1. Cá voi mũi nhọn Baird
Cá voi mũi nhọn Baird đứng đầu danh sách với hơn 10 cái dạ dày. Có 2 khoang dạ dày lớn, dạ dày chính và một dạ dày môn vị. Cá voi còn có các khoang nối giữa các dạ dày. Số lượng khoang kết nối trung bình là 8,24, nhưng tùy loài cá voi khác nhau có từ 3 đến 11 khoang kết nối. Cá voi mũi nhọn săn mồi linh hoạt, từ cá đến sư tử biển và thậm chí cả cá mập trắng lớn. Chúng có tổ chức xã hội cao, có nền văn hóa phức tạp và kỹ thuật săn mồi đỉnh cao. Cá voi mũi nhọn là một loài động vật độc đáo với răng khỏe mạnh và bộ hàm mạnh mẽ.
2. Linh cẩu
Linh cẩu là loài động vật có vú sống trên cây, xuất phát từ khu vực Trung và Nam Mỹ. Chúng thích sống trong rừng mưa nhiệt đới và thường treo đầu ngược. Với bộ lông dày, màu nâu độc đáo, linh cẩu nổi tiếng với tốc độ di chuyển chậm, chỉ khoảng 40 thước Anh mỗi ngày. Mặc dù chậm chạp, chúng lại có khả năng bơi lội đáng kinh ngạc.
Mức trao đổi chất thấp làm cho linh cẩu mất thời gian để tiêu hóa thức ăn, chủ yếu là lá. Chúng có 4 dạ dày để phân hủy thức ăn, mất khoảng 1 tháng để hoàn thành quá trình này. Chế độ ăn chủ yếu là lá nên linh cẩu cần dạ dày lớn để chứa nhiều thức ăn. Việc này làm cho chúng duy trì một lối sống ít hoạt động, giữ cho việc dị hóa năng lượng xuống thấp.
Linh cẩu dành phần lớn cuộc đời để ăn, ngủ và nghỉ ngơi trên những tán rừng. Dù chỉ ăn lá, linh cẩu đã phát triển chiến lược tinh vi để thích ứng với chế độ ăn này, tập trung vào các nguồn thực phẩm cung cấp năng lượng cao như trái cây và hạt.
3. Hươu Canada
Hươu Canada là loài động vật ăn cỏ phổ biến xuất phát từ Alaska, Canada, Greenland, Bắc Âu và Bắc Á. Với bộ lông màu nâu xám đặc trưng, chúng thường trở thành nguồn thực phẩm, sữa và phương tiện đi lại quan trọng cho con người trong nhiều vùng. Mặc dù bị săn bắn nhiều và đối diện với nạn săn bắn quá mức, quần thể hươu Canada ngày càng giảm, làm cho chúng nằm trong nhóm loài động vật bị đe dọa.
Hươu Canada, giống như các thành viên khác của gia đình hươu, thuộc nhóm động vật nhai lại. Chúng có 4 dạ dày và thực hiện quá trình nhai cái. Khi ăn, chúng nhai thức ăn đầu tiên và sau đó nuốt nó để lưu trữ trong dạ dày đầu tiên (dạ cỏ). Tiếp theo, thức ăn được chia nhỏ hơn trong dạ dày thứ hai (lưới) trước khi chúng ợ thức ăn từ dạ dày này trở lại miệng để nhai thêm.
Quá trình này, được gọi là nhai cud, thường diễn ra khi hươu Canada đang nghỉ ngơi. Thức ăn sau cùng đi vào dạ dày thứ ba (omasum), nơi nước được hấp thụ, trước khi đến abomasum để tiếp tục quá trình phân hủy. Cuối cùng, chất dinh dưỡng được hấp thụ vào cơ thể qua ruột.
Sự săn bắn và chăn nuôi hươu Canada hoang dã và nuôi (để sử dụng thịt, da, sữa, gạc và trong giao thông vận tải) đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người ở Bắc Cực và cận Bắc Cực. Thậm chí, nó đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa Mỹ, thể hiện qua huyền thoại Giáng sinh về ông già Noel đi xe trượt tuyết được kéo bởi những chú hươu Canada bay.
