Chim trĩ vàng (Chrysolophus pictus), còn được biết đến với tên khoa học là chrysolophuspictus, là một giống chim được nhiều người chọn nuôi làm cảnh vì bộ lông sặc sỡ của chúng. Với mảng màu vàng óng phủ suốt từ đỉnh đầu đến tận gốc đuôi, cùng với sắc lông đen, vàng, tím đan xen trên cổ và cánh, trĩ vàng thu hút mọi ánh nhìn. Phần ức và bụng phủ kín lông màu đỏ tươi, đuôi dài như trăm ngàn ánh sao lấp lánh.
Chúng chủ yếu ăn lá cây, chồi non, măng của tre trúc, cũng như côn trùng và động vật nhỏ. Trĩ vàng được đánh giá là giống trĩ đẹp nhất tại Á Châu, và thường được nuôi để phục vụ du khách tham quan.
Nơi cư trú: Vùng rừng núi miền Tây Trung Quốc, cũng như một số quần thể hoang dã khác.


2. Hoàng oanh phương Bắc (Icterus galbula)
Hoàng oanh phương Bắc (Icterus galbula) là một loài chim đẹp thuộc họ Blackbird. Chim cái có bộ lông màu cam rực rỡ, đặc trưng là vằn đen trên cánh. Chúng thường xuyên được tìm thấy ở vùng miền Bắc châu Mỹ và là một biểu tượng của mùa xuân với vẻ ngoại hình lôi cuốn và giọng hót đặc biệt.
Nơi cư trú: Miền Bắc châu Mỹ.
Hoàng oanh phương Bắc là một loài chim với bộ lông đen và vàng xen kẽ, nặng chừng 34g và dài 18cm. Là một trong những loài chim màu rực rỡ, hoàng oanh không chỉ đẹp mà còn hót rất hay. Thậm chí, người ta thường dùng thành ngữ “thỏ thẻ giọng oanh vàng” để mô tả người phụ nữ đẹp và có giọng hát duyên dáng.
Loài chim này có kích thước trung bình, mỏ tương đối khỏe và nhọn, chân và ngón tương đối ngắn nhưng rất chắc chắn. Bộ lông độc đáo với màu vàng tươi, phần đầu có màu đen và màu vàng xen kẽ trải dài xuống hai đôi cánh, tạo nên sự sặc sỡ độc đáo. Hoàng oanh phương Bắc là loài chim ăn tạp, thức ăn chủ yếu bao gồm hoa quả, sâu bọ và mật ong.
Nơi cư trú: Phía đông bán cầu.


3. Hồng hạc (Phoenicopteridae)
Chim Hồng hạc là loài chim lội nước thuộc họ Phoenicopteridae, bộ Phoenicopteriformes. Chúng phân bố ở cả Tây bán cầu và Đông bán cầu, tuy nhiên, chúng thường xuất hiện nhiều hơn ở Tây bán cầu. Họ Sibley-Ahlquist trong những năm 1990 đã đưa Hồng hạc vào họ Hạc thay vì họ Hồng hạc. Điều đặc biệt của Chim Hồng hạc là thích đứng một chân, một hành vi độc đáo mà nhiều nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu để hiểu rõ hơn. Có giả thuyết rằng hành vi này giúp chúng duy trì sức khỏe và tăng cường lưu thông máu.
Hồng hạc khi mới sinh thường có bộ lông trắng, nhưng khi trưởng thành, màu lông chuyển sang màu hồng nhạt hoặc đỏ thẫm, phụ thuộc vào nguồn thức ăn trong môi trường sống. Chim Hồng hạc thường bắt đầu ngày mới vào lúc bình minh, tập trung thành từng đàn lớn để tìm kiếm thức ăn. Vào cuối ngày, chúng di chuyển đến các vùng nước nông để nghỉ ngơi.
Nơi cư trú: Phân bố ở cả Tây bán cầu và Đông bán cầu.


4. Uyên ương (Aix sponxa)
Uyên ương là một loài chim di cư, nằm giữa hai nhóm vịt khoang và vịt mò. Tên gọi Uyên ương xuất phát từ việc loài chim này luôn xuất hiện thành đôi, tạo nên cặp đôi ổn định. Chim trống nổi bật với bộ lông sặc sỡ, kết hợp các màu sắc hài hòa và đẹp mắt.
Loài chim thuộc gia đình vịt trời, chiều dài khoảng 41 - 49cm, sải cánh dài 65 - 75cm. Cặp đôi thường trông hạnh phúc, với con trống rực rỡ hơn con mái, mào đỏ nổi bật, vùng ngực tím, bộ lông đa dạng trên cánh tạo nên hình ảnh thu hút. Chúng thường sinh sống và đẻ trứng gần các khu vực có nhiều cây cỏ, ao rừng hay đầm lầy.
Nơi cư trú: Phổ biến ở châu Á, và gần đây có ghi nhận ở một số nơi ở châu Âu.


