1. Bạc
Bạc là một kim loại quý có kí hiệu hóa học là Ag, được biết đến với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và phản xạ ánh sáng cao. Bạc còn là kim loại mềm, dễ uốn, có thể tạo thành sợi mỏng hoặc tấm mỏng. Mặc dù giá trị đắt đỏ và tính ăn mòn, nhưng bạc vẫn được sử dụng rộng rãi trong việc đúc tiền, làm đồ trang sức, tấm pin mặt trời, máy lạnh, lọc nước và có tính chất kháng khuẩn trong y tế. Bạc cũng được ứng dụng trong ngành hóa chất, điện tử và có khả năng ức chế sự sinh sản của virus và nấm.
2. Vàng
Vàng là một kim loại quý có kí hiệu hóa học là Au, viết tắt của từ tiếng Latinh aurum. Vàng có khả năng dẫn điện thứ ba sau bạc và đồng trong tất cả các kim loại, cũng như khả năng dẫn nhiệt và phản xạ ánh sáng. Vàng là một kim loại khó bị oxi hóa, có tính thẩm mỹ cao và có màu vàng sáng.
Vàng được ưa chuộng trong ngành trang sức do có độ bền cao, không bị ăn mòn và có thể hợp kim với các kim loại khác để tạo ra các màu sắc khác nhau. Tuy nhiên, do giá thành đắt đỏ và tính ăn mòn của vàng, nó không được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp điện. Thay vào đó, nó được dùng làm đơn vị trao đổi giá trị tiền tệ và làm các vật phẩm nghệ thuật.
Ngoài khả năng dẫn điện, vàng còn có một số tính chất đặc biệt khác như khả năng chống ăn mòn, duy trì tính ổn định cao và chống lại các tác nhân gây viêm. Những tính chất này giúp vàng có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như điện tử, y học và hàng không. Vàng cũng là kim loại được sử dụng để làm các giải thưởng danh giá như huy chương Olympic, giải Oscar hay Grammy.
3. Bạc
Bạc là một kim loại có kí hiệu hóa học là Ag, viết tắt của từ tiếng Latinh argentum. Nó có khả năng dẫn điện thứ hai sau bạc trong tất cả các kim loại, cũng như khả năng dẫn nhiệt và phản xạ ánh sáng. Bạc là một kim loại mềm, dễ uốn và tạo hình, có màu đỏ cam hoặc nâu đỏ.
Hiện nay, bạc được xem là vật chất chế tạo dây dẫn điện phổ biến nhất. Nó được ứng dụng trong ngành công nghiệp điện, điện tử, viễn thông và máy tính. Không chỉ vậy, các đồ gia dụng hoặc mỹ nghệ cũng được sản xuất từ bạc như: chảo, tượng đúc, que hàn,… Một số hợp chất của bạc thường tồn tại ở dạng màu xanh lam, xanh lục nên được dùng làm thuốc nhuộm trong các xí nghiệp vải. Bạc còn có tính chất kháng khuẩn và được sử dụng trong ngành y tế để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
4. Nguyên tố Natri
Natri là một nguyên tố hóa học có kí hiệu là Na và số nguyên tử bằng 11. Natri thuộc nhóm kim loại kiềm, có tính mềm và hoạt động mạnh. Natri chỉ có một đồng vị bền là 23 Na. Natri được cô lập đầu tiên năm 1807 bởi nhà khoa học Humphry Davy bằng cách điện phân natri hydroxide. Natri là một nguyên tố thiết yếu cho tất cả động vật và một số thực vật. Natri giúp cân bằng nồng độ chất lỏng, điều tiết hoạt động của thận, giữ cho huyết áp ổn định, cần thiết cho sự phát triển não bộ của trẻ em.
