10 dòng xe SUV 05 chỗ - 7 chỗ tốt nhất hiện nay bao gồm: Toyota Raize, KIA Sonet, KIA Seltos, Hyundai Custin, Mazda CX-5, Hyundai Palisade, Audi Q5, Subaru Forester, Peugeot 3008, Honda CR-V.
Dòng xe SUV 5 chỗ - 7 chỗ là một lựa chọn phổ biến tại Việt Nam. Những mẫu xe này được ưa chuộng vì tính thực dụng, khả năng vận hành trên mọi địa hình và giá cả phải chăng.
Dưới đây là 10 dòng xe SUV 5 chỗ - 7 chỗ được đánh giá cao mà Mytour muốn giới thiệu đến bạn:
Top 10 dòng xe SUV 5 chỗ - 7 chỗ giá rẻ, đẹp và đáng mua nhất năm 2023
Những dòng xe SUV 5 chỗ - 7 chỗ được ưa chuộng tại Việt Nam bao gồm: KIA Sonet, Toyota Raize, Hyundai Custin, KIA Seltos, Mazda CX-5, Hyundai Palisade, Subaru Forester, Peugeot 3008, Honda CR-V, Audi Q5.
1. Toyota Raize - Giá từ 552 triệu VNĐ
Mẫu SUV 5 chỗ Toyota Raize vừa ra mắt tại Việt Nam không lâu, với mức giá 552 triệu đồng, thu hút sự quan tâm đặc biệt từ phần đông giới trẻ. Toyota Raize được đánh giá cao với thiết kế nhỏ gọn, giá cả hợp lý, thương hiệu đáng tin cậy và khả năng vận hành ổn định cùng tiện nghi đa dạng trong phân khúc giá này.
Dưới đây là bảng giá xe Toyota Raize tháng 04/2024 tại Việt Nam:
Bảng giá xe Toyota Raize tháng 04/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VND) |
Toyota Raize
|
Đỏ, đen | 552.000.000 |
Trắng Đen, Xanh Ngọc Lam - Đen, Đỏ - Đen, Vàng - Đen, Trắng ngọc trai |
560.000.000 | |
Trắng ngọc trai - Đen | 563.000.000 |
#Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
#Chi tiết xe: Toyota Raize (Mẫu mới)
#Thông tin về Toyota Raize:
Thông số kỹ thuật Toyota Raize | |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia |
Kiểu xe | SUV-A |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC | 4030 x 1710 x 1605 mm |
Chiều dài cơ sở | 2525 mm |
Khoảng sáng gầm | 200 mm |
Loại động cơ | Tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 98 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 140 Nm tại 2400-4000 vòng/phút |
Loại hộp số | CVT và số sàn 6 cấp |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Kích cỡ mâm | 17 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | 5.4-5.7L/100km |
Dung tích khoang chứa đồ | 396 lít |
Trang bị ngoại thất | |
Đèn pha | LED/tự động bật-tắt |
Đèn hậu | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn xi-nhan | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/tích hợp xi-nhan |
Tay nắm cửa | Mạ Crom |
Ăng-ten | Vây cá mập |
Trang bị tiện nghi | |
Vô lăng | Bọc da/tích hợp nút bấm/lẫy chuyển số |
Màn hình tốc độ | LCD 7 inch, hiển thị 4 chế độ lái |
Chất liệu ghế | Da pha nỉ |
Gương chiếu hậu trong xe | Chế độ ngày - đêm |
Hàng ghế sau | Điều chỉnh ngả lưng |
Ghế lái | Chỉnh cơ |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 9 inch |
Âm thanh | 06 loa |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Động cơ vận hành | |
Kiểu động cơ | Tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh |
Công suất tối đa | 98 mã lực tại 6000v/p |
Mô men xoắn cực đại | 140Nm từ 2400-4000v/p |
Dung tích thùng nhiên liệu | 36 (L) |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Hộp số | CVT và số sàn 6 cấp |
Hệ thống treo trước | Độc lập Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Trang bị an toàn | |
Số túi khí | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến đỗ xe | Có |
Tự động phanh phòng tránh va chạm | Có |
Hạn chế đạp nhầm chân ga | Có |
Kiểm soát hành trình chủ động ACC | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Trang bị tiêu chuẩn |
Cảnh báo lệch làn đường | Trang bị tiêu chuẩn |
Cảnh báo điểm mù | Trang bị tiêu chuẩn |
Nhận diện biển báo giao thông | Trang bị tiêu chuẩn |
Ngoại thất của Toyota Raize mang phong cách trẻ trung và hiện đại, với các chi tiết được thiết kế gọn gàng, giúp xe dễ dàng di chuyển trong thành phố.
Nội thất của Toyota Raize mang lại không gian rộng rãi, tiện nghi hiện đại và được trang bị các tính năng an toàn đa dạng, tạo sự thoải mái và an tâm cho hành khách trên xe.
2. KIA Sonet - Giá từ 519 triệu VNĐ
KIA Sonet là mẫu SUV 5 chỗ được ra mắt cùng thời điểm với Toyota Raize và được đánh giá cao không chỉ về ngoại hình mà còn về trang bị và khả năng vận hành. Với mức giá khởi điểm chỉ từ 519 triệu đồng, KIA Sonet thu hút sự quan tâm của nhiều người dùng.