5. Chào mào Hồng y giáo chủ (Cardinalis cardinalis)
Chim Chào mào Hồng y giáo chủ - Cardinalis cardinalis là một loài chim dạng sẻ thuộc chi Cardinalis trong họ Hồng tước Cardinalidae. Loài chim này có thể được tìm thấy ở miền nam Canada, qua phía đông Hoa Kỳ từ Maine đến Texas và phía Nam đến Mexico. Chúng được tìm thấy trong rừng cây, vườn hoa, cây bụi, và đầm lầy. Loài chim biết hót này có kích thước trung bình với chiều dài cơ thể 21 cm. Chúng có một chóp đặc biệt trên đầu và một mặt nạ trên khuôn mặt có màu đen ở chim trống và màu xám ở chim mái. Chim trống có màu đỏ rực rỡ, trong khi chim mái có ô liu hơi đỏ mờ.
Chúng chủ yếu ăn hạt nhưng cũng ăn côn trùng và trái cây. Chim trống có tính chiếm lãnh thổ, đánh dấu ra khỏi lãnh thổ của mình bằng giọng hót. Trong thời gian tán tỉnh, chim trống mới hát cho chim mái. Tổ có 3 - 4 quả trứng. Loài này đã là loài vật nuôi được ưa chuộng nhưng đã bị cấm ở Hoa Kỳ theo Đạo luật hiệp ước chim di cư năm 1918.
Nơi cư trú: Miền nam Canada và đông Hoa Kỳ.


6. Sẻ đất màu (Pesserina ciris)
Chim Sẻ đất màu là một loài chim thuộc họ Emberizidae. Kích thước của chúng là khoảng 16 cm và cân nặng dao động từ 20 - 25 gram. Chúng xây tổ trên mặt đất hoặc gần mặt đất. Chế độ ăn của chúng chủ yếu là hạt nhưng cũng bao gồm bọ cánh cứng và côn trùng khi chúng đang nuôi chim non.
Chúng thu hút sự chú ý lớn với bộ lông tuyệt vời, làm cho chúng trở thành mục tiêu săn đuổi nhiều nhất. Mỗi bức phác thảo về chúng như một tác phẩm nghệ thuật, với sự kết hợp độc đáo của màu sắc như đỏ, tím, vàng, da cam...
Nơi cư trú: Bắc Mỹ.


7. Bói cá (Halcyonidae)
Chim Bói cá là một nhóm các loài chim nhỏ và đầy màu sắc thuộc Bộ Sả. Chúng phân bố rộng rãi trên các lục địa, đặc biệt là ngoài châu Mỹ. Với kích thước đa dạng, từ Bồng chanh lùn nhẹ nhàng nặng 10,4 g và cao 10 cm, đến Bói cá khổng lồ nặng trung bình 355 g và cao 45 cm. Bộ lông lòe loẹt của chúng là điểm nhấn, như một bức tranh màu sắc bất tận, thu hút mọi ánh nhìn. Chúng chủ yếu ăn cá, thường bằng cách lao đầu xuống mặt nước để bắt mồi.
Nơi cư trú: Loài chim này phổ biến trên khắp thế giới.


8. Vẹt Macaw
Chim Vẹt Macaw hay còn được gọi là Vẹt đuôi dài, là một nhóm đa dạng các loài vẹt có đuôi dài, từ nhỏ đến lớn, thường rực rỡ màu sắc và thuộc phân họ Vẹt Tân thế giới Arinae, phân bố chủ yếu ở Nam Mỹ. Nhiều loài trong nhóm này được ưa chuộng để nuôi làm chim cảnh.
Vẹt Macaw có kích thước dài từ 84 - 89 cm, trọng lượng dao động từ 900 - 1,490 g, là một trong những con vẹt kích thước lớn nhất. Cơ thể chúng chủ yếu màu đỏ tươi, với mắt và má da trần ít lông màu đỏ, cổ đỏ tươi. Giáp cổ màu đỏ vàng, mỏ dưới đen và mỏ trên màu ngà cuối mỏ màu đen. Lông cánh giữa trên màu vàng pha lẫn xanh lá cây, lông vũ chính ở ngoài cùng màu xanh, và ở gần đuôi là màu xanh dương và cam. Mống mắt màu vàng, chân và móng vuốt đen.
Đây là một loài chim thuộc họ vẹt, bộ lông đa dạng màu sắc chủ yếu là đỏ tươi, kết hợp với lông xanh lá cây và vàng. Chúng chủ yếu ăn hạt, trái cây và mật hoa.
Nơi cư trú: Phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới Nam Mỹ, đặc biệt nhiều ở Brazil và Peru.


