1. Rừng sương mù Mindo-Nambillo, Ecuador (192 km vuông)
Rừng sương mù thường xuất hiện ở vùng núi ẩm ướt, với lớp mây tầng thấp bao phủ, thường xuyên hoặc theo mùa, đặc trưng bởi sự phong phú của các loại rêu và thảm thực vật. Các rừng rêu thường phát triển ở các vùng núi, nơi hơi nước được giữ lại bởi đám mây. Rừng Mindo – Nambillo, thuộc loại rừng sương mù, nằm tại Ecuador, rộng 192 km vuông và nằm gần rừng Amazon. Điều này tạo ra một môi trường đa dạng sinh học với hơn 1,600 loài chim, lưỡng cư và động vật khác.


2. Rừng Daintree - Úc (1,200 km vuông)
Nằm dọc theo biên giới Đông Bắc của bang Queensland và bên bờ sông Daintree, Rừng Daintree là khu rừng lớn nhất Úc với diện tích hơn 1,200 km vuông. Rừng nhiệt đới Đại Daintree tồn tại liên tục hơn 110 triệu năm, là rừng nhiệt đới lâu đời nhất thế giới. Đa dạng sinh học ở đây đặc sắc, với hơn 90% các loài chuột và bướm, cùng với hơn 10,000 loại côn trùng khác. Ngoài ra, rừng còn là nhà của nhiều loại lưỡng cư và chim bản địa.
Rừng Daintree còn nổi tiếng với cự thạch ở bãi biển Thornton, với các phiến đá lớn có tỷ trọng cao do hoạt động núi lửa. Các dòng sông như Daintree, Bloomfield và Mossman là một phần không thể thiếu trong cảnh đẹp của rừng.


3. Vườn quốc gia Kinabalu - Malaysia (754 km vuông)
Vườn quốc gia Kinabalu là công viên quốc gia đầu tiên của Malaysia, là điểm đến được UNESCO công nhận là Di sản thế giới. Toàn bộ công viên có diện tích lên đến 754 km vuông, rộng hơn cả Singapore. Nằm trong vòng bảo vệ của dãy núi Kinabalu, dãy núi cao nhất Đông Nam Á.
Vườn quốc gia Kinabalu là một trong những khu sinh thái quan trọng nhất trên thế giới, với hơn 4,500 loài khác nhau, bao gồm hơn 300 loài chim, đặc biệt là các loài trĩ, thú lớn và nhỏ; cũng như 1.500 loại nòi phong lan với những bông hoa tuyệt vời. Đặc biệt, nơi này còn có cây hoa Rafflesia, một trong những bông hoa lớn nhất thế giới, với đường kính lên đến hơn 170 cm. Vườn quốc gia Kinabalu còn nổi tiếng với suối nước khoáng nóng Poring Hot Spring, thu hút rất nhiều du khách và là điểm đến du lịch nổi tiếng.


4. Rừng Sundarbans - Bangladesh, Ấn Độ (10,000 km vuông)
Sandarbans với diện tích hơn 10,000 km vuông chiếm phần lớn diện tích Bangladesh và một phần của Ấn Độ, nằm bên cạnh vịnh Bengal. Được UNESCO công nhận là di sản thế giới, Sundarbans là rừng ngập mặn lớn nhất thế giới. Được hình thành bởi sự hợp lưu của 3 con sông, sông Hằng, sông Brahmaputra và sông Meghna, Rừng ngập mặn Sundarbans tạo ra môi trường đa dạng với đủ các loại hình địa chất. Từ bãi bồi, cồn cát, lạch thủy triều đến đầm lầy, rừng ngập mặn, rừng nước lợ… Sundarbans có hệ sinh thái đa dạng với 453 loài động vật hoang dã, trong đó có hổ Bengal, loài hổ lớn nhất còn tồn tại trên thế giới.
Ở Ấn Độ, Sundarbans được coi là công viên quốc gia và khu bảo tồn hổ, còn ở Bangladesh, Sundarbans được bảo vệ như một rừng quý hiếm.