KIA Sonet hiện có 03 phiên bản, với mức giá dao động từ 519 đến 574 triệu đồng, chi tiết như sau:
Bảng giá xe KIA Sonet tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết ( VNĐ) |
Kia Sonet 1.5 Deluxe | 519.000.000 |
Kia Sonet 1.5 Luxury | 549.000.000 |
Kia Sonet 1.5 Premium | 574.000.000 |
#Chi tiết về xe: KIA Sonet (Mẫu mới)
#Thông tin chi tiết về KIA Sonet:
Thông số kỹ thuật KIA Sonet | |||
Phiên bản | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Kiểu dáng xe | SUV-A | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.500 (mm) | ||
Kích thước dài x rộng x cao | 4.120 x 1.790 x 1.642 (mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe | 205 (mm) | ||
Khối lượng bản thân | Đang cập nhật | ||
Khối lượng toàn tải | Đang cập nhật | ||
Nguồn gốc xuất xứ | KIA Motor - Hàn Quốc | ||
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn pha | Halogen | LED | |
Đèn hậu | Halogen | LED | |
Gạt mưa tự động | - | Có | |
Khởi động từ xa | - | Có | |
Đèn xi nhan | Có | ||
Đèn chạy ban ngày | Có | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | ||
Đèn pha tự động | Có | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome | ||
Ăng ten | Vây cá mập | ||
Trang bị tiện nghi | |||
Chất liệu ghế ngồi | Bọc Da | ||
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | ||
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh Tay | ||
Chất liệu vô lăng | Bọc Da | ||
Lẫy chuyển số | Không | ||
Vô lăng gật gù | Có | ||
Vô lăng thụt thò | Có | ||
Trợ lực lái điện | Có | ||
Phím bấm chức năng | Có | ||
Đồng hồ đo lường | Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch | ||
Màn hình cảm ứng | 8” | 10.25” | |
Kết nối Bluetooth/USB/AUX/AM/FM/Wifi | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | ||
Cửa sổ trời | Không | Có | |
Điều hòa | Cơ | ||
Cửa gió điều hòa sau | Có | ||
Động cơ vận hành | |||
Loại động cơ | Xăng, Smartstream | ||
Dung tích | 1.5 (lít) | ||
Công suất | 113 (mã lực) | ||
Momen xoắn | 144 (Nm) | ||
Hộp số | 6MT | CVT | |
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 45 (lít) | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | ||
Hệ thống phanh sau | Tang trống | ||
Trang bị an toàn | |||
Chống bó cứng phanh | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Cân bằng điện tử | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Cảm biến lùi | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Túi khí | 2 | 6 | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | ||
Cảm biến trước | Không | Có | |
Cảm biến sau | Có | ||
Camera sau | Có | ||
Kiểm soát hành trình | Không | Có | |
Tự động tắt mở | Có |
Ngoại thất của KIA Sonet được thiết kế tập trung vào vẻ đẹp thể thao hơn, với các chi tiết được lấy cảm hứng từ mẫu xe KIA Seltos. Dưới đây là hình ảnh minh họa:
Nội thất của xe rộng rãi và tiện nghi, được trang bị nhiều tính năng hiện đại như màn hình cảm ứng 8 - 10,25 inch và hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ kỹ thuật số kích thước 3,5 inch. Dưới đây là hình ảnh nội thất của KIA Sonet:
3. Hyundai Custin - Giá từ 850 triệu đồng
Hyundai Custin là một mẫu SUV 7 chỗ mới được giới thiệu tại thị trường Việt Nam, đem đến sự mới mẻ cho phân khúc này với mức giá hợp lý. Nhiều người đánh giá rằng giá của Hyundai Custin hoàn toàn xứng đáng với những gì mà nó mang lại.
Hyundai Custin có thiết kế gọn gàng, hiện đại, thể hiện đậm phong cách của các dòng xe Hàn Quốc. Đồng thời, nó còn được trang bị nhiều tính năng tiện ích và hệ thống an toàn tiên tiến, mang lại trải nghiệm lái xe tốt nhất cho người dùng.
Giá của Hyundai Custin dao động từ 850 triệu đến 999 triệu đồng cho 03 phiên bản, chi tiết như sau:
Bảng giá xe Hyundai Custin tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
1.5 Tiêu chuẩn | 850.000.000 |
1.5 Đặc biệt | 945.000.000 |
2.0 Cao cấp | 999.000.000 |
#Chú ý: Giá xe chỉ là thông tin tham khảo.
#Thông tin chi tiết về Hyundai Custin:
#Thông tin về Hyundai Custin:
Do xe chưa được phân phối chính thức tại Việt Nam, nên một số thông số kỹ thuật vẫn chưa được tiết lộ đầy đủ. Hãng xe Hàn Quốc chỉ công bố một số thông tin cơ bản như kích thước và động cơ của xe.
