1. Berkshire Hathaway: 711,750 tỷ USD
Berkshire Hathaway là một tập đoàn cổ phần với nhiều doanh nghiệp đa dạng, trong đó có GEICO và Fruit of the Loom. Được điều hành bởi nhà đầu tư 'giá trị' nổi tiếng Warren Buffett từ những năm 1960, Berkshire Hathaway có trụ sở chính tại Omaha, Neb và là một trong những tập đoàn giao dịch công khai lớn nhất thế giới với giá trị vốn hóa thị trường hơn 600 tỷ USD. Cổ phiếu loại A của Berkshire Hathaway là một trong những cổ phiếu đắt nhất trên thị trường chứng khoán.
Berkshire Hathaway sở hữu nhiều doanh nghiệp nổi tiếng như GEICO và cũng có lợi ích thiểu số đáng kể trong các công ty đại chúng như Apple. Được đánh giá là một trong những công ty đại chúng lớn nhất thế giới về giá trị vốn hóa thị trường, Berkshire Hathaway đã phát triển thành công ty có hiệu suất hàng năm cao hơn gấp đôi so với chỉ số S&P 500 từ năm 1965 đến 2019.
Từ năm 1965 đến 2019, hiệu suất hàng năm của cổ phiếu Berkshire Hathaway cao hơn gấp đôi so với chỉ số S&P 500. Công ty sở hữu nhiều công ty bảo hiểm và quản lý hàng trăm doanh nghiệp đa dạng trên toàn thế giới, bao gồm Duracell, International Dairy Queen, Pampered Chef, Fruit of the Loom, NetJets và GEICO, cùng nhiều công ty khác. Ngoài ra, Berkshire Hathaway còn đầu tư vào các công ty đại chúng lớn như Apple, Bank of America và United Parcel Service.
THÔNG TIN CHI TIẾT:
Xếp hạng thế giới: 8
Giá trị thị trường: 711,750 tỷ USD
Website: https://www.berkshirehathaway.com/

2. VISA
Visa INC là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu hoạt động để cung cấp giải pháp tiền kỹ thuật số cho người tiêu dùng, doanh nghiệp, ngân hàng và chính phủ. Visa cung cấp dịch vụ dưới nhiều thương hiệu như Visa, Visa Electron, Interlink, V PAY và PLUS. Thành lập từ năm 1958, Visa có trụ sở chính tại San Francisco, California. Sở hữu số lượng thẻ tín dụng lớn nhất thế giới, vượt trội thứ hai chỉ sau MasterCard. Vào cuối quý 4 năm 2019, Visa sở hữu 345 triệu thẻ tín dụng tại Hoa Kỳ và 797 triệu thẻ khác trên thị trường quốc tế.
Visa tạo ra lợi nhuận bằng cách làm trung gian giữa tổ chức tài chính và thương nhân. Không thu lợi nhuận từ các khoản thanh toán, mà chuyển khoản lợi nhuận cho tổ chức phát hành thẻ. Visa độc chiếm thị trường và có ít đối thủ, trong đó có Mastercard Inc. Kết quả tài chính Q1 năm 2022 của Visa báo cáo doanh thu ròng 4,0 tỷ đô la, tăng 26,6% so với cùng kỳ năm trước.
Visa INC đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thương mại điện tử toàn cầu thông qua giải pháp thanh toán và công nghệ kỹ thuật số. Với mạng xử lý giao dịch Visa Net, Visa thực hiện bù trừ, ủy quyền và giải quyết các giao dịch thanh toán. Cung cấp nhiều dịch vụ bao gồm thanh toán di động, thẻ thanh toán, thanh toán thương mại, dịch vụ xử lý giao dịch và giải pháp kỹ thuật số khác. Visa hoạt động rộng rãi ở Châu Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Trung Đông và Châu Phi. Trụ sở chính tại Foster City, California, Hoa Kỳ.
THÔNG TIN CHI TIẾT:
Xếp hạng thế giới: 13
Giá trị thị trường: 417,630 tỷ USD
Website: https://www.visa.com.vn/vi_VN

3. JP Morgan Chase & Co
JP Morgan Chase & Co là một trong những tổ chức tài chính lâu đời và quyền lực nhất ở Hoa Kỳ. JPMorgan Chase hiện là đội ngũ dịch vụ tài chính toàn cầu hàng đầu với tài sản lên đến 2,6 nghìn tỷ USD. Hoạt động trên 100 thị trường với đội ngũ hơn 250.000 nhân viên, JPMorgan cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính và ngân hàng đầu tư, từ tư vấn chiến lược doanh nghiệp đến quản lý rủi ro và giao dịch chứng khoán.
JP Morgan Chase & Co phân chia hoạt động của mình thành các lĩnh vực như Ngân hàng Tiêu dùng và Cộng đồng, Ngân hàng Doanh nghiệp và Đầu tư, Ngân hàng Thương mại, Quản lý Tài sản và Của cải. Từ dịch vụ cá nhân đến các giải pháp tài chính toàn diện cho doanh nghiệp, JP Morgan Chase & Co định hình thị trường tài chính và đóng góp vào sự phát triển kinh tế toàn cầu.
THÔNG TIN CHI TIẾT:
Xếp hạng thế giới: 12
Website: https://www.jpmorganchase.com/

