1. Diễn đạt cảm nhận về truyện 'Buổi học cuối cùng' số 1
Alphonse Daudet, tác giả cổ điển nổi tiếng (1840 – 1897), sinh ra trong một gia đình Pháp tại Lyons. Cuộc sống của ông chứng kiến sự suy sụp của xí nghiệp tơ vải của cha, dẫn đến việc chuyển đến Paris. Daudet bắt đầu sự nghiệp văn chương từ rất sớm, làm ký giả cho tờ Figaro khi mới 12 tuổi.
Truyện 'Buổi học cuối cùng' của Daudet mô tả cuộc sống học đường trong bối cảnh nước Pháp thất bại trong chiến tranh với Phổ (1870 – 1871). Chính ngôn ngữ Pháp, trước đây bình thường trong giáo dục, sẽ bị thay thế bằng tiếng Đức. Buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp trở nên trọng đại với học sinh và người dân trong vùng.
Phrăng, một học sinh, cảm thấy ý nghĩa đặc biệt của buổi học này. Sự chấp nhận và hiểu biết về giá trị của ngôn ngữ dân tộc, được thầy giáo Ha-men nhấn mạnh, để lại ấn tượng sâu sắc. Buổi học cuối cùng không chỉ là kết thúc của một chuỗi bài giảng mà còn là lễ tạ ơn và biểu tượng của lòng yêu nước và tình yêu tiếng Pháp.
Hình ảnh của thầy giáo Ha-men, với bộ trang phục trang trọng, thái độ nhân ái, và những lời dạy dỗ cuối cùng, tạo nên một buổi học cuối cùng đầy xúc động. Thầy Ha-men vừa là người thầy, vừa là biểu tượng của sự yêu quý và giữ gìn tiếng nói dân tộc, là chìa khóa mở cửa ngục tù cho dân tộc đang rơi vào nô lệ.
Buổi học cuối cùng, dù là lời chia tay, nhưng là cơ hội để mọi người nhận ra giá trị của ngôn ngữ và tâm huyết của thầy Ha-men. Truyện là lời nhắc nhở về sự quan trọng của việc giữ gìn và trân trọng tiếng nói dân tộc, một tài sản vô cùng quý báu trong cuộc sống và đấu tranh cho tự do và độc lập của mỗi quốc gia.
Buổi học cuối cùng là một chặng đường kết thúc, nhưng cũng là điểm khởi đầu cho sự hiểu biết sâu sắc về giá trị của ngôn ngữ và lòng yêu nước. Truyện Buổi học cuối cùng của Daudet là một bức tranh sống động về tình yêu, tự hào, và sự hy sinh cho ngôn ngữ quê hương.
Buổi học cuối cùng để lại cho Phrăng nỗi hối tiếc và nhận thức về sự quý báu của thời gian và cơ hội học tập. Thầy Ha-men, với hành động và lời nói cuối cùng, đã in sâu trong tâm trí học sinh ý nghĩa và trách nhiệm của việc giữ gìn và yêu quý tiếng nói dân tộc. Mỗi từ ngôn ngữ là một hòn ngọc quý, là khóa mở cánh cửa tự do và độc lập, như thầy Ha-men đã nhấn mạnh.
Truyện Buổi học cuối cùng là một tác phẩm nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, gợi mở suy nghĩ về giá trị vô song của tiếng nói dân tộc trong cuộc sống và lịch sử. Đây không chỉ là câu chuyện về một buổi học cuối cùng, mà còn là câu chuyện về lòng yêu nước, sự hy sinh, và truyền bá tinh thần tự do qua ngôn ngữ.
Thầy Ha-men, với hành động cuối cùng là việc viết lên bảng chữ “Nước Pháp muôn năm!”, để lại dấu ấn cuối cùng trong lòng học sinh và những người chứng kiến. Đó không chỉ là một lời chia tay, mà là khẳng định cuối cùng về tình yêu và tự hào với ngôn ngữ và đất nước.
Truyện Buổi học cuối cùng không chỉ là tác phẩm văn học, mà còn là bài học sâu sắc về giá trị của ngôn ngữ và lòng yêu nước. Những hình ảnh và lời dạy của thầy Ha-men để lại ấn tượng sâu sắc về trách nhiệm và vai trò của mỗi người trong việc bảo vệ và phát triển tiếng nói của dân tộc.
Những cụ già đến dự buổi học cuối cùng không chỉ là những người chứng kiến, mà là những người gửi lời tri ân và tôn kính đối với sự hết lòng của thầy Ha-men trong suốt bốn mươi năm. Họ cùng nhau đánh vần, không phải vì họ không biết chữ, mà để tưởng nhớ và tôn vinh những giá trị quý báu của tiếng mẹ đẻ.
Buổi học cuối cùng, điểm kết thúc cho việc dạy và học bằng tiếng Pháp, là một dịp để mọi người nhìn nhận lại quá trình giữ gìn và phát triển ngôn ngữ dân tộc. Truyện là một lời nhắc nhở về trách nhiệm và vai trò của mỗi người trong việc giữ gìn và trân trọng tiếng nói của dân tộc, là nguồn động viên để duy trì và phát triển bản sắc văn hóa, ngôn ngữ của mỗi quốc gia.
Câu nói cuối cùng của thầy Ha-men, “Kết thúc rồi… đi đi thôi!”, không chỉ là kết thúc của một buổi học, mà là sự chấp nhận và chuyển giao trách nhiệm giữ gìn và yêu quý ngôn ngữ cho thế hệ sau. Cuộc sống và sự nghiệp của thầy Ha-men, nhưng còn là niềm kiêu hãnh và tự hào của mỗi người trong việc giữ gìn và phát triển ngôn ngữ quê hương.
Buổi học cuối cùng không chỉ là sự chia tay, mà là một dịp để mọi người nhận ra giá trị không lẽ của ngôn ngữ và sự hết lòng của thầy Ha-men. Họ không chỉ chấp nhận sự thay đổi về ngôn ngữ giảng dạy, mà còn nhận thức rõ ràng về sự cần thiết của việc giữ gìn và yêu quý tiếng nói của dân tộc, như là chìa khóa mở cửa cho tự do và độc lập.
Buổi học cuối cùng là sự kết hợp của nỗi hối tiếc và lòng biết ơn, là cơ hội để nhận thức sâu sắc về giá trị của thời gian và cơ hội học tập. Đồng thời, nó là lời nhắc nhở về sự quan trọng của việc giữ gìn và trân trọng tiếng nói dân tộc, là một phần quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển văn hóa, tinh thần tự do và độc lập của mỗi quốc gia.
Buổi học cuối cùng không chỉ là kết thúc một chuỗi bài giảng, mà còn là dịp để mọi người nhận thức rõ ràng về giá trị của ngôn ngữ và sự quý báu của thầy Ha-men. Đó không chỉ là lời chia tay, mà còn là lời chúc phúc và động viên cho mỗi người tiếp tục truyền bá tinh thần yêu nước và giữ gìn tiếng nói dân tộc.
