2. Bồ nông Dalmatian
Chim bồ nông là loài chim với thân hình to lớn, thuộc Bộ: Pelecaniformes. Có tám loài bồ nông hiện đang tồn tại, tất cả đều thuộc Chi: Pelecanus. Tuy nhiên, chi này rất đa dạng, với hơn 10 loài Pelecanus được chứng minh qua hóa thạch. Pelicans có một túi đặc trưng gắn dưới phần thân dưới của chúng. Loài bồ nông nhỏ nhất (Brown pelican) có sải cánh dài 1,8 mét, trong khi loài lớn nhất (Dalmatian pelican) có sải cánh lên đến 3 mét. Bồ nông Dalmatian là một thành viên khổng lồ của họ Bồ nông. Chúng sinh sản từ đông nam châu Âu đến Ấn Độ và Trung Quốc, thường sống trong các đầm lầy và hồ cạn. Tổ của chúng được làm trên đống thô của thảm thực vật. Dalmatian là loài chim lớn nhất trong họ và cũng là một trong những loài chim lớn nhất tồn tại. Chúng có chiều dài từ 160 đến 183 cm, nặng 9–15 kg và sải cánh lên đến 290–351 cm.
Với trọng lượng trung bình khoảng 11,5 kg, Bồ nông Dalmatian là loài chim bay nặng nhất trên thế giới tính trung bình, mặc dù ô tác trống và thiên nga có thể vượt quá trọng lượng tối đa của chúng. Chúng thường ăn cá và đôi khi săn mồi là những loài giáp xác hay chim nhỏ khác. Bồ nông luôn diện bộ lông màu trắng xám quen thuộc, với chiếc mỏ dài và túi hầu đỏ vàng đặc trưng. Mùa sinh sản của Bồ nông Dalmatian bắt đầu từ cuối tháng 3 hoặc tháng 4. Do sự xuất hiện ngày càng nhiều nguy cơ như sự mất mát môi trường sống, săn bắn không kiểm soát, ô nhiễm nguồn nước và biến đổi khí hậu... nên loài chim bầy đàn này ngày càng giảm số lượng và đã nằm trong danh sách loài dễ bị đe dọa (VU) theo Sách Đỏ IUCN.
3. Thiên Nga Hòa Bình
Thiên nga là loài chim nước lớn nhất và đẹp nhất. Thiên nga trắng hay mute swan là một trong bảy loài thiên nga trên toàn thế giới. Chúng được đặt tên là mute swan do sự im lặng và chỉ rít lên khi bị đe doạ. Thiên nga cái trưởng thành nặng chừng 9kg trong khi con đực nặng chừng 11kg tới 15kg. Thiên nga trắng bắt đầu sinh sản khi được ba tuổi. Từ giữa tháng 3 tới tháng 5, thiên nga trắng xây dựng một chiếc tổ lớn để chim cái đẻ chừng ba - bảy quả trứng. Trứng được đẻ cách nhau hai ngày, với thời kỳ ấp kéo dài 35 ngày. Trong mùa sinh sản, thiên nga đực bảo vệ lãnh thổ rất chặt chẽ và hung hãn với mọi kẻ xâm nhập, thậm chí là giao chiến tới chết. Chúng thường đe doạ những người dám tới gần tổ đồng thời phát ra tiếng rít cảnh cáo. Mặc dù có thể sử dụng cánh để giáng cho đối phương một đòn đau đớn song chúng không cắn. Khi nở, thiên nga con có màu xám và đầy lông tơ. Tuy nhiên, nó nhanh chóng được thay thế bằng lông vũ màu nâu.