Về kích thước, Hyundai Custin có chiều dài cơ sở lên đến 3.055mm và kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.950mm x 1.850mm x 1.725mm. Dưới đây là hình ảnh ngoại thất của xe:
Nội thất của xe có 07 chỗ ngồi được bố trí theo kiểu 2 + 2 + 3 hàng ghế thứ hai rất rộng rãi và tiện nghi, với 02 chỗ ngồi được trang bị bệ đỡ chân giúp tạo sự thoải mái khi di chuyển xa, đi công tác hoặc đưa đón khách tại sân bay.
Hyundai Custin được trang bị 2 loại động cơ bao gồm: động cơ xăng 1.5L và 2.0L. Thông số kỹ thuật của động cơ như sau:
- Động cơ 1.5 Turbo GDi sản sinh công suất tối đa 170 mã lực, moment xoắn cực đại đạt 253Nm.
- Động cơ 2.0 Turbo GDi có công suất vận hành lên đến 236 mã lực, moment xoắn cực đại đạt 353Nm.
Dự kiến Mazda CX-5 sẽ có mặt trên thị trường Việt Nam vào tháng 12/2023.
4. Mazda CX-5 - 749 triệu VNĐ
Mazda CX–5 được biết đến là một trong những mẫu SUV 5 chỗ được ưa chuộng nhất tại Việt Nam trong nhiều năm qua. Mẫu xe mang đến cho người lái sự thoải mái trong cabin và thiết kế bên ngoài tinh tế mặc dù là một dòng SUV.
Mazda CX-5 hiện nay có giá từ 749 triệu đến 999 triệu đồng cho 07 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Mazda CX-5 tháng 04/2024 tại Việt Nam |
|
Phiên bản |
Giá xe (VNĐ) |
2.0 Deluxe |
749.000.000 |
2.0 Luxury |
789.000.000 |
2.0 Premium |
829.000.000 |
2.0L Premium Sport |
849.000.000 |
2.0L Premium Exclusive |
869.000.000 |
2.5L Signature Sport |
979.000.000 |
2.5L Signature Exclusive |
999.000.000 |
#Chú ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin chi tiết về Mazda CX-5:
#Thông tin về xe Mazda CX-5:
MAZDA CX-5 | ||||||
Giá xe | Từ 749 - 869 triệu VND | |||||
Kiểu dáng xe | SUV - B | |||||
Số chỗ ngồi | 5 | |||||
Chiều dài cơ sở | 2.700 (mm) | |||||
Kích thước dài x rộng x cao | 4550 x 1840 x 1680 (mm) | |||||
Khoảng sáng gầm xe | 200 (mm) | |||||
Khối lượng bản thân | 1.550 (kg) | |||||
Khối lượng toàn tải | 2.000 (kg) | |||||
Trang bị ngoại thất Mazda CX-5 | ||||||
Phiên bản | 2.0 Deluxe | 2.0 Luxury | 2.5 Signature Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Premium 2WD | 2.5 Signature Premium AWD |
Đèn pha | LED | |||||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |||||
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Có | ||||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | |||||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||||
Đèn hậu | LED | |||||
Đèn phanh trên cao | LED | |||||
Gương chiếu hậu | Gập điện và chỉnh điện | |||||
Gạt mưa tự động | Có | |||||
Ăng ten vây cá | Có | |||||
Cốp đóng mở điện | Không | Có | ||||
Kich thước mâm xe | 19 inch | |||||
Trang bị nội thất và tiện nghi Mazda CX-5 | ||||||
Chất liệu ghế ngồi | Da | |||||
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện / nhớ vị trí | Chỉnh điện / nhớ vị trí / làm mát | |||
Ghế hành khách | Không có tính năng | Chỉnh điện | ||||
Hàng ghế thứ 02 | Gập phẳng 4:2:4 | |||||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng, độc lập | |||||
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2 | Có | |||||
Cửa kính 1 chạm | Có | |||||
Cửa sổ trời | Có | |||||
Vô lăng | Bọc da / tích hợp phím bấm chức năng | |||||
Bệ tỳ tay | Trước và Sau | |||||
Màn hình cảm ứng | 7 inch | |||||
Kết nối thông minh | Apple CarPlay / Android Auto / AUX / Bluetooth / USB / Radio | |||||
Hệ thống âm thanh | 6 | 10 | ||||
Gương chiếu hậu nội thất chống chói | Có | |||||
Động cơ vận hành | ||||||
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L | ||||
Công suất tối đa | 154/6000 (hp/vòng) | 188/6000 (hp/vòng) | ||||
Momen xoắn cực đại | 200/4000 (Nm/vòng) | 252/4000 (hp/vòng) | ||||
Hộp số | 6-AT | |||||
Hệ dẫn động | Cầu Trước / FWD | Gói AWD | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||||
Dung tích bình nhiên liệu | 58 (lít) | |||||
Treo trước | MacPherson | |||||
Treo sau | Liên kết đa điểm | |||||
Phanh trước | Đĩa thông gió | |||||
Phanh sau | Đĩa | |||||
Trang bị an toàn | ||||||
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện | |||||
Kiểm soát hành trình | Có | |||||
Kiểm soát gia tốc | Có | |||||
Ngắt động cơ tạm thời | Có | |||||
Phanh điện tử | Có | |||||
Tự động giữ phanh | Có | |||||
Kính lái dạng HUD | Không | Có |
Bên ngoài, Mazda CX-5 mang dáng vẻ lịch lãm với phong cách thiết kế KODO của hãng. Chi tiết xe được tinh tế, đơn giản nhưng vẫn đậm chất hiện đại. Mặc dù đã nhiều năm qua nhưng Mazda CX-5 vẫn giữ được vị thế trong phân khúc mà không cần nâng cấp.
