1. Vương quốc Anh
Được mệnh danh là 'đế quốc mặt trời không bao giờ lặn', với câu nói nổi tiếng 'mặt trời không bao giờ lặn trên đất nước Anh', Vương quốc Anh, hay còn gọi là Đế quốc Anh, trong thời kỳ đỉnh cao của nó từng bao phủ cả 4 lục địa.
Khởi đầu từ một quốc đảo ở Tây Âu, kể từ cuối thế kỷ 15, nước Anh bắt đầu các chính sách thuộc địa hóa bằng việc thuộc địa hóa Ireland. Cùng thời điểm đó, các nước đế quốc Châu Âu như Pháp, Tây Ban Nha, Hà Lan phát triển hàng hải, đi khám phá và chinh phục những vùng đất xa xôi, khiến người Anh cũng phải nhập cuộc. Năm 1578, nữ hoàng Anh Elizabeth I ban hành sắc lệnh cho quân đội và thương gia nước Anh khám phá các vùng hải ngoại, khởi đầu cho thời kỳ chinh phạt năm châu của đế quốc từng hùng mạnh nhất thế giới.
Với việc nhà thám hiểm Christopher Columbus người Tây Ban Nha tìm ra tân thế giới và thuộc địa hóa các vùng đất màu mỡ ở Châu Mỹ, người Anh cũng nhanh chóng tham gia vào công cuộc xâm lấn tân thế giới này. Tại Châu Mỹ, người Anh đã làm chủ gần như toàn bộ vùng đất đông bắc mỹ mà nay là nước Canada và bờ đông nước Mỹ.
Ở Châu Á, Vương quốc Anh xâm chiếm và đô hộ Ấn Độ, trong khi ở Châu Đại Dương, miền đất trù phú là nước Úc ngày nay cũng được người Anh tìm ra và chinh phục.
Như vậy, trong thời kỳ đỉnh cao của mình, Vương quốc Anh có lãnh thổ trải đều khắp cả 4 châu lục, bao phủ một diện tích lớn các quốc gia là Canada, Hoa Kỳ, Ấn Độ, Úc, New Zealand, Nam Phi... ngày nay.
Đến thế kỷ 18, một biến cố lớn bắt đầu làm tan rã hệ thống thuộc địa của Vương quốc Anh, đó là sự kiện 13 bang Hoa Kỳ nổi dậy đấu tranh giành độc lập. 13 bang thuộc Châu Mỹ này đã giành độc lập, lập ra nước Mỹ hiện nay.
Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa Vương quốc Anh càng rõ ràng kể từ chiến tranh thế giới thứ nhất, chiến tranh thế giới thứ hai, khi hàng loạt các nước Ấn Độ, Úc, New Zealand, Canada... tuyên bố độc lập. Dẫu vậy, nhiều nước trong số này vẫn có mối quan hệ khăng khít với Vương quốc Liên hiệp Anh (United Kingdom), như Canada, Úc, New Zealand, Scotland, Ireland... với việc nữ hoàng Vương quốc Liên hiệp Anh vẫn là người đứng đầu các quốc gia này.
Thông tin chi tiết:
- Tên tiếng Anh: British Empire
- Thời gian: 1497-1997
- Khu vực địa lý: Tây Âu (Vương quốc Liên hiệp Anh), Bắc Mỹ (Canada, bờ đông nước Mỹ), Úc, New Zealand, Ấn Độ, Ai Cập, Nam Phi
- Diện tích: 35,5 triệu km2
2. Đế quốc Nga
Vào thế kỷ 18, khi phương Tây vừa mới phục hưng, nước Pháp đang bành trướng cả Châu Âu với tham vọng của Napoleon, thì ở liên lục địa Á-Âu, một thế lực mới hình thành: Đế quốc Nga.