4. MasterCard: 363,200 tỷ USD
MasterCard là thương hiệu hàng đầu về thẻ thanh toán điện tử tại Hoa Kỳ, đứng ngay sau Visa. Thẻ MasterCard (tương tự như thẻ Visa) có thể là thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. Thẻ tín dụng cho phép mua sắm trả sau, trong khi thẻ ghi nợ giúp thanh toán ngay bây giờ từ tài khoản séc. Với nguồn gốc từ năm 1966, MasterCard là thành viên quốc tế được sở hữu bởi hàng ngàn ngân hàng và tổ chức tài chính. Hiện nay, MasterCard không chỉ là một thương hiệu mà còn là một đối tác đáng tin cậy cho các giao dịch thanh toán toàn cầu.
MasterCard duy trì vị thế mạnh mẽ thứ hai trên thị trường, với danh tiếng và hóa đơn thẻ tín dụng được công nhận toàn cầu. Đến năm 2006, công ty quyết định chuyển từ MasterCard International thành MasterCard Worldwide, nhấn mạnh tầm vóc và quy mô hoạt động toàn cầu của mình.
THÔNG TIN CHI TIẾT:
Xếp hạng thế giới: 24
Giá trị thị trường: 363,200 tỷ USD

5. Tập đoàn Ngân hàng Bank of America: 402,490 tỷ USD
Bank of America (Đầy đủ là Tập đoàn Dịch vụ Tài chính và Ngân hàng Bank of America) là một trong những tập đoàn dịch vụ tài chính và ngân hàng hàng đầu tại Hoa Kỳ. Được hình thành thông qua sự hợp nhất của NationsBank Corporation và BankAmerica Corporation vào năm 1998, Bank of America có trụ sở chính tại Charlotte, North Carolina. Là ngân hàng lớn thứ ba ở Hoa Kỳ với hơn 4.200 chi nhánh tại 21 tiểu bang và Quận Columbia. Với bốn mảng kinh doanh chính, công ty cung cấp sản phẩm, dịch vụ và giải pháp tài chính cho khách hàng trên toàn thế giới.
Bank of America thành lập mối quan hệ bền vững và lâu dài với khách hàng bằng cách cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, đầu tư và bảo hiểm. Đồng thời, công ty tạo ra giá trị cho khách hàng bằng cách cung cấp các giải pháp tài chính phù hợp với từng mối quan hệ và tình hình tài chính cụ thể, đặt mình làm đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu tài chính của khách hàng.
THÔNG TIN CHI TIẾT:
Xếp hạng thế giới: 19
Giá trị thị trường: 402,490 tỷ USD
Website: https://www.bankofamerica.com/

6. Paypal Holdings
PayPal là một công ty thương mại điện tử có ngày thành lập vào tháng 3 năm 2000, chuyên về chuyển tiền qua Internet. Được sử dụng rộng rãi bởi công ty đấu giá trực tuyến eBay từ năm 2002 đến 2015. PayPal là kết quả của sự hợp nhất giữa X.com và Confinity, cho phép người dùng thực hiện thanh toán và trao đổi tiền tệ an toàn trực tuyến. eBay mua lại PayPal vào năm 2002 với giá 1,5 tỷ đô la Mỹ.
Công ty PayPal cung cấp khả năng liên kết tài khoản PayPal với tài khoản ngân hàng, hỗ trợ chuyển khoản và thanh toán hiệu quả hơn. Phí được áp dụng cho một số giao dịch cụ thể và được xác định theo số tiền, bản chất và loại tiền tệ của giao dịch.
PayPal có khoảng 392 triệu tài khoản đang hoạt động và 34 triệu tài khoản người bán trên hơn 200 thị trường. Với khoảng 19,3 tỷ giao dịch thanh toán mỗi năm, Mỹ chiếm khoảng 55% tổng doanh thu của PayPal.
THÔNG TIN CHI TIẾT:
Xếp hạng thế giới: 55
Giá trị thị trường: 220,420 tỷ USD
Website: https://www.paypal.com/vn/home

7. ICBC: 252,550 tỷ USD
ICBC là viết tắt của Ngân hàng Công thương Trung Quốc, là ngân hàng đa quốc gia có trụ sở tại Bắc Kinh, Trung Quốc. Với 445.106 nhân viên vào năm 2019, ICBC được xem là ngân hàng lớn nhất ở Trung Quốc và hàng đầu thế giới. Ngân hàng cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính cho 8.098 nghìn khách hàng doanh nghiệp và 650 triệu khách hàng cá nhân. Với 17.000 chi nhánh trong nước và 82.191 ATM trên 41 quốc gia vào năm 2019.
ICBC được coi là ngân hàng quan trọng về mặt hệ thống, đạt xếp hạng thế giới thứ 36 với giá trị thị trường là 252,550 tỷ USD. Truy cập trang web: http://www.icbc-ltd.com/icbcltd/en/