2. Bài diễn thuyết thể hiện cảm xúc về truyện 'Buổi học cuối cùng' số 3
Truyện Buổi học cuối cùng là tác phẩm của An-phông-xơ Đô-đê, một nhà văn Pháp nổi tiếng (1840 - 1897) sáng tác vào cuối thế kỉ XIX. Nói về buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp của lớp tiểu học ở một làng quê thuộc vùng An-dát, sau khi vùng này bị cắt về cho nước Phổ (do Pháp thua cuộc chiến tranh Pháp - Phổ năm 1870 - 1871). Truyện kể qua lời của chú bé Phrăng, học sinh của thầy Ha-men.
Việc dạy và học bằng tiếng Pháp ở Pháp là điều bình thường, nhưng buổi học cuối cùng này là quan trọng, khiến tất cả từ thầy giáo đến học trò và cả những cụ già đều cảm thấy ý nghĩa đặc biệt. Họ nhận ra tầm quan trọng của việc giữ gìn và yêu quý tiếng Pháp, đặc biệt trong hoàn cảnh quê hương đang bị xâm lược cố tình đồng nhất. Truyện chứng minh rằng khi một dân tộc giữ vững tiếng nói của mình, họ như nắm giữ chìa khoá chốn lao tù.
Phrăng, sau những lúc lười biếng và trốn học, thấu hiểu giá trị của buổi học cuối cùng. Anh tiếc nuối về những thời gian lãng phí và nhận ra rằng cuốn sách ngữ pháp và thánh sử giờ đây trở thành những người bạn đau lòng cần phải chia tay. Khi thầy Ha-men thông báo buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp, Phrăng cảm thấy sững sờ và hiểu rõ hơn về sự thay đổi xung quanh.
Thầy Ha-men, trong bộ trang phục trang trọng, đã tôn vinh buổi học cuối cùng. Thái độ của thầy dịu dàng hơn và ý nghĩa của lớp học cuối cùng đã làm thay đổi tâm trạng của Phrăng. Cậu bé hiểu rõ hơn về tình yêu quê hương và giữ gìn tiếng nói dân tộc.
Buổi học cuối cùng là khoảnh khắc cảm động, từ hình ảnh thầy Ha-men trên bục giảng đến sự tham gia của cụ già trong làng. Tất cả những biểu hiện này là minh chứng cho tình cảm thiêng liêng và tôn trọng của người dân đối với tiếng mẹ đẻ. Truyện nhấn mạnh ý nghĩa của việc giữ gìn tiếng nói dân tộc như một phương tiện quan trọng trong cuộc chiến tranh cho độc lập và tự do.
Cuối cùng, truyện Buổi học cuối cùng thể hiện rằng tiếng nói của mỗi dân tộc là kho tàng không giới hạn, và giữ gìn nó là nhiệm vụ của mỗi người dân.
3. Phát biểu về truyện 'Buổi học cuối cùng' số 2
Tác giả An-phông-xơ Đô-đê mang đến cho độc giả những suy nghĩ và tâm sự xúc động của cậu bé Phrang trong tác phẩm “Buổi học cuối cùng”. Diễn biến trong buổi học cuối cùng để lại những dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.
Câu chuyện bắt đầu với buổi đi học trễ của Phrang, ngoại cảnh tươi đẹp, tiếng chim hót khe khẽ, nhưng cậu bé quyết định vượt qua và đến trường. Trên đường đi, tin đồn không lành làm chú cảm thấy lo lắng. Khi tới trường, không khí khác lạ, lớp học yên bình. Thầy Hamen ân cần và thông báo về buổi học Pháp văn cuối cùng. Phrang shock và bày tỏ cảm xúc, đồng thời hối hận về những lần trốn học trước đó.
Lời của thầy Hamen chạm đến trái tim mọi người, thể hiện lòng yêu nghề và yêu nước. Dòng chữ cuối cùng trên bảng “Nước Pháp muôn năm” là lời thúc giục hành động đấu tranh để đem tiếng Pháp trở lại. Tác phẩm của An-phông-xơ Đô-đê như một tự truyện của Phrang, tạo nên tính chân chật và giàu cảm xúc, với thông điệp về lòng yêu nước và tình yêu tiếng mẹ đẻ.
5. Phát biểu về truyện 'Buổi học cuối cùng'
An-phông-xơ Đô-đê, một tác giả văn học Pháp nổi tiếng, đã tạo nên những câu chuyện đằm thắm và sâu sắc. Trong tác phẩm 'Buổi học cuối cùng', chúng ta được chứng kiến những xúc động cuối cùng của buổi học Pháp văn. Câu chuyện xoay quanh cậu học trò nghịch ngợm Phrăng, đối mặt với buổi học cuối cùng đầy ý nghĩa.
Trong bối cảnh làng vùng An-dát, Phrăng, thường xuyên trốn học, nhưng lần này, với sự thay đổi bất ngờ, cậu quyết định tham gia. Buổi học đặc biệt, với sự hiện diện trang trọng của thầy Ha-men, giáo viên dạy Pháp văn, và cả sự chia tay đầy xúc động.
Thầy Ha-men, người hết lòng với nghề dạy học và tình yêu nước, chia sẻ về quyết định dạy tiếng Đức mới từ Béc-lin. Truyện kết thúc với câu chữ 'Nước Pháp muôn năm', làm đậm thêm tình yêu quê hương và ngôn ngữ dân tộc.
'Buổi học cuối cùng' không chỉ là câu chuyện về sự chia tay, mà còn là tình yêu sâu sắc với tiếng Pháp, ngôn ngữ làm nên bản sắc dân tộc. Những nét đặc trưng này được An-phông-xơ Đô-đê tinh tế mô tả qua từng cảm xúc, hành động của các nhân vật, tạo nên một truyện ngắn ý nghĩa và đầy cảm xúc.
'Buổi học cuối cùng' là một tác phẩm đáng yêu, tôn vinh tình yêu quê hương và ngôn ngữ, mà người đọc không thể không trầm trồ trước tâm huyết và tình cảm của tác giả.
4. Bài phát biểu cảm nghĩ về truyện 'Buổi học cuối cùng' số 5
Khi tái hiện lại buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp ở vùng An- dát bị quân Phổ chiếm đóng, tác phẩm “Buổi học cuối cùng” mang đến nhiều bài học ý nghĩa về tình yêu tiếng nói dân tộc, gắn liền với tinh thần yêu nước và ý thức giữ gìn, bảo vệ tiếng mẹ đẻ trong bối cảnh đất nước bị xâm lược.