Đế quốc Nga được cai trị bởi các sa hoàng (tsar), được nhà Romanov thành lập đầu tiên. Lúc này, khi cả Châu Âu đã phục hưng và phát triển rực rỡ, nước Nga vẫn chỉ là một nước lạc hậu. Sa hoàng Pyotr Đại Đế không chịu để nước nhà tụt hậu, trước khi làm sa hoàng, đã đi khắp Châu Âu học hỏi. Nhờ đó, khi đăng quang, ông đã thực hiện cải cách biến nước Nga trở thành một đế quốc hùng cường. Đế quốc Nga lúc đầu sở hữu một vùng đất vô cùng rộng lớn, sau đó còn mở rộng sang Alaska, Trung Quốc, Mông Cổ. Cuộc đại chiến Bắc Âu nổ ra giúp Đế quốc Nga giành được nhiều vùng đất trọng yếu như Saint Peterburg hiện nay. Cũng trong đại chiến này, Đế quốc Nga đã chiến thắng vương quốc Thụy Điển, giúp đế quốc Nga được Châu Âu nhìn nhận như một thế lực thật sự.
Không chỉ mở rộng lãnh thổ, Đế quốc Nga còn can dự vào nhiều vào chính trị phương Tây như tham gia chiến tranh kế vị Ba Lan, liên minh với Áo, Pháp, Thụy Điển đánh với Phổ trong chiến tranh bảy năm và đặc biệt là vào nửa đầu thế kỷ 19, đế quốc Nga đã thành công trong việc chống lại sự xâm lược của Napoleon.
Nhưng đây cũng là thời kỳ huy hoàng cuối cùng của Đế quốc Nga, trước khi các cuộc khởi nghĩa nông dân diễn ra do người dân sống quá cực khổ. Năm 1914, đế quốc Nga tham gia vào chiến tranh thế giới thứ nhất - một cuộc chiến tiêu hao tài sản và hy sinh rất nhiều người. Vào năm 1917, những người theo chủ nghĩa Bolshevik đã lật đổ sa hoàng, kết thúc thời kỳ đế quốc Nga, thành lập chính thể Liên Xô theo chủ nghĩa cộng sản. Sau này, Liên Xô cũng sở hữu một vùng đất rộng lớn, nhưng vẫn chưa bằng lãnh thổ rộng lớn nhất mà đế quốc Nga từng đạt được.
Thông tin chi tiết:
- Tên tiếng Anh: Russian Empire
- Thời gian: 1721-1917
- Khu vực địa lý: Liên lục địa Á-Âu (Nga, Đông Âu), Bắc Mỹ (Alaska)
- Diện tích: 22,8 triệu km2
3. Đế chế Mông Cổ
Vó ngựa đế chế Mông Cổ từng gieo rắc nỗi khiếp sợ từ Đông sang Tây. Bắt đầu từ những bộ lạc nhỏ trên thảo nguyên hoang vu Trung Á, Thành Cát Tư Hãn (Genghis Khan) đã thống nhất các bộ lạc và chinh phục những vùng đất mới, từ đó hình thành đế chế Mông Cổ với lãnh thổ rộng lớn.
Dưới thời kỳ của Thành Cát Tư Hãn, đế chế Mông Cổ mở rộng thế lực sang miền đất Đông Âu, xâm chiếm đến Ukraine và đối đầu với Đế chế Đông La Mã (Byzantine) và Đế chế Ottoman. Đây là thành tựu mà ngay cả những thế lực mạnh mẽ nhất trong lịch sử Châu Á như Ba Tư cũng chưa từng làm được. Sự lan tràn của Mông Cổ từ đông sang tây đã tạo nên nỗi kinh hoàng, tuy nhiên Thành Cát Tư Hãn không thành công trong việc thôn tính Trung Hoa. Đến thời của Hốt Tất Liệt (Xubilai Khan) - cháu nội của Thành Cát Tư Hãn và vị đại hãn thứ 5 của đế chế Mông Cổ, ước mơ này mới thành hiện thực. Chính Hốt Tất Liệt đã đánh bại Đại Tống, thành lập nhà Nguyên tại Trung Hoa.
