1. Rết
Rết là loài động vật thuộc lớp nhiều chân, thon dài, mỗi đốt có một đôi chân. Số lượng chân của mỗi loài rết rất đa dạng, từ dưới 20 cho đến trên 300 chân. Nơi sinh sống chủ yếu của chúng là những nơi tối tăm, ẩm thấp như nền nhà, cống rãnh, đường ống nước, thậm chí có thể là trong quần áo. Rết trưởng thành có màu nâu đỏ hoặc đen. Đây là loài côn trùng khá phổ biến ở nước ta, đặc biệt ở các vùng nông thôn.
Khi rết cắn sẽ tiết chất độc qua hai răng phía trước, nọc độc rết làm vết cắn bị sưng tấy và đau nhức. Nếu bị nhẹ thì có một mẹo dân gian là dùng nước dãi gà để bôi lên vết thương. Tuy nhiên, ở những trường hợp nặng sẽ kèm theo triệu chứng nôn mửa và sốt. Nguy hiểm hơn, nếu bị rết to với lượng chất độc lớn cắn, nạn nhân sẽ có các biểu hiện nghiêm trọng như chóng mặt, nôn, ù tai, co giật, trường hợp này cần khẩn cấp đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để có các biện pháp can thiệp kịp thời. Tuyệt đối không xoa bóp vùng xung quanh vết thương vì việc này có thể khiến chất độc phát tán nhanh hơn. Nọc độc của rết gây tác động lên hệ thần kinh. Tuy nhiên, nọc độc của nó chỉ có tác dụng làm tê liệt hệ thần kinh đối với những loài côn trùng nhỏ, không đủ mạnh để gây chết người.
Hiện nay có 8.000 loài rết được biết đến trên thế giới, trong đó 3.000 loài đã được mô tả và được biết đến là một trong những loài săn mồi không xương sống to lớn nhất trên cạn và đóng góp đáng kể trong sinh khối của các loài săn mồi trong các hệ sinh thái trên cạn.
2. Ong vò vẽ
Ong vò vẽ thường xuyên chọn làm tổ trên các cành cây, bụi cây, thậm chí trong mái nhà. Khi bị ong vò vẽ đốt, nạn nhân có thể gặp sốc phản vệ, suy gan, rối loạn đông máu, suy thận,… thậm chí có thể tử vong. Nọc độc của ong vò vẽ được chứa trong 2 tuyến nọc và có thể gây tổn thương da, để lại vết thương sẹo ở vùng bị đốt. Nếu bị đốt, nạn nhân cần rửa sạch vết chích và rút hết các vòi chích của ong ra. Để giảm đau và sưng, có thể chườm nước đá lên vùng sưng nề trong khoảng 15-20 phút.
Độc tính của ong vò vẽ rất nguy hiểm, có thể gây tổn thương da và thậm chí dẫn đến tử vong. Nạn nhân cần được chăm sóc y tế sau khi sơ cứu. Không nên tự dùng thuốc dù là cổ truyền, dân gian hay tân dược, không dùng vôi để bôi vết đốt, đặc biệt là khi vết đốt ở mặt, cổ, miệng.
Ngoài nọc độc, ong vò vẽ còn có nhiều đặc điểm thú vị, như khả năng ước lượng thời gian với độ chính xác cao – một kỹ năng hữu ích trong việc thu mật hoa.
3. Bọ cạp
Bọ cạp là một trong những loài côn trùng ăn thịt. Trên khắp thế giới, đã có khoảng 2000 loài bọ cạp được phát hiện. Ở Việt Nam, có hai loài phổ biến là bọ cạp đen và bọ cạp nâu. Cơ thể của bọ cạp chia thành phần đầu ngực và phần bụng. Phần đuôi của bọ cạp chính là nơi họ tiêm nọc độc. Nếu bị đốt, nạn nhân có thể gặp đau, sưng, tê cứng, và hoại tử tế bào. Để giảm phản ứng nguy hiểm, cần chườm nước đá và sử dụng thuốc giảm đau.
Bọ cạp sinh sản bằng cách chuyển tinh trùng từ con đực sang con cái. Chúng có khả năng tái tạo và sống từ 4 đến 25 năm.
4. Nhện độc
Nhện, thuộc bộ động vật không xương sống, là một trong những loài săn mồi chân khớp. Chúng có cơ thể chia thành đầu ngực và bụng, tám chân, và kìm có tuyến độc. Trên 150 loài nhện không có nọc độc, nhưng có khoảng 200 loài có thể gây hại cho con người. Tuy nhiên, ở Việt Nam, đa số nhện không độc. Khi bị cắn, nạn nhân thường gặp sưng, đau nhức. Trường hợp nặng có thể có dị ứng, phát ban, buồn nôn, chóng mặt, đau bụng, nhưng không đe dọa tính mạng. Khi bị nhện cắn, cần rửa sạch vết thương, chườm lạnh, và sử dụng thuốc giảm đau theo hướng dẫn của bác sĩ.
