1. Đền Đô
Đền Đô hay còn gọi là Đền Lý Bát Đế hoặc Cổ Pháp Điện, là một điểm du lịch nổi tiếng tại Bắc Ninh, với lịch sử nghìn năm của nhà Lý. Nằm trong khuôn viên rộng hơn 31.000m², Đền Đô mang vẻ trang nghiêm, cổ kính và hào khí đặc trưng của thời kỳ Thăng Long.
Đền Đô xây dựng từ ngày 3 tháng 3 năm Canh Ngọ 1030 bởi vua Lý Thái Tông và đã trải qua nhiều lần trùng tu. Mặc dù đã từng bị phá hủy trong chiến tranh, nhưng năm 1989, Đền Đô đã được phục hồi và xây dựng lại. Công trình kiến trúc tôn nghiêm này tái hiện nét cổ kính, trầm mặc của triều đại nhà Lý.
Bước vào khuôn viên, du khách kinh ngạc bởi kiến trúc tinh xảo và sự uy nghi, linh thiêng tại đền chính và các khu thờ tự. Tại chính điện, bạn thấy họa tiết khắc 'Chiếu dời đô' của vua Lý Thái Tổ và bài thơ 'Nam quốc sơn hà' - bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam. Bầu không khí trong chính điện mang đến không gian trầm mặc, cổ kính và linh thiêng.
Khuôn viên rộng lớn được trang trí bằng cây xanh và hồ Bán Nguyệt thường là địa điểm tổ chức quan họ Bắc Ninh. Đền Đô cũng là nơi diễn ra nhiều lễ hội đặc sắc. Vào ngày rằm tháng 3 hàng năm, du khách có thể tham dự lễ hội truyền thống tưởng nhớ công lao của các vị vua nhà Lý. Hãy khám phá ngôi đền này và tận hưởng không gian trang nghiêm, cổ kính của triều đại nhà Lý.

2. Làng gốm Phù Lãng
Nếu bạn đam mê nghệ thuật gốm sứ và muốn khám phá công việc tài năng của những nghệ nhân làm gốm, đừng bỏ qua Làng gốm Phù Lãng khi ghé thăm vùng đất Bắc Ninh. Tọa lạc tại huyện Quế Võ, cách sông Lục Đầu 4km và bên bờ sông Cầu, làng gốm này không chỉ là một điểm đến thú vị mà còn cho phép bạn hiểu rõ quá trình sáng tạo các sản phẩm gốm sứ độc đáo như chén, ấm, chậu cảnh, nồi đất và nhiều vật dụng khác.
Làng gốm Phù Lãng tồn tại và phát triển từ thời nhà Trần, giữ nguyên giá trị quý báu đến ngày nay. Lưu Phong Tú, người được coi là ông tổ của nghề gốm trong làng, đã có những đóng góp quan trọng vào việc phát triển ngôi làng gốm Phù Lãng. Ông học nghề gốm khi du học ở Trung Quốc, và kỹ năng của ông đã được truyền đến từng thế hệ, giữ vững và phát triển như ngày nay.
Làng gốm Phù Lãng chủ yếu sản xuất ba loại sản phẩm: gốm sử dụng trong nghi lễ tín ngưỡng dân gian, gốm gia dụng và gốm trang trí. Mỗi sản phẩm được làm tỉ mỉ, tinh xảo, mang đến người dùng những tác phẩm gốm hoàn hảo nhất. Đặc biệt, một số sản phẩm từ thế kỷ 17-19 vẫn được bảo quản tại Bảo tàng Lịch sử Việt Nam, là minh chứng cho giá trị văn hóa và nghệ thuật của làng gốm Phù Lãng.
Đến làng gốm Phù Lãng, bạn không chỉ trải nghiệm quy trình làm gốm và ngắm nhìn những sản phẩm truyền thống tuyệt vời, mà còn hiểu thêm về lịch sử và nghệ thuật của những người nghệ nhân tài ba trong làng này. Đây là cơ hội để bạn khám phá sự độc đáo và sự sáng tạo trong từng tác phẩm gốm thủ công truyền thống, mang lại cho bạn một trải nghiệm thú vị và sôi động tại làng gốm Phù Lãng.


