1. Cá mập
Đứng đầu bảng là cá mập, loài vật ít ngủ nhất thế giới. Dù ngủ đông hay nhàn rỗi, chúng luôn giữ thái độ nhẹ nhàng vì cơ thể không có xương, chỉ có sụn. Cá mập sống trung bình 25 năm, thậm chí có loại sống đến 100 năm. Sự tò mò và khả năng phát hiện mùi máu là đặc điểm nổi bật của chúng. Trên 440 loài cá mập, chỉ có khoảng 30 loài đe dọa con người.
Cá mập không cần liên tục di chuyển để hô hấp; họ có thể ổn định trong nước khi bình tĩnh. Với đôi hàm mạnh mẽ, chúng thay răng suốt đời, giúp chúng săn mồi và duy trì sức khỏe.
Điều đặc biệt là khả năng sống sót của cá mập trước các thách thức tự nhiên và sự thay đổi trong cuộc sống.


2. Hải Mã
Hải Mã có thói quen ngủ độc đáo, thậm chí nổi trên mặt nước khi nghỉ ngơi. Họ có túi khí đặc biệt để giữ mình không bị chìm khi ngủ ở đáy biển. Sức mạnh và kích thước của hải mã khiến chúng trở thành đối thủ đáng gờm. Hải mã sống thành bầy đàn, giao tiếp bằng cách kêu ầm ĩ và khịt mũi.
Hải Mã thích săn mồi như cá, hải sâm và thậm chí là các loài động vật khác. Chúng sử dụng siêu râu nhạy cảm để tìm thức ăn dưới đáy đại dương và có thể đạt tốc độ lên đến 35km/h khi săn mồi.


3. Hải Sư
Những chú hải sư sở hữu khả năng ngủ độc đáo, đặc biệt là khả năng giữ một nửa bộ não tỉnh táo khi ngủ, giúp chúng tránh nguy cơ đuối nước. Hải sư còn sử dụng độc tố của cá nóc để tạo ra trạng thái thích thú, là một trong những loài động vật biển tinh ranh.
Hải sư không ngừng khám phá môi trường xung quanh, đặc biệt là trong 30 ngày đầu đời khi chúng hoàn toàn không ngủ. Chúng sử dụng thính giác nhạy bén và vị giác phát triển để săn mồi và tương tác với môi trường.
Rất khác biệt với loài động vật khác, hải sư không có khảu giác, nhưng chúng thường sử dụng vị giác để cảm nhận môi trường nước và ngửi thức ăn. Hải sư sống dưới nước suốt đời, sử dụng vị giác, thính giác và tầm nhìn tốt để tồn tại và săn mồi.
Hải sư có thể tạo ra âm thanh cao tần để tương tác với môi trường xung quanh và cảm nhận môi trường biển. Chúng thậm chí sử dụng độc tố của cá nóc như một 'chất gây nghiện', thú vị đúng không?


4. Lừa - Hình Tượng và Hiện Thực
Từ khi trở thành phương tiện vận chuyển đắc lực, lừa đã di chuyển liên tục và chỉ dành thời gian ngủ 3 tiếng mỗi ngày. Sự tỉnh táo của chúng khiến chúng trở nên khó chịu, vì vậy đừng ngạc nhiên nếu bạn không thấy chúng nằm xuống ngủ mỗi khi bạn mong đợi.
Lừa, hay còn được biết đến với tên gọi khác là con ngựa lười, là một biểu tượng của sức mạnh lao động. Suốt hàng ngàn năm, lừa đã làm việc chăm chỉ, đặc biệt là trong việc kéo và mang vật liệu. Với hơn 40 triệu con trên khắp thế giới, lừa không chỉ là đồng minh đáng tin cậy mà còn là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên nhẫn của con người.
Hình tượng của con lừa không chỉ xuất hiện trong văn hóa và tôn giáo mà còn là biểu tượng của sự khiêm tốn và hòa bình. Mặc dù có những biện pháp mỉa mai, nhưng đối với lừa, sức mạnh và bền bỉ là điều không thể phủ nhận.


