1. Alexander lớn
Alexandros III của Macedonia trở nên nổi tiếng với danh xưng Alexander lớn hay (20 tháng 7, 356 TCN - 11 tháng 6, 323 TCN) là người lãnh đạo ấn tượng thứ 14 của triều đại Argead thuộc Vương quốc Macedonia cổ đại. Trong suốt sự nghiệp quân sự của mình, Alexander đã đánh bại hầu hết toàn bộ thế giới mà người châu Âu thời kỳ đó biết đến trước khi qua đời, và được coi là một trong những chính trị gia thành công nhất, cũng như là một chiến lược gia quân sự vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại. Sau khi thống nhất các bang Hy Lạp cổ đại dưới trị vì của vua Philipos II, Alexander chinh phục Đế chế Ba Tư, bao gồm cả Tiểu Á, Syria, Phoenicia, Gaza, Ai Cập, Bactria và Lưỡng Hà, mở rộng ranh giới đế chế của mình đến tận Punjab, nay là Ấn Độ. Chiến thắng của ông trước quân Ba Tư tại trận Gaugamela - chiến thắng quyết định thứ ba của ông trước vua Ba Tư Darius III - được xem là một trong những chiến công xuất sắc nhất trong thời kỳ cổ đại; hơn nữa, ông còn đánh bại người Scythia - một dân tộc bách chiến bách thắng thời kỳ đó.
Di sản của Alexandros bao gồm sự lan tỏa văn hóa và sự đa dạng hóa được tạo ra bởi những ảnh hưởng từ các chiến công chinh phạt của ông, thể hiện rõ nhất trong việc hình thành Phật giáo Hy Lạp. Ông sáng lập khoảng bảy mươi thành phố mang tên mình, nổi bật nhất là Alexandria ở Ai Cập. Việc di dời cộng đồng người Hy Lạp và sự lan truyền rộng rãi văn hóa Hy Lạp ở phía đông đã tạo ra một văn minh mới, mà những đặc trưng vẫn còn hiện hữu trong phong tục của Đế chế Đông La Mã tồn tại suốt gần 2000 năm. Alexander mình cũng là một phần của lịch sử và những câu chuyện thần thoại trong cả những nền văn hóa Hy Lạp và không Hy Lạp. Ngay khi ông còn sống, đặc biệt sau khi ông qua đời, những cuộc chinh phạt của ông đã trở thành nguồn cảm hứng cho một truyền thống văn học, trong đó ông xuất hiện như một anh hùng huyền thoại theo truyền thống của Achilles (Asin) ngày xưa. Ông không chịu thất bại trên chiến trường và trở thành tiêu chuẩn cho các chỉ huy quân sự. Đến ngày nay, các học viện quân sự trên khắp thế giới vẫn giảng dạy chiến thuật của ông. Alexander lớn thường xếp hạng là một trong những người có ảnh hưởng nhất mọi thời đại.
2. Julius Cesar
Gaius Julius Caesar (12 tháng 7 năm 100 TCN - 15 tháng 3 năm 44 TCN) là một vị tướng và chính trị gia La Mã, đóng vai trò quan trọng trong những sự kiện dẫn đến sự sụp đổ của Cộng hòa La Mã và sự nổi dậy của Đế chế La Mã. Sinh ra trong gia đình Julia, một trong những dòng họ quý tộc hàng đầu ở Rome, Caesar bắt đầu tham gia chính trị từ rất sớm. Năm 60 TCN, ông cùng với Crassus và Pompey thành lập Tam chế thứ nhất, một liên minh chính trị thống trị Rome trong nhiều năm. Phong cách quyền lực của Caesar, dựa trên sự phát triển dân dụ, đã gặp phải sự chống đối của lãnh đạo quý tộc ở Rome, đặc biệt là Cato Trẻ và Cicero. Những chiến công quân sự tại Gallia đã mở ra con đường tiếp cận Đại Tây Dương cho Rome. Julius Caesar là tướng La Mã đầu tiên vượt sông Rhein vào năm 55 TCN và là người đầu tiên vượt eo biển Manche để xâm lăng Britannia.