3. Chùa Dâu
Chùa Dâu - hay còn được biết đến với các tên gọi như chùa Diên Ứng, chùa Pháp Vân, hay chùa Cổ Châu, là điểm đến tâm linh nổi tiếng tại Bắc Ninh. Đây là ngôi chùa đầu tiên xây dựng tại Việt Nam, giữ gìn vẻ đẹp văn hóa và tâm linh của vùng đất này.
Chùa Dâu tọa lạc trên một khu đất rộng, tạo nên cảnh quan tuyệt vời với kiến trúc ngoại quốc kết hợp với yếu tố truyền thống. Với hàng loạt công trình như tam quan, tiền thất, tháp Hoà Phong, Tam bảo, hậu đường, Chùa Dâu ghi dấu ấn qua thời gian với vẻ đẹp cổ kính và trang nghiêm.
Là ngôi chùa đầu tiên tại Việt Nam, Chùa Dâu không chỉ là địa điểm lịch sử mà còn chứa đựng những truyền thuyết và huyền thoại đặc biệt. Du khách sẽ cảm nhận sự cuốn hút của không gian linh thiêng với các tượng Phật Bồ Tát, Tam Thế, Đức Ông và Thánh Tăng.
Mỗi năm, vào ngày 8 tháng 4 âm lịch, Chùa Dâu tổ chức lễ hội cổ truyền, mang đến trải nghiệm độc đáo với nghi thức truyền thống. Đây là cơ hội để du khách hiểu rõ hơn về văn hóa độc đáo của vùng đất này.
Chùa Dâu là điểm đến tuyệt vời cho những người yêu thích tâm linh và muốn khám phá văn hóa và lịch sử đặc trưng của Bắc Ninh. Hãy dành thời gian để thăm quan và trải nghiệm sự thanh tịnh tại ngôi chùa này.





6. Đền Phật Tích
Đền Phật Tích (hay còn gọi là đền Vạn Phúc) là một đền tọa lạc ở dốc phía Nam núi Phật Tích (còn gọi là núi Lạn Kha, non Tiên), xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. Trong đền có bức tượng đức Phật làm từ đá thời nhà Lý, lớn nhất Việt Nam. Đền Phật Tích được xếp hạng Di tích Lịch sử- Văn hóa theo Quyết định số 313/VH-VP, ngày 28 tháng 4 năm 1962 của Bộ Văn hóa và được Thủ tướng chính phủ ký và xếp hạng 62 Di tích quốc gia đặc biệt của Việt Nam.
Đền Phật Tích thuộc xã Phật Tích, là nơi diễn ra cuộc gặp gỡ giữa Phật giáo Ân Độ và tín ngưỡng dân gian Việt cổ. Dựa trên sự kiện này, đã hình thành trung tâm Phật giáo đầu tiên của đất nước (trung tâm Dâu – Luy Lâu). Theo tài liệu cổ, đền Phật Tích được khởi công vào năm Thái Bình thứ tư (1057) với nhiều tòa ngang dãy dọc. Năm 1066, vua Lý Thánh Tông tiếp tục xây dựng một tháp cao. Sau khi tháp đổ, bức tượng Phật A-di-đà bằng đá xanh nguyên khối được khám phá và trang trí bằng vàng. Để tưởng nhớ sự kiện kỳ diệu này, làng được đổi tên thành Phật Tích và di chuyển lên trên dốc núi.
Bức tượng Phật A-di-đà bằng đá xanh ngồi trên tòa sen có chiều cao 1,87 m, là một tác phẩm điêu khắc xuất sắc của nền mỹ thuật nước nhà nói chung và nghệ thuật tạc tượng nói riêng. Đây là điểm nhấn độc đáo mà ai cũng nhớ khi nói về đền Phật Tích. Hiện nay, đền Phật Tích có 7 gian tiền để đón tiếp khách, 5 gian thờ Phật, đức A-di-đà cùng với các vị tam thế, 8 gian nhà Tổ và 7 gian nhà thờ Mẫu. Đền Phật Tích Bắc Ninh mang kiến trúc của thời Lý, thể hiện qua ba bậc nền bạt dựa vào dốc núi, có kè bằng đá xây dựng đứng như bức tường dài 58 m, cao từ 3–5 m, giữa tường là con đường đá rộng 5 m với 80 bậc.
Lễ hội đền Phật Tích thường diễn ra trong ba ngày, từ mồng 3 đến mồng 5 Tết âm lịch hàng năm, trong đó ngày chính hội là mồng 4. Từ ngày khai hội (mồng 3 tết), rất đông du khách kéo đến đền Phật Tích để lễ Phật, cầu bình an. Hàng vạn người tham dự làm cho các con đường lên đền, tháp chuông và tượng Phật A-di-đà đều chật cứng.


