1. Spend
- spend (v): sử dụng (quá khứ phân từ spent)
- spent (adj): mệt
Cách sử dụng:
Từ “spend” có nghĩa là trả tiền hoặc sử dụng hết thời gian để làm việc gì đó. “Spend” đóng vai trò như một động từ. Ví dụ: How do you want to spend your holidays? (Bạn muốn sử dụng kỳ nghỉ của mình như thế nào?)
Trong khi đó, “spent” – quá khứ phân từ của “spend” – khi là động từ thì có nghĩa là dạng quá khứ của từ ‘chi tiêu’; khi là “tính từ” sẽ có nghĩa là mệt, cạn kiệt. Ví dụ: After half an hour on the treadmill, I’m spent. (Sau nửa giờ luyện tập trên máy chạy, tôi mệt lử)
2. Take
- take (v): đặt, để, cầm,….
- taken (adj): hoa có chủ (chỉ người đã có người yêu, vợ/chồng,…)
Cách sử dụng:
Từ “take” có nghĩa là di chuyển, mang, lấy, nhận… một cái gì đó hoặc một người nào đó từ vị trí của người nói hoặc người nghe đến một nơi khác. “Take” đóng vai trò như một động từ. Ví dụ: You should take an umbrella in case it rains. (Bạn nên mang theo một chiếc ô trong trường hợp trời mưa.)
Từ “taken” là quá khứ phân từ của từ “take”. Với vai trò tính từ, “taken” có một lớp nghĩa là hoa có chủ (chỉ người đã có người yêu, vợ/chồng,…). Ví dụ: I tried to make a move on her but it turned out she was taken. (Tôi cố gắng tiến thêm bước nữa nhưng hóa ra cổ là hoa đã có chủ.)
Lưu ý:
Với chủ thể là đồ vật, quá khứ phân từ “taken” còn có thể có ý nghĩa là bị lấy đi mà không được cho phép, tương đương với bị trộm, bị đánh cắp. Ví dụ: Has anything been taken? (Có cái gì bị lấy đi không?)
3. Make
- make (v): làm, tạo ra,…
- self-made = tự tay làm nên thành công
Cách sử dụng:
Từ “make” có nghĩa là làm hoặc lắp ráp một cái gì đó. Nó đơn giản có nghĩa là tạo ra. “Make” đóng vai trò như một động từ. Ví dụ: Do you know how to make a cake? (Bạn có biết làm bánh không?)
Trong khi đó, “made” – quá khứ phân từ của “make” – khi là động từ thì có nghĩa là dạng quá khứ của từ ‘làm’. “Made” với vai trò tính từ có nghĩa là được đặt lại, hoặc được tạo ra. Khi kết hợp với “self-” nó tạo thành tính từ “self-made” có nghĩa là tự tay làm nên. Ví dụ: Bill Gates is a self-made billionaire. (Bill Gates là một tỷ phú tự thân)
4. Give
- give (v): cho, gửi,…
- a given (n): điều hiển nhiên
Cách sử dụng:
Từ “give” có nghĩa là “đưa”, “cho”, “gửi”… “Give” đóng vai trò như một động từ. Ví dụ: She gives me a book. (Cô ấy đưa cho tôi một cuốn sách.)
Trong khi đó, “given” – quá khứ phân từ của “give” – thường được sử dụng trong các câu văn chia ở các thì hoàn thành, hoặc trong các câu bị động. Ngoài ra, “given” cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ điều hiển nhiên.
Ví dụ: After studying at Mytour, getting your desired band score is a given. (Sau khi ôn luyện tại Mytour, việc bạn đạt mục tiêu mong muốn là điều hiển nhiên)
Lưu ý:
Nếu “given” đứng ở đầu câu thì chức năng ngữ pháp của nó sẽ là tính từ, đi kèm cùng một mệnh đề với ý nghĩa là cân nhắc về, xem xét về… điều gì. Ví dụ: Given his age, he’s a remarkably fast runner. (Với độ tuổi của mình, anh ấy là một người chạy rất nhanh.)
5. Get
- get (v): lấy,…
- get got (phrase): bị tấn công bất ngờ
Cách sử dụng:
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “get” là một động từ được sử dụng phổ biến với nhiều cấu trúc ý nghĩa khác nhau. Khi đi cùng danh từ hoặc đại từ phía sau, động từ “get” thường mang nghĩa là “nhận, có được, nắm lấy”. Ví dụ: Let me get you a drink. (Để tớ lấy đồ uống giúp cậu nhé.)
Động từ “get” khi đi cùng phân từ quá khứ mang nghĩa bị động, tương tự như cấu trúc “be + phân từ quá khứ”. Ví dụ: I get paid on the 10th of every month. (Tôi được trả lương vào ngày mùng 10 hàng tháng.)
“Got” là quá khứ phân từ của động từ “get”. Tương tự như cấu trúc “get + phân từ quá khứ mang nghĩa bị động” đã đề cập phía trên, cụm từ “get got” thì lại có ý nghĩa là bị tấn công bất ngờ.