Những thành công quân sự của Caesar đã mang lại cho ông quyền lực quân sự tối cao, đe dọa vị thế của Pompey. Sau chiến dịch Gallia, Caesar bị yêu cầu từ bỏ chỉ huy quân sự và quay về Rome. Ông không tuân thủ và thay vào đó, vượt qua sông Rubicon, ông tiến vào Rome với một đoàn quân La Mã vào năm 49 TCN. Cuộc nội chiến nổ ra, với chiến thắng cuối cùng thuộc về Caesar. Sau khi nắm quyền ở Rome, ông tiến hành cải cách xã hội và chính trị, bao gồm cả việc tạo lịch Julius. Tuy nhiên, mâu thuẫn chính trị vẫn chưa giải quyết, và vào ngày Ides of March (15 tháng 3) năm 44 TCN, một nhóm Nguyên lão nổi loạn dẫn đầu bởi Marcus Junius Brutus đã ám sát Caesar thành công. Điều này mở ra chuỗi nội chiến ở Rome, kết thúc với việc không bao giờ khôi phục lại chính phủ Cộng hòa và Gaius Octavius Octavianus, cháu trai và người thừa kế được chỉ định của Caesar, trở thành chúa tể với danh xưng Augustus sau khi đánh bại mọi đối thủ khác. Augustus đã củng cố quyền lực, đánh dấu sự ra đời của Đế chế La Mã.
3. Hannibal Barca
Hannibal là con trai của Hamilcar Barca, sinh năm 247 trước Công nguyên - mất 183 trước Công nguyên), là một tướng lĩnh và chiến lược gia quân sự người Carthage. Tên 'Hannibal' dịch là 'niềm vui của thần Baal' (thần chủ của người Carthage), và dòng họ 'Barca' của ông mang ý nghĩa 'tia chớp'. Chữ Barca cũng có thể viết là 'Barak' hay 'Barcas'. Cha ông, Hamilcar Barca, chỉ huy quân Carthage trong chiến tranh Punic lần I, và ông có hai em trai là Mago và Hasdrubal, cùng với anh rể cũng tên là Hasdrubal. Hannibal sống trong thời kỳ rối loạn tại Địa Trung Hải, khi Cộng hòa La Mã thống trị với các đối thủ lớn như Carthage, Vương quốc Macedonia, Syracuse và Vương quốc Seleukos. Hannibal là tướng lĩnh nổi tiếng nhất của người Carthage. Chiến tích nổi bật nhất của ông là khi bắt đầu chiến tranh Punic lần thứ hai, dẫn đội quân đi qua Pyrenees và Alps vào Bắc Ý. Trong chiến dịch xâm lược Ý, Hannibal đánh bại lực lượng La Mã tại các trận Trebia, Trasimene và Cannae. Sau trận Cannae, nhiều đồng minh của La Mã hỗ trợ Hannibal, hứa đảm bảo độc lập và chính trị tự trị.
Theo một số sử gia, Hannibal không phải là thiếu vũ khí công thành cần thiết để tấn công thành trì La Mã, nhưng theo J. F. Lazenby, điều này không phải do thiếu vũ khí, mà là do thiếu nguồn lực và chiến lược chính trị. Ông duy trì đội quân tại Ý hơn một thập kỷ nhưng không thể ép La Mã chấp nhận điều kiện hòa bình. Cú phản công của La Mã vào Tây Ban Nha và Châu Phi buộc Hannibal phải quay về Carthage, nơi ông thất bại trong trận Zama. Sau chiến thắng, ông trở thành một nhà chính trị thành công ở Carthage, thực hiện những cải cách chính trị và kinh tế để phục hồi sau chiến tranh với La Mã. Những biện pháp cải cách của ông bị tầng lớp thượng lưu Carthage phản đối. Vì sợ hãi tài năng quân sự của Hannibal, các thành viên Viện Nguyên Lão La Mã đã ép ông phải lên đường đi đày. Trong thời gian này, ông sống tại cung điện của Vương quốc Seleukos, nơi trở thành cố vấn quân sự cho vua Antiokhos III trong cuộc chiến chống La Mã. Sau thất bại của Antiokhos III, Hannibal định cư tại Armenia, nơi làm việc như một nhà quy hoạch cho việc xây dựng thủ đô mới.
4. Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn
Trần Hưng Đạo (1228 - 1300) tên thật là Trần Quốc Tuấn, tước hiệu Hưng Đạo đại vương, là một nhà chính trị, nhà quân sự, tôn thất hoàng gia Đại Việt thời Trần. Ông được biết đến trong lịch sử Việt Nam với việc chỉ huy quân đội đánh tan hai cuộc xâm lược của quân Nguyên - Mông năm 1285 và năm 1288. Phần lớn tài liệu nghiên cứu lịch sử và cả dân gian thời sau thường dùng tên gọi vắn tắt là 'Trần Hưng Đạo' thay cho cách gọi đầy đủ là 'Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn', vốn bao gồm tước hiệu được sắc phong cho ông. Ông là 1 trong 14 vị anh hùng tiêu biểu của dân tộc Việt Nam. Là con của thân vương An Sinh vương Trần Liễu và là cháu nội của Trần Thái Tổ, Trần Hưng Đạo có mối quan hệ mật thiết với hoàng tộc họ Trần và vua Trần Nhân Tông gọi ông bằng bác. Năm 1257, ông được vua Trần Thái Tông phong làm đại tướng chỉ huy các lực lượng ở biên giới đánh quân Mông Cổ xâm lược. Sau đó, ông lui về thái ấp ở Vạn Kiếp. Đến tháng 10 âm lịch năm 1283, nhà Nguyên (sau khi Mông Cổ thống nhất Trung Hoa) đe dọa đánh Đại Việt lần hai, Hưng Đạo vương được Thượng hoàng Trần Thánh Tông, và vua Trần Nhân Tông (lần lượt là em họ và cháu họ ông) phong làm Quốc công tiết chế, thống lĩnh quân đội cả nước. Trên cương vị này, năm 1285, ông lãnh đạo quân sĩ chặn đứng đội quân xâm lược do hoàng tử thứ chín Thoát Hoan.
Sau những thất bại ban đầu, quân dân Việt dưới sự lãnh đạo của hai vua Trần, Thượng tướng Thái sư Trần Quang Khải và Hưng Đạo vương phản công mạnh mẽ, phá tan quân Nguyên trong các trận Hàm Tử, Chương Dương, Trường Yên, Vạn Kiếp... đánh đuổi hoàn toàn quân Nguyên khỏi biên giới. Năm 1288, quân Nguyên trở lại xâm lược Đại Việt lần thứ ba. Khi tiếp tục được phong Quốc công tiết chế; Hưng Đạo vương khẳng định với vua Trần Nhân Tông 'Năm nay đánh giặc nhàn'. Ông đã áp dụng thành công chiến thuật của Ngô Quyền, đánh bại hoàn toàn thủy quân nhà Nguyên do các tướng Phàn Tiếp và Ô Mã Nhi chỉ huy trong trận thủy chiến trên sông Bạch Đằng, buộc quân Nguyên lại phải rút về nước và vĩnh viễn từ bỏ tham vọng thôn tính phương Nam của họ. Tháng 4 âm lịch năm 1289, Trần Nhân Tông chính thức gia phong ông làm 'Đại vương' dù chức quyền đứng đầu triều đình khi đó vẫn thuộc về Thượng tướng Thái sư Chiêu Minh Đại vương Trần Quang Khải. Sau đó, ông lui về Vạn Kiếp đến khi mất năm 1300. Trước lúc qua đời, ông khuyên Trần Anh Tông: 'Phải khoan thư sức dân để làm kế sâu rễ bền gốc'. Ngoài ra, ông còn để lại các tác phẩm kinh điển như Hịch tướng sĩ, Binh thư yếu lược và Vạn Kiếp tông bí truyền thư đặt nền móng cho nghệ thuật quân sự Việt Nam kể từ thời Trần đến ngày nay.