Đế chế Mông Cổ cũng ba lần xâm chiếm Đại Việt nhưng dưới sự lãnh đạo của nhà Trần, Đại Việt đã thành công trong việc đẩy lùi đế chế Mông Cổ.
Vì quá rộng lớn và xuất phát từ những bộ lạc, đế chế Mông Cổ đã bắt đầu suy tàn từ năm 1335, sau hơn 100 năm vang bóng. Sự suy thoái của đế chế Mông Cổ bắt đầu từ khu vực Tiểu Á, Ba Tư. Sau đó, khu vực xa xôi như Ukraine, Litva cũng giành độc lập. Người Mông Cổ lúc này rút về tập trung cai trị vùng Trung Hoa dưới tên gọi nhà Nguyên, nhưng các cuộc khởi nghĩa đã khiến nhà Nguyên suy yếu. Cuối cùng, Chu Nguyên Chương khởi nghĩa thành công, lập ra nhà Minh, đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ hoàng kim của đế chế Mông Cổ.
Thông tin chi tiết:
- Tên tiếng Anh: Mongol Empire
- Thời gian: 1206-1368
- Khu vực địa lý: Đông Á (Mông Cổ, Trung Quốc, Triều Tiên), Trung Á, Tây Á, Đông Âu
- Diện tích: 24 triệu km2
4. Triều đại Thanh
Ở Châu Á, cũng có một quốc gia nằm trong Top 10 đế chế có lãnh thổ rộng lớn nhất mọi thời đại, đó là Triều đại Thanh. Triều đại Thanh là tên gọi khác của nước Trung Quốc thời kỳ nhà Thanh, là thời kỳ có diện tích lãnh thổ lớn nhất.
Triều đại Thanh bắt nguồn từ cuộc xâm lược của người Mãn vào Trung Nguyên, đánh bại nhà Minh và thành lập nhà Thanh. Sự chiếm đóng của người Mãn đã khiến nhiều người Hán-Hoa Hạ cảm thấy không hài lòng, ban đầu họ không công nhận Triều đại Thanh như một triều đại Trung Quốc mà là sự xâm lược, nhưng dần dần, từ thời điểm đó cho đến hiện nay, Trung Quốc đã xem Triều đại Thanh như một phần của lịch sử các triều đại của họ.
Dưới thời Triều đại Thanh, Trung Hoa đã có lãnh thổ rộng lớn nhất, vượt qua cả lãnh thổ của nhà Tần, Hán, Đường và Tống. Triều đại Thanh mở rộng lãnh thổ sang phía tây, chinh phục các vùng đất Tân Cương, Tây Tạng, từ đó mở rộng diện tích lãnh thổ của Triều đại Thanh. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, với sự phát triển mạnh mẽ của phương Tây, Triều đại Thanh bắt đầu suy thoái, bị các nước phương Tây xâm lược và sau đó bị Đế quốc Nhật Bản xâm chiếm, kết thúc thời kỳ hoàng kim của đế chế này.
Thông tin chi tiết:
- Tên tiếng Anh: Great Qing (Qing dynasty of China)
- Thời gian: 1636-1912
- Khu vực địa lý: Đông Á (Trung Quốc, Đài Loan, Mông Cổ, Tân Cương, Tây Tạng)
- Diện tích: 13,1 triệu km2
5. Đế quốc Tây Ban Nha
Trong thời kỳ của các đế chế mở rộng, đế quốc Tây Ban Nha đã trở thành một trong những thế lực đáng gờm nhất. Vào thế kỷ 15 và 16, Tây Ban Nha dẫn đầu trong phong trào khám phá thế giới. Christopher Columbus, một nhà thám hiểm người Tây Ban Nha, đã khám phá ra Châu Mỹ - được người Tây gọi là 'mới thế giới'. Đây là một lục địa rộng lớn, có khí hậu tốt và đất đai màu mỡ.