5. Kiến ba khoang
Kiến ba khoang có tên khoa học là Paederus fuscipes, thuộc Họ Staphilinidae (cánh cụt), bộ Cánh cứng. Loài côn trùng này có thân mình thon, dài như hạt thóc dài 1-1,2 cm, ngang 2-3 mm, có hai màu đỏ và đen. Về mặt khoa học thì kiến ba khoang không thuộc họ kiến, nhưng vì nhìn giống con kiến nên người ta hay gọi với nhiều tên gọi khác nhau như kiến hoang, kiến kim, kiến lác, kiến gạo, cằm cặp, kiến nhốt, kiến cong.
Kiến ba khoang là một trong những loài côn trùng phổ biến ở Việt Nam, cả ở thành thị và nông thôn. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp chúng vào ban ngày, khi chúng bò quanh và giấu cánh tương tự như kiến thường. Khi gặp nguy hiểm, nó sẽ phản ứng bằng cách tăng kích thước phần bụng lên, có cử chỉ đe dọa như bọ cạp. Bản thân chúng cũng có thể bay và chạy nhanh trên đất và cả mặt nước.
Ngoài độc từ vết cắn của kiến ba khoang có thể gây bỏng, gây vết thâm lâu dài trên da, chúng thường tiết chất dịch có thể làm tổn thương da nếu tiếp xúc. Trong cơ thể của loài côn trùng này cũng chứa chất cực độc Pederin, độc tính gấp 12-15 lần nọc rắn hổ, may mắn là tuy độc tính cực cao, nhưng với lượng nhỏ và tiếp xúc ngoài da nên không đủ để gây nguy hiểm đến tính mạng người như nọc rắn. Chúng thường cư trú ở các ruộng lúa, vườn cây, cỏ mục, công trình đang xây dựng, bãi rác thải. Loài này thường xuất hiện vào đầu mùa mưa, hay vào dịp thu hoạch vụ mùa lúa với mật độ nhiều hơn so với các tháng khác trong năm. Đặc biệt, vì ưa ánh sáng đèn ban đêm, chúng sẽ bay vào nhà dân sau những cơn mưa vào ban đêm. Khi bị kiến ba khoang bám trên da, không nên dùng tay giết kiến mà khuyến cáo nên chỉ thổi kiến đi.
6. Ruồi trâu
Ấu trùng Ruồi trâu đặc biệt nguy hiểm khi xâm nhập và ký sinh trong cơ thể người, có thể di chuyển đến bất cứ đâu, từ những bộ phận quan trọng như mắt, tai người, thậm chí vượt qua hàng rào máu não và ký sinh trong não, gây tử vong cho vật chủ. Cơ thể bị ấu trùng ruồi trâu làm tổ sẽ sưng tấy, chảy mủ và đau nhức. Sau khoảng 8 tuần, ấu trùng phát triển thành nhộng và đục lỗ trên da người rồi bò ra ngoài. Nếu bị ký sinh ở những cơ quan quan trọng, có thể cần phẫu thuật để loại bỏ chúng.
Để xâm nhập vào cơ thể người, ấu trùng ruồi trâu có thể sử dụng con đường gián tiếp qua các loài côn trùng. Đầu tiên, ruồi trâu cái đẻ trứng lên các loài côn trùng chân đốt hút máu (muỗi, bọ chét, bọ xít,...). Khi những loài trung gian này hút máu gia súc và con người, trứng ruồi trâu sẽ được chuyển sang vật chủ.
Ngoài ra, ruồi trâu cũng có thể đẻ trứng trực tiếp lên cơ thể vật chủ. Ấu trùng nở ra từ trứng ruồi, phát triển dưới lớp da vật chủ bằng cách ăn chất dinh dưỡng trong cơ thể vật chủ.
7. Bọ xít hút máu
Bọ xít hút máu có chiều dài từ khoảng 1-3,5 cm tùy thuộc vào còn non hay trưởng thành, phần bụng rộng và dẹp, đầu, thân và các phần phụ khác nhẵn hoặc có lông ngắn. Ở rìa thân có sọc màu vàng, thân có màu nâu đặc trưng, khác với các loại bọ xít khác có đủ màu xanh, đen, nâu... Loại bọ xít này thường đẻ trứng trên thành của giường, tủ hoặc dưới các đống gỗ ngoài nhà, trứng có kích thước khoảng 1-1,5 mm và màu trắng ngà.
Bọ xít hút máu sống bằng máu người hoặc các loài động vật, khi không có động vật để hút máu, chúng sẽ tìm đến người. Chúng có thể xuất hiện ở bất cứ đâu từ các khu nhà ẩm thấp, tối tăm đến những khu nhà cao tầng, đầy đủ tiện nghi. Chúng thường sống ở giường, đệm, tủ, trên trần nhà, các khe nứt, dưới đống củi,… và có thể làm ổ cả ở trong hoặc bên ngoài nhà. Ban ngày chúng sẽ trốn vào các khe tối và chờ đến đêm mới hoạt động, nên đa số mọi người đều không biết rằng chúng tồn tại trong nhà mình.