5. Thành Cát Tư Hãn
Thành Cát Tư Hãn (1162 - 1227) là một vị lãnh đạo Mông Cổ và là người sáng lập Đế quốc Mông Cổ sau khi hợp nhất các bộ lạc ở Đông Bắc Á năm 1206. Ông được tôn trọng như một nhà lãnh đạo đưa sự thống nhất cho Mông Cổ. Cháu nội ông, Hốt Tất Liệt, sau này lập ra nhà Nguyên của Trung Quốc. Tháng 10 năm Chí Nguyên thứ 3 (1266), Hốt Tất Liệt tôn Thành Cát Tư Hãn làm Thái Tổ, còn được gọi là Nguyên Thái Tổ. Thụy hiệu là Thánh Vũ Hoàng đế. Đến năm Chí Đại thứ 2 (1309), Nguyên Vũ Tông gia thụy thành Pháp Thiên Khải Vận. Từ đó thụy hiệu của ông là Pháp Thiên Khải Vận Thánh Vũ Hoàng đế.
Các chiến dịch của Thành Cát Tư Hãn mở rộng lãnh thổ và thúc đẩy giao lưu buôn bán, đồng thời áp dụng chính sách tự do tôn giáo. Tuy nhiên, ông cũng nổi tiếng với sự tàn bạo với những người chống đối. Thành Cát Tư Hãn được coi là hiện thân của sự tàn bạo, đặc biệt từ Trung Á, Đông Âu và Trung Đông, nơi mà quân đội Mông Cổ gây thảm sát. Ông dẫn đầu đội quân giết hơn 40 triệu người trên các lãnh thổ ông xâm chiếm. Một số nhân vật nổi tiếng được cho là hậu duệ của ông, như Timur Lenk và Babur. Hậu duệ khác tiếp tục cai trị Mông Cổ cho đến thế kỷ XVII khi bị Đại Thanh thống trị.
6. Napoleon Bonaparte
Napoléon Bonaparte, tên khai sinh là Napoleone (15/8/1769 - 5/5/1821), là một chính trị gia và tướng lĩnh nổi tiếng của Pháp, dẫn dắt nước Pháp qua nhiều chiến dịch thành công trong Cách mạng Pháp và Chiến tranh Cách mạng Pháp. Ông trở thành Hoàng đế Pháp với đế hiệu Napoleon I từ 1804 đến 1814, và tái lên ngôi trong vòng gần 100 ngày vào năm 1815. Napoleon đã thống trị châu Âu hơn một thập kỷ, chiến thắng tại nhiều trận chiến và tạo nên một đế chế lớn trước khi bị đánh bại vào năm 1815. Ông được coi là một trong những tướng lĩnh vĩ đại nhất lịch sử, nhưng cũng là nhân vật gây tranh cãi. Sinh ra tại Corsica, Napoleon phục vụ trong quân đội Pháp và nhanh chóng thăng tiến, trở thành tướng lĩnh ở tuổi 24. Ông lãnh đạo nhiều chiến dịch thành công và trở thành Hoàng đế, để lại dấu ấn lớn trong lịch sử quân sự và chính trị.
7. Oliver Cromwell
Oliver Cromwell (25/4/1599 - 3/9/1658) là một nhà lãnh đạo chính trị và quân sự nổi tiếng của Anh, đ played a crucial role in establishing the republic in England and later became the Lord Protector of England, Scotland, and Ireland. He was a key commander of the new army forces that defeated the royalists in the English Civil War. After the execution of King Charles I of England in 1649, Cromwell conquered Ireland and Scotland and ruled as Lord Protector from 1653 until his death in 1658. Cromwell was born into a small noble family, and his life remained obscure until his early 40s. At times, he lived as a minor landowner, later becoming wealthier through an inheritance from a maternal uncle. Also in his 40s, Cromwell converted to Puritanism. He was elected to the House of Commons at Cambridge and joined the English Civil War on the side of the Parliamentarians.