Qua việc mô tả lại câu chuyện về buổi học cuối cùng, tác phẩm rõ ràng thể hiện tình yêu tiếng nói dân tộc và lòng yêu nước mạnh mẽ của các nhân vật. Trong câu chuyện về buổi học cuối cùng, hình ảnh nhân vật Phrăng và thầy giáo Ha-men để lại ấn tượng sâu sắc. Sau khi hiểu rõ nguyên nhân của những sự kiện bất thường trên đường đi học và ở trường, cậu bé nuối tiếc không chỉ vì buổi học cuối cùng, mà còn xuất phát từ lòng yêu nước trong tâm hồn.
Ân hận đó không chỉ đơn thuần là vì buổi học cuối cùng, mà còn xuất phát từ lòng yêu nước trong tâm hồn của cậu học trò. Khi mảnh đất quê hương yêu dấu bị quân Phổ chiếm đóng và không còn được học tiếng mẹ đẻ, cậu bé ân hận vì những kiến thức, những buổi học đã bỏ lỡ và tập trung vào buổi học cuối cùng, xúc động trước thái độ và tinh thần yêu nước của thầy giáo Ha-men - người đã gắn bó với con chữ và mảnh đất An- dát suốt mấy chục năm.
Thầy giáo đã đau xót khi những em học sinh phải học ngôn ngữ của kẻ thù xâm lược sau buổi học này. Bởi vậy, trong buổi học này, thầy đã ăn mặc trang trọng và giảng dạy một cách nhiệt tình, say mê và kiên nhẫn như muốn truyền đạt hết kiến thức của mình. Tình yêu mãnh liệt đối với đất nước được thể hiện rõ qua hành động, cử chỉ của thầy Ha-men trong giây phút cuối cùng của buổi học: Người tái nhợt, nghẹn ngào nói không hết câu, cầm viên phấn dằn mạnh viết : “NƯỚC PHÁP MUÔN NĂM”, đứng tựa đầu vào tường, chẳng nói, đưa tay ra hiệu. Đó là hành động kết tinh tinh thần và lòng yêu nước một cách cao độ trong tâm hồn của một thầy giáo nhiệt huyết.
Thông qua việc mô tả tình yêu đối với tiếng nói dân tộc cũng như lòng yêu nước của các nhân vật, tác phẩm nâng cao ý thức giữ gìn, bảo vệ tiếng mẹ đẻ trong bối cảnh đất nước bị xâm lược. Điều này được thể hiện rõ qua lời nói đầy xúc động của thầy giáo Ha-men trong phần cuối tác phẩm: “… khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình, thì chẳng khác gì nắm giữ chìa khóa chốn lao tù…”. Câu nói này kết tinh và nêu bật ý nghĩa cũng như giá trị thiêng liêng của tiếng nói dân tộc trong công cuộc xây dựng và bảo vệ chủ quyền dân tộc. Tiếng nói dân tộc chính là chiếc chìa khóa để mở mọi xiềng xích nô lệ và đập tan ách xâm lược. Câu nói của một thầy giáo đã chứa đựng triết lí sâu xa và bài học về việc biết yêu quý và giữ gìn tình yêu đối với tiếng nói dân tộc - một tài sản vô giá đối với việc bảo vệ chủ quyền của mỗi quốc gia dân tộc.
Như vậy, tác phẩm “Buổi học cuối cùng” để lại nhiều bài học sâu sắc về tình yêu tiếng nói dân tộc gắn liền với lòng yêu nước và quá trình bảo vệ đất nước.
6. Diễn đạt cảm nhận về truyện 'Buổi học cuối cùng' số 7
Tất cả những cuộc chiến tranh xuyên suốt lịch sử, từ thời cổ đại cho đến những cuộc xâm lược đương đại, đều gieo rắc những bi kịch không chỉ về mất mát về tài sản, tính mạng, mà còn về sự đau đớn tinh thần khi một dân tộc có thể mất đi ngôn ngữ và văn hóa mà họ yêu quý.
Đau lòng và đau đớn nhất có lẽ là khi một dân tộc bị buộc phải học một ngôn ngữ mới do thất bại trong cuộc chiến tranh giành lãnh thổ. Trong truyện 'Buổi học cuối cùng', tác giả An-phông-xơ Đô-đê đã kể về thời điểm Pháp thua trận trước quân Phổ năm 1870-1871, khiến vùng Lo-ren và An-dát bị chiếm đóng và phải chuyển sang dạy tiếng Đức thay vì tiếng Pháp.
Chính từ đây, câu chuyện diễn ra ở vùng An-dát, với buổi học tiếng Pháp cuối cùng, nơi mà sự thay đổi ngôn ngữ không chỉ là một sự chấp nhận thất bại mà còn là sự mất mát to lớn. Nhân vật chính Phrăng, một cậu bé ham chơi nhưng bất ngờ nhận ra ý nghĩa sâu sắc của buổi học cuối cùng khi phải chuyển sang học tiếng Đức, mất đi ngôn ngữ mẹ đẻ. Sự thay đổi này không chỉ gây xót xa trong tâm hồn cậu bé mà còn là điều đau đớn và nhục nhã đối với cả cộng đồng Pháp.
Bằng cách diễn đạt qua hình ảnh của thầy giáo Ha-men, tác giả tận dụng buổi học cuối cùng để truyền đạt thông điệp về tình yêu quê hương, sự quý báu của ngôn ngữ dân tộc. Những lời dạy của thầy Ha-men không chỉ là bài học về tiếng Pháp mà còn là lời nhắc nhở về lòng tự tôn, giữ gìn văn hóa dân tộc trước sự đe dọa của xâm lược.
Cuộc chiến tranh không chỉ mang lại những tổn thất về vật chất mà còn đặt ra những thách thức lớn về bảo vệ bản sắc văn hóa. 'Buổi học cuối cùng' chứng minh rằng sự mất mát ngôn ngữ mẹ đẻ không chỉ là việc của cá nhân mà còn là mất mát của cả một cộng đồng, và đồng thời là một lời cảnh báo về tầm quan trọng của việc giữ gìn và bảo vệ ngôn ngữ dân tộc trước những biến cố lịch sử không lường trước được.
7. Bài diễn thuyết chia sẻ suy nghĩ về truyện 'Buổi học cuối cùng' số 6
Ảnh hình thầy Ha-men trở thành biểu tượng tuyệt vời nhất cho đau khổ của người dân mất nước. Mỗi lần thầy Ha-men 'di chuyển với chiếc thước sắt khổng lồ kẹp dưới nách' như một lịch sử lặp lại. Buổi học cuối cùng, không phải là ngày nhận phần thưởng hay có thanh tra đến, mà thầy Ha-men mặc trang trọng: áo rơi đanh gốt màu xanh lục, đội chiếc mũ tròn làm từ lụa đen thêu… Lớp học, trước đây ồn ào và vui vẻ, hôm nay trở nên 'lạ thường và trang trọng'. Ngoài học trò, có nhiều bà con dân làng đến, có cụ Hô-đe, bác phát thư… 'ai nấy đều có vẻ u buồn'.