7. Làng tranh Đông Hồ mới
Không thể bỏ qua khi nhắc đến làng tranh Đông Hồ Bắc Ninh - điểm đến du lịch hấp dẫn thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước đến thưởng thức quá trình sản xuất tranh, ngắm nhìn những kiệt tác được tạo ra bởi những nghệ nhân có nhiều năm kinh nghiệm. Cách trung tâm Hà Nội khoảng 33km về phía Đông và gần bờ Nam của đê sông Đuống, làng Hồ hay Đông Hồ, nay thuộc xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, là nơi nảy sinh nghề làm tranh gỗ dân gian độc đáo, nổi tiếng với làng nghề tranh nổi tiếng đã góp phần làm phong phú đời sống tinh thần của người Việt. Được biết đến với tranh gỗ dân dụ, Làng Đông Hồ đang được UNESCO đề cử là Di sản văn hóa phi vật thể, với những bức tranh thể hiện rõ nét văn hóa trong cuộc sống hàng ngày của cộng đồng.
Trước đây, tranh Đông Hồ thường được bán vào những ngày lễ Tết. Ngày nay, tranh Đông Hồ ngày càng được ưa chuộng và trân trọng vì giá trị văn hóa mà chúng mang lại. Điều làm nên sự đặc biệt của tranh Đông Hồ chính là giấy in và sự kết hợp màu sắc trong từng tác phẩm. Sử dụng giấy điệp đặc biệt, tranh Đông Hồ mang đến những bức tranh về cuộc sống với màu sắc đa dạng, hòa quyện với nhau tạo nên bức tranh tổng thể rất đặc sắc.
Nếu có dịp ghé qua Bắc Ninh, đừng bỏ lỡ cơ hội ghé thăm làng tranh Đông Hồ để thưởng thức trực tiếp những tác phẩm độc đáo tại đây. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa đa dạng và độc đáo của dân tộc Việt Nam.


8. Di tích Thành cổ Bắc Ninh
Thành Bắc Ninh, một biểu tượng quan trọng của lịch sử và văn hóa Việt Nam, đã trở thành nguồn cảm hứng sáng tạo cho cư dân địa phương. Với nguồn gốc từ thời vua Gia Long, năm 1804, Thành đã trải qua nhiều giai đoạn xây dựng và phục chế.
Thành cổ Bắc Ninh tọa lạc tại thành phố Bắc Ninh, là điểm đến lịch sử và văn hóa đặc biệt. Kiến trúc hình lục giác độc đáo thu hút du khách bởi vẻ ngoại lệ và giá trị lịch sử tuyệt vời. Nơi đây không chỉ là công trình kiến trúc quan trọng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa khu vực. Trước khi bị thực dân Pháp chiếm đóng, Thành Bắc Ninh là trung tâm quản lý hành chính của hai tỉnh Bắc Ninh - Thái Nguyên. Năm 1925, Thành Bắc Ninh được xếp hạng là công trình kiến trúc nghệ thuật đặc biệt.
Thành cổ Bắc Ninh đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam, từng là thủ đô của nước Âu Lạc và Đại Việt trong các thế kỷ thứ III và thứ XIII. Nhiều triều đại vua Trần và Lý cũng chọn Thành cổ Bắc Ninh làm nơi cư trú và làm việc. Sự đa dạng lịch sử và văn hóa tạo nên một di sản văn hóa quan trọng cho đất nước.
Bên cạnh giá trị lịch sử và văn hóa, Thành cổ Bắc Ninh còn là điểm đến ẩm thực hấp dẫn, nơi du khách có thể thưởng thức những món ngon truyền thống như bánh bao chiên, bánh mì nướng, bánh cá, bún chả Bắc Ninh, chả cá Lã Vọng, nem Lý Nhân và chè thốt nốt Bắc Ninh. Những món ăn không chỉ làm hài lòng vị giác mà còn mang đến hương vị đậm đà của văn hóa và truyền thống địa phương.