5. Rừng mưa nhiệt đới Tây Song Bản Nạp (Xishuangbanna) - Trung Quốc (2,402 km vuông)
Rừng mưa nhiệt đới đã tồn tại trên Trái đất hàng trăm triệu năm, nằm trong những hệ sinh thái bị đe dọa nhất trên toàn thế giới do sự chia cắt quy mô lớn bởi hoạt động của con người. Rừng mưa nhiệt đới thể hiện các mức độ đa dạng sinh học rất cao. Khoảng 40% đến 75% trong tất cả các loài sinh vật đều là bản địa. Rừng mưa còn là nhà của một nửa các sinh vật sống và các loài thực vật của cả hành tinh.
Rừng mưa nhiệt đới Tây Song Bản Nạp thuộc địa phận tỉnh Vân Nam, Trung Quốc có diện tích 2,402 km vuông. Đây là một trong những khu rừng mưa nhiệt đới gió mùa được bảo tồn tốt nhất trên thế giới. Khu rừng mưa nhiệt đới này có ít nhất 8 nhóm thực vật, trong đó có 58 loài được coi là đặc biệt quý hiếm. Ngoài ra, còn có hơn 3,500 loại thực vật được ghi nhận. Từ góc nhìn khoa học, rừng Tây Song Bản Nạp có ý nghĩa cực kì to lớn vì hệ thực vật phong phú nơi đây được coi là ngân hàng gene di truyền quan trọng.


6. Rừng mưa ôn đới Valdivian - Nam Mỹ (248,100 km vuông)
Với diện tích 248,100 km vuông, rừng Valdivian còn lớn hơn tổng diện tích nước Anh và Bắc Ireland cộng lại. Khu rừng này bảo phủ một diện tích khổng lồ thuộc bờ Tây lục địa Nam Mỹ, lấn sang cả Chile và một phần Argentina. Thảm thực vật ở Valdivian chủ yếu là dương xỉ bụi thấp và trẻ, ngoài ra còn có một số loại tùng bách và cây lá bản. Khoảng 90% loài thực vật và 70% loài động vật ở Valdivian đều thuộc hàng quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.
Rừng mưa ôn đới Vadivian thường được xếp hạng trong số các điểm nóng đa dạng sinh học hàng đầu thế giới. Nó cũng là một trong số ít các khu vực có rừng với điều kiện khí hậu được coi là ôn đới. Rừng mưa ôn đới phủ kín các ngọn núi của bờ biển và Andes, với các thành phố Valdivia, Puerto Varas và Puerto Montt đóng vai trò là điểm khởi đầu cho những chuyến du ngoạn giữa chuỗi hồ lấp lánh.


7. Rừng Tongass - Bắc Mỹ (68,062 km vuông)
Tongass là khu rừng mưa ôn đới nằm ở phía Đông Nam bang Alaska, Mỹ và là khu rừng lớn nhất nước Mỹ với diện tích 68,062 km vuông. Khu rừng gần như được bao phủ với cây tuyết tùng đỏ và các loại cây vân sam, độc cần. Do có vị trí xa xôi, Tongass hiện là mái nhà của những loại thực vật quý hiếm nhất thế giới cũng như nhiều loại động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng. Toàn bộ Tongass được chia thành 19 khu bảo tồn hoang dã khác nhau và được coi là một trong những niềm tự hào của Hoa Kỳ.
Tongass là ngôi nhà chung của trên 75.000 người bản xứ thuộc 31 cộng đồng dân tộc khác nhau. Cánh rừng này được đặt tên theo nhóm Tongass của bộ lạc Tlingit. Tongass là rừng quốc gia lớn nhất Mỹ, lưu giữ được những khoảng rừng cổ xưa đã hàng nghìn tuổi của Bắc Mỹ. Ánh nắng xuyên qua những tán cây vân sam khổng lồ, trong số đó nhiều cây đã 700 tuổi, làm bừng sáng nền rừng xanh biếc.