Đây là loài chim được tìm thấy chủ yếu ở châu Âu. Mỗi con thiên nga có thể dài 1,5 mét và độ sải cánh của chúng lên tới 2,4 mét. Loài chim này trông thật duyên dáng với chiếc cổ hình chữ S. Với bản tính thông minh, bản năng là một loài khá hiếu chiến, Thiên Nga Hòa Bình được rất nhiều người yêu quý. Cá nhỏ, côn trùng và các loài sinh vật khác thuộc thảm thực vật được tìm thấy trong các vùng nước là thức ăn chính của loài chim này. Tại Anh, thiên nga trắng được coi là một loài chim thuần hoá cho tới thế kỷ XX sau khi được các vị vua trị vì vào thế kỷ XII nuôi lần đầu tiên. Những vị vua này làm cho chúng trở thành trung tâm của các buổi yến tiệc xa hoa. Theo các cuộc khảo sát chim, số lượng thiên nga tại Anh đã tăng 250% kể từ những năm 1960. Nhà sinh học Allan Frake thuộc Cơ quan Môi trường Anh cho biết việc mỗi thiên nga trắng có thể ăn tới 2kg mao lương nước mỗi ngày có thể gây nguy hại cho một trong những loài thú có vú hiếm nhất ở vương quốc này như chuột nước...
4. Ô Tác Kori - Vị Đại Bàng Của Bầu Trời
Ô tác Kori (danh pháp khoa học: Ardeotis kori) là một loài chim thuộc họ Ô tác. Chúng sinh sống khắp miền nam châu Phi, trừ những khu vực có đất đai rừng phong phú. Chúng phổ biến ở Botswana, Namibia, miền nam Angola, và các vùng đất tại Zimbabwe, Zambia phía tây nam, Mozambique miền nam, và đông Nam Phi. Một số quần thể hiện diện tại sa mạc và thảo nguyên Tây Bắc châu Phi. Phạm vi của chúng kéo dài từ cực nam Sudan, phía bắc Somalia và Ethiopia, qua Kenya, Tanzania, Uganda. Chim trống có chiều dài từ 120 đến 150 cm, chiều cao 71–120 cm, và sải cánh khoảng 230 đến 275 cm. Trọng lượng trung bình là 10,9–16 kg, trung bình 13,5 kg, với một số con có thể nặng tới 20 kg.
Chim mái nặng trung bình từ 4,8 đến 6,1 kg, chiều dài 80 đến 120 cm, chiều cao thường dưới 60 cm, và sải cánh ít hơn 220 cm. Kích thước cơ thể thường lớn hơn ở quần thể miền nam châu Phi, và trọng lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thời tiết. Chim ô tác Kori là một trong những loài chim có trọng lượng 'khủng' nhất trên thế giới. Mặc dù có hình dáng 'đô vật', chúng vẫn có khả năng bay linh hoạt trên không. Ô tác Kori là loài chim ăn tạp, chúng thưởng thức đủ loại thức ăn từ cỏ, quả mọng, hạt, rễ củ, hoa đến côn trùng như châu chấu, bọ cánh cứng và sâu bướm. Loài chim này được xếp hạng thứ 5 trong danh sách những loài chim lớn nhất trên thế giới.
5. Thần Uyển Ánh Đêm Andes
Thần ưng Andes hay Kền kền khoang cổ là một loài chim thuộc Họ Kền kền Tân thế giới. Loài này phân bố ở Nam Mỹ trong dãy Andes, bao gồm cả dãy núi Santa Marta. Từ Venezuela và Colombia, nơi chúng hiếm gặp, chúng mở rộng phạm vi về phía nam theo dãy núi Andes ở Ecuador, Peru, và Chile, qua Bolivia và phía tây Argentina Tierra del Fuego. Chúng thuộc danh sách những loài chim lớn nhất thế giới, với trọng lượng lên tới 15 kg và chiều dài sải cánh khổng lồ tới 3 mét, giúp chúng có khả năng bay mạnh mẽ. Môi trường sống chủ yếu của chúng là đồng cỏ mở và vùng núi cao lên đến 5.000 m (16.000 foot) trên mực nước biển. Chúng thích khu vực mở, không có rừng, giúp chúng phát hiện xác động vật chết từ không khí, như Páramo hoặc đá, khu vực miền núi nói chung.
Chúng thường săn xác động vật hoang dã và trong nước giống như các loài kền kền khác để làm thức ăn. Thần ưng Andes có tuổi thọ khoảng 75 năm và tốc độ sinh sản chậm, đưa chúng vào tình trạng nguy cơ tuyệt chủng. Lần đầu tiên trong lịch sử, nhóm nhà khoa học đã gắn thiết bị ghi âm, được gọi là 'nhật ký hằng ngày', lên 8 con thần ưng Andes ở khu vực Patagonia (vùng núi giữa Chile và Argentina) để theo dõi hoạt động cánh của chúng trong tổng cộng 250 giờ bay. Đáng chú ý là chúng chỉ dùng khoảng 1% thời gian này để vỗ cánh, chủ yếu khi cất cánh. Một con thậm chí đã bay hơn 5 giờ, đi qua khoảng cách 160 km mà không cần vỗ cánh.