Nội thất của Mazda CX-5 rất rộng rãi và hiện đại, với hệ thống giải trí đa phương tiện bao gồm Apple CarPlay / Android Auto / AUX / Bluetooth / USB / Radio và màn hình cảm ứng 7 inch cho phép giải trí và kết nối dễ dàng.
5. Kia Seltos - 599 triệu VNĐ
KIA Seltos là một mẫu SUV 05 chỗ ra mắt vào năm 2021, thu hút sự chú ý với thiết kế mới lạ, giá cả phải chăng chỉ từ 599 triệu đồng. Xe vận hành ổn định và không gian bên trong rộng rãi, tạo điều kiện cho những khoảnh khắc đầy ý nghĩa cùng gia đình.
Giá xe KIA Seltos dao động từ 599 triệu đồng đến 724 triệu đồng cho 12 phiên bản khác nhau, chi tiết như sau:
Bảng giá xe KIA Seltos tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) |
Seltos 1.6L AT Deluxe | 599.000.000 |
Seltos 1.4L Turbo Deluxe | 599.000.000 |
Seltos 1.6L AT Luxury | 629.000.000 |
Seltos 1.4L Turbo Luxury | 639.000.000 |
Seltos 1.6L AT Premium | 684.000.000 |
Seltos 1.6L AT Premium | 689.000.000 |
Seltos 1.4L Turbo Premium | 699.000.000 |
Seltos 1.4L Turbo Premium + Kia Connect Lite | 704.000.000 |
Seltos 1.4T X-Line | 709.000.000 |
Seltos 1.4L X-Line + Kia Connect Lite | 714.000.000 |
Seltos 1.4L GT-Line | 719.000.000 |
Seltos 1.4L GT-Line + Kia Connect Lite | 724.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin chi tiết về KIA Seltos:
#Thông tin về xe KIA Seltos:
Thông số kỹ thuật KIA Seltos | ||||
Danh mục | 1.4 DCT Deluxe | 1.4 DCT Luxury | 1.4 DCT Premium | 1.6 AT Premium |
D x R x C (mm) | 4.315 x 1.800 x 1.645 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | |||
Bán kính quay vòng (m) | 5.3 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |||
Dung tích khoang hành lý (L) | 433 | |||
Khối lượng (kg)
|
Không tải | 1.250 | 1.290 | 1.250 |
Toàn tải | 1.250 | 1.740 | 1.250 | |
Động cơ - Hộp số - Khung gầm KIA Seltos | ||||
Danh mục | 1.4 DCT Deluxe | 1.4 DCT Luxury | 1.4 DCT Premium | 1.6 AT Premium |
Loại động cơ | Kappa 1.4 T - GDi | Gamma 1.6L MPi | ||
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp | Tự động 6 cấp | ||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 138 | 121 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 242 | 151 | ||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh cân bằng | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện | |||
Kích thước lốp xe | 215/60R17 | |||
Trang bị ngoại thất KIA Seltos | ||||
Danh mục | 1.4 DCT Deluxe | 1.4 DCT Luxury | 1.4 DCT Premium | 1.6 AT Premium |
Cụm đèn trước |
Halogen Projector
|
LED
|
||
Đèn sương mù | ||||
Đèn tín hiệu chuyển hướng dạng LED | - | Có | ||
Đèn chạy ban ngày dạng LED |
-
|
Có
|
||
Chế độ bật/tắt đèn tự động | ||||
Cụm đèn sau dạng LED | ||||
Trang bị tiện nghi và nội thất KIA Seltos | ||||
Danh mục | 1.4 DCT Deluxe | 1.4 DCT Luxury | 1.4 DCT Premium | 1.6 AT Premium |
Ghế da | Màu đen | Màu beige | ||
Hệ thống thông tin giải trí | Audio | AVN 8 inch | AVN 10.25 inch | |
Kết nối Carplay/Android Auto | - | Có | ||
Hệ thống loa | 6 | |||
Hệ thống đèn Mood Light |
-
|
Có
|
||
Ghế lái chỉnh điện | ||||
Hệ thống thông gió hàng ghế trước | ||||
Gương chiếu hậu chống chói ECM | ||||
Chìa khóa thông minh & Nút Start/Stop |
-
|
Có
|
||
Điều hòa tự động | ||||
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế sau |
Có
|
|||
Cửa gió hàng ghế sau | ||||
Trang bị an toàn KIA Seltos | ||||
Danh mục | 1.4 DCT Deluxe | 1.4 DCT Luxury | 1.4 DCT Premium | 1.6 AT Premium |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, ESP |
Có
|
|||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ||||
Mã hóa chìa khóa | ||||
Cảnh báo chống trộm | ||||
3 chế độ lái | ||||
3 chế độ kiểm soát lực kéo | ||||
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe | ||||
Camera lùi | - | Có | ||
Số túi khí | 2 | 6 |
Ngoại thất của KIA Seltos thu hút và hiện đại với kiểu dáng rộng rãi và sâu hấp dẫn. Xe gây ấn tượng với vẻ mạnh mẽ ở bên ngoài và không gian nội thất rộng rãi. Mời bạn xem qua hình ảnh ngoại thất KIA Seltos dưới đây:
Nội thất của KIA Seltos được trang bị hệ thống giải trí và tiện ích hàng đầu trong phân khúc. Khoang ghế sau rộng rãi, tạo điều kiện thuận lợi cho những chuyến đi xa.