4. Thủy quái châu Phi
Thủy quái châu Phi là loài động vật có vú bán thủy sinh lớn xuất hiện chủ yếu ở khu vực châu Phi và là một trong những loài động vật trên cạn lớn thứ 3 trên thế giới. Hình dáng của chúng đặc biệt với thân hình tròn trịa, chân ngắn và đầu to với những chiếc răng nanh ấn tượng. Thủy quái châu Phi sống chủ yếu quanh hồ, sông và đầm lầy, thường xuyên thụ động trong bùn và nước để giữ cho cơ thể mát mẻ. Điều đặc biệt là chúng có khả năng sinh sản dưới nước, tạo nên cảnh tượng động lòng.
Thủy quái châu Phi chủ yếu ăn cỏ, nhưng cũng có thể gây hại đối với mùa màng. Chúng sở hữu hệ tiêu hóa độc đáo với tên gọi 'động vật nhai lại giả'. Mặc dù chỉ có 3 dạ dày, nhưng chúng vẫn thu được lợi ích tương tự như động vật nhai lại có 4 ngăn. Điều này giúp chúng phân hủy thức ăn mà không cần phải nhai quá nhiều như đồng loại khác.
Thủy quái châu Phi sống ở môi trường nửa ướt, nửa khô, thường xuất hiện tại các con sông, hồ và đầm lầy rừng ngập mặn ở Tây Phi. Các đàn của chúng thường có sự lãnh đạo của đực và bao gồm 5 đến 30 con cái và con non. Ban ngày, chúng giữ cho cơ thể mát mẻ bằng cách lẫn vào nước hoặc bùn, trong khi hoạt động săn mồi thường diễn ra vào ban đêm. Mặc dù chúng nghỉ ngơi gần nhau trong nước, nhưng không có sự cạnh tranh về lãnh thổ khi chúng kiếm ăn.
Dù có ngoại hình giống lợn và các loài guốc chẵn trên cạn khác, thủy quái châu Phi có sự quan hệ gần gũi nhất với cá voi và cá heo, nhóm mà đã tách ra khoảng 55 triệu năm trước. Tổ tiên chung của chúng và của cá voi được cho là đã rẽ nhánh từ những động vật guốc chẵn khác khoảng 60 triệu năm trước. Hóa thạch sớm nhất của thủy quái châu Phi được tìm thấy thuộc chi Kenyapotamus ở châu Phi, có niên đại khoảng 16 triệu năm trước đây.
5. Thú cao cổ
Thú cao cổ là loài động vật có chiều cao lớn nhất còn tồn tại trên trái đất hiện nay và cũng là loài nhai lại có kích thước imposant. Những sinh vật hùng vĩ này xuất thân từ Châu Phi và có 9 phân loài. Thú cao cổ dễ dàng nhận biết với cổ dài và bộ lông màu trắng-rám độc đáo. Chiều cao ấn tượng của chúng có thể lên tới 20 feet, giúp chúng đạt tới những lá cây mà các loài động vật khác không thể chạm tới.
Thú cao cổ sống ở thảo nguyên và khu rừng thưa, nơi chúng ưa thích ăn cây keo hơn cả. Chúng có 4 khoang dạ dày, và khoang đầu tiên đã thích nghi với chế độ ăn chủ yếu từ cây keo. Thú cao cổ dành nhiều thời gian trong ngày để ăn và tiêu thụ khoảng 75 pound lá mỗi ngày. Là động vật nhai lại, chúng thường ợ lên thức ăn để tiêu hóa lại, thường kéo dài trong nhiều giờ.
Mỗi thú cao cổ tiêu thụ khoảng 34 kg lá mỗi ngày. Khi căng thẳng, chúng có thể nhai vỏ cây. Mặc dù là loài ăn cỏ, thú cao cổ cũng nổi tiếng với việc thăm xác và liếm thịt khô khỏi xương. Trong mùa mưa, chúng tản ra nhiều hơn để tìm thức ăn, trong khi vào mùa khô, chúng tập trung quanh cây và bụi còn xanh. Các cá thể mẹ thích ăn ở những nơi thoáng đãng, có lẽ để dễ dàng phát hiện kẻ săn mồi hơn, mặc dù điều này có thể làm giảm hiệu suất săn mồi của chúng. Như một loài nhai lại, thú cao cổ nhai thức ăn, sau đó nuốt và chuyển qua cổ đã tiêu hóa để nhai lại, tạo ra nước bọt trong quá trình này. Thú cao cổ cần ít thức ăn hơn nhiều so với các loài ăn cỏ khác, do thức ăn của chúng giàu chất dinh dưỡng và hệ tiêu hóa hiệu quả hơn. Phân của chúng có dạng viên nhỏ. Khi tiếp xúc với nước, thú cao cổ chỉ cần uống ít nhất mỗi ba ngày.
