1. Titanus Giganteus
Titanus giganteus là một loài bọ cánh cứng khổng lồ. Đây chính là một trong những loài bọ cánh cứng có thân dài nhất thế giới, với chiều dài có thể lên đến 16,7 cm.
Trong thế giới côn trùng, chỉ có con đực Dynastes hercules dài tới 17,7 cm là vượt qua Titanus giganteus, nhưng nếu không tính đến độ dài sừng, Titanus giganteus vẫn giữ vị trí dài nhất. Chúng có cặp càng ngắn, cong và sắc có thể cắn như một cặp kìm và thậm chí cắn đứt thịt người.

2. Bướm nữ hoàng Alexandra
Bướm nữ hoàng Alexandra phân bố chủ yếu ở miền đông Papua New Guinea, là loài bướm lớn nhất thế giới. Cánh bướm đực màu nâu với các vết màu xanh dương và xanh lá cây óng ánh, bụng có màu vàng sáng. Đặc biệt, để nhận ra bướm đực, bạn có thể nhận biết qua những đốm vàng kim ở sau cánh.
Loài bướm Alexandra Birdwing con cái thường lớn hơn với đôi cánh rộng và tròn hơn. Bướm cái có sải cánh tới 31 cm, chiều dài cơ thể khoảng 8 cm và khối lượng lên đến 12 gram, số liệu ấn tượng cho một loài bướm. Bướm cái có đôi cánh màu nâu với mảng màu trắng, cơ thể màu kem và một phần nhỏ trên ngực có lông màu đỏ. Bướm đực nhỏ hơn, cánh thường màu nâu nhưng cũng có dấu hiệu màu xanh lá cây và màu vàng nhạt. Sải cánh của bướm đực là khoảng 16 - 20 cm. Điều đặc biệt là có đốm vàng trên cánh sau của bướm đực.
Những con bướm Alexandra Birdwing cái đẻ khoảng 27 trứng trong suốt cuộc đời của chúng. Ấu trùng mới nở sẽ ăn chính vỏ trứng của chúng trước khi tiếp tục phát triển bằng lá tươi. Ấu trùng có màu đen với những nốt đỏ và một dải nhỏ màu kem ở giữa cơ thể.

3. Bọ ngựa Trung Quốc
Bọ ngựa Trung Quốc (tên khoa học Tenodera sinensis) là một loài bọ ngựa, xuất xứ từ Trung Quốc và đã được du nhập vào Bắc Mỹ vào khoảng năm 1895 như một biện pháp kiểm soát côn trùng gây hại. Kể từ đó, chúng đã lan rộng khắp nhiều khu vực ở miền nam New England và Đông Bắc Hoa Kỳ. Con trưởng thành có chiều dài lên đến 10 cm, là loài bọ ngựa lớn nhất ở Bắc Mỹ, thường bị nhầm tên thành Tenodera aridifolia sinensis.
Chế độ ăn uống của bọ ngựa Trung Quốc chủ yếu bao gồm các loài côn trùng khác, mặc dù con cái trưởng thành đôi khi có thể ăn cả động vật có xương sống nhỏ như bò sát và lưỡng cư. Giống như một số loài bọ ngựa khác, chúng là loài ăn thịt đồng loại. Con cái có thể xây dựng tổ cứng có kích thước như một quả bóng bàn, chứa đến 200 trứng. Tổ thường được gắn vào cây bụi và cây gỗ nhỏ. Màu sắc của chúng đa dạng từ xanh tổng thể đến màu nâu, với sọc ngang màu xanh lá cây ở các cạnh của cánh phía trước.

4. Megasoma Elephas
Loài bọ cánh cứng này thuộc phân họ Dynastinae và thường sinh sống tại các khu rừng mưa ở Mexico, Trung Mỹ và Nam Mỹ. Con đực trưởng thành có chiều dài từ 7 - 12 cm và thường lớn gấp đôi con cái. Chúng có màu đen và được phủ một lớp lông mềm dày. Lông tạo nên bề ngoài hơi vàng. Con đực có hai sừng trên đầu và một sừng trên đốt ngực trước, được sử dụng để tự vệ và cạnh tranh trong việc tìm thức ăn và giao phối. Con cái không có sừng.
Megasoma elephas thường màu đen với lớp lông mềm dày. Lông này tạo nên bề ngoài có màu vàng nhẹ. Con đực có hai sừng trên đầu và một sừng trên đốt ngực trước, sử dụng để tự vệ và cạnh tranh trong vấn đề thức ăn và giao phối. Con cái không có sừng.

