1. Cáo tuyết
Cáo tuyết, tên khoa học Vulpes lagopus (Cáo Bắc Cực), có thân hình nhỏ bé khoảng 46 – 68cm, thích nghi tốt trong môi trường lạnh giá. Mùa hè, chúng khoác bộ lông nâu, nhưng đến mùa đông, áo lông chúng biến thành màu trắng, giúp chúng ngụy trang khi săn mồi.
Cáo tuyết thích săn gặm nhấm như chuột, hải cẩu non, cá và loài chim biển. Chúng sống trong hang và đẻ con trong ổ mà chúng tạo ra.


2. Cá voi trắng
Cá voi trắng, tên khoa học Delphinapterus leucas, là loài cá nhỏ nhất trong các loài cá voi với kích thước từ 4m – 6m và nặng tới 1,3 tấn, chúng thuộc loài động vật hiếm nhất hành tinh và ít ai có thể nhìn thấy chúng. Cá voi trắng đặc biệt khi khoác trên mình một màu trắng tinh và vô cùng thông minh. Trong một quần thể cá voi trắng, luôn có sự phân chia xã hội và những cách giao tiếp đặc biệt với nhau.
Dòng cá voi này có lớp sắc thể trên da màu trắng, khác biệt hoàn toàn so với những dòng cá voi khác. Cá voi trắng không chỉ có màu sắc đặc biệt mà chúng còn vô cùng thông minh. Chính những đặc tính này mà chúng đã trở thành nguồn cảm hứng để tạo nên những cuốn tiểu thuyết và những bộ phim bom tấn.
Về độ phân bổ thì chúng sống chủ yếu quanh vùng biển Bắc Cực, thường xuất hiện ở khu vực bờ biển của Alaska, Canada, Greenland, và Nga.


3. Gấu bắc cực
Gấu trắng là biểu tượng của vùng Bắc Cực và là loài động vật đầu tiên mọi người nghĩ đến khi nhắc đến vùng lạnh giá này. Chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt nhờ vào lớp mỡ và bộ lông dày. Gấu trắng còn là kẻ săn mồi xuất sắc, nhanh nhẹn, hoàn toàn phản ánh sự to lớn của chúng. Chúng được mệnh danh là “Chúa tể vùng Bắc Cực.”
Ước tính về số lượng ở Bắc Cực, loài động vật này có một quần thể đông đảo với 16.000 – 35.000 con. Về phân bổ, các nhà nghiên cứu công bố về số lượng lớn tập trung chủ yếu ở lãnh thổ của 5 quốc gia khác nhau, bao gồm: phía bắc và tây bắc Alaska, Canada, Greenland, Svalbard (Na Uy) và Liên bang Nga.


4. Kỳ lân biển
Kỳ lân biển, hay còn gọi là Cá voi có ngà, chỉ sống quanh khu vực Bắc Cực và thường xuất hiện ở vùng biển Bắc Băng Dương (Canada). Kỳ lân biển độc đáo với chiếc ngà dài xoắn, không phải để làm trang trí mà để sử dụng như một vũ khí hiệu quả trong cuộc giao đấu với kẻ thù. Với kích thước từ 3-5m và trọng lượng lên đến 10kg, chiếc ngà này còn được đực sử dụng để thu hút giống cái.
Bộ phận giống như chiếc sừng của kỳ lân biển thực tế là một chiếc răng đặc biệt, một chiếc răng nanh xoắn ốc và nhô dài ra, tương tự như ngà voi. Mỗi con đực chỉ có một chiếc ngà như vậy, phát triển suốt cuộc đời và đạt chiều dài từ 1,5 đến 3,1 m, với trọng lượng khoảng 10 kg.


5. Thỏ Bắc Cực
Thỏ Bắc Cực (Lepus arcticus) có đặc điểm giống cáo tuyết khi chúng có cơ chế tự đổi màu lông xám vào mùa hè và trắng vào mùa đông cũng bởi lẽ chúng luôn là kẻ bị săn trong chuỗi thức ăn. Bản năng sống của chúng rất hay khi có khả năng tích tụ dự trữ mỡ vào mùa hè. Mùa đông đến, ngoài bộ lông dày, Thỏ Bắc Cực thường đào hang và chui xuống đất để giữ ấm cho cơ thể. Khi bị săn đuổi, chúng có thể tăng tốc và chạy với tốc độ 64km/h. Khu vực sống chủ yếu của loài động vật này là ở bắc Canada và lãnh nguyên Greenland.
Thỏ Bắc cực chịu rét được nhờ một bộ lông dày và thường đào lỗ dưới mặt đất hoặc tuyết để giữ ấm và ngủ. Thỏ Bắc Cực trông giống như thỏ nhưng có tai ngắn hơn và có thể đứng lên cao hơn, và có thể sống được ở những nơi lạnh không giống như thỏ.


