1. Nhã nhạc cung đình Huế
Nhã nhạc cung đình Huế là thể loại âm nhạc của triều đình thời phong kiến, thường biểu diễn trong các sự kiện lễ hội (như đăng quang vua, băng hà, và các lễ hội trang trọng khác) trong suốt lịch sử các triều đại của nhà Nguyễn ở Việt Nam. Được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại từ năm 2003, Nhã nhạc cung đình Huế được đánh giá là 'vóc quốc gia' trong các thể loại nhạc cổ truyền của Việt Nam. Bên cạnh không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên, đây là một phần của di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam được UNESCO chính thức ghi danh.
Nhã nhạc Cung Đình Huế là di sản âm nhạc truyền thống, có nguồn gốc từ thế kỷ 13, và phát triển mạnh mẽ dưới thời triều Nguyễn. Nó bao gồm nhiều nhạc khúc và nhạc cụ truyền thống, thường được biểu diễn trong các nghi lễ cung đình và sự kiện quan trọng khác. Nhã nhạc Cung Đình Huế không chỉ là biểu tượng âm nhạc lịch sử mà còn thể hiện đẳng cấp văn hóa và nghệ thuật của người Việt.

2. Dân ca Quan họ
Dân ca Quan họ là một trong những bản nhạc dân ca phổ biến của vùng châu thổ sông Hồng ở miền Bắc Việt Nam. Xuất phát từ Kinh Bắc xưa, đặc biệt là Bắc Ninh và Bắc Giang ngày nay, Quan họ đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2009, tiếp theo nhã nhạc cung đình Huế và không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên.
Quan họ đặc sắc với tình cảm chân thành trong từng bài hát, thể hiện qua những câu chuyện của các liền anh, liền chị. Các bản nhạc nổi tiếng như Hừ La, La rằng, Tình tang, Bạn kim lan, Cái ả, Cây gạo... đều kết hợp với trang phục truyền thống, tô điểm bằng áo dài đặc trưng của liền anh và áo mớ ba mớ bảy của liền chị, tạo nên bức tranh âm nhạc và văn hóa độc đáo.

3. Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên
Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên được UNESCO tôn vinh là 'kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể nhân loại' vào ngày 15 tháng 11 năm 2005. Năm 2008, không gian văn hóa cồng chiêng chính thức nhận danh hiệu di sản văn hóa phi vật thể của thế giới, là danh hiệu thứ hai của Việt Nam. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên bao gồm Cồng chiêng, các bản nhạc tấu bằng cồng chiêng, những người chơi cồng chiêng, các lễ hội có sử dụng cồng chiêng (Lễ mừng lúa mới, Lễ cúng Bến nước...), và địa điểm tổ chức lễ hội (nhà dài, nhà rông, rẫy, bến nước, nhà mồ, các khu rừng cạnh các buôn làng Tây Nguyên...).
Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên tồn tại trên diện rộng 5 tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đăk Lăk, Đăk Nông và Lâm Đồng, đại diện cho 17 dân tộc thiểu số. Lễ hội cồng chiêng hàng năm không chỉ giữ gìn giá trị di sản mà còn góp phần phát triển du lịch với sự hấp dẫn độc đáo. Ngày nay, sự quan tâm và bảo tồn di sản văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên ngày càng được nâng cao.

4. Hội Gióng tại đền Phù Đổng và đền Sóc, Hà Nội
Hội Gióng hàng năm là dịp tưởng nhớ anh hùng Thánh Gióng, biểu tượng bất tử trong lòng người Việt. Sau ca trù, năm 2010, Hội Gióng tại đền Phù Đổng và đền Sóc trở thành Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại do UNESCO công nhận. Lễ hội được tổ chức hàng năm vào mùng 8 và mùng 9 tháng 4 âm lịch tại xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội, nơi Thánh Gióng sinh ra. Lễ hội tái hiện sinh động các trận đấu của Thánh Gióng và nhân dân Văn Lang chống lại quân giặc Ân. Ngoài giữ gìn giá trị văn hóa và lịch sử, Hội Gióng còn là một sự kiện lớn thu hút du khách và giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ.
Lễ hội Thánh Gióng được tổ chức tại làng Gióng, thuộc xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Đây là một trong những lễ hội lớn nhất ở vùng đồng bằng Bắc bộ, mang đến những màn diễn độc đáo với tinh thần đoàn kết, ý chí quật cường, tôn vinh anh hùng dân tộc Thánh Gióng. Diễn ra trên diễn trường rộng lớn, lễ hội gồm có đền Thượng, đền Mẫu (thờ mẹ Gióng) và chùa Kiến Sơ.