5. Hành Trình Đặc Biệt của Chim Di Cư
Một trong những loại động vật ít ngủ nhất trên thế giới không thể không kể đến loài chim di trú. Những loài chim này đã được ghi nhận bay liên tục nhiều ngày. Khi chúng đặt chân lên đất liền, chúng bắt đầu chu kỳ ngủ giống như hải mã, kéo dài đến 13 giờ liên tục.
Sự kiểm soát di cư, xác định thời gian và phản ứng kiểm soát được về mặt di truyền và có vẻ như là một đặc điểm nguyên thủy cả ở những loài chim không di cư. Khả năng định hướng và tự định hướng trong quá trình di cư là một hiện tượng phức tạp, có thể bao gồm cả các chương trình nội sinh cũng như học hỏi.
Các dấu hiệu sinh lý chính cho sự di cư thường đi kèm với những thay đổi trong độ dài ngày. Những thay đổi này liên quan đến sự biến đổi nội tiết tố ở chim. Trong giai đoạn trước di cư, nhiều loài chim thể hiện hoạt động cao hơn hoặc Zugunruhe, mà Johann Friedrich Naumann mô tả lần đầu vào năm 1795, cũng như những thay đổi sinh lý như tăng lắng chất béo. Sự xuất hiện của Zugunruhe, thậm chí ở những con chim được nuôi trong lồng mà không có dấu hiệu môi trường (ví dụ như ngày ngắn lại và nhiệt độ giảm), chỉ ra vai trò của các chương trình nội sinh tuần hoàn trong việc kiểm soát sự di cư của chim. Chim nuôi trong lồng thể hiện hướng bay ưu tiên tương ứng với hướng di cư mà chúng sẽ thực hiện trong tự nhiên, thay đổi hướng ưu tiên của chúng gần như đồng thời với các loài hoang dã tương ứng thay đổi hướng đi. Ở các loài đa thê có sự chênh lệch giới tính đáng kể, con trống có xu hướng trở lại địa điểm sinh sản sớm hơn con cái. Điều này được gọi là tính nhị chín trước.
Điều hướng dựa trên nhiều giác quan. Nhiều loài chim đã chứng minh việc sử dụng mặt trời như một la bàn. Sử dụng mặt trời để định hướng liên quan đến nhu cầu bù đắp dựa trên thời gian. Điều hướng cũng đã chứng minh rằng nó dựa trên sự kết hợp của nhiều khả năng khác nhau, bao gồm khả năng phát hiện từ trường (thông qua giác quan), sử dụng các dấu hiệu trực quan cũng như cảm nhận thông qua khứu giác.