6. Linh miêu Canada
Linh miêu Canada sinh sống ở vùng cực Bắc là loài linh miêu lớn thứ 2 trên thế giới (sau linh miêu Á-Âu) thuộc chi linh miêu trong họ nhà mèo. Nhờ vào những chiếc chân dài, chúng có thể dễ dàng di chuyển trong khu vực tuyết phủ dày để săn mồi.
Cũng giống như cáo Bắc Cực, linh miêu Canada cũng có thể thay đổi màu sắc lông (màu trắng vào mùa đông, nâu vào mùa hè) để dễ dàng ngụy trang khi đi săn mồi. Loài linh miêu tuyết này chủ yếu ăn thỏ rừng tuyết, những chú thỏ rất nhanh nhẹn nhưng những con linh miêu còn nhanh hơn. Linh miêu nằm yên và canh con mồi rất lâu, thậm chí đến hàng giờ hay mất cả một buổi, rồi bất ngờ phóng ra vồ lấy chú thỏ đáng thương.
Loài linh miêu Canada có bàn chân lớn với các ngón chân mở rộng, cho phép chúng di chuyển dễ dàng trên tuyết dày. Bàn chân chúng giống như những đôi giày đế gỗ của chúng ta, giúp phân bố đều khối lượng của cơ thể đến các chi một cách đồng đều.


7. Cú Tuyết
Đây là một loài cú lớn có chiều dài 52–71cm và cân nặng từ 1,6-3,0 kg, sống khu vực xung quanh vòng cực Bắc. Với loài cú này, chỉ có giống đực là có màu trắng toát giúp chúng lẩn trốn trong việc săn mồi, Cú tuyết hay săn bắt ăn thịt những loài gặm nhấm nhỏ như chuột, đôi khi thì đối tượng sẽ là gà, thỏ trong mùa làm tổ và đặc điểm của loài cú này là chúng sẽ làm tổ trên mặt đất.
Mùa sinh sản của Cú tuyết diễn ra trong khoảng từ tháng 5 tới tháng 6 và số lượng trứng khoảng từ 3 đến 11 quả, tùy thuộc vào số lượng con mồi.
Là một loài chim săn mồi, khẩu phần ăn của cú tuyết chủ yếu là những con chuột Lemming (một tông động vật gặm nhấm nhỏ sống ở vùng khí hậu lạnh giá). Thực tế, một gia đình cú tuyết có thể ăn đến 1.500 con chuột Lemming trước khi cú tuyết non trưởng thành và lập gia đình mới.
Cú tuyết là loài chim rất nhanh nhạy và mạnh khỏe, chúng bay rất nhanh và tốc độ này có thể làm ngã một người trưởng thành nếu chẳng may va chạm với nó.


8. Chim biển puffin vùng cực
Chim biển puffin có hình dáng nhỏ như chú gà con mới nở hay chú thỏ con, với bộ lông dày đặc và cuộn tròn như quả bóng bông. Mặc dù chỉ cao khoảng 25 cm, chúng tài năng trong việc săn mồi và luôn giữ mỏ đầy thức ăn.
Thực tế cho thấy, puffin có thể ngậm cùng lúc 10 con cá và mang về tổ trong một chuyến săn mồi. Kỷ lục ghi nhận từ chú puffin sống ở vùng biển nước Anh khi mang đến tổ đến 62 con cá trong một lần đi săn.
Những chú puffin nổi bật với đôi chân và mỏ màu cam sáng đặc trưng, nhưng chỉ khi mùa sinh sản bắt đầu, thường là vào mùa xuân khi thời tiết ấm dần. Khi kết thúc mùa sinh sản, màu cam trên cơ thể giảm nhỏ và chúng trở nên xám hơn.

9. Thiên Nga Bắc Cực
Thiên nga Bắc Cực là loài chim trải qua nhiều ánh sáng mặt trời nhất trong tự nhiên hoang dã. Hàng năm, chúng thực hiện chuyến di cư khổng lồ từ Bắc Cực xuống Nam Cực, vượt qua quãng đường 70.900km để tránh lạnh giá mùa đông. Khi mùa xuân về, chúng lại quay trở về Bắc Cực để sinh sản.
Thiên nga Bắc Cực bay như một bức tranh di chuyển nhẹ nhàng trong không trung, thực hiện hầu hết các hoạt động khi đang bay. Chúng xây tổ một lần mỗi 1-3 năm, và sau khi hoàn tất, chúng lại quay trở lại không trung để bắt đầu chuyến di cư dài về phía nam. Thiên nga Bắc Cực có kích thước trung bình với chiều dài 33–39 cm và sải cánh 76–85 cm. Bộ lông chủ yếu màu xám và trắng, mỏ và chân đỏ, trán trắng, và đỉnh đầu và gáy màu đen.


10. Linh Cẩu Dall
Đôi sừng của linh cẩu Dall mọc dài và uốn lượn thành những vòng tròn được gọi là annuli, tuổi tác của chúng có thể xác định dựa trên số annuli. Điều này giống như việc đếm số vòng vân gỗ bên trong của cây. Mất từ bảy đến tám năm để linh cẩu Dall phát triển đầy đủ một cặp annuli.
Chúng có kỹ năng leo núi tinh tế cùng lớp lông dày, trắng tinh cho phép chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt trên dãy núi Alaska.
Thức ăn chủ yếu của chúng là cỏ. Tương tự như bò, chúng ưa thích gặm cỏ hơn là tìm kiếm thức ăn từ các loài thực vật khác. Ngày nay, ở những khu vực mà linh cẩu Dall không thể tự tìm kiếm thức ăn, con người cung cấp thức ăn viên thương mại và cỏ khô để chúng phát triển.