As a brave warrior (nickname 'Ironside'), he gained recognition after leading a cavalry unit against the entire royal army. Cromwell was the third person to sign the death warrant for Charles I in 1649 and was a member of the Rump Parliament from 1649 to 1653. He was tasked with commanding the campaign against Scotland from 1650 to 1651. On April 20, 1653, Cromwell forcibly dissolved the Rump Parliament and established the Barebone's Parliament before becoming Lord Protector of England, Scotland, and Ireland on December 16, 1653, until his death. When the royalists returned to power in 1660, his body was exhumed, hung, and beheaded. Cromwell is a controversial figure in English history. For historians like David Hume or Christopher Hill, he is a tyrant who committed regicide, while for others like Thomas Carlyle or Samuel Rawson Gardiner, he is a hero of freedom and democracy. In England, Cromwell was voted among the top 10 greatest Britons of all time in a BBC poll in 2002.
8. Georgy Zhukov
Georgy Konstantinovich Zhukov là một tướng lãnh và Nguyên soái Liên Xô. Ông đồng thời giữ chức Tổng Tham mưu trưởng, Bộ trưởng Quốc phòng và là Ủy viên Đoàn Chủ tịch Đảng Cộng sản. Trong Thế chiến thứ hai, Zhukov dẫn đầu những chiến dịch quyết định của Hồng quân. Xuất thân từ một gia đình nông dân nghèo ở Nga, Zhukov tham chiến trong Thế chiến thứ nhất và Nội chiến Nga, trước khi trở thành lãnh đạo quân đội Liên Xô trong chiến tranh lớn. Ông đã tham gia các trận chiến quan trọng như Khalkhin Gol, Kursk, Bagration và chiến dịch giải phóng Berlin. Sau chiến tranh, ông bị Stalin giảm quyền lực nhưng tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Liên Xô. Năm 1953, ông ủng hộ Khrushchev lên nắm quyền, nhưng sau đó bị giáng chức và nghỉ hưu. Zhukov qua đời vào năm 1974.
9. Mikhail Illarionovich Golenishchev-Kutuzov
Mikhail Kutuzov (16/9/1745 - 28/4/1813) là một nhà quân sự, chính khách và nhà ngoại giao Nga. Kutuzov nổi tiếng với tư duy hiếu học, nền tảng vững chắc và đam mê với công binh. Ông đã lãnh đạo quân đội Nga trong nhiều chiến dịch lịch sử, đặc biệt là chiến tranh Pháp-Nga (1812). Sinh ra trong gia đình quý tộc, Kutuzov tham chiến từ khi trẻ, thậm chí mất mắt nhưng vẫn có chiến công xuất sắc. Ông còn đảm nhiệm nhiều chức vụ quan trọng dưới thời các vị vua Nga. Kutuzov là một trong những nhà lãnh đạo nổi tiếng của Nga và qua đời vào năm 1813.
10. Đại tướng Võ Nguyên Giáp
Đại tướng Võ Nguyên Giáp (25/8/1911 - làng An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình) là nhà lãnh đạo và chỉ huy xuất sắc của Việt Nam. Với tư cách là người con của một gia đình nông dân nghèo, ông vượt qua khó khăn, tham gia hoạt động cách mạng từ rất sớm. Ông nổi tiếng với những chiến công lịch sử như chiến dịch Điện Biên Phủ và là người sáng tạo ra chiến lược Quân công, Quân dân. Đại tướng Võ Nguyên Giáp là một nhà nghiên cứu và tác giả xuất sắc trong lĩnh vực quân sự, để lại những tác phẩm có ý nghĩa cao như 'Chiến tranh giải phóng và quân đội nhân dân, ba giai đoạn chiến lược' và 'Điện Biên Phủ'. Ông được tặng nhiều phần thưởng cao quý như Huân chương Sao vàng, Huân chương Hồ Chí Minh, Huân chương Quân công hạng nhất, và nhiều giải thưởng khác của Đảng và Nhà nước Việt Nam.