6. Cánh Cụt Hoàng Đế - Vị Vua Của Băng Giá
Chim Cánh Cụt Hoàng Đế (tên khoa học Aptenodytes forsteri) là loài chim lớn nhất và nặng nhất trong số tất cả những loài chim cánh cụt sống và đặc hữu ở Châu Nam Cực. Con trống và con mái có bộ lông và kích thước tương tự nhau, chiều cao đạt tới 122 cm và cân nặng từ 22 đến 45 kg. Đầu và lưng chúng màu đen, bụng và chân màu trắng, ngực màu vàng nhạt và tai màu vàng tươi. Cơ thể thuôn dài. Chim cánh cụt không biết bay, có đôi cánh nhỏ và dẹt cùng chân chèo thích nghi với môi trường nước. Thức ăn thường ngày của chim cánh cụt hoàng đế là cá, nhưng đôi khi chúng cũng ăn động vật giáp xác, các loài nhuyễn thể, động vật thân mềm và mực. Trong khi săn, loài này có thể lặn xuống dưới nước trên 18 phút và lặn sâu tới 535 m. Chúng có một số đặc điểm giúp thích nghi với điều kiện này, bao gồm một hemoglobin có cấu trúc bất thường cho phép nó hoạt động ở nơi có nồng độ oxy thấp, xương rắn để giảm chấn thương áp suất, và khả năng giảm sự trao đổi chất ở cơ thể nó và tắt các chức năng cơ quan không cần thiết.
Chim cánh cụt hoàng đế nổi tiếng với những chuỗi hành trình của các con lớn mỗi năm để giao phối với nhau và nuôi con cái. Các loài cánh cụt chỉ sinh sản duy nhất vào mùa đông ở Châu Nam Cực, chúng phải đi quãng đường dài khoảng từ 50–120 km (31–75 dặm) trên băng để tới khu vực sinh sản, nơi có hàng ngàn cá thể. Những con mái sẽ đẻ ra một quả trứng duy nhất, sau đó con trống sẽ lo việc ấp trứng, còn con mái ra biển kiếm mồi. Sau đó, con trống và con mái thay nhau tìm kiếm thức ăn ngoài biển và chăm sóc cho cánh cụt con ở nơi sinh sản. Tuổi thọ của chim cánh cụt hoàng đế là 20 năm, mặc dù có một số con có thể sống tới 50 tuổi. Giống như tất cả các loài chim cánh cụt khác, chim cánh cụt hoàng đế có một cơ thể phù hợp cho việc bơi: đôi cánh dẹt, chân chèo phẳng. Lưỡi được trang bị phía sau lông tơ để ngăn chặn con mồi thoát ra ngoài khi bị bắt. Con lớn có lông màu đen phía sau, trên đầu, cằm, cổ, lưng, phần lưng của chân chèo, và đuôi. Những phần dưới của cánh và bụng có màu trắng, màu vàng nhạt trên ngực, còn tai màu vàng tươi...
7. Chúng cực đại của Cây Cỏ
Chúng cực đại của Cây Cỏ (danh pháp khoa học: Rhea) là chi chúng cực đại của Cây Cỏ duy nhất trong họ cùng tên gồm 2 loài chim sống ở Nam Mỹ. Chúng cực đại của Cây Cỏ có kích thước cơ thể nhỏ hơn đà điểu châu Phi nhưng lớn hơn đà điểu Emu. Thức ăn chủ yếu là các loài thực vật và sâu bọ. Chúng sống ở các trảng cỏ Argentina, Brasil, Bolivia. Loài chim này được coi là một trong những loài chim lớn nhất trong khu vực. Mỗi con chúng cực đại của Cây Cỏ có thể nặng từ 35 - 40 kg, chúng có đôi cánh giúp cân bằng cơ thể. Chúng cực đại của Cây Cỏ là các loài chim lớn không biết bay với bộ lông xám-nâu, các chân dài và cổ cũng dài, trông tương tự như đà điểu châu Phi. Chúng có thể cao tới 1,7 m và cân nặng tới 40 kg. Cánh của chúng là lớn đối với chim không biết bay và xòe rộng ra khi chạy, có vai trò giống như cánh buồm. Không giống như phần lớn các loài chim khác, chúng cực đại của Cây Cỏ chỉ có 3 ngón chân. Xương cổ chân của chúng có các tấm nằm ngang ở phía trước nó.