Bị bọ xít hút máu người đốt rất nguy hiểm vì những vết đốt của chúng có thể truyền ký sinh trùng nội bào Trypanosoma cruzi vào cơ thể người, gây nên bệnh ngủ chaga. Căn bệnh này sẽ khiến nạn nhân rơi vào tình trạng mệt mỏi, buồn ngủ, mất khả năng miễn dịch. Nguy hiểm hơn, bệnh có thể gây nghẽn mạch máu và dẫn đến tử vong khi đã trở thành mãn tính.
8. Muỗi vằn
Muỗi vằn với tên khoa học Ades aegypty là loài trung gian truyền bệnh sốt xuất huyết chính ở nước ta. Mặc dù đã có nhiều cảnh báo về nguy cơ lây nhiễm bệnh sốt xuất huyết, nhưng hiểu biết không đầy đủ về đặc điểm sinh sống và hoạt động của loài muỗi này khiến công tác phòng chống vẫn còn nhiều khó khăn. Điều này dẫn đến nguy cơ cao về bùng phát bệnh sốt xuất huyết mỗi năm, đặt ra thách thức lớn trong công tác ngăn chặn và điều trị. Bệnh sốt xuất huyết đang là mối đe dọa nghiêm trọng với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là trẻ em, khiến cho việc phòng ngừa trở nên cực kỳ quan trọng.
Muỗi vằn, loài muỗi sống trong nhà, chủ yếu hút máu người để sống, và mọi hoạt động trong vòng đời của chúng chủ yếu tập trung xung quanh con người. Chúng hoạt động nhiều vào buổi sáng sớm và chiều mát, chủ yếu đậu nghỉ khi no máu. Muỗi vằn thường đốt chích người trong các khu dân cư và chỉ trú đậu trong nhà, ít khi xuất hiện bên ngoài. Chúng có thể chọn đậu trên các vật dụng màu đậm, như áo len, quần jean, và những quần áo bẩn chưa giặt giũ.
9. Sâu róm
Các loài sâu róm không chỉ là ấu trùng của bướm mà còn là mối đe dọa đối với nông dân và cả con người khi tiếp xúc. Mặc dù chúng không có nọc độc, không hút máu hay đốt người, nhưng lông gai của hầu hết các loài sâu róm có thể gây ngứa và đau rát da khi chạm vào.
Lông gai sâu róm có thể tạo ra cảm giác đau đớn mạnh ở vùng da tiếp xúc, kèm theo mề đay và ngứa do dị ứng. Triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng với sự xuất hiện của nốt đỏ xuất huyết trong vài giờ đến vài ngày sau. Ngoài ra, có thể gặp các triệu chứng khác như sưng hạch, sốt, đau đầu, và thậm chí là co giật. Trường hợp nặng có thể dẫn đến tử vong nếu người bị dị ứng nặng.
Trong trường hợp chạm phải hoặc bị sâu róm bám vào da, cần sử dụng que lấy sâu ra cẩn thận, làm sạch lông gai nếu có thể, sau đó rửa sạch da bằng nước xà phòng hoặc dung dịch sát trùng. Cuối cùng, có thể áp dụng lạnh để giảm sưng và đau. Tuyệt đối không nên cào gãi nhiều lên vùng da bị ngứa để tránh làm lông và gai sâu róm đâm sâu vào da, gây ra triệu chứng kéo dài và có thể nguy hiểm hơn.
10. Kiến lửa
Kiến lửa là loài kiến nhỏ màu vàng đỏ như lửa, có khả năng đốt và tạo ra vết đau. Khi bị kích thích, chúng phản ứng mạnh mẽ và có thể tạo ra vết đốt đau đớn, gây mụn mủ sau khoảng 48 giờ. Loài kiến này gây hại chủ yếu trong nông nghiệp và khu dân cư, làm hại mùa màng và tấn công khu dân cư cả trong và ngoài nhà.
Kiến lửa không chỉ phổ biến ở Việt Nam mà còn là nguyên nhân gây khoảng 80 cái chết hàng năm ở Mỹ, gây thiệt hại kinh tế lớn. Mặc dù đốt của kiến lửa không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, nhưng tạo ra cảm giác đau đớn kinh khủng khi bị đốt. Nọc của một số loài kiến lửa có thể gây chóng mặt, thở gấp, hoa mắt, hoặc sốc, phụ thuộc vào hệ miễn dịch của người bị đốt.
Khi bị kiến lửa đốt, cần làm dịu vết đốt bằng xà phòng và nước lạnh, sau đó áp dụng đá lạnh trong khoảng 10 phút. Nếu vết đốt sưng, không nên chọc vỡ, có thể đặt miếng gạc nhẹ lên để tránh nhiễm trùng.