5. Ca trù
Ca trù - một dạng diễn xướng âm nhạc phổ biến ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ Việt Nam. Năm 2009, UNESCO công nhận ca trù là di sản phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp. Khác biệt với quan họ, ca trù là hình thức nghệ thuật sử dụng nhiều thể loại văn chương như thể phú, truyện, và ngâm, với hình thức phổ biến nhất là hát nói. Mỗi bài hát ca trù bao gồm 3 phần chính: 'đào' hay 'ca nương' gõ nhịp, 'kép' chơi đàn đáy hỗ trợ tiếng hát, và 'quan viên' đánh trống chấm câu và thể hiện điểm đặc sắc bằng tiếng trống. Mặc dù ngày nay ca trù có phần mai một, nhưng giới trẻ dường như đang quay lưng hoàn toàn với dạng nghệ thuật này.
Ca Trù xuất hiện từ thế kỷ 11, phổ biến từ thế kỷ 15 và trải qua sự giới thiệu toàn cầu thông qua giọng hát của nghệ nhân Quách Thị Hồ (1909 - 2001) từ năm 20. Sau đó, Ca Trù Việt Nam được nhiều nhạc sĩ, nhạc học gia nước ngoài nghiên cứu và giới thiệu tại các trường đại học uy tín trên thế giới. Vượt qua những biến cố lịch sử, Ca Trù Việt Nam ngày nay đã đạt đến đẳng cấp thẩm mỹ cao, khẳng định vị thế quan trọng không chỉ trong văn hóa Việt Nam mà còn trên phạm vi quốc tế.

6. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương
Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương - một dạng tín ngưỡng dân gian lâu đời tại Việt Nam, thường được thực hiện tại các di tích thờ các nhân vật nổi tiếng liên quan đến thời Hùng Vương như Thần Nông, Vua Hùng, Lạc Long Quân, Âu Cơ, Sơn Tinh, Cao Sơn, Quý Minh. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam đã ghi danh Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương vào Danh mục Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia (đợt 1), và UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện cho nhân loại. Tính đến ngày 6 tháng 12 năm 2012, UNESCO đã chính thức ghi danh Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương ở Việt Nam là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện cho nhân loại trong kỳ họp Ủy ban liên chính phủ về bảo vệ Di sản văn hóa phi vật thể đang diễn ra ở Paris, Pháp.
Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương không phải là một tôn giáo mà là biểu tượng của lòng thành kính và sự biết ơn, tri ân công đức của các Vua Hùng, những người có công dựng nước Văn Lang. Sở VH, TT&DL Phú Thọ ghi nhận có 326 di tích thờ Hùng Vương và nhân vật thờ cúng trải rộng khắp tỉnh, với Đền Hùng là trung tâm lớn nhất và lâu đời nhất trong quá trình phát triển lịch sử của dân tộc Việt Nam.

7. Hát xoan
Hát xoan - thể loại dân ca lễ nghi phong tục thể hiện lòng thờ thần, tôn vinh các vị thần, vua chúa, thường xuất hiện vào dịp đầu xuân, phổ biến ở vùng đất tổ Hùng Vương - Phú Thọ, miền trung du Việt Nam. Ngày 24/11/2011, hồ sơ về Hát Xoan - Phú Thọ của Việt Nam đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Các đội hát xoan thường biểu diễn vào mùa xuân tại các đình, miếu làng, và đặc biệt nổi tiếng khi hát ở hội đền Hùng. Hiện nay, tỉnh Phú Thọ đang nỗ lực bảo tồn di sản văn hóa này thông qua việc tổ chức các lớp học hát xoan và tôn tạo các di tích lịch sử liên quan.
Nguyên bản của Hát Xoan có nguồn gốc theo nhiều huyền thoại, một số kể rằng Vua Hùng, khi đi tìm đất đóng đô, đã dạy điệu hát này cho trẻ chăn trâu tại quê Xoan Phù Đức - An Thái. Câu chuyện khác kể về việc múa hát của nàng Quế Hoa, mang lại niềm vui và sự sinh sản cho vợ Vua Hùng, tạo ra những điệu hát được gọi là Hát Xuân.

8. Dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh
Dân ca giặm Nghệ Tĩnh - loại nghệ thuật trình diễn dân ca quan trọng tại miền Trung Việt Nam, đặc biệt tại Nghệ An và Hà Tĩnh. Đây là di sản văn hóa phi vật thể cấp Quốc gia, được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện cho nhân loại. Dân ca giặm thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày, từ lời ru con, dệt vải, đến các hoạt động nông nghiệp. Lời ca thường khen ngợi các giá trị truyền thống như lòng tôn trọng cha mẹ, tình cảm gia đình và tình thương con người với con người.
Hát ví thường tự do, không ràng buộc về nhịp, có thể linh hoạt và ngẫu hứng. Âm điệu cao thấp, ngắn dài, tùy thuộc vào nội dung lời ca. Là một phần của thể loại ngâm vĩnh, giữ nguyên phong cách dân tộc với các kiểu thơ như lục bát, song thất lục bát. Hình thức biểu cảm của hát ví phụ thuộc vào môi trường, không gian, thời gian và tâm hồn của người hát. Âm thanh của hát ví phản ánh sâu sắc tâm trạng, tạo ra một không khí bí ẩn và thu hút, phản ánh rõ nét bức tranh văn hóa tinh tế. Loại hình hát ví dùng để kể chuyện ngẫu nhiên và trình bày các câu chuyện trong cuộc sống hàng ngày, nông nghiệp và lao động, từ đó tạo nên những bản hát giao duyên truyền thống giữa nam và nữ, thường được sử dụng trong các buổi dạ hội và ngắm trăng.