Thầy Ha-men 'với giọng dịu dàng và trang trọng' thông báo: 'Lệnh từ Béc-Lin, từ nay chỉ dạy tiếng Đức ở vùng An-dát và Lo-ren… Thầy giáo mới sẽ đến ngày mai. Hôm nay là bài học Pháp văn cuối cùng'. Phrăng cảm thấy 'choáng váng' khi nghe thầy nói. Chiến tranh Pháp – Phổ năm 1870 – 1871, Pháp thất bại; vùng An-dát và Lo-ren thuộc Pháp bị nhập vào nước Phổ. Tiếng thầy Ha-men chứa đựng nỗi đau mất nước: 'Các con ơi, đây là lần cuối cùng thầy dạy các con'. Thầy Ha-men gắn bó với ngôi trường làng An-dát 40 năm, 'phụng sự hết lòng', 'trọn đạo với Tổ quốc'. Các cụ già và nhiều người đến 'buổi học cuối cùng' để 'tạ ơn' thầy Ha-men trước khi thầy giã từ. Thầy chân thành và xúc động nói về việc coi nhẹ học hành là một nguyên nhân thất bại: “Ôi! Tai họa của An-dát luôn là hoãn học đến ngày mai”, ai cũng nghĩ: 'Còn khối thì giờ. Ngày mai ta sẽ học'. Phrăng, cậu bé thường trốn học đi chơi, được gọi lên nhưng không 'đọc được trót lọt' quy tắc phân từ tiếng Pháp, thầy nhẹ nhàng nói: 'Phrăng ạ, thầy sẽ không mắng con đâu…', 'con vẫn chưa là người đáng tội nhất! Mọi người cũng có phần tự chê trách'. 'Học tập là nghĩa vụ của tuổi trẻ', 'học tập là yêu nước' bài học lớn đó thầy Ha-men truyền đạt giản dị và thấm thía.
Giờ Ngữ pháp, thầy giảng giải, thầy tự hào ca ngợi tiếng Pháp 'là ngôn ngữ hay nhất thế giới, trong sáng nhất, vững vàng nhất'. Bảo vệ, giữ gìn tiếng Pháp là nghĩa vụ của mỗi công dân: 'phải giữ lấy nó trong chúng ta và đừng bao giờ quên nó'. Yêu tiếng mẹ đẻ là yêu nước, là để giữ lấy hồn thiêng của núi sông, bảo vệ lấy nền văn hóa lâu đời của dân tộc, giữ vững và nuôi dưỡng ý chí tự lập, tự cường, để vươn lên giành lấy tự do thoát khỏi vòng nô lệ, như thầy Ha-men đã nói: “… một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù…”. Buổi học cuối cùng là buổi học về lòng yêu nước, trước hết là yêu tiếng Pháp, bảo vệ và giữ gìn tiếng Pháp. Bài học thiêng liêng, đặc biệt đối với thầy Ha-men, Phrăng và các cô cậu khác, cùng với cụ già Hô-de và những người dân vùng An-dát trong những năm đen tối, đau thương! Đối với người Việt Nam, yêu quý và giữ gìn tiếng mẹ đẻ là bài học xương máu. 1000 năm Bắc thuộc, 20 năm bị giặc Minh đô hộ, 80 năm thực dân Pháp thống trị, nhưng với lòng yêu nước nồng nàn, nhân dân ta đã bảo vệ, giữ gìn tiếng Việt, 'nắm được chìa khóa chốn lao tù', làm cho tiếng Việt trở nên giàu đẹp như ngày nay.
Với thầy Ha-men, mỗi môn học, mỗi giờ học trong buổi tiếng Pháp cuối cùng là những bài học về lòng yêu nước. Yêu nước Pháp chính là yêu tiếng Pháp, là yêu chữ (văn tự) Pháp. Phải viết chữ đẹp, trang trọng khi viết tên Tổ quốc: 'Pháp, An-dát, Pháp, An-dát'. Những tờ mẫu mới mẻ treo trước bàn học như 'những lá cờ nhỏ bay phấp phới khắp xung quanh lớp'. Thầy Ha-men, một nhà giáo vĩ đại, đã truyền đạt tình yêu nước, ý thức học tập và giữ gìn văn tự Pháp trong giờ tập viết dù khá khô khan.
Cảnh lớp học trong giờ viết tập trang nghiêm: 'Mọi người chăm chú hết sức và im lặng! Ngòi bút sột soạt trên giấy'. Các em nhỏ tập trung viết 'những nét sổ với tấm lòng, một ý thức, như là tiến quân Pháp'. Phrăng, cậu bé trốn học, chẳng để ý đến con bọ dừa bay vào lớp, chú xúc động khi nghe tiếng gù của chim bồ câu trên mái nhà trường, tự hỏi: 'Liệu chúng nó cũng phải hót bằng tiếng Đức không nhỉ?'. Những tình cảm cao quý đã thức tỉnh trong trái tim chú.
Buổi học cuối cùng đối với thầy Ha-men là lời chia tay với những gì đã gắn bó với thầy suốt 40 năm, đầy kỷ niệm sâu sắc. Chỉ còn ngày mai thôi, thầy 'phải rời đi, rời xa xứ sở này mãi mãi'. Thầy không quên được 'ngôi trường nhỏ bé của mình', chỗ ngồi, khoảng sân, lớp học, những chiếc ghế dài, bàn học 'nhẵn bóng' qua thời gian. Thầy là con người 'tội nghiệp' sẽ 'nát lòng' khi chia tay cây đào ngoài sân, cây hu-blông thầy trồng giờ đây 'quấn quýt quanh cửa sổ lên tận mái nhà'. Thầy Ha-men hầu như 'đau khổ đến mất hồn', 'đứng lặng im' trên bục giảng, 'đăm đâm nhìn' những đồ vật xung quanh như 'mang theo cả ngôi trường nhỏ bé'.
Sau giờ viết tập là giờ lịch sử. Thầy Ha-men 'vẫn đủ can đảm' dạy đến hết buổi. Tiếng đọc đồng thanh như hát 'Ba Be Bi Bo Bu' cất lên. Hình ảnh cụ già Hô-de đeo kính, nâng cuốn sách vỡ lòng bằng hai tay, giọng đọc 'run run vì xúc động', khiến mọi người 'muốn khóc'. Phrăng thốt lên: “Ôi! Tôi sẽ nhớ mãi buổi học cuối cùng này!”. Những khoảnh khắc chót buổi học tiếng Pháp cuối cùng ở vùng An-dát 130 năm trước thật buồn! Khi đồng hồ nhà thờ điểm 12 giờ, chuông cầu nguyện rung lên, bọn lính Phổ đi tập về ngoài cửa sổ, thầy Ha-men 'nghẹn ngào' nói lời chia tay: 'Các bạn, thầy nói, hỡi các hạn, tôi… tôi…'. Và thầy viết lên bảng dòng chữ thật to, thầy 'dằn mạnh hết sức'. 'Nước Pháp muôn năm!'