9. Di tích Đền Bà Chúa Kho
Di tích Đền Bà Chúa Kho đặt trên đỉnh ngọn núi Kho, thuộc khu Cổ Mễ, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. Không chỉ là nơi lưu giữ di sản lịch sử quan trọng trong quần thể di tích Cô Mễ (bao gồm: Đình - Chùa - Đền), đây còn là điểm hành hương tâm linh được nhân dân trên khắp cả nước thường xuyên thăm viếng với lòng tôn kính.
Đền liên quan đến sự kiện Lý Thường Kiệt lãnh đạo chiến dịch chống quân Tống vào năm 1076. Tại làng Cổ Mễ, núi Kho, Cầu Gạo... là những địa điểm quan trọng lưu giữ lương thực của quân Lý bên bờ nam chiến tuyến Như Nguyệt (Sông Cầu). Núi Kho, núi Dinh, Thị Cầu từng là vị trí chiến lược quan trọng có thể kiểm soát đường đi từ Lạng Sơn qua sông Cầu về Thăng Long xưa.
Đền Cổ Mễ thờ Bà Chúa Kho là nơi tưởng nhớ một người phụ nữ Việt Nam thông minh, đã quản lý sản xuất và bảo quản lương thực, chăm sóc kho bảo quốc gia trong giai đoạn trước và sau chiến thắng Như Nguyệt. Trong thời kỳ nhà Lý, Bà đã có công giúp đỡ triều đình quản lý kho lương thực tại Núi Kho (tỉnh Bắc Ninh) và đã đóng góp lớn trong cuộc chiến chống quân Tống vào ngày 12 tháng giêng năm Đinh Tỵ (1077). Vì công lao của Bà, nhà vua tôn thưởng Bà với tên Phúc Thần. Để tưởng nhớ và tôn kính Bà, người dân xây dựng đền thờ tại nơi cũng là nơi chứa kho lương thực của triều đình ở Núi Kho, và gọi Bà với tên thân mật: Bà Chúa Kho.


10. Làng nghề đúc đồng Đại Bái
Khám phá làng nghề đúc đồng Đại Bái, đặt tại huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, là điểm đến du lịch độc đáo và hấp dẫn cho những tâm hồn yêu nghệ thuật và muốn khám phá văn hóa truyền thống miền Bắc, Việt Nam. Với lịch sử trải dài hơn 900 năm, làng nghề đúc đồng Đại Bái là điểm gìn giữ và phát triển nghệ thuật đúc đồng tinh xảo. Theo tài liệu cổ, nghề gò, giật đồng ở Đại Bái đã xuất hiện từ thế kỷ 11, và Nguyễn Công Truyền (989-1069) được coi là ông tổ nghề, dạy cách đúc các vật dụng như thau, xoong, nồi, chảo, đặt nền móng cho sự phát triển vững mạnh của làng nghề.
Làng nghề Đại Bái chia thành 4 xóm: Sơn, Tây, Giữa và Ngoài. Mỗi xóm chịu trách nhiệm một loại đúc đồng cụ thể, từ gò nồi đồng, làm mâm và chậu, siêu đun nước và niêu con, đến chế tác vật phẩm thờ cúng và các tượng đồng. Phân chia này giúp làng nghề Đại Bái chuyên môn hóa, trở thành trung tâm sản xuất đồ đồng nổi tiếng. Du khách ghé thăm sẽ bắt gặp hàng nghìn sản phẩm từ đồng, tạo ra bởi những nghệ nhân tài năng. Các tác phẩm không chỉ sở hữu đường nét tinh xảo, mà còn thể hiện sự tinh tế và cẩn thận trong từng chi tiết. Từ các tượng đồng mang ý nghĩa tôn giáo và văn hóa, đến đồ trang trí như tranh tứ quý, bình hoa, bộ đồ trà, làng nghề Đại Bái mang đến một thế giới nghệ thuật đa dạng và phong phú.
Đặc biệt, làng nghề đúc đồng Đại Bái là nơi bảo tồn nhiều di tích lịch sử và văn hóa. Khu lăng của ông tổ nghề đồng Nguyễn Công Truyền, đình Văn Lãng, đình Diên Lộc, chùa Diên Phúc là những điểm đến đáng chú ý, nơi du khách có cơ hội khám phá và tìm hiểu về lịch sử và truyền thống của làng nghề Đại Bái.
Đến Đại Bái, du khách không chỉ trải nghiệm nghệ thuật đúc đồng độc đáo mà còn khám phá cuộc sống và hiểu về văn hóa của cộng đồng địa phương. Qua hợp tác xã và sự cải tiến kỹ thuật, ngành công nghiệp đúc đồng ở Đại Bái đã góp phần nâng cao đời sống cư dân và mở rộng thị trường xuất khẩu. Điều này cũng làm nên sức hấp dẫn và sự phát triển của làng nghề này.