5. Giant Long-Legged Katydids
Loài này mang tên khoa học là Arachnacris corporalis, một loài châu chấu xuất xứ từ Malaysia. Khi trưởng thành, chúng có chiều dài trung bình từ 15 - 25 cm. Màu sắc thường là xanh lá cây, cùng với 1 đôi cánh màng và cặp cánh trên giống như chiếc lá. Phía đầu có 1 đôi râu mảnh và 6 cặp chân dài.
Giant Long-Legged Katydids đa dạng về kích thước, từ nhỏ nhất khoảng 5 mm đến lớn nhất có thể lên đến 250 mm. Các loài nhỏ thường sống ở môi trường khô hoặc căng thẳng, dẫn đến kích thước nhỏ. Kích thước nhỏ thường đi kèm với sự nhanh nhẹn, phát triển nhanh và nhu cầu dinh dưỡng thấp. Chúng là loài sống trên cây, thường phát ra âm thanh vào ban đêm trong mùa hè và đầu mùa thu. Chúng có thể phân biệt với châu chấu bằng râu dài, có thể vượt quá chiều dài cơ thể, trong khi râu của châu chấu luôn ngắn và dày.

6. Gián đào hang khổng lồ
Gián đào hang khổng lồ còn được gọi là gián tê giác, gián khổng lồ Queensland và bọ xít. Những con gián này có nguồn gốc từ Úc và chủ yếu được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới của Queensland. Chúng là loài gián nặng nhất thế giới và có thể nặng tới 35 g và chiều dài lên tới 8 cm. Không giống hầu hết các loài côn trùng đẻ trứng, con gián cái khổng lồ sinh ra con non và bảo vệ con cái trong hẻm dưới lòng đất, cung cấp cho chúng những chiếc lá mà cô bé tập hợp qua đêm. Chúng có thể sống tới 10 năm, không giống như một số loài gián khác, chúng không có cánh và không được coi là loài gây hại. Con gián đóng một phần quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách tiêu thụ lá chết, đặc biệt là bạch đàn và tái chế các vấn đề khác.
Đúng như tên gọi của chúng, chúng có thể đào xuống đất ở độ sâu khoảng 1 m, nơi chúng xây tổ vĩnh viễn. Con đực và con cái trưởng thành có thể được phân biệt bằng kích thước của 'muỗng' trên đại từ, bao trùm đầu, con đực có một cái muỗng rõ rệt hơn nhiều. Chúng phát triển bằng cách lột lớp vỏ bên ngoài 12 hoặc 13 lần trước khi đạt kích thước đầy đủ. Khi một con gián lột xác, nó sẽ xuất hiện màu trắng tinh khiết trừ đôi mắt.

7. Goliathus
Loại bọ này có tên khoa học là Goliathus goliatus, là chi bọ cánh cứng trong họ Scarabaeidae. Chúng là một trong những loài lớn nhất thuộc chi Goliathus với chiều dài cơ thể khoảng 60 - 110 mm đối với con đực, từ 50 - 80 mm đối với con cái và có thể đạt trọng lượng lên đến 80 - 100g. Đốt ngực trước của chúng chủ yếu là màu đen, với các sọc dọc màu trắng, trong khi cánh cứng thường có màu nâu tối.
Loài này có một cặp cánh màng tương đối lớn được sử dụng để bay. Khi không sử dụng, chúng được xếp dưới cánh cứng. Đầu chúng có màu trắng, với một sừng hình chữ Y đen ở con đực được sử dụng trong những trận chiến tranh giành thức ăn hoặc bạn tình với những con đực khác. Bọ cánh cứng Goliathus chủ yếu ăn nhựa cây và hoa quả.