8. Rừng rậm nhiệt đới Amazon - Nam Mỹ (7,000,000 km vuông)
Rừng rậm Amazon là khu rừng nổi tiếng nhất trên thế giới với diện tích khổng lồ lên đến 7,000,000 km vuông, trải rộng trên nhiều quốc gia như Peru, Brazil, Colombia, Bolivia, Ecuador, Surinam, Guyana và Venezuela. Amazon là quần thể sinh thái phong phú nhất về loài trên thế giới, trung bình cứ 10 loài trên trái đất sẽ có 1 loài đang có ở Amazon. Ước tính có khoảng 2.5 triệu loài côn trùng, hàng chục nghìn loài thực vật, và khoảng 2,000 loài chim cùng thú ở Amazon.
Amazon đã hấp thụ hàng tỷ tấn khí CO2 mang lại bầu không khí trong lành cho trái đất. Chính vì vậy khu rừng này được mệnh danh là lá phổi xanh của hành tinh và là nhân tố quan trọng nhất điều tiết khí hậu toàn cầu. Bảo tồn Amazon chính là bảo vệ sự sống còn của trái đất.


9. Rừng mưa Congo - Châu Phi (2,023,428 km vuông)
Rừng mưa Congo rộng 2,023,428 km vuông là một khu rừng nguyên sinh nguyên thủy thuộc lưu vực sông Congo thuộc lục địa châu Phi. Đây cũng là khu rừng nhiệt đới lớn thứ nhì trên thế giới (sau rừng Amazon). Có hơn 10,000 loài thực vật đã được xác định trong rừng mưa Congo và 29% trong số đó là loài bản địa đặc trưng. Về động vật, có hơn 1,000 loài chim, 500 loài động vật có vú và 500 loài cá được ghi nhận. Rừng mưa Congo được coi là một trong những yếu tố cân bằng sinh thái quan trọng nhất trên trái đất. Tuy nhiên, hiện nay rừng Congo đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng do tác động của con người.
Tuy nhiên trong khi phá rừng đang là một mối lo ngại lớn dần đối với rừng mưa Congo thì chúng ta vẫn có thể hy vọng bởi cộng đồng quốc tế đang ra sức hợp tác với các chính phủ có rừng Congo để tìm ra những giải pháp mới đầu tư bảo tồn rừng mưa, và rất nhiều tổ chức uy tín khác cũng đang nỗ lực làm việc nhằm bảo vệ đời sống tự nhiên cũng như hỗ trợ các cộng đồng bản địa tại đây.


10. Taiga - Bắc Nga (12,000,000 km vuông)
Xét về mặt lý thuyết, Taiga không chỉ là rừng mà là một quần xã thực vật, một hệ thống sinh học và sinh thái có dạng một khu rừng. Rừng Taiga bao phủ phần lớn phía Bắc nước Nga và Bắc Mỹ. Nếu chỉ tính phần diện tích ở nước Nga, Taiga chiếm khoảng 12,000,000 km vuông, thậm chí còn lớn hơn diện tích Trung Quốc và Ấn Độ cộng lại. Do có môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ chênh lệch rất lớn giữa mùa hè và mùa đông), các loại cây lá kim thống trị hệ thực vật ở Taiga.
Rừng taiga là nơi sinh sống của một loạt các động vật ăn cỏ lớn cũng như của các động vật gặm nhấm nhỏ. Các động vật này cũng đã thích nghi để tồn tại trong môi trường khắc nghiệt. Một số động vật ăn thịt lớn, như gấu, kiếm ăn về mùa hè để tích lũy năng lượng và sau đó ngủ đông. Các động vật khác lại tạo ra một lớp lông đủ dày khi mùa đông đến để tránh rét. Do điều kiện khí hậu khắc nghiệt nên khẩu phần ăn của động vật ăn thịt là không đảm bảo việc cung cấp năng lượng. Ngoài ra, nạn chặt phá rừng và cháy rừng cũng là nguyên nhân gây ra ô nhiễm và làm suy giảm tính đa dạng sinh học của rừng taiga hiện nay.