6. Hyundai Palisade - 1,469 tỷ đồng
Hyundai Palisade là mẫu SUV 7 chỗ mới được giới thiệu tại thị trường Việt Nam, được người tiêu dùng ở Châu Âu tin dùng. Hyundai Palisade có ngoại hình thể thao với lưới tản nhiệt 3D lớn, và được trang bị nhiều tiện ích hiện đại như màn hình 12,3 inch và nhiều tính năng tiện ích khác.
Giá của Hyundai Palisade dao động từ 1,469 - 1,589 tỷ đồng cho 04 phiên bản khác nhau, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Hyundai Palisade tháng 10/2023 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Exclusive 7 chỗ | 1.469.000.000 |
Exclusive 6 chỗ | 1.479.000.000 |
Prestige 7 chỗ | 1.559.000.000 |
Prestige 6 chỗ | 1.589.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin chi tiết về Hyundai Palisade:
#Thông tin về xe Hyundai Palisade:
Thông số kỹ thuật Hyundai Palisade | |
Tên xe | Hyundai Palisade |
Kiểu dáng xe | SUV |
Số chỗ ngồi | 07 chỗ, 3 hàng ghế |
Chiều dài cơ sở | 2.900mm |
Chiều dài x rộng x cao | 4.995mm x 1.975mm x 1.785mm |
Khoảng sáng gầm xe | 203mm |
Trọng lượng bản thân | Đang cập nhật |
Trọng lượng toàn tải | Đang cập nhật |
Nguồn gốc xuất xứ | Lắp ráp tại Việt Nam |
Trang bị ngoại thất Hyundai Palisade | |
Đèn chiếu xa | LED Projector |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Chỉnh điện, gập điện | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Ống xả | Kép |
Trang bị nội thất Hyundai Palisade | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Điều chỉnh vô-lăng | Cơ |
Sưởi vô-lăng | Không |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 12 loa Infinity |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Rèm che nắng kính sau | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Khởi động từ xa | Có |
Màu nội thất | Đen |
ĐỘng cơ vận hành | |
Loại động cơ | Dầu |
Dung tích | 2.2L |
Momen xoắn | 440Nm |
Hộp số | 8 cấp, tự động |
Trang bị an toàn Hyundai Palisade | |
Số túi khí | 6 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Camera 360 | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Có |
Ngoại hình của Hyundai Palisade rất lớn mạnh và nam tính. Xe được thiết kế với các đường nét mạnh mẽ, nhất là ở bên hông với các đường khí động học chạy dọc theo cánh cửa. Mời bạn xem hình ảnh ngoại thất của xe dưới đây:
Nội thất của Peugeot 3008 mang lại cảm giác sang trọng với hai hàng ghế hạng thương gia, tạo ra trải nghiệm tốt nhất cho hành khách. Những chuyến đi xa không còn là nỗi lo khi Palisade trang bị nhiều tiện ích tiện nghi.
7. Peugeot 3008 - 949 triệu VNĐ
Peugeot 3008 là một mẫu SUV 5 chỗ đến từ Pháp, mặc dù không phổ biến tại Việt Nam nhưng được đánh giá cao. Giá của Peugeot 3008 có phần cao hơn so với các đối thủ trong phân khúc nhưng được đánh giá là xứng đáng.
Giá của Peugeot 3008 tại Việt Nam dao động từ 949 - 1,129 tỷ đồng cho 03 phiên bản: AT, AL và GT, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Peugeot 3008 tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) |
New Peugeot 3008 AT | 949.000.000 |
New Peugeot 3008 AL | 1.039.000.000 |
Peugeot 3008 GT | 1.129.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ là thông tin tham khảo.