Natri có khả năng dẫn điện và nhiệt rất tốt ở môi trường bình thường. Natri có tính mềm đến mức có thể cắt được bằng dao. Natri có nhiều công dụng trong cuộc sống và công nghiệp. Natri là một trong những thành phần quan trọng cấu thành nên muối ăn (NaCl), một gia vị và chất bảo quản thực phẩm phổ biến. Natri cũng được dùng để chế tạo đèn hơi, xà phòng thơm, chất bôi trơn bề mặt kim loại. Ngoài ra, natri còn được dùng trong các quá trình điện phân, hóa dầu, luyện kim và sản xuất thuốc men.
5. Kim loại Nhôm
Nhôm là một kim loại quan trọng có kí hiệu hóa học là Al. Nhôm có khả năng dẫn điện cao, xếp thứ 4 sau bạc, đồng và vàng. Nhôm còn có tính chất dẻo, nhẹ, khó bị oxi hóa và có nhiệt độ nóng chảy cao (660 độ C).
Với những đặc tính nổi bật, nhôm được ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Trong một số trường hợp, nhôm được sử dụng làm dây dẫn điện vì chi phí rẻ hơn so với đồng. Tuy nhiên, nhôm thường được ưa chuộng trong xây dựng nhờ khả năng chịu nhiệt cao, xuất hiện trong các công trình kiến trúc như vách ngăn, tôn lợp mái nhà, cột, trụ, và nhiều sản phẩm khác. Nhôm cũng là nguyên liệu chính cho nồi, chảo, dao, và nhiều sản phẩm gia đình khác. Trong ngành công nghiệp, nhôm đóng vai trò quan trọng trong chế tạo xe máy, ô tô, máy bay, đồng thời cũng là nguyên liệu không thể thiếu trong ngành hàng không vũ trụ nhờ khối lượng nhẹ và độ bền cao của nó.
6. Hợp kim Đồng Thau
Hợp kim Đồng Thau là một loại hợp kim độc đáo với kí hiệu hóa học là CuZn37, được tạo ra bằng cách phối trộn đồng và kẽm với nhau. Đồng thau này có khả năng dẫn điện cao, xếp thứ 7 trong các kim loại dẫn điện. Với màu sắc vàng lấp lánh, nó không chỉ đẹp mắt mà còn rất cuốn hút. Tùy thuộc vào tỉ lệ phối trộn giữa đồng và kẽm, hợp kim Đồng Thau sẽ mang đến độ sáng khác nhau, từ vàng nhạt đến vàng đậm.
Hợp kim Đồng Thau là kim loại đa dạng ứng dụng. Với giá thành hợp lý và vẻ đẹp lấp lánh không kém vàng, nó thường được sử dụng để chế tạo đồ trang sức giá trị thấp như nhẫn, vòng, lắc, dây chuyền... Một số trường hợp có thể gây nhầm lẫn giữa hợp kim Đồng Thau và vàng nguyên chất, nhưng có thể phân biệt chúng dựa trên màu sắc, độ cứng và khối lượng. Hợp kim Đồng Thau cũng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực khác như chế tạo vật liệu hàn, đầu đạn súng, trang trí mỹ nghệ và nhạc cụ. Với đặc tính bền, dễ uốn và chịu nhiệt độ cao, nó là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm đòi hỏi độ chính xác cao. Một số nhạc cụ nổi tiếng làm từ hợp kim Đồng Thau bao gồm kèn trumpet, kèn saxophone, kèn trombone... Hợp kim Đồng Thau mang lại âm thanh trong trẻo và vang vọng.
7. Wolfram
Wolfram là một kim loại có kí hiệu hóa học là W và có khả năng dẫn điện xếp thứ sáu trong bảng tuần hoàn. Wolfram là một kim loại cứng, giòn và khó gia công, nhưng lại có khả năng chống lại quá trình axit, kiềm và oxi hóa mạnh mẽ. Với nhiệt độ nóng chảy cao nhất trong các nguyên tố, đạt tới 3422°C.
