn chế sử dụng, đặc biệt nếu không có chỉ định của bác sĩ, tránh kết hợp nhân trần và cam thảo.

5. Cây kế sữa
Cây Kế Sữa, được biết đến với tên khoa học Silybum marianum, hay còn được gọi là cây kế thánh, kế đức mẹ, cúc gai. Nguồn gốc của cây kế sữa xuất phát từ châu Âu, và hiện nay phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới như Hoa Kỳ, California, Nam Mỹ, Châu Phi, Úc và Châu Á. Tất cả các phần của cây, từ trên mặt đất đến hạt giống, đều được sử dụng trong làm thuốc. Silymarin, một hợp chất quý có trong cây, đóng vai trò quan trọng trong việc chữa trị các bệnh về gan. Nó giúp củng cố màng tế bào gan, ngăn chặn chất độc hại xâm nhập và thúc đẩy tái tạo tế bào gan. Silymarin cũng có tác dụng chống oxi hóa mạnh, bảo vệ tế bào cơ thể khỏi tổn thương do quá trình oxy hóa.
Cây kế sữa là một trong những thảo dược ngoại nhập, xuất phát từ Địa Trung Hải. Người Hy Lạp cổ đại đã sử dụng cây kế sữa như một loại thần dược để điều trị bệnh gan mật và bảo vệ tế bào gan khỏi chất độc hại từ hàng ngàn năm trước công nguyên. Cây cũng được ưa chuộng như một loại rau ăn hàng ngày, giúp tăng cường sức khỏe và chức năng gan.

6. Biển súc
Cây biển súc, hay còn được biết đến với tên gọi khác là cây rau đắng, mọc hoang ở những vùng đất có độ ẩm vừa phải hoặc đất pha cát ướt, đặc biệt là ven biển miền Trung, đặc biệt là các tỉnh như Quảng Nam, Đà Nẵng. Trong Đông y, biển súc có vị đắng, tính bình, không độc, vì vậy có tác dụng tốt trong việc sát trùng, điều trị sỏi thận, mụn nhọt, giải độc, vàng da... đặc biệt hiệu quả trong việc làm dịu cảm giác nóng gan. Những người thường xuyên tiêu thụ nhiều rượu, bia có thể áp dụng các bài thuốc từ cây biển súc để cải thiện khả năng giải độc của gan.
Rau đắng, loại cây phổ biến ở vùng Nam Bộ và Nam Trung Bộ, theo y học hiện đại chứa nhiều vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng, làm tăng sức mạnh cho hệ thống mạch máu. Đồng thời, cây còn chứa nhiều chất kháng khuẩn. Cách sử dụng cây biển súc đơn giản nhất là luộc và trộn với muối, có thể sử dụng trong mỗi bữa cơm. Món ăn từ cây biển súc này có lợi cho gan và mật. Những người thường xuyên tiêu thụ nhiều rượu, bia có thể áp dụng các bài thuốc từ cây biển súc để hỗ trợ gan giải độc.

7. Atisô
Atiso, tên khoa học là cynara scolymus, với vị đắng nhẹ và hương thơm dịu, được coi là một thần dược cho gan. Có tác dụng làm sạch độc tố trong gan, làm mát gan và giảm Cholesterol xấu, giúp da trở nên trẻ trung, mịn màng và cải thiện sức khỏe. Theo Đông y, Atisô là một loại thảo dược quý, được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh. Mọi phần của cây Atisô như lá, hoa, thân và rễ đều được sử dụng làm thuốc. Bạn có thể sử dụng Atisô dưới nhiều dạng như tươi, sấy khô, trà khô, trà túi lọc hoặc cao Atisô pha với nước nóng uống hàng ngày. Nó cũng chứa nhiều vitamin (A, B1, B2, C), khoáng chất (mangan, phospho, sắt) và calori, giúp bồi bổ cơ thể, cải thiện chức năng tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Trà Atisô mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là tốt cho gan. Các hoạt chất như cynarin và silymarin có trong trà Atisô giúp phục hồi chức năng tế bào gan, giải độc gan, loại bỏ độc tố, hỗ trợ điều trị các bệnh gan như viêm gan B mãn tính, suy giảm chức năng gan hoặc men gan tăng cao. Chính vì lẽ đó, Actiso được coi là “thần dược” cho gan. Hiện nay, cây Atiso (ac ti sô) được trồng nhiều ở Đà Lạt như một loại dược liệu, và trà Atiso đã trở thành một đồ uống được nhiều người ưa thích.