Thầy Ha-men 'tái nhợt', “đầu dựa vào tường”, và chỉ bằng tay ra hiệu: 'Kết thúc rồi… đi thôi!'. Ngày mai thầy Ha-men sẽ ra đi. Hình ảnh thầy vẫn đọng sâu trong tâm hồn người dân vùng An-dát và lũ học trò nhỏ thân yêu. Ha-men, ông thầy vĩ đại, đúng như Phrăng nghĩ: 'Chưa bao giờ tôi cảm thấy thầy lớn lao đến thế!'.
8. Diễn thuyết chia sẻ cảm xúc về truyện 'Buổi học cuối cùng' số 9
Đề tài về tình yêu quê hương luôn là điểm đặc biệt trên bản đồ văn hóa phong phú, mà tác phẩm 'Buổi học cuối cùng' đã vẽ nên bức tranh đậm nét về tình yêu dân tộc thông qua cảm xúc của nhân vật, đặc biệt là thầy giáo Ha-men.
Qua lời kể của học trò Phrăng, chúng ta nhìn thấy thầy Ha-men như một biểu tượng quan trọng trên vùng đất An-dát, thể hiện sự trọng thưởng buổi học cuối cùng. Trang phục trang trọng của thầy như một sự chuẩn bị cho cuộc chia tay lớn, không chỉ đối với học trò mà còn là với ngôn ngữ mẹ đẻ thiêng liêng.
Thái độ của thầy Ha-men thay đổi, từ sự nghiêm túc hàng ngày sang sự tận tâm và không trách mắng khi Phrăng đi học muộn. Thầy chia sẻ tâm tình và ân hận về việc không thể dạy bảo học trò như mong muốn. Những lời nói đầy tình cảm của thầy không chỉ là từ một người thầy tận tâm với tri thức, mà còn là từ một công dân Pháp đau xót trước thực trạng đất nước bị xâm lược.
Mỗi hành động và lời nói của thầy Ha-men làm nổi bật ý nghĩa thiêng liêng của tiếng mẹ đẻ trong việc bảo vệ chủ quyền dân tộc và tình yêu nước. Thầy truyền đạt lòng yêu thương tiếng Pháp: 'đó là ngôn ngữ hay nhất thế giới, trong sáng nhất, vững vàng nhất'. Đây không chỉ là tình yêu với ngôn ngữ mà còn là tình yêu với tiếng nói dân tộc, lòng yêu nước. Thầy Ha-men nhấn mạnh giá trị của việc giữ vững tiếng nói dân tộc: 'khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khóa chốn lao tù'.
Người thầy giáo Ha-men để lại ấn tượng sâu sắc và những bài học quý giá về ngôn ngữ dân tộc cũng như lòng yêu nước.
9. Buổi học cuối cùng: Góc kể của chàng bé tâm hồn
Buổi học cuối cùng của tác giả An-phông-xơ Đô-đê như một câu chuyện đẹp về chàng bé Phrăng, vùng An-dát. Những suy nghĩ ngây thơ, hồn nhiên của chú bé từ việc bắt đầu hành trình từ nhà đến trường và những điều kỳ diệu trong buổi học Pháp văn cuối cùng, tất cả để lại ấn tượng sâu sắc trong trái tim độc giả.
Câu chuyện bắt đầu với buổi sáng trễ giờ học của chú bé Phrăng. Bầu trời trong lành, tiếng sáo hót như điệu nhạc, khiến chú bé muốn trốn khỏi buổi học. Nhưng với quyết tâm, chú bé đã vượt qua và rủi ro chạy đến trường. Khi đi qua trụ sở xã, chú phát hiện sự căng thẳng, lo lắng trong không khí, từ bảng cáo thị với những tin đen tối: thất trận, mệnh lệnh của chỉ huy Đức,… Nhạy bén, Phăng tự hỏi: “Có chuyện gì đây?”. Lời nhắc nhở của bác phó rèn khiến Phăng càng lo lắng hơn.
Không khí trường học thay đổi, với tâm hồn nhạy cảm, Phăng nhận ra dấu hiệu đặc biệt: sự yên bình kinh hoàng, mọi người ngồi im, thầy Ha-men đối xử ân cần với Phăng khiến chú bé kinh ngạc: “Phăng, vào chỗ nhanh lên con, lớp học sắp bắt đầu mà không có con”. Thầy Ha-men trang trí đẹp, lịch lãm, mang bộ trang phục chỉ dành cho những dịp quan trọng: áo rơ-đanh-gốt, màu xanh lục, diềm lá sen gấp nếp mịn và cái mũ tròn bằng lụa đen thêu, cùng với sự hiện diện của những người lớn tuổi. Không khí lớp học trở nên trang trọng, khác thường.
Khi buổi học bắt đầu, thầy Ha-men bằng giọng nhẹ nhàng thông báo đây là buổi học Pháp văn cuối cùng, niềm mong mỏi lớn nhất của thầy là: “Thầy mong các con hết sức chú ý”. Mỗi lời nói của thầy như chạm đến trái tim, vì từ nay về sau, công dân Pháp không được học tiếng mẹ đẻ nữa. Nghe những điều này, Phăng shock và hiểu vì sao có không khí trang trọng. Trước cảm xúc, cậu bé lên tiếng nguyền rủa: A! Quân khốn nạn… lời này không còn của một chú bé ngây thơ, mà là lời của một người yêu nước. Ngay sau đó, chú bé hối hận vì đã trốn học, quên lời thầy mắng mỏ khi không thuộc bài. Những lời thầy Ha-men nói chạm vào tâm can mỗi người: thói thời không học tiếng Pháp, phụ huynh và thầy phê bình bản thân đã lơ là trong việc dạy. Thầy Ha-men là người có tình yêu sâu sắc với nghề, ý thức công dân và tinh thần yêu nước nồng nàn. Cảm xúc chân thành của thầy tác động đến mọi người, trong đó có Phăng.
Buổi học cuối cùng, tất cả chú ý lắng nghe, như nuốt lời thầy, không khí tập trung khiến mọi người nghẹn ngào: “Tôi sẽ nhớ mãi buổi học này”, lời dặn của thầy: “tiếng Pháp là ngôn ngữ hay nhất thế giới, vững vàng nhất: hãy giữ nó trong chúng ta và đừng quên lãng nó, vì khi một dân tộc rơi vào nô lệ, giữ tiếng nói của mình như giữ chìa khóa chốn lao tù…”. Cuối cùng, thầy Ha-men viết lên bảng: Nước Pháp muôn năm, kết thúc buổi học. Hành động này của thầy là biểu hiện tình yêu nước và nỗi buồn, đồng thời khích lệ mọi người đấu tranh, đưa tiếng Pháp trở lại.
Tác phẩm được viết ở ngôi thứ nhất, qua suy nghĩ, cảm nhận của chú bé Phrăng, làm câu chuyện trở nên chân thật, giàu cảm xúc. Ngôn ngữ sâu sắc, giàu biểu cảm thể hiện tình yêu nước của các nhân vật.