Vào tháng 3 năm 1837, nhà điểu học (nghiên cứu về chim) John Gould tuyên bố rằng loài chúng cực đại của Cây Cỏ (rhea) của Darwin là một loài riêng biệt với các loài chúng cực đại của Cây Cỏ đã được mô tả trước đây và những con chim nhại ở quần đảo Galápagos thực chất đại diện cho ba loài riêng rẽ, mỗi loài đặc trưng cho một hòn đảo và thêm nữa, một vài loài chim khác nhau ở đây lại đều được phân loại là chim sẻ. Với việc dần dần đưa loài chúng cực đại của Cây Cỏ bản địa này vào môi trường tự nhiên, các nhà bảo tồn hy vọng rằng có thể duy trì được sự sinh tồn của loài vật này. Chim chúng cực đại của Cây Cỏ là một phần thiết yếu của hệ sinh thái ở Patagonia. Chúng thường ăn cây cỏ và điều này đã giúp nhân giống cây trồng và phân bổ hạt giống khắp vùng. Loài chim 'chạy bộ' này có đôi chân to, chắc khỏe và mạnh mẽ để chống lại sự tấn công của kẻ thù. Không chỉ vậy, những con chúng cực đại của Cây Cỏ cái thường đẻ 50 quả trứng cho một lần ấp, trứng của chúng lại còn to nữa chứ!
8. Đà điểu đầu mào phương Nam
Thêm một loài chim không biết bay độc đáo từ Úc là Emu, thuộc họ Đà điểu châu Úc trong bộ Casuariiformes. Là loài chim lớn thứ hai trên thế giới về chiều cao, Emu chỉ kém loài đà điểu châu Phi. Là loài đặc hữu của Úc, Emu có lông mềm màu nâu ở đầu và cổ, cổ chân dài, chân ba ngón và có thể cao tới 1,9 m. Emu có khả năng chạy với tốc độ 50 km/h và thậm chí nhảy khi cần. Chúng ăn đa dạng thực vật và côn trùng, và có thể nhịn ăn trong nhiều tuần. Việc sinh sản thường diễn ra vào tháng 5 và tháng 6, với cuộc tranh giành bạn tình của các con cái. Con cái có thể giao phối nhiều lần trong một mùa và đẻ nhiều ổ trứng. Con đực thực hiện việc ấp trứng và chăm sóc non trong khoảng 8 tuần. Emu là biểu tượng quan trọng của Úc, xuất hiện trên quốc huy và tiền xu. Loài chim này còn đóng vai trò quan trọng trong thần thoại bản địa Úc.
10. Đà điểu Châu Phi
Đà điểu - loài chim lớn nhất và được chăn nuôi trên khắp thế giới, có nguồn gốc từ châu Phi. Tên khoa học Struthio camelus bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa 'chim lạc đà'. Đà điểu châu Phi là loài duy nhất còn sinh tồn trong họ Struthionidae và chi Struthio. Với hình thể khác biệt, cổ và chân dài, chúng có thể chạy với tốc độ 65 km/giờ. Trọng lượng dao động từ 90 đến 130 kg, thậm chí có thể lên đến 155 kg ở đà điểu trống trưởng thành. Lông đà điểu trống màu đen với vài điểm trắng, trong khi đà điểu mái và non có màu xám nâu nhạt. Chúng sống theo nhóm, ăn hạt, cây cỏ và đôi khi thậm chí là động vật nhỏ. Không có răng, chúng nuốt sỏi để nghiền thức ăn trong mề. Với khả năng nghe và nhìn thính nhạy, chúng có thể phát hiện sự hiện diện của loài thú săn mồi như sư tử từ xa.