#Thông tin chi tiết về Peugeot 3008:
#Thông tin xe Subaru Forester:
Thông số kỹ thuật Peugeot 3008 | |||
Phiên bản | Peugeot 3008 AT | Peugeot 3008 AL | Peugeot 3008 GT |
Kiểu dáng xe | SUV hạng C | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.730 (mm) | ||
Kích thước dài x rộng x cao | 4510 x 1850 x 1650 (mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe | 165 (mm) | ||
Khối lượng bản thân | 1.450 (kg) | 1.480 (kg) | 1.480 (kg) |
Khối lượng toàn tải | 1.900 (kg) | 1.930 (kg) | 1.930 (kg) |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn pha | LED | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Đèn chiếu ban ngày | LED | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh trên cao | LED | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi và sấy gương | |
Gạt mưa tự động | Có | ||
Cốp đóng/mở điện | Có | ||
Mở cốp rảnh tay | Có | ||
Trang bị nội thất và tiện nghi | |||
Chất liệu bọc ghế | Da Claudia phối nỉ | Da Claudia cao cấp | Da Claudia Habana |
Ghế lái chỉnh điện | Có, 6 hướng | Có, 8 hướng | |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có, 6 hướng | |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3-inch | ||
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | ||
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da + logo GT | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | ||
Chìa khoá thông minh | Có | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Cửa kính một chạm | Có, tất cả các vị trí | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
Màn hình trung tâm | 8 inch | 10 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | ||
Kết nối Android Auto | Có | ||
Ra lệnh giọng nói | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Hệ thống loa | 7 | 8 | 10 Focal |
Kết nối WiFi | Có | ||
Kết nối USB | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Radio AM/FM | Có | ||
Sạc không dây | Có | ||
Kính hai lớp | Có | ||
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | ||
Kính tối màu | Có | ||
Động cơ vận hành | |||
Động cơ vận hành | 1.5 Turbo High Pressure (THP) | ||
Công suất tối đa | 165/6000 | ||
Momen xoắn cực đại | 245/1400 - 4000 | ||
Hộp số | 6-AT | ||
Hệ dẫn động | FWD (cầu trước) | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 53 (lít) | ||
Hệ dẫn động | Peugeot Motor - Pháp | ||
Phanh trước | Đĩa | ||
Phanh sau | Đĩa | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo trước | Bán độc lập |
Subaru Forester có thiết kế độc đáo, mô phỏng hình dáng của con sư tử, biểu tượng của thương hiệu. Phần tản nhiệt được thiết kế như râu sư tử và đèn LED ban ngày tượng trưng cho nanh sư tử.
Khoang cabin của SUV 7 chỗ này được chăm chút tỉ mỉ với taplo hiện đại bọc trọn hàng ghế đầu, các cổng gió điều hòa hiện đại và màn hình cảm ứng lớn ở trung tâm tạo nên không gian hiện đại cho cabin.
8. Subaru Forester - 949 triệu VNĐ
Subaru Forester là một mẫu SUV 7 chỗ được đánh giá cao bởi nhiều chuyên gia ô tô. Ngoài ngoại hình và thương hiệu, nó còn là một trong những mẫu xe an toàn nhất hiện nay.
Giá của Subaru Forester dao động từ 949 triệu đến 1,199 tỷ đồng cho 03 phiên bản khác nhau, cụ thể như sau:
Giá bán Subaru Forester tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0 i-L | 969.000.000 |
2.0 i-L EyeSight | 1.099.000.000 |
2.0 i-S EyeSight |
1.199.000.000 |
#Chi tiết xe: Subaru Forester (ALL-NEW)
#Thông tin xe Audi Q5:
Thông số kỹ thuật Subaru Forester | |
Tên xe | Subaru Forester |
Kiểu xe | CUV |
Số chỗ ngồi | 5 |
Bố trí xi lanh | Động cơ phẳng |
Hệ truyền động | 4 bánh toàn thời gian đối xứng (SAWD) |
Kích thước (Dài x rộng x cao) | 4.625 x 1.815 x 1.730 mm |
Khoảng sáng gầm | 220 mm |
Chiều dài trục cơ sở | 2.670 mm |
Trọng lượng | 1,53 tấn |
Trang bị ngoại thất | |
Đèn sương mù | LED |
Đèn pha | LED, tự động điều chỉnh góc chiếu |
Đèn hậu | LED |
Tay nắm cửa | Mạ crom |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/tích hợp xi-nhan |
Baga mui | Có |
Kích thước Lazang | 18 inch |
Cần gạt mưa tự động | Đang cập nhật |
Chìa khóa mã hóa | Đang cập nhật |
Ống xã | Đơn |
Ăng-ten | Vay cá mập |
Mở cửa bằng mã PIN | Có |
Trang bị tiện nghi | |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm |
Trợ lực tay lái | Điện |
Ghế ngồi | Bọc da cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế sau | Gập 6 : 4 |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | 8 inch |
Màn hình tốc độ | Analog |
Cửa sổ trời | Không |
Cốp chỉnh điện | Không |
Âm thanh | Đang cập nhật |
Kết nối | AUX/Bluetooth/Apple Carplay/Android Auto |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Trang bị động cơ | |
Loại động cơ | Boxer xăng, 4 xi lanh phẳng |
Dung tích | 1.995 cc |
Công suất | 156 mã lực |
Mô-men xoắn | 196 Nm |
Hộp số | CVT Lineartronic |
Trang bị an toàn | |
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống tự động giữ phanh | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Chức năng ưu tiên chân phanh | Có |
Hệ thống mã hóa động cơ | Có |
Camera toàn cảnh 360 độ | Có (bản cao cấp) |
Số túi khí | 7 |
Khóa ghế trẻ em chuẩn ISO-FIX | Có |
Hệ khung gầm toàn cầu Subaru (SGP) | Có |
Công nghệ an toàn EyeSight độc quyền của Subaru (Chỉ có trên Bản cao cấp 2.0 i-L EyeSight và 2.0 i-S EyeSight) | |
Cảnh báo xe phía trước di chuyển | Có |
Kiểm soát tốc độ hành trình thích ứng | Có |
Cảnh báo đảo làn | Có |
Kiểm soát bướm ga trước | Có |
Phanh phòng tránh va chạm | Có |
Tổng thể, ngoại hình của Audi Q5 không thay đổi nhiều so với các đối thủ cùng phân khúc. Việc giữ nguyên mẫu mã đã nhận được sự ủng hộ từ người dùng trong khi nhiều đối thủ khác thường thay đổi.