Bằng cách diễn đạt giản dị nhưng lôi cuốn, Buổi học cuối cùng nhấn mạnh lòng yêu nước liên quan đến tình yêu tiếng mẹ đẻ. Tác giả muốn thể hiện chân lí: giáo dục lòng yêu nước từ những điều bình dị nhất. Tiếng mẹ đẻ gần gũi, đơn giản, đó cũng là hồn cốt và tiếng nói của tinh thần dân tộc.
10. Buổi học cuối cùng: Trải nghiệm của tâm hồn nhỏ
Dân tộc, tiếng nói của dân tộc nhiều khi chỉ như những khái niệm trừu tượng, mơ hồ trong cuộc sống bình thường ít được để ý. Nó giống như bát cơm ta ăn, không khí ta hít thở hằng ngày. Nhưng ở vào một hoàn cảnh nào đó: không khí không còn, bát cơm đã mất, ta mới hiểu hết ý nghĩa sống còn của nó! Chủ quyền của nước Pháp, tiếng Pháp đối với nhân dân hai vùng An-dát và Lo-ren, một lần đã đặt ra như thế. Và dù chỉ một lần, đối với người đọc chúng ta, nó mãi mãi không quên.
1. Nhân vật cậu bé Phrăng vừa là nhân vật trung tâm vừa đóng vai kể chuyện là rất thích hợp. Một mặt, khi nhân vật tự kể chuyện mình, tác phẩm sẽ có được sự gần gũi, chân thành, nó đảm bảo tính trung thực đối với người nghe. Một mặt, dụng ý của tác giả phải chăng là đem đến cho bạn đọc một bài học sâu sắc, bài học vỡ lòng về những tư tưởng lớn từ những rung động đầu đời, của một cách cảm, cách nhìn, một tâm lí trẻ thơ. Chính là với ý nghĩa thứ hai này mà câu chuyện trở nên cảm động sâu sắc, thấm thìa vì bao nhiêu vấn đề nghiêm trọng của lịch sử, của nhân dân đặt lên đôi vai nhỏ bé, thơ ngây của một em bé vừa cắp sách đến trường. Vấn đề "điểm nhìn" ấy là một sáng tạo độc đáo của nhà văn.
– Nếu chỉ là một đứa trẻ lười học, mải chơi, bé Phrăng chẳng có gì đáng nói. Cùng với "đứa trẻ", Phrăng còn là một "cậu học trò". Chính ý thức được như thế, em đã tự vượt lên những cám dỗ, cả sự sợ hãi để "ba chân bốn cẳng chạy đến trường" vì lúc đó "đã quá trễ giờ lên lớp". Để có được quyết định dứt khoát này, bé Phrăng đã khước từ lời mời mọc của các cuộc trốn học và rong chơi, nhất là có cớ để rong chơi: bài học về phân từ em chưa thuộc. Buổi sáng hôm nay lại là một buổi sáng đẹp trời, có nhiều thứ để nghe và để xem không chán mắt, hấp dẫn hơn nhiều quy tắc về phân từ tiếng sáo hót ven rừng, trên cánh đồng cỏ sau xưởng cưa, lính Phổ đang tập. Không bị cuốn vào những sức hút bản năng ấy, ý thức về bổn phận trỗi dậy, dù thế nào (kể cả sự quở mắng và trách phạt của thầy giáo), em không thể không có mặt ở trường. Chính với quyết định dứt khoát ấy, Phrăng không tò mò dừng lại trước bảng dán cáo thị mà nhiều người đứng xem mặc dù thâm tâm thắc mắc: "Lại có chuyện gì nữa đây?". Cũng như thế, em đã bó ngoài tai câu nói đầy ẩn ý của bác phó rèn: "Đừng vội vã thế cháu ơi, đến trường lúc nào cũng vẫn còn là sớm!".
– Cảm giác ngạc nhiên của Phrăng trước không khí lớp học khác thường mà đầu óc ngây thơ chưa cho phép em hiểu nổi bắt đầu từ cái im ắng chưa từng có ở đây: sự hỗn độn, ồn ào thường xảy ra vào lúc đầu buổi học tự nhiên biến mất, một ngày học bình thường mà y như một buổi sáng chủ nhật. Phrăng dường như không tin ở mắt mình vì lớp học vẫn là lớp học ấy, bạn ấy, thầy ấy, nhất là thầy Ha-men đáng sợ đang "đi đi lại lại với cây thước sắt khủng khiếp kẹp dưới nách". Cái không khí lớp học chưa thể gọi thành tên thì chính tên em đã bị gọi. Vì tội đi học muộn, lẽ ra Phrăng phải chịu một sự trừng phạt nghiêm khắc (chính Phrăng cũng cảm thấy tội lỗi của mình, khi bước chân vào lớp học đã "đỏ mặt tía tai"). Nhưng sự trừng phạt đã không diễn ra, thay thế vào đó là một giọng nói dịu dàng, và gương mặt thầy Ha-men không hề giận dữ. Cảm giác ngạc nhiên còn được tăng cường sau đó bới Phrăng đột ngột nhận ra cách ăn mặc "trang trọng" của thầy. Còn cái ngạc nhiên cuối cùng thì gần như khó hiểu: dân làng cũng có mặt (chắc không phải là khách mời vì ai nấy đều buồn rầu), riêng cụ Hô-de thì mang theo quyển tập đánh vần đã cũ. Bao nhiêu dấu hói xuất hiện trong đầu Phrăng. Thế mà chỉ một câu nói của thầy Ha-men, em đã hiểu ra tất cả. Câu nói ấy như một lời trăng trối, lời từ biệt cuối cùng: "Các con ơi, đây là lẩn cuối cùng thầy dạy các con…". Sự "choáng váng", phản ứng tức thời trước thông báo của thầy giáo về tình hình lúc đó đồng thời với Phrăng, em còn hiểu rộng ra vấn đề nghiêm trọng hơn nhiều mà tờ cáo thị ở trụ sở xã loan tin, cậu học trò nhỏ ấy bước vào giờ học với một tâm thế "người lớn" đến ngạc nhiên.