9. Chim Tucan Mỏ Đục (Ramphastos sulturatus)
Chim Toucan Swainson hoặc còn gọi là Chim Tucan Mỏ Đục (Danh pháp khoa học: Ramphastos ambiguus swainsonii) là một phân loài của loài chim Toucan hàm đen. Tên tiếng Anh của chúng xuất phát từ nhà nghiên cứu chim và họa sĩ người Anh là William Swainson. Đây là một loài chim với hình dáng đẹp và được ưa chuộng để nuôi làm cảnh ở nhiều quốc gia.
Giống như các loài Tucan khác, chim Tucan Mỏ Đục có một vệt sáng trên đầu và một cái mỏ lớn hình chữ U. Con trống có chiều dài khoảng 56 cm, trong khi con mái thường nhỏ hơn với chiều dài khoảng 52 cm. Trọng lượng trung bình của chúng dao động từ 599 - 746 gram. Cả hai giới đều giống nhau về hình dạng, chủ yếu màu đen, lưng và ngực thấp hơn. Các mặt và ngực phía trên có màu vàng tươi sáng, với đường hẹp màu trắng và đường rộng hơn màu đỏ tạo thành đường biên. Phần trên đuôi màu trắng và bụng màu đỏ. Chân của chúng màu xanh. Bộ lông cơ thể tương tự như loài Ramphastos sulfuratus nhưng nhỏ hơn, nhưng mô hình này khác biệt khá rõ, với đường chéo màu vàng rực rỡ và màu nâu sẫm.
Chim non có mỏ đen, bộ lông màu nhạt, đặc biệt là ở mỏ, mép mỏ màu đỏ, và hàm dưới thấp hơn. Chúng được bố mẹ nuôi dưỡng trong vài tuần sau khi rời tổ. Tiếng kêu của Chim Tucan Mỏ Đục mandibled có âm thanh giống như yo-yip, từng nhịp yip, yip một, giống như giai điệu của bản Dios te dé, Dios te dé. Tiếng kêu này giúp duy trì liên lạc và thể hiện địa vị của mỗi con.
Nơi cư trú: Nam Mỹ, từ miền nam Mexico tới Honduras.


10. Công (Pavo)
Chim Công là một loài chim thuộc họ Trĩ được Linnaeus mô tả khoa học lần đầu năm 1766. Có mặt ở rừng nhiệt đới Đông Nam Á và phía nam Trung Quốc, loài này có quan hệ gần với Pavo cristatus ở lục địa Ấn Độ. Trước đây, chúng phân bố rộng rãi từ phía đông và đông bắc Ấn Độ, Bắc Myanma và miền nam Trung Quốc, kéo dài qua Lào, Thái Lan, Việt Nam, Campuchia, bán đảo Mã Lai và đảo Java. Chúng sống trong nhiều môi trường sống khác nhau như rừng nguyên sinh, thứ cấp, vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, cả rừng thường xanh và rừng rụng lá. Chúng cũng xuất hiện ở các khu vực có cây tre, đồng cỏ, thảo nguyên, cây bụi và gần đất canh tác.
Con đực có bộ lông xanh lục óng ánh, đuôi dài màu lục ánh đồng, với mỗi lông ở mút có hình sao với màu lục xanh, đỏ đồng, vàng, và nâu. Mào dài, thẳng đứng, phần mặt màu vàng và xanh. Khi chúng múa, đuôi nở ra thành hình nan quạt để thu hút chim cái. Con cái giống con đực nhưng không có mào đầu, không có lông trang hoàng. Lông đuôi của con cái thường ngắn và có viền màu nâu. Mắt nâu thẫm, mỏ xám sừng, chân xám.
Nơi cư trú: Châu Á, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á.