8. China Merchants Bank: 199,860 tỷ USD
Ngân hàng Thương gia Trung Quốc là một ngân hàng thương mại cổ phần có trụ sở tại Thâm Quyến, Trung Quốc. Được thành lập vào năm 1987, CMB là ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên hoàn toàn sở hữu bởi các pháp nhân doanh nghiệp tại Trung Quốc. Cung cấp dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp và cá nhân, khoản vay, cơ hội đầu tư và dịch vụ ngân hàng điện tử.
Với xếp hạng thế giới là 62 và giá trị thị trường là 199,860 tỷ USD, Ngân hàng Thương gia Trung Quốc hoạt động trong nước và quốc tế. Truy cập trang web: https://english.cmbchina.com/

9. Wells Fargo & Company: 218.380 tỷ USD
Wells Fargo & Company là một công ty dịch vụ tài chính đa dạng, tập trung vào cộng đồng. Hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư, sản phẩm và dịch vụ thế chấp, tài chính tiêu dùng và thương mại. Được thành lập vào năm 1852 và có trụ sở chính tại San Francisco, Wells Fargo cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, đầu tư và thế chấp thông qua hơn 7.200 địa điểm, hơn 13.000 máy ATM, internet và điện thoại di động ngân hàng. Được xếp hạng thứ 30 trong danh sách các tập đoàn lớn nhất của Mỹ năm 2020.
Phân khúc Ngân hàng Thương mại, Wells Fargo & Company cung cấp sản phẩm ngân hàng và tín dụng đa dạng. Phân khúc Ngân hàng Doanh nghiệp và Đầu tư cung cấp dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp, đầu tư, quản lý ngân quỹ, cho vay bất động sản thương mại. Mảng Quản lý Tài sản & Đầu tư cung cấp sản phẩm và dịch vụ quản lý tài sản cá nhân hóa, môi giới, lập kế hoạch tài chính, cho vay và ủy thác cho khách hàng giàu có.
THÔNG TIN CHI TIẾT:
Xếp hạng thế giới: 56
Giá trị thị trường: 218,380 tỷ USD
Website: https://www.wellsfargo.com/

10. Ngân hàng Đầu tư Morgan Stanley: 186,710 tỷ USD
Morgan Stanley là một ngân hàng đầu tư toàn cầu được thành lập vào ngày 16 tháng 9 năm 1935, bởi Henry Sturgis Morgan và Harold Stanley. Trụ sở chính đặt tại khu trung tâm Manhattan, New York, công ty hoạt động tại 42 quốc gia và sử dụng hơn 55,000 nhân viên. Cung cấp ngân hàng đầu tư, dịch vụ quản lý đầu tư, chứng khoán và dịch vụ quản lý tài sản cho cá nhân, tập đoàn, tổ chức tài chính và chính phủ.
Trong năm đầu tiên, công ty Morgan Stanley đạt được 24% thị phần (1,1 tỷ đô la) trong số các đợt chào bán công khai và phát hành riêng lẻ. Được chỉ định là người bảo lãnh chính trong việc phân phối các giấy nợ cho United States Corporation vào năm 1938. Năm 1941, công ty tái tổ chức để tham gia vào lĩnh vực kinh doanh chứng khoán. Morgan Stanley gia nhập Sở giao dịch chứng khoán New York vào năm 1942. Từ năm 1951 đến năm 1961, tham gia vào một loạt các khoản tài chính công. Cũng đảm nhận vai trò bảo lãnh cho nhiều IPO công nghệ lớn nhất, bao gồm Netscape, Cisco, Broadcom, VeriSign, Groupon, Salesforce, Priceline, Compaq và Google.
Công ty dịch vụ tài chính Morgan Stanley được tổ chức thành ba đơn vị kinh doanh bao gồm: Bộ phận quản lý tài sản cung cấp các dịch vụ và giải pháp tài chính cho cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức. Các dịch vụ trong đơn vị này bao gồm môi giới, tín dụng, tư vấn đầu tư, dịch vụ lập kế hoạch làm giàu, sản phẩm bảo hiểm và niên kim, dịch vụ lập kế hoạch hưu trí và quản lý chứng khoán thu nhập cố định. Phân khúc quản lý đầu tư cung cấp các sản phẩm và dịch vụ quản lý tài sản cho khách hàng tổ chức và khách hàng bán lẻ qua các kênh trung gian. Mảng chứng khoán tổ chức là một trong những mảng có lợi nhuận cao nhất của công ty, cung cấp dịch vụ ngân hàng đầu tư, mua bán và kinh doanh, bất động sản và cho vay doanh nghiệp.
THÔNG TIN CHI TIẾT:
Xếp hạng thế giới: 68
Giá trị thị trường: 186,710 tỷ USD
Website: https://www.morganstanley.com/