Sau khi đặt chân đến Châu Mỹ, đế quốc Tây Ban Nha nhanh chóng tiến hành chiến tranh để xâm lược các bộ lạc và các địa phương nhỏ. Từ năm 1516 đến 1700, đây là thời kỳ hoàng kim của đế quốc Tây Ban Nha khi họ chiếm được đến 50% diện tích Châu Mỹ. Sự phát triển vượt bậc của đế quốc Tây Ban Nha đã khiến cho các nước láng giềng như Anh và Pháp cũng phải tìm đến các thuộc địa mới.
Đã từng có thời điểm đế quốc Tây Ban Nha cân nhắc chuyển vương triều sang Châu Mỹ, đặc biệt là Mexico dự kiến sẽ trở thành thủ đô mới. Tuy nhiên, việc quản lý tại Châu Mỹ gặp phải nhiều khó khăn khi phía bắc bị người Anh và Pháp đổ bộ, còn phía nam, người Bồ Đào Nha cũng bắt đầu xâm lược.
Vào năm 1776, 13 bang miền Bắc Mỹ đã tuyên bố độc lập dưới sự lãnh đạo của Anh, và thành lập nước Mỹ. Điều này làm mở đầu cho quá trình giải phóng các vùng đất bờ tây khỏi đế quốc Tây Ban Nha. Đồng thời, nhiều khu vực thuộc đế quốc Tây Ban Nha như Mexico, Argentina... cũng nổi dậy để giành độc lập. Chiến tranh giữa Tây Ban Nha và Hoa Kỳ đã khiến đế quốc Tây Ban Nha không chỉ mất các vùng bờ biển phía tây mà còn mất các thuộc địa khác như Cuba và Philippines ở châu Á.
Vào năm 1936, Francisco Franco khởi đầu cuộc nội chiến Tây Ban Nha để thiết lập chính phủ phát xít, dẫn đến sự suy yếu của đế quốc Tây Ban Nha, trở thành lệ thuộc vào các nước châu Âu khác. Đến năm 1976, đế quốc Tây Ban Nha chính thức chấm dứt, mở ra những cuộc cách mạng dân chủ biến Tây Ban Nha thành một vương quốc dân chủ lập hiến như ngày nay.
Thông tin chi tiết:
- Tên tiếng Anh: Spanish Empire
- Thời gian: 1492-1976
- Khu vực địa lý: Tây Nam Âu (Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha), Bắc Mỹ (miền Tây nước Mỹ), Trung Mỹ (Mexico), Nam Mỹ (Argentina, Venezuela, Colombia, Paraguay...), Đông Nam Á (Phillipines)
- Diện tích: 13,7 triệu km2
6. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Từng là thuộc địa, nhưng Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (hay còn gọi là Mỹ) đã giành được độc lập và trở thành một đế chế mạnh mẽ, là cường quốc kinh tế, quân sự hàng đầu thế giới hiện đại, với một lãnh thổ rộng lớn. Nếu nhắc đến Top 10 đế chế có diện tích lãnh thổ rộng lớn nhất mọi thời đại, chắc chắn chúng ta không thể không nhắc đến đế chế số 1 hiện nay, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
Bắt đầu từ cuộc cách mạng giành độc lập của 13 thuộc địa của Anh, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ ban đầu chỉ chiếm phần đông của nước Mỹ hiện nay. Từ khi thành lập, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ đã có mục tiêu giải phóng thuộc địa khỏi chế độ đế quốc, mở rộng chiến tranh với đế quốc Tây Ban Nha, mở rộng lãnh thổ sang bờ tây. Nhiều vùng đất quan trọng như Los Angeles, California... đã thuộc về Hoa Kỳ trong cuộc chiến tranh Tây Ban Nha-Hoa Kỳ.
Sau cuộc nội chiến, phe Liên minh miền Bắc đã giành chiến thắng, thiết lập chính phủ Hợp chủng quốc Hoa Kỳ tồn tại đến ngày nay. Hoa Kỳ đã phát triển mạnh mẽ nhờ thương mại vũ khí và dầu mỏ trong hai cuộc chiến tranh thế giới. Đặc biệt, sự tham gia của Hoa Kỳ vào chiến tranh thế giới thứ hai, giúp đánh bại Đế quốc Nhật Bản và phát xít Đức, đã đưa Hoa Kỳ trở thành cường quốc quân sự, chính trị và kinh tế hàng đầu từ đó đến nay.