8. Dế Weta khổng lồ
Loài dế Weta khổng lồ này có tên khoa học là Deinacrida, xuất xứ từ New Zealand và được xem là loài sinh vật đặc hữu của quốc gia này. Dế Weta cũng là một trong những loài côn trùng có kích thước “khổng lồ”. Không tính chiều dài của chân và râu, thân hình của mỗi con dế Weta đã dài 10 cm. Trọng lượng của chúng có thể lên tới 70 - 80 gam, lớn hơn ruồi nhặng từ 100 - 150 lần và nặng gấp ba lần một con chuột. Cái tên Weta vốn có nguồn gốc từ cách những người thuộc bộ tộc Maori gọi loài côn trùng này - Wetapunga, có nghĩa là God of ugly things, dịch vui là Thánh Xấu.
Điều đặc biệt của loài dế này là suốt 200 trăm triệu năm chúng gần như không có chút tiến hóa nào. Hình dáng của chúng gần như được giữ nguyên vẹn cho đến hiện tại. Loài dế Weta cũng được các nhà sinh vật học xếp vào những loài hung hãn nhất thế giới. Chúng có thể đánh đuổi cả chuột và cắn cả người. Tuy nhiên điều này chỉ xảy ra khi chúng cảm thấy bị uy hiếp.
Dế weta đã được công nhận là loài côn trùng nặng nhất từng được tìm thấy. Dế Weta chỉ còn ở Đảo Little Barrier của New Zealand, dù có tới 70 loài dế weta khác trên khắp đất nước. Dế Weta khổng lồ bị mất nơi sinh sống trong đất liền vì kẻ thù của chúng là loài chuột tình cờ được người châu Âu mang tới đây. Hài hước ở chỗ, mặc dù là một loài côn trùng như dế Weta không thể bay thậm chí là chúng cũng không thể nhảy như những loài khác.

9. Nhện lạc đà khổng lồ
Nhện lạc đà có tên khoa học là Arachnid Solifugae, hay còn được gọi là Bọ cạp gió. Chúng thuộc họ nhện lông và sinh sống chủ yếu trên sa mạc. Chúng sở hữu 6 cặp chân với đủ mọi hình dạng và kích thước. Chiều dài cơ thể chúng có thể lên tới 15 cm với trọng lượng khoảng 56g nên mọi người thường gọi chúng là nhện khổng lồ. Đặc biệt loài nhện này có khả năng di chuyển rất nhanh với tốc độ tới 50 km/h và có thể nhảy cao tới 2m. Chính vì vậy mà nhện lạc đà là nỗi khiếp sợ đối với mọi loài động vật trên sa mạc. Chúng thường săn mồi đơn độc theo mùa và vào ban đêm.
Nhện lạc đà tuy nhỏ bé so với nhiều loài khác nhưng là sinh vật săn mồi khá hung dữ. Do có tốc độ trao đổi chất cao, chúng phải ăn rất nhiều và tích cực săn mồi. Nhện lạc đà không có nọc độc nhưng rất nhanh và khỏe với những răng hàm sắc như kéo. Hành động đào hang là hành vi điển hình của loài này khi cảm thấy bị đe dọa.

10. Bướm khế (bướm đêm Atlas)
Bướm đêm là một loài côn trùng có mối quan hệ chặt chẽ đến loài bướm, chúng thuộc Bộ Cánh vẩy. Bướm đêm chiếm phần lớn số chủng loại loài trong bộ này, người ta cho rằng có khoảng 150.000 đến 250.000 loài bướm đêm khác nhau (khoảng gấp mười lần so với số lượng các loài bướm ngày), với hàng ngàn loài chưa được mô tả hết.
Bướm khế hay còn gọi là bướm đêm Atlas có tên khoa học là Attacus atlas. Chúng là loài bướm đêm thuộc họ Ngài hoàng đế, thường được tìm thấy ở rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới của Đông Nam Á, phổ biến ở quần đảo Mã Lai. Bướm đêm Atlas được xem là loài bướm đêm lớn nhất trên thế giới và tổng diện tích bề mặt cánh lên tới khoảng 400 cm2. Sải cánh của chúng cũng thuộc loại lớn nhất, từ 25 - 30 cm. Con cái lớn và nặng hơn. Bướm khế là một trong 3 loài bướm có tên trong Sách đỏ Việt Nam (bướm khế, bướm đuôi dài, bướm phượng).