Thú cao cổ có tác động đáng kể đối với cây cỏ mà chúng ăn, làm chậm sự phát triển của cây non trong một số năm và tạo ra 'vòng eo' cho những cây quá cao. Chúng ăn nhiều nhất vào buổi sáng và buổi tối. Trong khoảng thời gian này, thú cao cổ thường đứng và nhai lại. Hoạt động nhai lại chủ yếu diễn ra vào ban đêm, khi việc nằm xuống là hoạt động chủ yếu.
6. Gấu lạc đà
Gấu lạc đà là loài động vật đặc biệt thu hút sự chú ý với bướu lưng và khả năng sống sót trong điều kiện sa mạc nghiêm trọng của châu Phi và Trung Đông. Có 3 loài vẫn còn sống - gấu lạc đà một bướu, gấu lạc đà hai bướu và gấu lạc đà hoang dã (cũng hai bướu). Gấu lạc đà đã được thuần hóa trong nhiều năm và trở thành phương tiện vận chuyển quan trọng trên sa mạc.
Gấu lạc đà đã thích nghi với môi trường nóng bằng nhiều cách, bao gồm khả năng sống sót mà không cần nước trong nhiều ngày. Điều này thực hiện bằng cách tích tụ mô mỡ trong bướu để chuyển hóa thành nước. Gấu lạc đà có 3 dạ dày, cho phép chúng hấp thụ càng nhiều chất dinh dưỡng từ thức ăn khan hiếm và kém chất lượng mà chúng ăn.
Gấu lạc đà chịu đựng được sự khắc nghiệt của sa mạc bởi vì chúng có lớp lông bảo vệ khỏi nhiệt độ cao và thấp trong khi trời nắng hoặc vào ban đêm trên sa mạc. Chân của chúng có những bộ móng lớn giúp chúng điều hòa trên đường đi đầy gập ghề hoặc trên lớp cát mềm. Quan trọng hơn là khả năng giữ nước trong cơ thể của chúng. Gấu lạc đà không tiết mồ hôi và mất rất ít nước trong quá trình bài tiết. Ngay cả chất lỏng trong mũi cũng được giữ lại thông qua khe hở đến miệng. Gấu lạc đà có thể di chuyển trong thời gian dài trên sa mạc, nơi trọng lượng của chúng giảm khoảng 40%. Tuy nhiên, chính bướu là nguồn sống chính giúp chúng sống sót trên sa mạc lâu dài.
Gấu lạc đà nổi tiếng nhờ bướu lưng của chúng. Bướu này không chỉ chứa nước như nhiều người nghĩ. Bướu là nơi chứa mô mỡ, trong khi nước được lưu trữ trong máu của chúng. Điều này giúp chúng sống sót trong nhiều ngày mà không cần thức ăn hoặc nước uống. Mỡ trong bướu được sử dụng khi thức ăn khan hiếm. Bướu lúc này sẽ co lại và mềm đi. Khi có nước, chúng có thể uống lượng lớn nước một lần để bù lại chất lỏng đã mất. Không giống như các loài động vật có vú khác, hồng cầu của chúng có hình bầu dục chứ không phải hình tròn. Điều này tạo điều kiện cho dòng chảy của tế bào hồng cầu khi mất nước, giúp chúng chống lại dao động thẩm thấu cao mà không bị vỡ khi uống lượng nước lớn: một con gấu lạc đà có cân nặng 600 kg (1.300 lb) có thể uống 200 L (53 gal Mỹ) nước trong 3 phút.
7. Ostrich
Đà điểu là một loài chim lớn, không biết bay, xuất xứ từ Châu Phi. Chúng cũng là loài chim chạy nhanh nhất trên cạn và có khả năng đạt vận tốc lên đến 43 dặm/giờ. Hiện nay, có hai loài đà điểu - đà điểu thường và đà điểu Somali - cả hai đều có thể đạt đến chiều cao khoảng 9 feet. Đà điểu có đầu nhỏ, cổ dài và chân dài. Con đực thường màu đen, trong khi con cái có màu xám và nâu, cả hai đều có cánh và đuôi màu trắng. Đà điểu thường sống ở vùng xavan và sa mạc, ăn hỗn hợp từ hạt, cỏ, cây bụi, côn trùng và thằn lằn nhỏ.
