1. Nai sừng tấm Ai-len
Nai sừng tấm Ai-len, tên khoa học Megaloceros giganteus, từng sống rải rác khắp Ai-len và Siberia, nhưng giờ đây chúng đã biến mất. Loài nai này được gọi là “Nai khổng lồ” với chiều cao lớn nhất là 2,14m và cân nặng lớn nhất là 700kg. Bộ sừng của chúng vĩ đại, với bề ngang lên đến 3,7m, đặc biệt được con đực sử dụng để đe dọa đối thủ và thu hút đối tác. Nai sừng tấm Ai-len trải qua giai đoạn phát triển suốt 400,000 năm và tuyệt chủng khoảng 5,000 năm trước do sự săn bắt quá mức của con người và thiếu hụt khoáng chất, đặc biệt là canxi, làm thành phần chính của gạc nai.

2. Sói Honshu Nhật Bản
Sói Honshu Nhật Bản , hay còn gọi là “canis lupus hodophilax”, từng sinh sống ở quần đảo Shikoku, Hyushu và Honshu Nhật Bản. Đây là giống sói nhỏ nhất trong họ canis lupus, với chiều cao khoảng 91,5 cm và chiều ngang khoảng 30,5 cm. Bị bệnh dại xâm nhập và sự tàn phá môi trường sống đã khiến loài sói này trở nên hung hăng với con người. Mối quan hệ giữa sói và con người ngày càng căng thẳng, và sự tấn công của chúng đã dẫn đến tình trạng săn lùng và tuyệt chủng vào năm 1905.

3. Lừa vằn
Lừa vằn là một loài động vật ấn tượng với vóc dáng giống loài ngựa và bộ lông giống với ngựa vằn. Loài này thuộc một phân loài nhỏ cách đây 200,000 năm và đã tuyệt chủng vào thế kỉ 19. Sống tại Nam Phi, được biết đến với tiếng kêu độc đáo, lừa vằn hay còn được gọi là quagga đã biến mất vào năm 1883, chủ yếu do con người săn bắt quá mức để mở rộng đất cho vật nuôi và thu được thịt cũng như da.

4. Rùa cạn đảo Pinta
Rùa cạn đảo Pinta hay còn được biết đến với tên khoa học Chelonoidis nigra abingdonii, thuộc nhóm loài rùa khổng lồ sinh sống tại đảo Galapagos. Chúng đã trở thành mục tiêu săn bắt nhiều vào thế kỉ 19 để phục vụ nhu cầu thực phẩm. Môi trường sống của chúng bị đe dọa hoàn toàn vào những năm 1950 khi loài dê được mang tới đảo để nuôi. Mặ despite nhiều nỗ lực bảo tồn, đến năm 1971, chỉ còn duy nhất một cá thể sống sót, đó là chú rùa nổi tiếng tên là George. Dù đã cố gắng kết hôn với những đối tác khác loài, nhưng George không thể đẻ trứng nào nở, và cuối cùng nó qua đời vào năm 2012, đánh dấu cái chết cuối cùng của dòng họ này.

5. Chim Anca lớn
Còn được biết đến với tên khoa học Pinguinus impennis, chim anca lớn là một loài chim không bay giống như chim cánh cụt ngày nay. Giống như cánh cụt, chúng là những chuyên gia bơi lội, giữ mỡ dưới da để giữ ấm, tập trung thành đàn chen chúc và đứng sát nhau để bảo vệ bản thân. Điểm đặc biệt là chúng có chiếc mỏ quặp nặng nề, chiều cao khoảng 90 cm và sinh sống ở bắc Đại Tây Dương cho đến khi tuyệt chủng vào thế kỉ 19.
Nguyên nhân chủ yếu là vào đầu thế kỉ 16, người châu Âu săn bắt loài chim này để lấy lông tơ làm gối, sau đó chúng lại bị săn ở Bắc Mỹ để làm thú bắt cá, hầu hết bị đối xử tàn bạo như lột da lấy lông hoặc nướng sống. Khi chúng trở nên quý hiếm, các viện bảo tàng và nhà sưu tầm tiếp tục săn lùng mẫu vật chim anca (mẫu cơ thể chết), dẫn đến tình trạng tuyệt chủng của loài này.

6. Hổ răng kiếm
Hổ răng kiếm sống ở Bắc Mỹ và Nam Mỹ vào cuối kỉ băng hà, mặc dù nó tiến hóa thành loài hoàn chỉnh từ 2,5 triệu năm trước. Một con hổ răng kiếm trưởng thành thường nặng 400kg, cao 1,4 mét và dài 3m. Mặc dù được gọi là hổ răng kiếm nhưng hình dáng của chúng lại giống loài gấu hơn bởi hai chi trước ngắn và khỏe, không thích hợp để chạy đua. Răng kiếm đặc biệt có thể dài đến 30 cm, nhưng khá yếu và dễ vỡ, chỉ dùng để ngoặm lấy phần thịt mềm của những con mồi đang lơ đãng. Hổ răng kiếm còn có thể mở hàm rộng 120 độ, tuy nhiên lực cắn của chúng khá yếu.
Hổ răng kiếm thường săn những con mồi to hơn như bò rừng, hươu nai, voi ma mút con, nếu cần chúng còn có thể ăn mồi chết, nhiều giả thiết cho rằng chúng sống theo bầy đàn. Việc săn những con mồi nhỏ là điều quá khó với chúng, đó có thể là lí do khiến chúng không tồn tại được về sau. Dù sao, giai đoạn tuyệt chủng của hổ răng kiếm cũng lại trùng khớp với thời gian con người xuất hiện và biết săn bắt động vật.