Có nhiều tranh cãi xoay quanh việc liệu Hợp chủng quốc Hoa Kỳ có phải là đế quốc hay không. Trong chiến tranh Tây Ban Nha-Hoa Kỳ, Hoa Kỳ coi đó là cuộc chiến tranh giải phóng thuộc địa. Tuy nhiên, chiến tranh Hoa Kỳ-Mexico, nơi Hoa Kỳ đã giành được các vùng đất như Texas, New Mexico, thì lại được xem là một cuộc chiến tranh xâm lược. Mặc dù không có chế độ thuộc địa, không thiết lập chính quyền đế quốc với các quốc gia phụ thuộc, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ thường xuyên can thiệp vào chính trị của nhiều quốc gia nhỏ hơn, từ chiến tranh Triều Tiên, chiến tranh Việt Nam đến các cuộc xâm lược và can thiệp quân sự ở Trung Đông gần đây. Nhiều người cho rằng Hợp chủng quốc Hoa Kỳ đang là đế quốc thời hiện đại.
Thông tin chi tiết:
- Tên tiếng Anh: United States of America
- Thời gian: 1776-hiện tại
- Khu vực địa lý: Bắc Mỹ (United States)
- Diện tích: 9,8 triệu km2
7. Đế quốc thực dân Pháp
Đế quốc thực dân Pháp là một giai đoạn lịch sử của nước Pháp, nổi bật với chính sách thực dân. Thời kỳ đế quốc thực dân Pháp thường được chia thành hai giai đoạn: đế chế đầu tiên và đế chế thứ hai.
Bắt đầu từ thế kỷ 16, khi các quốc gia châu Âu khám phá thế giới mới và đế quốc Anh, Tây Ban Nha đang mở rộng ảnh hưởng tại châu Mỹ, Pháp cũng bắt đầu mở rộng thế giới, thực hiện các chiến dịch chinh phục thuộc địa. Đế quốc thực dân Pháp mở đầu bằng việc chiếm đóng các vùng bắc Mỹ, nay là phần lớn lãnh thổ của Canada, nơi mà cư dân tiếng Pháp vẫn còn sinh sống, khu vực này được gọi là Tân Pháp.
Sự mở rộng thuộc địa không chỉ giới hạn ở châu Mỹ, đế quốc thực dân Pháp còn mở rộng sang châu Phi. Sau khi xảy ra cuộc cách mạng Pháp và cách mạng Napoleonic, Pháp bước vào thời kỳ đế chế thứ hai, mở rộng lãnh thổ xa hơn về phía Đông và cuối cùng xâm lược Đại Việt, thành lập thuộc địa Đông Dương tại Đông Nam Á (bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia). Tại khu vực này, Pháp đã có nhiều cuộc đối đầu với Đại Thanh - một cường quốc thời kỳ đó, cũng như Vương quốc Anh - đối thủ truyền kiếp của Pháp. Trong thời kỳ hoàng kim của mình, đế quốc thực dân Pháp có diện tích thuộc địa rộng lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau Vương quốc Anh.
Trong Thế chiến thứ hai, Pháp đã bị Đức xâm lược và thất bại trước Paris. Chế độ đế quốc thực dân Pháp đã tan rã, người Pháp sau đó thành lập Liên hợp Pháp thay thế. Tuy nhiên, các thuộc địa của Pháp đã giành được độc lập, trong đó có Đông Dương.