Đà điểu có 3 dạ dày và nổi bật với ruột cực kỳ dài. Chúng không có răng, vì vậy chúng ăn những viên đá nhỏ để nghiền thức ăn. Vì vậy, chúng cần 3 dạ dày để phân hủy đầy đủ những thứ đa dạng mà chúng ăn. Tâm thất chứa đá và sỏi để nghiền thức ăn. Một số con đà điểu thậm chí còn mang theo một khối đá nặng 2 pound.
Đà điểu là loài ăn tạp, tiêu thụ nhiều loại thực vật và động vật. Chúng linh hoạt trong chế độ ăn và đà điểu hoang dã cũng như những con đà điểu nuôi thường có chế độ ăn khác nhau. Đà điểu nuôi thường được cho ăn một chế độ cân đối với các loại thức ăn thương mại để mô phỏng chế độ ăn tự nhiên của chúng.
Đà điểu thuộc họ dạ dày, nơi không có răng, làm cho quá trình tiêu hóa gặp khó khăn. Chúng nuốt những viên sỏi, đá và những vật 'cào' hoặc 'sạn' khác, giữ chúng trong mề - một phần của dạ dày. Đà điểu không tiêu hóa đá mà sử dụng chúng để giúp nghiền nhỏ thức ăn, làm cho nó dễ tiêu hóa hơn theo thời gian khi đá mòn. Khi điều này xảy ra, chúng thay thế đá bằng những viên đá mới để duy trì quá trình tiêu hóa.
Chế độ ăn của đà điểu chủ yếu là thực vật, với khoảng 60% là nguyên liệu thực vật, 15% trái cây hoặc đậu, 5% côn trùng hoặc động vật nhỏ và 20% ngũ cốc, muối và đá.
8. Kangaroo
Kangaroo là loài lớn nhất thuộc họ Macropodidae. Đây là loài thú có túi có nguồn gốc từ Úc và New Guinea và chúng có 2 buồng dạ dày. Kangaroo là động vật ăn cỏ và chăn thả chủ yếu trên cỏ và đôi khi là cây bụi. Mặc dù chúng có thói quen nôn thức ăn và nhai lại, nhưng chúng không thường xuyên nhai lại thức ăn như động vật nhai lại vì điều này sẽ khó khăn hơn đối với chúng. Kangaroo có thể dễ dàng nhận biết qua cách chúng đi bằng cách nhảy đặc biệt, nhờ vào đôi chân sau mạnh mẽ và chiếc đuôi dài. Điều đặc biệt, những con kangaroo lớn nhất có thể đạt đến chiều cao 8 feet và vận tốc tối đa 43 dặm/giờ.
Chuột túi có đôi chân sau mạnh mẽ, chiếc đuôi dài, chắc khỏe và phần chân trước nhỏ hơn. Chúng thuộc chi Macropus, có nghĩa là “chân to“. Nhờ vào đôi bàn chân kích thước lớn, chuột túi có thể nhảy tới khoảng cách 9 mét chỉ với 1 lần bật chân và di chuyển với vận tốc 48km/giờ. Cái đuôi của chúng hỗ trợ việc giữ cân bằng khi nhảy và chúng là loài có chiều cao lớn nhất trong nhóm động vật có túi, với chiều cao hơn 2 mét.
Vì là động vật ăn cỏ, kangaroo đã phát triển một bộ răng đặc biệt. Răng cửa của chúng có thể nhai cỏ gần mặt đất, trong khi răng hàm chủ yếu cắt và nghiền cỏ thành các mảnh nhỏ. Chất hóa học có tên “điôxít silic” trong cỏ có khả năng mài mòn, vì vậy sau một thời gian, hàm răng của chuột túi sẽ rụng và được thay thế bởi những chiếc răng mới mọc. Quá trình này được gọi là “polyphyodonty” và chỉ xuất hiện ở một số loài động vật có vú như voi biển và lợn biển.
Chuột túi chủ yếu phát triển ở miền Đông nước Úc. Chúng sống theo bầy đàn, thường có từ 50 cá thể trở lên. Khi đối mặt với nguy hiểm, chúng sẽ đạp mạnh chân xuống đất để cảnh báo. Chúng sử dụng đá và đôi khi cắn nhau trong cuộc chiến để bảo vệ bản thân.