Ví dụ: The neighborhood is quite sketchy. I always feel like I’m about to get got. (Khu dân cư này khá tồi tàn. Tôi luôn cảm thấy mình có thể bị “úp sọt” bất kỳ lúc nào).
6. Try
- try (v): thử, cố gắng
- trying (adj): đầy khó khăn
Cách sử dụng:
“Try” là động từ với ý nghĩa “thử, cố gắng”. Ví dụ: If I don’t get into the academy this year, I’ll try again next year. (Nếu năm nay tôi không vào được trường đại học, tôi sẽ cố gắng vào năm sau.)
“Trying” là hiện tại phân từ của động từ “try”. “Trying” có thể được sử dụng như động từ trong các câu văn được chia ở các thì tiếp diễn. Từ “Trying” cũng có thể được dùng như tính từ với ý nghĩa “rất khó khăn để chịu đựng”. “Trying” cũng có thể được sử dụng như danh từ để miêu tả hành động cố gắng của ai đó.
Ví dụ: After some trying years, the company went from strength to strength. (Sau vài năm đầy khó khăn, công ty đó đã thành công.)
7. Call
- call (v): goị
- uncalled for (phrase): quá đáng, không cần thiết
Cách sử dụng:
CALL là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng khá thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. CALL được dùng để miêu tả việc gọi một ai đó (bằng tên riêng hoặc tên thân thuộc) khi bạn muốn thu hút sự chú ý của họ. Một cách dùng khác rất phổ biến của động từ CALL là gọi điện thoại cho ai đó.
Ví dụ: He decided to call the baby Lisa. (Anh quyết định gọi bé là Lisa.)
Tuy nhiên, cụm từ “uncalled for” thì lại có ý nghĩa hơi khác một chút là quá đáng, không cần thiết. Ví dụ: He was a jerk for sure, but her insult was uncalled for. (Hắn ta đúng là một gã tồi, nhưng việc cô ấy xúc phạm hắn cũng quá đáng)
8. Seek
- seek (v): tìm kiếm
- sought-after (adj): được săn đón
Cách sử dụng:
Động từ “Seek” có nghĩa là tìm kiếm, và quá khứ phân từ “sought” có nghĩa là đã tìm kiếm xong. Ví dụ: As a young man, I seek my fortune. (Còn trẻ, tôi tìm kiếm vận may của mình.)
Quá khứ phân từ “sought” khi đi cùng after sẽ tạo thành tính từ có nghĩa là được săn đón, được tìm kiếm nhiều. Lưu ý: tính từ “sought-after” luôn đi trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: Facial masks are highly sought-after these days.(Mặt nạ đắp mặt rất được săn đón dạo gần đây)
9. Work
- work (v): làm, thực hiện,…
- get worked up (phrase): bối rối
Cách sử dụng:
“Work” vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ có nghĩa là làm việc. Ví dụ: Julian works part-time. (Julian làm việc bán thời gian.)
Worked up là tính từ, có nghĩa là bối rối hoặc quá phấn khích. Sử dụng cấu trúc “get” + tính từ để diễn tả trở nên một trạng thái nào đó. Ví dụ, “get worked up” có nghĩa là trở nên bối rối.
Ví dụ: I am not a good public speaker. I tend to get worked up in front of a crowd. (Tôi không phải là một người có khả năng nói chuyện trước mọi người. Tôi thường bối rối trước đám đông)
10. Need
- need (v): cần
- needy = thiếu thốn / nghèo khó
Phương cách sử dụng:
Động từ “need” có nghĩa là một yêu cầu về sinh lý hoặc tâm lý đối với sự hạnh phúc của một sinh vật, có thể dịch ra thành “cần”. Ví dụ: I need water. (Tôi cần nước.)
Tính từ “needy” nghĩa là thiếu tình cảm, sự chú ý hoặc hỗ trợ về mặt cảm xúc, hoặc mang ý nghĩa là nghèo khó, không có đồ ăn, quần áo… Ví dụ: He dedicated his life to helping the poor and needy. (Anh ấy dành trọn cuộc đời để giúp đỡ người khốn khó.
Từ “needy” cũng có nghĩa là những người thiếu thốn.
Bài tập rèn luyện
Chia các động từ sau thành dạng thích hợp để điền vào chỗ trống.
Spend/take/make/give/get/try/call/seek /work /need
- We arrived home _____ after our long journey.
- He was a ____ man, very positive in his beliefs and his opinions.
- You can take it as a _____ that there will be champagne at the wedding.
- I had a very _____ day at work.
- There’s no reason to make personal comments – that was completely_____ .
- At the age of 17 she is already one of Hollywood’s most _____ actresses.
- It’s easy to _____ when you’re tired and everything seems to be against you.
- The proceeds from the sale go to help _____ people in the area.
- I _____ shouted at by some idiot for walking past his house.
- All her possessions had been _____ from her.
- spent
- self-made
- given
- trying
- uncalled-for
- sought-after
- get worked up
- needy
- get / got
- taken