1. Cá nhà táng - Lớp da dày nhất
Những loài động vật như cá sấu, tê giác hay cá mập voi có lớp da dày lên đến 15 cm, nhưng cá nhà táng vượt trội với độ dày tới 35 cm. Điều này là do chúng săn mồi là những con mực khổng lồ với xúc tu sắc như dao cạo, đòi hỏi lớp da dày để tự vệ.
Cá nhà táng có đầu lớn và hình dạng đặc biệt, khó nhầm lẫn với các loài khác. Đầu chúng chiếm 1/4 đến 1/3 chiều dài cơ thể, với lỗ thở hình chữ S gần trước đầu. Đuôi tam giác và dày khiến chúng dễ dàng lặn sâu khi săn mồi.
Da của cá nhà táng không mịn màng như cá voi, nhưng nhăn nheo, sần sùi, màu xám tuyền hoặc nâu dưới ánh mặt trời. Chúng sống thành đàn, và cá đực trưởng thành thường rời đàn khi đạt từ 4-21 tuổi. Cá đực già thì sống đơn độc hoặc tập trung với những con cá cùng tuổi và kích thước.
2. Chuột gai Châu Phi - Lớp da có thể tự phục hồi
Chuột gai Châu Phi có lớp da mỏng và dễ tổn thương, nhưng chúng có khả năng đặc biệt là tự lột da khi bị bắt. Đặc điểm này kèm theo khả năng tái tạo da, lông, tuyến mồ hôi giống như Wolverine, chỉ trong vài ngày mà không để lại sẹo.
Da của chuột gai Châu Phi không mịn màng nhưng có thể lột bỏ một cách dễ dàng. Chúng có khả năng tái tạo lại hoàn toàn lớp da, nang lông, và tuyến mồ hôi mà không để lại dấu vết. Thậm chí khi bị thương nặng, chúng có thể phục hồi một cách nguyên vẹn, với vết thương thu nhỏ đến 64% ngay sau một ngày.
Chuột gai Châu Phi sử dụng khả năng co giãn của da để che phủ vị trí bị thương, giúp chúng phục hồi một cách nhanh chóng, thường trong vòng 3 ngày mà không để lại sẹo. Thí nghiệm chỉ ra rằng chúng tái tạo da và lông một cách hiệu quả, với vết thương dài 4mm có thể lành trong 3 ngày.
3. Cá sấu - Lớp da có thể phát hiện con mồi đang bơi
Lớp da dày, sần sùi của cá sấu không chỉ mang tính chất chống thương tổn mà còn có khả năng phát hiện xung động nhỏ trên mặt nước. Các cảm biến đặc biệt trên da giúp chúng xác định chính xác vị trí của con mồi, ngay cả khi nó ẩn dưới làn nước sâu thẳm.
Được biết đến với da dày và bền, cá sấu còn có khả năng cảm nhận môi trường xung quanh một cách nhạy bén. Lớp da từ hai bên hàm kéo dọc suốt cơ thể của chúng chứa đựng nhiều cảm biến giúp chúng phát hiện xung động trên mặt nước.
Nhà khoa học đang nghiên cứu thành phần hóa học trong lớp da của cá sấu để hiểu rõ hơn về khả năng phát hiện môi trường sống. Cá sấu là loài sống ở nhiều khu vực trên thế giới, từ châu Phi đến châu Á và châu Mỹ, thường xuất hiện ở các vùng sông và hồ có nước chảy chậm.
Cá sấu là động vật nguy hiểm đối với con người, đặc biệt là các loài cá sấu cửa sông và cá sấu sông Nin. Chúng thường săn mồi ở gần bờ và đã ghi nhận hàng trăm vụ tấn công vào con người hàng năm. Có những loài cá sấu, như cá sấu caiman đen, đang đối mặt với tình trạng nguy cấp theo đánh giá của IUCN.
Cá sấu, với tim 4 ngăn, cơ hoành và vỏ não, được đánh giá là cao cấp trong hệ thống bò sát. Chúng ưa thích môi trường nước và săn mồi bằng bộ răng sắc bén. Các cặp chân với màng giúp chúng bơi nhanh và linh hoạt trong nước.
4. Ngựa vằn - Lớp da chức năng xua đuổi ruồi muỗi và côn trùng
Vằn sọc của ngựa vằn không chỉ đẹp mắt mà còn có tác dụng xua đuổi ruồi muỗi và côn trùng. Những sọc đen trắng xen kẽ trên cơ thể chúng tạo ra ánh sáng phản chiếu khó chịu với côn trùng, giúp chúng tránh xa.
Giả thuyết rằng vằn sọc được sử dụng để ngụy trang đã bị bác bỏ. Thay vào đó, chúng có chức năng làm tăng hiệu quả trong việc xua đuổi côn trùng. Ngoài ra, vằn sọc còn làm nhiệm vụ làm tín hiệu thị giác và nhận dạng, giúp giảm nguy cơ lạc đàn.