Thông tin chi tiết:
- Tên tiếng Anh: French Colonial Empire
- Thời gian: 1534-1980
- Khu vực địa lý: Tây Âu (Pháp), Bắc Phi, Đông Nam Á (Đông Dương), Bắc Mỹ (Tây Bắc Canada)
- Diện tích: 13 triệu km2
8. Đế quốc Achaemenes (Ba Tư)
Đã từ lâu, đế quốc Achaemenes, hay được biết đến với tên gọi là đế chế Ba Tư, đã là một thế lực hùng mạnh với lãnh thổ mở rộng. Bắt đầu từ vùng đất phía Tây của châu Á, ngày nay là Iran, vương triều Achaemenid đã thiết lập chí quyền. Cyrus Đại đế của Achaemenid đã thành lập đế quốc Achaemenes, mở rộng thêm lãnh thổ sang toàn bộ phía Tây Á, bờ Địa Trung Hải và phía Nam Á.
Các vị vua của đế quốc Achaemenes tự xưng là 'vua của các vị vua', đây là một đế chế mạnh mẽ và lớn nhất thế giới cổ đại, từng chinh phạt các đế chế mạnh như Babylon, Ai Cập, Hy Lạp. Darius Đại Đế là người đầu tiên mở rộng châu Âu, công cuộc này kéo dài đến thời Xerxes Đại Đế, khi đế quốc Achaemenes xâm lược Hy Lạp - liên minh của các thành bang cổ đại mạnh mẽ trong thời đại đó.
Dù trên màn ảnh thường ca tụng chiến thắng của người Hy Lạp, nhưng thực tế Hy Lạp đã thất bại trước đế quốc Achaemenes. Với chiến thắng trước các chiến binh Spartan, tiêu diệt vua Spartan Leonidas, đế quốc Achaemenes chiếm thành Athens. Tuy nhiên, Xerxes Đại Đế lại quá tàn nhẫn, đốt cháy Athens, thảm sát tù binh, bắt dân làm nô lệ. Người Hy Lạp không chịu khuất phục, cộng thêm cái chết anh hùng của Leonidas, các chiến binh và tướng lĩnh Hy Lạp đã nổi dậy, thành công đuổi đánh đế quốc Achaemenes. Mặc dù bị đuổi khỏi Hy Lạp, nhưng với Xerxes Đại Đế, điều này không làm ảnh hưởng quá nhiều đến quyền lực của đế quốc Achaemenes với lãnh thổ rộng lớn của mình.
Sự suy yếu của đế quốc Achaemenes bắt đầu khi Ai Cập dưới sự lãnh đạo của Pharaoh Khababsh đã tiếp tục phát động các cuộc nổi dậy. Lúc này, một thế lực mới nổi lên là Vương quốc Macedonia của Alexandros Đại Đế đã chiếm đóng Hy Lạp và tiến quân xâm chiếm đế quốc Achaemenes. Dưới sự lãnh đạo của một trong những vị vua tài ba nhất mọi thời đại là Alexandros Đại Đế, Macedonia đã chiếm cả bốn đô thành của đế quốc Achaemenes buộc nước này phải đầu hàng.
Vào thời kỳ này, Macedonia đã sở hữu lãnh thổ gần bằng đế quốc Achaemenes, nhưng với việc Alexandros Đại Đế thiệt mạng khi trở về từ cuộc chiến Ấn Độ, cùng với việc mở rộng quá nhanh, chưa có sự thống trị, và sự phát triển của Cộng hòa La Mã đã có ảnh hưởng, lãnh thổ rộng lớn của Macedonia không thể tồn tại lâu dài trước khi các cuộc giải phóng thuộc địa diễn ra và Macedonia bị La Mã thống trị.
Thông tin chi tiết:
- Tên tiếng Anh: Achaemenid Empire (First Persian Empire)
- Thời gian: 550 TCN-330 TCN
- Khu vực địa lý: Trung và Tây Á (Iran, Iraq, Syria, UAE, Arab Saudi...)
- Diện tích: 5,5 triệu km2
9. Đế quốc Ottoman
Đế quốc Ottoman là một thế lực mạnh mẽ tại khu vực Trung Đông và Tây Á, tồn tại từ cuối thế kỷ 13 đến đầu thế kỷ 20. Đây là một trong những đế chế có thời gian tồn tại lâu nhất trong lịch sử.