Wolfram tinh khiết được sử dụng trong ngành điện năng để chế tạo dây tóc trong bóng đèn sợi đốt, vì nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị chảy hay bay hơi. Ngoài ra, nhờ tính trơ và độ dẫn điện tương đối tốt, Wolfram cũng được ứng dụng để chế tạo kính hiển vi và điện cực. Wolfram còn là thành phần của hợp kim, kết hợp với các kim loại khác để tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt. Một ví dụ điển hình là thép Wolfram, sử dụng trong sản xuất công cụ cắt, khoan và phay.
8. Crôm
Crôm là nguyên tố hóa học với kí hiệu là Cr và số nguyên tử 24. Crôm có màu trắng bạc, bóng loáng, và là kim loại có tính dẫn điện xếp thứ 9 trong bảng tuần hoàn. Điểm nóng chảy của crôm là 2180 K (1907 °C), cao hơn hầu hết các kim loại khác.
Crôm có những đặc điểm vật lý nổi bật như khả năng chịu mài mòn cao, cứng, giòn và khó tan chảy. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống, đóng vai trò quan trọng trong việc làm sáng bề mặt, tạo tính chống ăn mòn cho dao, kéo và các dụng cụ kim loại khác. Crôm cũng được ứng dụng trong việc tạo màu sắc đẹp mắt cho thuốc sơn, nhuộm, và các sản phẩm làm đẹp.
Crôm đóng vai trò là chất xúc tác quan trọng trong luyện kim, hóa dầu, và sản xuất phân bón. Nó còn được sử dụng làm khuôn đúc gạch nung, chất phụ trợ cho thuốc ăn kiêng và là một phụ gia quan trọng của nhiên liệu xăng.
9. Sắt
Sắt là một kim loại có kí hiệu hóa học là Fe, đứng ở vị trí thứ 8 trong bảng xếp hạng khả năng dẫn điện của các nguyên tố. Sắt là một trong những kim loại có lịch sử sử dụng lâu đời nhất trên Trái Đất, có tính thù hình cao, cứng và rắn chắc. Màu sắc tự nhiên của sắt là xám bạc, nhưng khi tiếp xúc với không khí và nước, nó sẽ bị ăn mòn và tạo ra màu đỏ gỉ sắt.
Sắt đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người, sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau. Chúng được chế tạo thành nhiều công cụ lao động như cuốc, xẻng, gậy, cũng như nhiều đồ gia dụng như tủ, bàn, giường, cầu thang, v.v. Ngoài ra, sắt còn là nguyên liệu chính trong sản xuất thép, một hợp kim có độ bền và độ cứng cao hơn sắt thuần.
10. Chì
Chì là một kim loại có kí hiệu hóa học là Pb, thuộc nhóm 14 của bảng tuần hoàn. Chì có khả năng dẫn điện tốt, đứng ở vị trí 10 trong số kim loại dẫn điện. Chì có màu xám xỉn, mềm mại và linh hoạt. Tuy nhiên, chì cũng là một trong những kim loại nặng nhất, với khối lượng riêng gấp 11 lần so với nước. Chì đồng thời cũng độc hại đối với sức khỏe của con người và động vật, có thể gây ra các vấn đề về thần kinh, máu, gan, thận và xương.
Vì những đặc tính này, chì được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Chì là thành phần chính của ắc quy ô tô, được sử dụng để lưu trữ năng lượng điện. Chì cũng được sử dụng làm tấm chắn chống bức xạ trong các phòng thí nghiệm và bệnh viện. Ngoài ra, chì được pha trộn vào nhựa PVC để tăng cường độ bền và khả năng chống cháy. Tuy nhiên, chì cũng mang theo nhiều rủi ro đối với sức khỏe và môi trường. Một số sản phẩm mỹ phẩm như son môi hoặc phấn trang điểm có thể chứa chì để tăng độ lì của màu sắc, nhưng nếu sử dụng quá mức có thể gây ngộ độc và nguy cơ ung thư. Chì cũng đcontribt gây ô nhiễm không khí và nước khi bị thải ra từ nhà máy hoặc phương tiện giao thông.