Cấu trúc sọc đen trắng còn giúp làm mát cơ thể ngựa vằn. Khi không khí di chuyển qua những sọc này, nó hấp thụ ánh sáng và tạo ra dòng đối lưu xung quanh, giúp ngựa vằn duy trì nhiệt độ mát mẻ hơn. Ngựa vằn thích ứng với nhiều môi trường sống khác nhau như đồng cỏ, rừng thưa, núi, và bờ biển.
Tuy nhiên, quần thể ngựa vằn đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng do săn bắn lấy da và mất môi trường sống. Một số phân loại như ngựa vằn Grevy và ngựa vằn núi đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Cần có các biện pháp bảo vệ để duy trì quần thể ngựa vằn và ngăn chặn tình trạng suy giảm này.
5. Thằn lằn gai - Lớp da có thể giữ nước
Thằn lằn gai, loài sống trên sa mạc nước Úc, không chỉ có lớp da chống gai để tự vệ mà còn có khả năng giữ nước đặc biệt. Lớp da gai của chúng có cấu trúc sần sùi và góc nhọn, giúp hấp thụ nước hiệu quả qua hệ thống mao dẫn dưới da. Điều này giúp chúng thích nghi với môi trường khắc nghiệt của sa mạc.
Thằn lằn gai chủ yếu ăn kiến và sử dụng chiếc gai để hút nước từ giọt sương tỏa ra trên cơ thể vào ban đêm. Hệ thống mao dẫn dưới da giúp dẫn nước trực tiếp xuống miệng, giữ cho chúng có nguồn nước cần thiết.
Loài này cũng có khả năng ngụy trang và vận động linh hoạt để bảo vệ khỏi kẻ săn mồi. Chiếc đầu giả ở phần cổ trên lưng là một chiêu thuật khôn ngoan khi chúng cảm thấy đe dọa. Ngoài ra, cả lớp gai sắc và đầu giả giúp chúng chống lại sự tấn công của kẻ thù.
Thằn lằn gai không chỉ là một hiện thân của sự mạnh mẽ trong môi trường khắc nghiệt mà còn là ví dụ về sự đa dạng và sáng tạo trong tự nhiên.
6. Hươu cao cổ - Da có chức năng giống như máy điều hòa không khí
Loài hươu cao cổ sống ở sa mạc và xavan châu Phi, môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ cao. Da của hươu cao cổ không chỉ là vật liệu bảo vệ mà còn có chức năng giống như máy điều hòa không khí. Mặc dù có thể chúng ta thường nghĩ đến lông động vật chỉ để giữ ấm, nhưng đối với hươu cao cổ, nó là một cách để làm mát.
Da của chúng có những đốm sẫm giống như cửa sổ thoát nhiệt. Dưới những đốm này là hệ thống mạch máu phức tạp, giúp chúng xác định được nhiệt độ môi trường. Hươu cao cổ có thể chủ động tận dụng gió mát hoặc đợi đến khi nhiệt độ thấp để tự làm mát cơ thể.
Bạn cũng có thể nhận biết hươu cao cổ qua màu sắc và độ dày của lông. Lông xám hoặc rám nắng giúp chúng chạy qua bụi gai mà không bị đâm thủng. Bộ lông cũng có chất xua đuổi ký sinh trùng, tạo mùi hương đặc trưng và có thể đóng vai trò trong tình dục với mùi mạnh của con đực. Điểm độc đáo khác là bờm dọc theo cổ và đuôi dài một mét chống lại côn trùng.
7. Bạch tuộc và mực - Lớp da đổi màu để ngụy trang
Bạch tuộc và mực, hai loài động vật thuộc ngành thân mềm, đều sở hữu một đặc điểm độc đáo: khả năng đổi màu của lớp da. Khả năng này giúp chúng ngụy trang một cách hoàn hảo để săn mồi hoặc trốn chạy. Mặc dù chúng ta chưa rõ tại sao mực và bạch tuộc có thể nhận biết màu sắc mà chúng không thể nhìn thấy, giả thuyết là do da của chúng cảm biến ánh sáng tốt.
Bạch tuộc sử dụng ba cơ chế phòng thủ chính: phun mực, ngụy trang và tự tháo bỏ tua. Chúng có thể phun ra mực đen và dày như đám mây để trốn chạy khỏi kẻ săn mồi. Mực này chứa melamin, cùng chất tạo nên màu tóc và da của con người. Nó cũng làm át mùi, giúp bạch tuộc tránh xa cá mập.
Ngụy trang là một cách khác mà bạch tuộc sử dụng nhờ tới các tế bào da có khả năng thay đổi màu sắc, độ mờ và tính phản chiếu. Mỗi loại tế bào chứa màu vàng, cam, đỏ, nâu hoặc đen, tạo ra một bức tranh sống động. Chúng cũng có khả năng tách rời tua để lạc hướng kẻ thù và có thể biến đổi hình dạng và màu sắc để giả mạo các loài động vật nguy hiểm.