6. Siêu Thú Voi
Vào ban ngày, loài thú to lớn này thực hiện giấc ngủ trưa khoảng 15 phút ở tư thế đứng. Khi buổi tối đến và đã mệt mỏi sau những hoạt động hàng ngày, voi sẽ chìm đắm vào giấc ngủ sâu, kéo dài từ 4 đến 6 giờ. Hằng ngày, chúng dành khoảng 16 giờ để tìm kiếm thức ăn và chỉ ngủ từ 3 đến 5 giờ. Voi trưởng thành thích ngủ đứng, trong khi voi con có thể chọn cách nằm. Mặc dù kích thước của chúng là ấn tượng, nhưng điều này không làm cản trở chúng trở thành những tay bơi giỏi. Chúng thậm chí có đam mê bơi lội và có thể thậm chí bơi ở biển. Thời gian ưa thích nhất trong ngày của chúng là khi tận hưởng một buổi tắm bùn. Lớp bùn giữ cho chúng mát mẻ, bảo vệ khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và đồng thời tránh xa những con bọ khó chịu.
Voi tiêu thụ lượng thức ăn lớn, mỗi con trưởng thành ăn khoảng 150 kg (300 lb) cỏ, cành nhỏ, lá cây, trái cây... mỗi ngày. Những loại thức ăn này đòi hỏi quá trình nhai cẩn thận. Voi có những chiếc răng nghiền mạnh mẽ ở phía sau miệng, là nơi răng có áp lực lớn nhất, tuy nhiên chúng cũng mòn đi. Khi một chiếc răng mòn, răng mới sẽ mọc lên ở phía dưới và đẩy chiếc cũ ra khỏi miệng. Vì thế, voi liên tục mọc răng suốt đời, với tổng cộng 6 bộ răng nghiền. Khi bộ răng cuối cùng mòn đi, voi đã đạt đến độ tuổi 55 và trở nên yếu đuối do thiếu thốn thức ăn, thậm chí có thể chết vì đói hơn là do bệnh tật.
Voi sử dụng vòi để nhặt thức ăn và đưa vào miệng. Thức ăn chủ yếu của chúng là cỏ và các loại cây khác trên mặt đất. Voi dùng vòi để kéo lá cây, thân cây và cành cây từ trên cao xuống. Khi thức ăn khan hiếm, voi có thể dùng ngà để đẩy đổ cây. Khi khát, chúng tập trung gần bờ sông hoặc các vũng nước, thậm chí có thể sử dụng vòi để đào sâu để hút nước. Chúng uống nước bằng cách hút nước vào vòi rồi phun vào trong miệng. Mỗi ngày, voi tiêu thụ từ 160-300 lít nước. Chúng cũng thường phun nước lên lưng để làm mát da.
Mỗi ngày, voi trưởng thành thải ra một lượng phân nặng hơn trọng lượng của một đứa trẻ. Phân voi chứa những hạt cây chúng đã nuốt, giúp cây mọc lên thay thế cho những cây đã bị chúng ăn hoặc đẩy đổ. Hiện nay, ở một số quốc gia nuôi voi, đã có nghiên cứu và thử nghiệm chế biến phân voi thành giấy (vì phân voi khá sạch, không có mùi khá nặng do chúng chỉ ăn thực vật và uống nước).


7. Sở Hữu Bò
Hoạt động ngủ của bò bao gồm nhiều giấc ngủ ngắn trong ngày và ít nhất 1 giờ ngủ sâu, với tổng thời gian ngủ khoảng 4 giờ. Loài vật này có khả năng duy trì sự tỉnh báo suốt đêm nếu cảm thấy có nguy hiểm.
Các loài bò có thể sống từ 18 - 25 năm trong tự nhiên, nhưng trong điều kiện nhốt nuôi, chúng có thể sống đến 36 năm. Chu kỳ mang thai kéo dài 9 - 11 tháng, tùy thuộc vào từng loài và thường sinh ra một con non (hiếm khi sinh đôi) vào mùa xuân, được gọi là bê. Phần lớn bầy đàn di chuyển từ 10 tới hàng trăm con, trong đó có một con đực chủ lực phụ trách tất cả các con cái. Chúng thường là động vật ăn ban ngày, nghỉ ngơi trong thời gian nắng nóng vào buổi trưa và hoạt động tích cực vào buổi sáng và buổi chiều. Tuy nhiên, ở những khu vực bị con người xâm chiếm, chúng có thể trở thành động vật ăn đêm. Một số loài thậm chí thực hiện di cư để tìm thức ăn và nguồn nước.
Hiện nay có khoảng 1,3 tỷ bò nhà được nuôi, biến chúng thành một trong những loài động vật có vú được thuần hóa nhiều nhất trên thế giới. Chúng hiện diện ở châu Phi, châu Á, châu Âu và châu Mỹ. Môi trường sống của chúng đa dạng và phụ thuộc vào từng loài cụ thể; chúng có thể sống trên đồng cỏ, trong rừng mưa, ở vùng đất ẩm, xavan và khu rừng ôn đới. Thậm chí, một số loài còn chịu lạnh trong môi trường đới.