– Tính chất "người lớn" trong nhận thức của Phrăng đã giúp em bàng hoàng hiểu ra tất cả. Trước hết đó là những day dứt, ăn năn. Cái đầu rỗng tuếch của em trước đó không có chỗ cho những cuốn sách, giờ đây những cuốn sách trở nên thân thiết như người bạn cố tri. Còn thầy giáo dù có lúc trừng phạt học trò nghiêm khắc thì đâu có phải là độc ác, nhẫn tâm đáng để mình oán giận. Sự ân hận của Phrăng gặp được sự đồng cảm không lời của những người tưởng như chẳng liên quan gì đến lớp học. Sự hiện diện của các cụ già trong giờ học hôm nay phải chăng cũng là hành vi lặng thầm của những người nhận lỗi "đã không lui tới ngôi trường này thường xuyên hơn". Sự ân hận, xót xa mỏi người một cách: ở Phrăng, phải dừng lại một môn học chỉ "mới biết viết tập toạng", còn các cụ già biết quý trọng tiếng nói của Tổ quốc thì: "Tổ quốc đang ra đi…". Trong bối cảnh tinh thần ăn năn sám hối ngưng đọng cả không gian lớp học ấy, nếu được chuộc lỗi dù chỉ một lần, một lần tỏ ra không phụ công thầy giáo là "đọc thật to, thật dõng dạc, không phạm một lỗi nào" cái quy tắc về phân từ khi thầy gọi đến thì dù "có phải đánh đổi gì cũng cam". Cơ hội ấy bất ngờ đã đến, nhưng vì trót lười học, Phrăng đã "không dám ngẩng đầu lên". Cái ngượng ngùng đáng xấu hổ vì không thuộc bài ở câu học trò nhỏ, qua lời phân tích đơn giản mà sâu xa của thầy Ha-men, đã trở thành tội lỗi.
Lòng tự trọng dân tộc, lương tâm dân tộc nghe văng vẳng bên tai vừa là tiếng nói của người nói, vừa là tiếng nói của người nghe còn đau hơn khi bị "vụt thước kẻ" nhiều lần: "Thế nào! Các người tự nhận là dân Pháp, vậy mà các người chẳng biết đọc, biết viết tiếng của các người!…". Bỗng lớn lên như một kẻ đã trưởng thành, trong giờ ngữ pháp hôm nay, chính Phrăng đã kinh ngạc thấy mình sao lại hiểu nhanh đến thế, thầy giáo kiên nhẫn giảng bài đến thế! Phải chăng có một sức thôi thúc ghê gớm bên trong ở người thầy "muốn truyền thụ toàn bộ tri thức của mình, muốn đưa ngay một lúc tri thức ấy vào đầu óc chúng tôi". Ý thức đối với Tổ quốc ở Phrăng cũng theo đó mà lớn dần lên trong con người nhỏ bé. Lúc đầu là sự tức giận quân thù: "A! Quân khốn nạn…". Sự uất ức ngấm ngầm từ cảm tính nâng dần lên lí tính: bắt người Pháp học tiếng Đức. Sự uất ức này khiến Phrăng liên tưởng đến những chú bồ câu "Liệu người ta có bắt cả chúng nó cũng phải hát bằng tiếng Đức không nhỉ?". Còn đối với những cụ già như cụ Hô-de, tâm hồn ngây thơ của Phrăng cũng rưng rưng thương cảm. Nghe tiếng cụ đánh vần giọng run run với cách phát âm kì cục "tất cả chúng tôi muốn cười và cũng muốn khóc". Và dĩ nhiên, thầy giáo Ha-men lúc này như đại diện cho lương tâm nước Pháp, cho tiếng Pháp, đẹp đẽ biết chừng nào trước con mắt của Phrăng "Chưa bao giờ tôi cảm thấy lớn lao đến thế".
2. Nhân vật thầy giáo Ha-men tuy là một nhân vật được quan sát, miêu tả bằng con mắt trẻ thơ (cậu học trò Phrăng) nhưng có vị trí trung tâm trong Buổi học cuối cùng. Thầy làm chủ lớp học, làm chủ những bài học và làm chú bản thân trong một hoàn cảnh mà người thầy có lương tâm không thể điểm nhiên bước lên bục giảng. Trước hết, buổi học ấy đối với thầy là buổi học thiêng liêng, vì nó không giống với bất cứ buổi học nào trong bốn chục năm dạy học đã qua của thầy, nghĩa là cả một đời gắn bó. Nếu thầy giáo phải xa rời học trò vì những lí do khác, những tình cảm và kí ức trong nghề tuy có lưu luyến lúc chia tay cũng không thể long trọng, trang nghiêm đến mức thầy phải mặc áo rơ-đanh-gốt, đội mũ tròn bằng lụa đen thêu (thường chỉ dùng vào những hôm có thanh tra hoặc phát phần thưởng). Hình như thầy chuẩn bị cho cuộc tiễn đưa một cái gì còn lớn hơn thế, tiễn đưa với thái độ tôn kính và rất đỗi buồn rầu (như cái buồn rầu của cụ Ha-de, bác phát thư và đại biểu dân làng ngồi ở những chiếc ghế hằng ngày bỏ không ở cuối lớp).
Chính vì đây là buổi học cuối cùng với tất cả ý nghĩa thiêng liêng mà thầy nhận thức được. Những bài giảng của thầy thật khúc chiết, trong sáng (kể cả môn ngữ pháp rắc rối), như rót vào tai học trò, biển cái khó thành cái dễ một cách đáng ngạc nhiên mà những học trò không mấy thông minh như bé Phrăng cũng cảm nhận một cách rõ ràng. Đồ dùng dạy học của thầy trong giờ viết tập cũng thế, dường như cứ đập vào mắt học trò, vì trên những tờ mẫu mới tinh, những con chữ viết bằng chữ "rông" của thầy thật đẹp. Những chữ "Pháp, An-dát, Pháp, An-dát" như bay bổng và có hồn khiến cho những tờ mẫu trên bàn học của các trò "trông như những lá cờ nhỏ bay phấp phới khắp xung quanh lớp". Một điểu đáng ngạc nhiên hơn nữa là thầy đổi mới cách xựng hô, thay đổi một quan hệ tưởng là bất di bất dịch một cách cứng nhắc, biến quan hệ thầy trò thành tình cảm cha con, biến giọng giáo huấn răn de thành nhẹ nhàng, nhắc nhở. Với học trò cố phần cá biệt như Phrăng đi học trễ giờ thì lời nói của thầy: "Phrăng, vào chỗ nhanh lên con ; lớp sắp bắt đầu học mà vắng mặt con" phảng phất sự buồn rầu. Với tội không học bài (lại vẫn là với bé Phrăng) thì: "Phrăng ạ, thầy sẽ không mắng con đâu, con bị trừng phạt thế là đủ rồi" lại có gì như xót xa ân hận. Có lẽ sự trang trọng cùng với sự dịu dàng tạo nên chất giọng bè đôi khi thầy nói với học trò lúc bước chân lên bục giảng là không thể nào khác được. Vì sao vậy? "Các con ơi, đây là lần cuối cùng thầy dạy các con…".
Vẫn nghiêm khắc với học trò như từ trước đến nay song, với hiện tượng học sinh lười học, thầy lại không gay gắt, nặng lời. Giọng nói của thầy là giọng độc thoại. "Chà! Còn khối thì giờ. Ngày mai ta sẽ học". Còn cha mẹ các em "thích cho các con làm việc đồng áng hoặc vào làm nhà máy sợi để kiếm thêm dăm xu", nghĩa là chẳng thiết tha lắm với việc con cái học hành. Những ý nghĩ cạn nông ấy chẳng đáng trách lắm sao? Riêng thầy cũng thế, cũng có hôm cao hứng cho học trò nghỉ với lí do không thể chấp nhận được (sai học trò nghỉ học tưới cây, nghỉ học để thầy đi câu cá hương). Nhưng dù sao những lỗi lầm không sao sửa chữa được ấy đã thuộc về quá khứ vì buổi học hôm nay là buổi học cuối cùng.