8. Sên biển - Có khả năng quang hợp qua da
Sên biển xanh lá cây, một loài động vật độc đáo trên Trái Đất, chỉ ăn tảo và có cơ thể giống như chiếc lá. Sau mỗi bữa ăn, chúng chuyển sang màu xanh và có khả năng hấp thụ năng lượng từ ánh sáng Mặt Trời như quang hợp của thực vật để tạo năng lượng cho cơ thể.
Điểm độc đáo là sên biển có khả năng hấp thụ chất diệp lục từ tảo và tích hợp chúng vào cấu trúc ADN của mình. Sau khi nạp đủ tảo và kích hoạt quá trình quang hợp, chúng không cần ăn uống mà chỉ cần hấp thụ ánh sáng Mặt Trời, giúp chúng tránh được quá trình tiêu hóa.
Sên biển, loại động vật không xương sống dưới biển, có hình dạng giống sên và đã trải qua quá trình giảm kích thước vỏ hay mất vỏ hoàn toàn. Mầu sắc và hình thù của chúng đa dạng, thường trong suốt. Một số loài sên biển sử dụng màu sắc rực rỡ để cảnh báo về độc tố, trong khi những loài khác có cấu trúc lông vũ trên lưng giúp chúng giữ lấy các tế bào châm. Cơ thể của sên biển thực thụ có những đôi tua cảm trên đầu chức năng như khướu giác và đôi mắt nằm ở gốc của chúng.
9. Ếch Bornean thở qua da
Ếch Bornean là một loài động vật đặc biệt vì chúng không có phổi hay mang, thay vào đó, chúng sử dụng da để thực hiện quá trình hô hấp.
Mặc dù cách này không phải là biện pháp tối ưu, nhưng với tỉ lệ trao đổi chất thấp, chúng không đòi hỏi lượng oxy lớn. Sự sống sót của chúng trong môi trường nước lạnh giá giúp chúng duy trì lượng oxy cần thiết hơn so với các loài khác.
Nghiên cứu hiện đại vẫn chưa thể lý giải tại sao loài ếch này lại không có phổi. Có giả thuyết cho rằng chúng sống trong nước chảy xiết, và việc mang theo túi khí có thể khiến chúng dễ bị cuốn trôi. Ếch Bornean thích ứng với cuộc sống thủy sinh ở những con sông lạnh lẽo, chảy xiết trong rừng mưa nhiệt đới Kalimantan, đảo Borneo, Indonesia. Chúng được tìm thấy chủ yếu ở Sông Kapuas và lòng chảo của nó.
Ếch này có chiều dài khoảng 77 mm cho con cái và nhỏ hơn một chút đối với con đực. Thân hình dẹt ngang với đầu rộng và chân tay khỏe mạnh có màng. Da lưng mịn, màu nâu với đốm đen đặc trưng.
10. Tắc kè hoa và khả năng ngụy trang
Tương tự như bạch tuộc và mực, tắc kè hoa cũng sử dụng khả năng biến đổi màu sắc da để ngụy trang, điều chỉnh nhiệt độ và giao tiếp với đồng loại. Đặc biệt, chúng có khả năng ngụy trang tùy thuộc vào loại kẻ thù một cách độc đáo.
Khi gặp nguy hiểm, chúng thay đổi màu sắc theo hoàn cảnh, từ việc hòa mình vào môi trường xung quanh khi gặp chim săn mồi đến việc hiển thị màu sắc sặc sỡ khi đối đầu với loài khác. Điều này chứng tỏ khả năng nhận biết kẻ thù và sử dụng ngụy trang theo hình thức này là động vật đầu tiên.
Tắc kè hoa có thể thay đổi màu da, bao gồm hồng, xanh dương, đỏ, da cam, xanh ngọc, vàng, và màu xanh lá cây. Màu sắc không chỉ là ngôn ngữ để bảo vệ lãnh thổ, thể hiện cảm xúc và giao tiếp tình cảm mà còn là phương tiện điều tiết nhiệt độ. Cách chúng thay đổi màu sắc rất độc đáo: các tế bào chứa nhiều sắc tố nằm dưới da có thể mở hoặc đóng để thay đổi màu sắc. Khi tức giận, chúng mở tế bào chứa sắc tố nâu (melanin), tạo ra màu thẫm. Khi thư giãn, tế bào chứa sắc tố vàng hoặc xanh kết hợp, làm cho da trở nên xanh nhẹ. Trạng thái kích thích tình dục khiến chúng tạo ra nhiều màu sắc và hoa văn. Vào ban đêm, nhiều tắc kè hoa chuyển sang màu trắng.
Tắc kè hoa có cơ thể dẹt, giúp chúng dễ dàng di chuyển qua cành cây và tối ưu hóa việc hấp thụ nhiệt. Chúng thích nghi độc đáo với việc leo trèo và săn mồi với khoảng 160 loài phân bố từ châu Phi, Madagascar, Nam Âu, Nam Á, Sri Lanka; chúng có mặt trong các môi trường sống khác nhau từ rừng mưa đến sa mạc.