7. Hải cẩu Steller
Chúng còn có tên Hydrodamalis gigas, hải cẩu Steller là loài động vật biển có vú với ngoại hình gần giống lợn biển, ăn thực vật và có kích cỡ đồ sộ, chúng có thể dài đến 9 mét. Loài này được phát hiện bởi Georg Wilhelm Steller, và ngay sau đó bị người châu Âu săn bắt đến mức tuyệt chủng chỉ vỏn vẹn trong 3 tuần.
Sở dĩ chúng dễ dàng bị bắt đến vậy là vì bản tính quá hiền lành và bản năng bơi đến vùng nước cạn để tìm thức ăn. chúng sống ở những vùng ven biển bắc Thái Bình Dương cho đến khi hoàn toàn diệt vong vào năm 1768, người ta săn chúng lấy thịt làm thức ăn, lấy mỡ làm dầu thắp đèn và lấy da bọc thuyền. những người thủy thủ cùng thợ săn đã đi theo tuyến đường của Steller để tìm bắt chúng.

8. Chim Moa
Chim Moa là một trong những loài chim không bay được với thân hình đồ sộ, xuất hiện ở New Zealand. Chúng có thể cao gần 4 mét và nặng 230 kg. mặc dù chúng cao đến vậy nhưng kết quả giải phẫu xương sống cho thấy cổ chúng thường rướn về phía trước chứ không đứng thẳng, và chiếc cổ quá dài tạo thành dốc thoai thoải khiến tiếng kêu của chúng vang hơn nhờ hiện tượng cộng hưởng.
Chim Moa vốn chỉ bị săn bởi đại bàng Haast, tuy nhiên điều đó đã thay đổi khi tộc người Mãori di cư đến vào 1300 năm sau Công Nguyên. Chỉ trong vòng một thế kỉ, bị săn bắt bởi con người đã đẩy chim Moa đến sự tuyệt chủng, kéo theo cả sự tuyệt chủng của đại bàng Haast.

9. Voi ma mút
Voi ma mút lông len định cư nhiều nhất ở vùng băng giá của bắc bán cầu vào đầu Thế Toàn tân (11700 năm trước). loài vật khổng lồ này có thể cao đến 3,35 mét và nặng 6 tấn, gần như bằng với voi châu Phi, tuy nhiên chúng lại có họ hàng gần hơn với voi châu Á.
Không giống những loài voi bình thường, voi Ma mút có bộ lông len màu nâu đen hoặc vàng hoe, đuôi cực ngắn và rúc sát vào cơ thể để giữ ấm. Voi Ma mút có bộ ngà dài để chiến đấu và lấy cỏ, do đó chúng bị săn bắt nhiều không chỉ để lấy thịt mà còn để lấy ngà. Nhưng nguyên nhân chính khiến chúng tuyệt chủng là do sự biến đổi khí hậu vào cuối kì băng hà. Băng tan đã xóa đi nơi ở của chúng, khiến dân số chúng giảm mạnh, số sống sót còn lại quá ít nên khi con người tiếp tục săn bắt, chúng bị quét sạch dần trong 4000 năm tiếp theo.

10. Hổ Tasmanian
Hổ Tasmanian là một loài thú ăn thịt có túi lớn nhất trong thời đại hiện đại, phát triển vào khoảng 4 triệu năm trước và đã tuyệt chủng vào những năm 1930, do sự săn bắn quá mức của con người, đặc biệt là những người nông dân vì chúng đã giết chết gia súc và gia cầm của họ. Một số yếu tố phụ khác gây ra sự tuyệt chủng này bao gồm môi trường sống của chúng bị biến thành đất canh tác, bị thiên tai tàn phá, và sự xuất hiện và lấn chiếm của nhiều loài chó. Loài động vật phi thường này sống ở Tasmania, Úc và New Guinea, chúng có thể dài đến 2 mét.
Hổ Tasmanian chủ yếu là loài săn mồi, chúng rình mồi vào ban đêm và săn các loài động vật như chuột túi, con Kangaroo, gấu túi, chim chóc và các loài thú có vú nhỏ khác. Hàm của chúng mở rộng được đến 120 độ, và dạ dày có khả năng giãn ra để chứa lượng thức ăn lớn khi chúng sống ở vùng ít mồi. Điều hiếm thấy là cả hai giới tính của loài này đều có túi, và con cái sử dụng túi để bảo vệ cơ quan sinh dục ngoài khi chúng phải vượt qua môi trường khắc nghiệt.