8. Cỏ mần trầu
Cỏ mần trầu, hay còn gọi là cỏ vườn trầu hoặc cỏ màn trầu, là một loại cỏ phổ biến mọc ở nhiều địa điểm, thường xuất hiện ở bờ ruộng, ven đường và các bãi hoang. Mần trầu được coi là một vị thuốc nam quý, rộng rãi sử dụng trong y học dân gian. Cây thân thảo này sống hằng năm, có chiều cao từ 15 - 90 cm, với rễ mạnh mẽ và thân cây bò dài, phân nhánh nhiều, mỗi nhánh chứa nhiều hoa. Toàn bộ cây đều có thể được sử dụng trong làm thuốc, có thể thu hái vào mùa khô, rửa sạch và sử dụng tươi hoặc phơi khô.
Theo y học cổ truyền, cỏ mần trầu có vị ngọt hơi đắng, tính bình, giúp hạ nhiệt, kích thích ra mồ hôi, có tác dụng chống viêm, giảm đau, kiểm soát chảy máu, đặc biệt là làm mát gan và chữa trị viêm gan vàng da. Ngoài ra, kết hợp cỏ mần trầu với bồ kết để đun nước có thể sử dụng để gội đầu, giúp điều trị tóc bạc sớm. Cỏ mần trầu với vị ngọt hơi đắng, tính bình, giúp hạ nhiệt, kích thích mồ hôi, chống viêm, kiểm soát chảy máu, tán ứ và làm mát gan.

9. Nấm lim xanh
Nấm lim xanh, hay còn được biết đến với tên gọi nấm linh chi Việt, là một loại thảo dược quý có tác dụng thanh lọc gan, giải độc cơ thể, giảm nguy cơ tổn thương gan do quá trình xử lý độc tố và tạo điều kiện cho tế bào gan tái tạo. Được khoa học chứng nhận có tác dụng bồi bổ sức khỏe và tăng cường thể lực, nấm lim xanh cũng có khả năng chữa trị suy nhược cơ thể, kém ăn, mất ngủ, tâm lý loạn nhịp, ho nhiều đờm... Đặc biệt, nấm lim xanh khi ngâm rượu còn có công dụng tăng cường sinh lực, hỗ trợ bổ thận và điều trị các bệnh về hô hấp như hen suyễn.
Nấm lim xanh được biết đến với khả năng bảo vệ và tái tạo tế bào gan, một đặc tính hiếm thấy ở các loại thuốc tây và thảo dược thông thường. Các hoạt chất quý như Germanium, triterpenes, polysaccharide, khoáng chất... trong nấm lim xanh có tính kháng khuẩn, kháng viêm mạnh, giúp đào thải độc tố trong gan, bảo vệ và khôi phục tế bào gan, cũng như tạo ra tế bào gan mới.
Bệnh xơ gan, khiến một phần tế bào gan trở nên xơ hóa và mất chức năng, có thể được cải thiện bằng cách sử dụng nấm lim xanh. Nghiên cứu gần đây còn chỉ ra rằng nấm lim xanh cũng đạt hiệu quả trong điều trị xơ gan cổ trướng. Việc này giúp phục hồi và thay thế các tế bào gan xơ hóa bằng tế bào mới. Cần lưu ý rằng việc sử dụng rượu ngâm nấm lim xanh không phù hợp cho những người có các triệu chứng liên quan đến gan, dạ dày...

10. Cà gai leo
Cà gai leo, hay còn được biết đến với các tên gọi như cà gai dây, cà quýnh, là một loại cây phổ biến ở các tỉnh miền núi phía Bắc, miền Trung và một số khu vực ở miền Nam. Theo y học cổ truyền, nước sắc từ cà gai leo có màu nâu sẫm, hương thơm ngon, thích hợp để thay thế trà hàng ngày. Cây cà gai leo được coi là một loại thuốc nam quý có tác dụng ổn định và tăng cường chức năng gan. Kết hợp giữa cây cà gai leo và cao mật nhân đã được chứng minh giúp điều trị viêm gan virus, ngăn chặn sự tiến triển của xơ gan, giảm men gan, tăng cường chức năng gan, kích thích hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe cho những người mắc các vấn đề liên quan đến gan.
Theo kiến thức lưu truyền từ dân gian, cà gai leo cũng có tác dụng chữa trị tình trạng ngộ độc rượu. Việc bảo vệ tế bào gan của cây mạnh đến mức chỉ cần nhai rễ cà gai leo sau khi uống rượu có thể giúp tránh tình trạng say, và nếu đã say, uống nước sắc từ rễ hoặc thân lá của cây có thể nhanh chóng tỉnh rượu. Ngoài ra, cà gai leo còn được sử dụng trong việc chữa trị rắn cắn, đau nhức xương khớp.