9. Động vật biển thông minh
Cá heo, loài động vật biển thông minh sống dưới nước, được tìm thấy ở khắp mọi nơi trên thế giới. Có 40 loài cá heo, chúng tồn tại ở mọi đại dương và thậm chí có loài sống trong các sông nước ngọt. Kích thước của chúng đa dạng, từ những con dài khoảng 6 feet đến cá voi sát thủ dài 31 feet, thực sự là thành viên đáng kể trong gia đình cá heo. Cá heo có khả năng lặn sâu đến 1.000 feet và chúng ăn nhiều loại cá, mực và động vật giáp xác.
Phần lớn cá heo có 3 dạ dày, mặc dù có một số chỉ có 2 cái. Vì chúng không nhai thức ăn, dạ dày đầu tiên chịu trách nhiệm chia nhỏ thức ăn, trong khi phần còn lại của quá trình tiêu hóa diễn ra ở dạ dày thứ hai và thứ ba.
Cá heo là động vật có vú sống ở đại dương và sông nước, chúng chia sẻ mối liên quan chặt chẽ với cá voi. Có gần 40 loài cá heo thuộc 17 chi sinh sống ở các đại dương, và một số ít sống trong những con sông nổi tiếng trên thế giới như sông Dương Tử, sông Amazon, sông Ấn, sông Hằng, v.v. Kích thước của cá heo đa dạng, từ 1,2 m (4 ft) và 40 kg (90 lb) (Cá heo Maui) cho đến 9,5 m (30 ft) và 10 tấn (9,8 tấn Anh; 11 tấn Mỹ) (Cá heo đen lớn hay Cá voi sát thủ).
Cá heo có phổ biến trên toàn thế giới và thường sinh sống ở các biển nông trên thềm lục địa. Chúng là loài ăn thịt, chủ yếu săn cá và mực. Họ cá voi đại dương Delphinidae, họ cá heo lớn nhất, cũng là họ xuất hiện muộn nhất, khoảng 10 triệu năm trước đây, vào thế Trung Tân. Cá heo là một trong những động vật thông minh và nổi tiếng với tình cảm thân thiện và thái độ tinh nghịch, hồn nhiên trước con người.
10. Thợ săn dưới nước
Cá sấu, loài bò sát ăn thịt to lớn có nguồn gốc từ Mỹ, Mexico và Trung Quốc, phổ biến ở các hồ nước ngọt, sông và đầm lầy. Màu sắc thường đen hoặc nâu lục với bụng trắng. Sức mạnh miệng của chúng giúp nghiền nát con mồi như rùa và động vật có vú nhỏ. Cá sấu có 2 dạ dày, mỗi cái có công dụng riêng để tiêu hóa thức ăn. Phần đầu tiên chứa đá để nghiền nhỏ thức ăn, trong khi phần thứ hai có axit mạnh để phá vỡ phần còn lại của thức ăn để tiêu hóa.
Cá sấu rất nhanh nhẹn ở khoảng cách gần, thậm chí cả trên cạn. Hàm cực khỏe và răng sắc nhọn giúp chúng xé thịt, nhưng nếu miệng bị khép chặt, chúng không thể há miệng. Có những câu chuyện về những người sống sót thoát khỏi cá sấu bằng cách giữ chặt quai hàm của chúng. Tất cả cá sấu đều có vuốt sắc và khỏe mạnh. Chúng là thợ săn dưới nước, chờ đợi mồi đến gần rồi tấn công chớp nhoáng.
Sau khi tấn công, cá sấu kéo con mồi xuống nước để làm chìm, sau đó, chúng xé mồi và xoay người để tách thịt. Mặc dù có vẻ chậm chạp, nhưng cá sấu là thợ săn hàng đầu trong môi trường của chúng, thậm chí có loài tấn công và giết sư tử, động vật móng guốc lớn và thậm chí cả cá mập. Tại Vườn quốc gia Sundarbans ở Ấn Độ, một con cá sấu dài 4,5m ở đầm lầy ngập mặn đã tạo lịch sử khi trở thành con cá sấu đầu tiên hạ gục một con hổ hoang dã, thắng trong cuộc chiến ác liệt dưới nước.