Trong hoàn cảnh của hôm nay, hoàn cảnh của "chốn lao tù", muốn phá song sắt mà thoát ra, phải cần đến tiếng Pháp, tiếng nói của tự do mà không một thứ nhà tù nào xiềng xích được: "phải giữ lấy nó trong chúng ta và đừng bao giờ quên lãng nó, bởi vì khi một dân tộc rơi vào vòng nô lệ, chừng nào họ vẫn giữ vững tiếng nói của mình thì chẳng khác gì nắm được chìa khoá chốn lao tù…". Ở vào cái phút yếu lòng nhất, khi đồng hồ nhà thờ điểm mười hai giờ, rồi chuông cầu nguyện buổi trưa, tiếng kèn của bọn lính Phổ đi tập về vang lên ngoài cửa sổ…, nghĩa là quỹ thời gian không còn, người thầy như gục ngã. Nhưng không, thầy đã đứng lên. Đây là tâm nguyện thay cho lời từ biệt mà thầy dằn mạnh viên phấn và cố viết thật to: "Nước Pháp muôn năm!". Rồi đứng dựa đầu vào tường, ngôn ngữ đứt quãng của thầy chỉ còn là cánh tay gầy guộc giơ lên cho học trò một cách chới với. Không, nước Pháp không thể sụp đổ, tiếng Pháp không thể mất. Ấy là tiếng nói "tử vì đạo", tiếng nói sâu lắng, thiết tha từ trái tim của một người yêu nước.
3. Về nghệ thuật của tác phẩm, trước hết là cách kể chuyện từ ngôi thứ nhất với vai kể là một học trò nhỏ tuổi về buổi học cuối cùng như đã nhắc tới ở phần đầu bài viết. Đây là câu chuyện của Phrăng vể bài học nằm ngoài bài học, bài học mà em quan sát, suy ngẫm, tự rút ra thấm đẫm nỗi ân hận xót xa và cả những gì thiêng liêng cao quý. Học tiếng Pháp không chỉ là học một ngôn ngữ, học tiếng Pháp còn là để giữ lấy nước Pháp. Và do vậy, để học nó, phải yêu nó và nhất là phải có nhân cách làm người. Cách kể chuyện gắn với điểm nhìn (của bé Phrăng), có một giọng điệu riêng, một thứ ngôn ngữ riêng thật hồn nhiên và gợi cảm. Ví dụ nhìn một thầy giáo nếu là người ngoài cuộc thì sẽ vô tư, chẳng có gì ám ảnh, nhưng với một đứa trẻ lười học như Phrăng thì không.
Không dưới hai lần hình ảnh người thầy mẫu mực không rời khỏi vũ khí của mình: chiếc thước kẻ. Không cầm ở trên tay mà kẹp ở dưới nách, chiếc thước kẻ lợi hại ấy lúc nào cũng có thể ra tay. Ngay cách trang phục của thầy dưới con mắt tò mò của lũ học trò tinh nghịch bao giờ cũng là đối tượng để quan sát, khen chê, bình luận. Vì vậy, chiếc áo không chỉ là chiếc áo, nó phải là rơ-đanh-gốt màu xanh lục, diềm lá sen gấp nếp mịn…, nghĩa là tỉ mỉ đến chân tơ kẽ tóc. Hoặc, cái lặng lẽ đến trang nghiêm của các cụ già được bé Phrăng giải mã rất thông minh: "đó là cách để tạ ơn thầy giáo chúng tôi về bốn mươi năm phụng sự hết lòng…". Sự nhạy bén trong cách nhìn người và sự cảm nhận tình huống ở cậu bé Phrăng nhiều khi đến độ sắc sảo, tinh vi.
Trong Buổi học cuối cùng có hai loại nhân vật: nhân vật quan sát (chú bé Phrăng) và nhân vật được quan sát (thầy giáo Ha-men cùng với dân làng trong buổi học). Nếu ở loại nhân vật thứ nhất, nhà văn nghiêng về miêu tả đời sống nội tâm, những suy nghĩ và tâm trạng ở bên trong thì với loại nhân vật thứ hai chủ yếu là từ những quan sát bên ngoài: cử chỉ, hành vi, giọng điệu. Ví dụ ở nhân vật bé Phrăng, toàn bộ câu chuyện diễn ra là một chuỗi những ngạc nhiên liên tiếp: ngạc nhiên trước hiện tượng khác thường ở trụ sở xã, ngạc nhiên khi bước vào khoảng sân nhỏ nhà thầy Ha-men, ngạc nhiên trước giọng nói từ tốn dịu dàng của thầy với một học trò chưa chăm chỉ. Những hiện tượng khách quan ấy tác động vào dòng ý thức, biến nhân vật Phrăng thành nhân vật cảm nghĩ. Khi giải đáp được băn khoăn "lại có chuyện gì nữa đây?" chính là lúc bao nhiêu ân hận giày vò ập đến.
Nhân vật Phrăng tự đối thoại với chính mình, tự rút ra những bài học xót xa, thấm thìa. Cả với thầy Ha-men nữa, sợ sệt và có phần oán giận thầy là có đúng hay không? Điều "nhận ra" này làm cho mối quan hệ giữa em với thầy từ xa cách trở nên gần gũi, từ vô cảm đến yêu thương và tôn kính hết lòng. Còn nhân vật thầy Ha-men, qua quan sát của bé Phrăng, thì đó là một tính cách nhất quán: tận tuy, yêu nghề, thiết tha với tiếng mẹ đẻ và cảm động nhất là trái tim cùng đập một nhịp với sự còn mất của nước Pháp hôm nay. Tính cách kín đáo ấy thể hiện bằng sự yêu thương vô hạn với lớp học trò có những đứa chưa ngoan và ngốc nghếch. Chúng là tương lai của nước Pháp, chúng là những nạn nhân, phải trao "chìa khoá" cho chúng để chúng mở cửa chốn lao tù…
Thầy Ha-men dưới con mắt của Phrăng mạnh mẽ biết bao mà cũng yếu đuối biết bao. Thật "tội nghiệp thầy" vì thầy sắp phải ra đi, vì cái tốt đẹp ở thầy không phải lúc nào cũng được học trò hiểu hết. Nhân vật Ha-men ở phần cuối tác phẩm làm ta liên tưởng đến chúa Giê-su chịu cực hình trên thánh giá. Ở đó kết tinh những phẩm chất của người thầy, của một công dân nước Pháp. Dù chỉ là một hư cấu nghệ thuật, một nhân vật "vô danh", làm một công việc cũng rất vô danh, nhưng lịch sử vẻ vang của nước Pháp được làm nên bởi chính những con người như thế.