Tên gọi Ottoman bắt nguồn từ Osman - người sáng lập đế quốc Ottoman. Ban đầu, đế quốc Ottoman đã chiếm được vùng đất Thổ Nhĩ Kỳ, một vùng đất từng bị tranh chấp giữa nhiều vương quốc, sau đó mở rộng thêm sang Trung Đông và Tây Á, cạnh tranh mạnh mẽ với đế quốc Đông La Mã (Byzantine). Đây được xem là đế chế của những người theo đạo Hồi giáo. Trong quá trình tồn tại, đế quốc Ottoman đã nhiều lần va chạm với nhiều đế chế mạnh khác như đế quốc Đông La Mã, đế quốc Mông Cổ. Đặc biệt, chính đế quốc Ottoman đã chiếm đóng thủ đô Constantinople của đế quốc Đông La Mã, dẫn đến sự sụp đổ của đế chế này và chấm dứt một thời kỳ thịnh vượng của người La Mã.
Vào đầu thế kỷ 20, Chiến tranh Thế giới I bùng nổ. Đế quốc Ottoman tham gia vào Trung tâm Liên minh cùng với Đức, Áo-Hung và Bulgaria. Phía đối diện là phe Hiệp ước, với Anh, Pháp, Nga, Italia. Thất bại của Liên minh Trung tâm trong chiến tranh đã dẫn đến sự tan rã của đế quốc Ottoman. Đế quốc Ottoman sụp đổ thành nhiều quốc gia khác nhau, trong khi tại vùng lãnh thổ chính, các phong trào cách mạng lật đổ chính quyền, thành lập Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ.
Thông tin chi tiết:
- Tên tiếng Anh: Ottoman Empire
- Thời gian: 1299-1923
- Khu vực địa lý: Tây Á (Thổ Nhĩ Kỳ, Hungary, Bulgaria, Romania, Israel, Syria...), Trung Á (Iraq, Lebanon), Đông Âu (Ukraine), Nam Âu (Hy Lạp), Bắc Phi (Ai Cập)
- Diện tích: 5,5 triệu km2
10. Đế chế La Mã
Được xem là một trong những đế chế mạnh mẽ nhất trong lịch sử, tuy nhiên đế chế La Mã chỉ đứng thứ 10 trong top 10 đế chế có diện tích lãnh thổ rộng lớn nhất mọi thời đại, trừ khi không tính Đế quốc Nhật Bản (bởi thời gian chiếm lãnh thổ rộng lớn của họ chỉ diễn ra ngắn ngủi trong Thế chiến 2). Tuy vậy, không thể phủ nhận rằng đế chế La Mã vẫn là một trong những đế chế vĩ đại nhất của thời đại đó, từng thống trị toàn Châu Âu và khu vực Địa Trung Hải.
Các La Mã bắt đầu từ thành Rome, với việc hình thành của Vương quốc La Mã cổ đại. Nhờ vị trí địa lý độc lập giữa khu vực Địa Trung Hải và ít tài nguyên khoáng sản, và được bảo vệ bởi Hy Lạp khỏi đế chế Ba Tư, La Mã duy trì sự ổn định lâu dài, trước khi Cộng hòa La Mã nổi lên và mở rộng quyền lực. Dưới thời kỳ Cộng hòa, La Mã đã đánh bại quan trọng Vương quốc Carthage và đặc biệt là Vương quốc Macedonia. Lúc này, Cộng hòa La Mã đã chiếm lĩnh lãnh thổ rộng lớn quanh Địa Trung Hải, bao gồm Hy Lạp và Ai Cập.