Nội thất của Audi Q5 rất rộng rãi và tiện nghi, tập trung vào sự thực dụng hơn là trang trí. Hãy xem hình ảnh dưới đây để hiểu rõ hơn:
9. Audi Q5 - 2,420 tỷ đồng
Audi Q5 là một mẫu SUV 5 chỗ được nhiều nam giới ưa chuộng tại Việt Nam với thiết kế thể thao nam tính. Tuy nhiên, giá của Audi Q5 khá cao, từ 2,420 tỷ đồng đến 2,990 tỷ đồng.
Ngoài ra, xe còn được trang bị các tính năng tiện nghi và an toàn hàng đầu trong phân khúc như điều hòa tự động 3 vùng, hệ thống âm thanh cao cấp của Audi và nhiều trang bị tiện ích khác. Dưới đây là bảng giá chi tiết của Audi Q5:
Bảng giá xe Audi Q5 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Audi Q5 45 TFSI Quattro (Basic) | 2.420.000.000 |
Audi Q5 45 TFSI S-line | 2.780.000.000 |
Audi Q5 Sportback 45 TFSI | 2.990.000.000 |
#Thông tin xe Honda CR-V:
#Chi tiết xe Honda CR-V:
Thông số kỹ thuật Audi Q5 | |
Kiểu dáng xe | SUV / Crossover |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2,824 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao | 4,682 x 1,898 x 1,662 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 200 (mm) |
Bán kính vòng quay | 5,900 (mm) |
Khối lượng toàn tải | 2,445 (kg) |
Khối lượng không tải | 1,825 (kg) |
Thể tích khoang hành lý | 520 (lit) |
Dung tích bình nhiên liệu | 70 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ | Nhập khẩu |
Trang bị ngoại thất | |
Hệ thống đèn pha LED, đèn LED phía trước và phía sau với đèn tín hiệu chạy tia | Có |
Hệ thống rửa đèn, đèn pha thay đổi theo góc đánh lái, đèn sương mù phía trước | Có |
Hệ thống cảm biến ánh sáng và mưa | Có |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha tự động với chế độ chiếu xa và gần | Có |
Kính chắn gió cách nhiệt | Có |
Gương chiếu hậu ngoài thân xe chỉnh điện, gập điện | Có |
Cánh gió và giá nóc | Có |
Nắp khoang hành lý đóng mở điện | Có |
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích | Có |
Nhiều tùy chọn màu thân xe 14 màu bao gồm cả hiệu ứng ánh kim ngọc trai | Có |
Trang bị an toàn | |
Điều hòa không khí tự động 3 vùng | Có |
Vô-lăng đa chấu bọc da đa chức năng | Có |
Trang bị ghế tiêu chuẩn phía trước chỉnh điện và bơm hơi tựa lưng ghế | Có |
Ghế bọc da cao cấp cùng khóa cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Hàng ghế gập phía sau | Có |
Thảm lót khoang hành lý, thảm lót trước và sau | Có |
Hệ thống giải trí đa phương tiện MMI radio Plus với đầu đọc CD định dạng MP3 và WMA, 30 kênh phát thanh FM/AM, khe đọc thẻ nhớ SDXC, điều khiển bằng giọng nói, kết nối aux-in và USB | Có |
Hệ thống âm thanh Audi, Màn hình MMI 7 inch hiển thị màu | Có |
Giao diện âm nhạc Audi cho các thiết bị Apple, Giao diện kết nối Bluetooth | Có |
Tựa tay trung tâm phía trước | Có |
Gương chiếu hậu trong tự động chống chói, không khung với chức năng điều chỉnh ánh sáng theo phản ứng | Có |
Kính chắn gió cách nhiệt | Có |
Màn che nắng cho hai cửa bên phía sau | Có |
Tấm che nắng cho hai cửa bên phía sau | Có |
Tấm che nắng cho hàng ghế trước | Có |
Ốp nhôm trang trí nội thất và ngưỡng cửa | Có |
Gói trang trí đèn nội thất với nhiều tùy chọn màu | Có |
Gói trang bị bật lửa và gạt tàn | Có |
Bộ sơ cứu cùng tam giác cảnh báo | Có |
Động cơ vận hành | |
Động cơ | I4 – turbo tăng áp và valvelift Audi |
Hộp số | 7 cấp S-tronic |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.984 |
Công suất cực đại kW (rpm) | 185 / 5,000-6,000 (252 hp) |
Mô-men xoắn cực đại Nm (rpm) | 370 / 1,600-4,5000 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 237 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h | 6.3 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
|
R17 8.3 (đô thị) / 5.9 (cao tốc) x 6.8 (kết hợp) (EU) |
R18 8.6(đô thị) / 6.4 (cao tốc) x 7.2 (Kết hợp) (VR) | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 |
Mâm & Cỡ lốp | Thiết kế 10 chấu, 8×17 235/65 R17 |
Mâm hợp kim | 8Jx18,5 chấu kép (thiết kế hoặc sao 5 cánh (thể thao) 235/60 R18 |
An Toàn | |
Hiển thị cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống lựa chọn chế độ lái Audi | Có |
Hệ thống giảm xóc năng động | Có |
Hệ thống truyền động bốn bánh toàn thời gian quattro | Có |
Hệ thống giới hạn tốc độ | Có |
Hệ thống tái tạo năng lượng phanh, phanh tay cơ điện | Có |
Hệ thống chống mở khóa điện tử | Có |
Hệ thống Star-stop, Chìa khóa thông minh | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe với camera phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe plus với hiển thị trực quan âm thanh và hình ảnh | Có |
Hệ thống giải trí màu thông tin hỗ trợ người lái | Có |
Hệ thống túi khí tiêu chuẩn trước và sau | Có |
Ngoại hình của Honda CR-V được thiết kế theo phong cách thể thao, với các chi tiết sơn màu đen tạo điểm nhấn nam tính. Các đường khí động học xung quanh xe giúp giữ cho xe ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao.