9. Âm nhạc độc đáo - Đờn ca tài tử Nam Bộ
Đờn ca tài tử Nam Bộ - thể loại nhạc dân tộc của Việt Nam đã được UNESCO đánh dấu là di sản văn hóa phi vật thể, nổi bật với danh hiệu UNESCO ở Việt Nam và có sức ảnh hưởng sâu rộng với phạm vi lên đến 21 tỉnh thành phía Nam. Xuất phát từ cuối thế kỷ 19, Đờn ca tài tử có nguồn gốc từ nhạc lễ, Nhã nhạc cung đình Huế và văn hóa dân gian. Đây là biểu hiện đặc trưng của nghệ thuật dân gian miền Nam. Dòng nhạc này kết hợp giữa đàn và ca, do người dân bình thường, thanh niên nông thôn Nam Bộ sáng tác sau những giờ lao động. Đờn ca tài tử đã tồn tại hơn 100 năm, với bốn loại đàn chính là kìm, cò, tranh, bầu (gọi là tứ tuyệt), sau đó, cây guitar thay thế cho đàn ầm huyền. Tham gia Đờn ca tài tử chủ yếu là bạn bè, người dân trong cùng một khu vực. Họ tụ tập để cùng nhau chia sẻ niềm vui, thường không quan trọng về trang phục...
Thực tế, âm nhạc này thường được biểu diễn trong không gian nhỏ như trong gia đình, đám cưới, đám giỗ, sinh nhật, lễ hội và đặc biệt là vào những đêm trăng sáng ở xóm làng. Nguồn gốc của nhạc tài tử có sự kết hợp từ ca Huế và âm nhạc các tỉnh Quảng Nam, Quảng Ngãi. Tính chất giải trí của nghệ thuật này rõ ràng, chủ yếu là để giải trí và vui chơi chứ không phải là loại nhạc lễ. Hiện nay, nghệ thuật Đờn ca tài tử đang phát triển mạnh mẽ tại 21 tỉnh thành phía Nam Việt Nam như An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Đồng Nai, Đồng Tháp, TP. Hồ Chí Minh, Ninh Thuận, Tây Ninh. Trong đó, Bạc Liêu, Bình Dương, Tiền Giang và TP.HCM là những địa phương nổi bật với số lượng nghệ sĩ tham gia Đờn ca tài tử nhiều nhất.

10. Tín ngưỡng Thờ Mẫu Tam phủ - Nét đẹp văn hóa Việt
Vào ngày 01 tháng 12 năm 2016, trong kỳ họp thứ 11 của Uỷ ban Liên Chính phủ về bảo vệ Di sản văn hóa phi vật thể tại thành phố Addis Ababa, Ethiopia, Tín ngưỡng Thờ Mẫu Tam phủ của người Việt chính thức được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Đây là hình thức thờ cúng người Mẹ hóa thân tại các miền trời, sông nước, rừng núi, nổi bật với nền tảng của tín ngưỡng thờ Nữ thần. Thực hành Tín ngưỡng Thờ Mẫu Tam phủ thể hiện lòng tôn kính đối với Thánh Mẫu Liễu Hạnh và các vị thánh Mẫu quản lý miền trời, rừng, nước, cũng như những nhân vật lịch sử hoặc huyền thoại có công với đất nước và nhân dân. Từ thế kỷ XVI, tín ngưỡng này đã trở thành một nét đẹp văn hóa sâu sắc, làm phong phú đời sống tinh thần của cộng đồng Việt Nam.
Thực hành Tín ngưỡng Thờ Mẫu tam phủ của người Việt hiện diện khắp nơi, từ Tây Bắc, Đông Bắc, Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, đến thành phố Hồ Chí Minh, lan tỏa và trở thành phong tục tâm linh ở nhiều địa phương trên cả nước. Nam Định, đặc biệt, được xem là một điểm độc đáo với những trung tâm thờ thánh Mẫu Liễu Hạnh nổi tiếng như Phủ Dầy, Phủ Nấp và gần 400 địa điểm khác. Thông qua các nghi lễ thờ cúng, lễ hội, người thực hành bao gồm thủ nhang, thầy cúng, thanh đồng, hầu dâng, cung văn, con nhang đệ tử cùng với cộng đồng cư dân, tạo nên bản hội vững mạnh, là nơi họ thể hiện lòng tin và kính trọng đối với quyền năng và sức mạnh tối cao của Thánh Mẫu Liễu Hạnh.