Vào thế kỷ thứ nhất, Julius Caesar chiến thắng trước Pompey, lên ngôi hoàng đế, và nhận danh hiệu hoàng đế suốt đời. Đây là nền tảng kết thúc thời kỳ cộng hòa, mở ra thời kỳ đế chế. Sau khi Julius Caesar bị Viện nguyên lão ám sát, cháu trai của ông là Augustus - người được Julius nhường ngôi hợp pháp, đã quay về Rome chiếm quyền lực. Ông thành công, lên ngôi hoàng đế, và đánh bại Marcus Antonius để kết thúc thời kỳ tam đầu chế, trở thành nhà vua độc lập duy nhất, xóa bỏ thời kỳ cộng hòa, và mở ra thời kỳ đế chế.
Dưới thời kỳ đế chế La Mã kéo dài gần 500 năm, La Mã liên tục mở rộng lãnh thổ. Ở phía tây, hầu hết các lãnh thổ Châu Âu, bao gồm Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và một phần của Anh, Đức cũng là một phần của lãnh thổ đế chế La Mã. Ở phía đông, đế chế La Mã đã mở rộng đến khu vực Tiểu Á, đến Jerusalem - thủ đô tranh chấp giữa Israel và Palestine ngày nay. Ở phía nam, đế chế La Mã kéo dài dọc theo bờ biển Địa Trung Hải, bao gồm Ai Cập, Carthage...
Sau thời kỳ thống nhất dài, đế chế La Mã đã bị chia thành tứ đầu chế, với bốn vị vua chia sẻ quyền lực và lãnh thổ. Mặc dù chia rẽ, đây vẫn là đế chế La Mã thống nhất. Hệ thống tứ đầu chế bị phá vỡ khi Constantine Đại Đế - con trai của một trong tứ đầu chế, đã thống nhất đế chế. Ngai vị lần nữa thuộc về Constantine Đại Đế. Dưới thời của Constantine Đại Đế, đế chế La Mã đã thay đổi mạnh mẽ, đáng chú ý nhất là việc chuyển đổi thành công giáo. Công giáo, còn được gọi là Thiên Chúa giáo, là đạo tin theo Jesus Christ - người sáng lập từ nguồn gốc Do Thái, đã bị La Mã đưa vào phản đối tôn giáo (gần như là thần thoại Hy Lạp), nhưng dưới thời Constantine Đại Đế, ông đã cải đạo đế chế La Mã thành công giáo. Constantine Đại Đế cũng di chuyển đô thị từ phía tây đến phía đông, đến thành phố Constantinopolis, ngày nay là thủ đô Istanbul của Thổ Nhĩ Kỳ.
Tuy nhiên, việc di chuyển đô thị đã mở ra cánh cửa để đế chế La Mã rơi vào suy thoái, chia thành đế chế Đông La Mã và đế chế Tây La Mã. Đế chế Đông La Mã (Byzantine) nằm ở phía đông, có thủ đô là Constantinopolis, trong khi đế chế Tây La Mã nằm ở phía tây, bao gồm châu Âu và thủ đô là Rome. Đế chế Tây La Mã sớm suy thoái vì sự nổi dậy của người Gaul và German, chia thành nhiều quốc gia châu Âu tồn tại đến ngày nay như Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha... Đế chế Đông La Mã (Byzantine) tiếp tục tồn tại đến năm 1453, trước khi bị đế quốc Ottoman chinh phục cuối cùng.
Vậy nếu tính từ thời kỳ đế chế La Mã thống nhất thì nó tồn tại gần 500 năm; nhưng nếu tính toán toàn bộ thời gian từ khi Vương quốc La Mã, sau đó là Cộng hòa La Mã và rồi đế chế Đông La Mã hoàn toàn suy thoái, thì La Mã đã tồn tại hơn 2300 năm.
Thông tin chi tiết:
- Tên tiếng Anh: Roman Empire
- Thời gian: 27 TCN-476 SCN
- Khu vực địa lý: Nam Âu (Italy, Hy Lạp, Tây Ban nha, Bồ Đào Nha...), Tây Âu (Pháp, Anh, Đức...), Tây Á (Israel, Armenia, Syria...), Bắc Phi (Ai Cập...)
- Diện tích: 5 triệu km2