Mẫu SUV 5 chỗ này có không gian ngoại thất khá rộng rãi, tạo điều kiện lý tưởng cho gia đình 5 người thưởng thức những chuyến đi du lịch hoặc di chuyển trong thành phố.
10. Honda CR-V - 1,109 tỷ đồng
Honda CR-V là một mẫu SUV 7 chỗ đã lâu ở thị trường Việt Nam, vẫn được người tiêu dùng tin dùng nhờ vào ngoại hình đơn giản, trang bị tiện nghi và an toàn đầy đủ. Đặc biệt, xe còn rất bền bỉ và ít gặp sự cố hỏng hóc.
Mới đây, Honda CR-V đã trải qua bản nâng cấp lên thế hệ mới, ngoại hình của xe đẹp hơn, hiện đại hơn và giá cả cũng tăng lên một chút. Chi tiết như sau:
Bảng giá xe Honda CR-V tháng 04/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
CR-V G | 1.109.000.000 |
CR-V L | 1.159.000.000 |
CR-V e:HEV RS | 1.259.000.000 |
CR-V L AWD | 1.310.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Chi tiết xe: Honda CR-V (ALL-NEW)
#Thông tin xe Honda CR-V:
Hiện tại, vẫn còn ít thông tin về mẫu xe này, chúng ta sẽ cập nhật thông tin khi hãng công bố chi tiết hơn.
Honda CR-V vừa ra mắt thế hệ mới, vẫn giữ nguyên dáng vẻ SUV 7 chỗ truyền thống nhưng bên ngoài đã thêm phần hiện đại, góc cạnh hơn so với thiết kế tròn trịa của thế hệ trước.
Nội thất của Honda CR-V được cải tiến, bảng điều khiển mới sắp xếp gọn gàng, màn hình cảm ứng ngang ở trung tâm kết hợp với cổng gió điều hòa ẩn mình một cách hợp thời.
Tại sao mọi người ưa thích dòng xe SUV 5 - 7 chỗ?
Có nhiều lý do khiến người dùng chọn dòng SUV thay vì Sedan hoặc MPV, một trong những lý do được đông đảo người đồng tình nhất là:
Nội thất rộng rãi
Xe SUV có khung gầm cao và rộng hơn so với Sedan, điều này cũng có nghĩa là khoang nội thất của SUV rộng và thoải mái hơn nhiều so với Sedan. Trần xe cao hơn tạo điều kiện ngồi thuận lợi hơn cho hành khách có chiều cao từ 1m70 trở lên.
Nội thất rộng cũng có nghĩa là khoang hành lý rộng giúp người dùng chứa được nhiều đồ đạc hơn so với Sedan.
Khung gầm cao giúp tránh ngập nước, gầm xe va chạm
Dòng SUV thường có khung gầm cao hơn so với Sedan và MPV, điều này mang lại lợi thế tại Việt Nam, giúp người lái hạn chế nguy cơ ngập nước, va chạm dưới gầm xe khi gặp mưa lớn hoặc nước lên cao trong các thành phố.
Hơn nữa, việc lái xe SUV cũng giảm bớt lo lắng về gồ ghề đường, vỉa hè cao hoặc những phần đất sụt lún, mang lại cảm giác lái êm ái và tránh khỏi chi phí sửa chữa không mong muốn.
Đa dạng chỗ ngồi
Nếu gia đình có nhiều thành viên, việc chọn mua một chiếc Sedan sẽ không phù hợp. Trong tình huống này, các mẫu xe SUV 5 - 7 chỗ trở nên lựa chọn lý tưởng hơn. Các dòng xe SUV không chỉ cung cấp nhiều chỗ ngồi mà còn có cabin tiện nghi không kém gì so với Sedan.
Tầm nhìn lái tốt hơn
Xe Sedan có khung gầm thấp và thường rơi vào điểm mù của các phương tiện lớn như xe tải, container, có nguy cơ cao. Xe SUV với khung gầm cao giúp lái xe dễ dàng quan sát hơn và tránh được tình huống nguy hiểm, đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
Hi vọng bài viết sẽ cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.