8. Thần Tượng của Rừng
Mỗi con hươu cao cổ thường ngủ khoảng 4,6 giờ mỗi ngày, chia thành nhiều giấc ngủ ngắn kéo dài khoảng 35 phút hoặc ít hơn. Đặc biệt, chúng có khả năng ngủ đứng.
Hươu cao cổ thích sống ở thảo nguyên và rừng thưa. Chúng ưa thích những loại cây như Acacieae, Commiphora, Combretum và rừng mở Terminalia hơn so với môi trường dày đặc như rừng Brachystegia. Chúng cũng có thể sống trong môi trường sa mạc như hươu cao cổ Angola. Thức ăn chủ yếu của chúng bao gồm lá cây, cỏ, trái cây và cây bụi, với mỗi con ăn khoảng 34 kg lá mỗi ngày. Hươu cao cổ có thể nhai vỏ cây khi căng thẳng và thậm chí là loài động vật đi thăm xác và liếm thịt khô khỏi xương.
Trong mùa mưa, hươu cao cổ thường tản ra nhiều hơn để tìm thức ăn, trong khi vào mùa khô, chúng tụ tập quanh những cây và bụi rậm còn lại. Chúng có tác động lớn đối với cây mà chúng ăn, làm trì hoãn sự phát triển của cây non và tạo ra 'vòng eo' cho những cây quá cao.
Chúng ưa thích ăn vào giờ đầu và cuối ngày, trong khi giữa những giờ này, chúng chủ yếu đứng và nhai lại. Hoạt động nhai lại chủ đạo vào ban đêm, khi chúng nằm xuống là chủ yếu.


9. Thần Thú Đồng Cỏ
Thú vật này có khả năng ngủ đứng tuyệt vời. Mỗi ngày, ngựa sẽ trải qua nhiều giấc ngủ ngắn chỉ khoảng 15 phút. Tổng thời gian nghỉ ngơi của ngựa là khoảng 5 đến 7 giờ với ít nhất 4 giờ dành cho hoạt động ngủ.
Ngựa thuộc họ Equidae, bộ Perissodactyla (bộ móng guốc). Loài này đã trải qua quá trình tiến hóa từ 45 đến 55 triệu năm, từ một sinh vật nhỏ chân nhiều ngón đến hình dạng lớn với chân một ngón như hiện nay.
Tùy thuộc vào giống, quản lý và môi trường sống, ngựa có tuổi thọ khoảng 25 đến 30 năm. Ngựa sống thọ nhất ghi nhận là 'Old Billy', sống trong thế kỷ 19 với tuổi thọ 62 năm. Ngựa cái mang thai khoảng 335 - 340 ngày và thường sinh một con.
Ngựa con có khả năng đứng và chạy ngay sau khi sinh. Ngựa bốn tuổi được coi là trưởng thành, nhưng chúng vẫn tiếp tục phát triển bình thường đến sáu tuổi, tuỳ thuộc vào kích thước, giống, giới tính và chất lượng chăm sóc.


10. Linh Hồn Cỏ
Cừu theo nhịp sinh học tương tự con người, nhưng mỗi ngày chúng chỉ dành từ 4 đến 5 giờ để nghỉ ngơi. Đặc biệt, giấc ngủ REM của cừu còn ngắn hơn so với các loài động vật săn mồi, tránh rủi ro tấn công khi nghỉ quá nhiều.
Cừu hoạt động chủ yếu vào ban ngày, ăn từ sáng đến tối và thỉnh thoảng nghỉ ngơi. Loại cây lý tưởng cho cừu bao gồm cỏ, Họ Đậu và forb. Chúng ăn gần mặt đất hơn, với mặt hẹp, giúp chúng với tới các loại cây nhanh hơn. Cừu cũng ăn các loài xâm lấn như cheatgrass và kudzu, đóng vai trò trong việc bảo tồn đồng cỏ.
Các môi trường chăn thả cừu được sử dụng để kiểm soát cỏ dại đã chứng minh hiệu quả như việc sử dụng thuốc diệt cỏ. Cừu còn làm công tác kiểm soát côn trùng hiệu quả như thuốc trừ sâu, làm cho chúng trở thành linh hồn cỏ hữu ích trong quản lý môi trường.

